BỆNH RỐI LOẠN LO ÂU: NGUYÊN NHÂN CHẨN ĐOÁN BỆNH VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

BỆNH RỐI LOẠN LO ÂU: NGUYÊN NHÂN CHẨN ĐOÁN BỆNH VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Những người phải đối mặt với chứng rối loạn lo âu thường trải qua những trạng thái sợ hãi và lo lắng không rõ nguyên nhân. Mặc dù có nhiều dạng rối loạn lo âu khác nhau, nhưng đặc điểm chung của chúng thường là sự xuất hiện ban đầu của cảm giác hoảng sợ và căng thẳng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về chứng rối loạn lo âu và các phương pháp hiệu quả để điều trị tình trạng này, nhằm giúp người bệnh đối mặt với cuộc sống một cách tự tin và thoải mái hơn.

BỆNH RỐI LOẠN LO ÂU: NGUYÊN NHÂN CHẨN ĐOÁN BỆNH VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH RỐI LOẠN LO ÂU LÀ GÌ?

Lo âu là một cảm xúc bình thường của con người, có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi phải đối mặt với một thử thách, một mối đe dọa hoặc một sự thay đổi lớn trong cuộc sống. Tuy nhiên, lo âu sẽ trở thành bệnh lý khi nó xuất hiện quá mức, không có nguyên nhân rõ ràng và gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.

Rối loạn lo âu là một dạng rối loạn tâm thần phổ biến, đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, sợ hãi thái quá và kéo dài, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Các triệu chứng của rối loạn lo âu có thể ảnh hưởng đến cả thể chất và tinh thần, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.

BIỂU HIỆN CỦA BỆNH NHÂN BỊ RỐI LOẠN LO ÂU

Những biểu hiện ở một người bị rối loạn lo âu bao gồm:

Cảm giác lo lắng, bồn chồn, sợ hãi quá mức. Đây là triệu chứng điển hình của rối loạn lo âu, có thể xuất hiện ở bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, ngay cả khi không có lý do rõ ràng.

Các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như:

  • Tim đập nhanh, hồi hộp
  • Khó thở, thở gấp
  • Đổ mồ hôi, lạnh toát
  • Mệt mỏi, căng thẳng cơ bắp
  • Chóng mặt, buồn nôn

Các triệu chứng tâm lý, chẳng hạn như:

  • Khó tập trung, khó suy nghĩ
  • Khó ngủ, ngủ không sâu giấc
  • Cảm giác bồn chồn, không thể ngồi yên
  • Ám ảnh, lo lắng về một vấn đề nào đó
  • Tránh né các tình huống gây lo lắng

Các triệu chứng của rối loạn lo âu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại rối loạn lo âu mà người bệnh mắc phải. Ví dụ, người bị rối loạn hoảng sợ thường có các cơn hoảng loạn đột ngột, dữ dội, kèm theo các triệu chứng thể chất như tim đập nhanh, khó thở, đổ mồ hôi,… Người bị rối loạn ám ảnh sợ hãi thường có nỗi sợ hãi ám ảnh về một đối tượng hoặc tình huống cụ thể, chẳng hạn như sợ nhện, sợ độ cao, sợ đi máy bay,…

NGUYÊN NHÂN GÂY RA RỐI LOẠN LO ÂU

Nguyên nhân gây ra rối loạn lo âu vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và tâm lý.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng rối loạn lo âu có yếu tố di truyền. Nếu bạn có người thân trong gia đình bị rối loạn lo âu, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI

Các yếu tố môi trường và xã hội có thể góp phần gây ra rối loạn lo âu, chẳng hạn như:

  • Trải qua một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương, chẳng hạn như tai nạn, bạo lực, hoặc chiến tranh
  • Khủng hoảng cá nhân, chẳng hạn như ly hôn, mất việc, hoặc bệnh tật
  • Sử dụng chất kích thích, chẳng hạn như rượu, ma túy, hoặc thuốc lá

YẾU TỐ TÂM LÝ

Các yếu tố tâm lý có thể góp phần gây ra rối loạn lo âu, chẳng hạn như:

  • Kỹ năng đối phó kém
  • Nỗi sợ hãi vô lý
  • Niềm tin sai lệch về bản thân hoặc thế giới

CÁC YẾU TỐ SINH HÓA THẦN KINH

Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng các yếu tố sinh hóa thần kinh có thể góp phần gây ra rối loạn lo âu, chẳng hạn như:

  • Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, chẳng hạn như serotonin, norepinephrine, và GABA
  • Thay đổi trong cấu trúc hoặc chức năng của não

CÁC LOẠI RỐI LOẠN LO ÂU THƯỜNG GẶP

Dưới đây là liệt kê một số loại rối loạn lo âu thường gặp:

RỐI LOẠN LO ÂU LAN TỎA (GAD)

Rối loạn lo âu lan tỏa (GAD) là loại rối loạn lo âu phổ biến nhất, đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, bồn chồn, căng thẳng kéo dài, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Các triệu chứng của rối loạn lo âu lan tỏa có thể bao gồm:

  • Lo lắng, bồn chồn, căng thẳng
  • Khó tập trung, khó tập trung
  • Mệt mỏi
  • Khó ngủ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Đau đầu
  • Bứt rứt, khó ngồi yên
  • Cảm giác bồn chồn, khó chịu

RỐI LOẠN ÁM ẢNH CƯỠNG CHẾ (OCD)

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) là loại rối loạn lo âu đặc trưng bởi những suy nghĩ, ý tưởng hoặc hình ảnh xâm nhập (ám ảnh) và những hành vi lặp đi lặp lại (cưỡng chế) nhằm giảm bớt sự lo lắng. Các triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế có thể bao gồm:

  • Những suy nghĩ, ý tưởng hoặc hình ảnh xâm nhập (ám ảnh) gây khó chịu hoặc đáng sợ
  • Những hành vi lặp đi lặp lại (cưỡng chế) nhằm giảm bớt sự lo lắng

RỐI LOẠN HOẢNG SỢ (PD)

Rối loạn hoảng sợ (PD) là một rối loạn lo âu đặc trưng bởi các cơn hoảng sợ đột ngột, dữ dội, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Các cơn hoảng sợ có thể gây ra các triệu chứng thể chất như:

  • Tim đập nhanh
  • Khó thở
  • Khó thở
  • Đau ngực
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt
  • Cảm giác nghẹt thở
  • Sợ chết

RỐI LOẠN LO ÂU XÃ HỘI (SAD)

Rối loạn lo âu xã hội (SAD) là loại rối loạn lo âu đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, sợ hãi thái quá khi ở trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như:

  • Nói trước đám đông
  • Tham gia các cuộc họp
  • Gặp gỡ người lạ
  • Dùng bữa ở nơi công cộng

CÁC RỐI LOẠN LO ÂU KHÁC

Ngoài các loại rối loạn lo âu phổ biến kể trên, còn có một số rối loạn lo âu khác, chẳng hạn như:

  • Rối loạn ám ảnh sợ đặc hiệu (Specific phobia): Lo lắng, sợ hãi thái quá đối với một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như sợ nhện, sợ chó, sợ độ cao,…
  • Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD): Lo lắng, sợ hãi thái quá sau khi trải qua một sự kiện đau buồn, kinh hoàng hoặc đe dọa đến tính mạng.
  • Rối loạn lo âu chia ly (Separation anxiety disorder): Lo lắng, sợ hãi thái quá khi xa người thân, chẳng hạn như bố mẹ, người chăm sóc.

RỐI LOẠN LO ÂU CÓ PHẢI LÀ TRẦM CẢM KHÔNG?

Trầm cảm và lo âu là những tình trạng sức khỏe tâm thần khác nhau, nhưng chúng có thể liên quan với nhau.

Trầm cảm là một tình trạng sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến cách suy nghĩ, cảm nhận và hành xử của một người. Nó có thể gây ra cảm giác buồn bã, thất vọng, mất hứng thú trong các hoạt động thường ngày và các vấn đề về giấc ngủ, ăn uống và tập trung.

Các triệu chứng của trầm cảm và lo âu có thể trùng lặp, khiến cho việc phân biệt giữa hai tình trạng này trở nên khó khăn. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai tình trạng này, bao gồm:

  • Trầm cảm thường được đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, thất vọng, mất hứng thú trong các hoạt động thường ngày, trong khi lo âu thường được đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, bồn chồn, khó tập trung.
  • Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, ăn uống và tập trung, trong khi lo âu cũng có thể gây ra các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như tim đập nhanh, đổ mồ hôi, và run rẩy.
  • Trầm cảm thường được điều trị bằng thuốc chống trầm cảm, trong khi lo âu có thể được điều trị bằng thuốc chống lo âu, liệu pháp tâm lý hoặc kết hợp cả hai.

Trầm cảm và lo âu có thể cùng xảy ra ở cùng một người. Tình trạng này được gọi là trầm cảm lo âu. Trầm cảm lo âu có thể khiến các triệu chứng của cả hai tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn và khó điều trị hơn.

BỆNH RỐI LOẠN LO ÂU: NGUYÊN NHÂN CHẨN ĐOÁN BỆNH VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LO ÂU

LIỆU PHÁP TÂM LÝ

Liệu pháp tâm lý là một phương pháp điều trị rối loạn lo âu hiệu quả, giúp người bệnh hiểu rõ về tình trạng của mình, thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, từ đó kiểm soát được lo lắng.

Có nhiều loại liệu pháp tâm lý được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu, bao gồm:

LIỆU PHÁP NHẬN THỨC HÀNH VI (CBT)

CBT giúp người bệnh nhận thức được những suy nghĩ và hành vi tiêu cực góp phần gây lo lắng, và thay đổi chúng bằng những suy nghĩ và hành vi tích cực hơn.

LIỆU PHÁP PHƠI NHIỄM

Liệu pháp phơi nhiễm giúp người bệnh đối mặt với những tình huống hoặc đối tượng gây lo lắng một cách an toàn và có kiểm soát, từ đó giảm dần cảm giác lo lắng.

LIỆU PHÁP GIA ĐÌNH

Liệu pháp gia đình giúp các thành viên trong gia đình hiểu rõ về rối loạn lo âu và cách hỗ trợ người bệnh.

DÙNG THUỐC

Thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu khi liệu pháp tâm lý không hiệu quả hoặc không đủ để kiểm soát triệu chứng.

Có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu, bao gồm:

THUỐC CHỐNG TRẦM CẢM

Thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng để điều trị các loại rối loạn lo âu khác nhau, chẳng hạn như rối loạn lo âu lan tỏa (GAD), rối loạn ám ảnh sợ hãi (SAD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

THUỐC AN THẦN

Thuốc an thần thường được sử dụng để điều trị các cơn hoảng loạn.

