Bấm huyệt thái khê: Nuôi gan, dưỡng tâm, thanh hư nhiệt

Bấm huyệt thái khê: Nuôi gan, dưỡng tâm, thanh hư nhiệt 1

Trong văn bản cổ Trung Quốc, chữ “đại” và chữ “thái” thường được sử dụng thay thế cho nhau, làm cho huyệt thái khê trở thành huyệt đại khê. “Đại khê” mang ý nghĩa con suối lớn và nguồn nước này xuất phát từ kinh thận. Huyệt thái khê nằm trên kinh túc thiếu âm thận, thuộc nhóm huyệt nguyên, giúp tư âm bổ thận.

Bấm huyệt thái khê: Nuôi gan, dưỡng tâm, thanh hư nhiệt 3

Chúng ta biết rằng thận và gan có mối quan hệ mẹ con, chăm sóc tốt cho mẹ, con ắt sẽ khỏe mạnh. Gan, mặc dù không phải là cơ quan tiên thiên, nhưng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai, sinh nở và kinh nguyệt của phụ nữ. Sự ổn định của gan ảnh hưởng đến khả năng đào thải và có thể gây ra các vấn đề khí huyết, ảnh hưởng đến kinh nguyệt và sinh sản.

Quá trình mang thai, sinh nở và kinh nguyệt hằng tháng của phụ nữ liên quan nhiều đến máu, mà máu lại liên quan mật thiết đến gan. Nếu gan trở nên bất thường, ứ tắc thì chức năng đào thải cũng bị ảnh hưởng, dễ dẫn đến tình trạng khí huyết hư ở phụ nữ, biểu hiện cụ thể là kinh nguyệt không đều, còn có thể gây vô sinh và các bệnh phụ khoa khác, vì vậy trên lâm sàng luôn bắt đầu từ gan khi điều trị các bệnh phụ khoa.

Tuy nhiên, thận vẫn là nền tảng của cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể, ảnh hưởng tới sinh sản và tuổi thọ của chúng ta, vì vậy mọi người đừng nghĩ rằng thận không quan trọng đối với phụ nữ như đối với nam giới.

Hơn nữa, mối quan hệ giữa thận và gan không chỉ là sự kết nối giữa mẹ và con, mà còn là sự hỗ trợ và bổ sung chặt chẽ giữa hai chức năng quan trọng: thận chủ bế tàng và gan chủ sơ tiết. Cả hai chức năng này cùng nhau đóng vai trò quyết định đối với sức khỏe của phụ nữ. Do đó, khi chúng ta tập trung vào việc dưỡng gan, không thể chỉ đơn thuần tập trung vào cơ quan gan. Trong y học Đông y, chúng ta nhìn nhận cơ thể như một tổng thể hoàn chỉnh, và khi dưỡng gan, chúng ta cũng cần chú ý đến nguồn hóa sinh khí huyết, có nghĩa là thận và tỳ. Khi điều tiết cơ thể thông qua bấm huyệt, chúng ta không chỉ sử dụng huyệt đạo thuộc kinh can mà còn tích hợp kinh thận, kinh tỳ, và thậm chí là kinh tâm bào.

Huyệt thái khê, là huyệt nguyên của kinh thận, đặc biệt hiệu quả trong việc tư âm. Do đó, khi xuất hiện các triệu chứng can huyết hư, can âm hư, chúng ta có thể áp dụng bấm huyệt thái khê để tư âm và dưỡng huyết. Việc này giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể, đặc biệt là khi phụ nữ trải qua các thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, hoặc sinh nở. Bằng cách này, chăm sóc sức khỏe trở nên toàn diện hơn và tập trung vào sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố khác nhau trong cơ thể.

Cơ thể con người có tổng cộng bốn huyệt lớn để dưỡng âm, trong đó có huyệt huyết hải, huyệt túc tam lý và huyệt thái khê. Các huyệt này đóng vai trò quan trọng trong việc tư âm, đặc biệt là huyệt thái khê với công dụng nhuận táo tư âm cực kỳ hiệu quả.

Khi tập trung vào việc dưỡng gan, nên đặt sự chú trọng lớn vào việc tư âm, vì thủy sinh mộc. Huyệt thái khê giúp tự bổ thận âm, thông qua “dưỡng thủy” để dưỡng âm và tư dưỡng thận âm để hỗ trợ can mộc.

Để chăm sóc sức khỏe hàng ngày, chúng ta có thể bồi bổ thận âm và thanh hư nhiệt bằng cách bấm huyệt thái khê. Đối với phụ nữ, đặc biệt là khi đến ngày kinh, việc xoa bóp huyệt thái khê cũng mang lại hiệu quả đáng kể. Huyệt này không chỉ giúp giảm đau bụng mà còn cải thiện tình trạng khô miệng, tâm trạng không ổn định, buồn phiền, đau họng, chóng mặt, và nhiều vấn đề khác. Trong mùa xuân khi can khí đang sinh phát và thời tiết khô hanh, thường xuyên xoa huyệt thái khê giúp bổ âm và nhuận táo.

Để tìm huyệt thái khê, bạn có thể giơ bàn chân ra và ấn vào vùng lõm giữa mắt cá chân và gân gót chân. Thời gian thích hợp để kích thích huyệt này là từ 9 đến 11 giờ tối, thời điểm khi âm khí đặc biệt vượng. Bạn có thể xoa bóp hoặc bấm huyệt này trong khoảng 3-5 phút, hoặc thực hiện vào buổi sáng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG CÁCH PHÒNG TRÁNH

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 5

Táo bón là một vấn đề phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải, không phân biệt đối tượng hay độ tuổi. Trong thời đại ngày nay, tình trạng này đang trở nên phổ biến hơn do sự thiếu cân bằng trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Táo bón xảy ra khi quá trình tiêu hóa chậm lại hoặc không hoạt động hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đào thải chất thải khỏi cơ thể.

Hiểu rõ về táo bón sẽ giúp người dân có biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm, nhằm tránh tình trạng táo bón lâu ngày có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn về đường tiêu hóa như trĩ, các bệnh về hậu môn trực tràng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 7

TÁO BÓN LÀ GÌ?

Táo bón là một trạng thái rối loạn trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc phân đi không đều, phân cứng và khó đi kèm với cảm giác đau và cứng. Táo bón cấp tính có thể gây ra tắc nghẽn ruột và trong một số trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật. Định nghĩa về táo bón thường được đưa ra theo từng đối tượng và độ tuổi khác nhau. Ở người lớn, táo bón thường được xem là việc không đi phân trong hơn 3 ngày, trong khi ở trẻ em, nếu không thể đi phân ít nhất 3 lần trong một tuần cũng được coi là táo bón. Trong quá trình chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ thường phân loại táo bón thành hai nhóm chính: táo bón nguyên phát và táo bón thứ phát.

NGUYÊN NHÂN TÁO BÓN

Táo bón có thể xuất phát từ một loạt nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN NGUYÊN PHÁT

  • Táo bón có nhu động ruột bình thường: Có thể do rối loạn cơ chế tống phân, phát sinh từ các vấn đề về cơ thắt hoặc cơ vòng hậu môn. Đây là loại táo bón khó phát hiện khi khám thực thể.
  • Táo bón có nhu động ruột chậm: Xuất phát từ hoạt động kém của nhu động ruột, thường gặp ở phụ nữ và thường đi kèm với các triệu chứng như chướng bụng và thiếu nhu cầu đại tiện.
  • Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu: Gây ra bởi sự thoái hóa của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu, dẫn đến khả năng không thể giữ cho các cơ quan trong khu vực này nằm ở vị trí đúng của chúng. Đặc điểm của loại táo bón này là việc phải rặn nhiều, đại tiện không hoàn toàn và cần hỗ trợ để đẩy phân ra ngoài.

NGUYÊN NHÂN BỊ TÁO BÓN THỨ PHÁT

  • Do chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bao gồm ăn ít chất xơ, dư thừa chất béo động vật, tiêu thụ nhiều đường, cà phê, trà, rượu, và thiếu việc vận động. Ở trẻ em, táo bón cũng có thể xuất phát từ việc uống sữa bột.
  • Mắc các bệnh lý thực thể: Bao gồm nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ nội nghiêm trọng, to trực tràng vô căn.
  • Mắc bệnh lý toàn thân: Bao gồm các bệnh thần kinh như đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống; các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu; rối loạn nội tiết như chuyển hóa tăng canxi máu do bị ung thư di căn xương, hạ kali máu, tiểu đường; bệnh tuyến giáp như cường giáp, suy giáp; và các bệnh mô liên kết như xơ cứng bì, lupus.
  • Trong thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ và áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai, cũng như thay đổi chế độ ăn uống.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chứa codein và morphin, và các thuốc chống co giật.

TRIỆU CHỨNG TÁO BÓN BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của táo bón có thể phát hiện ở mỗi đối tượng và độ tuổi khác nhau, nhưng thường có các đặc điểm chung sau:

Dấu hiệu táo bón ở người lớn

  • Không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Cảm giác cần rặn để đi tiêu, nhưng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu rất khó khăn.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể xuất hiện máu trong phân do tình trạng xuất huyết ở hậu môn.

Dấu hiệu táo bón ở trẻ em:

  • Không thể đi tiêu ít nhất 3 lần trong một tuần.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Đi tiêu khó khăn, thường cần rặn mạnh và đỏ mặt.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể có hiện tượng xuất huyết nhẹ ở hậu môn do rặn quá mức.

Ở trẻ sơ sinh bị táo bón và trẻ dưới 1 tuổi, nếu không đi tiêu trong 5-7 ngày, phân trở nên cứng, kèm theo máu và chất nhầy. Trẻ có thể trở nên quấy khóc, lười ăn hoặc bú, và gặp vấn đề về giấc ngủ do cảm giác đau và chướng bụng.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ TÁO BÓN?

Nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn bị táo bón:

  • Người trên 60 tuổi: Do quá trình lão hóa, hệ thống tiêu hóa hoạt động chậm lại, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng lên ở người cao tuổi.
  • Phụ nữ: Cơ thể phụ nữ có thể phải đối mặt với nhiều yếu tố gây ra táo bón, như biến động nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, và cả sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cùng với áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai.
  • Táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, và họ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc trong việc rặn để đi tiêu.

Nhóm người này cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn để giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN TÁO BÓN

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU VÀ PHÂN

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh suy giảm chức năng tuyến giáp, thiếu máu và tiểu đường. Xét nghiệm phân được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của nhiễm trùng, viêm, hoặc ung thư trong đường tiêu hóa.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (CT), (MRI)

Kiểm tra hàng loạt hình ảnh của đường tiêu hóa dưới có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề gây ra táo bón, như khối u.

NỘI SOI ĐẠI TRÀNG

Quá trình này giúp bác sĩ xem xét các vấn đề ở ruột kết, chẳng hạn như khối u hoặc các vấn đề về niêm mạc ruột.

