BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Tay chân miệng là bệnh lý thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, bệnh đặc trưng bởi tình trạng sốt, đau họng, nổi bọng nước tập trung ở tay, chân, miệng. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm có thể tử vong nếu không can thiệp kịp thời.

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG LÀ GÌ?

Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm do virus đường ruột, có thể phát triển thành dịch tay chân miệng. Các nguyên nhân chính của bệnh bao gồm Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Biểu hiện của bệnh thường thấy ở tổn thương da và niêm mạc, tập trung ở miệng, lòng bàn tay, bàn chân, mông, và khu vực gối.

Chuyển nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hoá từ nước bọt, phỏng nước, và phân của trẻ nhiễm bệnh. Các tình huống tập trung đông người như trẻ đi học tại nhà trẻ, mẫu giáo, và các khu vực chơi có thể tăng nguy cơ lây truyền bệnh, dễ tạo thành các ổ dịch.

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

Dịch tay chân miệng có thể gặp quanh năm. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng tăng cao và khoảng từ tháng 3 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 12 hàng năm. Bệnh có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Các trường hợp biến chứng nặng thường do EV71. Các biến chứng này bao gồm:

  • Biến chứng về não bộ như: Viêm não, viêm thân não, viêm não tủy, viêm màng não. Biểu hiện như giật mình, ngủ gà, bứt rứt, đi loạng choạng, run chi, mắt nhìn ngược, rung giật nhãn cầu, yếu liệt chi, co giật, hôn mê,…
  • Biến chứng tim mạch, hô hấp bao gồm: Viêm cơ tim, phù phổi cấp, tăng huyết áp, suy tim, trụy mạch có thể tử vong nhanh chóng nếu không được xử lý kịp thời

CHẨN ĐOÁN BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ

Triệu chứng lâm sàng:

  • Khởi phát trong vòng 1 đến 2 ngày với triệu chứng sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, biếng ăn, tiêu chảy
  • Giai đoạn toàn phát: Kéo dài 3-10 ngày với các triệu chứng điển hình của bệnh như loét miệng. Xuất hiện các vết loét đỏ hay phỏng nước ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, đau miệng dẫn đến trẻ bỏ ăn, bỏ bú, tăng tiết nước bọt, trẻ quấy khóc.
  • Phát ban trên da dạng phỏng nước: Vị trí xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối, mông tồn tại khoảng 1 tuần, sau đó sẽ để lại vết thâm, rất hiếm khi loét hay bội nhiễm.
  • Biểu hiện toàn thân như: Sốt nhẹ, nôn, nếu sốt cao cần chú ý các biến chứng dễ xảy ra.
  • Giai đoạn lui bệnh: Thường từ 3-5 ngày sau, trẻ hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng.

Cận lâm sàng chẩn đoán bệnh: Để chẩn đoán chính xác bệnh, cần thực hiện xét nghiệm RT- PCR hoặc phân lập virus để chẩn đoán xác định nguyên nhân

CÁCH CHỮA BỆNH CHÂN TAY MIỆNG

Nguyên tắc điều trị bệnh chân tay miệng hiện tại chủ yếu là điều trị triệu chứng và nâng cao sức đề kháng cho trẻ, vì chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các biện pháp cụ thể bao gồm:

THEO DÕI VÀ PHÁT HIỆN SỚM BIẾN CHỨNG

  • Theo dõi triệu chứng để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
  • Đảm bảo trẻ được điều trị ngay khi có dấu hiệu biến chứng nặng.

DINH DƯỠNG VÀ SỨC ĐỀ KHÁNG

  • Bảo đảm dinh dưỡng đầy đủ, cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng.
  • Bổ sung vitamin C, kẽm, và các chất tăng cường sức đề kháng.
BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

CHĂM SÓC CÁ NHÂN

  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ cho trẻ.
  • Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi và tránh các yếu tố kích thích.

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Hạ sốt cho trẻ với paracetamol hoặc ibuprofen khi có sốt cao.
  • Bù nước bằng dung dịch điện giải oresol.
  • Đối với loét miệng, sử dụng dung dịch glycerin borat và gel rơ miệng giúp sát khuẩn và giảm đau.
  • Nếu có co giật, sử dụng các thuốc chống co giật.

