DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Bệnh ghẻ là vấn đề phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong các khu vực đông đúc và có điều kiện sống kém. Mặc dù không gây nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhưng nếu bỏ qua, bệnh có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng, chàm hóa, thậm chí là viêm cầu thận cấp. Việc giáo dục và nhận biết bệnh là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan, đặc biệt trong những điều kiện sinh sống chật hẹp và thiếu nước.

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

GHẺ LÀ BỆNH GÌ?

Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu phổ biến, thường xuất hiện nhiều vào mùa xuân – hè. Nguyên nhân chủ yếu là do ký sinh trùng ghẻ (Sarcoptes scabiei hominis), thường gặp ở những khu vực đông dân cư, nhà cửa chật hẹp, và môi trường thiếu vệ sinh. Bệnh có khả năng lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp, quan hệ tình dục, hoặc qua vật dụng chứa trứng ghẻ.

Ghẻ sinh sôi nhanh chóng, với ghẻ cái thường đào hang và đẻ trứng vào ban đêm, gây ngứa ngáy khiến người bệnh gãi. Dù cái ghẻ nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường, bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng, chàm hóa, và thậm chí viêm cầu thận cấp nếu không được điều trị cẩn thận.

CÁC THỂ BỆNH GHẺ

GHẺ GIẢN ĐƠN

Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh ghẻ. Bệnh này thường xuất hiện dưới dạng đường hầm nổi lên trên da và mụn nước. Tổn thương thường ít và không phát ban rộng rãi.

GHẺ NHIỄM KHUẨN

Thể này có sự xuất hiện của mụn mủ, do bội nhiễm liên cầu hoặc tụ cầu. Tổn thương có thể trở nên nặng nề hơn so với ghẻ giản đơn.

GHẺ BIẾN CHỨNG VIÊM DA, ECZEMA HOÁ

Khi gãi lâu ngày, có thể gây tổn thương thứ phát và biến chứng nhiễm khuẩn, viêm da, chàm hóa, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

GHẺ NHIỄM KHUẨN CÓ BIẾN CHỨNG VIÊM CẦU THẬN CẤP

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh ghẻ có thể lan toàn bộ cơ thể và gây biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận cấp.

GHẺ VẢY (GHẺ NAUY)

Đây là một thể hiếm gặp, chỉ xuất hiện ở những người suy giảm miễn dịch. Tính chất của ghẻ vảy là sự xuất hiện của vảy da, và bệnh này có thể nhanh chóng phát triển nếu hệ thống miễn dịch yếu.

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH GHẺ

Bệnh ghẻ có mức độ phổ biến toàn cầu khá cao, với ước tính khoảng 300 triệu người trên thế giới mắc bệnh. Bệnh ảnh hưởng đến mọi đối tượng trong xã hội, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ, và thường lưu hành mạnh ở các khu vực thành thị có đông đúc dân cư và điều kiện vệ sinh kém, đặc biệt vào mùa đông.

Trong thời gian gần đây, tỷ lệ mắc bệnh ghẻ đã tăng lên, và ở các nước phát triển, bệnh vẫn là một vấn đề da liễu phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và gây ra chi phí điều trị cao. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh hoặc qua vật dụng chứa trứng ghẻ, cái ghẻ.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GHẺ

Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh ghẻ là do ký sinh trùng ghẻ (Sarcoptes scabiei hominis). Bệnh do ghẻ cái gây nên, vì ghẻ đực không gây bệnh do chúng thường chết sau khi giao hợp.

Ghẻ cái có bốn đôi chân, kích thước khoảng 0.3 mm, rất nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng không thể bay hay nhảy, sống khoảng 30 ngày ở trong và trên thượng bì. Cái ghẻ ký sinh ở lớp sừng của thượng bì, đào hang về đêm, đẻ trứng ban ngày. Mỗi ngày, cái ghẻ có thể đẻ từ 1 – 5 trứng. Trứng nở thành ấu trùng sau 72 – 96 giờ, và sau 5 – 6 lần lột xác (trong vòng 20 – 25 ngày), chúng trở thành con ghẻ trưởng thành. Con ghẻ sau đó bò ra khỏi hang, giao hợp và tiếp tục chu kỳ đào hang, đẻ trứng mới.