ĐO ÁP LỰC HẬU MÔN TRỰC TRÀNG

Người bệnh được uống một lượng nhỏ chất phóng xạ, dạng thuốc viên để theo dõi thời gian và cách chất này di chuyển qua ruột, từ đó đánh giá được áp lực trong hậu môn và trực tràng.

CÁC XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG RUỘT KHÁC

Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như chụp X-quang để đánh giá việc giữ và thải phân của ruột.

BỊ TÁO BÓN LÂU NGÀY CÓ SAO KHÔNG?

Các biến chứng của táo bón lâu ngày có thể bao gồm:

  • Bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch ở hậu môn): Áp lực lâu dài lên tĩnh mạch ở hậu môn có thể dẫn đến sưng tĩnh mạch, gây ra triệu chứng như đau, ngứa và chảy máu khi đi đại tiện.
  • Nứt hậu môn (rách da ở hậu môn): Phân cứng và áp lực lên hậu môn có thể gây nứt, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  • Phân áp lực: Áp lực lớn khi đi đại tiện có thể gây ra tình trạng phân không thể tống ra ngoài được, gây ra cảm giác đầy hậu môn và đau.
  • Sa trực tràng: Đây là tình trạng một phần của ruột lòi ra khỏi hậu môn, thường do áp lực lớn từ phân cứng và việc rặn quá mức. Đây là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Thoát vị bẹn: Là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn.

Các biến chứng này không chỉ gây ra sự không thoải mái mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và cần được chữa trị kịp thời để tránh tình trạng tồi tệ hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến táo bón kéo dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁCH TRỊ TÁO BÓN

Bác sĩ cần căn cứ vào nguyên nhân gây ra táo bón để lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là những cách chữa táo bón thường được sử dụng:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Bổ sung đủ lượng nước hàng ngày, tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như giá đỗ, bông cải xanh, … hay trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ khác. Tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, rượu, bia và nước ngọt đóng chai.

VẬN ĐỘNG

Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất như đi bộ, tập thể dục để kích thích hoạt động ruột.

KHÔNG NHỊN ĐI ĐẠI TIỆN

Điều này giúp tránh tạo áp lực lên hậu môn và trực tràng, ngăn ngừa tình trạng táo bón trở nên nghiêm trọng hơn.

THUỐC TRỊ TÁO BÓN

Sử dụng các loại thuốc nhuận tràng được kê đơn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.

THỤT HẬU MÔN

Phương pháp này được áp dụng khi không thể điều trị bằng cách tự điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tránh tổn thương vùng hậu môn trực tràng.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị táo bón, đặc biệt là khi tình trạng táo bón gây ra bởi các vấn đề về cơ học của đường tiêu hóa.

BẤM HUYỆT

Khi bị táo bón lâu ngày, thực hiện thao tác bấm huyệt như huyệt Thần Môn, huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì tạo nguồn năng lượng kích thích trên các điểm huyệt chủ chốt có thể giúp các tạng liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Lúc này, nhu động ruột co bóp tốt hơn và chất thải dễ dàng được tống xuất ra ngoài, bấm huyệt trị táo bón sẽ sớm cải thiện triệu chứng theo cách an toàn, tự nhiên, đem lại một hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn.

Cần lưu ý rằng, việc áp dụng cách chữa táo bón cần phải căn cứ vào nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 9

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TÁO BÓN

Phòng ngừa táo bón là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Dưới đây là một số cách phòng ngừa táo bón:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám giúp tăng cường lượng chất xơ trong cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh các thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc động vật, thực phẩm công nghiệp, đồ uống ngọt đóng chai, bia, rượu, thuốc lá và các loại quả xanh chát có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Vận động đều đặn: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, như đi bộ, tập thể dục hoặc yoga, giúp kích thích hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Tránh căng thẳng và stress: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, và thể dục nhẹ có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Không ngồi lâu trên bồn cầu: Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu có thể tạo áp lực lên hậu môn và gây ra táo bón.
  • Tập thói quen đi đại tiện đều đặn: Phát triển một thói quen đi đại tiện vào cùng một thời gian mỗi ngày có thể giúp kích thích hoạt động ruột.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các vấn đề tiêu hóa sớm, tránh tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng.

Những biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc táo bón và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH TÁO BÓN

1. Trẻ bị táo bón nên ăn gì?

Khi trẻ bị táo bón, hãy cho trẻ ăn các loại trái cây tươi như lê, táo, cam, xoài, dưa hấu, kiwi, và dưa chuột, cùng các loại rau xanh như cải bắp, cải xoong, và cần tây. Nên bổ sung chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt, hạt giống, và sữa chua probiotic. Uống đủ nước mỗi ngày và tránh thực phẩm giàu đường và chất béo. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

2. Bị táo bón trong kỳ kinh nguyệt có bình thường không?

Táo bón trong kỳ kinh nguyệt có thể là hiện tượng bình thường do sự biến đổi hormon. Thường thì táo bón sẽ tự giảm sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.

3. Vì sao bà bầu bị táo bón?

Trong thai kỳ, biến đổi hormon có thể làm cho nhu động ruột giảm, gây táo bón. Thay đổi chế độ ăn uống khi mang thai cũng có thể là nguyên nhân mẹ bầu táo bón.

4. Thức ăn hoặc đồ uống nào dễ gây táo bón?

Các thực phẩm và đồ uống như thức ăn giàu đạm, đường, trái cây xanh, cà phê, rượu, bia, và sữa bột đều có khả năng gây táo bón.

5. Chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng vẫn bị táo bón là do đâu?

Nếu bạn ăn nhiều chất xơ mà vẫn bị táo bón, có thể do ít vận động, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa, hoặc mắc các bệnh lý khác. Hãy thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm nếu cần.

6. Táo bón có ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ không?

Táo bón có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ vì hệ tiêu hóa được coi là bộ não thứ hai của cơ thể, có liên kết mật thiết với trục não ruột. Tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể hạn chế sự hấp thu dinh dưỡng và làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.

7. Vì sao người trên 60 tuổi lại dễ bị táo bón hơn?

Người trên 60 tuổi dễ bị táo bón hơn do sự lão hóa của hệ tiêu hóa, khiến nhu động ruột hoạt động kém hơn.

8. Bệnh trĩ gây ra táo bón, hay táo bón gây ra bệnh trĩ?

Táo bón và bệnh trĩ có mối liên hệ tương đồng. Táo bón lâu ngày có thể gây ra bệnh trĩ do áp lực gia tăng ở hậu môn trực tràng và việc rặn quá mức. Ngược lại, bệnh trĩ cũng có thể gây ra táo bón do đau và rát hậu môn khiến người bệnh ngại đại tiện.

HUYỆT PHONG TRÌ LÀ HUYỆT GÌ? CÁCH BẤM HUYỆT PHONG TRÌ

HUYỆT PHONG TRÌ LÀ HUYỆT GÌ? CÁCH BẤM HUYỆT PHONG TRÌ 11

Huyệt Phong Trì đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống huyệt đạo của cơ thể con người. Nó được áp dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiều bệnh liên quan đến hệ thần kinh như rối loạn tiền đình, thiếu máu não, đau đầu chóng mặt, giảm thị lực, ù tai, và thoái hóa cột sống…

HUYỆT PHONG TRÌ LÀ HUYỆT GÌ? CÁCH BẤM HUYỆT PHONG TRÌ 13

KHÁI NIỆM HUYỆT PHONG TRÌ

Huyệt Phong Trì thuộc nhóm Kinh Đởm và hội với mạch Dương Duy, được mô tả lần đầu trong sách Thiên Nhiệt Bệnh (Linh Khu). Tên gọi của huyệt Phong Trì thể hiện mục đích và vị trí của nó trong cơ thể. “Phong” đề cập đến các yếu tố bên ngoài gây bệnh, cũng như tiến triển của bệnh, trong khi “Trì” ám chỉ một hõm hay chỗ sâu. Huyệt này nằm trong góc hõm tạo ra bởi các khối cơ ở vùng cổ gáy, nơi mà các yếu tố gây bệnh có thể xâm nhập, gây ra các triệu chứng của các bệnh cảm mạo phong nhiệt và phong hàn.

Vị trí của huyệt Phong Trì được mô tả như sau: nằm ở phía sau tai, bên ngoài cơ thang sát đáy sau hộp sọ và bên trong của ức đòn chũn. Vị trí này giống như một cái ao, là nơi quan trọng để điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh phong.

Người bệnh cảm thấy đau ở vị trí huyệt Phong Trì có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý, bao gồm đau đầu, rối loạn tiền đình, và các vấn đề khác. Trong trường hợp này, việc thăm khám và điều trị sớm là cần thiết để tránh các biến chứng tiềm ẩn và bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

TÁC DỤNG CỦA HUYỆT PHONG TRÌ

Huyệt Phong Trì đóng vai trò quan trọng trong hệ thống các huyệt đạo của cơ thể con người. Trong Y Học Cổ Truyền, huyệt vị này được bác sĩ sử dụng để bấm huyệt, xoa bóp với một số công dụng hỗ trợ điều trị bệnh lý khác nhau như sau:

  • Người gặp tình trạng bệnh thiếu máu não.
  • Chấn thương, va đập hay khi gặp các tác động từ ngoại cảnh ảnh hưởng đến chức năng tuần hoàn của não.
  • Người bệnh đau nửa đầu kinh niên hoặc bệnh lâu năm do các nguyên nhân khác nhau.
  • Người bị bệnh viêm kết mạc.
  • Tổn thương ở phần sụn đốt sống, đốt sống cổ hoặc mất động mạch đốt sống và một số vị trí khác trên cột sống chịu điều khiển trực tiếp từ dây thần kinh cổ số 2.
  • Người suy giảm thị lực, ù tai do nguyên nhân bệnh lý liên quan đến thần kinh.
  • Đau vai do tính chất công việc ngồi quá lâu hay lao động nặng nhọc.
  • Người bị đau dây thần kinh chẩm, đau lưng cấp tính và đau mãn tính.
  • Trong một số trường hợp khác, huyệt Phong Trì còn giúp điều trị những bệnh lý liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp tính, cảm lạnh hoặc sốt…

CÁCH BẤM HUYỆT PHONG TRÌ

Bấm huyệt đúng cách sẽ mang lại hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý về rối loạn tuần hoàn não, gồm rối loạn tiền đình, đau nửa đầu vai gáy…

CÁCH XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ HUYỆT PHONG TRÌ

Vị trí huyệt Phong Trì nằm ở đỉnh phần lõm giữa hai khối cơ nối sau gáy. Để xác định huyệt này, có thể áp dụng các phương pháp sau:

Đối với người có chuyên môn: Huyệt Phong Trì được xác định nằm ở góc lõm phía bờ trong của ức đòn chũm và bờ ngoài của cơ thang. Việc xác định vị trí này đòi hỏi hiểu biết về cơ thể và các huyệt đạo, thường được thực hiện bởi những người đã có kiến thức về Y Học Cổ Truyền.

Đối với người không có chuyên môn: Cách xác định vị trí huyệt Phong Trì như sau:

  • Xòe lòng bàn tay ra, đặt phần hõm giữa của hai lòng bàn tay lên đỉnh đầu ở phía sau tai.
  • Các ngón tay ôm chặt đỉnh đầu, riêng ngón tay cái hướng về phía sau gáy.
  • Vuốt dọc theo cột sống với ngón tay cái dọc xuống qua một ụ xương, cho đến khi đến vị trí chỗ lõm nằm giữa hai khối cơ nối sau gáy. Đây là vị trí của huyệt Phong Trì.

THAO TÁC BẤM HUYỆT

Sau khi xác định chính xác vị trí của huyệt Phong Trì, người bệnh cần tuân thủ các bước sau để thực hiện bấm huyệt hiệu quả:

  • Lựa chọn tư thế thoải mái: Trước khi bắt đầu bấm huyệt, người bệnh cần chọn một tư thế ngồi hoặc nằm thoải mái. Đảm bảo cơ thể thả lỏng và tập trung tinh thần vào quá trình bấm huyệt. Người bệnh nên ngồi trên một ghế có tựa lưng và không nên nghĩ về các vấn đề khác để tăng khả năng tập trung tinh thần.
  • Thực hiện bấm huyệt: Bấm nhẹ nhàng vào huyệt sau khi đã xác định vị trí. Động tác bấm huyệt không cần quá nhanh hoặc quá chậm, mà cần đều sức. Dùng ngón tay cái hoặc ngón tay áp út, áp dụng áp lực nhẹ nhàng và day huyệt theo chiều kim đồng hồ trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 phút. Mục tiêu là tạo ra cảm giác căng tức tại chỗ, có thể lan ngược lên đỉnh đầu hoặc sang vùng cổ. Tránh sử dụng quá nhiều sức mạnh khi bấm huyệt để tránh gây ra cơn đau huyệt Phong Trì, thậm chí là hôn mê. Đồng thời, người bệnh cần thực hiện đúng các nguyên tắc về vệ sinh và an toàn khi bấm huyệt.

LƯU Ý KHI BẤM HUYỆT PHONG TRÌ

Để đạt hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý về thần kinh bằng phương pháp bấm huyệt phong trì, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Vệ sinh và chăm sóc tay: Người thực hiện kỹ thuật bấm huyệt cần đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ và cắt ngắn móng tay. Điều này giúp tránh tổn thương da và ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập, gây nhiễm trùng.
  • Tinh thần thoải mái và ổn định: Cần giữ tinh thần thoải mái, ổn định để quá trình trị liệu đạt được hiệu quả cao. Tránh thực hiện bấm huyệt khi vừa sử dụng các thực phẩm kích thích, khi đói hoặc no quá mức.
  • Áp dụng phương pháp độc lập hoặc kết hợp: Người bệnh có thể áp dụng phương pháp bấm huyệt phong trì độc lập hoặc kết hợp với việc xoa bóp vùng cổ vai gáy để tăng hiệu quả điều trị. Nên duy trì việc bấm huyệt ít nhất 2 lần mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Xây dựng chế độ sống lành mạnh: Người bệnh cần xây dựng chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Hơn nữa, chế độ sinh hoạt và hoạt động mỗi ngày cần lành mạnh như tập luyện thể dục thể thao đều đặn, tránh thức khuya và giảm căng thẳng, stress.
  • Cảnh báo với các đối tượng đặc biệt: Không nên thực hiện phương pháp bấm huyệt đối với phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, người bị nhiễm trùng hoặc sốt cao. Nếu người bệnh có tăng huyết áp, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện phương pháp này.

Huyệt Phong Trì là một vị trí huyệt đạo quan trọng trên cơ thể, chủ trị các bệnh lý liên quan đến vùng cổ, vai, đầu và gáy. Do đó, nó thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề như rối loạn tiền đình, đau đầu, thiểu năng tuần hoàn máu não, và mất ngủ bằng cách áp dụng phương pháp day bấm huyệt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao trong quá trình điều trị, người bệnh cần xác định chính xác vị trí của huyệt đạo này.

CẤU TẠO MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO 15

Đại não là bộ phận phát triển nhất trong bộ não chúng ta, vì thế cơ quan này mang lại nhiều chức năng quan trọng. Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu về cấu tạo và chức năng của đại não qua bài viết dưới đây!

CẤU TẠO CỦA ĐẠI NÃO

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO 17

Đại não là một phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương và đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng như kiểm soát chuyển động, giác quan, ngôn ngữ, tư duy, và nhiều chức năng khác của cơ thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc và cấu tạo của đại não:

CẤU TẠO NGOÀI

  • Rãnh liên bán cầu: Chia đại não thành hai nửa bên: nửa bên phải và nửa bên trái. Nói chung, nửa bên trái kiểm soát các chức năng của bên phải cơ thể và ngược lại.
  • Rãnh thùy: Có bốn thùy chính: thùy trán, thùy đỉnh, thùy chẩm, và thùy thái dương. Những thùy này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các chức năng như quyết định, giác quan, và kiểm soát chuyển động.

CẤU TẠO TRONG

  • Chất xám: Đây là lớp nằm ở ngoài vỏ não và chứa các cơ sở của các tế bào thần kinh. Chất xám đóng góp vào nhiều chức năng trí óc và tư duy.
  • Chất trắng: Nằm bên trong và chứa các dây thần kinh, nối các vùng của vỏ não và kết nối nửa bên trái và nửa bên phải của đại não. Chất trắng giúp truyền tín hiệu giữa các phần khác nhau của não.

MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO

Đại não, được biết đến là trung tâm quản lý và kiểm soát nhiều chức năng cơ bản và phức tạp của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự tương tác giữa chất xám và chất trắng.

Chức năng cảm giác của đại não tập trung vào các khu vực như thùy chẩm, nơi xử lý thông tin về ánh sáng, màu sắc, và hình ảnh vật thể. Thùy thái dương, vị trí ở vùng thính giác, đảm nhiệm chức năng cảm giác về âm thanh. Ngoài ra, thùy đỉnh chịu trách nhiệm về xúc giác và cảm giác nhiệt độ, hoạt động trong quá trình tạo ra trải nghiệm cảm nhận.

Chức năng vận động, được đặc trách bởi thùy trán, là nơi thực hiện và chi phối các hoạt động vận động theo ý muốn của người.

Chức năng ngôn ngữ tập trung vào các vùng chuyên biệt như vùng Wernicke, nơi phân tích và hiểu ngôn ngữ nói và viết. Hồi trán lên của thùy trán chịu trách nhiệm về việc điều phối các hoạt động vận động liên quan đến ngôn ngữ.

Chức năng tư duy của đại não, đặc biệt là ở vỏ não, bao gồm cả khả năng tư duy cụ thể và trừu tượng, là nơi quyết định, nhận thức, và giải quyết vấn đề nhờ vào sự phong phú của chất xám.

MỘT SỐ THỰC PHẨM GIÚP TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO

Có thể nói, đại não là trung tâm điều khiển của toàn bộ cơ thể. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, điều quan trọng nhất giúp tăng cường hoạt động và chức năng của đại não đó là tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh và giàu dinh dưỡng, đặc biệt là bổ sung các chất như axit béo omega-3, vitamin B và chất chống oxy hóa từ các loại thực phẩm dưới đây.

TRỨNG GÀ

Trứng là một nguồn thực phẩm phong phú chất dinh dưỡng và đặc biệt có ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe não. Choline, một chất dinh dưỡng quan trọng, được tìm thấy chủ yếu trong lòng đỏ trứng, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp điều chỉnh tâm trạng và trí nhớ.

Trứng cũng là nguồn giàu vitamin B6 và B12, cũng như vitamin B9 (folate). Các loại vitamin B này đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Thiếu hụt vitamin B9 và B12 có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe tinh thần như trầm cảm, rối loạn lo âu và suy giảm tinh thần.

CỦ NGHỆ

Curcumin, hoạt chất có trong củ nghệ, đã được nghiên cứu và chứng minh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe não. Dưới đây là một số ảnh hưởng tích cực mà curcumin có thể mang lại:

  • Cải thiện trí nhớ ở bệnh Alzheimer: Curcumin có khả năng xóa các mảng amyloid, dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer. Điều này có thể giúp cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở những người mắc bệnh này.
  • Giảm trầm cảm: Curcumin có tác động làm tăng tiết serotonin và dopamine, hai chất dẫn truyền thần quan trọng liên quan đến tâm trạng. Do đó, nó có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm và cải thiện tâm lý.
  • Tăng sự phát triển của tế bào não mới: Curcumin có khả năng kích thích sự phát triển của các tế bào não mới thông qua việc tăng cường hormone tăng trưởng. Điều này giúp duy trì chức năng não và trì hoãn sự suy giảm tinh thần liên quan đến tuổi tác.

TRÀ XANH

Caffeine có trong trà xanh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng não, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Sự kết hợp giữa caffeine và L-theanine, một axit amin có trong trà xanh, tạo ra một hiệu ứng tích cực cho trí não và tâm trạng.

Caffeine, một chất kích thích tự nhiên, không chỉ giúp tăng cường sự tỉnh táo và hiệu suất làm việc mà còn có ảnh hưởng tích cực đến bộ nhớ và khả năng tập trung. L-theanine, một thành phần khác trong trà xanh, vượt qua hàng rào máu não và tăng cường hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh GABA, giúp giảm căng thẳng và lo âu.

Sự kết hợp của caffeine và L-theanine còn tạo ra tần số sóng alpha trong não, tạo ra trạng thái thư giãn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng L-theanine có khả năng chống lại sự kích thích của caffeine, giúp cân bằng giữa sự tỉnh táo và tình trạng thư giãn.

Trà xanh cũng chứa nhiều polyphenol và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ não bộ khỏi sự suy giảm tinh thần và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và Parkinson. 

Cá là một nguồn thực phẩm giàu axit béo omega-3, đặc biệt là loại axit béo không bão hòa lành mạnh. Trong số các chất béo này, omega-3 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe não và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO 19

Axit béo omega-3 giúp giảm mức độ amyloid β-protein trong máu, một yếu tố có thể góp phần vào sự hình thành các khối protein phá hủy não ở bệnh nhân mắc Alzheimer. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị ăn cá ít nhất 2 bữa mỗi tuần để đảm bảo cung cấp đủ lượng axit béo omega-3 cho cơ thể.

Đối với việc chọn loại cá, nên ưu tiên những loài có hàm lượng thủy ngân thấp như cá hồi và cá tuyết, hoặc các loại cá nước ngọt như cá trắm, cá chép. 

QUẢ ÓC CHÓ

Hạt là nguồn chất dinh dưỡng đa dạng, đặc biệt là protein và chất béo lành mạnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc cải thiện trí nhớ. Một nghiên cứu tiến hành vào năm 2015 đã chứng minh rằng việc thường xuyên tiêu thụ hạt óc chó có thể tăng cường khả năng nhận thức.

Quả óc chó là một nguồn giàu axit béo omega-3, hay còn được biết đến với tên gọi khác là axit alpha-linolenic (ALA). Axit này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm huyết áp và bảo vệ động mạch, mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống tuần hoàn máu, tim mạch và đặc biệt là não bộ. Việc tích hợp quả óc chó vào chế độ ăn hàng ngày không chỉ cung cấp nguồn dinh dưỡng đa dạng mà còn giúp tối ưu hóa sức khỏe toàn diện.

CÁC LOẠI RAU LÁ XANH

Rau củ lá xanh như bông cải xanh, rau bina, rau diếp, củ cải không chỉ là những nguồn thực phẩm giàu chất xơ và vitamin quan trọng, mà còn có những ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe tinh thần và chức năng não.

Chẳng hạn, rau chân vịt, chứa nhiều sắt, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ, tập trung chú ý và chức năng trí tuệ của não. Rau diếp cá, với lượng vitamin B và axit folic cao, có thể hỗ trợ sức khỏe của các tế bào thần kinh, đồng thời nâng cao chức năng tinh thần. Các loại rau họ cải có thể giúp làm chậm quá trình suy giảm chức năng hệ thần kinh, đóng góp vào sự bảo vệ và duy trì khả năng trí não.

Ngoài ra, súp lơ, chứa nhiều vitamin K, được biết đến với khả năng tăng cường chức năng nhận thức và nâng cao trí tuệ.

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu về cấu tạo và các chức năng của đại não, đồng thời đưa ra cho bạn một số loại thực phẩm giúp tăng cường và phát triển trí não. Chúc bạn đọc sức khỏe và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo trên trang web của Phụ nữ toàn cầu nhé!

THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 21

Mang thai ngoài tử cung là trường hợp thụ tinh và lập tổ trứng ở nơi khác thay vì trong tử cung, thường xảy ra chủ yếu trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ về thai ngoài tử cung giúp phụ nữ có biện pháp phòng ngừa và phát hiện dấu hiệu sớm, tăng cơ hội xử trí kịp thời. Chăm sóc thai kỳ là hành trình thiêng liêng, nhưng hiểu rõ về rủi ro và dấu hiệu mang thai ngoài tử cung là quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 23

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG LÀ GÌ?

Mang thai ngoài tử cung, hay chửa ngoài tử cung, là khi trứng thụ tinh không phát triển trong tử cung mà làm tổ ở một vị trí khác bên ngoài, thường là trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây chảy máu nặng trong ổ bụng và đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được can thiệp kịp thời. Thông thường, quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng và sau đó phôi thai đi vào tử cung để phát triển, nhưng trong trường hợp này, nó không thể sống sót và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thống kê cho thấy chửa ngoài tử cung là nguyên nhân của 3-4% tử vong liên quan đến thai nghén.

NGUYÊN NHÂN GÂY CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Nguyên nhân chính xác của thai ngoài tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, đa số trường hợp thai ngoài tử cung đều có liên quan đến một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Ống dẫn trứng bị viêm và có sẹo do thai phụ từng trải qua phẫu thuật hoặc bị nhiễm trùng trước đó.
  • Sự thay đổi hoặc hoạt động bất thường của nội tiết tố, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Dị dạng cơ quan sinh dục, chẳng hạn như ống dẫn trứng ngắn hoặc hẹp.
  • Một số vấn đề có liên quan đến di truyền.
  • Thai phụ đang mắc phải các tình trạng bệnh lý gây ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hoạt động của ống dẫn trứng, cơ quan sinh sản khác, chẳng hạn như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung.

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Lớn tuổi (trên 35 tuổi).
  • Tiền sử mắc bệnh, chẳng hạn như thai ngoài tử cung trước đó, viêm vùng chậu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STDs), hút thuốc lá.
  • Đang điều trị vô sinh.
  • Các bất thường ở ống dẫn trứng.
  • Từng phẫu thuật ở vùng chậu.
  • Dùng thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai (IUD).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thai phụ vẫn có thể mang thai ngoài tử cung mặc dù không có bất cứ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo thai phụ nên đến ngay cơ sở y tế khi có những dấu hiệu bất thường trong thai kỳ để phát hiện sớm, có giải pháp can thiệp kịp thời.

THAI NGOÀI TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thai ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Các biến chứng nguy hiểm của thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Chảy máu trong: Khối thai ngoài tử cung nếu vỡ sẽ khiến thai phụ bị chảy máu trong ồ ạt. Điều này là cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được cấp cứu can thiệp kịp thời.
  • Tổn thương ống dẫn trứng: Việc điều trị chậm trễ sẽ gây tổn thương đến ống dẫn trứng, làm tăng đáng kể các nguy cơ thai ngoài tử cung ở những lần mang thai kế tiếp.
  • Trầm cảm: Cú sốc tâm lý do bị mất thai và sự lo lắng cho những lần mang thai tiếp theo trong tương lai có thể khiến thai phụ rơi vào trạng thái trầm cảm, stress kéo dài.

DẤU HIỆU CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Các dấu hiệu của thai ngoài tử cung thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của thai kỳ, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của thai ngoài tử cung. Chảy máu có thể xảy ra trước hoặc sau trễ kinh, thường là âm ỉ, ít và kéo dài.

ĐAU VÙNG CHẬU

Thai ngoài tử cung có thể gây ra các cơn đau vùng bụng dưới, đau bụng một bên. Cơn đau thường âm ỉ, thỉnh thoảng có cơn đau nhói.

THAI NGOÀI TỬ CUNG THỬ THAI CÓ LÊN 2 VẠCH KHÔNG?

Câu trả lời là có. Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

Ngoài ra, thai ngoài tử cung thường có nguy cơ bị vỡ cao hơn thai kỳ bình thường. Khi thai ngoài tử cung bị vỡ, phụ nữ có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa,… Nếu gặp phải các triệu chứng này, phụ nữ cần đi khám ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tóm lại, que thử thai vẫn có thể lên 2 vạch ở thai ngoài tử cung. Tuy nhiên, vạch thứ 2 thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian. Phụ nữ có thai cần đi khám ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ thai ngoài tử cung để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 25

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Để chẩn đoán mang thai ngoài tử cung, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh sau:

THỬ THAI

Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí của thai nhi. Siêu âm có thể giúp phát hiện thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng, buồng trứng, tử cung hoặc các vị trí khác.

Siêu âm có thể được thực hiện bằng hai cách là siêu âm đầu dò âm đạo và siêu âm bụng. Siêu âm đầu dò âm đạo có độ chính xác cao hơn siêu âm bụng, đặc biệt là trong trường hợp thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng.

CHỤP X-QUANG

Chụp X-quang có thể giúp xác định tình trạng chảy máu trong ổ bụng, một dấu hiệu của thai ngoài tử cung bị vỡ. Chụp X-quang thường được thực hiện khi thai ngoài tử cung đã vỡ và có biểu hiện đau bụng dữ dội, choáng váng, ngất xỉu,…

NỘI SOI Ổ BỤNG

Nội soi ổ bụng là phương pháp chẩn đoán mang thai ngoài tử cung có độ chính xác cao nhất. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, soi ổ bụng sẽ phát hiện được một bên ống dẫn trứng căng phồng, tím đen. Đó chính là khối thai ngoài tử cung.

ĐIỀU TRỊ THAI NGOÀI TỬ CUNG

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với các trường hợp thai ngoài tử cung được phát hiện sớm, có kích thước bé (đường kính không quá 3cm) và chưa bị vỡ thường được điều trị bằng thuốc.

Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong trường hợp này là Methotrexate, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào, giúp khối thai tự tiêu biến sau 4 – 6 tuần điều trị. Methotrexate sẽ được dùng theo đường tiêm.

Sau khi tiêm, thai phụ cần được theo dõi, tiến hành xét nghiệm HCG để xác định hiệu quả của điều trị. Nếu chỉ số xét nghiệm HCG không như mong đợi, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc can thiệp phẫu thuật tùy từng trường hợp cụ thể.

Trong quá trình điều trị, thai phụ có thể gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán nản, loét miệng, rụng tóc, tiêu chảy, gặp vấn đề ở thị lực… Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác gồm suy tụy, suy gan, suy thận.

Sau quá trình điều trị, thai phụ cần tránh việc mang thai lại trong tối thiểu 3 tháng hoặc lâu hơn theo hướng dẫn và tư vấn của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Tùy vào trường hợp cụ thể mà bác sẽ sẽ tư vấn và chỉ định thai phụ lựa chọn phương pháp phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở bụng để loại bỏ khối thai ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi được áp dụng trong trường hợp khối thai có kích thước lớn nhưng chưa bị vỡ. Hai dạng phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến nhất là phẫu thuật mở thông vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng.

Trong phẫu thuật mở thông vòi trứng, khối thai ngoài tử cung sẽ được loại bỏ, vòi dẫn trứng vẫn được bảo tồn. Còn trong phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng, cả khối thai lẫn vòi trứng đều được loại bỏ.

Cần chú ý rằng phụ nữ vẫn có thể mang thai ngay cả khi đã cắt bỏ ống dẫn trứng. Trường hợp cả hai vòi trứng đều bị cắt bỏ thì phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) chính là lựa chọn hàng đầu giúp phụ nữ mang thai và có con.

PHẪU THUẬT MỞ BỤNG

Những trường hợp thai ngoài tử cung phát triển lớn và bị vỡ, gây xuất huyết trong nghiêm trọng thì bắt buộc cần tiến hành phẫu thuật mở bụng để điều trị. Thông thường, ống dẫn trứng trong trường hợp này đã bị hư hỏng nên cần được loại bỏ.

PHÒNG NGỪA THAI NGOÀI TỬ CUNG

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa thai ngoài tử cung, tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ thai ngoài tử cung bằng cách:

  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.
  • Điều trị kịp thời các bệnh phụ khoa.
  • Tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các dấu hiệu bất thường của thai kỳ.

Mang thai ngoài tử cung là điều mà không ai mong muốn xảy ra. Vì vậy, nếu gặp phải trường hợp này, chị em phụ nữ không nên quá đau buồn mà hãy tập trung chăm sóc bản thân, nghỉ ngơi và sinh hoạt điều độ để cơ thể sớm hồi phục. Khi đã sẵn sàng mang thai trở lại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách để có một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn bạn nhé!

CẤU TẠO CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GỒM BỘ PHẬN NÀO? CÓ CHỨC NĂNG GÌ?

