U tuyến thượng thận và những điều bạn nên biết

U tuyến thượng thận và những điều bạn nên biết 1

Khối u hình thành do sự tăng trưởng bất thường của tế bào, có thể xuất phát từ đột biến gen, tác động của môi trường (bức xạ, hóa chất, virus), tuổi tác, hoặc yếu tố di truyền. Có 2 loại là u lành tính và u ác tính. Khối u lành tính không lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể, trong khi khối u ác tính có thể lan rộng và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. 

Vậy khối u tuyến thượng thận là gì?

U tuyến thượng thận là một bệnh lý u hiếm gặp phát triển bên trong vỏ não của tuyến thượng thận thường là các khối u lành tính. Hầu hết các khối u này không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và không yêu cầu điều trị. Tuy nhiên, đôi khi, chúng có thể sản xuất hormone ở mức độ cao, gây ra các vấn đề liên quan đến nồng độ hormone trong cơ thể.

Các hormone này bao gồm aldosterone và cortisol từ vỏ não, cùng với hormone adrenalin từ tủy làm tổn hại đến các cơ quan và gây nguy hiểm đến sức khỏe người bệnh.

U tuyến thượng thận và những điều bạn nên biết 3

Nguyên nhân hình thành

Hiện nay nguyên nhân gây ra u tuyến thượng thận vẫn chưa được hiểu rõ, tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có một số yếu tố có thể đóng góp vào sự hình thành của bệnh, bao gồm:

Đột biến gen 

Thay đổi trong cấu trúc DNA có thể gây ra sự tăng sinh bất thường của tế bào, dẫn đến hình thành khối u.

Môi trường 

Tiếp xúc với bức xạ, hóa chất hoặc virus là một số yếu tố môi trường có thể tăng nguy cơ hình thành khối u.

Tuổi tác

Nguy cơ mắc u tuyến thượng thận thường tăng lên ở người lớn tuổi.

Yếu tố di truyền 

Di truyền từ cha mẹ có thể làm tăng nguy cơ mắc u tuyến thượng thận.

Yếu tố khác:

  • Tiền sử gia đình mắc u tuyến thượng thận: Người có người thân mắc u tuyến thượng thận có nguy cơ cao hơn.
  • Hội chứng Cushing: Tình trạng sản xuất quá nhiều cortisol có thể gây u tuyến thượng thận.
  • Hội chứng Conn: Sự sản xuất quá mức aldosterone cũng có thể gây ra u tuyến thượng thận.
  • Bệnh Cushing: Sử dụng quá nhiều corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ mắc u tuyến thượng thận.
  • Khối u hình thành ở tuyến yên cũng có thể gây ra u tuyến thượng thận.
  • Bệnh đa u tuyến nội tiết: Rối loạn di truyền này có thể gây khối u ở nhiều tuyến nội tiết khác nhau.
  • Tiếp xúc với bức xạ từ tia X hoặc tia gamma có thể tăng nguy cơ mắc u tuyến thượng thận.
  • Sử dụng corticosteroid trong thời gian dài cũng có thể tăng nguy cơ mắc u tuyến thượng thận.
U tuyến thượng thận và những điều bạn nên biết 5

Các triệu chứng phổ biến của bệnh 

Tăng huyết áp 

Bệnh nhân thường trải qua các cơn tăng huyết áp kịch phát, có thể đột ngột và kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Huyết áp thường tăng cao, trong khoảng 250-280 mmHg/120-140 mmHg, và có thể gây mệt mỏi và rối loạn điện giải.

Tăng nhịp tim

Nhịp tim có thể nhanh chóng vượt quá 100 lần/phút, thậm chí lên đến 140-180 lần/phút, điều này có thể gây ra cảm giác ớn lạnh, da xanh, và nhiều mồ hôi.

Triệu chứng toàn thân

Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, khó thở, và cảm giác lo lắng.

Các triệu chứng ít gặp

Một số triệu chứng ít phổ biến bao gồm lo lắng, bồn chồn, táo bón, sút cân.

