BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 1

Bệnh trĩ đang gây lo ngại cho nhiều người, và có người còn lo lắng về khả năng lây lan bệnh này, đặc biệt là khi có người thân trong gia đình mắc bệnh. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về việc bệnh trĩ có lây không:

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 3

BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Bệnh trĩ là tình trạng co giãn quá mức các đám tĩnh mạch xung quanh vùng hậu môn, gây ra các búi trĩ. Các mô xung quanh hậu môn thường giúp đẩy chất thải ra ngoài. Tuy nhiên, khi bị viêm và sưng lên, các đám tĩnh mạch này có thể hình thành búi trĩ. Khi người bệnh đi đại tiện, có thể xuất hiện các vệt máu nhỏ kèm theo phân, và ở mức độ nặng có thể gây ra đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY LOẠI?

Bệnh trĩ được phân thành hai loại chính: trĩ nội và trĩ ngoại.

Trĩ nội thường được nhận diện bởi sự xuất hiện của các búi trĩ tại phần trên của ống ruột. Những búi trĩ này thường được bao phủ bởi các lớp niêm mạc và biểu mô chuyển tiếp xung quanh.

Trĩ ngoại, ngược lại, xuất hiện ở đường hậu môn và trực tràng, thường nằm dưới lớp da quanh vùng hậu môn và dưới lớp biểu mô vảy.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY CẤP ĐỘ?

Bệnh trĩ được phân thành bốn cấp độ như sau:

  • Trĩ độ 1: Các búi trĩ nhỏ nằm bên trong hậu môn mà chưa bị lòi ra ngoài. Người bệnh có thể gặp hiện tượng máu hoặc vệt máu dính trong phân khi đi vệ sinh.
  • Trĩ độ 2: Tình trạng này đi kèm với việc máu chảy ra nhiều hơn khi đi vệ sinh, các búi trĩ bắt đầu lòi ra khỏi hậu môn và có khả năng tái phát, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Trĩ độ 3: Ở giai đoạn này, người bệnh cảm thấy đau đớn và khó chịu do các búi trĩ ngày càng phát triển lớn hơn và không tự thụt vào được nếu bị lòi ra ngoài. Họ có thể cần phải sử dụng tay để đẩy các búi trĩ vào bên trong.
  • Trĩ độ 4: Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi các cơ vòng bắt đầu co thắt và làm cản trở quá trình lưu thông máu, có thể dẫn đến tắc nghẽn và nguy cơ hoại tử của các búi trĩ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TRĨ

Bệnh trĩ thường dễ nhận biết dựa vào các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Tùy thuộc vào loại trĩ mà người bệnh gặp phải, có những biểu hiện khác nhau, bao gồm:

Đại tiện có máu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất và thường xuất hiện ở hầu hết các trường hợp trĩ. Ban đầu, máu có thể chỉ chảy ít và dính vào phân khó nhận biết. Tuy nhiên, khi bệnh trĩ nặng hơn, máu có thể chảy thành giọt hoặc tia, thậm chí cả khi đi vệ sinh hoặc ngồi xổm.

Hình thành các búi trĩ ở hậu môn: Trong trường hợp trĩ nội, các búi trĩ hình thành bên trong hậu môn và có thể phát triển lớn và thò ra bên ngoài theo thời gian, nhưng vẫn có thể thụt vào bên trong được. Nếu mắc trĩ ngoại, các búi trĩ sẽ hình thành bên ngoài hậu môn và khiến cho các hoạt động đi lại hay ngồi trở nên bất tiện và khó khăn hơn.

Triệu chứng ngứa rát quanh hậu môn.

Cảm giác có vật lạ trong hậu môn.

Khó khăn khi đi lại hoặc ngồi làm việc.

Táo bón kéo dài.

Xuất hiện đỏ rát và sưng phù ở vùng da xung quanh hậu môn.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 5

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Nguyên nhân dẫn đến bệnh trĩ vẫn chưa được xác định cụ thể, song có một số nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh trĩ thường xuyên được nhắc đến như:

Do có chế độ ăn uống ít chất xơ, rau xanh, củ, quả hoặc ăn những đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng gây nên tình trạng táo bón thường xuyên, dai dẳng.

Uống ít nước và thường xuyên uống nhiều rượu bia, chất kích thích làm cơ thể bị nóng trong và gây hại tới sức khỏe.

Có thói quen nhịn đi đại tiện, đi đại tiện quá lâu trong thời gian dài hoặc sai tư thế trong lúc đi vệ sinh.

Tư thế làm việc: Thường bắt gặp ở những người bệnh thường xuyên phải đứng hoặc ngồi quá lâu, hạn chế đi lại (lái xe, nhân viên văn phòng, công nhân,…).

Mắc táo bón kinh niên: Trường hợp này mỗi lần đi vệ sinh thường phải rặn và lực rặn sẽ tạo áp lực trong ống hậu môn tăng lên khoảng 10 lần, điều này dễ hình thành bệnh trĩ.

Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở những người bệnh làm những công việc nặng nhọc, mắc bệnh viêm phế quản mãn tính,…

Ngoài ra, bệnh trĩ còn xuất hiện trong một số bệnh lý khác như u vùng hậu môn trực tràng và tiểu khung, xơ gan,…

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

CÓ HAY KHÔNG KHẢ NĂNG BỆNH TRĨ LÂY NHIỄM?

Để xác định liệu bệnh trĩ có lây không, cần hiểu rõ bản chất của bệnh. Trĩ không phải là kết quả của sự xâm nhập của các tác nhân như nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn, tạp trùng, mà là do sự phình to của các đám rối tĩnh mạch ở trong hậu môn. Mặc dù các tác động từ bên ngoài cũng có thể góp phần, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ trong quá trình hình thành bệnh.

Về việc liệu trĩ có lây không, có thể khẳng định rằng đây không phải là một bệnh có khả năng lây nhiễm dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả qua sinh hoạt tình dục. Vì vậy, người mắc trĩ không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác và có thể sống thoải mái, vui vẻ.

Thay vì lo lắng về việc bệnh trĩ có lây không, người bệnh nên tập trung vào nhận biết và điều trị bệnh kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu không chú ý, bệnh trĩ có thể gây ra các vấn đề như:

  • Thiếu máu: Chảy máu liên tục khi đại tiện có thể gây ra thiếu máu cấp tính, làm người bệnh chóng mặt, mệt mỏi, hoa mắt, thậm chí là ngất xỉu.
  • Nhiễm trùng và ngứa ngáy quanh hậu môn: Việc vệ sinh búi trĩ khó khăn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái.
  • Búi trĩ bị sa nghẹt: Kích thước lớn của búi trĩ có thể gây ra đau đớn và khó chịu khi ngồi hoặc đứng.
  • Thuyên tắc trĩ: Nếu không được can thiệp kịp thời, búi trĩ có thể bị thuyên tắc, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hoại tử.

Ngoài ra, người mắc bệnh cũng nên chú ý đến yếu tố di truyền của bệnh. Trĩ có một mức độ di truyền cao, đặc biệt là khi liên quan đến các bệnh lý khác như mất van tĩnh mạch.

NÊN LÀM GÌ KHI BỊ TRĨ?

Người mắc bệnh trĩ không cần quá lo lắng vì đây là một căn bệnh có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu như độ 1 và độ 2. Khi đó, kích thước của búi trĩ chưa quá lớn, cho phép bác sĩ áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp để làm teo búi trĩ nhanh chóng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Tuy nhiên, khi bệnh đã phát triển sang độ 3 và 4, điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn do kích thước búi trĩ đã lớn và bệnh đã nghiêm trọng hơn. Tuy vậy, khả năng chữa khỏi vẫn có thể được. Cần lưu ý rằng tỷ lệ tái phát bệnh sau điều trị ở các giai đoạn này sẽ cao hơn nhiều so với việc điều trị từ cấp độ 1 và 2.

Thường thì ở các giai đoạn nghiêm trọng này, bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Một số trường hợp ở độ 3 có thể được điều trị bằng thuốc, nhưng điều này có thể mất nhiều thời gian và kiên nhẫn để đạt được kết quả vì búi trĩ đã phát triển lớn, cần thời gian để teo nhỏ và rụng đi.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TRĨ

Mặc dù bệnh trĩ không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại có ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống hàng ngày, công việc và tâm lý của người bị bệnh. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng hàng ngày:

  • Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu trong thời gian dài.
  • Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, không vận động quá sức, tập trung vào các bộ môn như đi bộ, Yoga, Aerobic,…
  • Không nhịn đại tiện, duy trì thói quen đi vệ sinh đúng giờ hàng ngày và đúng tư thế. Tránh ngồi quá lâu và không cố rặn khi bị táo bón.
  • Sau khi đi vệ sinh, vệ sinh sạch sẽ bằng nước và khăn mềm hoặc giấy mềm.
  • Tăng cường khẩu phần ăn chứa nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể.
  • Uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể, giúp phân mềm và dễ dàng thải ra.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và các chất kích thích như ớt, nước ngọt, cà phê, trà đặc, rượu bia và các loại đồ uống có chứa cồn.
  • Tránh ăn quá nhiều, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không quá nặng để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và nguy cơ táo bón và béo phì.
BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán bệnh trĩ?

