CÁCH NẤU CHÁO CHIM BỒ CÂU NGON, BỔ DƯỠNG BẠN ĐÃ BIẾT?

CÁCH NẤU CHÁO CHIM BỒ CÂU NGON, BỔ DƯỠNG BẠN ĐÃ BIẾT? 1

Chim bồ câu là một nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất, dễ tiêu hóa và có lợi cho sức khỏe của người bệnh. Chuẩn bị một nồi cháo chim bồ câu bổ dưỡng để giúp người bệnh phục hồi sức khỏe không phải là điều khó khăn. Phụ nữ toàn cầu sẽ hướng dẫn bạn cách nấu cháo này.

CÁCH NẤU CHÁO CHIM BỒ CÂU NGON, BỔ DƯỠNG BẠN ĐÃ BIẾT? 3

CÔNG DỤNG CỦA BỒ CÂU VỚI SỨC KHỎE

Chim bồ câu là một nguồn cung cấp protein dồi dào, chiếm khoảng 24% trong trọng lượng của thịt, đồng thời cung cấp nhiều dưỡng chất và vitamin cần thiết cho sức khỏe. Loại thịt này mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho cơ thể như sau:

  • Hỗ trợ tăng cường sức khỏe và phục hồi chức năng cơ thể sau khi mệt mỏi: Protein và khoáng chất có trong thịt chim bồ câu giúp cơ thể khỏe mạnh hơn và nhanh chóng hồi phục sau khi mệt mỏi, có thể làm thực đơn tăng cân.
  • Bồi bổ cơ thể và tăng tốc phục hồi sức khỏe: Thịt chim bồ câu giàu collagen, giúp làm lành vết thương trên da và tăng cường quá trình phục hồi sức khỏe.
  • Tăng cường sinh lực: Chất chondroitin có trong thịt chim bồ câu giúp tinh thần thoải mái, cải thiện tình trạng da và tạo cảm giác khỏe mạnh và tràn đầy sinh lực.
  • Bổ não, tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy: Thịt bồ câu cung cấp nhiều phốt pho và lipid, thúc đẩy quá trình trao đổi chất trong tế bào mô, từ đó giúp cải thiện trí nhớ và khả năng tư duy.

NGUYÊN LIỆU NẤU CHÁO BỒ CÂU

  • 2 con chim bồ câu
  • 100 gram gạo
  • 50 gram đậu xanh
  • Hành tây, hành tím, hành lá, ngò
  • Gia vị: muối, tiêu, đường, hạt nêm, dầu ăn.

Lưu ý:

  • Nên chọn những con chim bồ câu mới ra ràng, loại bồ câu khoảng 15 ngày tuổi. Với loại bồ câu này, thịt sẽ mềm, dày và béo, chứa nhiều chất dinh dưỡng nhất.
  • Bồ câu ra ràng là những con chim có kích thước tương đương với một nắm tay, lông mọc thưa, phần cánh và lưng nhiều lông hơn một chút.
  • Để khử mùi tanh của bồ câu, bạn có thể sử dụng rượu trắng hoặc giấm ăn để rửa bồ câu.

CÁCH NẤU CHÁO BỒ CÂU

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ NGUYÊN LIỆU

  • Làm sạch chim bồ câu.
  • Ngâm đậu xanh trong nước ấm cho mềm.
  • Lột vỏ và rửa sạch hành tây, sau đó thái mỏng.
  • Bóc vỏ và rửa sạch hành tím, băm nhỏ.
  • Rửa sạch và cắt nhỏ hành lá và ngò.

BƯỚC 2: NẤU CHÁO

Vo gạo sạch và nấu cháo. Khi cháo sôi, cho đậu xanh vào và nấu chín nhừ.

BƯỚC 3: ƯỚP BỒ CÂU

  • Chặt thịt chim bồ câu thành miếng vừa ăn. Ướp thịt với ít hành tím băm, muối, hạt nêm, đường và tiêu.
  • Phi hành tím băm nhỏ trong ít dầu ăn cho thơm, sau đó cho thịt chim vào xào săn. Tiếp theo, thêm hành tây vào xào chín thịt và tắt bếp.

BƯỚC 4: XÀO BỒ CÂU

Khi cháo đã chín, thêm phần thịt chim đã xào vào và đảo đều. Nêm gia vị cho vừa ăn và đun sôi lại.

BƯỚC 5: HOÀN THÀNH

  • Khi ăn, múc cháo ra tô và thêm hành lá, ngò và tiêu để tạo thêm hương vị.
  • Thưởng thức món cháo này kèm theo một ít giá và rau sống để không bị ngấy. Rắc thêm tiêu, hành lá và hành tím phi để món ăn thêm thơm ngon.

Chỉ với vài bước đơn giản, bạn đã có thể hoàn thành món cháo chim bồ câu thơm ngon, bổ dưỡng, phù hợp cho những người đang phục hồi sức khỏe. Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu khám phá những món ăn ngon và có lợi cho sức khỏe của bạn nhé!

