Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý 1

Đau bụng quanh rốn từng cơn là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau có thể có mức độ từ nhẹ đến nặng, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt,… Vậy trong tình huống trẻ có cơn đau ở khu vực này, cha mẹ nên làm gì?

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý 3

Đặc điểm chung của đau bụng vùng rốn

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn một cách âm ỉ, dữ dội, hoặc đau quặn thắt thì những triệu chứng liên quan có thể là:  

  • Sốt
  • Đau di chuyển xuống bụng dưới bên phải
  • Đầy hơi hoặc chướng bụng
  • Chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Đi ngoài
  • Táo bón
  • Đau nặng hơn lúc cử động như ho hoặc di chuyển

Đau quanh rốn thường do một số vấn đề ở vùng bụng dưới. Những cơ quan của trẻ có liên quan đến vùng bụng này bao gồm:

  • Manh tràng: đoạn cuối cùng của đại tràng có chức năng thu nạp chất lỏng và muối còn sót lại sau lúc tiêu hóa.
  • Ruột thừa: là một ống nhỏ gắn vào manh tràng, ruột thừa đóng vai trò trong hệ miễn dịch và giúp bình phục hệ tiêu hóa.
  • Đại tràng đi lên: thuộc đại tràng
  • Niệu quản phải: là một ống dài và mỏng giúp chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quan

Nguyên nhân trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn

Viêm loét dạ dày – tá tràng

Bệnh lý này diễn ra khi xuất hiện tổn thương dạng viêm loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng. Trẻ đau bụng quanh rốn là một trong các dấu hiệu viêm loét niêm mạc dạ dày – tá tràng. Ngoài ra trẻ cũng có thể gặp các hiện tượng: buồn nôn, nôn, ợ hơi, chán ăn, chướng bụng,…

Nguyên nhân gây nên bệnh lý này ở trẻ chủ yếu do: vi khuẩn HP, dùng thuốc aspirin hoặc ibuprofen trong một thời gian dài,…

Thoát vị rốn

Trẻ bị thoát vị rốn sẽ có một khối phình ra ở rốn khiến trẻ bị đau ở vị trí thoát vị hoặc đau xung quanh rốn. Cha mẹ quan sát có thể sẽ thấy vùng bụng của trẻ bị sưng tấy hơn bình thường. Bệnh lý này thường gặp ở trẻ sơ sinh hơn so với trẻ lớn.

Viêm ruột thừa

Khởi phát của viêm ruột thừa chính là cơn đau bụng ở rốn sau đó lan xuống xuất hiện cơn đau bụng bên phải phía dưới. Ngoài hiện tượng đau quanh rốn thì trẻ cũng có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy, buồn nôn, sốt, đầy hơi, chán ăn,… Ngay khi thấy trẻ có những biểu hiện này thì cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được cấp cứu ngay vì bệnh có thể diễn tiến nguy hiểm cho tính mạng của trẻ.

Bị khó tiêu hoặc táo bón

Khó tiêu rất dễ gặp ở trẻ đang tập ăn dặm. Sau khi ăn phải những thực phẩm gây khó tiêu, trẻ sẽ cảm thấy khó chịu ở vùng bụng, bụng cứng và đau. Ngoài ra, trẻ bị táo bón cũng có thể cảm thấy đau bụng ở xung quanh rốn. Nguyên nhân gây táo bón cho trẻ chủ yếu là do chế độ ăn kém chất xơ, uống nhiều nước ngọt hoặc ăn nhiều dầu mỡ. Khi trẻ bị táo bón đi ngoài trở lại được như bình thường thì cơn đau bụng quanh rốn chấm dứt.

Tắc ruột non

Tắc ruột non có thể xảy ra ở một phần hoặc toàn bộ phần ruột non của trẻ. Khi bị tắc ruột non trẻ không chỉ đau bụng quanh rốn mà gặp tình trạng: chướng bụng, nôn mật xanh mật vàng,…

Ngộ độc thức ăn

Trẻ bị ngộ độc thực ăn sẽ có từng cơn đau quặn bụng quanh rốn kèm đi ngoài phân lỏng, buồn nôn, nôn, sốt,… Nếu không được cấp cứu ngay sẽ nguy hiểm đến sức khỏe của trẻ.