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh trĩ bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, khám trực tràng và thực hiện các xét nghiệm như nội soi hậu môn trực tràng.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Chảy máu trực tràng nhiều
  • Đau rát dữ dội khi đi đại tiện
  • Búi trĩ lòi ra khỏi hậu môn và không thể co lại
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, sưng đỏ, đau nhức

3. Bệnh trĩ có tái phát không?

Bệnh trĩ có thể tái phát nếu bạn không thay đổi lối sống hoặc không điều trị triệt để.

4. Tập thể dục như thế nào khi bị bệnh trĩ?

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu và giảm táo bón, hai yếu tố nguy cơ gây bệnh trĩ. Bạn nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga.

KẾT LUẬN

Những chia sẻ trên đây là lời giải đáp về vấn đề bệnh trĩ có lây không. Việc phát hiện và điều trị trĩ sớm sẽ tăng khả năng khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Những biến chứng của trĩ không nên được coi thường, do đó, việc điều trị từ giai đoạn đầu là rất quan trọng để tránh hậu quả không mong muốn cho sức khỏe. Sau khi chữa trị trĩ thành công, việc duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ, sinh hoạt và ăn uống khoa học là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.

LÃNH CẢM LÀ BỆNH GÌ? CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ

LÃNH CẢM LÀ BỆNH GÌ? CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ 9

Chứng lãnh cảm ở phụ nữ có thể gây ra những vấn đề lớn trong hạnh phúc gia đình và có thể dẫn đến ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng. Nhưng thực chất, lãnh cảm là gì? Nguyên nhân của nó là gì? Và làm thế nào để khắc phục chứng lãnh cảm? Mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây!

LÃNH CẢM LÀ BỆNH GÌ? CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ 11

TÌM HIỂU VỀ CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ GIỚI

CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ GIỚI LÀ GÌ?

Lãnh cảm là tình trạng mà phụ nữ không có hứng thú hoặc không muốn tham gia vào hành vi tình dục, đôi khi có thể cảm thấy sợ hãi đối với tình dục dù đó là với chồng hoặc bạn tình. Chứng lãnh cảm khiến cho phụ nữ không cảm thấy thú vị trong hoạt động tình dục và thường chỉ thực hiện nó để đáp ứng nghĩa vụ.

CÁCH NHẬN BIẾT CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ

Để nhận biết chứng lãnh cảm, cần quan sát những dấu hiệu như sau: trong quá trình tham gia vào các hoạt động tình dục, sau nhiều lần kích thích bằng ve vuốt, khêu gợi, hôn hít, tiếp xúc với các cơ quan sinh dục, phụ nữ vẫn không có cảm giác hưng phấn, âm vật không đầy máu, không có dấu hiệu bài tiết dịch, cho thấy sự thiếu ham muốn hoặc hoàn toàn mất đi cảm giác tình dục.

LÃNH CẢM LÀ BỆNH GÌ? CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ 13

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH LÃNH CẢM Ở NỮ

Có nhiều nguyên nhân gây ra chứng lãnh cảm ở phụ nữ, đặc biệt là từ các vấn đề tâm lý:

  • Mâu thuẫn trong mối quan hệ, áp lực từ cuộc sống như xích mích, lo lắng về con cái, thay đổi trong gia đình hoặc công việc.
  • Áp lực từ các quan điểm tôn giáo, đặc biệt là ở những phụ nữ suy nghĩ nhiều và lo lắng.
  • Thiếu kiến thức về tình dục, cảm giác không hài lòng về cách thực hiện của đối tác, hoặc sự thiếu quan tâm đến cảm xúc của người phụ nữ.
  • Mặc cảm về bản thân do các khuyết tật cơ thể, khiến người phụ nữ cảm thấy không tự tin và ngại khoe da thịt.
  • Nhu cầu tình dục của đối tác quá cao hoặc không thể đáp ứng được, cũng như việc nam giới thường xuyên say rượu, không kiềm chế cảm xúc, hoặc vấn đề vệ sinh cá nhân không đảm bảo.

Cũng có trường hợp chứng lãnh cảm phụ nữ xuất phát từ các vấn đề bệnh lý:

  • Các vấn đề về sức khỏe phụ khoa, như viêm nhiễm, có thể làm đau rát và làm giảm ham muốn tình dục.
  • Các bệnh lý làm giảm lượng hormone nữ estrogen, dẫn đến suy giảm ham muốn tình dục.
  • Khiếm khuyết về bộ phận sinh dục, như màng trinh quá dày, âm đạo quá hẹp hoặc quá ngắn, cũng có thể gây ra chứng lãnh cảm ở phụ nữ.

Trong mọi trường hợp, việc tìm hiểu và giải quyết nguyên nhân cụ thể của chứng lãnh cảm là quan trọng để có giải pháp điều trị phù hợp.

LÃNH CẢM LÀ BỆNH GÌ? CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ 15

CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG LÃNH CẢM Ở NỮ

Trong nhiều trường hợp, người phụ nữ mắc chứng lãnh cảm vẫn tiếp tục quan hệ tình dục với người yêu hoặc chồng nhưng chỉ coi đó là một trách nhiệm không có cảm xúc. Điều quan trọng là phải trao đổi với đối tác để tìm ra các giải pháp phù hợp.

NẾU NGUYÊN NHÂN DO CÁC VẤN ĐỀ TÂM LÝ

Trong trường hợp này, sự hợp tác giữa vợ chồng là rất quan trọng. Hai người cần thẳng thắn chia sẻ về lý do khiến người vợ mất ham muốn tình dục. Người chồng cần hiểu và tâm sự nhẹ nhàng về cảm xúc của mình, và đồng hành với vợ trong quá trình điều trị. Tránh trách móc hoặc ghen tuông trong chuyện chăn gối và hạn chế tạo áp lực lên người phụ nữ.

Ngoài ra, việc thăm các bác sĩ chuyên khoa tâm lý để được tư vấn, khám và tìm phương pháp trị liệu phù hợp là rất quan trọng.

Để xây dựng một lối sống tích cực và lành mạnh, bạn có thể:

  • Chú trọng vào việc ăn uống cân đối và bổ sung đầy đủ dưỡng chất, tránh ăn đồ đóng hộp, thức ăn nhanh hoặc thức ăn chứa nhiều dầu mỡ. Ưu tiên sử dụng các loại thực phẩm tươi ngon, đặc biệt là trái cây, rau xanh, đậu và ngũ cốc.
  • Thực hiện các hoạt động thể dục và thể thao phù hợp với sức khỏe, như yoga, thiền, thể dục nhịp điệu, bơi lội, đi bộ hoặc chạy bộ.
  • Đảm bảo có đủ giấc ngủ mỗi đêm và tránh thức khuya. Hạn chế sử dụng các chất kích thích như rượu, bia hoặc chè.
  • Dành thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn, như đọc sách, nghe nhạc, tránh căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày.
  • Tạo cơ hội cho việc tâm sự và chia sẻ cùng với chồng và những người bạn tin cậy. Việc mở lòng với nhau giúp cả hai hiểu được nhau hơn và tìm ra giải pháp cho mối quan hệ.
  • Khám phá và trải nghiệm các tư thế mới trong quan hệ tình dục để mang lại sự hứng thú và hạnh phúc cho cả hai người.

NẾU NGUYÊN NHÂN DO CÁC VẤN ĐỀ BỆNH LÝ

Trong trường hợp nguyên nhân của cảm giác lãnh cảm là do bệnh lý, người vợ cần đến các cơ sở y tế đáng tin cậy để khám và được các chuyên gia, bác sĩ tư vấn về phương pháp điều trị hiệu quả.

Nếu cảm giác lãnh cảm là do sự suy giảm của hormon estrogen trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh, bác sĩ có thể đề xuất những liệu pháp như kem bôi, thuốc đạn hoặc đặt vòng để tăng lượng hormon estrogen và cải thiện tình hình. Cách điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và được chỉ định bởi các bác sĩ.

Nếu cảm giác lãnh cảm là do tác dụng phụ của thuốc, bạn cần thông báo cho bác sĩ về loại thuốc mà bạn đang sử dụng để họ có thể đánh giá xem nguyên nhân có thực sự phải là do tác dụng phụ của thuốc hay không. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể đề xuất các liệu pháp điều trị khác để không ảnh hưởng đến vấn đề tình dục của bạn.

KẾT LUẬN

Hy vọng những thông tin được chia sẻ ở trên sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về chứng lãnh cảm ở phụ nữ, từ đó có thể xác định chính xác nguyên nhân và tìm ra cách điều trị phù hợp. Quan trọng nhất là không nên chủ quan và để tình trạng kéo dài, vì nhu cầu tình dục giảm sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ vợ chồng một cách đáng kể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lãnh cảm có ảnh hưởng gì?