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Bệnh ghẻ là vấn đề phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong các khu vực đông đúc và có điều kiện sống kém. Mặc dù không gây nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhưng nếu bỏ qua, bệnh có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng, chàm hóa, thậm chí là viêm cầu thận cấp. Việc giáo dục và nhận biết bệnh là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan, đặc biệt trong những điều kiện sinh sống chật hẹp và thiếu nước.

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

GHẺ LÀ BỆNH GÌ?

Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu phổ biến, thường xuất hiện nhiều vào mùa xuân – hè. Nguyên nhân chủ yếu là do ký sinh trùng ghẻ (Sarcoptes scabiei hominis), thường gặp ở những khu vực đông dân cư, nhà cửa chật hẹp, và môi trường thiếu vệ sinh. Bệnh có khả năng lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp, quan hệ tình dục, hoặc qua vật dụng chứa trứng ghẻ.

Ghẻ sinh sôi nhanh chóng, với ghẻ cái thường đào hang và đẻ trứng vào ban đêm, gây ngứa ngáy khiến người bệnh gãi. Dù cái ghẻ nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường, bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng, chàm hóa, và thậm chí viêm cầu thận cấp nếu không được điều trị cẩn thận.

CÁC THỂ BỆNH GHẺ

GHẺ GIẢN ĐƠN

Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh ghẻ. Bệnh này thường xuất hiện dưới dạng đường hầm nổi lên trên da và mụn nước. Tổn thương thường ít và không phát ban rộng rãi.

GHẺ NHIỄM KHUẨN

Thể này có sự xuất hiện của mụn mủ, do bội nhiễm liên cầu hoặc tụ cầu. Tổn thương có thể trở nên nặng nề hơn so với ghẻ giản đơn.

GHẺ BIẾN CHỨNG VIÊM DA, ECZEMA HOÁ

Khi gãi lâu ngày, có thể gây tổn thương thứ phát và biến chứng nhiễm khuẩn, viêm da, chàm hóa, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

GHẺ NHIỄM KHUẨN CÓ BIẾN CHỨNG VIÊM CẦU THẬN CẤP

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh ghẻ có thể lan toàn bộ cơ thể và gây biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận cấp.

GHẺ VẢY (GHẺ NAUY)

Đây là một thể hiếm gặp, chỉ xuất hiện ở những người suy giảm miễn dịch. Tính chất của ghẻ vảy là sự xuất hiện của vảy da, và bệnh này có thể nhanh chóng phát triển nếu hệ thống miễn dịch yếu.

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH GHẺ

Bệnh ghẻ có mức độ phổ biến toàn cầu khá cao, với ước tính khoảng 300 triệu người trên thế giới mắc bệnh. Bệnh ảnh hưởng đến mọi đối tượng trong xã hội, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ, và thường lưu hành mạnh ở các khu vực thành thị có đông đúc dân cư và điều kiện vệ sinh kém, đặc biệt vào mùa đông.

Trong thời gian gần đây, tỷ lệ mắc bệnh ghẻ đã tăng lên, và ở các nước phát triển, bệnh vẫn là một vấn đề da liễu phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và gây ra chi phí điều trị cao. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh hoặc qua vật dụng chứa trứng ghẻ, cái ghẻ.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GHẺ

Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh ghẻ là do ký sinh trùng ghẻ (Sarcoptes scabiei hominis). Bệnh do ghẻ cái gây nên, vì ghẻ đực không gây bệnh do chúng thường chết sau khi giao hợp.

Ghẻ cái có bốn đôi chân, kích thước khoảng 0.3 mm, rất nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng không thể bay hay nhảy, sống khoảng 30 ngày ở trong và trên thượng bì. Cái ghẻ ký sinh ở lớp sừng của thượng bì, đào hang về đêm, đẻ trứng ban ngày. Mỗi ngày, cái ghẻ có thể đẻ từ 1 – 5 trứng. Trứng nở thành ấu trùng sau 72 – 96 giờ, và sau 5 – 6 lần lột xác (trong vòng 20 – 25 ngày), chúng trở thành con ghẻ trưởng thành. Con ghẻ sau đó bò ra khỏi hang, giao hợp và tiếp tục chu kỳ đào hang, đẻ trứng mới.

