BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Nguyên nhân gây bệnh Lyme là do bọ ve đốt. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, bệnh có thể khiến bệnh nhân gặp phải những biến chứng nặng, chẳng hạn như méo miệng, đau xương khớp hoặc đau đầu, hay tim đập nhanh,… Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về căn bệnh này. 

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 1

BỆNH LYME LÀ GÌ?

Bệnh Lyme là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra. Vi khuẩn này được truyền sang người qua vết cắn của ve nhiễm bệnh, thường là ve đen (Ixodes scapularis) ở Hoa Kỳ và ve Ixodes ricinus ở Châu  u.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LYME

GIAI ĐOẠN 1: GIAI ĐOẠN KHU TRÚ

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 3-30 ngày sau khi bị ve đốt. Triệu chứng phổ biến nhất là ban đỏ hình vòng cung, thường xuất hiện ở vị trí vết cắn ve. Ban đỏ có thể lan rộng ra, có màu đỏ tươi hoặc đỏ tía, có thể có tâm trắng ở giữa. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Sốt
  • Đau cơ
  • Đau khớp
  • Yếu cơ
  • Khó tập trung
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ

GIAI ĐOẠN 2: GIAI ĐOẠN LAN TỎA

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 2-12 tuần sau khi bị ve đốt. Nếu không được điều trị, bệnh có thể lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm:

  • Tim: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, rối loạn nhịp tim
  • Hệ thần kinh: Viêm màng não, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme
  • Khớp: Viêm khớp Lyme

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Ban đỏ hình vòng cung lan rộng
  • Đau đầu dữ dội
  • Mệt mỏi dai dẳng
  • Sốt cao
  • Đau cơ dữ dội
  • Đau khớp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme

GIAI ĐOẠN 3: GIAI ĐOẠN MÃN TÍNH

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 6 tháng sau khi bị ve đốt. Nếu bệnh không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ, bệnh có thể trở nên mãn tính và gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Rối loạn tâm thần
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme: Đau khớp, sưng khớp, cứng khớp
  • Viêm màng não: Đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn, sốt
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên: Đau dây thần kinh, tê, ngứa ran, yếu cơ
  • Rối loạn tâm thần: Mất trí nhớ, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại: Các triệu chứng của bệnh Lyme tái phát sau khi đã được điều trị
BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 3

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME

ĐỐI VỚI HỆ THẦN KINH

Bệnh Lyme có thể gây ra nhiều vấn đề về thần kinh, bao gồm:

  • Khó tập trung, phân tâm: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc, học tập, hoặc các hoạt động hàng ngày. Họ cũng có thể dễ dàng bị phân tâm bởi những điều nhỏ nhặt.
  • Mất trí nhớ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhớ những thông tin mới hoặc những gì họ đã làm trước đó.
  • Đau đầu: Người bệnh có thể bị đau đầu dữ dội, thường xuyên.
  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ngủ, hoặc ngủ không ngon giấc.
  • Rối loạn tâm thần: Người bệnh có thể bị lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn tâm thần khác.

ĐỐI VỚI HỆ TIM MẠCH

Bệnh Lyme có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, bao gồm:

  • Nhịp tim chậm: Người bệnh có thể bị nhịp tim chậm, thậm chí là nhịp tim không đều.
  • Viêm màng ngoài tim: Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.
  • Viêm cơ tim: Viêm cơ tim là tình trạng viêm cơ tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME ĐỐI VỚI HỆ KHỚP

Bệnh Lyme có thể gây ra viêm khớp, đặc biệt là ở các khớp lớn như khớp gối, khớp háng, và khớp vai. Người bệnh có thể bị đau khớp, sưng khớp, và cứng khớp.

ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN KHÁC

Bệnh Lyme cũng có thể gây ra các vấn đề ở các cơ quan khác, bao gồm:

  • Da: Người bệnh có thể bị phát ban, thường là ở vị trí vết cắn của bọ ve.
  • Mắt: Người bệnh có thể bị viêm màng kết mạc, viêm võng mạc, hoặc các vấn đề về thị lực khác.
  • Máu: Bệnh Lyme có thể gây ra thiếu máu, giảm bạch cầu, hoặc tăng bạch cầu.
  • Các cơ quan nội tạng khác: Bệnh Lyme có thể gây ra viêm gan, viêm thận, hoặc các vấn đề ở các cơ quan nội tạng khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH LYME

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Ban đỏ điển hình là một đặc điểm điển hình, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi các yếu tố khác như vết cắn gần đây và tiếp xúc với vùng lưu hành.

