NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Lao phổi là bệnh lý nguy hiểm, việc hiểu rõ về bệnh chính là cách tốt nhất để bạn bảo vệ và phòng tránh bệnh được hiệu quả hơn. Vậy bệnh lao phổi là gì? Những triệu chứng lao phổi nào phổ biến nhất? 

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

KHÁI NIỆM VỀ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn lao thường xâm nhập vào phổi và phát triển, gây tổn thương phổi. Bệnh lao phổi có thể lây lan từ người sang người qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH PHỔ BIẾN LÀ GÌ?

Nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất là do bị lây nhiễm vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn lao có thể lây lan từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,… Các giọt bắn chứa vi khuẩn lao có thể lơ lửng trong không khí trong vài giờ và có thể xâm nhập vào cơ thể người khác khi họ hít phải.

Những người có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn lao bao gồm:

  • Người tiếp xúc gần gũi với người bệnh lao
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị, xạ trị,…
  • Người sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao, bao gồm:

  • Hút thuốc lá
  • Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng
  • Môi trường sống ô nhiễm.
NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI PHỔ BIẾN

Triệu chứng lao phổi thường xuất hiện từ từ, âm ỉ và có thể giống với các bệnh hô hấp khác, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn và chủ quan. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lao phổi bao gồm:

  • Ho kéo dài: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh lao phổi. Ho có thể kéo dài hơn 2 tuần, ho khan hoặc ho có đờm, đặc biệt là đờm có máu.
  • Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, thở khò khè, nhất là khi gắng sức.
  • Đau ngực: Người bệnh có thể cảm thấy đau ngực, đau âm ỉ ở vùng ngực, nhất là khi ho hoặc thở sâu.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không có sức lực.
  • Sốt nhẹ: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ, sốt về chiều, sốt về đêm.
  • Sụt cân: Người bệnh có thể bị sụt cân nhanh chóng, chán ăn, ăn không ngon miệng.
  • Đổ mồ hôi trộm: Người bệnh thường bị đổ mồ hôi trộm, đặc biệt là vào ban đêm.

Ngoài ra, bệnh nhân lao phổi cũng có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Nổi hạch ở cổ, nách, bẹn: Hạch có thể to, cứng, không đau.
  • Thở nông, khó thở: Người bệnh có thể phải thở nông, khó thở khi gắng sức.
  • Chảy máu cam: Người bệnh có thể bị chảy máu cam, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu mũi: Người bệnh có thể bị chảy máu mũi, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu răng: Người bệnh có thể bị chảy máu răng, đặc biệt là khi ho.

Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh lao phổi, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ CAO BỊ MẮC BỆNH LAO PHỔI?

Tất cả mọi người đều có thể mắc bệnh lao phổi, tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Người tiếp xúc trực tiếp với người bệnh lao phổi: Những người sống cùng nhà, làm việc cùng hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh lao phổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khác.
  • Người mắc các bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận, suy tim,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khỏe mạnh.
  • Người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá: Những người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không nghiện.
  • Người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch: Những người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid, thuốc hóa trị,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không sử dụng.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi, bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi.

CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

CÁCH THỨC CHẨN ĐOÁN BỆNH LAO PHỔI

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Bệnh nhân có thể có các triệu chứng như ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi trộm, chán ăn, sụt cân,…

XÉT NGHIỆM

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao phổi bao gồm:

  • Nhuộm soi đờm: Đây là xét nghiệm đơn giản, dễ thực hiện, cho kết quả nhanh chóng. Xét nghiệm này giúp tìm thấy vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Xét nghiệm Xpert MTB/RIF: Đây là xét nghiệm sinh học phân tử, cho kết quả nhanh chóng (trong vòng 2 giờ). Xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Nuôi cấy vi khuẩn lao: Xét nghiệm này giúp xác định chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp X-quang phổi: Xét nghiệm này giúp phát hiện các tổn thương ở phổi do vi khuẩn lao gây ra.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi có thể được điều trị khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Phương pháp điều trị bệnh lao phổi hiện nay là sử dụng thuốc kháng sinh.

Phác đồ điều trị bệnh lao phổi thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

PHÒNG NGỪA BỆNH LAO PHỔI

Để phòng ngừa bệnh lao phổi, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng lao: Tiêm phòng lao là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh lao phổi. Trẻ em từ 0 đến 15 tuổi cần được tiêm phòng lao theo quy định.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh lao phổi: Nếu tiếp xúc với người bệnh lao phổi, cần đeo khẩu trang để hạn chế lây nhiễm.
  • Vệ sinh môi trường: Vệ sinh môi trường sạch sẽ, thông thoáng để hạn chế lây lan bệnh lao.

Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lao phổi, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

  • Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không được tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi thuốc.
  • Người bệnh cần phải uống thuốc đầy đủ và đúng giờ, không được bỏ sót hoặc uống thiếu thuốc.
  • Người bệnh cần phải tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Người bệnh cần phải đeo khẩu trang khi ho, hắt hơi để tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

Nếu bạn có người thân đang mắc bệnh lao phổi, hãy động viên họ tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để sớm khỏi bệnh và tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI 7

Hội chứng đông đặc phổi là một trong những vấn đề phổ biến về sức khỏe của đường hô hấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Cách tiếp cận điều trị thích hợp dựa vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng đông đặc phổi ở mỗi bệnh nhân.

