NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Lao phổi là bệnh lý nguy hiểm, việc hiểu rõ về bệnh chính là cách tốt nhất để bạn bảo vệ và phòng tránh bệnh được hiệu quả hơn. Vậy bệnh lao phổi là gì? Những triệu chứng lao phổi nào phổ biến nhất? 

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

KHÁI NIỆM VỀ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn lao thường xâm nhập vào phổi và phát triển, gây tổn thương phổi. Bệnh lao phổi có thể lây lan từ người sang người qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH PHỔ BIẾN LÀ GÌ?

Nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất là do bị lây nhiễm vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn lao có thể lây lan từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,… Các giọt bắn chứa vi khuẩn lao có thể lơ lửng trong không khí trong vài giờ và có thể xâm nhập vào cơ thể người khác khi họ hít phải.

Những người có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn lao bao gồm:

  • Người tiếp xúc gần gũi với người bệnh lao
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị, xạ trị,…
  • Người sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao, bao gồm:

  • Hút thuốc lá
  • Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng
  • Môi trường sống ô nhiễm.
NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI PHỔ BIẾN

Triệu chứng lao phổi thường xuất hiện từ từ, âm ỉ và có thể giống với các bệnh hô hấp khác, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn và chủ quan. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lao phổi bao gồm:

  • Ho kéo dài: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh lao phổi. Ho có thể kéo dài hơn 2 tuần, ho khan hoặc ho có đờm, đặc biệt là đờm có máu.
  • Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, thở khò khè, nhất là khi gắng sức.
  • Đau ngực: Người bệnh có thể cảm thấy đau ngực, đau âm ỉ ở vùng ngực, nhất là khi ho hoặc thở sâu.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không có sức lực.
  • Sốt nhẹ: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ, sốt về chiều, sốt về đêm.
  • Sụt cân: Người bệnh có thể bị sụt cân nhanh chóng, chán ăn, ăn không ngon miệng.
  • Đổ mồ hôi trộm: Người bệnh thường bị đổ mồ hôi trộm, đặc biệt là vào ban đêm.

Ngoài ra, bệnh nhân lao phổi cũng có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Nổi hạch ở cổ, nách, bẹn: Hạch có thể to, cứng, không đau.
  • Thở nông, khó thở: Người bệnh có thể phải thở nông, khó thở khi gắng sức.
  • Chảy máu cam: Người bệnh có thể bị chảy máu cam, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu mũi: Người bệnh có thể bị chảy máu mũi, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu răng: Người bệnh có thể bị chảy máu răng, đặc biệt là khi ho.

Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh lao phổi, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ CAO BỊ MẮC BỆNH LAO PHỔI?

Tất cả mọi người đều có thể mắc bệnh lao phổi, tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Người tiếp xúc trực tiếp với người bệnh lao phổi: Những người sống cùng nhà, làm việc cùng hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh lao phổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khác.
  • Người mắc các bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận, suy tim,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khỏe mạnh.
  • Người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá: Những người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không nghiện.
  • Người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch: Những người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid, thuốc hóa trị,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không sử dụng.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi, bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi.

CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

CÁCH THỨC CHẨN ĐOÁN BỆNH LAO PHỔI

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Bệnh nhân có thể có các triệu chứng như ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi trộm, chán ăn, sụt cân,…

XÉT NGHIỆM

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao phổi bao gồm:

  • Nhuộm soi đờm: Đây là xét nghiệm đơn giản, dễ thực hiện, cho kết quả nhanh chóng. Xét nghiệm này giúp tìm thấy vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Xét nghiệm Xpert MTB/RIF: Đây là xét nghiệm sinh học phân tử, cho kết quả nhanh chóng (trong vòng 2 giờ). Xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Nuôi cấy vi khuẩn lao: Xét nghiệm này giúp xác định chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp X-quang phổi: Xét nghiệm này giúp phát hiện các tổn thương ở phổi do vi khuẩn lao gây ra.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi có thể được điều trị khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Phương pháp điều trị bệnh lao phổi hiện nay là sử dụng thuốc kháng sinh.

Phác đồ điều trị bệnh lao phổi thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

PHÒNG NGỪA BỆNH LAO PHỔI

Để phòng ngừa bệnh lao phổi, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng lao: Tiêm phòng lao là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh lao phổi. Trẻ em từ 0 đến 15 tuổi cần được tiêm phòng lao theo quy định.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh lao phổi: Nếu tiếp xúc với người bệnh lao phổi, cần đeo khẩu trang để hạn chế lây nhiễm.
  • Vệ sinh môi trường: Vệ sinh môi trường sạch sẽ, thông thoáng để hạn chế lây lan bệnh lao.

Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lao phổi, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

  • Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không được tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi thuốc.
  • Người bệnh cần phải uống thuốc đầy đủ và đúng giờ, không được bỏ sót hoặc uống thiếu thuốc.
  • Người bệnh cần phải tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Người bệnh cần phải đeo khẩu trang khi ho, hắt hơi để tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

Nếu bạn có người thân đang mắc bệnh lao phổi, hãy động viên họ tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để sớm khỏi bệnh và tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Tràn khí màng phổi là bệnh lý khi không khí bị tràn vào giữa phổi và thành ngực, làm ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của phổi và gây đau đớn, khó thở cho người bệnh. Mức độ bệnh càng nguy hiểm khi khí tụ càng nhiều không được dẫn ra gây xẹp phổi. Tràn khí màng phổi có rất nhiều nguyên nhân khác nhau cũng như cách chẩn đoán và điều trị, tùy thuộc vào tràn khí màng phổi tự phát hay tràn khí màng phổi tái phát. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu thông tin chi tiết thông qua bài viết sau đây.

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI LÀ GÌ?

Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi, là khoảng không gian nằm giữa phổi và thành ngực. Khoang màng phổi bình thường không chứa khí và có áp lực âm, giúp phổi mở rộng và bám chặt vào thành ngực. Khi không khí tích tụ trong khoang màng phổi, áp lực trong khoang màng phổi tăng lên, làm cho phổi bị xẹp lại và khó thở.

Tràn khí màng phổi có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng phổ biến nhất ở nam giới trẻ tuổi, đặc biệt là những người hút thuốc lá.

NGUYÊN NHÂN GÂY TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI TỰ PHÁT

Là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi mà không có nguyên nhân chấn thương rõ ràng. Tràn khí màng phổi tự phát thường xảy ra ở nam giới trẻ tuổi, cao gầy, hút thuốc lá.

Nguyên nhân chính gây tràn khí màng phổi tự phát là do vỡ bóng khí trên bề mặt phổi. Những bóng khí này có thể do bẩm sinh hoặc do hút thuốc lá gây ra. Hút thuốc lá làm giảm lượng oxy trong máu, khiến phổi phải hoạt động nhiều hơn để lấy oxy. Điều này có thể dẫn đến vỡ các bóng khí trên bề mặt phổi.

Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ bị tràn khí màng phổi tự phát bao gồm:

  • Tuổi: Tràn khí màng phổi tự phát thường gặp ở nam giới trẻ tuổi, từ 15 đến 34 tuổi.
  • Chiều cao: Những người có chiều cao cao, gầy có nguy cơ bị tràn khí màng phổi tự phát cao hơn những người có chiều cao thấp, béo.
  • Hoạt động thể chất mạnh: Hoạt động thể chất mạnh có thể làm tăng áp lực trong lồng ngực, khiến các bóng khí trên bề mặt phổi bị vỡ.

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI THỨ PHÁT

Là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi do một nguyên nhân chấn thương hoặc bệnh lý khác. Nguyên nhân chính gây tràn khí màng phổi thứ phát là do vỡ phế nang. Vỡ phế nang có thể xảy ra do một số nguyên nhân, chẳng hạn như:

  • Chấn thương ngực: Chấn thương ngực có thể làm tổn thương phổi, gây vỡ phế nang.
  • Bệnh lý phổi: Một số bệnh lý phổi, chẳng hạn như lao phổi, viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, có thể làm tổn thương phổi, gây vỡ phế nang.
  • Các thủ thuật y tế: Một số thủ thuật y tế, chẳng hạn như thở máy, chọc hút dịch màng phổi, có thể gây tổn thương phổi, gây vỡ phế nang.

TRIỆU CHỨNG TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

Các triệu chứng của tràn khí màng phổi có thể khác nhau tùy theo mức độ xẹp phổi. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

KHÓ THỞ

Đây là triệu chứng thường gặp nhất của tràn khí màng phổi. Khó thở có thể từ nhẹ đến nặng, khiến bệnh nhân khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.

ĐAU TỨC  NGỰC

Đau ngực thường xuất hiện ở phía bên ngực bị xẹp phổi. Đau ngực có thể có tính chất nhói, âm ỉ hoặc dữ dội, thường tăng lên khi ho hoặc hít sâu.