TÁI KHÁM ĐỊNH KỲ

Trẻ cần được tái khám ngay khi có các dấu hiệu như sốt cao, khó thở, giật mình, mệt lả, nôn nhiều, và các biểu hiện bệnh nặng khác.

ĐIỀU TRỊ CHUYÊN SÂU KHI CẦN

Trường hợp nặng có thể cần điều trị chuyên sâu, hồi sức tích cực theo đúng chỉ định.

PHÒNG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG

Các biện pháp phòng dịch trong vùng có dịch bệnh như sau:

HẠN CHẾ TIẾP XÚC VÀ CÁCH LY

  • Tránh tiếp xúc với bệnh nhân trừ khi thực sự cần thiết.
  • Cách ly trẻ bệnh tại nhà, không đưa đón trẻ đến những nơi tập trung đông người như trường học, nhà trẻ trong giai đoạn 10-14 ngày đầu của bệnh.

THEO DÕI VÀ CÁCH LY TRẺ

  • Theo dõi chặt chẽ trẻ có biểu hiện sốt trong vùng dịch.
  • Cách ly trẻ nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh.

CHĂM SÓC MÔI TRƯỜNG VÀ VỆ SINH

  • Lau chùi phòng ở của bệnh nhân và khử khuẩn bề mặt, giường bệnh, buồng bệnh sử dụng Cloramin B 2%.
  • Xử lý chất thải, quần áo, khăn trải giường theo quy trình phòng bệnh.

RỬA TAY VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI

  • Rửa tay bằng xà phòng sau khi thay quần áo, tã, tiếp xúc với phân, nước bọt, và sau khi thăm khám.
  • Xử lý chất thải và dụng cụ chăm sóc sức khỏe theo quy trình phòng bệnh.
BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

CHĂM SÓC TRẺ VÀ DINH DƯỠNG

  • Trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi cần được chăm sóc đặc biệt, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ và an toàn.
  • Phòng tránh các vấn đề về hệ hô hấp và đường tiêu hóa thông qua việc chăm sóc, lưu trữ, và pha chế thức ăn đúng cách.

Những biện pháp này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe của cả gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ.

Vì sao ăn kẹo sâu răng?

Vì sao ăn kẹo sâu răng? 9

Ăn kẹo sâu răng là một nhận định chưa chính xác. Sự thật là khi bé ăn kẹo, vi khuẩn thường trú trong miệng bắt đầu tiêu thụ kẹo và tạo ra axit dưới dạng sản phẩm. Axit này làm tan lớp men răng, trong khi men răng sữa của trẻ vốn rất mềm và mỏng hơn răng vĩnh viễn, hệ quả là dẫn đến sâu răng. Như vậy, chính sản phẩm của vi khuẩn khi ăn kẹo mới làm tổn thương răng và gây sâu răng.

Vì sao ăn kẹo sâu răng? 11

Sâu răng là gì?

Sâu răng, còn được biết đến với tên gọi khoa học là “caries,” là một tình trạng phá hủy của cấu trúc răng và men răng do ảnh hưởng của vi khuẩn trong mảng bám. Sự hình thành của sâu răng xuất phát từ quá trình phá hủy men răng, gây tạo ra các lỗ trên bề mặt răng.

Các biểu hiện của sâu răng có thể bao gồm cảm giác đau đớn mạnh mẽ. Ngoài ra, cảm giác răng ê buốt khi tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống nóng, lạnh cũng là dấu hiệu thường gặp. Các lỗ sâu trên răng có thể thấy được và cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh tình trạng lan rộng.

Việc hình thành mảng bám trên răng cung cấp môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, đặc biệt là các loại vi khuẩn acidogenic, gây ra quá trình phá hủy men răng. Những người có thói quen ăn uống nhiều đường và thiếu chăm sóc vệ sinh răng miệng thường cao nguy cơ mắc sâu răng. Đối với trẻ em và người lớn trên 50 tuổi, đây là nhóm người đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi sâu răng.

Vì sao ăn kẹo sâu răng?

Ăn đồ ngọt nói chung, và đặc biệt là kẹo, có thể tác động đáng kể đến sức khỏe nói chung, và thường xuyên bị cảnh báo về nguy cơ gây sâu răng. Kẹo có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, từ kẹo mút, kẹo cứng cho đến kẹo cao su, và tất cả chúng đều chứa một lượng đáng kể đường.