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI 9

PHỔI ĐÔNG ĐẶC LÀ GÌ?

Nhu mô phổi của một người khỏe mạnh thường ở trạng thái xốp. Tuy nhiên, khi phổi bị viêm, các vùng phổi bị tổn thương có thể dẫn đến việc phế nang xung huyết tăng lên và đông đặc hơn do dịch tiết tăng lên, làm tăng tỷ trọng của nhu mô phổi. Tình trạng này được gọi là hội chứng đông đặc phổi.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Có nhiều nguyên nhân gây ra phổi đông đặc, bao gồm:

  • Áp xe phổi: Một số loại vi khuẩn kỵ khí hoặc ưa khí có thể làm viêm nhu mô phổi và gây ra tình trạng mưng mủ.
  • Viêm phổi: Viêm phổi không phải do lao gây ra, đặc biệt là viêm phổi thùy cấp do phế cầu gây ra, thường là nguyên nhân chính gây ra tình trạng đông đặc ở phổi. Triệu chứng điển hình bao gồm sốt đột ngột cao, cảm giác rét run, đau ngực, và ho ra đờm có màu tím hoặc gỉ sắt.
  • Lao phổi: Lao phổi có thể dẫn đến phổi đông đặc và phát triển thành mãn tính ở một hoặc nhiều vùng của phổi, gây ra suy kiệt cơ thể và thường đi kèm với sốt dai dẳng.
  • Nhồi máu động mạch phổi: Trong một số bệnh lý mạch máu như đông máu, hẹp van hai lá, hoặc ở một số bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc sau sinh, có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn một nhánh của động mạch phổi.
  • Xẹp phổi do phế quản bị chèn ép: Hạch to có thể chèn ép phế quản và làm xẹp một phần của phổi. Xẹp phổi cũng có thể xảy ra khi phế quản bị chèn ép đột ngột bởi dị vật hoặc cục máu đông.

PHỔI ĐÔNG ĐẶC CÓ TRIỆU CHỨNG GÌ?

Các triệu chứng chung của phổi đông đặc do các nguyên nhân trên gây ra thường bao gồm:

  • Gặp khó khăn khi thở, thở khò khè, đặc biệt là khi mức độ đông đặc phổi tăng lên thì người bệnh sẽ cảm thấy khó thở hơn.
  • Đau tức nặng ở ngực.
  • Thở nhanh, thở nông, không thở được khi nói.
  • Da mặt xanh xao, tím tái.
  • Sốt, đổ nhiều mồ hôi (đặc biệt là vào ban đêm), mệt mỏi, suy kiệt.
  • Ho nhiều hoặc ít, ho ra đờm, có thể ho ra máu.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng. Trên lâm sàng, phổi đông đặc có thể được phát hiện qua các biểu hiện sau:

  • Giảm tiếng rì rào trong phế nang: Viêm và tiết dịch trong các phế nang phổi có thể làm giảm tiếng rì rào.
  • Tăng rung thanh: Khi nhu mô phổi bị đông đặc, tiếng rung thanh sẽ trở nên vang hơn và dẫn truyền xa hơn.
  • Gõ đục: Các phế nang phổi chứa đầy dịch tiết, do đó khi gõ sẽ nghe thấy tiếng đục hơn.

Nếu những biểu hiện trên lâm sàng không rõ ràng, bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang phổi. Hình ảnh X-quang phổi đông đặc thường cho thấy các đặc điểm sau:

  • Vị trí, kích thước, đặc điểm: Vùng đông đặc phổi thường xuất hiện là các đám mờ có mật độ không đều hoặc đều, có thể khó phân biệt nếu đường ranh giới không rõ ràng, nằm rải rác hoặc tập trung thành một vùng ở phế trường, có thể là một phân thùy hoặc toàn bộ một bên phổi.
  • Các cơ quan, vùng lân cận: Để phân biệt với các bệnh lý khác, hình ảnh X-quang phổi cần quan sát các cơ quan và vùng lân cận. Trong trường hợp phổi đông đặc, một bên phổi thường bị tổn thương và xuất hiện hình mờ, kèm theo dấu hiệu co rút của các cơ hoành, khoảng liên sườn và trung thất. Trong khi đó, tràn dịch màng phổi có thể khiến các vùng này bị đẩy ra.

Để xác định và kết luận chính xác tình trạng đông đặc phổi do nguyên nhân nào gây ra, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Phụ thuộc vào nguyên nhân gây phổi đông đặc, các phương pháp điều trị phù hợp sẽ được bác sĩ chỉ định.

  • Trong trường hợp viêm phổi, điều trị chủ yếu là phương pháp nội khoa, bao gồm sử dụng kháng sinh hoặc kháng virus, nấm và thuốc giảm triệu chứng như ho, sốt, đau ngực.
  • Áp xe phổi có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phương pháp ngoại khoa, đặc biệt khi tình trạng áp xe trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Trong trường hợp lao phổi, điều trị thường kết hợp thuốc và chế độ sinh hoạt lành mạnh, kiêng cử.
  • Nếu xẹp phổi xảy ra do phế quản bị chèn ép, phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây xẹp phổi như hạch to, khối u hoặc dị vật. Bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị thuốc hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng của mình.

Hội chứng đông đặc phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, kết hợp với thu thập thông tin về bệnh sử của bệnh nhân.