CHOÁNG

Choáng là một tình trạng nguy hiểm có thể xảy ra khi tràn khí màng phổi nặng. Triệu chứng choáng bao gồm: vã mồ hôi, người tái xanh, tụt huyết áp, tinh thần hốt hoảng, tay chân lạnh, mạch đập nhanh và nông,…

Ngoài ra, bệnh nhân có thể có triệu chứng đau nhói vai theo cơn ho. Tuy nhiên không nhiều trường hợp bệnh nhân có triệu chứng này, nếu có thì triệu chứng cũng không kéo dài lâu và không thường nặng lên.

CHẨN ĐOÁN TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Khi khám bệnh, bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Quan sát các biểu hiện lâm sàng có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

  • X-quang phổi: Đây là phương pháp chẩn đoán tràn khí màng phổi phổ biến nhất. Trên phim X-quang phổi, tràn khí màng phổi sẽ xuất hiện như một vùng sáng ở giữa phổi và thành ngực. Vùng sáng này có thể nhỏ hoặc lớn, tùy thuộc vào lượng khí tích tụ trong khoang màng phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính ngực: Chụp cắt lớp vi tính ngực có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi và khoang màng phổi, giúp đánh giá mức độ xẹp phổi và các biến chứng khác.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá tình trạng oxy hóa của bệnh nhân.
  • BK đàm: BK đàm có thể giúp phát hiện các bệnh lý phổi khác có thể gây khó thở, chẳng hạn như viêm phổi hoặc lao phổi.
  • Làm khí máu động mạch: Làm khí máu động mạch có thể giúp đánh giá tình trạng oxy hóa của bệnh nhân một cách chính xác hơn.
  • Đo điện tâm đồ: Đo điện tâm đồ có thể giúp phát hiện các biến chứng của tràn khí màng phổi, chẳng hạn như suy tim.
  • Soi màng phổi: Soi màng phổi là một thủ thuật xâm lấn, trong đó bác sĩ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát khoang màng phổi. Soi màng phổi có thể giúp chẩn đoán tràn khí màng phổi và các bệnh lý khác của phổi và khoang màng phổi.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Tràn khí màng phổi nếu xảy ra toàn thể thì thường rất điển hình với hình ảnh X-quang. Còn đối với trường hợp tràn khí màng phổi diễn ra khu trú, hình ảnh X-quang cần được chẩn đoán phân biệt với những bệnh lý sau:

  • Kén khí to ở phổi
  • Bóng hơi dạ dày trên lồng ngực
  • Các bệnh lý gây khó thở khác như COPD, ARDS, tràn dịch màng phổi, viêm phổi
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

ĐIỀU TRỊ TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

Điều trị tràn khí màng phổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

Tràn khí màng phổi nhẹ thường không cần điều trị, bệnh nhân có thể tự khỏi trong vòng vài ngày. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng.

Phẫu thuật làm dính màng phổi là phương pháp điều trị cuối cùng cho tràn khí màng phổi tái phát. Phương pháp này sử dụng một số kỹ thuật để làm dính hai lớp màng phổi với nhau, ngăn không cho khí tràn vào khoang màng phổi.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

  • Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ: Điều này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế các biến chứng.
  • Theo dõi các triệu chứng bệnh: Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý: Giúp nâng cao sức khỏe và phục hồi nhanh chóng.

PHÒNG NGỪA TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI TÁI PHÁT

Tràn khí màng phổi tái phát là một tình trạng thường gặp do màng phổi từng bị tổn thương trở nên yếu ớt, dễ rách hơn. Để phòng ngừa tràn khí màng phổi tái phát, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi.
  • Tránh các hoạt động thể chất mạnh: Hoạt động thể chất mạnh có thể làm tăng áp lực trong khoang ngực, dẫn đến tràn khí màng phổi.
  • Chú ý điều trị các bệnh lý phổi mãn tính: Các bệnh lý phổi mãn tính như hen suyễn, COPD,… có thể làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi.

Tràn khí màng phổi là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, có thể khiến người bệnh tử vong do biến chứng hô hấp. Vì thế nếu phát hiện các dấu hiệu bệnh nghi ngờ, cần sớm đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế điều trị. Sau điều trị, cần theo dõi và phòng ngừa bệnh tái phát dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

TRIỆU CHỨNG  SỐT SIÊU VI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA SỐT SIÊU VI

TRIỆU CHỨNG  SỐT SIÊU VI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA SỐT SIÊU VI 13

Sốt siêu vi là một bệnh lý phổ biến do nhiễm khuẩn đường hô hấp. Phần lớn trường hợp có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng yêu cầu điều trị tại bệnh viện. Để hiệu quả hơn trong việc điều trị và ngăn chặn bệnh, quan trọng là nhận biết các dấu hiệu của sốt siêu vi. Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh này và cách phòng tránh nguy cơ lây nhiễm.

TRIỆU CHỨNG  SỐT SIÊU VI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA SỐT SIÊU VI 15

SỐT SIÊU VI LÀ GÌ?

Sốt siêu vi, còn được biết đến với tên gọi “sốt virus”, là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường tấn công đường hô hấp trên như mũi, họng, thanh quản… Thường xuất hiện vào thời điểm giao mùa do nhiều loại virus khác nhau gây ra, bao gồm Rhinovirus, Adenovirus, Enterovirus, và nhiều loại virus khác. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em và người cao tuổi. 

NGUYÊN NHÂN BỊ SỐT SIÊU VI

Sốt siêu vi là bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm:

TIẾP XÚC VỚI NGƯỜI BỆNH

Sốt siêu vi có thể lây truyền qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hát… Các giọt nước bọt, dịch mũi của người bệnh có thể chứa virus và phát tán ra môi trường, nếu bạn hít phải các giọt này, bạn có nguy cơ bị nhiễm bệnh.

CHẠM VÀO BỀ MẶT NHIỄM BỆNH

Virus cũng có thể lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các bề mặt bị nhiễm virus, chẳng hạn như tay nắm cửa, bàn ghế, đồ chơi,… Nếu bạn chạm vào các bề mặt này và sau đó chạm vào mắt, mũi, miệng của mình, bạn có thể bị nhiễm virus.

BỊ CÔN TRÙNG CẮN, ĐỐT

Một số loại virus có thể lây truyền qua đường máu, chẳng hạn như virus gây bệnh sốt rét, sốt xuất huyết,… Nếu bạn bị côn trùng cắn/đốt, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.

NGUY CƠ MẮC SỐT SIÊU VI

Mọi người đều có nguy cơ mắc sốt siêu vi, tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn, bao gồm:

  • Trẻ em và người cao tuổi: Trẻ em và người cao tuổi có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện hoặc suy giảm, do đó, họ có nguy cơ mắc sốt siêu vi cao hơn người trưởng thành.
  • Người có bệnh lý nền: Người có bệnh lý nền, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh tim mạch,… có hệ miễn dịch yếu hơn, do đó, họ có nguy cơ mắc sốt siêu vi và biến chứng cao hơn.
  • Người sống ở môi trường đông đúc, ô nhiễm: Môi trường đông đúc, ô nhiễm là môi trường thuận lợi cho virus phát triển và lây lan, do đó, người sống ở môi trường này có nguy cơ mắc sốt siêu vi cao hơn.

CÁC TRIỆU CHỨNG SỐT SIÊU VI THƯỜNG GẶP

Sốt cao là triệu chứng điển hình nhất của sốt siêu vi, thường trên 38 độ C, có thể lên đến 39-40 độ C hoặc thậm chí 41 độ C. Sốt cao có thể kéo dài từ 3-7 ngày.

  • Mệt mỏi, uể oải là triệu chứng thường gặp ở người bệnh sốt siêu vi. Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không muốn vận động, thậm chí không muốn nói chuyện.
  • Đau đầu, đau nhức cơ là triệu chứng thường gặp ở người bệnh sốt siêu vi. Người bệnh cảm thấy đau đầu, đau nhức khắp cơ thể, đặc biệt là ở vùng cổ, vai, gáy.
  • Sổ mũi, ho là triệu chứng thường gặp ở người bệnh sốt siêu vi. Người bệnh bị sổ mũi, nghẹt mũi, ho khan hoặc ho có đờm.
  • Họng đỏ, đau rát là triệu chứng thường gặp ở người bệnh sốt siêu vi. Người bệnh cảm thấy đau rát ở họng, khó nuốt.
  • Chảy nước mắt, đỏ kết mạc, đau nhức hốc mắt là triệu chứng thường gặp ở người bệnh sốt siêu vi. Người bệnh bị chảy nước mắt, mắt đỏ, đau nhức hốc mắt.
  • Nổi hạch vùng cổ là triệu chứng thường gặp ở người bệnh sốt siêu vi. Người bệnh có thể sờ thấy các hạch nhỏ ở vùng cổ.
  • Phát ban là triệu chứng thường gặp ở một số loại sốt siêu vi, thường xảy ra sau triệu chứng sốt.

CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA SỐT SIÊU VI

Thông thường những trường hợp sốt siêu vi triệu chứng sẽ tự thuyên giảm sau 1 – 2 tuần. Nhưng đôi khi có những bệnh nhân phải trải qua các biến chứng nguy hiểm như:

  • Suy gan, suy thận
  • Viêm phổi, viêm phế quản
  • Viêm não, viêm màng não
  • Viêm gan
  • Sốc nhiễm trùng
  • Mất nước
  • Suy đa tạng
  • Sốt hô hấp
  • Mê sảng
  • Xuất hiện ảo giác
  • Co giật
  • Hôn mê
  • Nhiễm trùng huyết

CHẨN ĐOÁN TÌNH TRẠNG SỐT SIÊU VI BẰNG BIỆN PHÁP NÀO?

Chẩn đoán sốt siêu vi thường dựa trên các yếu tố sau:

  • Yếu tố dịch tễ: Bệnh nhân có tiền sử tiếp xúc với người bệnh sốt siêu vi hay không?
  • Các triệu chứng lâm sàng: Bệnh nhân có các triệu chứng điển hình của sốt siêu vi như sốt cao, mệt mỏi, đau đầu, đau nhức cơ, sổ mũi, ho,…

Nếu dựa trên các yếu tố trên, bác sĩ có thể chẩn đoán sơ bộ tình trạng sốt siêu vi. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân thực hiện thêm các xét nghiệm chẩn đoán cận lâm sàng khác như:

  • Xét nghiệm đờm, dịch hầu họng, dịch mũi: Xét nghiệm này giúp phát hiện virus gây bệnh.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này giúp phát hiện các dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
  • Chụp X-quang phổi: Xét nghiệm này giúp phát hiện các tổn thương ở phổi, nếu có.

Những xét nghiệm chẩn đoán cận lâm sàng có vai trò giúp xác định và phân biệt các tổn thương. Bởi vì triệu chứng của sốt siêu vi không đặc hiệu và dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp thông thường khác nên cần phân biệt tình trạng này với các bệnh như sốt rét, bệnh cúm, sốt nhiễm trùng, lao phổi, sốt xuất huyết Dengue hay sốt thương hàn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH SỐT SIÊU VI

TRIỆU CHỨNG  SỐT SIÊU VI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA SỐT SIÊU VI 17

Phần lớn sốt siêu vi đều có thể tự khỏi sau 1 tuần kể từ khi nhiễm bệnh. Hiện nay vẫn chưa có thuốc đặc hiệu giúp chữa khỏi sốt siêu vi do virus gây nên. Do đó chủ yếu người bệnh sẽ cần tập trung điều trị triệu chứng bằng cách:

  • Nghỉ ngơi nhiều, tránh vận động mạnh: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian để phục hồi và chống lại virus.
  • Bổ sung nước và bù điện giải: Người bệnh cần uống nhiều nước để tránh mất nước, đặc biệt là khi bị sốt. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bổ sung các loại đồ uống khác như nước ép trái cây, nước canh,… để bù điện giải.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Người bệnh nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại thực phẩm giàu vitamin C, vitamin A và kẽm. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Tiêu thụ những loại thực phẩm dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng: Người bệnh nên ăn những loại thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp, trái cây,… để tránh làm tăng gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
  • Sử dụng các thuốc giảm đau, hạ sốt: Thuốc giảm đau, hạ sốt giúp giảm các triệu chứng khó chịu như sốt, đau đầu, đau nhức cơ. Người bệnh nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Chườm ấm cơ thể: Chườm ấm giúp hạ sốt và giảm đau. Người bệnh có thể chườm ấm bằng khăn ấm hoặc túi chườm nóng.
  • Mặc quần áo làm từ chất liệu thoáng mát và thấm hút mồ hôi: Quần áo thoáng mát giúp cơ thể dễ dàng thoát nhiệt và hạ sốt.
  • Sử dụng các thuốc giảm đau cơ, giảm ho và khắc phục tình trạng đau đầu: Nếu người bệnh có các triệu chứng khác như đau cơ, ho, đau đầu,… thì có thể sử dụng các loại thuốc tương ứng.

CÁC CÁCH GIÚP PHÒNG TRÁNH SỐT SIÊU VI

  • Tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh cúm, rubella, sởi, quai bị,…
  • Ăn chín uống sôi, sơ chế và chế biến thực phẩm đúng cách
  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung đủ các khoáng chất và vitamin
  • Rửa tay sạch sẽ với xà phòng sát khuẩn hàng ngày
  • Dọn dẹp nhà cửa, nơi ở, nơi làm việc thông thoáng
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ngủ đủ giấc
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh đang bị sốt siêu vi

Nếu sốt cao kéo dài không cải thiện sau khi đã áp dụng các biện pháp hạ sốt, kèm với đó là các biểu hiện nghiêm trọng hơn thì bệnh nhân nên đi khám ngay.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 19

Hen suyễn, một trong những vấn đề phổ biến liên quan đến hệ hô hấp, mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng đối mặt với tình trạng nhiều bệnh nhân chủ quan, không đưa ra biện pháp điều trị, làm cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về bệnh lý giúp bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 21

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ?

Bệnh hen suyễn là một bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt đường dẫn khí. Khi đường dẫn khí bị viêm và co thắt, sẽ làm cản trở luồng không khí đi vào và ra khỏi phổi, gây ra các triệu chứng như khó thở, thở khò khè, ho, tức ngực.

NGUYÊN NHÂN HEN SUYỄN

Nguyên nhân chính xác gây bệnh hen suyễn vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Hen suyễn có tính chất gia đình, nếu gia đình có người bị hen suyễn thì nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố môi trường phổ biến bao gồm:

DỊ ỨNG

Dị ứng với các tác nhân như phấn hoa, lông thú, nấm mốc, bụi nhà,… là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh hen suyễn. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, cơ thể sẽ sản sinh ra các kháng thể IgE, gây ra phản ứng viêm ở đường hô hấp, dẫn đến các triệu chứng của hen suyễn.

Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

Ô nhiễm không khí, bao gồm cả ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời, có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh.

KHÓI THUỐC LÁ

Khói thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn ở những người đã mắc bệnh.

CÁC CHẤT KÍCH THÍCH KHÁC

Một số chất kích thích khác có thể gây ra cơn hen suyễn bao gồm:

  • Các chất kích thích trong không khí như mùi hương, khói, hóa chất,…
  • Các hoạt động thể chất, đặc biệt là khi trời lạnh hoặc ẩm ướt.
  • Các cảm xúc mạnh như căng thẳng, lo lắng,…
  • Một số loại thuốc như aspirin, ibuprofen,…

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Bệnh tiểu đường

Bệnh tim mạch

Tóm lại, bệnh hen suyễn là một bệnh lý phức tạp, có nguyên nhân từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh giúp chúng ta có thể phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.

TRIỆU CHỨNG HEN SUYỄN THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hen suyễn có thể khác nhau ở mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn bao gồm:

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 23
  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hen suyễn. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.
  • Thở khò khè: Khi thở ra, bạn có thể nghe thấy tiếng khò khè phát ra từ phổi. Thở khò khè thường là dấu hiệu phổ biến của bệnh hen ở trẻ em.
  • Ho: Ho có thể là triệu chứng duy nhất của bệnh hen suyễn ở một số người. Ho thường xảy ra vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với các tác nhân kích hoạt cơn hen.
  • Tức ngực hoặc nặng ngực: Bạn có thể cảm thấy tức ngực hoặc nặng ngực khi bị hen suyễn.

Ngoài các triệu chứng phổ biến trên, một số người bị hen suyễn có thể gặp phải các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Khó ngủ do khó thở
  • Tăng nhịp tim
  • Mệt mỏi
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau đầu
  • Buồn nôn hoặc nôn.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HEN SUYỄN

Các biến chứng thường gặp của bệnh hen suyễn bao gồm:

  • Khí phế thũng: Khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương, khiến các túi khí bị giãn nở quá mức và mất đàn hồi. Điều này làm cho phổi khó co bóp hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn. Khí phế thũng thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Tâm phế mạn tính: Tâm phế mạn tính là tình trạng tim phải phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến phổi. Điều này có thể dẫn đến suy tim phải, một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Tâm phế mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Xẹp phổi: Xẹp phổi là tình trạng một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp xuống. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Xẹp phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Tràn khí màng phổi: Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Tràn khí màng phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở những người bị hen suyễn nặng.
  • Suy hô hấp mạn tính: Suy hô hấp mạn tính là tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Điều này có thể gây khó thở, mệt mỏi, và các vấn đề sức khỏe khác. Suy hô hấp mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.