  • Gây ảnh hưởng đến đời sống tình dục vợ chồng.
  • Gây mất tự tin, lo lắng, stress.
  • Ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.

2. Cách phòng ngừa lãnh cảm?

  • Duy trì lối sống lành mạnh.
  • Giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ.
  • Tăng cường giao tiếp và chia sẻ với bạn tình.
  • Trau dồi kiến thức về tình dục.

3. Nên đi khám bác sĩ khi nào?

  • Lãnh cảm kéo dài hơn 6 tháng.
  • Lãnh cảm ảnh hưởng đến đời sống tình dục và hạnh phúc gia đình.

4. Lãnh cảm có phải là dấu hiệu của bệnh lý nguy hiểm?

Hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu lãnh cảm kèm theo các triệu chứng khác như sút cân, mệt mỏi, thay đổi thị lực… cần đi khám để loại trừ bệnh lý nguy hiểm.

GIANG MAI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

GIANG MAI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 17

Bệnh giang mai là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục đáng sợ nhất, có thể đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí tính mạng của người mắc. Nếu không được chăm sóc y tế kịp thời, bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy nguyên nhân gây bệnh giang mai là gì? Đường lây và dấu hiệu nhận biết bệnh giang mai như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để hiểu rõ hơn về căn bệnh này.

GIANG MAI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 19

BỆNH GIANG MAI LÀ GÌ?

Giang mai là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Vi khuẩn này lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc bị tổn thương do vi khuẩn. Giang mai có thể lây truyền qua quan hệ tình dục, tiếp xúc với vết thương hở hoặc tiếp xúc với dịch tiết từ người bị bệnh.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GIANG MAI

Nguyên nhân gây ra bệnh giang mai là vi khuẩn Treponema pallidum, được phát hiện vào năm 1905. Đây là một loại vi khuẩn hình lò xo có 6-14 vòng xoắn. Vi khuẩn này có sức đề kháng yếu và chỉ có thể sống trong cơ thể người, không thể tồn tại quá vài giờ ở bên ngoài môi trường cơ thể. Nhiệt độ 37°C là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của xoắn khuẩn. Vi khuẩn này có thể bị tiêu diệt bằng xà phòng và các chất sát khuẩn trong vài phút.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH GIANG MAI THEO TỪNG GIAI ĐOẠN

GIANG MAI SỚM

GIANG MAI THỜI KỲ I

  • Săng giang mai: là một vết loét nhỏ, tròn, không đau, có màu đỏ hoặc nâu đỏ, thường xuất hiện ở bộ phận sinh dục, môi, miệng hoặc hậu môn.
  • Các triệu chứng khác: mệt mỏi, sốt nhẹ, đau đầu, sưng hạch bạch huyết ở vùng háng.

GIANG MAI THỜI KỲ II

  • Phát ban trên da: thường xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, nhưng cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Các nốt phát ban này sẽ không gây ngứa và thường không đồng đều.
  • Các triệu chứng khác: mệt mỏi, sốt, sưng hạch bạch huyết, đau đầu, đau họng, rụng tóc, đau nhức khớp.

GIANG MAI MUỘN

GIANG MAI THỜI KỲ III

Các triệu chứng ở giai đoạn này thường xuất hiện sau nhiều năm nhiễm bệnh.

Các triệu chứng cụ thể có thể bao gồm:

  • Săng giang mai sâu: là các vết loét lớn, hình tròn, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Gôm giang mai: là các tổn thương cứng, không đau, có thể xuất hiện ở da, xương, nội tạng, tim mạch và thần kinh.
  • Các biến chứng khác: viêm màng não, viêm não, viêm màng bồ đào, suy tim, mù lòa, tâm thần phân liệt.

NHỮNG AI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH GIANG MAI?

Bất kỳ người nào có quan hệ tình dục đều có thể mắc giang mai, nhưng nguy cơ cao hơn ở những người sau:

  • Quan hệ tình dục không an toàn, không sử dụng bao cao su
  • Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình
  • Quan hệ tình dục đồng tính nam
  • Nhiễm HIV, virus gây ra bệnh AIDS
GIANG MAI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 21

BỆNH GIANG MAI LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh giang mai có thể lây qua các đường sau đây:

QUAN HỆ TÌNH DỤC

  • Đường Âm Đạo: Bệnh giang mai có thể lây truyền khi có quan hệ tình dục không an toàn thông qua đường âm đạo.
  • Đường Hậu Môn: Quan hệ tình dục không an toàn qua đường hậu môn cũng là một cách lây truyền bệnh giang mai.
  • Đường Miệng: Bệnh có thể lây qua quan hệ tình dục miệng – sinh dục.

LÂY TRUYỀN MÁU

Bệnh giang mai có thể lây truyền qua truyền máu, đặc biệt là trong trường hợp sử dụng chung các vật dụng tiêm chích không được khử trùng.

LÂY TRUYỀN GIÁN TIẾP

  • Vật Dụng Nhiễm Bệnh: Bệnh có thể lây truyền qua việc sử dụng chung các đồ dùng, vật dụng bị nhiễm bẩn, đặc biệt là nếu có vết thương trên da hoặc niêm mạc.
  • Tình Trạng Y Tế Khác: Các yếu tố như nhiễm HIV/AIDS, tổn thương ở bộ phận sinh dục, hoặc hành vi tình dục không bảo vệ có thể làm tăng nguy cơ lây truyền bệnh giang mai.

Thời kỳ 1 và 2 của bệnh, khi có nhiều xoắn khuẩn giang mai trong các tổn thương, là thời kỳ lây truyền mạnh nhất. Điều quan trọng là thực hiện quan hệ tình dục an toàn và chăm sóc y tế kịp thời để ngăn chặn sự lây truyền và biến chứng của bệnh.

THỜI GIAN Ủ BỆNH GIANG MAI LÀ BAO LÂU?

Thời gian ủ bệnh của giang mai trung bình là 3-4 tuần (9-90 ngày). Đây là giai đoạn quan trọng để phát hiện và điều trị khỏi bệnh hoàn toàn. Lúc này, săng giang mai bắt đầu xuất hiện qua những nốt hình tròn, kích thước dưới 2cm, không gây đau, không có gờ nổi cao.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA GIANG MAI

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh giang mai không chỉ dẫn đến những tổn thương khắp cơ thể người bệnh mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác như:

CÁC VẾT SƯNG HOẶC KHỐI U NHỎ

Được gọi là u bã đậu, những vết sưng này có thể phát triển trên da, xương, gan hoặc bất kỳ cơ quan nào khác ở người mắc bệnh giang mai giai đoạn cuối.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ THẦN KINH

Bệnh giang mai có thể gây ra một số vấn đề với hệ thần kinh như: đau đầu, viêm màng não, mất thính lực, giảm thị giác và có thể mù lòa, sa sút trí tuệ, mất cảm giác đau và nhiệt độ, rối loạn chức năng tình dục ở nam giới, bàng quang không kiểm soát, các vấn đề về tim mạch…

NHIỄM HIV

Người mắc bệnh giang mai lây truyền qua đường tình dục hoặc các vết loét ở bộ phận sinh dục khác ước tính có nguy cơ nhiễm HIV tăng gấp 2 – 5 lần. Vết loét giang mai có thể dễ chảy máu, tạo điều kiện cho HIV dễ dàng xâm nhập vào máu trong quá trình quan hệ tình dục.

CÁC BIẾN CHỨNG KHI MANG THAI VÀ SINH NỞ

Nếu thai phụ mang vi khuẩn giang mai có thể lây truyền qua thai nhi. Bên cạnh đó, bệnh giang mai bẩm sinh còn làm tăng đáng kể nguy cơ sảy thai, thai chết lưu hoặc trẻ sơ sinh tử vong trong vòng vài ngày sau khi sinh.

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN GIANG MAI

Bên cạnh quan sát những biểu hiện ngoài da người bị mắc giang mai, bác sĩ còn chẩn đoán bệnh thông qua các kết quả xét nghiệm dưới đây:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu sẽ giúp xác nhận sự hiện diện của các kháng thể mà cơ thể sản xuất để chống lại nhiễm trùng. Các kháng thể chống lại vi khuẩn gây bệnh giang mai vẫn còn trong cơ thể người bệnh trong nhiều năm. Do đó, xét nghiệm có thể được sử dụng để xác định tình trạng nhiễm trùng hiện tại hay trong quá khứ.

DỊCH NÃO TỦY

Nếu nghi ngờ người bệnh có biến chứng thần kinh liên quan đến giang mai, bác sĩ cũng có thể đề nghị lấy mẫu dịch não tủy thông qua một thủ thuật gọi là chọc dò thắt lưng (vòi tủy sống) để khẳng định chẩn đoán.

ĐIỀU TRỊ BỆNH GIANG MAI

Giang mai có thể được chữa khỏi bằng thuốc. Ở giai đoạn đầu, giang mai rất dễ chữa khỏi bằng thuốc. Do đó, một trong những lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ chính là cho người bệnh dùng Penicillin, loại kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh giang mai và thường hiệu quả với hầu hết các giai đoạn. Nếu người bệnh bị dị ứng với Penicillin, bác sĩ có thể đề nghị một loại kháng sinh khác hoặc giải mẫn cảm với Penicillin.