Chuẩn độ kháng thể giai đoạn cấp tính (IgM) và giai đoạn hồi phục (IgG) cách nhau 2 tuần có thể hữu ích.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Cấy máu và nuôi cấy chất dịch cơ thể liên quan để chẩn đoán các mầm bệnh khác.

Xét nghiệm PCR của CSF hoặc chất lỏng dịch khớp có thể được thực hiện.

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

Chất chuẩn độ xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzym (C6 ELISA) dương tính cần được xác nhận bằng xét nghiệm miễn dịch enzym (EIA) thứ hai hoặc xét nghiệm Western blot.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Cần phải phân biệt với các bệnh khác như anaplasma, babesiosis, Borrelia miyamotoi sốt nối, và viêm não do vi rút Powassan.

Trong trường hợp không phát ban, chẩn đoán có thể khó khăn hơn.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LYME

Điều trị chủ yếu là thuốc kháng sinh. Nếu trị càng sớm thì khả năng phục hồi càng nhanh, tránh các biến chứng sau này.

KHÁNG SINH ĐƯỜNG UỐNG

Đây là những điều trị tiêu chuẩn cho bệnh Lyme giai đoạn đầu. Chúng thường bao gồm doxycycline cho người lớn và trẻ em trên 8 tuổi, hoặc amoxicillin hoặc cefuroxime cho người lớn, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Một đợt kháng sinh kéo dài 14 đến 21 ngày thường được khuyến nghị, nhưng một số nghiên cứu cho thấy các khóa học kéo dài 10 đến 14 ngày có hiệu quả tương đương.

KHÁNG SINH TIÊM TĨNH MẠCH

Nếu bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong 14 đến 28 ngày. Điều này có hiệu quả trong việc loại bỏ nhiễm trùng, mặc dù nó có thể khiến bạn mất một thời gian để phục hồi sau các triệu chứng của bạn. Kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau, bao gồm số lượng bạch cầu thấp hơn, tiêu chảy từ nhẹ đến nặng, hoặc nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng với các sinh vật kháng kháng sinh khác không liên quan đến Lyme.

Sau khi điều trị kháng sinh, một số ít người vẫn có một số triệu chứng, chẳng hạn như đau cơ và mệt mỏi. Nguyên nhân của những triệu chứng tiếp tục này, được gọi là hội chứng bệnh sau Lyme, vẫn chưa được biết, và điều trị bằng nhiều loại kháng sinh không giúp ích gì.

Điều trị kháng sinh là phương pháp điều trị duy nhất đem lại hiệu quả nếu dùng sớm, nhưng nếu bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, điều trị có thể khó khăn hơn và có thể cần phải dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài hơn.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA BỆNH LYME

Để phòng ngừa bệnh Lyme, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Che chắn cơ thể: Khi đi ra ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có nhiều cây cối, cỏ rậm, cần mặc quần áo dài tay, áo sơ mi dài tay, mũ, găng tay để hạn chế tiếp xúc với bọ ve.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Thuốc chống côn trùng có thể giúp xua đuổi bọ ve. Nên lựa chọn các loại thuốc chống côn trùng có chứa thành phần DEET, Picaridin hoặc IR3535.
  • Kiểm tra cơ thể thường xuyên: Sau khi đi ra ngoài trời, cần kiểm tra cơ thể cẩn thận để phát hiện và loại bỏ bọ ve ngay lập tức. Bọ ve thường cắn ở các vị trí như nách, bẹn, đầu, cổ.
  • Dọn dẹp nhà cửa: Bọ ve có thể sống trong nhà. Do đó, cần dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, loại bỏ các khu vực có thể là nơi ẩn náu của bọ ve, chẳng hạn như bụi rậm, cỏ cao.
  • Xử lý động vật cưng: Nếu nuôi động vật cưng, cần thường xuyên tắm rửa cho chúng và sử dụng thuốc chống côn trùng cho thú cưng.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh Lyme, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.