GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 1

Một số điểm tương đồng về triệu chứng khiến nhiều người nhầm lẫn giữa ghẻ nước và tổ đỉa. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc điều trị không hiệu quả, góp phần lan rộng bệnh và làm cho quá trình chữa trị trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là các thông tin giúp bạn phân biệt dễ dàng giữa hai bệnh này để có thể áp đặt biện pháp điều trị một cách hiệu quả.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 3

BỆNH GHẺ NƯỚC

NGUYÊN NHÂN

Ghẻ nước là do tạp khuẩn Sarcoptes scabiei hominis gây ra, phổ biến được biết đến trong văn hóa dân gian với tên gọi “cái ghẻ”. Những tạp khuẩn này vô cùng nhỏ (khoảng 0.3 – 0.5mm), sống ký sinh trên da của người, đào hang và đẻ trứng, gây nên nhiều vấn đề về da liễu cho người mắc bệnh.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA

Mụn ghẻ nước thường xuất hiện ở các khu vực mà ký sinh trùng làm tổ, đặc biệt là vùng da non như thắt lưng, đùi trong, khu vực cơ quan sinh dục, kẽ ngón tay, và ngón chân. Đối với trẻ em dưới 2 tuổi, mụn ngứa có thể xuất hiện trên toàn bộ cơ thể.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Bệnh ghẻ nước có khả năng lây lan, không chỉ thông qua tiếp xúc trực tiếp mà còn thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp: bao gồm việc ôm, hôn, nắm tay, hoặc quan hệ tình dục với người mắc bệnh.
  • Tiếp xúc gián tiếp: bao gồm việc chia sẻ giường ngủ, sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị ghẻ nước.

Do đó, nếu không kiểm soát và ngăn chặn kịp thời, bệnh có thể lan rộng và gây ra dịch bệnh.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 5

BỆNH TỔ ĐỈA

NGUYÊN NHÂN

Đến nay, nguyên nhân gây bệnh tổ đỉa vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là có thể góp phần vào việc bùng phát bệnh, bao gồm: dị ứng, yếu tố di truyền, trạng thái trầm cảm, căng thẳng, và môi trường ô nhiễm.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA TỔ ĐỈA

Mụn ngứa do tổ đỉa gây ra có thể xuất hiện một cách rải rác hoặc tập trung thành đám hoặc mảng trên da. Thường thì chúng tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, hoặc khu vực kẽ ngón tay và kẽ ngón chân.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Tổ đỉa là một bệnh lý ngoài da thường xuất hiện đột ngột, kéo dài và dễ tái phát, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái. Tuy nhiên, bệnh này không thường lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 7

PHÂN BIỆT TỔ ĐỈA VÀ GHẺ NƯỚC THÔNG QUA TRIỆU CHỨNG

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GHẺ NƯỚC

  • Mụn nước mọc rải rác: Tại những khu vực cái ghẻ đi qua, làm tổ sẽ hình thành mụn nước mọc nông và rải rác trên bề mặt vùng da tổn thương.
  • Ngứa về đêm: Dấu hiệu phân biệt bệnh ghẻ nước và tổ đỉa dễ thấy nhất là cơn ngứa do cái ghẻ gây ra thường diễn ra vào buổi đêm. Đây là thời điểm loại tạp khuẩn này hoạt động tích cực nhất để đào hang, đẻ trứng gây ngứa ngáy dữ dội cho người bệnh.
  • Ngứa nhiều khi vận động: Khi làn da ẩm ướt, ghẻ nước có thể gây ngứa ngáy hơn đặc biệt là lúc cơ thể đổ nhiều mồ hôi. Tình trạng ngứa cũng diễn tiến phức tạp, nghiêm trọng hơn khi người bệnh tiếp xúc với nước bẩn, nước mưa hoặc khi cơ thể nóng lên.
  • Hình dáng mụn nước: Mụn ghẻ nước với kích thước nhỏ, thường có hình tròn nổi bật và quầng tối màu xung quanh. Nếu tinh mắt có thể quan sát thấy mụn nước kèm theo rãnh rất nhỏ dài 2 – 4mm.
  • Mụn dễ vỡ: Mụn nước do ký sinh trùng ghẻ cái gây ra có lớp da bọc mỏng chứa chất dịch trong nên khá dễ vỡ.
  • Mức độ lan rộng nhanh: Cái ghẻ đi tới đâu sẽ tấn công sẽ gây ra mụn và ngứa ngáy tới khu vực đó. Càng gãi nhiều thì mụn ghẻ nước sẽ càng lan rộng sang các vùng da lân cận. 
  • Mụn ở vùng sinh dục: Tổ đỉa chỉ xảy ra ở những vùng da ẩm ướt trong khi đó cái ghẻ có thể sinh sôi ở mọi vị trí trên cơ thể. Do đó, ghẻ nước cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục tạo ra những nốt mụn đỏ sẫm và gây ngứa ngáy dữ dội.
GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 9

