Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 1

Những nốt mụn xuất hiện trên bề mặt da cổ với kích thước nhỏ như hạt gạo được gọi là mụn thịt ở cổ. Tuy nhiên, một số người lại không nắm được điều này và nhầm lẫn với các loại mục khác khiến việc điều trị bị sai cách. Vậy làm sao để nhận biết và điều trị dứt điểm được loại mụn này?

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 3

Mụn thịt ở cổ là gì?

Mụn thịt ở cổ, còn được biết đến với tên khoa học Syringomas, hay mụn thịt thừa, u tuyến mồ hôi, hoặc mụn cơm có cuống, là một dạng u lành tính có kích thước nhỏ, thường chỉ từ 1-2mm. Chúng chủ yếu xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể như tay, mắt, chân, nhưng đặc biệt thường xuyên nổi lên ở vùng cổ.

Mụn thịt dư được mô tả là lượng da thừa trồi lên khỏi bề mặt da và kết nối với da thông qua các cuống nhỏ. Dù chúng không gây đau đớn, không có sự tăng trưởng như các khối u ác tính, nhưng chúng có thể tạo ra vấn đề thẩm mỹ, gây khó chịu cho người bị mụn thịt.

Nguyên nhân hình thành mụn thịt dư ở cổ

Mụn thịt dư ở cổ có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong giai đoạn da bắt đầu có dấu hiệu lão hóa. Đặc biệt, người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên thường gặp tình trạng này, và dưới đây là những nguyên nhân phổ biến làm tăng khả năng hình thành mụn thịt ở vùng cổ:

  • Lão hóa da: Quá trình lão hóa da là một yếu tố chính, khiến cho da mất đi tính đàn hồi và có khả năng tạo ra mụn thịt.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều đồ ăn nhanh và thực phẩm độc hại có thể góp phần vào sự hình thành mụn thịt do ảnh hưởng đến sức khỏe của da.
  • Sử dụng mỹ phẩm không thích hợp: Việc sử dụng mỹ phẩm chứa các thành phần gây hại cho da có thể làm tăng khả năng xuất hiện mụn thịt.
  • Tiếp xúc với tia UV và sóng điện từ: Tia UV từ ánh sáng mặt trời và sóng điện từ từ các thiết bị điện tử có thể ảnh hưởng đến tình trạng da và góp phần vào việc hình thành mụn thịt.
  • Thay đổi nội tiết tố: Những thay đổi trong cơ địa, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện mụn thịt.
  • Sử dụng thuốc không theo đơn bác sĩ: Việc sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến nội tiết tố mà không được sự hướng dẫn của bác sĩ cũng có thể góp phần vào việc hình thành mụn thịt.

Cách nhận biết mụn thịt ở cổ

  • Mụn thịt có dạng nốt tròn, nhô lên khỏi bề mặt da.
  • Mụn thịt có kích thước nhỏ, từ 2mm đến 1-5 cm.
  • Mụn thịt có thể xuất hiện ở bất cứ bộ phận nào trên cơ thể, nhưng thường gặp ở cổ, mặt, tay, chân.
  • Mụn thịt không lây từ người sang người, nhưng có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Mụn thịt dễ lây lan sang các bộ phận khác trên cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.

Các phương pháp điều trị mụn thịt 

Thuốc bôi tại chỗ

Các loại thuốc bôi tại chỗ thường được sử dụng để điều trị mụn thịt nhỏ, mới hình thành. Các loại thuốc này có thể giúp làm giảm kích thước và số lượng mụn thịt. Một số loại thuốc bôi tại chỗ phổ biến bao gồm:

  • Tretinoin: Tretinoin là một loại retinoid, có tác dụng làm bong tróc da và kích thích tái tạo tế bào mới.
  • Axit glycolic: Axit glycolic là một loại axit alpha hydroxy (AHA), có tác dụng tẩy tế bào chết và làm sáng da.
  • Axit salicylic: Axit salicylic là một loại axit beta hydroxy (BHA), có tác dụng làm sạch lỗ chân lông và giảm viêm.