Các triệu chứng bệnh thường trở nên nặng hơn và trầm trọng hơn khi bị kích thích bởi các yếu tố như stress, tâm lý, hoặc gắng sức. Điều này có thể làm tăng nguy cơ về các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người bệnh.

Biện pháp chẩn đoán bệnh

Chẩn đoán hình ảnh

  • CT scan (Máy quét cắt lớp): Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của tuyến thượng thận, giúp xác định kích thước và vị trí của khối u.
  • MRI (Hình ảnh từ nguyên tử từ): Sử dụng từ từ magnetic để tạo hình ảnh rõ ràng hơn về cấu trúc của u tuyến thượng thận và khối u.
  • PET scan (Tomography phát xạ dương tính): Được sử dụng để xác định sự lan rộng của khối u và xác định liệu u có tính ác tính hay lành tính.

Xét nghiệm sinh hóa

  • Đo lường nồng độ hormone: Xác định mức độ hormone như aldosterone, cortisol để đánh giá chức năng của tuyến thượng thận và phát hiện các thay đổi do sự xuất hiện của khối u.

Xét nghiệm di truyền

  • Xét nghiệm di truyền: Kiểm tra xem có yếu tố di truyền nào góp phần vào phát triển khối u hay không. Điều này có thể hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.

Xét nghiệm máu

  • Đo chỉ số Vitamin D, Canxi, Phospho: Đánh giá sự thiếu hụt các dạng chất dinh dưỡng quan trọng để hướng dẫn điều trị phù hợp.

U tuyến thượng thận và những điều bạn nên biết 7

Phương pháp điều trị

Ngày nay, phương pháp chính để điều trị u tuyến thượng thận là thông qua phẫu thuật nội soi, một quá trình giúp loại bỏ tuyến thượng thận và khối u một cách hiệu quả. Điều này được thực hiện thông qua việc sử dụng công nghệ nội soi, trong đó các công cụ và ống nội soi được đưa qua các vết cắt nhỏ, giảm đau và thời gian phục hồi so với phẫu thuật truyền thống.

Quan trọng nhất, phẫu thuật nội soi giữ cho tuyến thượng thận khỏe mạnh được bảo tồn, đảm bảo rằng nó vẫn có thể thực hiện chức năng của mình một cách hiệu quả sau quá trình điều trị. Việc này đặc biệt quan trọng để duy trì sự ổn định của hệ thống nội tiết và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Không chỉ giúp kiểm soát chức năng tuyến thượng thận mà phẫu thuật còn góp phần trong việc đối phó với ung thư. Bằng cách loại bỏ các tế bào ung thư, quá trình này trở thành một phần quan trọng của chiến lược điều trị tổng thể. Tùy thuộc vào kích thước và tính chất của khối u, tình trạng sức khỏe chung và các yếu tố cá nhân khác, quyết định về phương pháp điều trị cụ thể sẽ được đưa ra để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị 9

Cơn suy thượng thận cấp (STTC) là một cấp cứu nội khoa do thiếu hụt corticoid cấp tính( Cortisol, Aldosteron). Chẩn đoán bệnh thường khó khăn do triệu chứng lâm sàng và sinh học không đặc hiệu. Chẩn đoán sẽ thuận lợi hơn nếu được nghĩ đến, đây là một trong những nguyên nhân gây tử vong, bệnh thường bị bỏ sót với chẩn đoán trụy tim mạch không rõ nguyên nhân. Do vậy cần được điều trị kịp thời, tại chỗ ngay khi chưa được chẩn đoán xác định, mới chỉ có vài triệu chứng nghi ngờ.

Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị 11

Các yếu tố thúc đẩy cơn suy thượng thận cấp

Nhiễm trùng

Nhiễm trùng cơ thể, đặc biệt là nhiễm trùng huyết, có thể là một nguyên nhân chính gây suy thượng thận cấp. Trực khuẩn mủ xanh (Neisseria meningitidis) là một trong những tác nhân gây nhiễm trùng huyết thường liên quan đến suy thượng thận cấp.