DẤU HIỆU CỦA BỆNH TỔ ĐỈA

  • Da xuất hiện mụn nước: Da của người mắc bệnh tổ đỉa thường có nhiều mụn nước không có đầu nhỏ. Chúng khiến vùng da bị tổn thương trở nên sần sùi, nổi sạm và nổi cục. Khác với mụn nước do ghẻ nước gây ra, mụn nước do tổ đỉa gây ra nằm ẩn sâu dưới da, khó vỡ vì có lớp da bảo vệ dày.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn: Khi các mụn nước do tổ đỉa tập trung thành mảng dày, chúng có thể tạo thành bọng nước trên da. Nếu thấy các mụn nước này sưng đỏ, chuyển màu đục, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn.
  • Vùng da nóng rát: Bệnh tổ đỉa thường đi kèm với cơn ngứa không ngừng, kéo dài, làm cho vùng da bị tổn thương trở nên sưng tấy, đau đớn, nóng rát do việc gãi càng làm tăng mức độ tổn thương.
  • Da đóng vảy: Sau khi các mụn nước vỡ hoặc xẹp, da có thể trở nên khô và bong ra thành từng mảng vảy. Khi đó, vùng da bị tổn thương có thể đóng vảy, trở nên xấu xí và mất thẩm mỹ.
  • Biến dạng móng: Tổ đỉa cũng có thể gây ra biến dạng ở móng tay và móng chân, làm ảnh hưởng đến vẻ đẹp và sức khỏe của móng.

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC HAY TỔ ĐỈA

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC

Ghẻ nước là một bệnh da nguy hiểm; nếu cái ghẻ vẫn ký sinh trên da, mụn ngứa không thể tự lành. Nếu không điều trị, mụn ghẻ nước có thể vỡ ra, gây nhiễm trùng với biểu hiện chảy mủ, viêm nang lông, viêm hạch, và thậm chí gây viêm cầu thận cấp. Ngoài ra, nhiều trường hợp tái phát bệnh nhiều lần có thể dẫn đến chàm hóa da.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 11

TỔ ĐỈA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng những triệu chứng khó chịu do mụn nước tổ đỉa gây ra có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm: Nhiễm trùng da, mụn viêm nang, sưng tấy, đau nhức, sốt, viêm nang cổ, bẹn, biến dạng móng…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

ĐIỀU TRỊ BỆNH TỔ ĐỈA

Trong những trường hợp nhẹ và khi bệnh mới xuất hiện, tổ đỉa và các triệu chứng của nó có thể giảm đi sau khoảng 3 đến 4 tuần bằng cách vệ sinh vùng da bệnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà mà không cần sử dụng thuốc điều trị toàn thân hoặc bôi ngoài. Dưới đây là một số mẹo dân gian:

Muối biển: Hòa tan một ít muối biển trong 1 lít nước ấm và sử dụng nước này để ngâm rửa tay và chân. Điều này giúp giảm ngứa, chống viêm, sát khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng da.

Lá trầu không: Rửa sạch và vò nhẹ lá trầu không, sau đó đun sôi trong 1,5 lít nước sạch trong 5 phút. Để nguội hoặc thêm nước lạnh, và sử dụng dung dịch này để ngâm tay và chân. Lá trầu không giúp giảm ngứa, sát khuẩn và phòng tránh viêm nhiễm.

