Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 15

Những nốt mụn xuất hiện trên bề mặt da cổ với kích thước nhỏ như hạt gạo được gọi là mụn thịt ở cổ. Tuy nhiên, một số người lại không nắm được điều này và nhầm lẫn với các loại mục khác khiến việc điều trị bị sai cách. Vậy làm sao để nhận biết và điều trị dứt điểm được loại mụn này?

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 17

Mụn thịt ở cổ là gì?

Mụn thịt ở cổ, còn được biết đến với tên khoa học Syringomas, hay mụn thịt thừa, u tuyến mồ hôi, hoặc mụn cơm có cuống, là một dạng u lành tính có kích thước nhỏ, thường chỉ từ 1-2mm. Chúng chủ yếu xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể như tay, mắt, chân, nhưng đặc biệt thường xuyên nổi lên ở vùng cổ.

Mụn thịt dư được mô tả là lượng da thừa trồi lên khỏi bề mặt da và kết nối với da thông qua các cuống nhỏ. Dù chúng không gây đau đớn, không có sự tăng trưởng như các khối u ác tính, nhưng chúng có thể tạo ra vấn đề thẩm mỹ, gây khó chịu cho người bị mụn thịt.

Nguyên nhân hình thành mụn thịt dư ở cổ

Mụn thịt dư ở cổ có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong giai đoạn da bắt đầu có dấu hiệu lão hóa. Đặc biệt, người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên thường gặp tình trạng này, và dưới đây là những nguyên nhân phổ biến làm tăng khả năng hình thành mụn thịt ở vùng cổ:

  • Lão hóa da: Quá trình lão hóa da là một yếu tố chính, khiến cho da mất đi tính đàn hồi và có khả năng tạo ra mụn thịt.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều đồ ăn nhanh và thực phẩm độc hại có thể góp phần vào sự hình thành mụn thịt do ảnh hưởng đến sức khỏe của da.
  • Sử dụng mỹ phẩm không thích hợp: Việc sử dụng mỹ phẩm chứa các thành phần gây hại cho da có thể làm tăng khả năng xuất hiện mụn thịt.
  • Tiếp xúc với tia UV và sóng điện từ: Tia UV từ ánh sáng mặt trời và sóng điện từ từ các thiết bị điện tử có thể ảnh hưởng đến tình trạng da và góp phần vào việc hình thành mụn thịt.
  • Thay đổi nội tiết tố: Những thay đổi trong cơ địa, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện mụn thịt.
  • Sử dụng thuốc không theo đơn bác sĩ: Việc sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến nội tiết tố mà không được sự hướng dẫn của bác sĩ cũng có thể góp phần vào việc hình thành mụn thịt.

Cách nhận biết mụn thịt ở cổ

  • Mụn thịt có dạng nốt tròn, nhô lên khỏi bề mặt da.
  • Mụn thịt có kích thước nhỏ, từ 2mm đến 1-5 cm.
  • Mụn thịt có thể xuất hiện ở bất cứ bộ phận nào trên cơ thể, nhưng thường gặp ở cổ, mặt, tay, chân.
  • Mụn thịt không lây từ người sang người, nhưng có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Mụn thịt dễ lây lan sang các bộ phận khác trên cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.

Các phương pháp điều trị mụn thịt 

Thuốc bôi tại chỗ

Các loại thuốc bôi tại chỗ thường được sử dụng để điều trị mụn thịt nhỏ, mới hình thành. Các loại thuốc này có thể giúp làm giảm kích thước và số lượng mụn thịt. Một số loại thuốc bôi tại chỗ phổ biến bao gồm:

  • Tretinoin: Tretinoin là một loại retinoid, có tác dụng làm bong tróc da và kích thích tái tạo tế bào mới.
  • Axit glycolic: Axit glycolic là một loại axit alpha hydroxy (AHA), có tác dụng tẩy tế bào chết và làm sáng da.
  • Axit salicylic: Axit salicylic là một loại axit beta hydroxy (BHA), có tác dụng làm sạch lỗ chân lông và giảm viêm.

Thuốc uống

Các loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị mụn thịt lớn, lâu năm. Các loại thuốc uống này có thể giúp làm giảm kích thước và số lượng mụn thịt, đồng thời ngăn ngừa mụn thịt tái phát. Một số loại thuốc uống phổ biến bao gồm:

  • Isotretinoin: Isotretinoin là một loại retinoid, có tác dụng làm giảm sản xuất dầu và kích thích tái tạo tế bào mới.
  • Acitretin: Acitretin là một loại retinoid, có tác dụng tương tự như isotretinoin.