Phẫu Thuật Tuyến Thượng Thận

Mọi loại phẫu thuật liên quan đến tuyến thượng thận đều có khả năng gây cơn suy thượng thận cấp. Điều này có thể xảy ra sau khi loại bỏ tuyến thượng thận (adrenalectomy) hoặc trong các trường hợp can thiệp phẫu thuật liên quan đến tuyến thượng thận.

Xuất Huyết Tuyến Thượng Thận

Xuất huyết từ tuyến thượng thận cũng có thể dẫn đến suy thượng thận cấp. Sự mất máu nhanh chóng có thể gây giảm áp lực máu và suy giảm chức năng của tuyến thượng thận.

Sử Dụng Kháng Đông/Rối Loạn Đông Máu

Sử dụng các loại thuốc kháng đông, đặc biệt là heparin, có thể ảnh hưởng đến hệ thống đông máu và gây ra suy thượng thận cấp.

Ngừng Corticoid Đột Ngột, Thuốc Ức Chế Tuyến Thượng Thận

Ngừng đột ngột việc sử dụng corticoid hoặc các loại thuốc ức chế tuyến thượng thận có thể gây ra cơn suy thượng thận cấp.

U Tuyến Thượng Thận, U Di Căn Khác

Những vấn đề liên quan đến u tuyến thượng thận hoặc u di căn khác cũng có thể đóng góp vào sự xuất hiện của suy thượng thận cấp.

Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị 13

Đặc điểm giải phẫu tuyến thượng thận

Tuyến thượng thận, còn được biết đến là tuyến thượng thận (adrenal gland), là một cặp tuyến nhỏ nằm trên đỉnh của mỗi thận. Mỗi tuyến thượng thận có trọng lượng khoảng 4g. Cả hai tuyến thượng thận đều có cấu trúc giống nhau và được chia thành hai phần chính: phần vỏ (cortex) chiếm khoảng 80%, và phần tủy (medulla) chiếm khoảng 20%.

Phần Vỏ Thượng Thận

Phần vỏ của tuyến thượng thận được chia thành ba lớp chức năng khác nhau:

  • Lớp Cầu: Lớp cầu nằm ở bên ngoài cùng của tuyến và chứa các tế bào rất mỏng. Nhiệm vụ chính của lớp này là sản xuất hormone mineralocorticoid, chủ yếu là aldosterone. Aldosterone có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và muối nước trong cơ thể.
  • Lớp Bó: Lớp bó ở giữa chủ yếu sản xuất hormone glucocorticoid, chủ yếu là cortisol. Glucocorticoid đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa, giúp duy trì năng lượng, và ổn định huyết áp. Cortisol cũng đóng vai trò trong quản lý việc giảm viêm và kiểm soát phản ứng miễn dịch.
  • Lớp Lưới: Lớp lưới là lớp ở phía trong cùng và sản xuất hormone androgen. Androgen có ảnh hưởng đến sự phát triển của các đặc tính nam giới thứ yếu.

Phần Tủy Thượng Thận

Phần tủy của tuyến thượng thận nằm ở phía trong và tạo ra các hormone catecholamine như adrenaline (epinephrine) và norepinephrine. Những hormone này tham gia vào phản ứng “chiến – chạy” và ảnh hưởng đến các hệ thống như tim, mạch máu, và đường huyết.