Tỏi: Nghiền nát một củ tỏi tươi và ép lấy nước cốt. Hòa nước tỏi này với 100ml nước và thoa lên vùng da bị tổn thương. Sau 10 phút, sử dụng nước ấm để vệ sinh lại vùng da.

Nếu tình trạng bệnh không giảm hoặc tiến triển sau 1 tuần chăm sóc, bác sĩ sẽ khuyến nghị sử dụng thuốc uống, thuốc bôi ngoài và các phương pháp khác để kiểm soát bệnh lý. Đồng thời, việc phòng tránh lây nhiễm và các biến chứng như nhiễm trùng, viêm nhiễm, loét là rất quan trọng.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 13

ĐIỀU TRỊ BỆNH GHẺ NƯỚC

Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp điều trị ghẻ ngứa tại nhà như sau:

  • Nước muối ấm: Hòa tan muối trong nước ấm và sử dụng dung dịch này để tắm và vệ sinh vùng da bị tổn thương. Nước muối ấm giúp giảm ngứa, chống viêm và kháng khuẩn.
  • Lá đào: Đun sôi lá đào cùng nước sạch, sau đó thêm nước lạnh vào để điều chỉnh nhiệt độ. Sử dụng dung dịch này để ngâm và rửa vùng da bị tổn thương. Nước lá đào giúp kiểm soát bệnh ghẻ nước, giảm viêm và ngứa, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn.
  • Lá cúc tần: Dùng lá cúc tần nấu nước tắm và sử dụng xác lá để chà lên vùng da bị tổn thương. Tinh chất tanin trong lá cúc tần kích thích quá trình làm lành tổn thương, giúp se niêm mạc và có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
  • Nha đam: Đắp gel nha đam lên vùng da bị tổn thương sau khi đã vệ sinh sạch sẽ. Nha đam giúp làm mát da, giảm ngứa, kích thích lành tổn thương và ngăn ngừa viêm nhiễm.

Đối với những trường hợp nặng hoặc tổn thương da lan rộng, bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu sử dụng thuốc điều trị sau khi thăm khám và chẩn đoán.

CHĂM SÓC, PHÒNG NGỪA GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

Dù là ghẻ nước hay tổ đỉa, để chăm sóc và ngăn ngừa tái phát, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Vệ sinh hàng ngày: Rửa tay, chân và cơ thể mỗi ngày một cách đúng cách.
  • Vệ sinh môi trường: Thường xuyên lau chùi nhà cửa, giữ vệ sinh cho đồ đạc, giường chiếu, chăn gối và đảm bảo môi trường xung quanh luôn sạch sẽ và thoáng mát.
  • Tránh ô nhiễm: Giữ khoảng cách với môi trường bị ô nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa chất hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung đồ vệ sinh cá nhân với người khác.
  • Ăn uống cân đối: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất, hạn chế đồ ăn có tính chất kích thích và đồ uống có cồn.
  • Vận động thường xuyên: Thực hiện các hoạt động vận động và tập thể dục hàng ngày để củng cố sức khỏe thể lực.
  • Cách ly và điều trị: Nếu trong gia đình có người mắc ghẻ nước hoặc tổ đỉa, cần cách ly và điều trị bệnh một cách tích cực để hạn chế sự lây lan của bệnh.

KẾT LUẬN

Ghẻ nước và tổ đỉa, mặc dù khác nhau, đều là những căn bệnh da gây ra nhiều phiền toái và có khả năng tái phát cao. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc đến bệnh viện để nhận được chẩn đoán chính xác về loại bệnh là rất quan trọng. Chỉ từ đó, phương pháp điều trị phù hợp mới có thể được áp dụng để giúp cải thiện tình trạng sức khỏe nhanh chóng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 15

Táo bón là một vấn đề phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải, không phân biệt đối tượng hay độ tuổi. Trong thời đại ngày nay, tình trạng này đang trở nên phổ biến hơn do sự thiếu cân bằng trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Táo bón xảy ra khi quá trình tiêu hóa chậm lại hoặc không hoạt động hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đào thải chất thải khỏi cơ thể.

Hiểu rõ về táo bón sẽ giúp người dân có biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm, nhằm tránh tình trạng táo bón lâu ngày có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn về đường tiêu hóa như trĩ, các bệnh về hậu môn trực tràng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 17

TÁO BÓN LÀ GÌ?

Táo bón là một trạng thái rối loạn trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc phân đi không đều, phân cứng và khó đi kèm với cảm giác đau và cứng. Táo bón cấp tính có thể gây ra tắc nghẽn ruột và trong một số trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật. Định nghĩa về táo bón thường được đưa ra theo từng đối tượng và độ tuổi khác nhau. Ở người lớn, táo bón thường được xem là việc không đi phân trong hơn 3 ngày, trong khi ở trẻ em, nếu không thể đi phân ít nhất 3 lần trong một tuần cũng được coi là táo bón. Trong quá trình chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ thường phân loại táo bón thành hai nhóm chính: táo bón nguyên phát và táo bón thứ phát.

NGUYÊN NHÂN TÁO BÓN

Táo bón có thể xuất phát từ một loạt nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN NGUYÊN PHÁT

  • Táo bón có nhu động ruột bình thường: Có thể do rối loạn cơ chế tống phân, phát sinh từ các vấn đề về cơ thắt hoặc cơ vòng hậu môn. Đây là loại táo bón khó phát hiện khi khám thực thể.
  • Táo bón có nhu động ruột chậm: Xuất phát từ hoạt động kém của nhu động ruột, thường gặp ở phụ nữ và thường đi kèm với các triệu chứng như chướng bụng và thiếu nhu cầu đại tiện.
  • Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu: Gây ra bởi sự thoái hóa của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu, dẫn đến khả năng không thể giữ cho các cơ quan trong khu vực này nằm ở vị trí đúng của chúng. Đặc điểm của loại táo bón này là việc phải rặn nhiều, đại tiện không hoàn toàn và cần hỗ trợ để đẩy phân ra ngoài.

NGUYÊN NHÂN BỊ TÁO BÓN THỨ PHÁT

  • Do chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bao gồm ăn ít chất xơ, dư thừa chất béo động vật, tiêu thụ nhiều đường, cà phê, trà, rượu, và thiếu việc vận động. Ở trẻ em, táo bón cũng có thể xuất phát từ việc uống sữa bột.
  • Mắc các bệnh lý thực thể: Bao gồm nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ nội nghiêm trọng, to trực tràng vô căn.
  • Mắc bệnh lý toàn thân: Bao gồm các bệnh thần kinh như đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống; các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu; rối loạn nội tiết như chuyển hóa tăng canxi máu do bị ung thư di căn xương, hạ kali máu, tiểu đường; bệnh tuyến giáp như cường giáp, suy giáp; và các bệnh mô liên kết như xơ cứng bì, lupus.
  • Trong thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ và áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai, cũng như thay đổi chế độ ăn uống.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chứa codein và morphin, và các thuốc chống co giật.

TRIỆU CHỨNG TÁO BÓN BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của táo bón có thể phát hiện ở mỗi đối tượng và độ tuổi khác nhau, nhưng thường có các đặc điểm chung sau:

Dấu hiệu táo bón ở người lớn

  • Không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Cảm giác cần rặn để đi tiêu, nhưng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu rất khó khăn.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể xuất hiện máu trong phân do tình trạng xuất huyết ở hậu môn.

Dấu hiệu táo bón ở trẻ em:

  • Không thể đi tiêu ít nhất 3 lần trong một tuần.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Đi tiêu khó khăn, thường cần rặn mạnh và đỏ mặt.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể có hiện tượng xuất huyết nhẹ ở hậu môn do rặn quá mức.

Ở trẻ sơ sinh bị táo bón và trẻ dưới 1 tuổi, nếu không đi tiêu trong 5-7 ngày, phân trở nên cứng, kèm theo máu và chất nhầy. Trẻ có thể trở nên quấy khóc, lười ăn hoặc bú, và gặp vấn đề về giấc ngủ do cảm giác đau và chướng bụng.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ TÁO BÓN?

Nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn bị táo bón:

  • Người trên 60 tuổi: Do quá trình lão hóa, hệ thống tiêu hóa hoạt động chậm lại, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng lên ở người cao tuổi.
  • Phụ nữ: Cơ thể phụ nữ có thể phải đối mặt với nhiều yếu tố gây ra táo bón, như biến động nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, và cả sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cùng với áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai.
  • Táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, và họ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc trong việc rặn để đi tiêu.

Nhóm người này cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn để giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN TÁO BÓN

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU VÀ PHÂN

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh suy giảm chức năng tuyến giáp, thiếu máu và tiểu đường. Xét nghiệm phân được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của nhiễm trùng, viêm, hoặc ung thư trong đường tiêu hóa.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (CT), (MRI)

Kiểm tra hàng loạt hình ảnh của đường tiêu hóa dưới có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề gây ra táo bón, như khối u.

NỘI SOI ĐẠI TRÀNG

Quá trình này giúp bác sĩ xem xét các vấn đề ở ruột kết, chẳng hạn như khối u hoặc các vấn đề về niêm mạc ruột.

ĐO ÁP LỰC HẬU MÔN TRỰC TRÀNG

Người bệnh được uống một lượng nhỏ chất phóng xạ, dạng thuốc viên để theo dõi thời gian và cách chất này di chuyển qua ruột, từ đó đánh giá được áp lực trong hậu môn và trực tràng.

CÁC XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG RUỘT KHÁC

Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như chụp X-quang để đánh giá việc giữ và thải phân của ruột.

BỊ TÁO BÓN LÂU NGÀY CÓ SAO KHÔNG?

Các biến chứng của táo bón lâu ngày có thể bao gồm:

  • Bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch ở hậu môn): Áp lực lâu dài lên tĩnh mạch ở hậu môn có thể dẫn đến sưng tĩnh mạch, gây ra triệu chứng như đau, ngứa và chảy máu khi đi đại tiện.
  • Nứt hậu môn (rách da ở hậu môn): Phân cứng và áp lực lên hậu môn có thể gây nứt, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  • Phân áp lực: Áp lực lớn khi đi đại tiện có thể gây ra tình trạng phân không thể tống ra ngoài được, gây ra cảm giác đầy hậu môn và đau.
  • Sa trực tràng: Đây là tình trạng một phần của ruột lòi ra khỏi hậu môn, thường do áp lực lớn từ phân cứng và việc rặn quá mức. Đây là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Thoát vị bẹn: Là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn.

Các biến chứng này không chỉ gây ra sự không thoải mái mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và cần được chữa trị kịp thời để tránh tình trạng tồi tệ hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến táo bón kéo dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁCH TRỊ TÁO BÓN

Bác sĩ cần căn cứ vào nguyên nhân gây ra táo bón để lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là những cách chữa táo bón thường được sử dụng:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Bổ sung đủ lượng nước hàng ngày, tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như giá đỗ, bông cải xanh, … hay trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ khác. Tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, rượu, bia và nước ngọt đóng chai.

VẬN ĐỘNG

Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất như đi bộ, tập thể dục để kích thích hoạt động ruột.

KHÔNG NHỊN ĐI ĐẠI TIỆN

Điều này giúp tránh tạo áp lực lên hậu môn và trực tràng, ngăn ngừa tình trạng táo bón trở nên nghiêm trọng hơn.

THUỐC TRỊ TÁO BÓN

Sử dụng các loại thuốc nhuận tràng được kê đơn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.

THỤT HẬU MÔN

Phương pháp này được áp dụng khi không thể điều trị bằng cách tự điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tránh tổn thương vùng hậu môn trực tràng.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị táo bón, đặc biệt là khi tình trạng táo bón gây ra bởi các vấn đề về cơ học của đường tiêu hóa.

BẤM HUYỆT

Khi bị táo bón lâu ngày, thực hiện thao tác bấm huyệt như huyệt Thần Môn, huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì tạo nguồn năng lượng kích thích trên các điểm huyệt chủ chốt có thể giúp các tạng liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Lúc này, nhu động ruột co bóp tốt hơn và chất thải dễ dàng được tống xuất ra ngoài, bấm huyệt trị táo bón sẽ sớm cải thiện triệu chứng theo cách an toàn, tự nhiên, đem lại một hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn.

Cần lưu ý rằng, việc áp dụng cách chữa táo bón cần phải căn cứ vào nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 19

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TÁO BÓN

Phòng ngừa táo bón là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Dưới đây là một số cách phòng ngừa táo bón:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám giúp tăng cường lượng chất xơ trong cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh các thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc động vật, thực phẩm công nghiệp, đồ uống ngọt đóng chai, bia, rượu, thuốc lá và các loại quả xanh chát có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Vận động đều đặn: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, như đi bộ, tập thể dục hoặc yoga, giúp kích thích hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Tránh căng thẳng và stress: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, và thể dục nhẹ có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Không ngồi lâu trên bồn cầu: Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu có thể tạo áp lực lên hậu môn và gây ra táo bón.
  • Tập thói quen đi đại tiện đều đặn: Phát triển một thói quen đi đại tiện vào cùng một thời gian mỗi ngày có thể giúp kích thích hoạt động ruột.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các vấn đề tiêu hóa sớm, tránh tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng.

Những biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc táo bón và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH TÁO BÓN

1. Trẻ bị táo bón nên ăn gì?

Khi trẻ bị táo bón, hãy cho trẻ ăn các loại trái cây tươi như lê, táo, cam, xoài, dưa hấu, kiwi, và dưa chuột, cùng các loại rau xanh như cải bắp, cải xoong, và cần tây. Nên bổ sung chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt, hạt giống, và sữa chua probiotic. Uống đủ nước mỗi ngày và tránh thực phẩm giàu đường và chất béo. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

2. Bị táo bón trong kỳ kinh nguyệt có bình thường không?

Táo bón trong kỳ kinh nguyệt có thể là hiện tượng bình thường do sự biến đổi hormon. Thường thì táo bón sẽ tự giảm sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.

3. Vì sao bà bầu bị táo bón?

Trong thai kỳ, biến đổi hormon có thể làm cho nhu động ruột giảm, gây táo bón. Thay đổi chế độ ăn uống khi mang thai cũng có thể là nguyên nhân mẹ bầu táo bón.

4. Thức ăn hoặc đồ uống nào dễ gây táo bón?

Các thực phẩm và đồ uống như thức ăn giàu đạm, đường, trái cây xanh, cà phê, rượu, bia, và sữa bột đều có khả năng gây táo bón.

5. Chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng vẫn bị táo bón là do đâu?

Nếu bạn ăn nhiều chất xơ mà vẫn bị táo bón, có thể do ít vận động, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa, hoặc mắc các bệnh lý khác. Hãy thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm nếu cần.

6. Táo bón có ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ không?

Táo bón có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ vì hệ tiêu hóa được coi là bộ não thứ hai của cơ thể, có liên kết mật thiết với trục não ruột. Tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể hạn chế sự hấp thu dinh dưỡng và làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.

7. Vì sao người trên 60 tuổi lại dễ bị táo bón hơn?

Người trên 60 tuổi dễ bị táo bón hơn do sự lão hóa của hệ tiêu hóa, khiến nhu động ruột hoạt động kém hơn.

8. Bệnh trĩ gây ra táo bón, hay táo bón gây ra bệnh trĩ?

Táo bón và bệnh trĩ có mối liên hệ tương đồng. Táo bón lâu ngày có thể gây ra bệnh trĩ do áp lực gia tăng ở hậu môn trực tràng và việc rặn quá mức. Ngược lại, bệnh trĩ cũng có thể gây ra táo bón do đau và rát hậu môn khiến người bệnh ngại đại tiện.