SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Sự sưng to của hạch bạch huyết thường là một tín hiệu cảnh báo về vấn đề nhiễm trùng. Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng nguyên nhân khiến hạch bạch huyết to lên không chỉ đơn giản là do nhiễm trùng, mà còn có thể xuất phát từ các bệnh lý nguy hiểm như ung thư. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sưng hạch bạch huyết do viêm to, cách nhận biết dấu hiệu sưng hạch bạch huyết, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp, kịp thời. 

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

HẠCH BẠCH HUYẾT LÀ GÌ?

Hạch bạch huyết là một phần của hệ bạch huyết, một mạng lưới phức tạp của các mạch, hạch và cơ quan giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Hạch bạch huyết là những khối nhỏ, hình bầu dục, nằm dọc theo các mạch bạch huyết. Có khoảng 600 hạch bạch huyết trong cơ thể, nhưng bạn chỉ có thể cảm nhận được một số ít.

Những vị trí phổ biến mà bạn có thể cảm nhận hạch bạch huyết bao gồm:

  • Hạch bạch huyết ở cuối hàm
  • Hạch bạch huyết ở phía sau tai
  • Hạch bạch huyết ở nách
  • Hạch bạch huyết ở cổ
  • Hạch bạch huyết ở bẹn
  • Hạch bạch huyết ở phía trên xương đòn.

Tuyến bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, đặc biệt là hệ bạch huyết, bởi vì chúng chứa bạch cầu và kháng thể. Chức năng này giúp hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc đề kháng nhiễm trùng và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT LÀ GÌ?

Sưng hạch bạch huyết là tình trạng các hạch bạch huyết trong cơ thể bị sưng to. Hạch bạch huyết là những khối nhỏ, hình bầu dục, nằm dọc theo các mạch bạch huyết. Chúng là một phần của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

Khi bị nhiễm trùng hoặc mắc bệnh, cơ thể sẽ tạo ra nhiều tế bào miễn dịch hơn. Số lượng tế bào này tăng lên sẽ làm sưng các hạch bạch huyết. Do đó, sưng hạch bạch huyết có thể được xem là biểu hiện của một tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh lý.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT

Các triệu chứng của sưng hạch bạch huyết có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sưng, đau ở một hoặc nhiều hạch bạch huyết
  • Cảm thấy mệt mỏi
  • Sốt
  • Giảm cân
  • Đau đầu

NGUYÊN NHÂN GÂY SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT

Tình trạng sưng hạch bạch huyết có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng nhẹ đến các bệnh lý nguy hiểm như ung thư. Dưới đây là 11 nguyên nhân có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh:

NHIỄM TRÙNG TAI

Sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc vùng đầu thường liên quan đến nhiễm trùng tai. Nhiễm trùng tai có thể xuất phát từ dị ứng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.

NHIỄM VIRUS

Nhiều loại virus tấn công cơ thể và ảnh hưởng đến hạch bạch huyết. Các loại virus như Varicella-zoster, Rubella, HIV, Herpes simplex, và Cúm có thể gây sưng hạch bạch huyết.

NHIỄM KHUẨN

Vi khuẩn như Streptococcus, Staphylococcus, và Mycobacterium tuberculosis có thể làm hạch bạch huyết sưng lên.

NHIỄM HIV/AIDS

Virus HIV gây suy giảm miễn dịch và có thể làm sưng hạch bạch huyết.

NHIỄM TRÙNG RĂNG

Nhiễm trùng nướu và răng có thể là nguyên nhân của sự sưng hạch bạch huyết.

TĂNG BẠCH CẦU ĐƠN NHÂN NHIỄM KHUẨN (MONONUCLEOSIS)

Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn thường liên quan đến sự sưng hạch bạch huyết ở cổ và nách.

NHIỄM TRÙNG DA

Các bệnh ngoài da như Eczema, Viêm da tiếp xúc, và Áp xe da do nhiễm khuẩn cũng có thể gây sưng hạch bạch huyết.

ĐAU HỌNG

Đau họng có thể gây viêm và sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới hàm.

RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

Rối loạn hệ miễn dịch có thể làm cho hệ thống miễn dịch yếu và dễ mắc bệnh, làm tăng nguy cơ sưng hạch bạch huyết.

UNG THƯ

Sự thường xuyên sưng hạch bạch huyết có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư, bao gồm các loại như ung thư da, vú, bạch cầu, phổi, dạ dày, và hạch bạch huyết.

BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục như giang mai, lậu, và chlamydia cũng có thể gây sưng hạch bạch huyết.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng sưng hạch bạch huyết nào kéo dài và kèm theo các dấu hiệu khác, hãy thăm bác sĩ để được đánh giá và điều trị phù hợp. Điều này giúp đảm bảo phát hiện sớm và quản lý vấn đề sức khỏe một cách hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN VIÊM HẠCH BẠCH HUYẾT

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

Đúng vậy, để chẩn đoán nguyên nhân gây sưng hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.

TIỀN SỬ BỆNH VÀ KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh tật của bạn, bao gồm các bệnh nhiễm trùng, các bệnh tự miễn và các bệnh ung thư. Bác sĩ cũng sẽ khám sức khỏe bạn, bao gồm kiểm tra các hạch bạch huyết bị sưng. Vị trí, kích thước, độ mềm, độ ấm và kết cấu của các hạch bạch huyết có thể cung cấp manh mối cho nguyên nhân cơ bản.

XÉT NGHIỆM MÁU

Một số xét nghiệm máu có thể giúp xác định nguyên nhân gây sưng hạch bạch huyết. Các xét nghiệm cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, nhưng rất có thể sẽ bao gồm:

  • Công thức máu toàn bộ (CBC): Xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe tổng thể của bạn và phát hiện một loạt các rối loạn, bao gồm cả nhiễm trùng và bệnh bạch cầu.
  • Xét nghiệm kháng thể: Xét nghiệm này có thể giúp xác định các nhiễm trùng cụ thể, chẳng hạn như nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
  • Xét nghiệm miễn dịch: Xét nghiệm này có thể giúp xác định các bệnh tự miễn.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp X-quang ngực hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng bị ảnh hưởng có thể giúp xác định các nguồn nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc tìm các khối u.

SINH THIẾT HẠCH

Sinh thiết hạch là một thủ thuật xâm lấn trong đó bác sĩ lấy một mẫu mô từ hạch bạch huyết bị sưng. Mẫu mô sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc ung thư.

Tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ gây sưng hạch bạch huyết, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phương pháp điều trị sưng hạch bạch huyết phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG

Nếu sưng hạch bạch huyết do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê toa thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus để tiêu diệt vi khuẩn hoặc virus gây bệnh. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể cần phải chích rạch hạch bạch huyết để dẫn lưu mủ.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH TỰ MIỄN

Nếu sưng hạch bạch huyết do các bệnh tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp, bác sĩ sẽ kê toa thuốc để kiểm soát hệ thống miễn dịch. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Nếu sưng hạch bạch huyết do ung thư, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh. Một số phương pháp điều trị ung thư phổ biến bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị liệu.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định một số phương pháp điều trị khác để hỗ trợ giảm đau, hạ sốt và cải thiện triệu chứng như:

  • Thuốc giảm đau và hạ sốt như ibuprofen, acetaminophen
  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh lên vị trí hạch bạch huyết bị sưng
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm trùng.

PHÒNG NGỪA SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT

  • Ăn uống cân bằng dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu và hệ miễn dịch. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Kiểm soát tốt căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Bạn nên tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho những người thân yêu.
  • Ngừng hút thuốc (nếu có), kể cả hút thuốc thụ động: Hút thuốc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và ung thư. Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc càng sớm càng tốt.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và chống lại nhiễm trùng. Bạn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về tình trạng sưng hạch bạch huyết và cách khắc phục triệu chứng này.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

Viêm mao mạch dị ứng (HSP) là một bệnh lý phổ biến xuất hiện thường xuyên ở trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 đến 11. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, HSP có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến phổi, tim mạch và hệ thần kinh trung ương. Trong bài viết này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh viêm mao mạch dị ứng.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG LÀ GÌ?

Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh lý tự miễn dịch gây viêm và chảy máu lan tỏa ở các mao mạch nhỏ của nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm da, khớp, ruột và thận. Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, với tỷ lệ mắc ở nam giới cao gấp 2 lần nữ giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Nguyên nhân chính xác của viêm mao mạch dị ứng vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

  • Rối loạn tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của cơ thể bị rối loạn, dẫn đến tấn công các mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm virus Epstein-Barr, có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch và gây viêm mao mạch dị ứng.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như ampicillin, penicillin và quinine, có thể gây viêm mao mạch dị ứng.
  • Các yếu tố di truyền: Viêm mao mạch dị ứng có thể có yếu tố di truyền.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Triệu chứng của viêm mao mạch dị ứng thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

BAN XUẤT HUYẾT

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của viêm mao mạch dị ứng, chiếm khoảng 50% trường hợp. Các đốm xuất huyết có thể có màu tím hoặc đỏ, thường xuất hiện ở mặt gấp của cẳng tay, cẳng chân, mông và đùi. Các đốm xuất huyết có thể không ngứa.