CÁC LOẠI BỆNH HEN SUYỄN

Dưới đây là một số loại hen suyễn phổ biến:

HEN SUYỄN DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NGOẠI SINH)

Đây là loại hen suyễn phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% số ca hen suyễn. Hen suyễn dị ứng xảy ra do phản ứng của hệ miễn dịch với các chất gây dị ứng trong môi trường, chẳng hạn như phấn hoa, lông thú, nấm mốc,…

HEN SUYỄN KHÔNG DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NỘI TẠI)

Hen suyễn không dị ứng xảy ra do tiếp xúc với các chất kích thích trong môi trường, chẳng hạn như khói thuốc lá, khói bụi, ô nhiễm không khí,…

HEN SUYỄN DO TẬP THỂ DỤC (EIA)

Hen suyễn do tập thể dục xảy ra khi hít thở không khí lạnh hoặc khô.

HEN SUYỄN VỀ ĐÊM

Hen suyễn về đêm xảy ra khi ngủ, thường là do các tác nhân như trào ngược dạ dày thực quản, ợ nóng,…

HEN SUYỄN KHỞI PHÁT Ở NGƯỜI LỚN

Hen suyễn khởi phát ở người lớn là loại hen suyễn bắt đầu ở người lớn, thường là ở độ tuổi từ 20 đến 40.

HEN SUYỄN Ở TRẺ EM

Hen suyễn ở trẻ em là loại hen suyễn bắt đầu ở trẻ em, thường là dưới 5 tuổi.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN SUYỄN

Nếu nhận thấy các triệu chứng của hen suyễn, người bệnh nên gặp bác sĩ để được khám, chẩn đoán bệnh chính xác. Chẩn đoán bệnh bao gồm các bước:

KHAI THÁC BỆNH SỬ VÀ TIỀN SỬ

Bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu và triệu chứng hen suyễn để tìm hiểu xem liệu bệnh hen suyễn hay điều gì khác gây ra vấn đề cho bạn. Điển hình là các câu hỏi:

Các triệu chứng của bạn là gì? Khi nào gặp các triệu chứng đó?

Điều gì kích hoạt triệu chứng bệnh ở bạn, ví dụ như không khí lạnh, tập thể dục, dị ứng…?

Bạn có tiền sử dị ứng hoặc mắc các bệnh dị ứng (chàm, viêm mũi dị ứng…) không? Các thành viên trong gia đình có ai bị hen không?

Bạn thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, vật nuôi, khói bụi, hóa chất trong không khí không?

Các triệu chứng có giảm sau khi dùng các thuốc giãn phế quản hoặc corticoid không?

KHÁM LÂM SÀNG HEN SUYỄN

Căn cứ vào các dấu hiệu và triệu chứng khi hỏi bệnh, bác sĩ định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Điều này vừa có thêm thông tin để chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt với một số bệnh phổi khác như: COPD, giãn phế quản.

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Đo chức năng hô hấp là một cách để kiểm tra xem phổi của bạn đang hoạt động như thế nào?

  • Hô hấp ký: là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để chẩn đoán bệnh hen suyễn. Phương pháp này đo lường lưu lượng không khí đi qua phổi trong quá trình hít vào và thở ra. Nếu lưu lượng không khí giảm rõ rệt khi hít thuốc giãn phế quản, đó là dấu hiệu của bệnh hen suyễn.
  • Đo lưu lượng đỉnh: đo lường mức độ phổi của bạn đẩy không khí ra ngoài. Mặc dù không chính xác bằng hô hấp ký, nhưng các xét nghiệm chức năng phổi này có thể là cách tốt để thường xuyên kiểm tra chức năng phổi của bạn tại nhà. Máy đo lưu lượng đỉnh có thể giúp bạn phát hiện nguyên nhân khiến bệnh hen suyễn tồi tệ hơn, liệu việc điều trị có hiệu quả hay không và khi nào bạn cần đi cấp cứu.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp X-quang hoặc cắt lớp vi tính lồng ngực có thể cho biết nếu có bất kỳ vấn đề nào khác với phổi của bạn, hoặc liệu bệnh hen suyễn có gây ra các triệu chứng của bạn hay không?

  • Chụp X-quang: có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề như giãn phế quản, lao phổi hoặc các khối u trong phổi.
  • Cắt lớp vi tính (CT): có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi của bạn.

MỘT SỐ THĂM DÒ KHÁC

  • Test kích thích phế quản: giúp đánh giá sự tăng tính phản ứng của đường thở.
  • Các test dị ứng: giúp phát hiện tình trạng quá mẫn với các dị nguyên hô hấp.
  • Đo nồng độ Oxit Nitric trong khí thở ra (FENO): giúp phát hiện nhóm bệnh nhân có cơ chế viêm có khả năng đáp ứng với corticoid hít.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

  • Thuốc: Với người lớn, trẻ lớn mắc hen phế quản, cần điều trị bằng thuốc kiểm soát hen có corticoid đường phun hít, thường kết hợp thuốc kích thích beta giao cảm kéo dài làm giảm các đợt cấp nặng. Người mắc bệnh hen suyễn nên chuẩn bị sẵn thuốc cắt cơn hen, phòng ngừa trường hợp lên cơn hen suyễn bất ngờ, không kịp xử trí.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ, thực hiện tốt việc phòng và điều trị các bệnh đồng mắc.
  • Đọc kỹ chỉ dẫn của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Người bệnh nên được tập huấn về kỹ năng cơ bản trong quản lý hen:
  • Trang bị kiến thức về bệnh hen;
  • Hiểu và sử dụng các kỹ thuật dùng thuốc hen suyễn dạng phun, hít;
  • Thực hiện chuẩn xác theo phác đồ điều trị;
  • Theo dõi kỹ triệu chứng và mức độ của các cơn hen;
  • Tái khám theo lịch hẹn giúp kiểm soát bệnh;

CÁCH PHÒNG BỆNH HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

Để bệnh không tiến triển gây biến chứng nguy hiểm, người bệnh cần thực hiện:

  • Cai thuốc lá: Khói thuốc lá có thể làm nặng thêm bệnh hen suyễn. Người bệnh cần cai thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
  • Tập luyện thể lực: Tập luyện thể lực thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe chung và kiểm soát bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, người bệnh cần tập luyện từ từ và tránh các hoạt động thể lực cường độ cao có thể gây kích thích cơn hen.
  • Chế độ ăn phù hợp: Chế độ ăn cân bằng, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường sức khỏe và kiểm soát bệnh hen suyễn.
  • Phòng ô nhiễm không khí: Người bệnh cần tránh tiếp xúc với các tác nhân gây ô nhiễm không khí như khói bụi, khí thải,… trong nhà và ngoài trời.
  • Tránh các tác nhân khởi phát cơn hen: Người bệnh cần xác định các tác nhân khởi phát cơn hen của mình và tránh tiếp xúc với các tác nhân này.
  • Tiêm vắc-xin phòng cúm, phế cầu: Tiêm vắc-xin phòng cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, một trong những nguyên nhân gây biến chứng của bệnh hen suyễn.

Hen suyễn là một bệnh lý mạn tính, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị và phòng ngừa đúng cách. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, tránh các tác nhân kích thích hen suyễn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để kiểm soát bệnh hiệu quả.

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI 25

Hội chứng đông đặc phổi là một trong những vấn đề phổ biến về sức khỏe của đường hô hấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Cách tiếp cận điều trị thích hợp dựa vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng đông đặc phổi ở mỗi bệnh nhân.

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI 27

PHỔI ĐÔNG ĐẶC LÀ GÌ?

Nhu mô phổi của một người khỏe mạnh thường ở trạng thái xốp. Tuy nhiên, khi phổi bị viêm, các vùng phổi bị tổn thương có thể dẫn đến việc phế nang xung huyết tăng lên và đông đặc hơn do dịch tiết tăng lên, làm tăng tỷ trọng của nhu mô phổi. Tình trạng này được gọi là hội chứng đông đặc phổi.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Có nhiều nguyên nhân gây ra phổi đông đặc, bao gồm:

  • Áp xe phổi: Một số loại vi khuẩn kỵ khí hoặc ưa khí có thể làm viêm nhu mô phổi và gây ra tình trạng mưng mủ.
  • Viêm phổi: Viêm phổi không phải do lao gây ra, đặc biệt là viêm phổi thùy cấp do phế cầu gây ra, thường là nguyên nhân chính gây ra tình trạng đông đặc ở phổi. Triệu chứng điển hình bao gồm sốt đột ngột cao, cảm giác rét run, đau ngực, và ho ra đờm có màu tím hoặc gỉ sắt.
  • Lao phổi: Lao phổi có thể dẫn đến phổi đông đặc và phát triển thành mãn tính ở một hoặc nhiều vùng của phổi, gây ra suy kiệt cơ thể và thường đi kèm với sốt dai dẳng.
  • Nhồi máu động mạch phổi: Trong một số bệnh lý mạch máu như đông máu, hẹp van hai lá, hoặc ở một số bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc sau sinh, có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn một nhánh của động mạch phổi.
  • Xẹp phổi do phế quản bị chèn ép: Hạch to có thể chèn ép phế quản và làm xẹp một phần của phổi. Xẹp phổi cũng có thể xảy ra khi phế quản bị chèn ép đột ngột bởi dị vật hoặc cục máu đông.

