UNG THƯ ĐẠI TRÀNG: NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Ung thư đại tràng, căn bệnh gây tử vong đứng thứ 4 trên thế giới và đứng thứ 5 tại Việt Nam. Nếu được phát hiện, điều trị ở giai đoạn đầu, tỉ lệ chữa khỏi lên đến 90%. Vậy làm thế nào để phát hiện sớm, điều trị hiệu quả cũng như phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này?

UNG THƯ ĐẠI TRÀNG: NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 1

UNG THƯ ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Ung thư đại tràng (tiếng Anh là Colon Cancer) là bệnh lý ung thư xảy ra ở đại tràng (phần dài nhất của ruột già). Đây là căn bệnh ung thư phổ biến được chẩn đoán Ở cả nam giới và nữ giới.

Thành đại tràng có cấu tạo gồm nhiều lớp. Các tế bào ung thư được hình thành từ các tế bào lót bên trong đại tràng (niêm mạc), phần lớn do sự phát triển của các polyp trong đại tràng. Sau khi xuất hiện trên thành đại tràng, các tế bào ung thư bắt đầu di chuyển vào trong mạch máu hoặc mạch bạch huyết (là các ống nhỏ có nhiệm vụ mang chất thải và chất lỏng đi ra bên ngoài).

Điều đó khiến các tế bào ung thư có thể di căn đến các hạch bạch huyết lân cận, hoặc có thể di chuyển xa hơn các đến cơ quan bộ phận khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ ĐẠI TRÀNG

Nguyên nhân chính gây ung thư đại tràng là do sự phát triển của các polyp trong đại tràng. Polyp là những khối u lành tính xuất hiện trên niêm mạc đại tràng. Đa số các polyp đều không gây nguy hiểm, nhưng một số loại polyp có thể phát triển thành ung thư.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư đại tràng tăng theo tuổi tác.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư đại tràng, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ tăng lên.
  • Các yếu tố di truyền: Một số hội chứng di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng, chẳng hạn như bệnh đa polyp tuyến gia đình.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống giàu chất béo, ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư đại tràng.
  • Béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư đại tràng.

TRIỆU CHỨNG UNG THƯ ĐẠI TRÀNG

TRIỆU CHỨNG UNG THƯ ĐẠI TRÀNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Ung thư đại tràng giai đoạn 1 là giai đoạn bệnh mới phát triển và chưa xâm lấn vào các mô lân cận. Ở giai đoạn này, các triệu chứng thường không rõ ràng hoặc không đặc hiệu, khiến bệnh nhân dễ bỏ qua.

Một số triệu chứng phổ biến của ung thư đại tràng giai đoạn đầu bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đại tiện, chẳng hạn như táo bón, tiêu chảy, đi ngoài ra máu hoặc chất nhầy.
  • Đau bụng, đau vùng trực tràng.
  • Mệt mỏi, suy nhược.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.

Các biểu hiện ung thư đại tràng giai đoạn đầu có thể bao gồm:

  • Cảm giác không hết phân sau khi đi đại tiện.
  • Phân nhỏ, dẹt hoặc có hình dạng bất thường.
  • Sốt.
  • Khó tiêu.
  • Đầy hơi.
  • Nôn mửa.
  • Chướng bụng.
  • Đau lưng.

DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ ĐẠI TRÀNG GIAI ĐOẠN 2

Là giai đoạn ung thư đã xâm lấn vào lớp cơ của đại tràng. Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư có thể lan rộng đến các mô lân cận, nhưng không có di căn xa.

Các triệu chứng của ung thư đại tràng giai đoạn 2 tương tự như các triệu chứng của ung thư đại tràng giai đoạn sớm, bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đại tiện, chẳng hạn như táo bón, tiêu chảy, đi ngoài ra máu hoặc chất nhầy.
  • Đau bụng, đau vùng trực tràng.
  • Mệt mỏi, suy nhược.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.

Các triệu chứng khác của ung thư đại tràng giai đoạn 2 có thể bao gồm:

  • Cảm giác không hết phân sau khi đi đại tiện.
  • Phân nhỏ, dẹt hoặc có hình dạng bất thường.

UNG THƯ ĐẠI TRÀNG GIAI ĐOẠN CUỐI

Ung thư đại tràng giai đoạn cuối là giai đoạn ung thư đã lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như gan, phổi hoặc xương. Ở giai đoạn này, bệnh thường không thể chữa khỏi, nhưng có thể điều trị để kiểm soát sự phát triển của khối u và giảm các triệu chứng.

Các triệu chứng của ung thư đại tràng giai đoạn cuối tương tự như các triệu chứng của ung thư đại tràng giai đoạn sớm và giai đoạn 2, nhưng thường nghiêm trọng hơn và khó kiểm soát hơn.