Thuốc uống

Các loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị mụn thịt lớn, lâu năm. Các loại thuốc uống này có thể giúp làm giảm kích thước và số lượng mụn thịt, đồng thời ngăn ngừa mụn thịt tái phát. Một số loại thuốc uống phổ biến bao gồm:

  • Isotretinoin: Isotretinoin là một loại retinoid, có tác dụng làm giảm sản xuất dầu và kích thích tái tạo tế bào mới.
  • Acitretin: Acitretin là một loại retinoid, có tác dụng tương tự như isotretinoin.

Phương pháp xâm lấn

Các phương pháp xâm lấn thường được sử dụng để điều trị mụn thịt lớn, lâu năm hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Các phương pháp xâm lấn bao gồm:

  • Đốt điện: Phương pháp này sử dụng dòng điện cao tần để đốt cháy mụn thịt.
  • Cắt bỏ: Phương pháp này sử dụng dao phẫu thuật để cắt bỏ mụn thịt.
  • Áp lạnh: Phương pháp này sử dụng nitơ lỏng để đông lạnh mụn thịt và làm rụng mụn thịt.
  • Laser: Phương pháp này sử dụng tia laser để loại bỏ mụn thịt.
Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 5

Top 5 thuốc trị mụn thịt ở cổ hiệu quả

Pororinbo EX

Thương hiệu: Pororinbo EX (Nhật Bản).

Thành phần: Nước, Ethanol, Pentylene Glycol, Glycerin, Carbomer, Phenoxyethanol, dầu persic, Axit Ascorbic 3-O-ethyl, chiết xuất hạt Coix, Hyaluronate Na, và nhiều thành phần khác.

Công dụng: Trị mụn thịt quanh mắt, cổ, lưng và các vùng khác, dưỡng ẩm, ngừa thâm, nám.

Ưu điểm: Gel trong suốt, thẩm thấu nhanh, không chứa cồn.

Nhược điểm: Chứa Silicone, phù hợp với mụn nhỏ, giá khoảng 350,000 đồng.

Gel Dvelinil

Thương hiệu: Gel Dvelinil (Nga).

Thành phần: Nước cất, Natri Hydroxit, Kali Hydroxit.

Công dụng: Loại bỏ mụn thịt, mụn cóc, cung cấp độ ẩm, kích thích tế bào mới.

Ưu điểm: Hiệu quả cho mọi làn da, dùng được cho trẻ sơ sinh, kết quả nhanh.

Nhược điểm: Không thích hợp cho phụ nữ mang thai, gel dạng lỏng, giá khoảng 60,000 đồng.

Spirularin vs Cream

Thương hiệu: Spirularin vs Cream (Đức).

Thành phần: Glycerin, Glyceryl Caprylate, dầu hạt hướng dương, Kẽm Sulfate, Chiết xuất Salix Alba Bark, tinh dầu hương thảo, và nhiều thành phần khác.

Công dụng: Điều trị mụn thịt quanh mắt, ngăn ngừa tái phát, tăng tổng hợp Collagen.

Ưu điểm: An toàn, không gây kích ứng, hiệu quả sau 4 tuần.

Nhược điểm: Có chứa cồn, giá khoảng 790,000 đồng.

Tsubu Night Pack

Thương hiệu: Tsubu Night Pack (Nhật Bản).

Thành phần: Hơn 22 loại thảo mộc như nhau thai, cam thảo, collagen, hạt mơ, ý dĩ.

Công dụng: Điều trị mụn thịt quanh mắt, cổ, tăng độ ẩm, ngăn thâm nám.

Ưu điểm: Không gây kích ứng, thiết kế nhỏ gọn.

Nhược điểm: Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, thời gian thẩm thấu lâu.

Tsubuporon Eye essence

Thương hiệu: Tsubuporon Eye essence (Nhật Bản).

Thành phần: Hơn 22 loại thảo mộc tự nhiên.

Công dụng: Loại bỏ mụn thịt, vết sần quanh mắt, cung cấp dưỡng chất.

Ưu điểm: Thành phần tự nhiên, thiết kế độc đáo với 2 đầu, an toàn cho da.

Nhược điểm: Thời gian phát huy tác dụng lâu, không phù hợp cho mụn to.