Nếu được chẩn đoán mắc bệnh giang mai tiềm ẩn sơ cấp, thứ phát hoặc giai đoạn đầu (dưới một năm), phương pháp điều trị được khuyến nghị là tiêm một lần Penicillin. Với người đã bị bệnh giang mai lâu hơn một năm, bác sĩ có thể tiêm thêm liều bổ sung. Penicillin cũng là phương pháp điều trị duy nhất được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai mắc bệnh giang mai.

Ở ngày đầu tiên được điều trị, người bệnh có thể trải qua phản ứng Jarisch-Herxheimer, với triệu chứng bao gồm sốt, ớn lạnh, buồn nôn, đau nhức và đau đầu. Phản ứng này thường không kéo dài hơn một ngày.

PHÒNG NGỪA BỆNH GIANG MAI

Giang mai có thể được phát hiện và điều trị hiệu quả bằng các loại kháng sinh đặc hiệu để ức chế sự phát triển của xoắn khuẩn Treponema pallidum. Tuy nhiên, do bệnh vẫn chưa có vắc xin nên phòng bệnh vẫn hơn là chữa bệnh. Bạn có thể phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh bằng cách tuân thủ những lời khuyên sau đây:

  • Không quan hệ tình dục bừa bãi. Chung thủy một vợ một chồng.
  • Sử dụng bao cao su để làm giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh, đặc biệt chú ý che chắn các vùng bị tổn thương.
  • Tránh dùng thuốc kích thích, rượu bia để giữ khả năng phán đoán đúng, tránh các hành vi tình dục không an toàn.
  • Không dùng chung các vật dụng cá nhân với người khác để tránh vi khuẩn còn bám lại trên bề mặt và lây qua các vết thương hở.
  • Nếu phát hiện có bệnh giang mai trước khi sinh con, người mẹ cần thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cách chăm sóc bản thân và ngăn ngừa lây nhiễm cho bé.
  • Tuân thủ lịch khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần hoặc khám theo lời dặn của bác sĩ
  • Tăng cường sức đề kháng bằng cách xây dựng thực đơn cân bằng, tập thể dục thường xuyên, tránh căng thẳng.
  • Dù đã được điều trị giang mai, nhưng người bệnh vẫn có nguy cơ tái nhiễm, nên tuân thủ liệu trình và thực hiện các biện pháp phòng bệnh do bác sĩ chuyên khoa khuyến cáo.

Giang mai là một trong những bệnh lây qua đường tình dục rất phổ biến, dễ lây lan và đặc biệt là ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe của người bệnh. Mỗi người nên chú ý các nguyên tắc phòng bệnh để đảm bảo an toàn cho chính mình và người thân.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 23

Viêm mao mạch dị ứng (HSP) là một bệnh lý phổ biến xuất hiện thường xuyên ở trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 đến 11. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, HSP có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến phổi, tim mạch và hệ thần kinh trung ương. Trong bài viết này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh viêm mao mạch dị ứng.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 25

VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG LÀ GÌ?

Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh lý tự miễn dịch gây viêm và chảy máu lan tỏa ở các mao mạch nhỏ của nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm da, khớp, ruột và thận. Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, với tỷ lệ mắc ở nam giới cao gấp 2 lần nữ giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Nguyên nhân chính xác của viêm mao mạch dị ứng vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

  • Rối loạn tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của cơ thể bị rối loạn, dẫn đến tấn công các mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm virus Epstein-Barr, có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch và gây viêm mao mạch dị ứng.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như ampicillin, penicillin và quinine, có thể gây viêm mao mạch dị ứng.
  • Các yếu tố di truyền: Viêm mao mạch dị ứng có thể có yếu tố di truyền.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Triệu chứng của viêm mao mạch dị ứng thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

BAN XUẤT HUYẾT

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của viêm mao mạch dị ứng, chiếm khoảng 50% trường hợp. Các đốm xuất huyết có thể có màu tím hoặc đỏ, thường xuất hiện ở mặt gấp của cẳng tay, cẳng chân, mông và đùi. Các đốm xuất huyết có thể không ngứa.

ĐAU KHỚP

Đau, sưng, đỏ khớp, thường gặp ở khớp tay, chân. Triệu chứng này gặp ở khoảng 75% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

TIÊU CHẢY

Tiêu chảy nhiều lần, có thể có máu hoặc nhầy. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

ĐAU BỤNG

Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Nôn mửa: Nôn nhiều lần.
  • Tiểu máu: Nước tiểu có máu hoặc hồng cầu.
  • Sốt: Sốt nhẹ.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi, chán ăn.
  • Sưng hạch bạch huyết: Sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách, bẹn.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

TỔN THƯƠNG KHỚP

Đau, sưng, đỏ khớp, thường gặp ở khớp tay, chân. Triệu chứng này gặp ở khoảng 75% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Tổn thương khớp có thể được điều trị khỏi trong vài giờ hoặc vài ngày, đôi khi có thể tái phát nhưng không làm biến dạng khớp.

TỔN THƯƠNG TIÊU HÓA

Tiêu chảy nhiều lần, có thể có máu hoặc nhầy. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Ngoài ra, người bệnh có thể bị xuất huyết tiêu hóa với các biểu hiện nôn ra máu, phân đen hoặc phân có máu kèm theo đau bụng dữ dội. Sau đó có thể dẫn đến một vài biến chứng nguy hiểm như lồng ruột cấp, tắc ruột, nhồi máu, hoặc thủng đại tràng, giãn đại tràng, viêm tụy cấp.

TỔN THƯƠNG THẬN

Đái máu đại thể hoặc vi thể, protein niệu, bạch cầu niệu. Trong một số trường hợp trẻ em có hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh.

BIẾN CHỨNG KHÁC

Viêm tinh hoàn và xoắn thừng tinh ở nam giới, nhồi máu cơ tim, xuất huyết phổi hoặc tràn dịch màng phổi.

Nhìn chung, bệnh viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 27

TIÊU CHUẨN CHẨN ĐOÁN 

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), viêm mao mạch dị ứng được chẩn đoán dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tuổi: Người bệnh trên 16 tuổi.
  • Triệu chứng da: Nổi ban xuất huyết, thường có màu đỏ hoặc tím, xuất hiện ở mặt gấp của tay chân, mông, đùi. Các nốt ban có thể không ngứa.
  • Tình trạng da: Ban xuất huyết là dạng đa hồng cầu, tức là có cả những đốm phẳng và đốm nổi.
  • Liên quan đến thuốc: Người bệnh đã sử dụng một loại thuốc nào đó trước khi xuất hiện triệu chứng da.
  • Sinh thiết da: Sinh thiết da cho thấy có sự hiện diện của các tế bào bạch cầu bao quanh các mạch máu.

Tuy nhiên, không phải tất cả các chuyên gia đều đồng ý với các tiêu chuẩn chẩn đoán này. Một số chuyên gia cho rằng, viêm mao mạch dị ứng có thể chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu, mà không cần sinh thiết da.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN 

Ngoài các tiêu chuẩn chẩn đoán trên, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để chẩn đoán viêm mao mạch dị ứng, bao gồm:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm công thức máu toàn bộ, xét nghiệm chức năng thận và gan, tốc độ máu lắng (ESR),…

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện protein niệu, hồng cầu niệu,…

SINH THIẾT DA

Sinh thiết da là một xét nghiệm xâm lấn, được thực hiện để lấy một mẫu mô da nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Mục tiêu chính của điều trị viêm mao mạch là làm giảm các triệu chứng của người bệnh,  trường hợp nhẹ người bệnh có thể không cần điều trị.

Trong trường hợp viêm mao mạch dị ứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể, người bệnh có thể cần nhập viện để điều trị chuyên sâu hơn. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

CORTICOSTEROID

Corticosteroid là thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, có tác dụng giảm viêm và ức chế phản ứng dị ứng.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông, có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh viêm mao mạch dị ứng.

IMUNOGLOBULIN TĨNH MẠCH (IVIG)

IVIg là một loại thuốc chứa kháng thể được truyền tĩnh mạch. IVIg có tác dụng giảm viêm và ức chế phản ứng dị ứng.

PHÒNG NGỪA VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Hiện nay, chưa có cách nào để chắc chắn phòng ngừa viêm mao mạch dị ứng. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm mao mạch dị ứng.
  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố có thể gây dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với một chất nào đó, hãy cố gắng tránh tiếp xúc với chất đó.
  • Có lối sống lành mạnh, khoa học: Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng,… sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh lý tự miễn dịch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả? 

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  29

Chiều cao là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngoại hình, sức khỏe và sự thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn được sở hữu chiều cao lý tưởng. Nhiều người có mong muốn tăng chiều cao để có thể tự tin hơn trong cuộc sống. Trong đó, việc sử dụng thuốc tăng chiều cao là một giải pháp được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, liệu việc uống thuốc tăng chiều cao có thực sự an toàn và hiệu quả ?