Nhiễm giun

Đây cũng là một trong các nguyên nhân phổ biến khiến cho trẻ bị đau bụng quanh rốn tái đi tái lại. Thông thường, chỉ khi trẻ được thăm khám, làm xét nghiệm mới phát hiện trứng giun trong phân hoặc thấy hình ảnh giun qua siêu âm.

Bị lo sợ, căng thẳng quá mức

Nếu bị căng thẳng hoặc lo sợ quá mức thì cũng có thể khiến trẻ đau bụng quanh rốn. Cơn đau bụng trong tình huống này thường không xác định được nguyên nhân. Khi tâm lý trẻ được giải tỏa thì cơn đau cũng biến mất.

Cách xử lý khi trẻ đau bụng quanh rốn

Nếu trẻ bị đau bụng quanh rốn, cha mẹ cần bình tĩnh và thực hiện các bước sau:

Quan sát các triệu chứng của trẻ

Cha mẹ cần quan sát các triệu chứng của trẻ, bao gồm:

  • Vị trí, mức độ và tính chất của cơn đau
  • Có kèm theo các triệu chứng khác như sốt, nôn, tiêu chảy,… hay không
  • Cho trẻ nghỉ ngơi: Cho trẻ nằm nghỉ ngơi ở tư thế thoải mái, tránh vận động mạnh.

Cho trẻ uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước, đặc biệt nếu trẻ bị tiêu chảy.

Massage bụng cho trẻ: Massage bụng cho trẻ theo chiều kim đồng hồ có thể giúp giảm đau và co thắt dạ dày.

Cho trẻ uống thuốc giảm đau: Nếu cơn đau dữ dội, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Đưa trẻ đến bệnh viện: Nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, nôn nhiều, co giật,… cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Một số biện pháp giúp giảm đau bụng quanh rốn ở trẻ:

Chườm nóng hoặc chườm lạnh lên vùng bụng bị đau: Chườm nóng có thể giúp giảm đau do co thắt dạ dày, trong khi chườm lạnh có thể giúp giảm đau do viêm.

Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa: Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất béo và gia vị, như cháo, súp, trái cây, rau củ.

Tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ gây khó tiêu: Tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ gây khó tiêu, như thực phẩm cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn lạnh.

Lưu ý khi trẻ bị đau bụng quanh rốn

Nếu trẻ bị đau bụng quanh rốn, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng của trẻ và đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng.

Cha mẹ nên cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tránh ăn các thực phẩm lạ, không đảm bảo vệ sinh.

Cha mẹ nên cho trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả 5

Tóc của chúng ta được tạo thành từ keratin, một loại protein hình thành từ amino acid và tế bào chết. Tóc có vai trò chính là bảo vệ đầu khỏi mất nhiệt và cũng tham gia truyền đạt thông tin giác quan. Ngoài ra, tóc còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình bài tiết chất cơ thể.

Một nghiên cứu mới tập trung vào việc đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong tóc của trẻ em dưới 5 tuổi, so sánh giữa nhóm có tự kỷ và nhóm không có bất kỳ vấn đề nào. Ban đầu, nghiên cứu này đưa ra kết luận rằng kim loại nặng có thể không có liên quan đến nguyên nhân của tự kỷ, vì trẻ tự kỷ thường có ít kim loại nặng trong tóc hơn so với nhóm so sánh.

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả 7

Tuy nhiên, sau khi thêm thông tin vào nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã điều chỉnh quan điểm của họ. Họ cho rằng trẻ không tự kỷ thường có hàm lượng kim loại nặng trong tóc cao hơn. Điều này có thể do khả năng bài tiết kim loại nặng khỏi cơ thể của chúng tốt hơn so với trẻ tự kỷ. Ngược lại, trẻ tự kỷ có thể giữ kim loại nặng lâu hơn trong cơ thể, và tóc không thể loại bỏ chúng hiệu quả như ở trẻ không tự kỷ.