Lưu ý khi điều trị mụn thịt ở cổ

  • Không nên tự ý nặn mụn thịt: Nặn mụn thịt có thể khiến mụn lây lan sang các vùng da khác hoặc gây nhiễm trùng.
  • Không nên sử dụng các loại thuốc bôi hoặc kem trị mụn không rõ nguồn gốc: Các loại thuốc bôi hoặc kem trị mụn không rõ nguồn gốc có thể gây kích ứng da hoặc làm mụn nặng thêm.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn lựa chọn phương pháp điều trị bằng thuốc, cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng, cách sử dụng và thời gian sử dụng thuốc.
  • Chăm sóc da đúng cách sau khi điều trị: Sau khi điều trị mụn thịt, cần chăm sóc da đúng cách để giúp vùng da điều trị phục hồi nhanh chóng và hạn chế để lại sẹo.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi tại chỗ nào để điều trị mụn thịt ở cổ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng an toàn.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 7

Một số điểm tương đồng về triệu chứng khiến nhiều người nhầm lẫn giữa ghẻ nước và tổ đỉa. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc điều trị không hiệu quả, góp phần lan rộng bệnh và làm cho quá trình chữa trị trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là các thông tin giúp bạn phân biệt dễ dàng giữa hai bệnh này để có thể áp đặt biện pháp điều trị một cách hiệu quả.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 9

BỆNH GHẺ NƯỚC

NGUYÊN NHÂN

Ghẻ nước là do tạp khuẩn Sarcoptes scabiei hominis gây ra, phổ biến được biết đến trong văn hóa dân gian với tên gọi “cái ghẻ”. Những tạp khuẩn này vô cùng nhỏ (khoảng 0.3 – 0.5mm), sống ký sinh trên da của người, đào hang và đẻ trứng, gây nên nhiều vấn đề về da liễu cho người mắc bệnh.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA

Mụn ghẻ nước thường xuất hiện ở các khu vực mà ký sinh trùng làm tổ, đặc biệt là vùng da non như thắt lưng, đùi trong, khu vực cơ quan sinh dục, kẽ ngón tay, và ngón chân. Đối với trẻ em dưới 2 tuổi, mụn ngứa có thể xuất hiện trên toàn bộ cơ thể.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Bệnh ghẻ nước có khả năng lây lan, không chỉ thông qua tiếp xúc trực tiếp mà còn thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp: bao gồm việc ôm, hôn, nắm tay, hoặc quan hệ tình dục với người mắc bệnh.
  • Tiếp xúc gián tiếp: bao gồm việc chia sẻ giường ngủ, sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị ghẻ nước.

Do đó, nếu không kiểm soát và ngăn chặn kịp thời, bệnh có thể lan rộng và gây ra dịch bệnh.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 11

BỆNH TỔ ĐỈA

NGUYÊN NHÂN

Đến nay, nguyên nhân gây bệnh tổ đỉa vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là có thể góp phần vào việc bùng phát bệnh, bao gồm: dị ứng, yếu tố di truyền, trạng thái trầm cảm, căng thẳng, và môi trường ô nhiễm.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA TỔ ĐỈA

Mụn ngứa do tổ đỉa gây ra có thể xuất hiện một cách rải rác hoặc tập trung thành đám hoặc mảng trên da. Thường thì chúng tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, hoặc khu vực kẽ ngón tay và kẽ ngón chân.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Tổ đỉa là một bệnh lý ngoài da thường xuất hiện đột ngột, kéo dài và dễ tái phát, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái. Tuy nhiên, bệnh này không thường lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 13