ĐAU KHỚP

Đau, sưng, đỏ khớp, thường gặp ở khớp tay, chân. Triệu chứng này gặp ở khoảng 75% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

TIÊU CHẢY

Tiêu chảy nhiều lần, có thể có máu hoặc nhầy. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

ĐAU BỤNG

Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Nôn mửa: Nôn nhiều lần.
  • Tiểu máu: Nước tiểu có máu hoặc hồng cầu.
  • Sốt: Sốt nhẹ.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi, chán ăn.
  • Sưng hạch bạch huyết: Sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách, bẹn.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

TỔN THƯƠNG KHỚP

Đau, sưng, đỏ khớp, thường gặp ở khớp tay, chân. Triệu chứng này gặp ở khoảng 75% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Tổn thương khớp có thể được điều trị khỏi trong vài giờ hoặc vài ngày, đôi khi có thể tái phát nhưng không làm biến dạng khớp.

TỔN THƯƠNG TIÊU HÓA

Tiêu chảy nhiều lần, có thể có máu hoặc nhầy. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Ngoài ra, người bệnh có thể bị xuất huyết tiêu hóa với các biểu hiện nôn ra máu, phân đen hoặc phân có máu kèm theo đau bụng dữ dội. Sau đó có thể dẫn đến một vài biến chứng nguy hiểm như lồng ruột cấp, tắc ruột, nhồi máu, hoặc thủng đại tràng, giãn đại tràng, viêm tụy cấp.

TỔN THƯƠNG THẬN

Đái máu đại thể hoặc vi thể, protein niệu, bạch cầu niệu. Trong một số trường hợp trẻ em có hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh.

BIẾN CHỨNG KHÁC

Viêm tinh hoàn và xoắn thừng tinh ở nam giới, nhồi máu cơ tim, xuất huyết phổi hoặc tràn dịch màng phổi.

Nhìn chung, bệnh viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

TIÊU CHUẨN CHẨN ĐOÁN 

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), viêm mao mạch dị ứng được chẩn đoán dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tuổi: Người bệnh trên 16 tuổi.
  • Triệu chứng da: Nổi ban xuất huyết, thường có màu đỏ hoặc tím, xuất hiện ở mặt gấp của tay chân, mông, đùi. Các nốt ban có thể không ngứa.
  • Tình trạng da: Ban xuất huyết là dạng đa hồng cầu, tức là có cả những đốm phẳng và đốm nổi.
  • Liên quan đến thuốc: Người bệnh đã sử dụng một loại thuốc nào đó trước khi xuất hiện triệu chứng da.
  • Sinh thiết da: Sinh thiết da cho thấy có sự hiện diện của các tế bào bạch cầu bao quanh các mạch máu.

Tuy nhiên, không phải tất cả các chuyên gia đều đồng ý với các tiêu chuẩn chẩn đoán này. Một số chuyên gia cho rằng, viêm mao mạch dị ứng có thể chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu, mà không cần sinh thiết da.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN 

Ngoài các tiêu chuẩn chẩn đoán trên, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để chẩn đoán viêm mao mạch dị ứng, bao gồm:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm công thức máu toàn bộ, xét nghiệm chức năng thận và gan, tốc độ máu lắng (ESR),…

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện protein niệu, hồng cầu niệu,…

SINH THIẾT DA

Sinh thiết da là một xét nghiệm xâm lấn, được thực hiện để lấy một mẫu mô da nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Mục tiêu chính của điều trị viêm mao mạch là làm giảm các triệu chứng của người bệnh,  trường hợp nhẹ người bệnh có thể không cần điều trị.

Trong trường hợp viêm mao mạch dị ứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể, người bệnh có thể cần nhập viện để điều trị chuyên sâu hơn. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

CORTICOSTEROID

Corticosteroid là thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, có tác dụng giảm viêm và ức chế phản ứng dị ứng.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông, có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh viêm mao mạch dị ứng.

IMUNOGLOBULIN TĨNH MẠCH (IVIG)

IVIg là một loại thuốc chứa kháng thể được truyền tĩnh mạch. IVIg có tác dụng giảm viêm và ức chế phản ứng dị ứng.

PHÒNG NGỪA VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Hiện nay, chưa có cách nào để chắc chắn phòng ngừa viêm mao mạch dị ứng. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm mao mạch dị ứng.
  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố có thể gây dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với một chất nào đó, hãy cố gắng tránh tiếp xúc với chất đó.
  • Có lối sống lành mạnh, khoa học: Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng,… sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh lý tự miễn dịch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.