PHỔI ĐÔNG ĐẶC CÓ TRIỆU CHỨNG GÌ?

Các triệu chứng chung của phổi đông đặc do các nguyên nhân trên gây ra thường bao gồm:

  • Gặp khó khăn khi thở, thở khò khè, đặc biệt là khi mức độ đông đặc phổi tăng lên thì người bệnh sẽ cảm thấy khó thở hơn.
  • Đau tức nặng ở ngực.
  • Thở nhanh, thở nông, không thở được khi nói.
  • Da mặt xanh xao, tím tái.
  • Sốt, đổ nhiều mồ hôi (đặc biệt là vào ban đêm), mệt mỏi, suy kiệt.
  • Ho nhiều hoặc ít, ho ra đờm, có thể ho ra máu.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng. Trên lâm sàng, phổi đông đặc có thể được phát hiện qua các biểu hiện sau:

  • Giảm tiếng rì rào trong phế nang: Viêm và tiết dịch trong các phế nang phổi có thể làm giảm tiếng rì rào.
  • Tăng rung thanh: Khi nhu mô phổi bị đông đặc, tiếng rung thanh sẽ trở nên vang hơn và dẫn truyền xa hơn.
  • Gõ đục: Các phế nang phổi chứa đầy dịch tiết, do đó khi gõ sẽ nghe thấy tiếng đục hơn.

Nếu những biểu hiện trên lâm sàng không rõ ràng, bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang phổi. Hình ảnh X-quang phổi đông đặc thường cho thấy các đặc điểm sau:

  • Vị trí, kích thước, đặc điểm: Vùng đông đặc phổi thường xuất hiện là các đám mờ có mật độ không đều hoặc đều, có thể khó phân biệt nếu đường ranh giới không rõ ràng, nằm rải rác hoặc tập trung thành một vùng ở phế trường, có thể là một phân thùy hoặc toàn bộ một bên phổi.
  • Các cơ quan, vùng lân cận: Để phân biệt với các bệnh lý khác, hình ảnh X-quang phổi cần quan sát các cơ quan và vùng lân cận. Trong trường hợp phổi đông đặc, một bên phổi thường bị tổn thương và xuất hiện hình mờ, kèm theo dấu hiệu co rút của các cơ hoành, khoảng liên sườn và trung thất. Trong khi đó, tràn dịch màng phổi có thể khiến các vùng này bị đẩy ra.

Để xác định và kết luận chính xác tình trạng đông đặc phổi do nguyên nhân nào gây ra, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Phụ thuộc vào nguyên nhân gây phổi đông đặc, các phương pháp điều trị phù hợp sẽ được bác sĩ chỉ định.

  • Trong trường hợp viêm phổi, điều trị chủ yếu là phương pháp nội khoa, bao gồm sử dụng kháng sinh hoặc kháng virus, nấm và thuốc giảm triệu chứng như ho, sốt, đau ngực.
  • Áp xe phổi có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phương pháp ngoại khoa, đặc biệt khi tình trạng áp xe trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Trong trường hợp lao phổi, điều trị thường kết hợp thuốc và chế độ sinh hoạt lành mạnh, kiêng cử.
  • Nếu xẹp phổi xảy ra do phế quản bị chèn ép, phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây xẹp phổi như hạch to, khối u hoặc dị vật. Bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị thuốc hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng của mình.

Hội chứng đông đặc phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, kết hợp với thu thập thông tin về bệnh sử của bệnh nhân. 

TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BỆNH GÌ?

TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BỆNH GÌ? 29

Khi bị tức ngực khó thở, người ta thường nghĩ ngay đến những bệnh lý về tim mạch. Tuy nhiên, tình trạng này còn là biểu hiện của nhiều bệnh khác nữa. Vậy bị tức ngực khó thở là bệnh gì? Bạn nên biết về nguyên nhân và các triệu chứng thường gặp để phòng ngừa cũng như được điều trị kịp thời.

TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ GÌ?

TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BỆNH GÌ? 31

Tức ngực và khó thở là tình trạng lâm sàng thường gặp, thể hiện bằng cảm giác áp lực, khó chịu ở vùng ngực hoặc cổ họng, kèm theo hiện tượng khó thở hoặc khó chịu sau khi ăn. Người bệnh thường trải qua trạng thái lo lắng, đặc biệt khi nghi ngờ về nguyên nhân cơn đau tim.

Tình trạng tức ngực khó thở không chỉ liên quan đến các vấn đề tim mạch mà còn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả bệnh lý của hệ thống hô hấp và các cơ quan khác trong cơ thể.

TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH GÌ?

Đau tức ngực khó thở có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, như:

BỆNH TIM MẠCH

Đây là một trong những bệnh đầu tiên mà người ta sẽ nghĩ đến nếu có triệu chứng tức ngực khó thở. Các vấn đề về tim mạch thường có biểu hiện đau tức ngực, khó thở như:

  • Đau ngực: Người bệnh thường trải qua khó thở khi tăng cường hoạt động, thậm chí cả khi đang nghỉ ngơi. Cơn đau thắt ngực thường kéo dài từ 5-10 phút và có thể lặp lại nhiều lần. Các triệu chứng điển hình kèm theo có thể là nhịp tim nhanh, mạch đập không đều, chóng mặt, ngất xỉu, buồn nôn, và mệt mỏi thường xuyên.
  • Viêm màng ngoài tim: Lớp màng ngoài tim bị tổn thương và viêm có thể gây ra đau ngực với mức độ từ nhẹ đến nặng, khó thở, nhịp tim nhanh. Các triệu chứng khác có thể bao gồm sốt nhẹ, ho, cảm giác yếu đuối, sưng chân, và căng vùng bụng.
  • Viêm cơ tim: Các triệu chứng ban đầu thường bao gồm đau tức ngực, khó thở khi tăng cường hoạt động, nhịp tim nhanh, và mệt mỏi. Một số người bệnh có thể gặp thêm các triệu chứng như ngất xỉu, đau đầu, đau khớp, và sốt.
  • Bệnh cơ tim phì đại: Tức ngực khó thở thường là một trong những biểu hiện của bệnh cơ tim phì đại, khi cơ tim trở nên cồng kềnh và không thể bơm máu hiệu quả. Các triệu chứng khác có thể bao gồm hụt hơi, đau tức ngực, tim đập nhanh, tiếng thổi tim, và ngất xỉu.
  • Bệnh van tim: Người bệnh thường trải qua khó thở, chóng mặt, khó chịu ở ngực, đánh trống ngực, sưng phù chân hoặc bàn chân, và tăng cân một cách bất thường.
  • Bệnh mạch vành: Tức ngực khó thở có thể là dấu hiệu của bệnh mạch vành, khi động mạch cung cấp máu đến cơ tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn.
  • Bóc tách động mạch chủ: Sự tích tụ máu tại chỗ có thể gây bóc tách giữa các lớp của động mạch chủ, dẫn đến tức ngực khó thở là biểu hiện điển hình.
  • Nhồi máu cơ tim: Là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất của bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim đòi hỏi can thiệp ngay lập tức để ngăn chặn sự suy tim và giảm tỷ lệ tử vong.
TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BỆNH GÌ? 33

BỆNH LIÊN QUAN ĐẾN PHỔI CÓ THỂ LIÊN QUAN TỨC NGỰC ĐI KÈM KHÓ THỞ

Một số bệnh liên quan đến phổi có thể gây ra đau tức ở ngực và khó thở, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp: Gây ra biểu hiện như ho, khàn tiếng, khó thở, và có thể dẫn đến tức ngực nếu ho nhiều.
  • Viêm phổi: Đau tức ngực và khó thở là những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm phổi.
  • Viêm màng phổi: Lớp màng bao phủ bên ngoài phổi bị tổn thương, dẫn đến đau ngực, khó thở, sốt, và nhức mỏi cơ thể.
  • Thuyên tắc phổi: Cục máu đông hình thành trong động mạch phổi có thể gây tức ngực khó thở, giảm việc trao đổi khí và máu, làm giảm lượng oxy trong máu.
  • Tăng áp phổi: Tựa như việc tăng áp trong động mạch phổi, gây ra tức ngực và khó thở.
  • Lao phổi: Bệnh lao phổi có thể khiến người bệnh cảm thấy tức ngực và khó thở, đặc biệt khi ho nhiều và có máu trong nước bọt.
  • Xẹp phổi: Tổn thương phổi có thể dẫn đến đau tức ngực và khó thở liên tục.
  • U phổi: Các triệu chứng của u phổi có thể bao gồm khó thở, ho, khàn tiếng, và có thể dẫn đến tức ngực trong các giai đoạn tiến triển của bệnh.

BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Các bệnh lý về đường tiêu hóa có thể gây ra triệu chứng tức ngực khó thở, bao gồm:

  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Người bệnh có thể trải qua cơn đau vùng thượng vị và tức ngực, tạo cảm giác khó chịu.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Axit dư thừa và thức ăn có thể trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát cổ họng, ợ chua, nôn, và tức ngực.
  • Rối loạn co thắt thực quản: Hoạt động co thắt không đồng đều trong ống dẫn thức ăn có thể dẫn đến đau tức ở ngực và khó thở.
  • Thủng thực quản: Triệu chứng tức ngực khó thở có thể xuất hiện đột ngột và nặng nề liên quan đến tình trạng thủng thực quản, thường kèm theo nôn nhiều.
TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BỆNH GÌ? 35

CÁC LOẠI TỨC NGỰC KHÓ THỞ THƯỜNG GẶP

TỨC NGỰC KHÓ THỞ

Tự nhiên tức ngực khó thở là tình trạng rất thường gặp, thường có liên quan đến các bệnh tim mạch. Người gặp các vấn đề về đường hô hấp hay tiêu hóa có thể gặp triệu chứng đau tức ở ngực và khó thở.

Ngoài ra, yếu tố tâm lý cũng có thể dẫn đến biểu hiện khó thở và đau tức ngực khi bạn quá lo lắng, hoảng sợ hoặc thường xuyên căng thẳng. Lúc này, bạn cần cân bằng lại cảm xúc, điều chỉnh lối sống, làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, vận động thể chất đều đặn là được.

TỨC NGỰC KHÓ THỞ BUỒN NÔN

Khi tức ngực khó thở có kèm theo triệu chứng buồn nôn, bạn nên chú ý, vì đây là dấu hiệu cảnh báo về các bệnh lý như: bệnh về đường hô hấp, bị trào ngược dạ dày – thực quản,…

TỨC NGỰC KHÓ THỞ KHI NẰM

Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý như: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh tim mạch, chứng ngưng thở khi ngủ. Vì vậy, nếu bạn có biểu hiện tức ngực khó thở khi nằm xuống cần nhanh chóng đi khám để bác sĩ xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị thích hợp.

TỨC NGỰC KHÓ THỞ TIM ĐẬP NHANH

Biểu hiện này thường gặp phải ở những bệnh nhân mắc các vấn đề ở tim hoặc phổi. Nếu không được can thiệp sớm, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn và gây ra các biến chứng nguy hiểm.

TỨC NGỰC KHÓ THỞ ĐAU LƯNG

Thường gặp khi bạn bị căng cơ, chấn thương xương sườn, viêm sụn sườn,… Để có được chẩn đoán chính xác hơn thì tốt nhất bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra và điều trị.

NGUYÊN NHÂN GÂY TỨC NGỰC KHÓ THỞ

Những nguyên nhân có thể gặp khiến bạn bị đau tức ở vùng ngực, khó thở như:

  • Do yếu tố tâm lý: Lo lắng, quá căng thẳng thường khiến bạn bị khó thở, tức ngực. Nhưng nó xảy ra trong một thời gian ngắn và có thể khắc phục được thông qua điều chỉnh lối sống, ổn định tinh thần.
  • Mắc bệnh tim: Người bệnh gặp vấn đề liên quan đến tim mạch thường có biểu hiện là tức ngực khó thở. Lúc này, người bệnh nên đến bệnh viện để kiểm tra kỹ hơn và điều trị sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm.
  • Do bệnh liên quan đến phổi: Viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, thuyên tắc phổi, u phổi,…
  • Dị ứng: Một số người bị dị ứng với bụi bẩn, hóa chất, lông thú nuôi, phấn hoa,… có thể thấy tức ngực, khó thở. Nhất là ở bệnh nhân bị hen suyễn thì triệu chứng dễ xuất hiện hơn.

TRIỆU CHỨNG TỨC NGỰC KHÓ THỞ THƯỜNG GẶP

Tình trạng tức ngực có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, lồng ngực như bị đè nén lại. Từ đó, khiến cho việc hít thở cũng trở nên khó khăn hơn. Cơn đau ngực khó thở càng trở nên trầm trọng khi người bệnh cố hít thở sâu. Tiếng thở có thể khò khè, nghe được tiếng thở, nhịp tim nhanh. Ngoài ra, một số trường hợp còn kèm theo triệu chứng ho, điển hình là khi bị các bệnh lý về phổi.

TÌNH TRẠNG TỨC NGỰC KHÓ THỞ ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN THẾ NÀO?

Chẩn đoán tình trạng tức ngực khó thở đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, và bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp khác nhau để xác định nguyên nhân. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng để kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng. Lắng nghe lòng ngực để xác định âm thanh tim và phổi.
  • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang có thể hiển thị các vấn đề trong phổi, tim và các cấu trúc xung quanh.
  • Chụp CT scan ngực: CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các cơ quan nội tạng và mô xung quanh.
  • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện bất thường trong nhịp tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh tim và kiểm tra chức năng tim.
  • Siêu âm động mạch chủ: Kiểm tra trạng thái của động mạch chủ, một mảnh quan trọng của hệ thống tuần hoàn.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về các yếu tố như enzyme tim và cấp độ oxy trong máu.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CTA): Chụp cắt lớp vi tính của động mạch vành có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng của động mạch vàng.
  • Xét nghiệm mạch vành có cản quang: Xét nghiệm này có thể cung cấp hình ảnh chính xác về các động mạch vành và xác định mức độ đặc bằng cách sử dụng cản quang.
TỨC NGỰC KHÓ THỞ LÀ BỆNH GÌ? 37

TỨC NGỰC KHÓ THỞ CÓ NHỮNG BIẾN CHỨNG GÌ?

Tình trạng tức ngực và khó thở thoáng qua, không quá nặng, có thể có liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề thông thường như ăn uống khó tiêu đến các yếu tố tâm lý. Tuy nhiên, khi triệu chứng này xuất hiện liên tục và ngày càng trở nên nặng, có thể là dấu hiệu cảnh báo cho những bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là về hệ thống tim mạch, phổi, và các bệnh lý liên quan đến vùng thành ngực.

Bệnh lý về tim mạch như đau tim, viêm màng ngoài tim, hay các vấn đề như van tim hỏng, có thể gây ra cảm giác tức ngực và khó thở. Trong khi đó, các vấn đề phổi như viêm phổi, thuyên tắc phổi, hay các bệnh lý khác như u phổi, cũng có thể đồng điệu với triệu chứng này.

Quan trọng nhất, khi các triệu chứng này kéo dài và không giảm đi, nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế để được đánh giá kỹ lưỡng và chẩn đoán đúng đắn. Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm như chụp X-quang, điện tâm đồ, hay siêu âm để đánh giá tình trạng sức khỏe và xác định nguyên nhân cụ thể, từ đó đưa ra phương pháp điều trị và quản lý tối ưu. Điều này rất quan trọng để tránh những biến chứng nguy hiểm và bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.

NÊN LÀM GÌ KHI GẶP TÌNH TRẠNG TỨC NGỰC KHÓ THỞ?

Khi bạn phát hiện vùng ngực bị đau tức và có cảm giác khó thở, quan trọng nhất là tạm dừng mọi hoạt động và ngồi xuống nghỉ ngơi. Hít thở đều và nhẹ nhàng có thể giúp ổn định tâm lý và giảm bớt cơn đau.

Tuy nhiên, nếu không chắc chắn về nguyên nhân của triệu chứng hoặc nếu triệu chứng kéo dài, quá mức nặng nề, bạn nên đến ngay bệnh viện để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm cần thiết như chụp X-quang, điện tâm đồ, và các xét nghiệm máu để đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bạn.

Sau khi được chẩn đoán, việc tuân thủ phác đồ điều trị và uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Đồng thời, điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống, và sinh hoạt hằng ngày theo hướng dẫn của chuyên gia sẽ hỗ trợ quá trình điều trị và giúp duy trì sức khỏe tốt hơn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CHỨNG TỨC NGỰC KHÓ THỞ

Việc điều trị chứng tức ngực khó thở phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Sau khi xác định được đâu là lý do khiến bạn bị đau tức ngực khó thở, kết hợp với tình hình sức khỏe, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị như:

  • Dùng thuốc: Các loại thuốc được dùng theo nguyên nhân gây bệnh thường là thuốc giãn phế quản, thuốc chống lo âu, thuốc dị ứng,… Bệnh nhân cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Phục hồi chức năng phổi: Nếu chứng tức ngực khó thở xuất phát từ các bệnh lý ở phổi, người bệnh có thể phải thở oxy để cải thiện, tiến hành liệu trình phục hồi chức năng phổi.
  • Phục hồi chức năng tim: Những bất thường tại tim được điều trị sẽ giúp cải thiện tình trạng đau tức ngực khó thở.
  • Điều chỉnh lối sống: Một lối sống khoa học sẽ hỗ trợ giảm triệu chứng và giúp tăng hiệu quả trong điều trị các bệnh lý khác.
  • Tập vật lý trị liệu: Ở một số trường hợp, người bệnh được khuyến khích tập vật lý trị liệu để cải thiện sức khỏe và nâng cao chức năng của hệ hô hấp.

CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ CẢI THIỆN TỨC NGỰC KHÓ THỞ

Bạn có thể phòng ngừa và cải thiện tình trạng tức ngực khó thở bằng những biện pháp sau:

  • Vận động, tập luyện thể thao đều đặn: Bạn nên dành khoảng 30 phút mỗi ngày để luyện tập thể thao, các môn có thể tập như: đi bộ, chạy bộ, đạp xe, yoga, thiền,…
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Khẩu phần ăn hằng ngày nên có sự cân bằng 4 nhóm dưỡng chất; hạn chế những thực phẩm có chứa cholesterol, nội tạng động vật. Thay vào đó, bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt,…
  • Không nên uống rượu, bia, caffeine; tránh hút thuốc lá,…
  • Tránh làm việc quá nhiều, căng thẳng hoặc áp lực cao.
  • Bạn nên đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị bệnh sớm

Tức ngực khó thở có thể là biểu hiện thường gặp, nhưng có thể tiềm ẩn dấu hiệu bệnh lý cần thăm khám, điều trị. Việc chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để can thiệp kịp thời!

HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 39

Nhiễm trùng là một tình trạng đã quá quen thuộc với chúng ta, nhưng hội chứng nhiễm trùng chắc hẳn là một thuật ngữ còn khá xa lạ. Vì thế, trong bài viết hôm nay phunutoancau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hội chứng này.

HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 41

HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG LÀ GÌ?

Hội chứng nhiễm trùng không phải là một bệnh cụ thể, mà đó là một tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau. Trong cơ thể của chúng ta, có nhiều sinh vật sống, một số là vô hại hoặc thậm chí hữu ích. Tuy nhiên, trong môi trường nhất định, một số sinh vật này có thể trở nên gây bệnh. Chúng có thể tạo nên nhiễm trùng tại một vị trí cụ thể trong cơ thể hoặc lan truyền qua máu đến các khu vực khác.

NGUYÊN NHÂN GÂY HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG

Nguyên nhân gây hội chứng nhiễm trùng có thể do nhiều loại vi sinh vật gây ra, bao gồm:

VI KHUẨN

Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào nhỏ bé có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm viêm họng liên cầu khuẩn, nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh lao, viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng máu,…

VIRUS

Virus là những sinh vật nhỏ bé, đơn bào không có khả năng tự tồn tại. Chúng cần xâm nhập vào tế bào của cơ thể người để sinh sản và gây bệnh. Virus có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm cảm lạnh, cúm, sởi, thủy đậu, HIV/AIDS, viêm gan,…

NẤM

Nấm là những sinh vật sống đơn bào hoặc đa bào có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm hắc lào, nấm da chân, nấm móng, nấm phổi, nấm não,…

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng là những sinh vật sống trên hoặc trong cơ thể của sinh vật khác và gây hại cho sinh vật đó. Ký sinh trùng có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm sốt rét, giun sán, ung thư,…

CÁC TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP 

Các triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào sinh vật gây nhiễm trùng, nhưng thông thường sẽ bao gồm:

  • Sốt: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng. Sốt là cách cơ thể tăng nhiệt độ để chống lại nhiễm trùng.
  • Ho, hắt hơi: Ho và hắt hơi là cách cơ thể loại bỏ các chất dịch và vi sinh vật khỏi đường hô hấp.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi phải chống lại nhiễm trùng.
  • Đau nhức cơ: Đau nhức cơ là do hệ thống miễn dịch giải phóng các hóa chất gây viêm.
  • Đau đầu: Đau đầu cũng có thể là một triệu chứng của nhiễm trùng.
  • Khó thở: Khó thở có thể là do nhiễm trùng đường hô hấp hoặc nhiễm trùng ở các cơ quan khác.
  • Chán ăn: Chán ăn là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi bị nhiễm trùng.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn cũng có thể là một triệu chứng của nhiễm trùng.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy có thể là do nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Đau họng: Đau họng là một triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Chảy mũi: Chảy mũi là cách cơ thể loại bỏ các chất dịch và vi sinh vật khỏi mũi.
  • Viêm họng: Viêm họng là tình trạng sưng đỏ của họng.
  • Nổi hạch: Nổi hạch là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi bị nhiễm trùng.
  • Phát ban: Phát ban có thể là một triệu chứng của nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
  • Tụt huyết áp: Tụt huyết áp là một dấu hiệu nghiêm trọng của nhiễm trùng.

PHÂN LOẠI HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG CỤ THỂ

HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 43

PHÂN LOẠI THEO VỊ TRÍ NHIỄM TRÙNG

Dựa trên vị trí nhiễm trùng, hội chứng nhiễm trùng có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Đây là loại nhiễm trùng phổ biến nhất, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên (như cảm lạnh, cúm, viêm họng) và nhiễm trùng đường hô hấp dưới (như viêm phổi, viêm phế quản).
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Các loại nhiễm trùng đường tiêu hóa bao gồm nhiễm trùng dạ dày ruột (như tiêu chảy, ngộ độc thực phẩm), viêm ruột thừa và viêm gan.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Các loại nhiễm trùng đường tiết niệu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (như viêm bàng quang) và nhiễm trùng đường tiết niệu trên (như viêm thận).
  • Nhiễm trùng da: Các loại nhiễm trùng da bao gồm mụn trứng cá, nhiễm trùng nấm da và nhiễm trùng vết thương.
  • Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu là tình trạng vi sinh vật xâm nhập vào máu và lây lan khắp cơ thể.
  • Nhiễm trùng não và tủy sống: Nhiễm trùng não và tủy sống là tình trạng vi sinh vật xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương và gây tổn thương cho não và tủy sống.
  • Nhiễm trùng xương và khớp: Nhiễm trùng xương và khớp là tình trạng vi sinh vật xâm nhập vào xương và khớp và gây tổn thương cho các mô này.

PHÂN LOẠI THEO NGUYÊN NHÂN GÂY NHIỄM TRÙNG

Dựa trên nguyên nhân gây nhiễm trùng, hội chứng nhiễm trùng có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn: Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào nhỏ bé có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm viêm họng liên cầu khuẩn, nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh lao, viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng máu,…
  • Nhiễm trùng do virus: Virus là những sinh vật nhỏ bé, đơn bào không có khả năng tự tồn tại. Chúng cần xâm nhập vào tế bào của cơ thể người để sinh sản và gây bệnh. Virus có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm cảm lạnh, cúm, sởi, thủy đậu, HIV/AIDS, viêm gan,…
  • Nhiễm trùng do nấm: Nấm là những sinh vật sống đơn bào hoặc đa bào có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm hắc lào, nấm da chân, nấm móng, nấm phổi, nấm não,…
  • Nhiễm trùng do ký sinh trùng: Ký sinh trùng là những sinh vật sống trên hoặc trong cơ thể của sinh vật khác và gây hại cho sinh vật đó. Ký sinh trùng có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm sốt rét, giun sán, ung thư,…

PHÂN LOẠI THEO MỨC ĐỘ NGHIÊM TRỌNG

Dựa trên mức độ nghiêm trọng, hội chứng nhiễm trùng có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Nhiễm trùng nhẹ: Các triệu chứng của nhiễm trùng nhẹ thường không nghiêm trọng và có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
  • Nhiễm trùng trung bình: Các triệu chứng của nhiễm trùng trung bình thường nghiêm trọng hơn nhiễm trùng nhẹ và có thể cần điều trị bằng thuốc.
  • Nhiễm trùng nặng: Các triệu chứng của nhiễm trùng nặng thường rất nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.

ĐỐI TƯỢNG DỄ BỊ MẮC CÁC HỘI CHỨNG NHIỄM TRÙNG?