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  31

Một vài yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao

Yếu tố Gen di truyền

Gen di truyền là một yếu tố quan trọng đối với chiều cao. Nếu cha mẹ hoặc các thế hệ trước có chiều cao lớn, khả năng cao con cái cũng sẽ có chiều cao tương đối lớn.

Dinh dưỡng

Dinh dưỡng chơi một vai trò quan trọng trong phát triển chiều cao, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển nhanh chóng. Thiếu hụt chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, protein, vitamin D, và khoáng chất có thể ảnh hưởng đến chiều cao.

Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất đều đặn và chế độ tập luyện có thể hỗ trợ sự phát triển của cơ bắp và xương, đồng thời giúp duy trì sức khỏe chung.

Mức độ giấc ngủ

Giấc ngủ đủ giờ và chất lượng cũng quan trọng đối với phát triển chiều cao. Trong giấc ngủ, cơ thể tiết hormone tăng trưởng nhiều nhất.

Yếu tố sức khỏe

Các vấn đề sức khỏe như bệnh lý nền, thiếu hụt hormone tăng trưởng, hoặc các vấn đề về tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến tăng chiều cao.

Môi trường xã hội và kinh tế

Điều kiện sống và chế độ ăn uống phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Các yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chiều cao của cộng đồng.

Thuốc lá và chất kích thích

Việc sử dụng thuốc lá và các chất kích thích có thể ảnh hưởng đến phát triển chiều cao, đặc biệt là ở giai đoạn phát triển.

Thuốc tăng chiều cao là gì?

Thuốc tăng chiều cao là các loại dược phẩm được sử dụng để cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao được chia thành hai loại chính:

Thuốc tăng chiều cao cho bé

Loại thuốc này được sử dụng phổ biến nhất, thường được sử dụng trong giai đoạn dậy thì, khi xương đang phát triển mạnh mẽ. Các loại thuốc này sẽ cung cấp cho cơ thể trẻ một lượng dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao dành cho người trưởng thành

Loại thuốc này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng cho những người trưởng thành có chiều cao khiêm tốn, mong muốn cải thiện chiều cao. Các loại thuốc này chứa các hợp chất có khả năng tác động lên tuyến yên, qua đó thúc đẩy tuyến yên tiết ra hormone tăng trưởng, giúp hỗ trợ cho việc phát triển chiều cao.

Các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là các loại thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh, có tác dụng hỗ trợ cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Nhìn chung, các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương, chiếm khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể. Canxi giúp xương chắc khỏe và phát triển, ngăn ngừa loãng xương.
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
  • Vitamin K: Vitamin K giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
  • Hormone tăng trưởng (HGH): Hormone tăng trưởng là hormone quan trọng thúc đẩy sự phát triển của xương và các mô khác trong cơ thể.
  • Collagen thủy phân: Collagen là thành phần chính của xương, sụn và da. Collagen thủy phân là dạng collagen đã được phân nhỏ, giúp cơ thể dễ hấp thụ hơn.
  • Magie: Magie giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn và ngăn ngừa loãng xương.
  • Silicon hoạt hóa: Silicon hoạt hóa là một chất giúp tăng cường sự tích tụ canxi trong xương.
  • Chondroitin và glucosamine: Chondroitin và glucosamine là các chất giúp tăng cường sức khỏe của sụn khớp, hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao.
  • Lợi khuẩn và enzyme: Lợi khuẩn và enzyme giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn, từ đó gián tiếp giúp cơ thể có thể hấp thụ canxi tốt hơn.

Tác hại của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là một trong những phương pháp được nhiều người lựa chọn để cải thiện chiều cao. Tuy nhiên, bên cạnh những hiệu quả tích cực, thuốc tăng chiều cao cũng có thể gây ra một số tác hại đáng lưu ý.

Ảnh hưởng chức năng gan, thận

Sử dụng thuốc tăng chiều cao không đúng cách, đặc biệt là sử dụng quá liều có thể gây ảnh hưởng đến chức năng gan, thận. Các thuốc tăng chiều cao thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D3, hormone tăng trưởng,… Những thành phần này nếu được sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng tích tụ trong cơ thể, dẫn đến suy giảm chức năng gan, thận.

Gây thừa hormone tăng trưởng

Hormone tăng trưởng là một hormone quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển chiều cao. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc tăng chiều cao chứa hormone tăng trưởng quá liều có thể gây ra tình trạng thừa hormone tăng trưởng. Tình trạng này có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đau đầu, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, tăng áp lực nội sọ,…

Hạn chế sự phát triển xương bình thường

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa thành phần chondroitin sulfat. Chondroitin sulfat là một chất có tác dụng hỗ trợ tăng trưởng xương. Tuy nhiên, tính đến nay, tác dụng tăng chiều cao của chondroitin sulfat vẫn chưa được khoa học chứng minh rõ ràng. Ngoài ra, sử dụng chondroitin sulfat trong giai đoạn dậy thì có thể gây ức chế sự tăng sinh mạch, ảnh hưởng đến quá trình phát triển xương bình thường.

Thừa các vitamin

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa hàm lượng vitamin cao. Nếu sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng áp lực nội sọ, khô da, rụng tóc, chán ăn,…

Dậy thì sớm

Dậy thì sớm là một trong những tác hại nguy hiểm của thuốc tăng chiều cao khi sử dụng ở trẻ em. Các sản phẩm có chứa các thành phần gây kích thích sản xuất hormone tăng trưởng có thể dẫn đến rối loạn sinh trưởng, sinh dục, tâm sinh lý, từ đó gây ra tình trạng dậy thì sớm.

Dậy thì sớm có thể làm xương, cơ, các bộ phận sinh dục hoặc các bộ phận khác phát triển quá nhanh so với tuổi, khiến cơ thể trẻ có những thay đổi về kích thước, hình dạng và chức năng sinh lý. Ngoài ra, việc dậy thì sớm còn có thể khiến quá trình dậy thì kết thúc sớm làm ngưng quá trình phát triển xương sớm, khiến trẻ thấp lùn và tăng nguy cơ trầm cảm.

Lưu ý khi sử dụng thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh. Người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng thuốc tăng chiều cao:

  • Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
  • Không sử dụng thuốc nếu có bất kỳ dị ứng hoặc mẫn cảm nào với thành phần của thuốc.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao phù hợp với độ tuổi, nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bản thân.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Một số cách tăng chiều cao

Ngoài gen, chiều cao của trẻ còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chế độ dinh dưỡng, lối sống, giấc ngủ,…. Do đó, việc lựa chọn thực phẩm tăng chiều cao phù hợp cũng là một trong những cách hữu ích giúp trẻ đạt được chiều cao tiềm năng. Sau đây là một số biện pháp sau để tăng chiều cao hiệu quả:

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  33

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng

Chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm canxi, vitamin D, kẽm, magie,….Vậy ăn gì để tăng chiều cao?

Các thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh lá đậm,… Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm như cá hồi, lòng đỏ trứng, sữa và ngũ cốc tăng cường vitamin D. Kẽm có nhiều trong thịt, hải sản, các loại đậu và hạt. Magie có nhiều trong rau xanh đậm, đậu, hạt và trái cây.

Tập thể dục tăng chiều cao

Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của xương khớp, từ đó hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao. Các bài tập tốt cho chiều cao bao gồm tập tạ, nhảy dây, bơi lội, yoga,…

Ngủ đủ giấc

Trong khi ngủ, cơ thể tiết ra hormone tăng trưởng, hormone này có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương. Người lớn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.

Giữ tinh thần thoải mái

Căng thẳng có thể làm giảm tiết hormone tăng trưởng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, tránh căng thẳng để giúp cơ thể phát triển tốt nhất.

Ngoài ra, một số người có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung để tăng chiều cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các sản phẩm này chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể thay thế cho chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.

Chiều cao của một người đạt tối đa trong giai đoạn dậy thì. Do đó, thời điểm vàng để tăng chiều cao là từ 10 đến 18 tuổi. Tuy nhiên, ngay cả khi bạn đã qua tuổi dậy thì, bạn vẫn có thể cải thiện chiều cao của mình bằng cách áp dụng các biện pháp trên.

HUYỆT ĐẠI CHÙY LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ĐẠI CHÙY

HUYỆT ĐẠI CHÙY LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ĐẠI CHÙY 35

Trong thế giới y học cổ truyền từ xa xưa, hệ thống huyệt đạo được sử dụng để điều trị bệnh đã được con người khám phá từ lâu. Trong nhiều tài liệu y học cổ truyền, huyệt Đại Chùy được đề cập nhiều, với những chức năng và công dụng đặc biệt. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về huyệt đạo này. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về huyệt Đại Chùy, bao gồm vị trí và các công dụng của nó.