PHÂN BIỆT TỔ ĐỈA VÀ GHẺ NƯỚC THÔNG QUA TRIỆU CHỨNG

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GHẺ NƯỚC

  • Mụn nước mọc rải rác: Tại những khu vực cái ghẻ đi qua, làm tổ sẽ hình thành mụn nước mọc nông và rải rác trên bề mặt vùng da tổn thương.
  • Ngứa về đêm: Dấu hiệu phân biệt bệnh ghẻ nước và tổ đỉa dễ thấy nhất là cơn ngứa do cái ghẻ gây ra thường diễn ra vào buổi đêm. Đây là thời điểm loại tạp khuẩn này hoạt động tích cực nhất để đào hang, đẻ trứng gây ngứa ngáy dữ dội cho người bệnh.
  • Ngứa nhiều khi vận động: Khi làn da ẩm ướt, ghẻ nước có thể gây ngứa ngáy hơn đặc biệt là lúc cơ thể đổ nhiều mồ hôi. Tình trạng ngứa cũng diễn tiến phức tạp, nghiêm trọng hơn khi người bệnh tiếp xúc với nước bẩn, nước mưa hoặc khi cơ thể nóng lên.
  • Hình dáng mụn nước: Mụn ghẻ nước với kích thước nhỏ, thường có hình tròn nổi bật và quầng tối màu xung quanh. Nếu tinh mắt có thể quan sát thấy mụn nước kèm theo rãnh rất nhỏ dài 2 – 4mm.
  • Mụn dễ vỡ: Mụn nước do ký sinh trùng ghẻ cái gây ra có lớp da bọc mỏng chứa chất dịch trong nên khá dễ vỡ.
  • Mức độ lan rộng nhanh: Cái ghẻ đi tới đâu sẽ tấn công sẽ gây ra mụn và ngứa ngáy tới khu vực đó. Càng gãi nhiều thì mụn ghẻ nước sẽ càng lan rộng sang các vùng da lân cận. 
  • Mụn ở vùng sinh dục: Tổ đỉa chỉ xảy ra ở những vùng da ẩm ướt trong khi đó cái ghẻ có thể sinh sôi ở mọi vị trí trên cơ thể. Do đó, ghẻ nước cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục tạo ra những nốt mụn đỏ sẫm và gây ngứa ngáy dữ dội.
GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 15

DẤU HIỆU CỦA BỆNH TỔ ĐỈA

  • Da xuất hiện mụn nước: Da của người mắc bệnh tổ đỉa thường có nhiều mụn nước không có đầu nhỏ. Chúng khiến vùng da bị tổn thương trở nên sần sùi, nổi sạm và nổi cục. Khác với mụn nước do ghẻ nước gây ra, mụn nước do tổ đỉa gây ra nằm ẩn sâu dưới da, khó vỡ vì có lớp da bảo vệ dày.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn: Khi các mụn nước do tổ đỉa tập trung thành mảng dày, chúng có thể tạo thành bọng nước trên da. Nếu thấy các mụn nước này sưng đỏ, chuyển màu đục, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn.
  • Vùng da nóng rát: Bệnh tổ đỉa thường đi kèm với cơn ngứa không ngừng, kéo dài, làm cho vùng da bị tổn thương trở nên sưng tấy, đau đớn, nóng rát do việc gãi càng làm tăng mức độ tổn thương.
  • Da đóng vảy: Sau khi các mụn nước vỡ hoặc xẹp, da có thể trở nên khô và bong ra thành từng mảng vảy. Khi đó, vùng da bị tổn thương có thể đóng vảy, trở nên xấu xí và mất thẩm mỹ.
  • Biến dạng móng: Tổ đỉa cũng có thể gây ra biến dạng ở móng tay và móng chân, làm ảnh hưởng đến vẻ đẹp và sức khỏe của móng.

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC HAY TỔ ĐỈA

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC

Ghẻ nước là một bệnh da nguy hiểm; nếu cái ghẻ vẫn ký sinh trên da, mụn ngứa không thể tự lành. Nếu không điều trị, mụn ghẻ nước có thể vỡ ra, gây nhiễm trùng với biểu hiện chảy mủ, viêm nang lông, viêm hạch, và thậm chí gây viêm cầu thận cấp. Ngoài ra, nhiều trường hợp tái phát bệnh nhiều lần có thể dẫn đến chàm hóa da.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 17

TỔ ĐỈA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng những triệu chứng khó chịu do mụn nước tổ đỉa gây ra có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm: Nhiễm trùng da, mụn viêm nang, sưng tấy, đau nhức, sốt, viêm nang cổ, bẹn, biến dạng móng…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

ĐIỀU TRỊ BỆNH TỔ ĐỈA

Trong những trường hợp nhẹ và khi bệnh mới xuất hiện, tổ đỉa và các triệu chứng của nó có thể giảm đi sau khoảng 3 đến 4 tuần bằng cách vệ sinh vùng da bệnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà mà không cần sử dụng thuốc điều trị toàn thân hoặc bôi ngoài. Dưới đây là một số mẹo dân gian:

Muối biển: Hòa tan một ít muối biển trong 1 lít nước ấm và sử dụng nước này để ngâm rửa tay và chân. Điều này giúp giảm ngứa, chống viêm, sát khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng da.