DẤU HIỆU BỊ GHẺ

Dấu hiệu bị ghẻ thường xuất hiện sau 4-6 tuần kể từ lần tiếp xúc đầu tiên với cái ghẻ. Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như sau:

  • Ngứa Ngáy Dữ Dội: Triệu chứng ngứa thường diễn ra vào ban đêm và có thể trở nên khá quấy rối.
  • Tổn Thương Sẩn Nhỏ Màu Đỏ: Da có thể xuất hiện các vùng sẩn nhỏ màu đỏ, phủ vảy tiết, và kèm theo các vết trầy xước do cào gãi.
  • Luống Ghẻ Dạng Sợi Chỉ: Có thể thấy các luống ghẻ có cấu trúc dạng sợi chỉ, mảnh, ngoằn ngoèo, dài 3-5 mm, màu trắng nhạt, kèm theo vảy da và mụn nước.
  • Sẩn Cục Ngứa và Mụn Nước: Xuất hiện sẩn cục ngứa, màu đỏ tới tím, đặc biệt ở vùng nách, bẹn, bìu, và mụn nước trên nền da lành, thường rải rác và riêng rẽ.
  • Vết Xước, Vảy Da, Đỏ Da, Đát Thâm: Xuất hiện vết xước, vảy da, đỏ da, và có thể có sự đát thâm. Có thể xuất hiện bội nhiễm, chàm hóa, và mụn mủ.
  • Ghẻ Vảy và Loạn Dưỡng Móng: Có thể xuất hiện ghẻ vảy với mảng dày sừng màu xám/trắng, thường ở các khu vực như khớp ngón tay, khuỷu tay, đầu gối. Cũng có thể đi kèm với loạn dưỡng móng.

CHẨN ĐOÁN BỆNH GHẺ

Để chẩn đoán bệnh ghẻ một cách chắc chắn, các phương pháp sau có thể được áp dụng:

  • Soi Tìm Dưới Kính Hiển Vi: Phát hiện cái ghẻ, trứng ghẻ, và chất cặn thải của cái ghẻ thông qua việc soi tìm dưới kính hiển vi.
  • Máy Dermoscopy: Sử dụng máy dermoscopy để quan sát kỹ hơn và định rõ hơn các đặc điểm của tổn thương da.
  • Phương Pháp Sinh Thiết Da: Sử dụng phương pháp sinh thiết da để giải phẫu bệnh, nhằm xác nhận có sự xuất hiện của ký sinh trùng ghẻ.
  • Phản Ứng Khuếch Đại Chuỗi Polymerase (PCR): Sử dụng PCR để tìm ra DNA của ký sinh trùng ghẻ từ vảy da, cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

Chẩn đoán bệnh ghẻ cũng phải dựa vào đặc điểm lâm sàng và tính chất dịch tễ. Ngoài ra, để phân biệt với các bệnh ngoài da khác, cần thực hiện chẩn đoán phân biệt với:

  • Tổ Đỉa: Các tổ đỉa thường xuất hiện ở vùng rìa các ngón tay, bàn tay, bàn chân, và tiến triển dài dẳng.
  • Sẩn Ngứa: Sẩn huyết thanh rải rác khắp cơ thể, gây ngứa mạnh.
  • Viêm Da Cơ Địa: Mụn nước tập trung thành từng đám, da khô và bong vảy, có tính chất ngứa và tiến triển dai dẳng.
  • Nấm Da: Mảng da đỏ, mụn nước, và vảy ở rìa thương tổn, thường có bờ hình vòng cung và có xu hướng lành ở giữa.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHI BỊ GHẺ

Phương pháp điều trị bệnh ghẻ thường đa dạng tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nặng của bệnh. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

BÔI THUỐC VÀ SỬ DỤNG XÀ PHÒNG TẮM

  • Sử dụng các loại xà phòng tắm theo đúng chỉ định của bác sĩ da liễu.
  • Bôi thuốc ghẻ theo hướng dẫn của bác sĩ, có thể kết hợp với các loại xà phòng tắm chứa chất chống ghẻ.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA VÀ BỘI NHIỄM TRƯỚC

  • Nếu bị ghẻ mức độ nặng, viêm da, hoặc bội nhiễm, cần điều trị các vấn đề này trước khi áp dụng thuốc ghẻ.

SỬ DỤNG THUỐC UỐNG ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Trong một số trường hợp nặng, có thể cần sử dụng thuốc uống để điều trị toàn thân và kiểm soát sự phát triển của ký sinh trùng.

PHÒNG TRÁNH BỆNH GHẺ

Để phòng tránh bệnh ghẻ, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp mà mỗi người có thể thực hiện:

  • Duy trì sự sạch sẽ trong môi trường sống.
  • Lau chùi và quét nhà cửa thường xuyên để giảm khả năng tiếp xúc với ký sinh trùng ghẻ.
  • Tắm hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da.
  • Sử dụng xà phòng có chứa chất chống ghẻ.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bị bệnh ghẻ.
  • Không sử dụng chung quần áo, khăn trải giường với người bị nhiễm ghẻ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các triệu chứng của bệnh ghẻ.
  • Nếu có dấu hiệu ngứa hoặc biểu hiện tương tự, cần đi khám chuyên khoa Da Liễu để đưa ra chẩn đoán và điều trị sớm.

Phòng bệnh ghẻ tốt nhất là tránh tiếp xúc với nguồn bệnh, trẻ đang mắc bệnh, không ngủ chung, không dùng chung quần, áo, chăn màn. Vệ sinh cá nhân cho trẻ hàng ngày với xà phòng, đặc biệt là ở các nếp như: Kẽ các ngón tay, bẹn, rốn…