HUYỆT ĐẠI CHÙY LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ĐẠI CHÙY 37

KHÁI NIỆM HUYỆT ĐẠI CHÙY 

Huyệt Đại Chùy, còn được biết đến với các tên gọi như huyệt Bách Lao, Đại Bao, Thượng Phủ, thường được đặt tên dựa trên vị trí đặc biệt của nó. Tên gọi “Đại Chùy” xuất phát từ hình dáng của huyệt, nằm trên phần xương to và có hình dạng giống như một chiếc chùy.

Huyệt đạo này có nguồn gốc từ “Khí Phủ Luận”. Nó là huyệt thứ 14 của Mạch Đốc, hội với Mạch Đốc và sáu huyệt kinh dương khác nhau.

HUYỆT ĐẠI CHÙY NẰM Ở ĐÂU?

Để xác định huyệt Đại Chùy để áp dụng phương pháp châm cứu hoặc bấm huyệt một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện như sau: gập phần đầu và cổ xuống, sau đó sờ xuống phần dưới cổ. Khi chạm vào phần hõm giữa hai u xương tròn lồi lên, đó sẽ là vị trí của huyệt Đại Chùy.

Về mặt giải phẫu, phần dưới da tại vị trí huyệt Đại Chùy thường là vùng của gân cơ thang, gân cơ bé, co gối đầu, cơ gân gai, cơ gân trán, dây chằng trên gai, ống sống, dây chằng gian gai, dây chằng vàng. Nơi này cũng có sự xuất hiện của dây thần kinh sọ não số 11, cùng với các nhánh rối của thần kinh ống sống. Trong đó, tiết đoạn thần kinh D3 chi phối vùng da dưới huyệt.

CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ĐẠI CHÙY 

Nhờ vào vị trí đặc biệt của nó, huyệt Đại Chùy được xem là một điểm có nhiều lợi ích đáng kể. Dưới đây là một số công dụng chính của huyệt Đại Chùy:

  • Tác dụng tại chỗ: Giúp cải thiện các triệu chứng như đau đầu, đau khớp vai gáy, căng cứng cổ.
  • Giãn các cơ vai gáy, cơ cánh tay và vùng lưng, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
  • Điều trị các triệu chứng như mệt mỏi, sốt cao, cảm mạo, ho có đờm và tiết dịch phế quản bằng cách áp dụng biện pháp bấm huyệt Đại Chùy.

HUYỆT ĐẠI CHÙY KẾT HỢP VỚI CÁC HUYỆT KHÁC

Kết hợp huyệt Đại Chùy với các huyệt đạo khác có thể gia tăng hiệu quả trong việc điều trị các loại bệnh khác nhau:

  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Nhũ Căn và huyệt Gian Sử để điều trị sốt rét.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Khích, Quan Nguyên và huyệt Hậu Khê để cải thiện chứng ra mồ hôi trộm ở trẻ em.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Yên Du để điều trị sốt rét.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Kiên Tỉnh, Thân Trụ và huyệt Mệnh Môn khi bệnh nhân bị viêm tĩnh mạch.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Ngoại Quan, Hợp Cốc, huyệt vị, Thiếu Thương và Phong Trì để trị bệnh lý cảm phong nhiệt.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Đản Trung, Phong Môn và huyệt Phế Du giúp giảm triệu chứng hen suyễn.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Khúc Trì, Túc Tam Lý, Tam Tài Giao và huyệt Tỳ Du khi tế bào trong cơ thể giảm sút.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Thân Trụ, Vô Danh và Đại Bao để chữa trị bệnh tâm thần phân liệt. 
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Khúc Trì và Phong Trì để điều trị cảm cúm.
  • Kết hợp huyệt Đại Chùy với huyệt Phong Long, Trung Quản để điều trị viêm phế quản.

LƯU Ý KHI TÁC ĐỘNG LÊN HUYỆT ĐẠI CHÙY 

Trong quá trình thực hiện bấm huyệt, châm cứu và vỗ huyệt Đại Chùy, việc tuân thủ những nguyên tắc sau là rất quan trọng:

  • Kết hợp hài hòa giữa tập luyện thể dục, thể thao và ăn uống điều độ với quá trình chữa bệnh.
  • Tránh thực hiện châm cứu, bấm huyệt cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
  • Chỉ nên thực hiện châm cứu tại các cơ sở y tế Đông y uy tín, được điều trị bởi các bác sĩ có kinh nghiệm để tránh các rủi ro tiềm ẩn.
  • Không nên thực hiện sau khi ăn quá no, quá đói, hoặc sau khi sử dụng các chất kích thích.
  • Thực hiện châm cứu, bấm huyệt liên tục trong ít nhất 2 tháng để đạt được hiệu quả thực sự, đặc biệt đối với những bệnh khó chữa.
  • Cần xác định chính xác vị trí của huyệt để có hiệu quả tốt nhất trong điều trị.

Trên đây là những thông tin quan trọng về huyệt Đại Chùy mà bạn cần biết. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về phương pháp chữa bệnh đặc biệt này. Mong rằng thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao sức khỏe toàn diện, bao gồm cả thể chất và tinh thần.

HAY QUÊN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

HAY QUÊN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 39

Tình trạng hay quên không chỉ phổ biến ở người già mà còn có thể gặp ở những người trẻ tuổi. Bệnh gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống sinh hoạt, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và hiệu quả công việc của người bệnh. Vậy tình trạng hay quên do đâu, là biểu hiện của bệnh gì? Hãy cùng phunutoancau giải đáp thắc mắc thông qua bài viết dưới đây. 

HAY QUÊN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 41

HAY QUÊN LÀ BỆNH GÌ?

Bệnh hay quên, hay còn gọi là đãng trí, là một tình trạng thường gặp ở người cao tuổi. Tuy nhiên, ngay cả người trẻ tuổi cũng có thể mắc phải căn bệnh này. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh hay quên, bao gồm:

  • Lão hóa tự nhiên: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh hay quên ở người cao tuổi. Khi con người già đi, các tế bào não bắt đầu suy giảm và chết đi, dẫn đến suy giảm trí nhớ.
  • Các bệnh lý mạn tính: Một số bệnh lý mạn tính như bệnh gan, thận, phổi có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy não, từ đó gây suy giảm trí nhớ.
  • Bệnh ở não và chấn thương não: Các tổn thương ở não do bệnh hoặc do chấn thương cũng có thể gây suy giảm trí nhớ.
  • Thuốc và chất gây nghiện: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc an thần, có thể gây suy giảm trí nhớ. Ngoài ra, thói quen sử dụng chất gây nghiện cũng là một nguyên nhân gây ra căn bệnh này.
  • Căng thẳng, stress: Căng thẳng, stress kéo dài có thể khiến người bệnh khó tập trung, suy giảm trí nhớ.
  • Thiếu ngủ: Ngủ không đủ giấc hoặc ngủ không ngon giấc cũng có thể gây suy giảm trí nhớ.
  • Thiếu dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu vitamin B1, có thể gây suy giảm trí nhớ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH HAY QUÊN

Triệu chứng của bệnh hay quên thường gặp bao gồm:

  • Khó nhớ những thông tin mới.
  • Thường xuyên quên những việc đã làm.
  • Khó nhớ tên người, địa chỉ,…
  • Khó nhớ các sự kiện đã xảy ra.
  • Khó tập trung, suy giảm khả năng tư duy.
  • Thay đổi tính cách, dễ bị kích động, cáu gắt.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HAY QUÊN

Chẩn đoán bệnh hay quên kết hợp giữa việc thăm khám lâm sàng, tiền sử mắc bệnh cùng với thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán.

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Xác định các triệu chứng của bệnh hay quên. Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ xác định triệu chứng bệnh, đồng thời kiểm tra tiền sử mắc bệnh của bản thân, kiểm tra sức khỏe thần kinh, tâm thần, kiểm tra trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề, kiểm tra đếm số và ngôn ngữ để có được định hướng bệnh cho người bệnh.

THỰC HIỆN CÁC KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh như MRI, CT đầu; CHT mạch máu não hay chụp xạ hình cắt lớp (PET) để loại trừ rối loạn hoặc thay đổi khác của việc lão hóa.

Các kỹ thuật này mang lại hiệu quả và độ chính xác cao giúp cho việc chẩn đoán và điều trị đạt hiệu quả

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu đánh giá chuyển hóa các chất trong cơ thể, đánh giá chức năng các cơ quan như tuyến giáp, chức năng gan, xác mức độ tổn thương trong cơ thể giúp ích cho việc điều trị và tiên lượng bệnh.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Ngoài các xét nghiệm trên, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để chẩn đoán bệnh hay quên, chẳng hạn như:

  • Điện não đồ (EEG)
  • Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não với thuốc cản quang

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HAY QUÊN

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

ĐỐI VỚI BỆNH HAY QUÊN DO LÃO HÓA

Bệnh hay quên do lão hóa là một quá trình tự nhiên của cơ thể, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp cải thiện trí nhớ và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn, bao gồm:

  • Tập thể dục trí não: Tập thể dục trí não giúp tăng cường chức năng não bộ, bao gồm cả trí nhớ. 
  • Sống vui vẻ, thoải mái: Căng thẳng, lo lắng, trầm cảm có thể làm suy giảm trí nhớ. Do đó, người bệnh cần giữ tinh thần thoải mái, lạc quan.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích: Rượu, bia, thuốc lá có thể làm tổn thương não bộ, dẫn đến suy giảm trí nhớ. Do đó, người bệnh cần hạn chế sử dụng các chất kích thích này.

ĐỐI VỚI CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Đối với các bệnh lý gây ra bệnh hay quên, cần điều trị nguyên nhân gây bệnh trước khi điều trị bệnh hay quên. Một số bệnh lý có thể gây ra bệnh hay quên bao gồm:

  • Alzheimer: Đây là bệnh lý thoái hóa thần kinh phổ biến nhất gây ra bệnh hay quên. Hiện nay, chưa có phương pháp chữa khỏi bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, có một số loại thuốc có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh.
  • Sa sút trí nhớ nhồi máu đa dạng: Đây là bệnh lý gây ra bởi các tổn thương mạch máu não. Điều trị bệnh sa sút trí nhớ nhồi máu đa dạng tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ.

PHÒNG NGỪA BỆNH HAY QUÊN

Bệnh hay quên hiện nay có thể được phòng ngừa bằng cách giảm thiểu chấn thương vùng đầu gặp phải, thực hiện ăn uống đảm bảo dinh dưỡng nâng cao sức khỏe, sống vui vẻ, tránh xa các chất kích thích, lo lắng và stress. Khi xuất hiện các triệu chứng bệnh cần đi khám có biện pháp điều trị tốt nhất.

Bệnh hay quên là một bệnh lý phức tạp, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Bên cạnh việc điều trị theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần xây dựng lối sống lành mạnh để giúp cải thiện trí nhớ và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.

THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 43

Thiểu năng tuần hoàn não có khả năng gây ra các ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, thậm chí là tính mạng của người bệnh. Do đó, việc hiểu và nắm bắt những thông tin về bệnh lý là thực sự cần thiết.

TỔNG QUAN VỀ BỆNH

THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 45

Thiểu năng tuần hoàn não, hay còn gọi là thiếu máu não nhất thời, là tình trạng mà cung cấp máu, oxy và chất dinh dưỡng cho các tế bào não bị giảm sút, gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng của não bộ và hệ thần kinh trung ương. Điều này thường xảy ra khi lượng máu không đủ đến các tế bào não, do đó làm suy giảm khả năng làm việc của não.

Thiểu năng tuần hoàn máu thường phổ biến ở người trung niên và người cao tuổi, nhưng theo các thống kê mới nhất, tình trạng này đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa đối với những người mắc bệnh.

NGUYÊN NHÂN

Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiểu năng tuần hoàn máu có thể bao gồm:

  • Ảnh hưởng của bệnh lý xơ vữa động mạch:** Xơ vữa động mạch có thể làm chậm và tắc nghẽn quá trình lưu thông máu, đặc biệt là tại các mao mạch. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong số những trường hợp thiểu năng tuần hoàn máu, khoảng 60-80%.
  • Mạch máu bị dị dạng hoặc viêm tắc động mạch: Các vấn đề về cấu trúc và sức khỏe của động mạch có thể góp phần vào tình trạng thiểu năng tuần hoàn máu.
  • Chấn thương và vấn đề liên quan đến cột sống và đầu cổ: Những vấn đề như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đốt sống cổ có thể chèn ép mạch máu và giảm quá trình tuần hoàn máu lên não.
  • Chèn ép từ bên trong não bộ: Sự xuất hiện của u não, u dây thần kinh số 8 và các bệnh lý thần kinh khác có thể tạo áp lực và chèn ép vào các mạch máu trong não.
  • Rối loạn về huyết áp: Huyết áp cao hoặc thấp có thể gây ra tình trạng thiểu năng tuần hoàn máu bằng cách ảnh hưởng đến độ đàn hồi và áp lực của mạch máu.

Hiện nay, giới trẻ có nguy cơ cao về tình trạng thiểu năng tuần hoàn não, đặc biệt là trong nhóm các đối tượng sau đây:

  • Người làm việc hoặc học tập với cường độ và áp lực cao: Công việc và học tập áp lực cao, đặc biệt là khi kết hợp với thời gian làm việc kéo dài, có thể gây ra stress và thiếu ngủ, đều là yếu tố nguy cơ cho tình trạng thiểu năng tuần hoàn não.
  • Người bị stress và căng thẳng kéo dài: Stress và căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây ra tình trạng co thắt mạch máu, làm giảm lưu lượng máu tới não.
  • Người ít vận động và lười vận động: Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến tình trạng kém lưu thông máu, góp phần vào việc thiếu máu não.
  • Người béo phì, thừa cân: Béo phì là một yếu tố rủi ro lớn cho nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả thiểu năng tuần hoàn máu.
  • Người có chế độ dinh dưỡng không hợp lý: Chế độ ăn uống chứa nhiều chất béo, đường và thức ăn nhanh có thể tăng cường mức đường huyết và cholesterol, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng khi bị thiếu máu não nhất thời có thể bao gồm:

  • Đau nhức đầu: Đau đầu là triệu chứng phổ biến, thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài.
  • Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt và khó khăn trong việc di chuyển có thể xảy ra.
  • Hoa mắt và tối sầm mặt mày: Các vấn đề về thị lực như hoa mắt và tối sầm mặt mày có thể xuất hiện khi thay đổi tư thế hoặc vận động.
  • Suy giảm trí nhớ và giảm nhận thức: Mất khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ và khả năng nhận thức có thể là các triệu chứng khác.
  • Mất ngủ: Triệu chứng mất ngủ hoặc khó ngủ có thể xuất hiện.
  • Cảm giác không thật: Người bệnh có thể trải qua các cảm giác không thật như tiếng ồn bên tai.
  • Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài và xuất hiện không rõ nguyên nhân.
  • Mất khả năng tập trung: Khả năng tập trung giảm có thể làm ảnh hưởng đến công việc và học tập hàng ngày.

PHÒNG NGỪA THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO

Tình trạng thiểu năng tuần hoàn khi kéo dài và không được điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới cấu trúc, chức năng của não bộ, từ đó dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Các biến chứng của bệnh lý có thể kể đến như nhũn não, đột quỵ – tai biến, xuất huyết não, chết não,… nguy hiểm nhất là gây tử vong.

Do đó, để giảm nguy cơ mắc bệnh lý, đặc biệt là với giới trẻ, cần lưu ý tới các vấn đề sau:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

  • Hạn chế ăn đồ chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, thực phẩm chứa các chất bảo quản.
  • Sử dụng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, giảm hàm lượng cholesterol.
  • Các thực phẩm giúp tăng lưu lượng máu lên não mà người bệnh nên sử dụng có thể kể đến như cá béo, rau xanh (súp lơ, rau cải bina,…), hải sản, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, hoa quả mọng nước (cam, quýt, bưởi, dâu tây, việt quất), thị đỏ ( thịt cừu, thịt bò,…).

CHẾ ĐỘ NGHỈ NGƠI HỢP LÝ

  • Nên có thời gian nghỉ ngơi tối thiểu là 10 phút khi thực hiện các công việc về trí óc liên tục trong 2 giờ đồng hồ.
  • Luyện tập thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe, hạn chế tình trạng thừa cân, béo phì. Tùy theo thể trạng sức khỏe mà bạn có thể lựa chọn cho mình các bài tập, môn thể thao phù hợp.
  • Hạn chế tình trạng căng thẳng, stress kéo dài. Thay vào đó, hãy cố gắng để cơ thể được thư giãn ở mức tốt nhất.
  • Không sử dụng điện thoại, máy tính, tivi liên tục trong thời gian dài.

THĂM KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Thiếu máu não có triệu chứng là khá giống với các chứng mệt mỏi đơn thuần, do đó, đôi khi người bệnh thường chủ quan và không thực hiện các kiểm tra sức khỏe.

Theo khuyến cáo của các chuyên gia, người bệnh nên thực hiện các chẩn đoán – kiểm tra ngay khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường của bệnh lý. Đồng thời, nên ưu tiên thực hiện khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh kịp thời và có phương pháp điều trị hợp lý.

Trên đây là toàn bộ các thông tin về bệnh lý mà Phụ nữ toàn cầu muốn chia sẻ với bạn đọc. Sớm phát hiện và điều trị thiểu năng tuần hoàn máu não giúp người bệnh có tỷ lệ chữa dứt điểm bệnh cao hơn, tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 47

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 49

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 51

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 53

Bệnh Crohn, một trong những loại viêm nhiễm đường tiêu hóa, đặc trưng bởi sự tổn thương rối loạn và phổ biến từ ruột non đến đại tràng, đã thu hút sự chú ý của giới y học và cộng đồng y tế. Tình trạng này không chỉ là một thách thức về sức khỏe, mà còn là một thách thức về chất lượng cuộc sống đối với những người phải đối mặt với nó.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 55

BỆNH CROHN LÀ GÌ?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa. Bệnh có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Tuy nhiên, phổ biến nhất là ở ruột non và đại tràng.