Lá trầu không: Rửa sạch và vò nhẹ lá trầu không, sau đó đun sôi trong 1,5 lít nước sạch trong 5 phút. Để nguội hoặc thêm nước lạnh, và sử dụng dung dịch này để ngâm tay và chân. Lá trầu không giúp giảm ngứa, sát khuẩn và phòng tránh viêm nhiễm.

Tỏi: Nghiền nát một củ tỏi tươi và ép lấy nước cốt. Hòa nước tỏi này với 100ml nước và thoa lên vùng da bị tổn thương. Sau 10 phút, sử dụng nước ấm để vệ sinh lại vùng da.

Nếu tình trạng bệnh không giảm hoặc tiến triển sau 1 tuần chăm sóc, bác sĩ sẽ khuyến nghị sử dụng thuốc uống, thuốc bôi ngoài và các phương pháp khác để kiểm soát bệnh lý. Đồng thời, việc phòng tránh lây nhiễm và các biến chứng như nhiễm trùng, viêm nhiễm, loét là rất quan trọng.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 19

ĐIỀU TRỊ BỆNH GHẺ NƯỚC

Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp điều trị ghẻ ngứa tại nhà như sau:

  • Nước muối ấm: Hòa tan muối trong nước ấm và sử dụng dung dịch này để tắm và vệ sinh vùng da bị tổn thương. Nước muối ấm giúp giảm ngứa, chống viêm và kháng khuẩn.
  • Lá đào: Đun sôi lá đào cùng nước sạch, sau đó thêm nước lạnh vào để điều chỉnh nhiệt độ. Sử dụng dung dịch này để ngâm và rửa vùng da bị tổn thương. Nước lá đào giúp kiểm soát bệnh ghẻ nước, giảm viêm và ngứa, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn.
  • Lá cúc tần: Dùng lá cúc tần nấu nước tắm và sử dụng xác lá để chà lên vùng da bị tổn thương. Tinh chất tanin trong lá cúc tần kích thích quá trình làm lành tổn thương, giúp se niêm mạc và có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
  • Nha đam: Đắp gel nha đam lên vùng da bị tổn thương sau khi đã vệ sinh sạch sẽ. Nha đam giúp làm mát da, giảm ngứa, kích thích lành tổn thương và ngăn ngừa viêm nhiễm.

Đối với những trường hợp nặng hoặc tổn thương da lan rộng, bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu sử dụng thuốc điều trị sau khi thăm khám và chẩn đoán.

CHĂM SÓC, PHÒNG NGỪA GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

Dù là ghẻ nước hay tổ đỉa, để chăm sóc và ngăn ngừa tái phát, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Vệ sinh hàng ngày: Rửa tay, chân và cơ thể mỗi ngày một cách đúng cách.
  • Vệ sinh môi trường: Thường xuyên lau chùi nhà cửa, giữ vệ sinh cho đồ đạc, giường chiếu, chăn gối và đảm bảo môi trường xung quanh luôn sạch sẽ và thoáng mát.
  • Tránh ô nhiễm: Giữ khoảng cách với môi trường bị ô nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa chất hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung đồ vệ sinh cá nhân với người khác.
  • Ăn uống cân đối: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất, hạn chế đồ ăn có tính chất kích thích và đồ uống có cồn.
  • Vận động thường xuyên: Thực hiện các hoạt động vận động và tập thể dục hàng ngày để củng cố sức khỏe thể lực.
  • Cách ly và điều trị: Nếu trong gia đình có người mắc ghẻ nước hoặc tổ đỉa, cần cách ly và điều trị bệnh một cách tích cực để hạn chế sự lây lan của bệnh.

KẾT LUẬN

Ghẻ nước và tổ đỉa, mặc dù khác nhau, đều là những căn bệnh da gây ra nhiều phiền toái và có khả năng tái phát cao. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc đến bệnh viện để nhận được chẩn đoán chính xác về loại bệnh là rất quan trọng. Chỉ từ đó, phương pháp điều trị phù hợp mới có thể được áp dụng để giúp cải thiện tình trạng sức khỏe nhanh chóng.