Chẩn đoán cơn suy thượng thận cấp

Lâm sàng

  • Rối loạn tiêu hóa: đau thượng vị, sau đó lan toàn bụng, nhưng khám bụng vẫn mềm, có khi kèm buồn nôn, nôn. Các biểu hiện trên có thể nhầm với một bệnh lý bụng ngoại khoa.
  • Rối loạn tâm thần với mệt lả đến hôn mê, hoặc ngược lại kích thích, nói sảng, lẫn lộn.
  • Trụy tim mạch, huyết áp hạ nhanh chóng, tay chân lạnh, mạch nhỏ, nhanh.
  • Dấu hiệu mất nước ngoại bào biểu hiện sút cân, đau cơ, có khi sốt dù không có dấu hiệu nhiễm trùng. Ngoài ra có thể phối hợp với các cơn đau lan rộng như đau cơ, đau khớp, đau đầu và các dấu hiệu khác của yếu tố thúc đẩy như bệnh lý nhiễm trùng, bệnh lý cơ khớp…vv.
Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị 15

Cận lâm sàng

  • Rối loạn điện giải đồ máu: Natri giảm, Clo giảm, Kali tăng do thiếu hụt Aldosteron, Glucose máu giảm do thiếu hụt Cortisol.
  • Protid máu tăng, Hct tăng do mất dịch tuần hoàn do thiếu Aldosteron ( dự trữ muối-nước). Định lượng cortisol máu 8h-20h thấy giảm. Bình thường cortisol tăng khi sáng bắt đầu thức dậy, giảm thấp khi tối ngủ.
  • Ngoài ra có thể gặp: Tăng bạch cầu ái toan, tăng calci máu (6%), nhiễm toan máu, thiếu máu. Là những yếu tố thúc đẩy hoặc đi kèm.
  • Nếu định lượng ACTH thấy tăng cao thì nghĩa là suy thượng thận tiên phát ( nguồn gốc từ tuyến thượng thận), nếu ACTH giảm hoặc làm test ACTH mà Cortisol máu tăng lên thì là suy thượng thận cấp thứ phát ( do suy tuyến yên không sản xuất được ACTH, nên không chỉ huy tuyến thượng thận tiết Cortisol được).

Các yếu tố hỗ trợ chẩn đoán

Chẩn đoán phân biệt

  • Shock giảm thể tích do mất nước, mất máu
  • Shock tim
  • Shock nhiễm trùng

Nguyên nhân cơn suy thượng thận cấp

STTC có thể xảy ra trong bối cảnh STT tiên phát ( tại tuyến Thượng Thận) hoặc thứ phát (dưới Đồi-tuyến Yên).

Nguyên nhân từ thượng thận

  • Nhiễm trùng, phẫu thuật, nôn mửa: Các tình huống này có thể gây tổn thương đối với tuyến thượng thận và dẫn đến STTC.
  • Dùng thuốc nhuận tràng, ỉa chảy hoặc lợi tiểu: Việc sử dụng các loại thuốc có thể gây mất nước và chất điện giải, ảnh hưởng đến tuyến thượng thận.
  • Đổ mồ hôi nhiều, ăn nhạt nhiều và kéo dài: Mất nước lớn và không được bù đắp có thể dẫn đến suy thượng thận.
  • Bỏ điều trị hormon thay thế: Ngừng điều trị cortisol hoặc các hormone khác có thể dẫn đến suy thượng thận.
  • Xuất huyết tuyến thượng thận hai bên: Rối loạn đông máu hoặc điều trị bằng thuốc chống đông có thể gây xuất huyết và suy thượng thận.
Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị 17

Nguyên nhân từ dưới Đồi-tuyến Yên:

  • Phẫu thuật u tuyến thùy trước tuyến yên: Phẫu thuật này có thể gây ra suy thượng thận.
  • Hội chứng Sheehan: Là tình trạng suy thượng thận sau khi một phụ nữ trải qua thai sản, đặc biệt là khi có xuất huyết nhiều.
  • Chấn thương, viêm màng não: Những tình huống này có thể gây ra suy thượng thận cấp.
  • Vỡ phình mạch một động mạch cảnh trong: Nếu có vấn đề về mạch máu, có thể ảnh hưởng đến sự cung cấp máu cho tuyến yên.
  • Tràn máu tuyến yên (xuất huyết u tuyến yên): Có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, ví dụ như u tuyến yên.
  • Ngừng điều trị đột ngột sau một liệu trình Corticoid kéo dài: Ngừng đột ngột có thể làm suy thượng thận.

Việc chẩn đoán chính xác và xác định nguyên nhân cụ thể của STTC đòi hỏi sự thăm bác sĩ và các xét nghiệm phù hợp.

Điều trị cơn suy thượng thận cấp

Khẩn cấp (24 giờ đầu)

  • Đặt đường truyền tĩnh mạch với kim lớn
  • Lấy máu làm xét nghiệm.
  • Truyền nhanh 2-3 lít NaCl 0,9% hay NaCl 0,9%/ G 5% ( theo tình trạng thiếu thể tích tuần hoàn, CVP, các thông số huyết động nếu có thể, điện giải đồ, đường máu)
  • Tiêm tĩnh mạch ngay 100 mg Hydrocortisone sau đó tiếp tục 100 mg/mỗi 6 giờ
  • Sử dụng các phương pháp hỗ trợ (nếu cần) nếu bệnh nhân sốc nặng, hôn mê, suy hô hấp, tuần hoàn. Điều trị theo ba hướng chính: điều chỉnh nước, điện giải, hormon thay thế. Theo dõi lâm sàng, cận lâm sàng đều đặn.

Các biện pháp ổn định bệnh nhân

  • Tiếp tục truyền NaCl 0,9% với tốc độ chậm hơn trong 24-48 giờ kế tiếp
  • Tìm và điều trị yếu tố khởi phát
  • Thực hiện test ACTH để xác định chẩn đoán
  • Tìm nguyên nhân của tình trạng suy thượng thận
  • Giảm liều hydrocortisone dần trong 1-3 ngày nếu khống chế được yếu tố khởi phát
  • Bắt đầu cho uống fludrocortisone 0,1mg/ngày, hoặc chế phẩm Hydrocortioson liều uống 30mg/ngày, khi đã ngưng truyền dung dịch muối.
Suy thượng thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị 19

Phòng ngừa cơn suy thượng thận cấp

Phòng ngừa cơn suy thượng thận cấp (STTC) là một phần quan trọng của quản lý bệnh nền suy thượng thận. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chính:

  • Không ngưng corticoid đột ngột: Bệnh nhân suy thượng thận mạn tính cần tuân thủ liều lượng corticoid được kê đơn mỗi ngày. Việc ngưng đột ngột có thể gây ra cơn suy thượng thận cấp.
  • Tăng liều gấp đôi trên bệnh nhân suy thượng thận mạn khi có stress: Trong tình huống có stress nặng như bệnh tật, phẫu thuật, hoặc nhiễm trùng, bệnh nhân nên tăng liều corticoid để đối phó với nhu cầu cơ thể tăng cao.
  • Dexamethasone 4mg (TB) mỗi 12 giờ trong những trường hợp có stress nặng: Dexamethasone có thể được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để cung cấp corticoid có hiệu quả cao.
  • Chú ý tránh trường hợp mất nước, phòng nhiễm khuẩn, các yếu tố thúc đẩy bệnh nền: Đảm bảo bệnh nhân duy trì tình trạng nước và giữ cho môi trường xung quanh không có yếu tố thúc đẩy tình trạng suy thượng thận.
  • Điều trị các bệnh phối hợp, nếu có: Kiểm soát các bệnh lý khác như tiểu đường, bệnh tiểu đường insipidus, và các vấn đề nhiễm trùng.
  • Nâng cao thể trạng, bổ sung các vitamin thiết yếu: Duy trì tình trạng sức khỏe tốt và bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu để giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ suy thượng thận.

STTC thường liên quan đến bệnh nền suy thượng thận mạn tính (Addison) hoặc xuất phát sau điều trị corticoid kéo dài. Quản lý hiệu quả bao gồm sự cảnh báo về các tình huống có thể gây ra stress và đảm bảo bệnh nhân có biện pháp phòng ngừa cần thiết. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của suy thượng thận, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức là rất quan trọng.