CẤU TẠO CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GỒM BỘ PHẬN NÀO? CÓ CHỨC NĂNG GÌ? 27

Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tình dục và sinh sản ở nữ giới, thế nhưng có bao nhiêu phần trăm phụ nữ hiểu rõ về hệ thống cơ quan này? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cụ thể về giải phẫu cấu tạo bộ phận sinh dục nữ giúp chị em hiểu rõ.

CƠ QUAN SINH DỤC NỮ LÀ GÌ?

CẤU TẠO CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GỒM BỘ PHẬN NÀO? CÓ CHỨC NĂNG GÌ? 29

Cơ quan sinh dục nữ là một tập hợp các cơ quan có nhiều chức năng, đảm nhận vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý, sinh sản, và chăm sóc thai nhi ở người phụ nữ. Khác với hệ thống sinh dục nam, các cơ quan sinh dục nữ nằm ẩn bên trong cơ thể và được bảo vệ bởi lớp lông mu.

CẤU TẠO BỘ PHẬN SINH DỤC NỮ

Hệ thống cơ quan sinh dục nữ bao gồm các cơ quan sinh dục ngoài và cơ quan sinh dục trong. Cụ thể như :

CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI

Là những cơ quan sinh dục nằm bên ngoài, chị em có thể dễ dàng nhìn thấy và sờ được bằng tay. Những cơ quan sinh dục ngoài này đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ các cơ quan sinh dục trong khỏi những vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng gây hại. Ngoài ra, cơ quan sinh dục ngoài giúp tinh trùng dễ dàng xâm nhập vào âm đạo, di chuyển đến gặp trứng và thụ tinh.

Âm hộ còn gọi là cửa mình, là tên gọi chung cho tất cả những cơ quan sinh dục ngoài của nữ giới. Rất nhiều chị em vẫn đang nhầm lẫn giữa âm hộ và âm đạo. Cần biết rằng, lỗ âm đạo chỉ là một cấu trúc nằm bên trong âm hộ.

Các bộ phận sinh dục ngoài ở nữ giới gồm có: 

GÒ MU

  • Phần tích tụ mô mỡ dưới da, nằm cao ở trên âm hộ và có môi lớn xung quanh.
  • Khi đến tuổi dậy thì, lông mu bắt đầu mọc trên gò mu.

MÔI LỚN

  • Bao bọc bên ngoài và bảo vệ các cơ quan sinh dục nội tại.
  • Chứa lông mu, tuyến mồ hôi, và tuyến dầu.

MÔI BÉ

  • Nằm bên trong môi lớn và bao quanh lỗ âm đạo và niệu đạo.
  • Da môi bé mỏng manh và nhạy cảm.

ÂM VẬT

  • Nhỏ nhô ra ngoài và là nơi gặp nhau của hai môi bé.
  • Bao phủ bởi bao quy đầu âm vật và rất nhạy cảm.

LỖ ÂM ĐẠO

  • Ống dài nối từ âm hộ đến tử cung bên trong.
  • Co giãn để hỗ trợ quan hệ tình dục và quá trình sinh nở.

NIỆU ĐẠO ( LỖ TIỂU)

  • Nằm dưới âm vật, dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.

MÀNG TRINH

  • Lớp màng mỏng ở cửa âm đạo, có lỗ nhỏ giúp máu kinh chảy ra ngoài.
  • Màng trinh có sự biến động và có những trường hợp phụ nữ sinh ra mà không có màng trinh.

CƠ QUAN SINH DỤC TRONG

Ngược lại với cơ quan sinh dục ngoài, các bộ phận sinh dục trong nằm sâu bên trong cơ thể người phụ nữ nên chị em không thể sờ bằng tay, cũng như không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Các cơ quan sinh dục trong bao gồm:

ÂM ĐẠO

  • Hình dạng ống kéo dài từ âm hộ đến cổ tử cung.
  • Nơi tiếp xúc trực tiếp với dương vật trong quan hệ tình dục.
  • Đường dẫn cho máu kinh nguyệt chảy ra ngoài.

TỬ CUNG

  • Còn gọi là dạ con, hình dạng giống quả lê lộn ngược, nằm giữa bàng quang và trực tràng.
  • Đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như hỗ trợ lưu thông máu trong kỳ kinh nguyệt, hỗ trợ sự phát triển của phôi thai và cung cấp dưỡng chất cho thai nhi.

CỔ TỬ CUNG

  • Hình dạng giống như miệng cá, nằm giữa tử cung và âm đạo.
  • Ngăn chặn vi khuẩn, nấm, hoặc ký sinh trùng từ việc xâm nhập vào tử cung.
  • Khi quan hệ tình dục, cổ tử cung tiết chất nhầy giúp làm trơn đường đi và hỗ trợ việc tinh trùng tiếp cận trứng.

BUỒNG TRỨNG

  • Nằm dưới eo chậu, giữa hai bên tử cung.
  • Mỗi người phụ nữ có hai buồng trứng.
  • Ở trẻ con, buồng trứng nhẵn và màu hồng nhạt; đến tuổi dậy thì, chúng sần sùi hơn và đảm nhận nhiệm vụ sản xuất trứng và tiết hormone như Estrogen và Progesterone.

ỐNG DẪN TRỨNG

  • Còn gọi là vòi trứng hoặc vòi tử cung, là phần dài của tử cung và nằm trong hố chậu.
  • Đảm nhận vai trò tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển đến gặp trứng và tham gia quá trình thụ tinh.
  • Phương pháp thắt ống dẫn trứng thường được chọn lựa làm biện pháp ngừa thai vĩnh viễn cho phụ nữ không muốn có thêm con.
CẤU TẠO CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GỒM BỘ PHẬN NÀO? CÓ CHỨC NĂNG GÌ? 31

ĐIỂM G LÀ GÌ VÀ NẰM Ở ĐÂU?

Điểm G, tên gọi viết tắt của Gräfenberg, đặt tên theo bác sĩ Ernst Gräfenberg, đại diện cho một khu vực nhạy cảm bên trong âm đạo, có đặc điểm đáng chú ý khi được kích thích tình dục và được biết đến là vùng giúp phụ nữ đạt cực khoái trong quan hệ tình dục.

Theo bác sĩ, điểm G có chiều rộng khoảng 3-5cm và thường nằm ở phía sau xương mu, gần cơ thắt niệu đạo và bàng quang. Tuy nhiên, sự biến động về kích thước và vị trí của điểm G là điều không thể tránh khỏi, có thể lệch sang trái hoặc sang phải so với trung tâm âm đạo.

Để thăm dò và kích thích điểm G ở phụ nữ, bác sĩ khuyến nghị việc thực hiện một màn dạo đầu để giúp âm đạo tự tiết ra chất nhờn bôi trơn vùng kín. Khi âm đạo trở nên ẩm ướt, nam giới có thể sử dụng phương pháp sau đây:

  • Bằng cách sử dụng 1 hoặc 2 ngón tay, đưa chúng vào âm đạo với khoảng cách tầm 2 đốt tay. Tiếp theo, cong ngón tay lên vài centimet, hướng về phía rốn để tìm kiếm. Khi tiếp xúc với vùng mô mềm hơn so với các vùng xung quanh, có thể xác định được vị trí của điểm G ở phụ nữ.
  • Một phương pháp xác định điểm G khác là sử dụng dương vật của nam giới. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể gây ra xuất tinh sớm, ảnh hưởng đến trải nghiệm tình dục và không đảm bảo sự trọn vẹn của cuộc giao hợp.
CẤU TẠO CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GỒM BỘ PHẬN NÀO? CÓ CHỨC NĂNG GÌ? 33

CÁC ĐIỂM NHẠY CẢM KHÁC TRÊN CƠ THỂ NỮA GIỚI

Ngoài điểm G, cơ thể nữ giới còn nhiều bộ phận khác đặc biệt nhạy cảm và có thể giúp chị em dễ dàng kích thích và đạt cực khoái trong cuộc yêu. Dưới đây là mô tả về những điểm nhạy cảm này:

NHŨ HOA

  • Núm vú nhô ra ở ngực, chứa nhiều dây thần kinh cảm giác.
  • Khi bị kích thích, nhũ hoa trở nên nhạy cảm hơn, giúp chị em đạt khoái cảm nhanh chóng.

GÁY

  • Khu vực gáy được đánh giá là khá nhạy cảm.
  • Cử chỉ âu yếm ở vị trí này có thể tăng kích thích và hứng thú tình dục ở nữ giới.

ĐÙI TRONG

  • Vuốt ve đùi trong là một cách khơi gợi cảm giác tình dục ở nữ giới.
  • Nam giới có thể hôn nhẹ và dần di chuyển từ đùi trong ra các vùng xung quanh, tạo ra trải nghiệm tình dục thêm phần thú vị.

CHỨC NĂNG CỦA CƠ QUAN SINH DỤC NỮ

Cơ quan sinh dục nữ đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của chức năng sinh lý và sinh sản. Dưới đây là mô tả chi tiết về các quá trình và nhiệm vụ chính của các cơ quan này:

BUỒNG TRỨNG

  • Sản xuất trứng và là nơi nhận lấy trứng từ tua vòi ở ống dẫn trứng.
  • Nếu trứng gặp tinh trùng, quá trình thụ tinh sẽ diễn ra ở đây.

TỬ CUNG

  • Nhận trứng đã thụ tinh và là nơi nó làm tổ và phát triển thành thai nhi.
  • Cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho thai nhi trong suốt thai kỳ.

ỐNG DẪN TRỨNG

  • Dẫn trứng từ buồng trứng đến tử cung.
  • Nếu thụ tinh diễn ra, ống dẫn trứng sẽ chuyển trứng đã thụ tinh đến tử cung.

SINH NỞ

  • Trong giai đoạn sinh nở, thai nhi di chuyển qua ống dẫn và được đưa ra ngoài thông qua ống sinh.

CHU KỲ KINH NGUYỆT

  • Nếu trứng không gặp tinh trùng, quá trình thụ tinh sẽ không xảy ra, và trứng sẽ được đào thải ra bên ngoài dưới hình thức kinh nguyệt.
  • Bộ phận sinh dục nữ còn sản xuất hormone như Estrogen và Progesterone, duy trì chu kỳ kinh nguyệt.

MÃN KINH

  • Khi phụ nữ vào tuổi mãn kinh, cơ quan sinh dục ngừng sản xuất hormone cần thiết cho chu kỳ kinh nguyệt.
  • Chu kỳ kinh nguyệt trở nên bất thường và cuối cùng dừng hẳn, điều này xác định sự chuyển từ kỳ tiền mãn kinh sang mãn kinh khi phụ nữ trải qua nhiều năm không có kinh nguyệt.

CÁCH CHĂM SÓC SỨC KHỎE NHỮNG CƠ QUAN SINH DỤC NỮ

Việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của cơ quan sinh dục nữ là quan trọng để duy trì chất lượng sống và tránh những nguy cơ tổn thương hoặc bất thường. Dưới đây là những lời khuyên của bác sĩ để duy trì sức khỏe phụ nữ:

  • Vệ sinh vùng kín: Thực hiện vệ sinh vùng kín thường xuyên và đều đặn. Sử dụng dung dịch vệ sinh phù hợp với da nhạy cảm, tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh có thể làm mất cân bằng tự nhiên của vùng kín.
CẤU TẠO CƠ QUAN SINH DỤC NỮ GỒM BỘ PHẬN NÀO? CÓ CHỨC NĂNG GÌ? 35
  • Không thụt rửa sâu trong âm đạo: Tránh thói quen thụt rửa sâu trong âm đạo, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ cân bằng tự nhiên và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Thực hiện quan hệ tình dục lành mạnh, chung thủy và an toàn bằng cách sử dụng các biện pháp bảo vệ hoặc biện pháp tránh thai phù hợp.
  • Tiêm vắc xin: Tiêm phòng vắc xin phòng ngừa các bệnh lý phụ khoa, như vắc xin ngừa virus HPV để giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ: Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ ít nhất 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Khám sức khỏe phụ khoa giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và nguy cơ tiềm ẩn.

Những biện pháp này giúp duy trì sức khỏe và ngăn chặn các vấn đề phụ khoa từ việc phát triển, đồng thời tạo điều kiện cho một cuộc sống tình dục và sinh sản khỏe mạnh.

DẤU HIỆU MANG THAI CON TRAI: LIỆU CÓ CHÍNH XÁC NHƯ LỜI ĐỒN

DẤU HIỆU MANG THAI CON TRAI: LIỆU CÓ CHÍNH XÁC NHƯ LỜI ĐỒN 37

Dấu hiệu, cách nhận biết mang thai con trai như thế nào chắc hẳn là thắc mắc của không ít mẹ bầu. Bởi vì ngoài việc siêu âm, xét nghiệm để biết giới tính thai nhi thì theo kinh nghiệm của dân gian truyền lại, có thể dựa vào những dấu hiệu khi mang thai. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn những dấu hiệu mang thai con trai cực chuẩn như lời đồn liệu có đúng hay không ngay trong bài viết sau đây.

DẤU HIỆU MANG THAI CON TRAI: LIỆU CÓ CHÍNH XÁC NHƯ LỜI ĐỒN 39

DẤU HIỆU MANG THAI CON TRAI 

Dựa trên kinh nghiệm dân gian và các nghiên cứu khoa học, có một số dấu hiệu mang thai bé trai mà mẹ bầu có thể tham khảo, bao gồm:

MÀU NƯỚC TIỂU

Màu sắc nước tiểu thường thay đổi trong suốt quá trình mang thai. Màu nước tiểu khi mang thai con trai được cho là có màu vàng nhạt, còn màu trắng đục thì khả năng là một bé gái.

BỤNG BẦU

Theo kinh nghiệm dân gian, bụng bầu của mẹ bầu mang thai con trai thường nằm thấp, có xu hướng nhọn và nhô ra trước. Trong khi đó, bụng bầu của mẹ bầu mang thai con gái thường tròn và to hơn.

NỔI MỤN TRỨNG CÁ

Khi mang thai, sự thay đổi của hormone sẽ khiến cơ thể người mẹ có nhiều biến đổi. Có nhiều người cho rằng việc nổi mụn trứng cá khi mang thai là một trong những dấu hiệu bầu con trai điển hình.

LẠNH CHÂN

Nhiều mẹ bầu thường mách nhau rằng nghén lạnh đẻ con trai và cho rằng việc mẹ bầu bị lạnh chân khi mang thai là dấu hiệu chắc chắn mang thai bé trai. Bởi kinh nghiệm dân gian cho rằng khi mang thai bé trai, chân của mẹ bầu thường lạnh hơn so với trước khi mang thai.

NHỊP TIM THAI

Trong thai kỳ, ở mỗi lần khám thai, bác sĩ sẽ đo nhịp tim của bé để theo dõi sức khỏe của con. Nhiều mẹ bỉm sữa chia sẻ: Nếu nhịp tim của thai nhi dưới 140 nhịp/phút (nhưng không thấp hơn 110) thì bạn đang mang thai một bé trai kháu khỉnh đấy.

KÍCH THƯỚC BẦU NGỰC

Khi mang thai, núi đôi sẽ trở nên to hơn để chuẩn bị tạo sữa cho bé bú. Thông thường, ngực trái thường lớn hơn ngực phải một chút. Tuy nhiên, dấu hiệu mang thai bé trai là ngực phải sẽ to hơn ngực trái đấy.

TÓC MỌC NHANH

Theo kinh nghiệm dân gian, nếu tóc mẹ bầu ra nhanh và mướt hơn bình thường thì đó là dấu hiệu mang thai con trai.

THÈM CHUA

Trong thời gian mang thai, nhất là khi ốm nghén, nếu mẹ bầu nào thèm đồ chua mặn như dưa chua, khoai tây chiên thì thì đây là dấu hiệu mang bầu con trai đấy.

NGỦ NGHIÊNG BÊN TRÁI

Mệt mỏi là vấn đề mà các bà mẹ thường xuyên đối mặt trong suốt thai kỳ. Khi ngủ, nếu thường nằm nghiêng bên trái thì nhiều khả năng bạn sẽ sinh con trai.

BÀN TAY KHÔ

Các bà các mẹ thường chia sẻ rằng: Trong thời gian mang thai, nếu bàn tay mẹ bầu khô thì nhiều khả năng sẽ sinh một bé trai.

THỜI GIAN ỐM NGHÉN NGẮN HOẶC KHÔNG CÓ

Nếu bạn không có các triệu chứng ốm nghén hoặc các triệu chứng chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn thì đó cũng là một dấu hiệu cho thấy bé yêu trong bụng bạn có khả năng cao là một cậu nhóc.

TĂNG CÂN KHI MANG THAI

Cùng với biểu hiện bầu con trai là chiếc bụng nhọn theo kinh nghiệm dân gian kể trên thì nếu mang thai bé trai, bạn có xu hướng tăng cân nhiều ở vùng bụng. Trong khi đó, mẹ bầu mang thai bé gái thường tăng cân ở tất cả các bộ phận từ mặt, mũi đến tay, chân.

THAY ĐỔI TÍNH CÁCH

Theo kinh nghiệm dân gian, giới tính của bé thường bị ảnh hưởng bởi tính cách của người mẹ. Nếu phụ nữ trở nên cứng cỏi, mạnh mẽ khi mang thai nhiều khả năng sẽ sinh bé trai bởi khi đó, nồng độ testosterone tăng dẫn đến việc hình thành giới tính ở bé.

3 CÁCH NHẬN BIẾT BẦU TRAI HAY GÁI THEO KINH NGHIỆM DÂN GIAN

Ngoài cách nhận biết bầu trai hay gái qua 13 dấu hiệu mang thai bé trai kể trên, bạn có thể dùng 3 mẹo dân gian dưới đây:

ĐOÁN GIỚI TÍNH THAI NHI BẰNG NHẪN CƯỚI

Nhiều mẹ bầu đoán giới tính thai nhi bằng cách kết hợp các dấu hiệu mang thai con trai và việc dùng nhẫn cưới. Cách làm như sau: Mẹ bầu hãy treo lủng lẳng chiếc nhẫn cưới trên bụng. Nếu là bé trai, chiếc nhẫn sẽ di chuyển lên xuống hoặc trái phải, nếu là bé gái nhẫn sẽ xoay tròn.

CHÌA KHÓA NHIỆM MÀU

Nhiều bố mẹ tin rằng cách nhặt chìa khóa của một thai phụ sẽ là dấu hiệu mang thai con trai chính xác nhất trong 3 tháng đầu. Cụ thể, khi thai phụ nhặt khóa lên bằng đầu tròn thì đứa con trong bụng họ sẽ là bé trai. Ngược lại, nếu nhặt khóa bằng đầu nhọn thì đó là bé gái.

BIỂU ĐỒ SINH CON CỦA TRUNG QUỐC

Biểu đồ sinh con theo giới tính của người Trung Quốc được cho là có niên đại hơn 700 năm và được phát hiện trong một ngôi mộ hoàng gia. Biểu đồ này giúp xác định giới tính của thai nhi bằng cách đối chiếu độ tuổi của người mẹ và tháng thụ thai. Nhiều người đã thử dò với biểu đồ này và cho kết quả chính xác. Vì vậy, nếu muốn, bạn cũng có thể thử song song với việc áp dụng các dấu hiệu mang thai bé trai.

KHI NÀO GIỚI TÍNH CỦA THAI NHI ĐƯỢC XÁC ĐỊNH?

Giới tính của thai nhi được xác định ngay từ khi thụ thai, dựa trên nhiễm sắc thể của tinh trùng và trứng. Nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y gặp trứng mang nhiễm sắc thể X thì sẽ tạo ra phôi thai mang giới tính nam. Ngược lại, nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể X gặp trứng mang nhiễm sắc thể X thì sẽ tạo ra phôi thai mang giới tính nữ.

Tuy nhiên, để có thể nhìn thấy rõ giới tính của thai nhi qua siêu âm thì cần phải đợi đến khi thai nhi phát triển đến một mức độ nhất định. Cụ thể, thời gian để có thể xác định giới tính của thai nhi qua siêu âm như sau:

  • Tuần thứ 10-11: Tỷ lệ chính xác khoảng 40-70%.
  • Tuần thứ 12-14: Tỷ lệ chính xác vào khoảng 80%.
  • Tuần thứ 16-18: Cơ thể thai nhi hầu như đã phát triển hoàn thiện, nên có thể xác định giới tính chính xác lên tới hơn 90%.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ CHẮC CHẮN MANG THAI BÉ TRAI?

Hiện nay, có một số phương pháp có thể giúp xác định giới tính của thai nhi một cách chính xác, bao gồm:

  • Siêu âm: Đây là phương pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Khi siêu âm, bác sĩ sẽ sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thai nhi. Nếu bác sĩ có thể nhìn thấy bộ phận sinh dục của thai nhi thì có thể xác định được giới tính của bé.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định giới tính của thai nhi từ rất sớm, ngay cả khi thai nhi mới được 10 tuần tuổi. Xét nghiệm này dựa trên việc phân tích DNA của thai nhi trong máu của mẹ.
  • Chọc ối: Chọc ối là một thủ thuật xâm lấn, trong đó bác sĩ sẽ sử dụng một kim nhỏ để lấy một mẫu dịch ối từ tử cung của mẹ. Dịch ối này sẽ được phân tích để xác định giới tính của thai nhi.

Các mẹo dân gian nhận biết bầu trai hay gái chỉ dựa trên kinh nghiệm của ông bà ta truyền lại, chưa có bất cứ cơ sở khoa học nào chứng minh được độ chính xác. Do đó, mẹ bầu không nên quá tin tưởng vào các mẹo này.

Nếu bạn thực sự muốn biết giới tính của thai nhi, hãy đi siêu âm hoặc xét nghiệm máu. Đây là những phương pháp khoa học có độ chính xác cao, giúp bạn biết được giới tính của thai nhi một cách chính xác nhất.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP 41

Thoát vị bẹn là một bệnh lý phổ biến có thể xảy ra ở mọi độ tuổi từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Mặc dù không đe dọa tính mạng trực tiếp, nhưng nó có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt giữa thoát vị bẹn trực tiếp và gián tiếp để hiểu rõ hơn về bệnh lý này.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP 43

THOÁT VỊ BẸN LÀ GÌ?

Thoát vị bẹn là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn, thường là xuống bìu. Trong các trường hợp thoát vị thành bụng, thoát vị bẹn là phổ biến nhất.

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc phải bệnh lý này, nhưng người cao tuổi và những người thường xuyên tiến hành công việc nặng nhọc, cũng như mắc táo bón kéo dài, có nguy cơ cao hơn. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng thoát vị bẹn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Do đó, việc hiểu biết về bệnh lý này là rất quan trọng để có thể theo dõi sức khỏe và áp dụng các biện pháp phòng tránh thích hợp.

PHÂN LOẠI THOÁT VỊ BẸN

Có nhiều cách để phân loại thoát vị bẹn như theo nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, tính chất và theo phân loại giải phẫu. Tuy nhiên, thoát vị bẹn thường được chia thành hai dạng chính: thoát vị trực tiếp và thoát vị gián tiếp. Dưới đây là cách phân loại dễ hiểu mà Phụ nữ toàn cầu muốn giới thiệu đến bạn:

THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP

  • Thoát vị bẹn trực tiếp xảy ra khi một phần của tạng trong ổ bụng chui qua những điểm yếu nhất của thành bẹn hoặc hố bẹn.
  • Đây là dạng thoát vị bẹn phổ biến nhất.
  • Thường xảy ra khi khối cơ trong thành bụng phải chịu áp lực kéo dài, như trong trường hợp của người lao động nặng, hoặc khi mắc táo bón kéo dài.
  • Nam giới, đặc biệt là những người trưởng thành, thường là đối tượng dễ mắc phải dạng này.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP

  • Thoát vị bẹn gián tiếp là dạng thoát vị bẹn bẩm sinh, xảy ra khi một phần của tạng trong ổ bụng đi qua ống phúc tinh mạc (nằm trong ống bẹn) và chui xuống bìu.
  • Thường phát sinh ở nam giới.
  • Ở trẻ sơ sinh nam, phần cuối của ống phúc tinh mạc có thể không hoàn toàn đóng kín, tạo điều kiện cho tạng bị thoát vị dễ dàng chui xuống.

PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP

Có nhiều cách để phân biệt hai loại thoát vị bẹn, bao gồm vị trí, hướng xuất hiện và các phương pháp chẩn đoán lâm sàng. Mặc dù mỗi loại thoát vị có những đặc điểm riêng biệt, nhưng thường thì cách điều trị cho cả hai loại là tương tự nhau.

HƯỚNG XUẤT HIỆN

  • Trong thoát vị bẹn trực tiếp, khối thoát vị thường nằm ở hố bẹn trung gian, di chuyển từ phía sau lưng đến phía trước bụng. Khi người bệnh nằm, khối thoát vị sẽ xẹp xuống và phồng lên khi họ đứng lên.
  • Trong thoát vị bẹn gián tiếp, khối thoát vị sẽ di chuyển chéo từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong theo nếp bẹn.

VỊ TRÍ KHỐI THOÁT VỊ

  • Trong thoát vị trực tiếp, khối thoát vị thường có hình dạng tròn và nằm ở cạnh xương mu. Thường thì nó ít khi di chuyển xuống bìu qua lỗ bẹn nông.
  • Trong thoát vị gián tiếp, khối thoát vị có hình elip, đã đi qua lỗ bẹn nông và xuống bìu. Chúng nằm gần gốc dương vật và ở gần nếp gấp của vùng bụng dưới.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

  • Sử dụng nghiệm pháp chạm ngón tay, khi bệnh nhân ho mạnh, khối thoát vị trực tiếp sẽ chạm vào lòng ngón tay, trong khi thoát vị gián tiếp sẽ chạy dọc theo ống bẹn rồi chạm vào đầu ngón tay.
  • Sử dụng nghiệm pháp chẹn lỗ bẹn sâu để chẩn đoán thoát vị bẹn. Nếu khối thoát vị không di chuyển, đó là thoát vị bẹn gián tiếp, và nếu khối thoát vị vẫn trồi ra được, đó là thoát vị bẹn trực tiếp. 

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thoát vị bẹn, cho dù là trực tiếp hay gián tiếp ở người lớn, thường không gây ra nguy hiểm trực tiếp cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn là thoát vị nghẹt. Trong tình trạng này, các tạng bị kẹt lại ở vùng cổ túi và không thể di chuyển trở về ổ bụng, gây ra thiếu máu và hoại tử ruột. Việc can thiệp phẫu thuật cấp cứu là cần thiết để ngăn chặn tình trạng này trước khi gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Ngoài ra, một biến chứng khác là thoát vị kẹt, khi các tạng bị dính vào túi thoát vị và không thể đẩy lên ổ bụng. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác khó chịu, vướng víu và dễ gây chấn thương. Do đó, việc thăm khám định kỳ và chủ động tìm kiếm sự can thiệp y tế là cần thiết để điều trị tình trạng này kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN NHƯ THẾ NÀO?

Phương pháp điều trị dứt điểm thoát vị bẹn thường là phẫu thuật. Mục tiêu của phương pháp này là tìm ra và đóng lại lỗ thoát vị, loại bỏ túi thoát vị và tái tạo lại thành bụng bằng mô tự thân hoặc các tấm lưới nhân tạo.

Có hai cách phẫu thuật thoát vị bẹn phổ biến:

  • Mổ hở truyền thống: Trong phương pháp này, người bệnh được gây tê tại chỗ ở vùng bụng hoặc cột sống, hoặc kết hợp cả hai nếu cần thiết. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện một đường cắt ở vùng bẹn, đưa khối thoát vị trở lại vị trí ban đầu và sử dụng mũi khâu để cố định lại các khối cơ.
  • Mổ nội soi: Đây là một phương pháp phẫu thuật tiện lợi và nhanh chóng hơn. Trong mổ nội soi, người bệnh cần được gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật qua một số vết rạch nhỏ ở vùng bụng dưới, chèn thiết bị và thực hiện thủ thuật mổ nội soi. Phẫu thuật này diễn ra trong thời gian ngắn, người bệnh phục hồi nhanh chóng và vết mổ nội soi có tính thẩm mỹ cao.

Mổ nội soi thường là lựa chọn được ưa chuộng hơn do quá trình phục hồi nhanh chóng và ít đau đớn hơn so với phương pháp mổ hở truyền thống.

NGUY CƠ CỦA BỆNH THOÁT VỊ BẸN

Thoát vị bẹn thường được gây ra bởi sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Nam giới: Thoát vị bẹn thường phổ biến hơn ở nam giới so với phụ nữ.
  • Tuổi: Tỷ lệ thoát vị bẹn tăng theo tuổi tác. Người già, đặc biệt là sau 75 tuổi, có nguy cơ cao hơn gấp hai lần so với những người dưới 65 tuổi do cơ thành bụng yếu đi.
  • Tiền sử gia đình: Có người trong gia đình mắc thoát vị bẹn tăng nguy cơ mắc bệnh này ở người khác trong gia đình.
  • Sự trao đổi chất collagen bất thường: Collagen là một protein quan trọng trong cấu trúc của cơ bắp và mô liên kết. Sự bất thường trong trao đổi collagen có thể làm cho cơ thành bụng yếu và dễ bị thoát vị bẹn.
  • Phẫu thuật mở cắt tuyến tiền liệt: Phẫu thuật này có thể làm yếu cơ bụng và tăng nguy cơ thoát vị bẹn.
  • Táo bón kinh niên: Táo bón kéo dài có thể tăng áp lực trong bụng và gây thoát vị bẹn.
  • Ho dai dẳng kéo dài trong viêm phế quản mạn: Ho dai dẳng kéo dài trong viêm phế quản mạn cũng có thể gây áp lực lớn lên bụng và dẫn đến thoát vị bẹn.
  • Cổ trướng và các khối u lớn trong ổ bụng: Các tình trạng này cũng có thể tạo áp lực lớn lên bụng và gây ra thoát vị bẹn.
  • Thai kỳ: Trong quá trình mang thai, tử cung lớn lên có thể tạo áp lực lớn lên bụng và gây thoát vị bẹn.

Hy vọng bài viết vừa rồi đã giúp bạn hiểu thêm về bệnh thoát vị bẹn gián tiếp cũng như phân biệt hai loại thoát vị bẹn phổ biến nhất hiện nay. Để biết thêm nhiều thông tin về sức khoẻ, làm đẹp hãy theo dõi Phụ nữ toàn cầu ngay nhé.

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 45

Viêm đại tràng co thắt là bệnh lý lành tính thường gặp. Bệnh gây ám ảnh cho nhiều người bởi những cơn đau quặn bụng thường xuyên, đại tiện thất thường, gây đau đớn khó chịu cho bệnh nhân. Đây là bệnh lành tính, thường xảy ra ở những người có bệnh lý tiêu hóa nền, hoặc người thường xuyên stress, căng thẳng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu kỹ hơn về tình trạng này qua bài viết sau đây.

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 47

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT LÀ GÌ?

Viêm đại tràng co thắt (hội chứng ruột kích thích – IBS) là một bệnh lý rối loạn chức năng đường ruột, không có tổn thương thực thể ở đại tràng. IBS là bệnh lý phổ biến nhất của đường tiêu hóa, chiếm khoảng 15% dân số trên thế giới.

TRIỆU CHỨNG VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

Các triệu chứng thường gặp của viêm đại tràng co thắt bao gồm:

ĐAU BỤNG

Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của IBS, chiếm khoảng 80% số người bệnh. Đau bụng thường có tính chất co thắt, âm ỉ, kéo dài, thường xảy ra ở vùng bụng dưới.

RỐI LOẠN ĐẠI TIỆN

Rối loạn đại tiện là triệu chứng đặc trưng của IBS. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là triệu chứng phổ biến nhất của IBS, chiếm khoảng 50% số người bệnh. Tiêu chảy thường xảy ra đột ngột, phân lỏng, nhiều nước, có thể kèm theo nhầy hoặc máu.
  • Táo bón: Táo bón là triệu chứng thường gặp thứ hai của IBS, chiếm khoảng 30% số người bệnh. Táo bón thường xảy ra kèm theo cảm giác đầy bụng, khó chịu.
  • Tiêu chảy và táo bón xen kẽ: Một số người bệnh có thể gặp tình trạng tiêu chảy và táo bón xen kẽ nhau.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

Ngoài các triệu chứng trên, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Chướng bụng: Chướng bụng là triệu chứng thường gặp của IBS, chiếm khoảng 70% số người bệnh. Chướng bụng thường xảy ra kèm theo cảm giác đầy bụng, khó chịu, khó thở.
  • Mót rặn: Mót rặn là triệu chứng thường gặp của IBS, chiếm khoảng 60% số người bệnh. Mót rặn thường xảy ra kèm theo cảm giác đau bụng, chướng bụng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người bệnh có thể gặp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác như: đầy hơi, khó tiêu, ợ hơi, buồn nôn, nôn.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

Hiện nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây viêm đại tràng co thắt, nhưng có thể kể đến một số yếu tố nguy cơ sau:

RỐI LOẠN NHU ĐỘNG TIÊU HÓA

Nhu động ruột là cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, giúp co bóp trộn đều thức ăn và vận chuyển qua các bộ phận của đường tiêu hóa. Ở người bị viêm đại tràng co thắt, nhu động ruột thường bị thay đổi cường độ co bóp, khiến cho quá trình tiêu hóa thức ăn bị rối loạn.

YẾU TỐ TÂM LÝ

Căng thẳng, lo lắng, stress kéo dài là yếu tố hàng đầu dẫn tới viêm đại tràng co thắt và nhiều bệnh lý đường tiêu hóa khác. Tâm lý bất ổn, áp lực stress tăng cao khiến cho các tín hiệu giữa não và ruột phối hợp kém, gây những rối loạn của quá trình tiêu hóa.

VIÊM RUỘT, NHIỄM TRÙNG

Ở người bị viêm đại tràng co thắt, hệ miễn dịch đường ruột cũng suy giảm. Nếu vi khuẩn, virus nhân cơ hội gây bệnh nhiễm trùng thì bệnh càng nguy hiểm.

ĂN UỐNG KÉM LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống kém lành mạnh, sử dụng nhiều thực phẩm cay nóng, thức ăn nhanh, đồ uống có ga, chất kích thích, sữa và chế phẩm từ sữa chứa lactose, ăn nhanh, không nhai kỹ, bỏ bữa thường xuyên,… đều có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm đại tràng co thắt.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm đại tràng co thắt cao gấp đôi so với nam giới, nguyên nhân chủ yếu do thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thời kỳ mang thai hay tiền mãn kinh.

ĐẠI TRÀNG CO THẮT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đại tràng co thắt là một bệnh lành tính, không gây tổn thương thực thể đường ruột, không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh, cụ thể như sau:

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG ĐẠI TRÀNG

Đại tràng co thắt khiến nhu động ruột bị rối loạn, dẫn đến các triệu chứng như tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, đầy hơi,… Những triệu chứng này khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa thức ăn và hấp thu chất dinh dưỡng.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÂM LÝ

Các triệu chứng của đại tràng co thắt có thể khiến người bệnh cảm thấy lo lắng, căng thẳng, stress. Điều này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh và khiến bệnh khó điều trị hơn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

TẠO THÓI QUEN ĂN UỐNG LÀNH MẠNH

Người bệnh nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học, hạn chế các loại thực phẩm có thể gây kích thích tiêu hóa như đồ ăn cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, đồ uống có cồn,…

GIẢM CĂNG THẲNG, STRESS

Để ngăn ngừa và làm thuyên giảm các triệu chứng viêm đại tràng co thắt, những biện pháp giảm lo âu, căng thẳng rất quan trọng, cụ thể:

  • Tập hít thở sâu: Biện pháp này giúp ổn định tâm lý cho người bệnh, đồng thời hỗ trợ nhu động ruột hoạt động tốt hơn.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày: Tập yoga, thiền định, đi bộ… là những bài tập rất tốt cho người bệnh viêm đại tràng co thắt.

SỬ DỤNG THUỐC

Nếu các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt không đáp ứng với thay đổi lối sống, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm đại tràng co thắt bao gồm:

  • Thuốc chống co thắt: Thuốc chống co thắt giúp giảm các cơn đau bụng, co thắt ở đại tràng.
  • Thuốc nhuận tràng: Thuốc nhuận tràng giúp điều hòa nhu động ruột, giảm táo bón.
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Thuốc chống trầm cảm 3 vòng có tác dụng giảm căng thẳng, stress, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt.
  • Thuốc cầm tiêu chảy: Thuốc cầm tiêu chảy giúp làm chậm sự co bóp cơ ruột, từ đó giúp giảm tiêu chảy.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

Để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng co thắt, cần lưu ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi để cung cấp chất xơ và các vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu đạm, dễ tiêu hóa như thịt nạc, cá, sữa chua,…
  • Hạn chế ăn các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn.
  • Thường xuyên tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm căng thẳng, stress.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp cơ thể hoạt động bình thường, đồng thời giúp phân mềm và dễ đi hơn.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn có thể gây viêm đại tràng co thắt.

Nếu bạn có các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

BỤNG TO BẤT THƯỜNG Ở NỮ GIỚI PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

BỤNG TO BẤT THƯỜNG Ở NỮ GIỚI VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 49

Bụng to bất thường là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở nữ giới. Khi nhận thấy bụng của mình trở nên to hơn bình thường, nhiều người phụ nữ có thể cảm thấy lo lắng và bất an về tình trạng sức khỏe. Những nguyên nhân nào gây ra bụng to bất thường và cách khắc phục tình trạng đó ra sao? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về các nguyên nhân và triệu chứng của bụng to bất thường ở nữ giới.

BỤNG TO BẤT THƯỜNG Ở NỮ GIỚI VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 51

BỤNG TO BẤT THƯỜNG Ở NỮ GIỚI

Bụng to bất thường ở nữ giới là tình trạng bụng to hơn bình thường, không rõ nguyên nhân. Tình trạng này có thể gây ra nhiều bất tiện cho người mắc, đồng thời cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm.

NHỮNG NGUYÊN NHÂN GÂY BỤNG TO BẤT THƯỜNG Ở NỮ GIỚI

Việc xác định chính xác nguyên nhân là quan trọng để có liệu pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cách giảm triệu chứng một cách hiệu quả:

LOÉT DẠ DÀY

Bệnh loét dạ dày là do vi khuẩn gây ra vết loét hở trên niêm mạc dạ dày. Triệu chứng của bệnh loét dạ dày bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi, khó tiêu và bụng phình to. Để giảm triệu chứng, cần tránh các thực phẩm khó tiêu, ăn ít và chia nhỏ bữa, sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, tập thể dục và giảm căng thẳng.

BỆNH CELIAC

Bệnh celiac là một bệnh tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công niêm mạc ruột khi tiếp xúc với gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen. Điều này có thể dẫn đến viêm, tổn thương và giảm hấp thu dinh dưỡng.

Tình trạng viêm và tổn thương này có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo và khí trong vùng bụng, làm tăng kích thước của bụng và gây ra cảm giác đầy hơi.

DO VIÊM TỤY

Viêm tụy là một tình trạng viêm hoặc tổn thương của tụy, một cơ quan nằm ở phía sau dạ dày. Tụy có chức năng sản xuất dịch tiêu hóa và hormone insulin. Khi tụy bị viêm, các hoạt động này sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, đầy hơi,…

BỆNH U XƠ TỬ CUNG

U xơ tử cung là những khối u lành tính phát triển từ mô cơ của tử cung. U xơ tử cung có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm kinh nguyệt dài và đau, tiểu quá nhiều lần, giảm sinh lực, đau lưng,… Trong một số trường hợp, u xơ tử cung có thể gây ra bụng to bất thường.

U NANG BUỒNG TRỨNG

U nang buồng trứng là những túi chứa chất lỏng hình thành trong buồng trứng. U nang buồng trứng có thể là lành tính hoặc ác tính. U nang buồng trứng lành tính thường không gây ra triệu chứng, nhưng u nang buồng trứng ác tính có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, chu kỳ kinh nguyệt không đều, tiểu nhiều hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới.

ĐẦY BỤNG VÀ KHÓ TIÊU

BỤNG TO BẤT THƯỜNG Ở NỮ GIỚI VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 53

Bụng to do cảm giác đầy bụng và khó tiêu thường là vấn đề phổ biến, thường xuất phát từ sự tích tụ khí trong dạ dày và ruột. Nguyên nhân có thể bắt nguồn từ thói quen ăn uống không lành mạnh, sử dụng thuốc lá, uống rượu, hoặc tình trạng căng thẳng. Đây là một số biện pháp có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng này:

  • Ăn chậm giúp giảm lượng không khí nuốt vào dạ dày.
  • Ưu tiên chế độ ăn uống cân đối và giàu chất xơ từ rau củ, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế thực phẩm tạo nên khí như các loại đồ uống có gas.
  • Uống đủ nước trong ngày giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, thư giãn, hoặc tận hưởng thời gian riêng tư.

UNG THƯ BUỒNG TRỨNG

Ung thư buồng trứng là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong buồng trứng. Buồng trứng là một cơ quan sinh sản nữ, nằm ở hai bên tử cung. U buồng trứng có thể là lành tính hoặc ác tính. U buồng trứng lành tính thường không gây ra triệu chứng, nhưng u buồng trứng ác tính có thể gây ra các triệu chứng.

ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng thường gặp của các bệnh lý về tiêu hóa, chẳng hạn như viêm loét dạ dày, viêm thực quản, nóng trong dạ dày,… Khi các bệnh lý này gây ra viêm và kích ứng dạ dày, dạ dày sẽ phình to và tích tụ khí, dẫn đến bụng to bất thường.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỤNG TO BẤT THƯỜNG 

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Tránh ăn quá no, ăn ít và thường xuyên để giúp tiêu hóa dễ dàng hơn và giảm triệu chứng bụng to.
  • Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm bớt căng thẳng, tăng cường nhu động ruột và giúp cơ bụng săn chắc hơn.
  • Giảm căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn như yoga, massage.
  • Nếu bụng to bất thường do bệnh lý về tiêu hóa, chẳng hạn như viêm loét dạ dày, viêm thực quản, nóng trong dạ dày,…, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị để giảm viêm, kích ứng và giúp tiêu hóa tốt hơn.
  • Nếu bụng to bất thường do bệnh lý về nội tiết, chẳng hạn như bệnh celiac, bệnh cường giáp,…, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị để điều chỉnh hormone.
  • Nếu bụng to bất thường do bệnh lý về sinh sản, chẳng hạn như u nang buồng trứng, ung thư buồng trứng,…, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để loại bỏ khối u.

Bụng to bất thường là một vấn đề sức khỏe không nên bỏ qua ở nữ giới. Để phát hiện và điều trị kịp thời, chúng ta cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe của mình, từ các chỉ số cơ bản như cân nặng đến kích thước vùng bụng. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Ngoài ra cần duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập luyện thể dục thường xuyên để giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến bụng to bất thường.