THUỐC CHỐNG LOẠN THẦN

Thuốc chống loạn thần thường được sử dụng để điều trị các loại rối loạn lo âu nặng, chẳng hạn như rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).

LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Ngoài liệu pháp tâm lý và dùng thuốc, người bệnh rối loạn lo âu cũng cần duy trì lối sống lành mạnh để giúp kiểm soát triệu chứng, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể và tinh thần được nghỉ ngơi, từ đó giảm căng thẳng và lo lắng.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và chất lượng giấc ngủ.
  • Hạn chế sử dụng caffeine và rượu: Caffeine và rượu có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng lo âu.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè sẽ giúp người bệnh cảm thấy được yêu thương và quan tâm, từ đó giảm căng thẳng và lo lắng.

Điều trị rối loạn lo âu cần có sự kiên trì và phối hợp của nhiều phương pháp khác nhau. Người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và tham gia liệu pháp tâm lý đầy đủ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 7

Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2019, tỷ lệ mắc rối loạn tâm lý trên thế giới là 1 trường hợp trong mỗi 8 người, tương đương với 970 triệu người. Như vậy, rối loạn tâm lý là gì? Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị căn bệnh này.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 9

RỐI LOẠN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Rối loạn tâm lý là tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, hành vi và mối quan hệ của một người. Rối loạn tâm lý có thể xảy ra từng đợt hoặc kéo dài, với nhiều loại, mức độ và biểu hiện khác nhau. Một người có thể có nhiều hơn một loại rối loạn tâm lý.

CÁC LOẠI RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều loại rối loạn tâm lý khác nhau, bao gồm:

  • Rối loạn lo âu: Các rối loạn lo âu là những tình trạng gây ra cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng quá mức. Các rối loạn lo âu phổ biến bao gồm rối loạn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lo âu lan tỏa và rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
  • Rối loạn trầm cảm: Các rối loạn trầm cảm là những tình trạng gây ra cảm giác buồn bã, chán nản, mất hứng thú và khó khăn trong việc tập trung. Các rối loạn trầm cảm phổ biến bao gồm trầm cảm chính, trầm cảm lưỡng cực và rối loạn trầm cảm chu kỳ.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt: Các rối loạn tâm thần phân liệt là những tình trạng gây ra suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường. Các rối loạn tâm thần phân liệt phổ biến bao gồm tâm thần phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc và rối loạn phân liệt dạng hoang tưởng.
  • Rối loạn lưỡng cực: Rối loạn lưỡng cực là tình trạng gây ra thay đổi tâm trạng cực đoan, từ trầm cảm đến hưng cảm.
  • Rối loạn ăn uống: Các rối loạn ăn uống là những tình trạng ảnh hưởng đến cách một người ăn và cảm nhận về cơ thể của họ. Các rối loạn ăn uống phổ biến bao gồm rối loạn ăn uống tâm thần, rối loạn ăn uống không do ăn kiêng và rối loạn ăn uống do ăn kiêng.
  • Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện:Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện là những tình trạng gây ra bởi việc sử dụng quá nhiều chất gây nghiện, chẳng hạn như rượu, ma túy hoặc thuốc lá.
  • Rối loạn nhân cách: Các rối loạn nhân cách là những tình trạng gây ra những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường và gây khó khăn trong các mối quan hệ và công việc.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Một số triệu chứng rối loạn tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, hoặc rối loạn lưỡng cực.
  • Thay đổi nhận thức, chẳng hạn như ảo giác, ảo tưởng, hoặc suy giảm khả năng tập trung.
  • Thay đổi hành vi, chẳng hạn như lạm dụng chất kích thích, tự gây thương tích, hoặc hành vi chống đối xã hội.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Không có nguyên nhân duy nhất nào gây rối loạn tâm lý. Tình trạng này có thể do di truyền và tác động từ môi trường sống. Ngoài ra, những yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tiền sử gia đình có người thân mắc rối loạn tâm lý.
  • Lạm dụng ma túy và rượu.
  • Các yếu tố sinh học: mất cân bằng hóa học trong não.
  • Tiền sử thời thơ ấu: trải qua sự kiện đau thương trong cuộc sống hoặc có tiền sử bị lạm dụng.
  • Chấn thương và căng thẳng: ở tuổi trưởng thành, những biến cố đau thương trong cuộc sống hoặc căng thẳng liên tục có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn tâm thần.
  • Rối loạn thần kinh: bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Thai phụ tiếp xúc với virus hoặc hóa chất độc hại khi mang thai.
  • Yếu tố tính cách: một số đặc điểm như cầu toàn, lòng tự trọng thấp có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm hoặc lo lắng.
RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 11

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Chẩn đoán rối loạn tâm lý dựa trên các bước sau:

TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh của bản thân, bao gồm các triệu chứng bạn đang gặp phải, thời gian bắt đầu xuất hiện triệu chứng, và các yếu tố có thể liên quan đến triệu chứng.

XÉT NGHIỆM

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc kiểm tra hình ảnh, nhằm loại trừ các tình trạng khác ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Ví dụ, nếu bạn có các triệu chứng giống như trầm cảm, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp, vì suy giáp có thể gây ra các triệu chứng tương tự như trầm cảm.

ĐÁNH GIÁ TÂM LÝ

Đánh giá tâm lý là một cuộc trò chuyện giữa bạn và bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần. Trong cuộc trò chuyện này, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng của bạn, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của bạn. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số bài kiểm tra tâm lý.

Các bài kiểm tra tâm lý có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và loại rối loạn tâm lý bạn có thể mắc phải. Một số bài kiểm tra tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Bảng câu hỏi tâm lý
  • Bài kiểm tra trí tuệ
  • Bài kiểm tra nhận thức
  • Bài kiểm tra hành vi

Chẩn đoán rối loạn tâm lý có thể mất nhiều thời gian và cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia, bao gồm bác sĩ, chuyên gia sức khỏe tâm thần, và các chuyên gia khác.

BIẾN CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Các biến chứng của rối loạn tâm lý có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe người bệnh, bao gồm:

TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC ĐẾN TÂM LÝ VÀ CẢM XÚC

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh cảm thấy buồn bã, lo lắng, sợ hãi, căng thẳng, và thất vọng. Những cảm xúc tiêu cực này có thể khiến người bệnh cảm thấy:

  • Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích
  • Khó tập trung, ghi nhớ, và đưa ra quyết định
  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Khó khăn trong việc học tập, làm việc, và giao tiếp với người khác

ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU SUẤT, KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ CÔNG VIỆC

Các triệu chứng của rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày, bao gồm:

  • Học tập: khó tiếp thu kiến thức mới, khó hoàn thành bài tập, thi cử
  • Làm việc: khó tập trung, khó hoàn thành công việc đúng thời hạn, dễ mắc lỗi

MỐI QUAN HỆ XÃ HỘI

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh thu mình, tránh tiếp xúc với người khác. Điều này có thể dẫn đến việc người bệnh bị cô lập và khó duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE

Một số rối loạn tâm lý có thể gây ra các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như:

  • Đau đầu, đau bụng, mệt mỏi
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường

TỰ TỬ HOẶC TỰ LÀM HẠI BẢN THÂN

Một số dạng rối loạn tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn tâm thần có thể khiến người bệnh có ý tưởng hoặc hành vi tự tử hoặc tự làm hại bản thân.

TÁC ĐỘNG ĐẾN GIA ĐÌNH VÀ NGƯỜI THÂN

Rối loạn tâm lý có thể tạo ra căng thẳng và khó khăn trong mối quan hệ với gia đình và người thân của người bệnh. Gia đình và người thân của người bệnh có thể cảm thấy:

  • Lo lắng, mệt mỏi
  • Không biết cách giúp đỡ người bệnh

TÌM ĐẾN CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Một số người bệnh rối loạn tâm lý có thể tìm đến các chất kích thích như rượu, ma túy để giải tỏa các cảm xúc tiêu cực. Điều này có thể khiến tình trạng rối loạn tâm lý của người bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn tâm lý khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng và tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho các rối loạn tâm lý. Thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của rối loạn, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt.

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn tâm lý bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác buồn bã, lo lắng và mất hứng thú.
  • Thuốc chống loạn thần: Thuốc chống loạn thần giúp điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác.
  • Thuốc chống lo âu: Thuốc chống lo âu giúp giảm cảm giác lo lắng, căng thẳng và bồn chồn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Tâm lý trị liệu là phương pháp điều trị không dùng thuốc giúp người bệnh hiểu và đối phó với rối loạn tâm lý của họ. Tâm lý trị liệu có thể giúp người bệnh phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và cải thiện mối quan hệ.

Các loại tâm lý trị liệu phổ biến bao gồm:

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Trị liệu gia đình: Trị liệu gia đình giúp các thành viên trong gia đình hiểu và hỗ trợ nhau trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.
  • Trị liệu nhóm: Trị liệu nhóm giúp người bệnh chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác đang mắc rối loạn tâm lý.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài thuốc và tâm lý trị liệu, còn có một số phương pháp điều trị khác có thể giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tâm lý, chẳng hạn như:

  • Liệu pháp nghề nghiệp: Liệu pháp nghề nghiệp giúp người bệnh phát triển các kỹ năng cần thiết để trở lại làm việc hoặc học tập.
  • Tư vấn dinh dưỡng: Tư vấn dinh dưỡng giúp người bệnh xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hỗ trợ quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

  • Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ: Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc, tham gia liệu pháp và các phương pháp điều trị khác.
  • Tìm hiểu về rối loạn tâm lý: Người bệnh nên tìm hiểu về rối loạn tâm lý của mình để hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và cách điều trị.
  • Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè là rất quan trọng trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn tâm lý là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị bệnh. Hiện rối loạn tâm lý đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Hy vọng những kiến thức hữu ích nói trên sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu bất thường về tâm lý, từ đó có biện pháp điều trị sớm.

TIÊU DAO TÁN - Giải tỏa căng thẳng cho mọi nhà

TIÊU DAO TÁN - Giải tỏa căng thẳng cho mọi nhà 13

Câu ‘Mười người phụ nữ, chín người khó ở’’ không chỉ là một nhận định đơn giản, đó còn là một cái nhìn sâu sắc vào thế giới đầy thách thức, áp lực mà phụ nữ thường phải đối mặt. Nếu bạn cảm thấy chìm đắm trong những vấn đề và phiền muộn, có một bài thuốc đặc biệt, có tên gọi Tiêu Dao Tán – điều mà mọi phụ nữ đều cần để cảm nhận sự hạnh phúc thanh thản và thoải mái. Đây là một trong mười phương thuốc nổi tiếng của y học cổ truyền Trung Quốc.

TIÊU DAO TÁN - Giải tỏa căng thẳng cho mọi nhà 15

Tại sao phụ nữ lại phải gánh chịu nhiều phiền muộn và khó khăn, không thể sống thảnh thơi và thoải mái? Để hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần xem xét từ hai góc độ quan trọng: xã hội và tâm lý. 

Trong quá khứ, phụ nữ chịu đựng những ràng buộc khắt khe của xã hội, dẫn đến sự xuất hiện của những cảm xúc phiền muộn và uất ức. Tuy nhiên, ở thời đại ngày nay, mặc dù đã đạt được độc lập và tự chủ hơn, phụ nữ vẫn phải đối mặt với những thách thức mới. Một số câu nói đùa trên mạng thậm chí nêu bật bốn nỗi bất hạnh của phụ nữ hiện đại: chăm sóc bạn đời như một người mẹ, làm vợ như một người bảo mẫu, nuôi dạy con như bà mẹ đơn thân và trải qua cuộc sống hôn nhân như quả phụ.

Chúng ta không chỉ đơn giản là nói về nguyên nhân sâu xa hay vấn đề phức tạp của thực trạng xã hội, mà còn nhìn vào sự thật rằng phụ nữ ngày nay, đặc biệt là những người đã kết hôn và có con, vẫn phải đối mặt với những khó khăn và áp lực lớn trong cả công việc và cuộc sống gia đình. Áp lực đến từ nhiều phía khiến phụ nữ không chỉ cảm thấy khó khăn khi đi làm mà còn gặp những khó khăn khác khi ở nhà chăm sóc gia đình. Cuộc sống bận rộn và lo toan tạo nên một vòng xoáy, khiến phụ nữ dễ căng thẳng tinh thần, chịu nhiều ấm ức và bất bình. Nhiều người có thể gặp khó khăn trong việc thổ lộ hoặc không dám nói ra  nỗi khổ của mình.

Nhìn từ góc độ tâm sinh lý, nữ giới tinh tế, nhạy cảm với các kích thích từ bên ngoài hơn nam giới, do đó đa sầu đa cảm, dễ vui dễ buồn và thường hay nghĩ ngợi. Hơn nữa, như đã nhắc đến trong các bài trước, gan là cơ quan đặc biệt quan trọng với phụ nữ, bởi vậy căng thẳng mệt mỏi kéo dài dễ dẫn tới tình trạng can khí ứ trệ, mà gan suy yếu thì sức khỏe và sắc đẹp cũng suy giảm rõ rệt, khiến phụ nữ càng thêm phiền muộn. Ngoài các biểu hiện tinh thần đi xuống, hay buồn bực, xúc động, các chị em còn phải đối mặt với nhiều vấn đề khác như tức ngực, đau vùng hạ sườn, ăn uống kém, mất ngủ, cơ thể thiếu sức sống, rêu lưỡi mỏng nhớt.

Nguyên nhân vì sao xuất hiện những triệu chứng này?

Triệu chứng xuất hiện không chỉ là do sự uất kết của can khí mà còn là hậu quả của sự gián đoạn trong hệ thống khí của cơ thể. Khi can khí không lưu thông mạnh mẽ, cơ thể trải qua những biến động không mong muốn, từ cảm giác chán ăn đến những cảm xúc đau đớn như tức ngực và đau hạ sườn.

Khí  mạch trở nên không trơn tru, những nguy cơ lâu dài bắt đầu nảy sinh. Tuyến vú trở nên yếu đuối và có thể xuất hiện các vấn đề liên quan đến sức khỏe của tuyến vú, thậm chí là ung thư vú. Can khí uất kết còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của u nang và bướu, trong đó có thể bao gồm cả những tổn thương nặng nề.

Vì vậy, nếu là người kĩ tính và hay nghĩ ngợi, khi cảm thấy bản thân đang gặp triệu chứng can khí uất kết, bạn cần điều chỉnh kịp thời. Đừng chờ đợi tới khi khó chịu khắp cơ thể mới tìm kiếm đến sự chăm sóc của y tế. Bởi khi chúng ta chờ đợi quá lâu đó là lúc bệnh tình thường đã chuyển biến xấu, quá trình điều trị cũng trở nên phức tạp và kéo dài hơn. Hãy đặt sức khỏe của bạn lên hàng đầu ngay từ bây giờ và đưa ra những quyết định đúng đắn để bảo vệ và duy trì sự cân bằng, giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái khỏe mạnh. Đó chính là bước quan trọng nhất để tạo ra một tương lai khỏe mạnh và hạnh phúc cho chính bản thân bạn.

Những điều cần ghi nhớ:

Trước những thử thách của bối cảnh xã hội và đặc điểm tâm sinh lý, phụ nữ không ngừng đối mặt với những cảm xúc nhạy cảm hay suy nghĩ, một trái tim nhiều vướng bận khó khăn trong tìm kiếm sự thảnh thơi và hạnh phúc.

Can khí uất kết khiến kinh mạch toàn thân lưu thông kém, dẫn tới nhiều vấn đề như chán ăn, mất ngủ, đau tức ngực, tinh thần đi xuống, để lâu ngày có thể gây ra các căn bệnh nghiêm trọng và phức tạp.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 17

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 19

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 21

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 23

Cảm giác căng thẳng và lo lắng, đau đầu và buồn nôn thường là những dấu hiệu sớm của sự mang thai. Tuy nhiên, chúng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Do đó, quan trọng để nhận ra các tình huống cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết.

Khi cảm thấy đau đầu, người bệnh thường kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhìn hoa mắt, buồn nôn và chóng mặt. Trong số đó, buồn nôn là một trong những triệu chứng thường gặp nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 25

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ?

Cảm giác đau đầu buồn nôn có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, hoặc thậm chí là chấn thương sọ não. Những người thường xuyên trải qua cảm giác này cần được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng bệnh lý.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Đau đầu là cảm giác đau nhức tại vùng đầu, có thể tập trung ở một vị trí cụ thể như đỉnh đầu hoặc lan rộng ra toàn bộ phần đầu. Trong khi đó, buồn nôn là cảm giác không thoải mái ở vùng bụng và dạ dày, thường đi kèm cảm giác muốn nôn mửa.

Trong một số trường hợp, đau đầu và buồn nôn có thể xảy ra đồng thời, và điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐAU NỬA ĐẦU

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau đầu và buồn nôn. Khi gặp đau đầu, người bệnh thường có thể cảm thấy buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, đây là những triệu chứng phổ biến.

Cơn đau nửa đầu có thể từ nhẹ đến nặng, kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu không được điều trị, nó có thể trở thành cơn đau mãn tính, gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

CẢM LẠNH, CẢM CÚM HOẶC CÚM DẠ DÀY 

Là các bệnh do virus gây ra. Khi mắc bệnh này, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu buồn nôn, và có thể kèm theo sổ mũi, tiêu chảy, cảm giác ớn lạnh, đau nhức toàn thân, sốt, tùy thuộc vào loại virus tấn công cơ thể.

ĐƯỜNG HUYẾT

Sự thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Khi lượng đường trong máu giảm mạnh, như trong trường hợp bỏ bữa, ăn uống không đủ, hoặc kiệt sức, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, mệt mỏi và ngất xỉu.

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Dị ứng thực phẩm hoặc ngộ độc thực phẩm cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và nổi mẩn ngứa.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT 

Có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Trong thời kỳ này, sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể gây ra cảm giác đau đầu, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, tâm trạng biến đổi, đau lưng, và nhiều triệu chứng khác. Thường thì, các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt xuất hiện khoảng 2 ngày trước kỳ kinh hoặc trong 3 ngày đầu của kỳ kinh.

NICOTINE

Một chất có trong thuốc lá, cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Người thường xuyên hút thuốc có thể trở nên nghiện nicotine và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan như tim đập nhanh, tức ngực và khó thở.

RƯỢU, BIA

Lạm dụng rượu và bia cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn, chóng mặt và khát nước. Người đang cai rượu cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự.

CAFFEINE

Caffeine cũng là một nguyên nhân có thể gây ra đau đầu và buồn nôn. Uống quá nhiều cà phê hoặc các thức uống chứa caffeine hàng ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, uể oải và kém tỉnh táo. Người bị “say caffeine” cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự sau khi tiêu thụ caffeine quá nhiều.

HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng rối loạn nghiêm trọng trong thai kỳ. Tình trạng nhiễm độc này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau nhức ở cơ và vai, và cảm giác mệt mỏi và không thoải mái.

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng HELLP có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vỡ gan, suy thận, suy hô hấp cấp tính, và thậm chí tử vong.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung hoặc mô hình thành lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, chóng mặt trong kỳ kinh nguyệt, cũng như đau bụng dữ dội và chảy máu nhiều khi tới kỳ kinh.

VIÊM HỌNG HẠT

Theo một số thống kê, tại Việt Nam, khoảng 80% dân số đã từng gặp tình trạng viêm họng. Trong số đó, hơn 40% đã từng mắc viêm họng hạt.

Viêm họng hạt chia thành hai dạng chính là viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính. Ngoài đau đầu và buồn nôn, người bệnh viêm họng hạt còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, phát ban, và đau nhức cơ thể.

HUYẾT ÁP CAO

Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn thường là các triệu chứng phổ biến của huyết áp cao hoặc tăng huyết áp đột ngột. Cơn đau đầu buồn nôn do tăng huyết áp có thể kéo dài lên đến hơn một giờ đồng hồ, gây ra sự không thoải mái lớn cho người bệnh.

HẠ NATRI MÁU

Hạ natri máu là tình trạng mà nồng độ natri trong huyết thanh giảm xuống dưới mức < 136 mEq/L. Người mắc hạ natri máu thường có các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, lơ mơ, và lú lẫn.

CĂNG THẲNG, LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Những người đang trải qua căng thẳng, áp lực, hoặc thường xuyên lo lắng, cũng như có các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm, thường dễ cảm thấy đau đầu và buồn nôn, thậm chí là nôn mửa.

ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu buồn nôn có thể phát sinh từ cơn đau đầu từng cụm. Triệu chứng của cơn đau đầu thường tương tự như cơn đau nửa đầu thông thường. Bác sĩ thường tiến hành thăm khám để thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng và tần suất của cơn đau đầu, nhằm xác định xem liệu cơn đau đầu và buồn nôn có liên quan đến chứng đau đầu từng cụm hay không.

VIÊM AMIDAN

Ngoài viêm họng, viêm amidan cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn kèm theo đau đầu. Ngoài ra, viêm amidan còn có một số triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó nuốt, hôi miệng,…

VIRUS CORONA

Virus corona là nguyên nhân gây ra COVID-19, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS),… Khi nhiễm virus corona, người bệnh thường có các biểu hiện như đau đầu, buồn nôn, sốt, ho, và khó thở.

NHIỄM TRÙNG TAI TRONG

Nhiễm trùng tai là tình trạng viêm và tích tụ dịch trong tai, gây ra đau đớn ở vùng tai. Các triệu chứng thường gặp của người mắc nhiễm trùng tai bao gồm đau tai, ù tai, đau đầu buồn nôn, và sốt.

NGỘ ĐỘC CARBON MONOXIDE

Carbon monoxide là một loại khí không màu, không mùi. Nó được tạo ra từ quá trình đốt cháy của các nguồn nhiên liệu như than, gỗ, hoặc xăng dầu.

Tiếp xúc quá nhiều với khí carbon monoxide có thể gây ra các vấn đề như đau đầu, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn và nôn mửa, cũng như đau ngực.

SỐT XUẤT HUYẾT

Bệnh sốt xuất huyết thường đi kèm với phát ban trên da, sốt cao và đau đầu nặng nề. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác ớn lạnh, tiêu chảy và nôn mửa.

CHẢY MÁU NÃO

Xuất huyết não (chảy máu não) có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội, đồng thời đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, suy giảm thị lực, chóng mặt, và nhạy cảm với ánh sáng. Tình trạng đau đầu buồn nôn này rất nguy hiểm và cần được can thiệp ngay tại bệnh viện để tránh các biến chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong.

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Khi vùng đầu bị va đập gây chấn thương, bạn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, choáng váng, buồn nôn, suy giảm thị lực, và giảm khả năng tập trung. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong vòng 7 ngày kể từ khi xảy ra chấn thương.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 27
Doctor giving injection to boy

CÓ KHỐI U NÃO

Những khối u não ban đầu thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường gây ra cơn đau đầu vào buổi sáng sớm hoặc khi bạn hoạt động mạnh.

Nếu có khối u ở não, bạn có thể cảm thấy nôn nao, thường xuyên buồn nôn và mệt mỏi. Người bệnh cũng có thể gặp các vấn đề như co giật và sự suy giảm về trí nhớ.

NHIỄM TRÙNG NÃO

Đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn và cảm giác cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng có thể là triệu chứng của cả đau nửa đầu và các vấn đề nghiêm trọng khác như nhiễm trùng não (viêm não) hoặc viêm màng não. Sự nhầm lẫn giữa các bệnh lý này thường xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị và tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, tình trạng đau đầu buồn nôn cũng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, sốt vàng da, viêm gan A, nhiễm virus ebola, bệnh thận, hoặc u dây thần kinh thính giác.

SAY ĐỘ CAO

Đau đầu và buồn nôn thường xuất hiện khi bạn ở độ cao cao hơn so với mặt đất. Tình trạng say độ cao thường xảy ra khi tham gia các hoạt động như leo núi, sử dụng cáp treo, hoặc tham gia các môn thể thao mạo hiểm trên cao.

TĂNG NHÃN ÁP

Tăng nhãn áp có thể phân loại thành nhiều dạng bệnh như cườm nước góc đóng cơn cấp, cườm nước góc đóng bán cấp, cườm nước góc đóng mạn tính, cườm nước góc mở,… Mỗi dạng bệnh sẽ có các biểu hiện khác nhau. Trong đó, các triệu chứng phổ biến thường gặp là buồn nôn, đau đầu, cảm giác nặng mắt và mệt mỏi mắt.

MANG THAI

Trong thai kỳ, phụ nữ thường dễ gặp cảm giác đau đầu và buồn nôn hơn do sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể. Ngoài ra, tình trạng mất nước cũng có thể gây ra đau đầu.

Tuy nhiên, những cơn đau đầu buồn nôn này thường sẽ tự giảm dần và kết thúc sau khi bạn sinh con. Do đó, không cần phải quá lo lắng về tình trạng này khi mang thai.

TIỀN SẢN GIẬT 

Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính của tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân béo phì, thiếu máu cục bộ tử cung, và mắc bệnh tự miễn.

Các triệu chứng phổ biến của tiền sản giật bao gồm tăng huyết áp, protein niệu và phù. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu dữ dội, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CẦN GẶP BÁC SỸ?

Trong nhiều trường hợp, đau đầu nhẹ đến trung bình và buồn nôn sẽ tự biến mất theo thời gian. Ví dụ, hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường và cúm tự khỏi mà không cần điều trị.

Tuy nhiên, đau đầu và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau đầu rất dữ dội hoặc nếu cơn đau đầu và buồn nôn của bạn tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Điều quan trọng là bạn nên đi khám nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này kèm theo đau đầu và buồn nôn:

  • Nói lắp
  • Lú lẫn
  • Chóng mặt
  • Cứng cổ và sốt
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Không đi tiểu trong 8 giờ hoặc hơn
  • Mất ý thức

Nếu bạn cảm thấy nghi ngờ và cần được chăm sóc khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đầu và chống buồn nôn cho người bệnh để giảm các triệu chứng và ngăn cho tình trạng này không tái phát. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục kê đơn các loại thuốc giúp điều trị nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

Quan trọng nhất là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, khi nguyên nhân của tình trạng sức khỏe này là những vấn đề nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật để bảo vệ tính mạng của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Đối với những người mắc phải đau đầu buồn nôn, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng có thể giúp hạn chế cảm giác đau đầu buồn nôn.

Hơn nữa, việc ngừng hút thuốc lá và quan sát các cơn đau đầu có thể giúp xác định xem có những thực phẩm nào gây ra cơn đau đầu buồn nôn. Thông thường, tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể góp phần vào tình trạng này.

Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, hoặc massage vùng đầu để giảm bớt khó chịu.ư

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Thay đổi lối sống và tích hợp các thói quen tích cực cũng có thể giúp ngăn ngừa một số nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

  • Tập thể dục: Duy trì việc tập luyện 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn – các nguyên nhân gây ra đau đầu và buồn nôn. Việc tập thể dục thường xuyên cũng đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị đau nửa đầu.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Để phòng ngừa đau đầu và buồn nôn, hãy tránh bỏ bữa, ăn quá ít hoặc ăn uống thiếu chất. Tốt nhất là nên ăn đủ 3 bữa mỗi ngày và bổ sung đa dạng các loại thực phẩm. Ghi chú lại các thực phẩm ăn mỗi ngày và xác định nguyên nhân kích thích cơn đau đầu buồn nôn, từ đó hạn chế các loại thực phẩm đó.
  • Tránh các yếu tố gây đau đầu: Nếu bạn từng bị đau đầu buồn nôn do tiếng ồn lớn, ánh sáng chói hoặc do một mùi hương nào đó, hãy tránh xa các yếu tố gây đau này.
  • Quản lý giấc ngủ: Một giấc ngủ chất lượng, đủ giấc và sâu sẽ giúp bạn tránh được buồn nôn đau đầu. Cố gắng đi ngủ sớm và giữ cho lịch trình ngủ – thức đều đặn cùng một giờ mỗi ngày. Giữ cho không gian phòng ngủ sạch sẽ, mát mẻ và yên tĩnh cũng rất quan trọng.
  • Quản lý căng thẳng: Để tránh bị buồn nôn đau đầu, hãy hạn chế stress và căng thẳng. Bạn có thể thực hiện những hoạt động như nghe nhạc, thiền, tập yoga hoặc tắm nước ấm để giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn và chóng mặt có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn và chóng mặt trong thai kỳ đều vô hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bị buồn nôn và chóng mặt nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

2. Buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến biến chứng nào?

Nếu không được điều trị, buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến mất nước, suy nhược và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

3. Tôi có thể tự điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, chẳng hạn như:

  • Uống gừng
  • Ăn bánh mì nướng hoặc bánh quy giòn
  • Uống nước chanh
  • Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh
  • Chườm mát trán
  • Tắm nước ấm

4. Tôi có thể mua thuốc không kê đơn để điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt

KẾT LUẬN

Đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều loại bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều bệnh lý khác. Cách điều trị đau đầu và buồn nôn thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là người bệnh không nên tự tiến hành chẩn đoán nếu có các triệu chứng bệnh, mà nên đến thăm các bác sĩ chuyên khoa tại các bệnh viện, cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán đúng, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 29

Táo bón là một vấn đề phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải, không phân biệt đối tượng hay độ tuổi. Trong thời đại ngày nay, tình trạng này đang trở nên phổ biến hơn do sự thiếu cân bằng trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Táo bón xảy ra khi quá trình tiêu hóa chậm lại hoặc không hoạt động hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đào thải chất thải khỏi cơ thể.

Hiểu rõ về táo bón sẽ giúp người dân có biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm, nhằm tránh tình trạng táo bón lâu ngày có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn về đường tiêu hóa như trĩ, các bệnh về hậu môn trực tràng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 31

TÁO BÓN LÀ GÌ?

Táo bón là một trạng thái rối loạn trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc phân đi không đều, phân cứng và khó đi kèm với cảm giác đau và cứng. Táo bón cấp tính có thể gây ra tắc nghẽn ruột và trong một số trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật. Định nghĩa về táo bón thường được đưa ra theo từng đối tượng và độ tuổi khác nhau. Ở người lớn, táo bón thường được xem là việc không đi phân trong hơn 3 ngày, trong khi ở trẻ em, nếu không thể đi phân ít nhất 3 lần trong một tuần cũng được coi là táo bón. Trong quá trình chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ thường phân loại táo bón thành hai nhóm chính: táo bón nguyên phát và táo bón thứ phát.

NGUYÊN NHÂN TÁO BÓN

Táo bón có thể xuất phát từ một loạt nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN NGUYÊN PHÁT

  • Táo bón có nhu động ruột bình thường: Có thể do rối loạn cơ chế tống phân, phát sinh từ các vấn đề về cơ thắt hoặc cơ vòng hậu môn. Đây là loại táo bón khó phát hiện khi khám thực thể.
  • Táo bón có nhu động ruột chậm: Xuất phát từ hoạt động kém của nhu động ruột, thường gặp ở phụ nữ và thường đi kèm với các triệu chứng như chướng bụng và thiếu nhu cầu đại tiện.
  • Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu: Gây ra bởi sự thoái hóa của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu, dẫn đến khả năng không thể giữ cho các cơ quan trong khu vực này nằm ở vị trí đúng của chúng. Đặc điểm của loại táo bón này là việc phải rặn nhiều, đại tiện không hoàn toàn và cần hỗ trợ để đẩy phân ra ngoài.

NGUYÊN NHÂN BỊ TÁO BÓN THỨ PHÁT

  • Do chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bao gồm ăn ít chất xơ, dư thừa chất béo động vật, tiêu thụ nhiều đường, cà phê, trà, rượu, và thiếu việc vận động. Ở trẻ em, táo bón cũng có thể xuất phát từ việc uống sữa bột.
  • Mắc các bệnh lý thực thể: Bao gồm nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ nội nghiêm trọng, to trực tràng vô căn.
  • Mắc bệnh lý toàn thân: Bao gồm các bệnh thần kinh như đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống; các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu; rối loạn nội tiết như chuyển hóa tăng canxi máu do bị ung thư di căn xương, hạ kali máu, tiểu đường; bệnh tuyến giáp như cường giáp, suy giáp; và các bệnh mô liên kết như xơ cứng bì, lupus.
  • Trong thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ và áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai, cũng như thay đổi chế độ ăn uống.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chứa codein và morphin, và các thuốc chống co giật.

TRIỆU CHỨNG TÁO BÓN BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của táo bón có thể phát hiện ở mỗi đối tượng và độ tuổi khác nhau, nhưng thường có các đặc điểm chung sau:

Dấu hiệu táo bón ở người lớn

  • Không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Cảm giác cần rặn để đi tiêu, nhưng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu rất khó khăn.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể xuất hiện máu trong phân do tình trạng xuất huyết ở hậu môn.

Dấu hiệu táo bón ở trẻ em:

  • Không thể đi tiêu ít nhất 3 lần trong một tuần.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Đi tiêu khó khăn, thường cần rặn mạnh và đỏ mặt.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể có hiện tượng xuất huyết nhẹ ở hậu môn do rặn quá mức.

Ở trẻ sơ sinh bị táo bón và trẻ dưới 1 tuổi, nếu không đi tiêu trong 5-7 ngày, phân trở nên cứng, kèm theo máu và chất nhầy. Trẻ có thể trở nên quấy khóc, lười ăn hoặc bú, và gặp vấn đề về giấc ngủ do cảm giác đau và chướng bụng.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ TÁO BÓN?

Nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn bị táo bón:

  • Người trên 60 tuổi: Do quá trình lão hóa, hệ thống tiêu hóa hoạt động chậm lại, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng lên ở người cao tuổi.
  • Phụ nữ: Cơ thể phụ nữ có thể phải đối mặt với nhiều yếu tố gây ra táo bón, như biến động nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, và cả sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cùng với áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai.
  • Táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, và họ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc trong việc rặn để đi tiêu.

Nhóm người này cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn để giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN TÁO BÓN

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU VÀ PHÂN

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh suy giảm chức năng tuyến giáp, thiếu máu và tiểu đường. Xét nghiệm phân được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của nhiễm trùng, viêm, hoặc ung thư trong đường tiêu hóa.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (CT), (MRI)

Kiểm tra hàng loạt hình ảnh của đường tiêu hóa dưới có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề gây ra táo bón, như khối u.

NỘI SOI ĐẠI TRÀNG

Quá trình này giúp bác sĩ xem xét các vấn đề ở ruột kết, chẳng hạn như khối u hoặc các vấn đề về niêm mạc ruột.

ĐO ÁP LỰC HẬU MÔN TRỰC TRÀNG

Người bệnh được uống một lượng nhỏ chất phóng xạ, dạng thuốc viên để theo dõi thời gian và cách chất này di chuyển qua ruột, từ đó đánh giá được áp lực trong hậu môn và trực tràng.

CÁC XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG RUỘT KHÁC

Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như chụp X-quang để đánh giá việc giữ và thải phân của ruột.

BỊ TÁO BÓN LÂU NGÀY CÓ SAO KHÔNG?

Các biến chứng của táo bón lâu ngày có thể bao gồm:

  • Bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch ở hậu môn): Áp lực lâu dài lên tĩnh mạch ở hậu môn có thể dẫn đến sưng tĩnh mạch, gây ra triệu chứng như đau, ngứa và chảy máu khi đi đại tiện.
  • Nứt hậu môn (rách da ở hậu môn): Phân cứng và áp lực lên hậu môn có thể gây nứt, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  • Phân áp lực: Áp lực lớn khi đi đại tiện có thể gây ra tình trạng phân không thể tống ra ngoài được, gây ra cảm giác đầy hậu môn và đau.
  • Sa trực tràng: Đây là tình trạng một phần của ruột lòi ra khỏi hậu môn, thường do áp lực lớn từ phân cứng và việc rặn quá mức. Đây là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Thoát vị bẹn: Là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn.

Các biến chứng này không chỉ gây ra sự không thoải mái mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và cần được chữa trị kịp thời để tránh tình trạng tồi tệ hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến táo bón kéo dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁCH TRỊ TÁO BÓN

Bác sĩ cần căn cứ vào nguyên nhân gây ra táo bón để lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là những cách chữa táo bón thường được sử dụng:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Bổ sung đủ lượng nước hàng ngày, tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như giá đỗ, bông cải xanh, … hay trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ khác. Tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, rượu, bia và nước ngọt đóng chai.

VẬN ĐỘNG

Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất như đi bộ, tập thể dục để kích thích hoạt động ruột.

KHÔNG NHỊN ĐI ĐẠI TIỆN

Điều này giúp tránh tạo áp lực lên hậu môn và trực tràng, ngăn ngừa tình trạng táo bón trở nên nghiêm trọng hơn.

THUỐC TRỊ TÁO BÓN

Sử dụng các loại thuốc nhuận tràng được kê đơn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.

THỤT HẬU MÔN

Phương pháp này được áp dụng khi không thể điều trị bằng cách tự điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tránh tổn thương vùng hậu môn trực tràng.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị táo bón, đặc biệt là khi tình trạng táo bón gây ra bởi các vấn đề về cơ học của đường tiêu hóa.

BẤM HUYỆT

Khi bị táo bón lâu ngày, thực hiện thao tác bấm huyệt như huyệt Thần Môn, huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì tạo nguồn năng lượng kích thích trên các điểm huyệt chủ chốt có thể giúp các tạng liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Lúc này, nhu động ruột co bóp tốt hơn và chất thải dễ dàng được tống xuất ra ngoài, bấm huyệt trị táo bón sẽ sớm cải thiện triệu chứng theo cách an toàn, tự nhiên, đem lại một hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn.

Cần lưu ý rằng, việc áp dụng cách chữa táo bón cần phải căn cứ vào nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 33

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TÁO BÓN

Phòng ngừa táo bón là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Dưới đây là một số cách phòng ngừa táo bón:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám giúp tăng cường lượng chất xơ trong cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh các thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc động vật, thực phẩm công nghiệp, đồ uống ngọt đóng chai, bia, rượu, thuốc lá và các loại quả xanh chát có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Vận động đều đặn: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, như đi bộ, tập thể dục hoặc yoga, giúp kích thích hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Tránh căng thẳng và stress: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, và thể dục nhẹ có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Không ngồi lâu trên bồn cầu: Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu có thể tạo áp lực lên hậu môn và gây ra táo bón.
  • Tập thói quen đi đại tiện đều đặn: Phát triển một thói quen đi đại tiện vào cùng một thời gian mỗi ngày có thể giúp kích thích hoạt động ruột.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các vấn đề tiêu hóa sớm, tránh tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng.

Những biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc táo bón và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH TÁO BÓN

1. Trẻ bị táo bón nên ăn gì?

Khi trẻ bị táo bón, hãy cho trẻ ăn các loại trái cây tươi như lê, táo, cam, xoài, dưa hấu, kiwi, và dưa chuột, cùng các loại rau xanh như cải bắp, cải xoong, và cần tây. Nên bổ sung chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt, hạt giống, và sữa chua probiotic. Uống đủ nước mỗi ngày và tránh thực phẩm giàu đường và chất béo. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

2. Bị táo bón trong kỳ kinh nguyệt có bình thường không?

Táo bón trong kỳ kinh nguyệt có thể là hiện tượng bình thường do sự biến đổi hormon. Thường thì táo bón sẽ tự giảm sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.

3. Vì sao bà bầu bị táo bón?

Trong thai kỳ, biến đổi hormon có thể làm cho nhu động ruột giảm, gây táo bón. Thay đổi chế độ ăn uống khi mang thai cũng có thể là nguyên nhân mẹ bầu táo bón.

4. Thức ăn hoặc đồ uống nào dễ gây táo bón?

Các thực phẩm và đồ uống như thức ăn giàu đạm, đường, trái cây xanh, cà phê, rượu, bia, và sữa bột đều có khả năng gây táo bón.

5. Chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng vẫn bị táo bón là do đâu?

Nếu bạn ăn nhiều chất xơ mà vẫn bị táo bón, có thể do ít vận động, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa, hoặc mắc các bệnh lý khác. Hãy thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm nếu cần.

6. Táo bón có ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ không?

Táo bón có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ vì hệ tiêu hóa được coi là bộ não thứ hai của cơ thể, có liên kết mật thiết với trục não ruột. Tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể hạn chế sự hấp thu dinh dưỡng và làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.

7. Vì sao người trên 60 tuổi lại dễ bị táo bón hơn?

Người trên 60 tuổi dễ bị táo bón hơn do sự lão hóa của hệ tiêu hóa, khiến nhu động ruột hoạt động kém hơn.

8. Bệnh trĩ gây ra táo bón, hay táo bón gây ra bệnh trĩ?

Táo bón và bệnh trĩ có mối liên hệ tương đồng. Táo bón lâu ngày có thể gây ra bệnh trĩ do áp lực gia tăng ở hậu môn trực tràng và việc rặn quá mức. Ngược lại, bệnh trĩ cũng có thể gây ra táo bón do đau và rát hậu môn khiến người bệnh ngại đại tiện.

THUỐC NGỦ SEDUXEN: NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

THUỐC NGỦ SEDUXEN: NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 35

Seduxen, với hoạt chất diazepam, được ứng dụng trong điều trị mất ngủ, trầm cảm, sảng rượu cấp, co giật và co cứng cơ. Hãy tìm hiểu về công dụng và liều lượng của Seduxen qua bài viết này.

THUỐC NGỦ SEDUXEN: NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 37

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ?

Seduxen là một loại thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu để điều trị tình trạng lo âu, căng thẳng, hoặc rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần được hướng dẫn và giám sát của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và lạm dụng.

THUỐC NGỦ SEDUXEN ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NHỮNG TRƯỜNG HỢP NÀO?

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LO ÂU

Seduxen có tác dụng làm giảm lo lắng, căng thẳng, bồn chồn, sợ hãi,… do các nguyên nhân khác nhau như rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ,..

ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ

 Seduxen giúp người bệnh dễ đi vào giấc ngủ và ngủ sâu hơn, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.

ĐIỀU TRỊ CO CỨNG CƠ

Seduxen giúp giảm co cứng cơ do các nguyên nhân khác nhau như chấn thương, viêm khớp, viêm bao hoạt dịch,…

ĐIỀU TRỊ ĐỘNG KINH

Seduxen có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị các cơn co giật cấp tính.

TIỀN MÊ

Seduxen có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật để làm giảm lo lắng và căng thẳng, giúp người bệnh dễ chịu hơn trong quá trình phẫu thuật.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Seduxen có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác như uốn ván, sinh non, bong nhau nhau thai,…

LIỀU DÙNG CỦA THUỐC NGỦ SEDUXEN

Liều dùng của Seduxen phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh, và dạng thuốc. Việc tuân thủ liều lượng và chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý:

Dạng viên: Trẻ nhỏ thường uống 1,25 – 2,5 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần. Người lớn có thể uống 5 – 15 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần, không nên uống liều đơn quá 10 mg.

Dạng tiêm: Liều lượng dựa vào mức độ bệnh, ví dụ:

  • Lo âu, bồn chồn: Tiêm bắp 10 – 20mg, có thể tăng lên 30mg nếu cần. Liều duy trì là 10mg, tiêm 3-4 lần/ngày.
  • Động kinh: Tiêm tĩnh mạch 10 – 30mg, có thể tiêm lại sau 30-60 phút, không vượt quá 80-100mg/ngày khi cần.
  • Mê sảng rượu cấp: Tiêm bắp 10mg, thực hiện 3-4 lần/ngày.
  • Khởi mê trước phẫu thuật: Tiêm 10mg, thực hiện trước can thiệp 30 phút.
  • Co cơ, co cứng: Tiêm bắp 10mg, có thể nhắc lại từ 3-4 lần/ngày.

Người cao tuổi/suy gan: Sử dụng liều thông thường không vượt quá 2,5mg.

Trẻ em (tiêm): Liều không vượt quá 0,25 mg/kg, có thể lặp lại sau 2-4 giờ.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC

Seduxen có các chống chỉ định sau:

  • Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu thai kỳ (trong 6 tháng cuối chỉ dùng khi cần thiết và theo sự theo dõi của bác sĩ).
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người mắc bệnh lý đường hô hấp nặng, kèm khó thở.
  • Người suy gan nặng.
  • Người mắc bệnh trầm cảm.
  • Người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Người yếu cơ, mắc glaucoma.
  • Người nghiện rượu, ma túy.

TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ GẶP

Thuốc ngủ Seduxen có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tác dụng phụ phổ biến: Yếu cơ, cơ thể mệt mỏi và buồn ngủ.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Chóng mặt, bước đi không chính xác, lú lẫn, tâm trạng bất thường, táo bón, tiểu không kiềm chế, buồn nôn, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, rối loạn trí nhớ.
  • Tác dụng phụ hiếm: Vàng da, rối loạn chức năng gan.
  • Nghiện: Có thể gây nghiện, và khi ngừng sử dụng, có thể xuất hiện khó ngủ, bồn chồn, ù tai, nhịp tim nhanh, rối loạn tập trung, buồn nôn, chán ăn, và các triệu chứng khác.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Khi sử dụng thuốc Seduxen, cần lưu ý những điều sau:

  • Dạng tiêm cần được thực hiện tại bệnh viện dưới sự chỉ định của bác sĩ.
  • Cân nhắc trước khi sử dụng đối với người bị suy hô hấp, hôn mê, và ngừng thở, do thuốc có thể gây trụy hô hấp.
  • Tuân thủ đúng liều lượng được bác sĩ chỉ định.
  • Đối với bệnh nhân trầm cảm hoặc có dấu hiệu nghi ngờ bệnh, cần cẩn trọng khi sử dụng để tránh hậu quả nguy hiểm.
  • Hạn chế sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi, chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh lái xe, vận hành máy móc, hoặc thực hiện công việc có nguy cơ cao trong 12-24 giờ sau khi uống.
  • Thông báo với bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc khác để tránh tương tác nguy hiểm.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP?

1.Uống seduxen bao lâu thì ngủ?

Thông thường, sau khi uống thuốc ngủ Seduxen, người bệnh sẽ bắt đầu cảm thấy buồn ngủ sau khoảng 30 phút đến 1 giờ. Tuy nhiên, cũng có trường hợp người bệnh phải mất hơn 1 giờ mới bắt đầu cảm thấy buồn ngủ.

2. Thuốc ngủ seduxen mua ở đâu?

Thuốc ngủ Seduxen là một loại thuốc kê đơn, do đó chỉ có thể mua được tại các cơ sở y tế có bán thuốc kê đơn, bao gồm các bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc tư nhân,…

Để mua thuốc ngủ Seduxen, bạn cần có đơn thuốc của bác sĩ. Bạn có thể đến khám tại các bệnh viện, phòng khám, hoặc các trạm y tế gần nhà. Sau khi có đơn thuốc, bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc tư nhân, hoặc các nhà thuốc trực thuộc các bệnh viện, phòng khám.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ seduxen 5mg là thuốc gì cũng như cách sử dụng thuốc Seduxen an toàn và hiệu quả.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 39

Cơn đau đầu vận mạch, đặc trưng bởi cảm giác đau ở một nửa đầu, là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là phụ nữ. Vậy, đâu là nguyên nhân đau đầu vận mạch? Triệu chứng đau đầu vận mạch bao gồm những gì? Có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch hay không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp trong bài viết dưới đây.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 41

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ?

Đau đầu vận mạch là một loại đau đầu phổ biến, thường gặp ở phụ nữ. Nguyên nhân của loại đau đầu này là do sự thay đổi của các mạch máu ở đầu và cổ. Khi các mạch máu ở đầu bị giãn nở, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh xung quanh, gây ra cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây đau đầu vận mạch vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường bị đau đầu vận mạch nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh.
  • Stress: Stress có thể làm giãn nở các mạch máu ở đầu, gây ra cơn đau đầu.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, uống nhiều rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố gây đau đầu vận mạch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu vận mạch, bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Tiền sử gia đình bị đau đầu vận mạch
  • Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh động mạch xơ cứng, bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh rối loạn lo âu,…

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

TRIỆU CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU

Đau nửa đầu là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đau đầu vận mạch. Đau nửa đầu thường xảy ra ở một bên đầu, thường là ở thái dương hoặc trán. Cơn đau thường có tính chất nhói, bóp thắt hoặc đau âm ỉ. Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau nửa đầu thường có các biểu hiện khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy các đốm đen, ánh sáng lóe lên
  • Ăn không ngon
  • Bồn chồn, lo lắng

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu từng cụm là dạng đau đầu nguyên phát do tác động từ mạch thần kinh. Nam giới từ 20-40 tuổi là đối tượng thường gặp. Đau đầu từng cụm thường xảy ra ở vùng đầu phía trên mắt hoặc ở thái dương. Cơn đau thường có tính chất rát, dữ dội và có thể xuất hiện mọi lúc trong ngày, kể cả vào nửa đêm.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau đầu từng cụm thường có các biểu hiện khác như:

  • Đổ mồ hôi trán
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí/ sụp mí mắt
  • Nghẹt mũi

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU DO BỆNH LÝ

Có không ít bệnh lý có thể khiến người bệnh có triệu chứng đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Cúm, cảm lạnh
  • Cao huyết áp
  • Mất ngủ
  • Bệnh lý về tai mũi họng
  • Bệnh lý về răng miệng
  • Bệnh lý về mắt
  • Bệnh lý về não

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đau đầu vận mạch không gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn ra thường xuyên, kéo dài trong thời gian dài thì có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống: Cơn đau đầu vận mạch thường rất dữ dội, có thể khiến người bệnh mất tập trung, khó làm việc, học tập, sinh hoạt.
  • Thiếu oxy não: Tình trạng co giãn bất thường của mạch máu não khiến oxy và dưỡng chất cung cấp cho tế bào não bị thiếu hụt. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như chóng mặt, run rẩy tay chân, đau đầu,…
  • Đột quỵ: Nếu thiếu oxy từ 4-5 phút có thể gây tổn thương vĩnh viễn tế bào não dẫn tới đột quỵ, tử vong hoặc để lại những hệ quả nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người cùng nhiều bệnh lý thần kinh khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Ngoài nhận biết bằng các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang sọ não: Chụp X-quang sọ não có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc não, chẳng hạn như khối u não, dị dạng mạch máu não,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: CT sọ não là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với X-quang sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: MRI là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với CT sọ não.
  • Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu,… để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể kiểm soát các cơn đau bằng các biện pháp như:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau đầu vận mạch. Thuốc có thể giúp giảm đau đầu và ngăn ngừa các cơn đau tái phát.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau đầu vận mạch nhẹ.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Nếu đau đầu nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như triptans hoặc ergotamines.
  • Thuốc dự phòng đau đầu: Thuốc dự phòng đau đầu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu. 
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ổn định các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ngăn chặn các cơn co giật của mạch máu trong não.
  • Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker có thể giúp giảm đau đầu bằng cách thư giãn các mạch máu.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền hoặc massage.
  • Tránh các chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc và điều chỉnh lối sống, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để kiểm soát đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Tiêm botox: Tiêm botox vào các cơ ở đầu và cổ có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch.
  • Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị đau đầu vận mạch, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ động mạch sọ não.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu, tiền sử bệnh của người bệnh và các yếu tố khác.

CÁCH PHÒNG TRÁNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đau đầu vận mạch. Do đó, việc giảm căng thẳng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Bạn có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có đau đầu vận mạch. Người lớn cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và caffeine.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Caffeine, rượu và các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa đau đầu vận mạch như:

  • Tránh xa các yếu tố kích thích gây đau đầu: Một số yếu tố có thể kích thích gây đau đầu vận mạch bao gồm thay đổi thời tiết, tiếng ồn, ánh sáng chói, mùi hương mạnh,… Bạn nên cố gắng tránh xa các yếu tố này.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như cao huyết áp, rối loạn nội tiết,… có thể làm tăng nguy cơ mắc đau đầu vận mạch. Bạn nên điều trị các bệnh lý nền này để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đau đầu nói chung và đau đầu vận mạch nói riêng là vấn đề sức khỏe mà không nên tự coi thường, đặc biệt khi cảm nhận cường độ đau nhói mạnh mẽ hoặc tình trạng tái phát liên tục. Để tránh ảnh hưởng xấu đến thần kinh và sức khỏe tổng thể, quan trọng nhất là khi bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán từ bác sĩ ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp bạn có cơ hội được chẩn đoán đúng và bắt đầu liệu pháp điều trị kịp thời.

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ 43

Bóng đè là một tình trạng bệnh lý nhẹ, không gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và thường dễ kiểm soát và điều trị. Tuy nhiên, khi trải qua trạng thái này, nhiều người có thể trải qua cảm giác lo âu và sợ hãi. Do đó, việc nhận biết dấu hiệu khi bị bóng đè và áp dụng các phương pháp khắc phục cũng như biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng.

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ 45

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ?

Bóng đè, còn được gọi là chứng liệt thân khi ngủ, là một hiện tượng rối loạn giấc ngủ không thực tổn, xuất hiện ở người khi ngủ. Trong trạng thái bóng đè, người bệnh vẫn tỉnh táo nhưng lại không thể cử động hay nói năng gì được, thậm chí có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy những thứ không có thật.

NGUYÊN NHÂN BỊ BÓNG ĐÈ

Có nhiều nguyên nhân gây ra bóng đè, bao gồm:

RỐI LOẠN TRONG GIAI ĐOẠN GIẤC NGỦ

Hiện tượng bóng đè xảy ra khi một phần của giai đoạn giấc ngủ REM (giai đoạn cử động mắt nhanh hay giai đoạn ngủ mơ) xảy ra khi bạn vẫn còn thức. Giai đoạn cử động mắt nhanh là khi não bộ hoạt động rất tích cực và các giấc mơ thường xuất hiện. Ngoại trừ cử động mắt và cơ trong lúc thở, việc cơ thể không thể cử động sẽ ngăn bạn không vô tình làm hại chính mình trong lúc mơ.

KHÔNG NGỦ ĐỦ GIẤC

Khi bạn không ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ khó đi vào giấc ngủ REM và dễ bị tỉnh giấc trong giai đoạn này. Điều này có thể dẫn đến bóng đè.

GIỜ GIẤC NGỦ BỊ XÁO TRỘN

Giờ giấc ngủ bị xáo trộn cũng có thể gây ra bóng đè. Khi bạn đi ngủ và thức dậy không theo một lịch trình cố định, cơ thể sẽ khó đi vào giấc ngủ REM bình thường.

MẮC CHỨNG NGỦ RŨ

Chứng ngủ rũ là một rối loạn giấc ngủ khiến người bệnh dễ bị buồn ngủ bất chợt trong ngày. Người mắc chứng ngủ rũ cũng dễ bị bóng đè hơn người bình thường.

CHẤN THƯƠNG TÂM LÝ

Chấn thương tâm lý cũng có thể là một nguyên nhân gây ra bóng đè. Khi bạn bị căng thẳng, lo âu hoặc bị trầm cảm, bạn có thể dễ bị bóng đè hơn.

SỬ DỤNG CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Sử dụng các chất kích thích như caffeine, nicotine hoặc rượu bia trước khi ngủ có thể làm gián đoạn giấc ngủ và dẫn đến bóng đè.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân trên, bóng đè cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như:

  • Thiếu vitamin D
  • Thiếu sắt
  • Thiếu magiê
  • Thiếu canxi
  • Chứng rối loạn giấc ngủ
  • Chứng ngưng thở khi ngủ
BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ 47

DẤU HIỆU KHI BỊ BÓNG ĐÈ

Dấu hiệu chính của bóng đè là cảm giác không thể cử động hay nói năng gì được trong vòng vài giây hoặc lên đến vài phút. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Đổ mồ hôi
  • Khó thở
  • Cảm giác bị đè nặng lên ngực
  • Cảm giác bị nhốt trong một căn phòng tối
  • Nhìn thấy hoặc nghe thấy những thứ không có thật

Dấu hiệu của bóng đè có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người chỉ cảm thấy tê liệt nhẹ, trong khi những người khác có thể cảm thấy rất sợ hãi và lo lắng.

Thời gian bóng đè thường kéo dài từ vài giây đến vài phút. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, bóng đè có thể kéo dài đến hàng giờ.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ BÓNG ĐÈ

Theo các nghiên cứu, bóng đè có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, giới tính, tuy nhiên có một số đối tượng có nguy cơ cao bị bóng đè hơn, bao gồm:

  • Người bị rối loạn giấc ngủ: Bóng đè thường xảy ra ở những người có giấc ngủ không ổn định, thường xuyên bị mất ngủ, ngủ không đủ giấc, hoặc ngủ không theo giờ giấc khoa học.
  • Người bị các bệnh lý thần kinh: Bóng đè có thể là một triệu chứng của một số bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như rối loạn lo âu, rối loạn trầm cảm, rối loạn tâm thần,…
  • Người sử dụng các chất kích thích: Các chất kích thích như caffeine, rượu bia,… có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè.
  • Người thường xuyên bị căng thẳng, lo lắng: Căng thẳng, lo lắng có thể gây ra rối loạn giấc ngủ, dẫn đến bóng đè.
  • Người đang trong giai đoạn chuyển tiếp: Bóng đè thường xảy ra ở những người đang trong giai đoạn chuyển tiếp, chẳng hạn như giai đoạn dậy thì, giai đoạn mang thai, giai đoạn mãn kinh,…

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè, bao gồm:

  • Tư thế ngủ: Tư thế nằm sấp khi ngủ có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè.
  • Lối sống thiếu lành mạnh: Lối sống thiếu lành mạnh, chẳng hạn như thức khuya, ăn uống không điều độ,… cũng có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè.

CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ

Có nhiều cách để xử lý khi bị bóng đè, bao gồm:

THỰC HIỆN CÁC CỬ ĐỘNG NHẸ

Đây là cách đơn giản nhất để thoát khỏi bóng đè. Hãy cố gắng cử động nhẹ nhàng ở các đầu ngón tay, ngón chân hoặc nắm chặt lòng bàn tay hết sức có thể. Ngoài ra, bạn cũng có thể vận động cơ mặt bằng cách tạo ra các biểu hiện nhăn nhó.

TẬP TRUNG THỞ ĐỀU

Thở đều và giữ tâm trạng được bình tĩnh là một trong những yếu tố quan trọng để sớm kết thúc tình trạng bóng đè. Cảm giác sợ hãi, cố gắng vùng vẫy sẽ là gia tăng áp lực lên ngực, từ đó hình thành cảm giác như có vật đè nặng ở ngực.

TẠO ÂM THANH NHỎ

Khi rơi vào tình trạng bóng đè, nếu đang nằm gần một người khác, hãy cố gắng tạo tín hiệu để họ có thể đánh thức bạn bằng cách phát ra một số âm thanh từ cổ họng. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp cố gắng ho khan để nhanh chóng thoát khỏi trạng thái bóng đè.

GIỮ TÂM TRẠNG BÌNH THẢN

Khi thực hiện các kỹ thuật nhưng không đem lại hiệu quả mà còn khiến mọi thứ tiến triển xấu hơn với ảo giác như bị đè nặng, lôi đi, xoay vòng,… thì chúng ta cần giữ tinh thần được ổn định, bình thản. Tuyệt đối tránh việc chống lại, vùng vẫy, chúng sẽ khiến cho cơ thể rơi vào uể oải kéo dài khi thức tỉnh.

PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG BÓNG ĐÈ

Bóng đè xuất hiện thường xuyên có thể khiến cơ thể rơi vào trạng thái uể oải, mệt mỏi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, công việc và học tập. Do đó, cần duy trì một số thói quen sau để có thể hạn chế việc xuất hiện tình trạng bóng đè:

  • Ngủ đủ giấc mỗi ngày: Ngủ đủ giấc mỗi ngày là yếu tố quan trọng giúp tinh thần luôn ổn định, ngăn ngừa tình trạng bóng đè. Người trưởng thành nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh: Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, hợp lý; có khung giờ sinh hoạt, ngủ nghỉ khoa học; tránh việc thức quá khuya và dậy muộn vào ngày hôm sau.
  • Môi trường ngủ nghỉ thoáng mát, yên tĩnh: Môi trường ngủ nghỉ nên được thiết kế thoáng mát, yên tĩnh; nhiệt độ phòng không được ở mức quá cao hoặc thấp.
  • Tập luyện thể dục thể thao: Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe, tuy nhiên cần tránh tập luyện quá sức hoặc thực hiện trước khi ngủ.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích: Trước khi ngủ từ 3 đến 5 giờ, tránh việc sử dụng các chất kích thích có hại cho giấc ngủ như caffeine, trà,… hay ăn quá no.
  • Giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan: Giữ cho tâm trạng luôn được vui vẻ, lạc quan, hạn chế việc căng thẳng, lo âu kéo dài.

Bóng đè kéo dài là nguyên nhân dẫn đến một số bệnh lý khác có liên quan đến hệ thần kinh. Do đó, dù không có khả năng đe dọa trực tiếp đến sức khỏe nhưng nếu kéo dài có thể dẫn đến những biến chứng không mong muốn.

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 49

Rối loạn nhân cách ranh giới là một dạng rối loạn nhân cách, khoảng 1,4% người trưởng thành Hoa Kỳ gặp phải tình trạng này, gần 75% trường hợp mắc bệnh chủ yếu phụ nữ. Rối loạn nhân cách biểu hiện bởi sự nhạy cảm, thay đổi cảm xúc liên tục, quá mức, từ đó ảnh hưởng đến bản thân và mối quan hệ xung quanh. Vậy rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao?

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD) LÀ GÌ?

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 51

Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là một loại rối loạn sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến cách mà người bệnh suy nghĩ và cảm nhận về bản thân cũng như người xung quanh. Tình trạng này thường đi kèm với sự khó khăn trong việc quản lý cảm xúc và hành vi, có thể dẫn đến những hành động tự hại. Người mắc BPD thường trải qua sự biến động cảm xúc, thường xuyên trải qua cảm giác tức giận, bốc đồng, và có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ.

Rối loạn nhân cách ranh giới thuộc nhóm B trong các rối loạn nhân cách, và người mắc thường khó nhận biết và quản lý tình trạng của mình. Nhiều người không nhận ra rằng họ mắc bệnh, điều này có thể gây khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ và điều trị.

Tính chất của rối loạn nhân cách ranh giới có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, nhưng phổ biến nhất ở những người trên 18 tuổi và có tiền sử gia đình mắc BPD. Các yếu tố như tình trạng tâm thần không ổn định, lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn ăn uống cũng có thể liên quan đến BPD.

Nói chung, phụ nữ có tỷ lệ mắc BPD cao hơn so với nam giới, chiếm khoảng 75% trường hợp.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Các triệu chứng của rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường xuất hiện ở người từ 18 tuổi trở lên và có thể biến mất hoặc giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, các tình huống căng thẳng hoặc rắc rối có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hoặc làm trầm trọng hơn các triệu chứng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của BPD:

  • Sợ bị bỏ rơi: Người mắc BPD thường có sự lo lắng và sợ hãi về việc bị bỏ rơi. Họ có thể liên tục theo dõi và kiểm soát hành vi của người thân hoặc ngăn cản họ rời xa.
  • Mối quan hệ căng thẳng: Khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh do sự thay đổi đột ngột trong cách nhìn nhận về người khác. Mối quan hệ có thể trở nên không ổn định và khó kiểm soát.
  • Hình ảnh bản thân không ổn định: Người mắc BPD thường trải qua cảm giác không rõ ràng về bản thân, cảm thấy tội lỗi, xấu hổ, và có thể thay đổi mục tiêu, ý kiến, sự nghiệp một cách đột ngột.
  • Thay đổi tâm trạng nhanh chóng: Sự biến động cảm xúc lớn có thể dẫn đến thay đổi đột ngột trong tâm trạng, bao gồm sự tức giận, sợ hãi, lo lắng, hận thù và buồn bã.
  • Hành vi bốc đồng và nguy hiểm: Người mắc BPD có thể thể hiện hành vi bốc đồng như lái xe liều lĩnh, đánh nhau, sử dụng chất gây nghiện hoặc tham gia vào các hành vi tình dục không an toàn.
  • Hành vi tự làm hại: Đe dọa hoặc hành vi tự làm hại là phổ biến ở những người mắc BPD. Họ có thể thực hiện các hành động tự hủy hại khi cảm thấy bị từ chối hoặc thất vọng.
  • Cảm giác trống rỗng dai dẳng: Cảm giác buồn chán, trống rỗng, và không được thỏa mãn có thể chi phối cuộc sống hàng ngày của người mắc BPD.
  • Quản lý cơn tức giận: Khả năng kiểm soát cơn tức giận yếu kém, và họ có thể thể hiện sự tức giận của mình bằng lời mỉa mai, đả kích, sau đó cảm thấy xấu hổ và có tội lỗi.
  • Suy nghĩ hoang tưởng tạm thời: Suy nghĩ hoang tưởng hoặc ảo giác có thể xuất hiện tạm thời trong tình trạng căng thẳng, nhưng thường không đủ nghiêm trọng để được coi là một triệu chứng riêng biệt.

Không phải ai mắc rối loạn nhân cách ranh giới đều trải qua tất cả các triệu chứng này. Mỗi người sẽ có thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ nghiêm trọng, tần suất khác nhau.

NGUYÊN NHÂN CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Nguyên nhân gây ra chứng rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là một kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Có một yếu tố di truyền trong BPD. Nếu có người thân trong gia đình đã mắc BPD, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao.
  • Cấu trúc và chức năng não: Nghiên cứu neuroscientific đã chỉ ra sự liên quan giữa BPD và thay đổi trong cấu trúc và chức năng của não. Các vùng như amygdala, hippocampus và prefrontal cortex, liên quan đến quá trình điều chỉnh cảm xúc và kiểm soát hành vi, có thể hoạt động không bình thường.
  • Chất hóa học não: Một số chất hóa học não, như serotonin và noradrenaline, đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc. Sự không cân bằng hoặc không hoạt động bình thường của các chất này có thể góp phần vào phát triển BPD.
  • Trauma và lạm dụng: Những trải nghiệm traumatising trong thời thơ ấu, như lạm dụng tinh thần, tình dục hoặc lạm dụng về thể chất, có thể tăng nguy cơ mắc BPD. Những trải nghiệm này có thể tạo ra một mô hình tư duy và cảm xúc không lành mạnh.
  • Môi trường xã hội và văn hóa: Môi trường xã hội và văn hóa cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của BPD. Sống trong môi trường có nền văn hóa khuyến khích hoặc không quan trọng đến việc thể hiện cảm xúc và tương tác xã hội có thể góp phần vào bệnh lý.
  • Khả năng xử lý stress và áp lực: Khả năng của người có BPD xử lý stress và áp lực trong cuộc sống cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh lý.

Mặc dù có những yếu tố này, nhưng BPD là một tình trạng phức tạp và không thể giải thích chỉ thông qua một nguyên nhân cụ thể. Sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau thường là nguyên nhân chính.

ĐỐI TƯỢNG RỦI RO MẮC BỆNH

DI TRUYỀN

Nguy cơ cao mắc rối loạn nhân cách ranh giới cao hơn nếu người thân trong gia đình mắc bệnh này hoặc những rối loạn tâm lý tương tự.

CĂNG THẲNG THỜI THƠ ẤU

Có tới 70% trường hợp mắc rối loạn nhân cách ranh giới từng bị lạm dụng tình dục, tinh thần hoặc thể chất khi còn nhỏ. Sự xa cách, thiếu chăm sóc từ người thân cũng là yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến chứng rối loạn này.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Rối loạn nhân cách ranh giới có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe tâm thần của người mắc bệnh. Dưới đây là một số ảnh hưởng phổ biến:

  • Thay đổi công việc và thất nghiệp: Do tính chất bốc đồng và không ổn định của tâm trạng, người mắc BPD thường xuyên trải qua sự thay đổi liên tục trong công việc hoặc gặp khó khăn trong việc giữ đúng một công việc.
  • Không hoàn thành chương trình giáo dục: Sự không ổn định và khó chịu về tâm trạng có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành chương trình học.
  • Vấn đề pháp lý: Người mắc BPD có thể có những hành vi không kiểm soát, dẫn đến vấn đề pháp lý như mâu thuẫn, xung đột, hay thậm chí tội phạm.
  • Mối quan hệ xung đột: Sự không ổn định trong tâm trạng và mối quan hệ giữa người mắc BPD và người khác thường xuyên gặp xung đột và căng thẳng. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn trong hôn nhân và các mối quan hệ cá nhân khác
  • Hành vi tự hại: Người mắc BPD thường tự làm hại bản thân thông qua các hành vi bạo lực hoặc tham gia vào hoạt động tiêu cực, đe dọa sức khỏe và an toàn cá nhân.
  • Tham gia vào hoạt động tiêu cực: Lạm dụng, xúc phạm người khác, và các hành vi tiêu cực khác có thể là một phần của đặc điểm không kiểm soát và bốc đồng của người mắc BPD.
  • Rủi ro về sức khỏe: Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, mang thai ngoài ý muốn, tai nạn, đánh nhau gây thương tích do hành vi bốc đồng.
  • Rối loạn tâm thần khác: Người mắc BPD thường có nguy cơ cao mắc các rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, lạm dụng chất gây nghiện, rối loạn lo âu, PTSD, ADHD và các rối loạn nhân cách khác.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI THẾ NÀO?

Chẩn đoán rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện từ các chuyên gia tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý. Dưới đây là một số bước thường được thực hiện trong quá trình chẩn đoán:

  • Kiểm tra tiền sử bệnh: Đánh giá tiền sử sức khỏe tâm thần của cá nhân và gia đình để xác định có những yếu tố di truyền hay môi trường nào có thể ảnh hưởng đến tình trạng tâm lý. Xem xét các sự kiện quan trọng trong quá khứ mà người bệnh đã trải qua, như lạm dụng, bỏ rơi, hay những trải nghiệm gây áp lực.
  • Đánh giá công việc và sinh hoạt: Trao đổi với người bệnh về những công việc mà họ từng làm, cũng như về sự ổn định trong sự nghiệp và học vấn. Xem xét các thay đổi trong sinh hoạt hàng ngày và mối quan hệ cá nhân.
  • Hoàn thành bảng câu hỏi: Sử dụng các bảng câu hỏi hoặc công cụ đánh giá để đo lường mức độ và tần suất của các triệu chứng BPD.
  • Thảo luận với người bệnh: Trao đổi với người bệnh về các dấu hiệu và triệu chứng mà họ đang trải qua, cũng như về cách mà những tình huống cụ thể ảnh hưởng đến họ.

Bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý sẽ trao đổi thêm với gia đình và bạn bè của người bệnh để thu thập thêm thông tin chi tiết về hành vi và sinh hoạt của họ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường được đối phó bằng một phương pháp kết hợp, trong đó chủ yếu là liệu pháp tâm lý. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp Trò chuyện (Tâm lý): Dựa trên cuộc trò chuyện giữa bệnh nhân và chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để giúp người bệnh hiểu và thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT): Liệu pháp này được thiết kế đặc biệt cho người mắc BPD và tập trung vào việc kiểm soát hành vi tự hại, cải thiện mối quan hệ và giúp người bệnh chấp nhận thực tế.
  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Tập trung vào việc nhìn nhận và điều chỉnh suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, hỗ trợ người bệnh xây dựng hành vi và suy nghĩ tích cực.
  • Thuốc: Chưa có loại thuốc cụ thể được FDA chấp thuận cho điều trị BPD, nhưng một số loại thuốc có thể được kê đơn để giảm các triệu chứng đi kèm như trầm cảm, bốc đồng, lo âu.
  • Đào tạo kỹ năng STEPPS: Một phương pháp chuyên sâu kéo dài 20 tuần, hướng dẫn người bệnh làm việc nhóm để nâng cao khả năng dự đoán cảm xúc và giải quyết vấn đề.
  • Nhập Viện: Trong những trường hợp nặng, việc nhập viện có thể cần thiết để đảm bảo an toàn và cung cấp điều trị chuyên sâu.

PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Không có cách nào để ngừa chứng rối loạn nhân cách ranh giới, nhưng có những biện pháp và hành động có thể giúp kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng của nó. Dưới đây là một số biện pháp mà người có nguy cơ mắc bệnh có thể thực hiện:

  • Nắm rõ thông tin về chứng rối loạn nhân cách ranh giới để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị. Việc hiểu biết về bệnh có thể giúp người bệnh và gia đình xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.
  • Học cách nhận biết những yếu tố gây tức giận và hành vi bốc đồng. Cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc thông qua các phương pháp như thiền, kiểm soát thở.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để nhận được hướng dẫn và phác đồ điều trị phù hợp.
  • Nếu có các vấn đề liên quan như lạm dụng chất kích thích, hãy tìm kiếm điều trị chuyên sâu để giúp kiểm soát các yếu tố tiêu cực.
  • Xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ bạn bè và người thân, người có thể hiểu và hỗ trợ trong quá trình điều trị.
  • Thực hành kỹ thuật quản lý cảm xúc và duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm việc tham gia vào các hoạt động thể chất để giảm căng thẳng.
  • Không tự giả định về cảm nhận của người khác về mình, hãy tìm hiểu và thảo luận trực tiếp khi cần thiết.
  • Liên lạc với những người mắc các rối loạn tâm thần khác để chia sẻ kinh nghiệm và sự hiểu biết.
  • Nhận thức và duy trì trách nhiệm cá nhân trong quá trình điều trị, không đổ lỗi cho bản thân mà thay vào đó tìm cách cải thiện.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao. Cũng tương tự những tình trạng sức khỏe tâm thần khác, việc phát hiện và điều trị rối loạn nhân cách ranh giới ngay khi triệu chứng xuất hiện có thể giúp cải thiện tình trạng, quản lý tốt cảm xúc nhằm duy trì cuộc sống tốt đẹp.