Nghiên cứu này làm nổi bật cơ chế tự nhiên của cơ thể chúng ta trong việc loại bỏ chất cần thiết và cung cấp thông tin quan trọng về mối quan hệ giữa tự kỷ và hàm lượng kim loại nặng trong cơ thể.

Cấu trúc tóc và quá trình sinh trưởng

Cấu trúc của tóc

Tóc bao gồm hai phần chính: nang lông (nang tóc) ở dưới da và phần thân tóc mà chúng ta thường nhìn thấy. Nang lông giống như một chiếc tất, có nhiều lớp với các vai trò khác nhau. Khi tóc mới nhú, ở đáy mỗi nang lông hình thành một “ngón tay” nhô lên, giống như khi tóc đang bắt đầu mọc. Mạch máu nhỏ dưới đáy nang lông cung cấp dưỡng chất cho tế bào. Hormone stress có thể ảnh hưởng đến quá trình này. Các tế bào trong nang lông tóc chia tách mỗi 24-72 tiếng, tốc độ rất nhanh.

Bên trong và bên ngoài nang lông đều có lớp vỏ bảo vệ phần thân tóc. Lớp vỏ bên trong dính với thân tóc và dừng lại gần tuyến dầu và đôi khi là dưới tuyến mồ hôi. Lớp vỏ bên ngoài gắn liền với cơ bốn đề, khi cơ này co bóp, tóc đứng thẳng, tạo ra cảm giác nổi da gà.

Bã Nhờn và Ảnh Hưởng Đến Mái Tóc

Bã nhờn đóng vai trò quan trọng cho da và tóc. Số lượng bã nhờn tăng giảm theo giai đoạn, ví dụ như phụ nữ trưởng thành sẽ có lượng bã nhờn ít hơn so với thời kỳ dậy thì. Bã nhờn còn ảnh hưởng đến độ ẩm của da và tóc.

Phụ nữ thường muốn tóc dày và óng ảnh, nhưng không muốn lông rậm ở các vùng khác. Họ có thể loại bỏ nang lông này bằng cách sử dụng sáp hoặc tia laser. Tuy nhiên, nếu nang lông bị triệt tiêu, bã nhờn có thể không được tiết ra đúng cách, ảnh hưởng đến cơ chế dưỡng ẩm cho da.

Triệt Tiêu Nang Lông và Hậu Quả

Hiện tại, khoa học vẫn đang nghiên cứu về hậu quả lâu dài của việc triệt tiêu nang lông trên cơ thể. Tuy nhiên, có thể kết luận rằng việc mọc hoặc rụng lông tóc ở con người không theo chu kỳ nhất định như ở một số loài động vật có vú khác.

Quá trình mọc tóc

Catagen – Giai đoạn chuyển tiếp kết thúc quá trình mọc tóc

Trong mỗi khoảnh khắc, khoảng 3% số tóc đang trải qua giai đoạn Catagen, một giai đoạn chuyển tiếp kết thúc quá trình mọc tóc. Giai đoạn này kéo dài từ hai đến ba tuần.

Telogen – giai đoạn cuối (rụng tóc)

Giai đoạn Telogen, giai đoạn cuối cùng của quá trình, thường có khoảng 10-15% số tóc. Đối với tóc, giai đoạn này kéo dài khoảng 100 ngày, trong khi với lông mày, lông mi, và lông tay chân thì thời gian kéo dài lâu hơn. Mỗi ngày, từ 25 đến 100 sợi tóc ở giai đoạn Telogen rụng xuống.