Tùy thuộc vào vị trí của các khối u di căn, bệnh nhân có thể gặp thêm các triệu chứng khác. Ví dụ, nếu các khối u di căn đến gan, bệnh nhân có thể bị vàng da, ngứa, hoặc mệt mỏi. Nếu các khối u di căn đến phổi, bệnh nhân có thể bị khó thở, ho, hoặc đau ngực. Nếu các khối u di căn đến xương, bệnh nhân có thể bị đau xương, gãy xương, hoặc khập khiễng.

UNG THƯ ĐẠI TRÀNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Việc phát hiện và điều trị ở giai đoạn càng muộn, tiên lượng hiệu quả điều trị và kéo dài sự sống ở bệnh nhân càng giảm. Ung thư ở giai đoạn đầu thường tiến triển chậm hơn, nếu được phát hiện và can thiệp sớm sẽ có tiên lượng tốt. Tỷ lệ sống trên 5 năm đối với việc điều trị theo từng giai đoạn như sau: Giai đoạn I là khoảng trên 90%, giai đoạn II khoảng 80 – 83%, giai đoạn III còn khoảng 60% và giai đoạn IV giảm rất thấp, chỉ còn 11%.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ ĐẠI TRÀNG

Phương pháp điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, kích thước và vị trí của khối u, cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị ung thư đại tràng bao gồm:

PHẪU THUẬT

Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư đại tràng. Phẫu thuật được sử dụng để loại bỏ khối u và các mô xung quanh. Có nhiều loại phẫu thuật ung thư đại tràng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của khối u.

HÓA TRỊ

Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Hóa trị cũng có thể được sử dụng để điều trị ung thư đại tràng giai đoạn cuối.

XẠ TRỊ

Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Xạ trị cũng có thể được sử dụng để điều trị ung thư đại tràng giai đoạn cuối.

ĐIỀU TRỊ ĐÍCH

Điều trị đích sử dụng các loại thuốc hoặc các loại thuốc phóng xạ để nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư. Điều trị đích có thể được sử dụng để điều trị ung thư đại tràng giai đoạn cuối.

Trong một số trường hợp, bệnh nhân ung thư đại tràng có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp kết hợp. Ví dụ, bệnh nhân có thể được phẫu thuật để loại bỏ khối u, sau đó được hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA UNG THƯ ĐẠI TRÀNG

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư đại tràng. Nếu bạn đang hút thuốc lá, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt.
  • Hạn chế thức uống có cồn: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Các chuyên gia khuyến nghị phụ nữ nên hạn chế uống rượu bia dưới 1 ly mỗi ngày và nam giới nên hạn chế uống rượu bia dưới 2 ly mỗi ngày.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng. Hãy duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
  • Tuân thủ chế độ ăn nhiều chất xơ: Chất xơ giúp thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón, một yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng. Hãy ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư đại tràng. Hãy tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.

TẦM SOÁT UNG THƯ ĐẠI TRÀNG

Tầm soát ung thư đại tràng là một cách tốt để phát hiện bệnh sớm, khi có thể điều trị dễ dàng hơn. Các xét nghiệm tầm soát ung thư đại tràng phổ biến bao gồm:

  • Sinh thiết đại tràng: Đây là xét nghiệm sử dụng một ống mềm có gắn camera để lấy một mẫu mô từ đại tràng.
  • Chụp X-quang đại tràng có cản quang: Đây là xét nghiệm sử dụng chất cản quang để tạo ra hình ảnh của đại tràng.
  • Chụp cắt lớp vi tính đại tràng có cản quang: Đây là xét nghiệm sử dụng chất cản quang và tia X để tạo ra hình ảnh của đại tràng.

TẦM SOÁT UNG THƯ ĐẠI TRÀNG THƯỜNG XUYÊN

Tuổi bắt đầu tầm soát ung thư đại tràng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm yếu tố nguy cơ cá nhân. Nói chung, các chuyên gia khuyến nghị bắt đầu tầm soát ung thư đại tràng ở tuổi 45. Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng, bạn có thể cần bắt đầu tầm soát sớm hơn.

Tần suất tầm soát ung thư đại tràng cũng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kết quả xét nghiệm tầm soát trước đó. Nếu xét nghiệm tầm soát của bạn bình thường, bạn có thể tiếp tục tầm soát theo lịch trình thông thường. Nếu xét nghiệm tầm soát của bạn phát hiện bất thường, bạn có thể cần tầm soát thường xuyên hơn.

Ung thư đại tràng là một bệnh nghiêm trọng, nhưng nó cũng là một bệnh có thể phòng ngừa được. Bằng cách thay đổi lối sống và thực hiện các xét nghiệm tầm soát, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng