Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không?

Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không? 1

Táo có hàm lượng calo thấp nhưng giàu chất xơ và nhiều chất chống oxy hóa nên rất được ưa chuộng trong chế độ ăn uống giảm cân. Vậy một quả táo có bao nhiêu calo, ăn táo có béo không? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.

Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không? 3

Có bao nhiêu calo trong một quả táo?

Táo, với hàm lượng dinh dưỡng đáng kể, là một lựa chọn tuyệt vời cho sức khỏe ở mọi độ tuổi, bất kể là trẻ em hay người già. Hàm lượng calo trong mỗi quả táo varie tùy thuộc vào loại táo: xanh, chín, đỏ, có vỏ hay đã bóc vỏ. Ngoài calo, táo còn cung cấp chất xơ, vitamin C, khoáng chất và chất chống oxy hóa.

Vậy táo xanh bao nhiêu calo, táo đỏ bao nhiêu calo?

Theo chuyên gia, một quả táo xanh nguyên vỏ chứa khoảng 80 calo, trong khi nếu bóc vỏ đi, chỉ còn khoảng 63 calo. Tương tự, một quả táo đỏ nguyên vỏ cung cấp khoảng 100 calo, và nếu bóc vỏ, lượng calo giảm xuống còn 80. Nhờ vào hàm lượng calo cao, táo đỏ thường được khuyến khích cho những người đang thực hiện chế độ giảm cân.

Không chỉ có táo tươi, táo khô cũng là nguồn calo đáng kể, ví dụ như 1000g táo tàu khô chứa 650 calo.

Dựa vào lượng calo của từng loại táo, bạn có thể linh hoạt điều chỉnh việc sử dụng chúng để phản ánh mục tiêu sức khỏe và dinh dưỡng hiện tại của bản thân.

Dinh dưỡng có trong táo

Một quả táo, nặng khoảng 182g, cung cấp một lượng calo tương đối thấp. Ngoài ra, táo cũng là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng khác nhau, góp phần vào sức khỏe tổng thể của cơ thể. Vậy trong táo có vitamin gì? Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị dinh dưỡng trong một quả táo:

  • Calo: Một quả táo cung cấp một lượng calo khá thấp, thường nằm trong khoảng 95-100 calo, tùy thuộc vào kích thước và loại táo.
  • Chất xơ: 4,4g chất xơ, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của đường ruột.
  • Protein: 0,5g protein, mặc dù không phải là nguồn chính, nhưng vẫn cung cấp một lượng nhỏ protein quan trọng cho cơ thể.
  • Đường: 19g đường tự nhiên, giúp cung cấp năng lượng ngay lập tức cho cơ thể.
  • Carbs: 25g tổng lượng carbs, là nguồn năng lượng chính và quan trọng cho hoạt động hàng ngày.
  • Chất béo: 0,3g tổng chất béo, rất thấp, giúp duy trì mức cholesterol hợp lý trong máu.
  • Natri: 1,8mg, giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
  • Kali: 195mg, quan trọng cho chức năng cơ, thần kinh, và cân bằng nước.
  • Ngoài ra, táo còn cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất khác như vitamin C, vitamin A, axit folic, vitamin K, magie, canxi, và sắt, làm tăng sức đề kháng, hỗ trợ tăng trưởng, và duy trì sức khỏe xương. Đặc biệt, táo không chứa cholesterol, là một ưu điểm cho những người quan tâm đến sức khỏe tim mạch.
Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không? 5

ĂN TÁo có tác dụng gì?

Táo là một loại quả rất giàu dinh dưỡng , vậy ăn táo tàu có tác dụng gì với sức khoẻ. Dưới đây là một số tác dụng của táo tàu:

Giảm nguy cơ mắc ung thư

Táo chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là quercetin, có khả năng chống lại sự phát triển của các tế bào ung thư. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Annals of Oncology cho thấy, những người ăn táo thường xuyên có nguy cơ mắc ung thư phổi, ung thư vú và ung thư đại trực tràng thấp hơn.

Tốt cho tim mạch

Táo chứa nhiều chất xơ hòa tan, có khả năng làm giảm cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL. Ngoài ra, táo còn chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tim mạch khỏi các tác nhân gây hại.

Giúp giảm cân

Táo chứa nhiều chất xơ và vitamin, nhưng lại ít calo. Do đó, công dụng táo tàu là giúp bạn no lâu, giảm cảm giác thèm ăn, từ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Phòng chống ung thư đại trực tràng

Táo chứa chất xơ pectin, có khả năng nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Các vi khuẩn này giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư đại trực tràng.

Giảm hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích là tình trạng rối loạn tiêu hóa mãn tính, gây ra các triệu chứng như đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, đau bụng,… Táo chứa chất xơ hòa tan giúp điều hòa nhu động ruột, từ đó giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

Ngoài những lợi ích trên, công dụng của táo là tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện thị lực, bảo vệ não bộ,… Táo là một loại quả lành mạnh và an toàn, phù hợp với mọi lứa tuổi. Bạn nên ăn táo thường xuyên để tận hưởng những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại cho sức khỏe.

Ăn táo có béo không?

Nhiều nghiên cứu cho thấy táo rất phù hợp trong chế độ ăn uống lành mạnh, vừa cải thiện sức khỏe về mặt tổng thể, vừa có tác dụng hỗ trợ giảm cân và không hề gây béo cho người lớn tuổi lẫn trẻ em. Cụ thể như sau:

Táo có lượng calo thấp

Táo chứa nhiều nước và có lượng calo thấp. Cứ một quả táo (cỡ vừa) chứa khoảng 86% nước giúp cho bạn có cảm giác no và làm giảm tổng lượng calo từ thực phẩm nạp vào trong cơ thể.

Bên cạnh đó, táo vốn là loại trái cây có hàm lượng calo thấp và một số nghiên cứu cho thấy rằng việc dùng thực phẩm có mật độ calo thấp thường sẽ gây cảm giác no, góp phần giảm lượng calo hấp thụ.

Chứa nhiều chất xơ có lợi cho giảm cân

Chứa nhiều chất xơ nên táo có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa, gây cảm giác no và tránh cảm giác thèm ăn, nhờ đó giúp bạn kiểm soát được số cân nặng lý tưởng của mình.

Trung bình, một quả táo (cỡ vừa) chứa khoảng 4gr chất xơ, đáp ứng 11% lượng chất xơ được khuyến nghị cho nam giới và 16% lượng chất xơ được khuyến nghị cho phụ nữ.

Lượng chất xơ hòa tan trong quả táo còn trở thành nguồn thức ăn cho những vi khuẩn đường ruột có lợi, giúp hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa và tăng cường quá trình trao đổi chất, từ đó có lợi cho việc giảm cân.

Ăn táo giúp tạo cảm giác no bụng

Do chứa nhiều nước và chất xơ cùng với hàm lượng calo thấp, táo sở hữu các đặc tính gây no, giúp cho bạn tránh được cảm giác thèm ăn và hấp thụ calo từ nhiều thực phẩm khác, nhờ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Thậm chí, khi ăn táo trực tiếp bạn có xu hướng tốn nhiều thời gian và cảm giác no lâu hơn so với dùng các loại thực phẩm không chứa chất xơ, kể cả việc dùng nước ép táo hoặc nước sốt táo.

Lưu ý gì khi ăn táo?

Khi có được câu trả lời cho câu hỏi một quả táo có bao nhiêu calo, táo tàu tươi có tác dụng gì bạn cũng cần chú ý đến việc ăn táo như thế nào để tốt nhất cho sức khỏe. Theo đó, trước khi có ý định thêm táo vào chế độ ăn bạn cần ghi nhớ một vài điều sau:

  • Người mắc bệnh dạ dày không nên ăn nhiều táo, bởi hàm lượng vitamin C, P khá cao sẽ khiến bệnh có thể trở nặng.
  • Mỗi ngày chỉ nên ăn từ 1-2 quả táo là tốt nhất. Việc ăn nhiều táo cũng không thực sự tốt cho cơ thể, thậm chí còn khiến bạn dễ tăng cân hơn.
  • Nếu đang sử dụng thuốc tây bạn không nên ăn táo, bởi táo có nguy cơ làm giảm tác dụng của thuốc.
  • Táo là loại quả thường được đánh giá là có hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật cao, vì thế bạn nên mua táo tại những nơi uy tín, chất lượng và có thể gọt vỏ trước khi sử dụng.
  • Khi ăn táo nên bỏ hạt, vì trong một vài trường hợp hạt táo cho thể gây hại cho sức khỏe.
  • Nên chọn ăn những loại táo tươi để đảm bảo giá trị dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe.

Qua bài viết trên, chúng ta đã biết rõ ăn táo có tốt không, tác dụng của táo với sức khoẻ cũng như 1 quả táo bao nhiêu calo, tùy thuộc vào loại táo và có vỏ hay không. Đây là một lượng calo tương đối thấp so với nhiều loại trái cây khác.

Để táo phát huy tối đa tác dụng hỗ trợ giảm cân, bạn nên ăn táo thay cho các bữa ăn nhẹ hoặc ăn táo trước bữa ăn chính. Bạn cũng có thể kết hợp táo với các loại thực phẩm khác như sữa chua, ngũ cốc,… để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.

Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp táo với một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để đạt được hiệu quả giảm cân tốt nhất.

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả 7

Tóc của chúng ta được tạo thành từ keratin, một loại protein hình thành từ amino acid và tế bào chết. Tóc có vai trò chính là bảo vệ đầu khỏi mất nhiệt và cũng tham gia truyền đạt thông tin giác quan. Ngoài ra, tóc còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình bài tiết chất cơ thể.

Một nghiên cứu mới tập trung vào việc đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong tóc của trẻ em dưới 5 tuổi, so sánh giữa nhóm có tự kỷ và nhóm không có bất kỳ vấn đề nào. Ban đầu, nghiên cứu này đưa ra kết luận rằng kim loại nặng có thể không có liên quan đến nguyên nhân của tự kỷ, vì trẻ tự kỷ thường có ít kim loại nặng trong tóc hơn so với nhóm so sánh.

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả 9

Tuy nhiên, sau khi thêm thông tin vào nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã điều chỉnh quan điểm của họ. Họ cho rằng trẻ không tự kỷ thường có hàm lượng kim loại nặng trong tóc cao hơn. Điều này có thể do khả năng bài tiết kim loại nặng khỏi cơ thể của chúng tốt hơn so với trẻ tự kỷ. Ngược lại, trẻ tự kỷ có thể giữ kim loại nặng lâu hơn trong cơ thể, và tóc không thể loại bỏ chúng hiệu quả như ở trẻ không tự kỷ.

Nghiên cứu này làm nổi bật cơ chế tự nhiên của cơ thể chúng ta trong việc loại bỏ chất cần thiết và cung cấp thông tin quan trọng về mối quan hệ giữa tự kỷ và hàm lượng kim loại nặng trong cơ thể.

Cấu trúc tóc và quá trình sinh trưởng

Cấu trúc của tóc

Tóc bao gồm hai phần chính: nang lông (nang tóc) ở dưới da và phần thân tóc mà chúng ta thường nhìn thấy. Nang lông giống như một chiếc tất, có nhiều lớp với các vai trò khác nhau. Khi tóc mới nhú, ở đáy mỗi nang lông hình thành một “ngón tay” nhô lên, giống như khi tóc đang bắt đầu mọc. Mạch máu nhỏ dưới đáy nang lông cung cấp dưỡng chất cho tế bào. Hormone stress có thể ảnh hưởng đến quá trình này. Các tế bào trong nang lông tóc chia tách mỗi 24-72 tiếng, tốc độ rất nhanh.

Bên trong và bên ngoài nang lông đều có lớp vỏ bảo vệ phần thân tóc. Lớp vỏ bên trong dính với thân tóc và dừng lại gần tuyến dầu và đôi khi là dưới tuyến mồ hôi. Lớp vỏ bên ngoài gắn liền với cơ bốn đề, khi cơ này co bóp, tóc đứng thẳng, tạo ra cảm giác nổi da gà.

Bã Nhờn và Ảnh Hưởng Đến Mái Tóc

Bã nhờn đóng vai trò quan trọng cho da và tóc. Số lượng bã nhờn tăng giảm theo giai đoạn, ví dụ như phụ nữ trưởng thành sẽ có lượng bã nhờn ít hơn so với thời kỳ dậy thì. Bã nhờn còn ảnh hưởng đến độ ẩm của da và tóc.

Phụ nữ thường muốn tóc dày và óng ảnh, nhưng không muốn lông rậm ở các vùng khác. Họ có thể loại bỏ nang lông này bằng cách sử dụng sáp hoặc tia laser. Tuy nhiên, nếu nang lông bị triệt tiêu, bã nhờn có thể không được tiết ra đúng cách, ảnh hưởng đến cơ chế dưỡng ẩm cho da.

Triệt Tiêu Nang Lông và Hậu Quả

Hiện tại, khoa học vẫn đang nghiên cứu về hậu quả lâu dài của việc triệt tiêu nang lông trên cơ thể. Tuy nhiên, có thể kết luận rằng việc mọc hoặc rụng lông tóc ở con người không theo chu kỳ nhất định như ở một số loài động vật có vú khác.

Quá trình mọc tóc

Catagen – Giai đoạn chuyển tiếp kết thúc quá trình mọc tóc

Trong mỗi khoảnh khắc, khoảng 3% số tóc đang trải qua giai đoạn Catagen, một giai đoạn chuyển tiếp kết thúc quá trình mọc tóc. Giai đoạn này kéo dài từ hai đến ba tuần.

Telogen – giai đoạn cuối (rụng tóc)

Giai đoạn Telogen, giai đoạn cuối cùng của quá trình, thường có khoảng 10-15% số tóc. Đối với tóc, giai đoạn này kéo dài khoảng 100 ngày, trong khi với lông mày, lông mi, và lông tay chân thì thời gian kéo dài lâu hơn. Mỗi ngày, từ 25 đến 100 sợi tóc ở giai đoạn Telogen rụng xuống.

Anagen – Giai Đoạn Đầu (Mọc Tóc)

Trong giai đoạn Anagen, các tế bào dưới chân tóc phân chia nhanh chóng, cho phép tóc mọc dài khoảng 1 centimet trong mỗi 28 ngày. Tóc có thể ở trong giai đoạn mọc này liên tục từ 2 đến 6 năm. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tóc mọc dài hơn ở một độ dài cụ thể, có thể là do giai đoạn Anagen quá ngắn. Ngược lại, khi tóc mọc quá nhanh và nhiều, có thể là do giai đoạn Anagen kéo dài. Giai đoạn mọc của lông mày, lông mi, và lông tay chân thường chỉ kéo dài từ 30 đến 45 ngày, giải thích tại sao chúng ngắn hơn so với tóc.

Bí quyết giúp mái tóc khỏe mạnh

Để có mái tóc chắc khỏe, chăm sóc tóc không chỉ là vấn đề bề ngoài mà còn liên quan mật thiết đến tiêu hóa. Đặc biệt, việc tiêu hóa protein đóng vai trò quan trọng. Để cải thiện quá trình tiêu hóa protein, cần tập trung vào sự hoạt động của axit dạ dày. Ăn chậm, nhai kỹ là cách tốt nhất, và tránh uống cà phê hoặc nước trong vòng 30 phút trước bữa ăn cũng là điều quan trọng.

Một cách khác để kích thích sản xuất axit dạ dày là sử dụng nước ấm pha giấm táo hoặc nước chanh 5-10 phút trước khi ăn. Điều này có thể giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ protein một cách hiệu quả.

Ngoài ra, khi mái tóc trải qua những thay đổi tiêu cực, cần chú ý đến sức khỏe của tuyến thượng thận. Tuyến thượng thận đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nội tiết, có thể ảnh hưởng đến tình trạng tóc. Điều này thường xuyên được bỏ qua, nhưng quan tâm đến sức khỏe nội tiết cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì sự khỏe mạnh cho mái tóc.

Dinh dưỡng cho sức khỏe mái tóc

Mọi chất dinh dưỡng đều góp phần quan trọng đến sức khỏe của mái tóc. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Vitamin C và Chống Chẻ Ngọn: Tế bào chết có thể làm tóc chẻ ngọn. Vitamin C đã được chứng minh giúp làm chậm quá trình này và hồi phục sức khỏe cho những sợi tóc dễ gãy.
  • Dưỡng Chất Chống Khô Xơ: Tác động từ các yếu tố vật lý, hóa học, hay nhiệt độ (như sấy khô, duỗi tóc) có thể làm tóc chẻ ngọn. Bổ sung dưỡng chất như axit béo thiết yếu (EFAs) giúp nuôi dưỡng tóc, ngăn ngừa khô xơ, làm cho tóc trở nên mềm mại hơn.
  • Vitamin D Cho Nang Lông: Nếu sợi tóc trở nên mỏng dần, có thể do nang lông thu nhỏ. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phục hồi nang lông.
  • Cân Bằng Hormone và Chăm Sóc Gan, Tuyến Thượng Thận: Nếu tóc bất ngờ bết dầu hoặc mỏng dần, cân nhắc về cân bằng hormone giới tính, cũng như chú ý đến sức khỏe gan và tuyến thượng thận.
  • Bổ Sung EFAs Cho Tóc Khô Xơ: Nếu tóc trở nên khô xơ, bổ sung thêm EFAs vào chế độ ăn uống có thể giúp. Nếu tình trạng này không cải thiện sau sáu tuần, kiểm tra chức năng tuyến giáp và mức sắt có thể cần được xem xét.
  • Chất Dinh Dưỡng Quan Trọng Khác: Sắt, kẽm, canxi, magie, biotin, và silica đều là những chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe tóc và giữ cho mái tóc trở nên mạnh mẽ và đẹp.

Nguồn thực phẩm bổ sung dưỡng chất

Sắt: Thịt đỏ, nội tạng động vật, trứng, đậu hạt, đậu xanh

Kẽm: Hàu, hạt bí, hạt hướng dương, thịt đỏ

Canxi: hạt mè, cá hồi, cá mòi, hạnh nhân.

Silica: ngũ cốc, trái cây, rau củ.

Biotin: các loại hạt, gan, lạc.

Magie: các loại hạt, rau xanh, ca cao.