Phương pháp xâm lấn

Các phương pháp xâm lấn thường được sử dụng để điều trị mụn thịt lớn, lâu năm hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Các phương pháp xâm lấn bao gồm:

  • Đốt điện: Phương pháp này sử dụng dòng điện cao tần để đốt cháy mụn thịt.
  • Cắt bỏ: Phương pháp này sử dụng dao phẫu thuật để cắt bỏ mụn thịt.
  • Áp lạnh: Phương pháp này sử dụng nitơ lỏng để đông lạnh mụn thịt và làm rụng mụn thịt.
  • Laser: Phương pháp này sử dụng tia laser để loại bỏ mụn thịt.
Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 19

Top 5 thuốc trị mụn thịt ở cổ hiệu quả

Pororinbo EX

Thương hiệu: Pororinbo EX (Nhật Bản).

Thành phần: Nước, Ethanol, Pentylene Glycol, Glycerin, Carbomer, Phenoxyethanol, dầu persic, Axit Ascorbic 3-O-ethyl, chiết xuất hạt Coix, Hyaluronate Na, và nhiều thành phần khác.

Công dụng: Trị mụn thịt quanh mắt, cổ, lưng và các vùng khác, dưỡng ẩm, ngừa thâm, nám.

Ưu điểm: Gel trong suốt, thẩm thấu nhanh, không chứa cồn.

Nhược điểm: Chứa Silicone, phù hợp với mụn nhỏ, giá khoảng 350,000 đồng.

Gel Dvelinil

Thương hiệu: Gel Dvelinil (Nga).

Thành phần: Nước cất, Natri Hydroxit, Kali Hydroxit.

Công dụng: Loại bỏ mụn thịt, mụn cóc, cung cấp độ ẩm, kích thích tế bào mới.

Ưu điểm: Hiệu quả cho mọi làn da, dùng được cho trẻ sơ sinh, kết quả nhanh.

Nhược điểm: Không thích hợp cho phụ nữ mang thai, gel dạng lỏng, giá khoảng 60,000 đồng.

Spirularin vs Cream

Thương hiệu: Spirularin vs Cream (Đức).

Thành phần: Glycerin, Glyceryl Caprylate, dầu hạt hướng dương, Kẽm Sulfate, Chiết xuất Salix Alba Bark, tinh dầu hương thảo, và nhiều thành phần khác.

Công dụng: Điều trị mụn thịt quanh mắt, ngăn ngừa tái phát, tăng tổng hợp Collagen.

Ưu điểm: An toàn, không gây kích ứng, hiệu quả sau 4 tuần.

Nhược điểm: Có chứa cồn, giá khoảng 790,000 đồng.

Tsubu Night Pack

Thương hiệu: Tsubu Night Pack (Nhật Bản).

Thành phần: Hơn 22 loại thảo mộc như nhau thai, cam thảo, collagen, hạt mơ, ý dĩ.

Công dụng: Điều trị mụn thịt quanh mắt, cổ, tăng độ ẩm, ngăn thâm nám.

Ưu điểm: Không gây kích ứng, thiết kế nhỏ gọn.

Nhược điểm: Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, thời gian thẩm thấu lâu.

Tsubuporon Eye essence

Thương hiệu: Tsubuporon Eye essence (Nhật Bản).

Thành phần: Hơn 22 loại thảo mộc tự nhiên.

Công dụng: Loại bỏ mụn thịt, vết sần quanh mắt, cung cấp dưỡng chất.

Ưu điểm: Thành phần tự nhiên, thiết kế độc đáo với 2 đầu, an toàn cho da.

Nhược điểm: Thời gian phát huy tác dụng lâu, không phù hợp cho mụn to.

Lưu ý khi điều trị mụn thịt ở cổ

  • Không nên tự ý nặn mụn thịt: Nặn mụn thịt có thể khiến mụn lây lan sang các vùng da khác hoặc gây nhiễm trùng.
  • Không nên sử dụng các loại thuốc bôi hoặc kem trị mụn không rõ nguồn gốc: Các loại thuốc bôi hoặc kem trị mụn không rõ nguồn gốc có thể gây kích ứng da hoặc làm mụn nặng thêm.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn lựa chọn phương pháp điều trị bằng thuốc, cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng, cách sử dụng và thời gian sử dụng thuốc.
  • Chăm sóc da đúng cách sau khi điều trị: Sau khi điều trị mụn thịt, cần chăm sóc da đúng cách để giúp vùng da điều trị phục hồi nhanh chóng và hạn chế để lại sẹo.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi tại chỗ nào để điều trị mụn thịt ở cổ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng an toàn.