Anagen – Giai Đoạn Đầu (Mọc Tóc)

Trong giai đoạn Anagen, các tế bào dưới chân tóc phân chia nhanh chóng, cho phép tóc mọc dài khoảng 1 centimet trong mỗi 28 ngày. Tóc có thể ở trong giai đoạn mọc này liên tục từ 2 đến 6 năm. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tóc mọc dài hơn ở một độ dài cụ thể, có thể là do giai đoạn Anagen quá ngắn. Ngược lại, khi tóc mọc quá nhanh và nhiều, có thể là do giai đoạn Anagen kéo dài. Giai đoạn mọc của lông mày, lông mi, và lông tay chân thường chỉ kéo dài từ 30 đến 45 ngày, giải thích tại sao chúng ngắn hơn so với tóc.

Bí quyết giúp mái tóc khỏe mạnh

Để có mái tóc chắc khỏe, chăm sóc tóc không chỉ là vấn đề bề ngoài mà còn liên quan mật thiết đến tiêu hóa. Đặc biệt, việc tiêu hóa protein đóng vai trò quan trọng. Để cải thiện quá trình tiêu hóa protein, cần tập trung vào sự hoạt động của axit dạ dày. Ăn chậm, nhai kỹ là cách tốt nhất, và tránh uống cà phê hoặc nước trong vòng 30 phút trước bữa ăn cũng là điều quan trọng.

Một cách khác để kích thích sản xuất axit dạ dày là sử dụng nước ấm pha giấm táo hoặc nước chanh 5-10 phút trước khi ăn. Điều này có thể giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ protein một cách hiệu quả.

Ngoài ra, khi mái tóc trải qua những thay đổi tiêu cực, cần chú ý đến sức khỏe của tuyến thượng thận. Tuyến thượng thận đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nội tiết, có thể ảnh hưởng đến tình trạng tóc. Điều này thường xuyên được bỏ qua, nhưng quan tâm đến sức khỏe nội tiết cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì sự khỏe mạnh cho mái tóc.

Dinh dưỡng cho sức khỏe mái tóc

Mọi chất dinh dưỡng đều góp phần quan trọng đến sức khỏe của mái tóc. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Vitamin C và Chống Chẻ Ngọn: Tế bào chết có thể làm tóc chẻ ngọn. Vitamin C đã được chứng minh giúp làm chậm quá trình này và hồi phục sức khỏe cho những sợi tóc dễ gãy.
  • Dưỡng Chất Chống Khô Xơ: Tác động từ các yếu tố vật lý, hóa học, hay nhiệt độ (như sấy khô, duỗi tóc) có thể làm tóc chẻ ngọn. Bổ sung dưỡng chất như axit béo thiết yếu (EFAs) giúp nuôi dưỡng tóc, ngăn ngừa khô xơ, làm cho tóc trở nên mềm mại hơn.
  • Vitamin D Cho Nang Lông: Nếu sợi tóc trở nên mỏng dần, có thể do nang lông thu nhỏ. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phục hồi nang lông.
  • Cân Bằng Hormone và Chăm Sóc Gan, Tuyến Thượng Thận: Nếu tóc bất ngờ bết dầu hoặc mỏng dần, cân nhắc về cân bằng hormone giới tính, cũng như chú ý đến sức khỏe gan và tuyến thượng thận.
  • Bổ Sung EFAs Cho Tóc Khô Xơ: Nếu tóc trở nên khô xơ, bổ sung thêm EFAs vào chế độ ăn uống có thể giúp. Nếu tình trạng này không cải thiện sau sáu tuần, kiểm tra chức năng tuyến giáp và mức sắt có thể cần được xem xét.
  • Chất Dinh Dưỡng Quan Trọng Khác: Sắt, kẽm, canxi, magie, biotin, và silica đều là những chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe tóc và giữ cho mái tóc trở nên mạnh mẽ và đẹp.

Nguồn thực phẩm bổ sung dưỡng chất

Sắt: Thịt đỏ, nội tạng động vật, trứng, đậu hạt, đậu xanh

Kẽm: Hàu, hạt bí, hạt hướng dương, thịt đỏ

Canxi: hạt mè, cá hồi, cá mòi, hạnh nhân.

Silica: ngũ cốc, trái cây, rau củ.

Biotin: các loại hạt, gan, lạc.

Magie: các loại hạt, rau xanh, ca cao.