Vì sao ăn kẹo sâu răng? 13

Đường, mặc dù thường được biết đến là một yếu tố gây sâu răng, nhưng không phải là nguyên nhân chính cuối cùng của vấn đề. Thay vào đó, vi khuẩn được coi là nguyên nhân thực sự cuối cùng tạo ra các lỗ trống trên bề mặt răng.

Sau khi đường (carbohydrate) tiêu hóa, mảng bám hình thành từ sự kết hợp giữa vi khuẩn và nước bọt trong miệng. Nếu mảng bám tích tụ theo thời gian, vi khuẩn và nước bọt có thể gây sâu răng thông qua quá trình bào mòn men răng. Các lỗ nhỏ trên răng là giai đoạn đầu tiên của sâu răng.

Các lỗ nhỏ này có thể gây ra tổn thương nặng nề. Mảng bám răng là một hỗn hợp axit và vi khuẩn, có thể xâm nhập qua các lớp răng. Tủy răng, chứa các mạch máu và dây thần kinh, có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nếu tủy răng bị tổn thương, xương nâng đỡ răng có thể gây ra cảm giác ê buốt.

Nhiều thực phẩm hàng ngày chứa carbohydrate, nhưng kẹo vẫn là nguyên nhân “kinh điển” của sâu răng. Đối với kẹo, khả năng gây sâu răng không chỉ xuất phát từ đường mà còn từ khả năng ẩn náu của vi khuẩn. Kích thước nhỏ của các mảnh kẹo và khả năng chúng bị kẹt giữa các kẽ răng làm tăng khả năng gây sâu răng.

Cách phòng ngừa ăn kẹo sâu răng như thế nào?

Dưới đây là thông tin chi tiết về cách tránh sâu răng khi ăn thực phẩm có đường:

Hiểu khả năng nhạy cảm răng với sâu răng

  • Có thể kiểm tra tính nhạy cảm của vi khuẩn gây sâu răng trên răng bằng cách sử dụng thử nghiệm nhạy cảm với sâu răng như CariScreen.
  • Giá trị kiểm tra cao có thể đồng nghĩa với việc răng dễ tiếp xúc với nhiều axit hơn, và có thể đề xuất các biện pháp giảm vi khuẩn trong chế độ dinh dưỡng hoặc sử dụng kem đánh răng chuyên biệt phòng ngừa sâu răng.

Giới hạn tần suất ăn vặt

  • Mỗi khi ăn uống, nồng độ pH trong miệng giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và axit gây sâu răng.
  • Việc ăn nhiều bữa nhỏ, thường xuyên hoặc ăn nhẹ suốt cả ngày có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, vì nước bọt không thể tự đạt được cân bằng tự nhiên.

Chọn đúng loại kẹo

  • Tránh kẹo tan chậm, dính, hoặc có chứa axit trong công thức của chúng.
  • Sô cô la thường là lựa chọn tốt hơn so với kẹo trái cây chứa axit citric. Kẹo cao su Xylitol có thể hỗ trợ chống lại sâu răng.
Vì sao ăn kẹo sâu răng? 15

Thiết lập thói quen lành mạnh sau khi ăn

  • Chờ ít nhất 30 phút sau khi ăn trước khi chải răng để khoáng chất có cơ hội bám lại trên men răng.
  • Súc miệng bằng nước lã sau khi ăn để loại bỏ thức ăn và chống lại axit mảng bám.

Tránh ăn trước khi đi ngủ

  • Ăn trước khi đi ngủ giảm tiết nước bọt và tăng nguy cơ tổn thương răng.
  • Việc chờ ít nhất 30 phút sau khi ăn trước khi đi ngủ giúp cân bằng môi trường miệng và giảm nguy cơ sâu răng.

Tóm lại, thực phẩm ăn vào không hoàn toàn ảnh hưởng đến tình trạng và chất lượng sức khỏe răng miệng mà cách chăm sóc răng mới quyết định điều đó. Như vậy, ăn kẹo sâu răng là suy nghĩ không còn phù hợp khi ăn các loại thực phẩm lành mạnh mà không vệ sinh răng sau ăn đúng cách. Do đó, mỗi người, ngay cả trẻ nhỏ, để tránh nguy cơ sâu răng, cần xây dựng và duy trì thói quen chải răng thường xuyên, dùng chỉ nha khoa, thăm khám nha sĩ mỗi sáu tháng để có một hàm răng khỏe đẹp.