DẤU HIỆU BỊ GHẺ

Dấu hiệu bị ghẻ thường xuất hiện sau 4-6 tuần kể từ lần tiếp xúc đầu tiên với cái ghẻ. Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như sau:

  • Ngứa Ngáy Dữ Dội: Triệu chứng ngứa thường diễn ra vào ban đêm và có thể trở nên khá quấy rối.
  • Tổn Thương Sẩn Nhỏ Màu Đỏ: Da có thể xuất hiện các vùng sẩn nhỏ màu đỏ, phủ vảy tiết, và kèm theo các vết trầy xước do cào gãi.
  • Luống Ghẻ Dạng Sợi Chỉ: Có thể thấy các luống ghẻ có cấu trúc dạng sợi chỉ, mảnh, ngoằn ngoèo, dài 3-5 mm, màu trắng nhạt, kèm theo vảy da và mụn nước.
  • Sẩn Cục Ngứa và Mụn Nước: Xuất hiện sẩn cục ngứa, màu đỏ tới tím, đặc biệt ở vùng nách, bẹn, bìu, và mụn nước trên nền da lành, thường rải rác và riêng rẽ.
  • Vết Xước, Vảy Da, Đỏ Da, Đát Thâm: Xuất hiện vết xước, vảy da, đỏ da, và có thể có sự đát thâm. Có thể xuất hiện bội nhiễm, chàm hóa, và mụn mủ.
  • Ghẻ Vảy và Loạn Dưỡng Móng: Có thể xuất hiện ghẻ vảy với mảng dày sừng màu xám/trắng, thường ở các khu vực như khớp ngón tay, khuỷu tay, đầu gối. Cũng có thể đi kèm với loạn dưỡng móng.

CHẨN ĐOÁN BỆNH GHẺ

Để chẩn đoán bệnh ghẻ một cách chắc chắn, các phương pháp sau có thể được áp dụng:

  • Soi Tìm Dưới Kính Hiển Vi: Phát hiện cái ghẻ, trứng ghẻ, và chất cặn thải của cái ghẻ thông qua việc soi tìm dưới kính hiển vi.
  • Máy Dermoscopy: Sử dụng máy dermoscopy để quan sát kỹ hơn và định rõ hơn các đặc điểm của tổn thương da.
  • Phương Pháp Sinh Thiết Da: Sử dụng phương pháp sinh thiết da để giải phẫu bệnh, nhằm xác nhận có sự xuất hiện của ký sinh trùng ghẻ.
  • Phản Ứng Khuếch Đại Chuỗi Polymerase (PCR): Sử dụng PCR để tìm ra DNA của ký sinh trùng ghẻ từ vảy da, cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

Chẩn đoán bệnh ghẻ cũng phải dựa vào đặc điểm lâm sàng và tính chất dịch tễ. Ngoài ra, để phân biệt với các bệnh ngoài da khác, cần thực hiện chẩn đoán phân biệt với:

  • Tổ Đỉa: Các tổ đỉa thường xuất hiện ở vùng rìa các ngón tay, bàn tay, bàn chân, và tiến triển dài dẳng.
  • Sẩn Ngứa: Sẩn huyết thanh rải rác khắp cơ thể, gây ngứa mạnh.
  • Viêm Da Cơ Địa: Mụn nước tập trung thành từng đám, da khô và bong vảy, có tính chất ngứa và tiến triển dai dẳng.
  • Nấm Da: Mảng da đỏ, mụn nước, và vảy ở rìa thương tổn, thường có bờ hình vòng cung và có xu hướng lành ở giữa.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHI BỊ GHẺ

Phương pháp điều trị bệnh ghẻ thường đa dạng tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nặng của bệnh. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

BÔI THUỐC VÀ SỬ DỤNG XÀ PHÒNG TẮM

  • Sử dụng các loại xà phòng tắm theo đúng chỉ định của bác sĩ da liễu.
  • Bôi thuốc ghẻ theo hướng dẫn của bác sĩ, có thể kết hợp với các loại xà phòng tắm chứa chất chống ghẻ.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA VÀ BỘI NHIỄM TRƯỚC

  • Nếu bị ghẻ mức độ nặng, viêm da, hoặc bội nhiễm, cần điều trị các vấn đề này trước khi áp dụng thuốc ghẻ.

SỬ DỤNG THUỐC UỐNG ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Trong một số trường hợp nặng, có thể cần sử dụng thuốc uống để điều trị toàn thân và kiểm soát sự phát triển của ký sinh trùng.

PHÒNG TRÁNH BỆNH GHẺ

Để phòng tránh bệnh ghẻ, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp mà mỗi người có thể thực hiện:

  • Duy trì sự sạch sẽ trong môi trường sống.
  • Lau chùi và quét nhà cửa thường xuyên để giảm khả năng tiếp xúc với ký sinh trùng ghẻ.
  • Tắm hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da.
  • Sử dụng xà phòng có chứa chất chống ghẻ.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bị bệnh ghẻ.
  • Không sử dụng chung quần áo, khăn trải giường với người bị nhiễm ghẻ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các triệu chứng của bệnh ghẻ.
  • Nếu có dấu hiệu ngứa hoặc biểu hiện tương tự, cần đi khám chuyên khoa Da Liễu để đưa ra chẩn đoán và điều trị sớm.

Phòng bệnh ghẻ tốt nhất là tránh tiếp xúc với nguồn bệnh, trẻ đang mắc bệnh, không ngủ chung, không dùng chung quần, áo, chăn màn. Vệ sinh cá nhân cho trẻ hàng ngày với xà phòng, đặc biệt là ở các nếp như: Kẽ các ngón tay, bẹn, rốn…