PHÂN LOẠI BỆNH CROHN

Bệnh Crohn được phân loại thành 3 dạng chính dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của viêm:

  • Viêm: Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh Crohn, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Viêm trong dạng này thường lan tỏa và không liên tục, ảnh hưởng đến nhiều đoạn của đường tiêu hóa.
  • Hẹp hoặc tắc: Dạng này chiếm khoảng 20% các trường hợp. Viêm trong dạng này gây ra sẹo và hẹp đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Xuyên thành hoặc tạo đường rò: Dạng này chiếm khoảng 10% các trường hợp. Viêm trong dạng này nghiêm trọng và có thể xuyên qua thành ruột, gây ra áp xe, rò rỉ hoặc thủng ruột.

TRIỆU CHỨNG BỆNH CROHN

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng bệnh Crohn thường xuất hiện xen kẽ giữa giai đoạn bùng phát và ổn định. Dựa vào các biểu hiện bất thường của cơ thể để nhận biết được tình trạng bệnh của mình.

Triệu chứng bệnh Crohn gồm:

  • Bất thường hệ tiêu hóa như đau quặn bụng, tiêu chảy hoặc tiêu chảy có máu, đầy bụng, mót rặn và đau vùng hậu môn.
  • Sốt toàn thân, suy nhược cơ thể, gầy và sút cân. Với người bệnh có triệu chứng sốt cao, khả năng gặp tình trạng viêm ruột có áp xe.
  • Có các triệu chứng khác như viêm khớp dạng thấp, loãng xương, viêm mống mắt, viêm cột sống dính khớp và các tình trạng rối loạn nội tiết.

TRIỆU CHỨNG CẬN LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng cận lâm sàng của bệnh Crohn nằm ở tình trạng máu và phân. Đối với tế bào máu, người bệnh Crohn có tốc độ máu lắng (ESR) tăng và protein phản ứng (CRP) tăng. Người bệnh cũng có thể xuất hiện các hiện tượng như giảm albumin máu, rối loạn điện giải, giảm sắt và B12 huyết thanh. Trong trường hợp người bệnh Crohn bị giảm hấp thu, phân cũng sẽ bị lẫn bạch cầu và máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CROHN

Nguyên nhân cụ thể gây bệnh Crohn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Bệnh Crohn có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh Crohn, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu đã xác định một số gen có liên quan đến bệnh Crohn, bao gồm:

  • Gen NOD2: Gen này giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các vi khuẩn gây bệnh. Khi gen NOD2 bị đột biến, cơ thể sẽ phản ứng quá mức với các vi khuẩn này, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Gen TNF-α: Gen này giúp điều hòa phản ứng miễn dịch. Khi gen TNF-α bị đột biến, cơ thể sẽ sản xuất quá nhiều TNF-α, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn lên 2-3 lần.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Nhiễm trùng đường ruột có thể là yếu tố khởi phát bệnh Crohn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, giàu chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.

HỆ MIỄN DỊCH

Trong bệnh Crohn, hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa, gây ra tình trạng viêm mạn tính.

Cụ thể, hệ miễn dịch của người mắc bệnh Crohn sẽ sản xuất ra các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa. Các kháng thể này sẽ kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 57

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH CROHN

Bệnh Crohn là một bệnh mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Ung thư: Người bệnh Crohn có nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa cao hơn người bình thường. Nguy cơ này tăng lên theo thời gian mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Kém hấp thu: Viêm ruột do bệnh Crohn có thể dẫn đến kém hấp thu, khiến cơ thể không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có thể gây ra thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin D và B12.
  • Áp xe: Áp xe là một túi chứa mủ hình thành trong mô. Áp xe có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở ruột non và đại tràng.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng ruột bị tắc nghẽn, khiến thức ăn không thể di chuyển qua đường tiêu hóa. Tắc ruột có thể là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh Crohn, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Rò: Rò là một đường hầm nối giữa hai cơ quan hoặc giữa cơ quan với da. Rò có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở vùng hậu môn.
  • Viêm khớp: Viêm khớp là một tình trạng viêm khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Viêm khớp là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở khớp cổ tay, khớp gối và khớp háng.
  • Các vấn đề về mắt: Viêm mắt là một tình trạng viêm mắt có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt. Viêm mắt là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở mắt trái.
  • Các vấn đề về da: Viêm da là một tình trạng viêm da có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Viêm da là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở vùng da quanh miệng và vùng hậu môn.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH CROHN

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Bước đầu tiên trong chẩn đoán bệnh Crohn là dựa vào các triệu chứng lâm sàng của người bệnh. Các triệu chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân
  • Sốt
  • Thiếu máu
  • Chảy máu trực tràng

Nếu người bệnh có các triệu chứng này, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định.

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Crohn bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm, chẳng hạn như tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP).
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm ruột, chẳng hạn như bạch cầu và hồng cầu trong phân.
  • Nội soi: Nội soi là một thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong đường tiêu hóa. Nội soi có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm, loét và hẹp lòng ruột.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột và áp xe.
  • Chụp CT: Chụp CT có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Sau khi đã thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt bệnh Crohn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, viêm hồi tràng cấp tính, loét dạ dày tá tràng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH CROHN

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa bằng thuốc luôn được ưu tiên trong các phác đồ điều trị cho người bệnh. Hầu hết các thuốc được sử dụng đều giúp kiểm soát và làm thuyên giảm các triệu chứng, cũng như ngăn ngừa tái phát.

Những loại thuốc thường sử dụng cho người bệnh Crohn gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm đau, sưng và viêm. Tuy nhiên, thuốc NSAIDs có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Crohn ở một số người bệnh.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là một loại thuốc mạnh có tác dụng chống viêm. Corticosteroid thường được sử dụng trong giai đoạn cấp tính của bệnh Crohn để kiểm soát nhanh các triệu chứng. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng cân, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch,…
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó làm giảm viêm. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với corticosteroid hoặc thuốc kháng viêm không steroid.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là một loại thuốc mới có tác dụng nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm. Thuốc sinh học thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với thuốc ức chế miễn dịch.

PHẪU THUẬT

Phương pháp điều trị bệnh Crohn bằng phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp cần thiết, bệnh ở giai đoạn nặng hoặc người bệnh có xuất hiện biến chứng như áp xe, hẹp đường ruột và các bệnh vùng quanh trực tràng.

Mục đích của phẫu thuật điều trị bệnh Crohn là loại bỏ phần ruột bị viêm. Các bác sĩ sẽ loại bỏ phần ruột bị viêm để loại bỏ và nối các phần ruột khỏe mạnh lại với nhau.

THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong mọi phác đồ điều trị bệnh Crohn, kể cả người bệnh thực hiện điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Người bệnh cần nghiêm túc nghe theo chỉ định và lời khuyên dinh dưỡng để kết hợp với phương pháp điều trị khác để thúc đẩy quá trình hồi phục.

PHÒNG NGỪA BỆNH CROHN

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Crohn hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Tiêm vắc-xin
  • Tránh các thực phẩm gây kích ứng ruột

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH CROHN

1. Bệnh Crohn có lây không?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công niêm mạc ruột. Nguyên nhân gây bệnh Crohn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và vi khuẩn.

Bệnh Crohn không lây nhiễm từ người sang người, ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, máu, phân của người bệnh. Do đó, người bệnh Crohn không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác.

2. Bệnh Crohn có nguy hiểm không?

Bệnh Crohn là một bệnh mạn tính, cần được điều trị lâu dài. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Tắc ruột
  • Rò ruột
  • Hẹp ruột
  • Ung thư đại tràng

Ngoài ra, bệnh Crohn cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Viêm loét da
  • Viêm khớp
  • Viêm mắt
  • Viêm tụy

3. Người bệnh Crohn cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống, sinh hoạt?

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh Crohn. Người bệnh Crohn cần lưu ý những điều sau:

Chế độ ăn uống:

  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế thực phẩm có thể gây kích ứng ruột, chẳng hạn như:
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
  • Chất xơ không hòa tan
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Thực phẩm chứa gluten
  • Rượu và caffeine
  • Có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.

Sinh hoạt:

  • Ngủ đủ giấc, ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Quản lý căng thẳng hiệu quả.
  • Thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.

4. Bệnh crohn có chữa được không?

Hiện nay, bệnh Crohn chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách điều trị thích hợp. Mục tiêu của điều trị bệnh Crohn là kiểm soát viêm, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị bệnh Crohn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Bệnh Crohn hay viêm ruột mạn tính từng vùng là tình trạng viêm ruột xuyên thành mạn tính, thường xảy ra ở ruột non và đại tràng. Bệnh nếu không được điều trị sớm sẽ là tiền đề dẫn đến các bệnh lý tiêu hóa nguy hiểm hơn như áp xe, rò trong, hẹp, tắc ruột và ung thư đại tràng. Phác đồ điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Tuy nhiên, với bất kỳ phương pháp điều trị nào, người bệnh cũng cần kết hợp với một chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng, hạn chế những thực phẩm, chất có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.