Như đã đề cập ở phần trước, hội chứng nhiễm trùng là một tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

  • Người cao tuổi: Hệ thống miễn dịch của người cao tuổi thường yếu hơn so với người trẻ, do đó họ dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Trẻ em: Trẻ em có hệ thống miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, do đó cũng dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Người có bệnh lý nền: Những người mắc các bệnh lý nền như HIV/AIDS, suy giảm miễn dịch, tiểu đường,… cũng có nguy cơ mắc nhiễm trùng cao hơn.
  • Người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch: Một số loại thuốc như steroid, thuốc chống ung thư,… có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, do đó khiến người sử dụng dễ bị nhiễm trùng.
  • Người sống trong môi trường ô nhiễm: Môi trường ô nhiễm có thể chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh, do đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa hội chứng nhiễm trùng, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Tiêm chủng đầy đủ: Tiêm chủng giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các bệnh nhiễm trùng phổ biến.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng chống lại nhiễm trùng.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tăng cường sức đề kháng.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu bạn đang bị ốm, hãy ở nhà để tránh lây lan bệnh cho người khác.

Nếu bạn có các triệu chứng của nhiễm trùng, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 45

Viêm phổi ở trẻ em là bệnh thường gặp và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở trẻ nhiễm bệnh đường hô hấp cấp tính. Bệnh có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất là ở nhóm trẻ 0-5 tuổi. Phòng bệnh và nhận biết sớm dấu hiệu viêm phổi ở trẻ là vô cùng quan trọng.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 47

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ em hay viêm phổi nói chung là tình trạng nhiễm trùng bên trong phổi, khi virus và vi khuẩn tấn công cơ quan này và tạo ra những ổ nhiễm trùng. Vi khuẩn gây bệnh viêm phổi thường gặp nhất là phế cầu khuẩn.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), viêm phổi là nguyên nhân dẫn đến tử vong của 2 triệu trẻ em mỗi năm trên toàn thế giới, nhiều hơn tổng số ca tử vong do AIDS, sốt rét và sởi cộng lại. Ước tính, mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ tử vong do viêm phổi. Điều này có nghĩa là cứ 20 giây trôi qua lại có 1 trẻ tử vong do viêm phổi trên thế giới.

Tại Việt Nam, hàng năm có khoảng 2,9 triệu trẻ mắc viêm phổi, trong đó có 4.000 trẻ tử vong. Nước ta được xem là 1 trong 15 quốc gia có số lượng trẻ mắc viêm phổi nhiều nhất thế giới.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Nguyên nhân trẻ bị viêm phổi có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Phế cầu khuẩn: Phế cầu khuẩn là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Phế cầu khuẩn có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Haemophilus influenzae: Haemophilus influenzae là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Haemophilus influenzae có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Staphylococcus aureus: Staphylococcus aureus là loại vi khuẩn gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em có sức khỏe yếu hoặc mắc các bệnh mạn tính.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Virus cúm: Virus cúm là loại virus gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Virus cúm có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Virus sởi: Virus sởi là loại virus gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Virus sởi có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Virus thủy đậu: Virus thủy đậu là loại virus gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em. Virus thủy đậu có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 1 tuổi.

NẤM

Nấm ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ suy giảm miễn dịch. Các loại nấm thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Candida albicans: Candida albicans là loại nấm gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Candida albicans có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Aspergillus fumigatus: Aspergillus fumigatus là loại nấm gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Aspergillus fumigatus có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sống ở vùng nông thôn hoặc vùng có điều kiện vệ sinh kém. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii: Toxoplasma gondii là loại ký sinh trùng gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Toxoplasma gondii có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Pneumocystis jiroveci: Pneumocystis jiroveci là loại ký sinh trùng gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Pneumocystis jiroveci có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

CÁC DẠNG VIÊM PHỔI PHỔ BIẾN 

VIÊM PHỔI THÙY

Đây là bệnh lý gây tổn thương cho các cấu trúc trong phổi như phế nang, tiểu phế quản tận cùng và mô liên kết kẽ. Thường xuyên xuất hiện ở những đối tượng có hệ miễn dịch yếu, như trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh lý nền mạn tính, suy giảm miễn dịch, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, hoặc mắc các bệnh phổi khác từ trước như giãn phế quản, viêm phế quản mạn, hen phế quản. Bệnh thường gia tăng khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là vào mùa Đông Xuân, khi tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp tăng cao nhất.

VIÊM PHỔI PHẾ QUẢN

Đây là một loại nhiễm trùng cấp tính lan tỏa ở phế quản, phế nang phổi và các mô kẽ. Viêm phổi phế quản tiến triển nhanh, có thể gây ra các biến chứng nặng và có khả năng gây tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tháng tuổi, thường rơi vào nhóm người dễ mắc căn bệnh này.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

PHÁT HIỆN SỚM VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

 Là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng và tử vong. Theo kết quả nghiên cứu, các dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ em là thở nhanh. Trẻ dưới 2 tháng có nhịp thở trên 60 lần/phút, trẻ từ 2-11 tháng có nhịp thở trên 50 lần/phút, trẻ từ 12 tháng-5 tuổi có nhịp thở trên 40 lần/phút. Nếu trẻ có nhịp thở nhanh, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 49

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM GIAI ĐOẠN NẶNG 

Khi trẻ hít vào, phần dưới lồng ngực bị kéo lõm vào thay vì nở ra như bình thường. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã trở nặng và cần được cấp cứu ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, bao gồm:

  • Sốt cao, có thể lên tới 40 độ C.
  • Ho khan hoặc ho có đờm.
  • Khó thở, thở khò khè.
  • Đau tức ngực khi ho hoặc thở sâu.
  • Chán ăn, bỏ bú.
  • Trẻ mệt mỏi, quấy khóc.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 51

Chẩn đoán cận lâm sàng là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm phổi và có hướng điều trị phù hợp. Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • X-quang phổi: X-quang phổi là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn để xác định viêm phổi. Trên phim X-quang, các tổn thương viêm phổi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Công thức máu: Công thức máu có thể giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng và khả năng miễn dịch của trẻ.
  • CRP: CRP là một protein phản ứng giai đoạn cấp tính, thường tăng cao trong các tình trạng nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm có thể giúp xác định tác nhân gây bệnh.
  • Cấy máu: Cấy máu có thể giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng huyết.
  • Xét nghiệm Genexpert: Xét nghiệm Genexpert là một xét nghiệm nhanh có thể giúp chẩn đoán viêm phổi do lao.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Điều trị viêm phổi ở trẻ nhỏ dựa trên một chiến lược kết hợp sử dụng kháng sinh, hỗ trợ hô hấp, quản lý dinh dưỡng và đối phó với các biến chứng có thể phát sinh.

Quyết định về phương pháp điều trị được đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể và có hay không các vấn đề y tế phụ khác. Trong trường hợp viêm phổi, việc sử dụng kháng sinh thường là bước quan trọng. Mặc dù khó xác định được liệu pháp nên hướng tới vi khuẩn hay virus gây bệnh, nhưng với tỷ lệ nhiễm bệnh lớn ở trẻ, việc sử dụng kháng sinh là phổ biến trong điều trị các trường hợp viêm phổi nặng.

Ở trẻ từ 2 tháng đến dưới 5 tuổi, kháng sinh thường được lựa chọn ban đầu là Cephalosporin thế hệ thứ ba. Đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, khi mắc phải trường hợp nặng, kháng sinh sẽ tập trung vào cả vi khuẩn gram âm và trực khuẩn gram dương.

Ngoài việc sử dụng kháng sinh, bác sĩ thường kết hợp các phương pháp hỗ trợ như cải thiện chế độ dinh dưỡng, giảm sốt, làm dịu triệu chứng ho, và giãn phế quản. Đồng thời, họ cũng tập trung vào điều trị bất kỳ biến chứng nào có thể xuất hiện.

NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Trẻ bị viêm phổi cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng sau:

  • Năng lượng: Trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng để đáp ứng nhu cầu hoạt động và phục hồi sức khỏe. Năng lượng có thể được cung cấp từ các thực phẩm giàu carbohydrate, protein, chất béo.
  • Protein: Protein là thành phần cấu tạo cơ thể, giúp trẻ tăng trưởng và phát triển. Trẻ cần được cung cấp đủ protein từ các thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, đậu đỗ.
  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục của trẻ. Trẻ cần được cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất từ các thực phẩm như rau xanh, trái cây, ngũ cốc.

CÁCH BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Để trẻ bị viêm phổi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, cha mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ăn nhiều bữa nhỏ giúp trẻ dễ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng hơn.
  • Lựa chọn thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ: Trẻ bị viêm phổi thường chán ăn, do đó cha mẹ cần lựa chọn những thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ để kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Chế biến món ăn ngon, hấp dẫn: Món ăn ngon, hấp dẫn sẽ kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Hỗ trợ trẻ ăn uống: Trong trường hợp trẻ lười ăn, cha mẹ cần hỗ trợ trẻ ăn uống, chẳng hạn như đút cho trẻ ăn, hoặc cho trẻ ăn cùng với bạn bè.

CÁCH PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

  • Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh.
  • Sử dụng bếp không khói.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát.
  • Không hút thuốc lá khi ở gần trẻ.
  • Tập cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

Viêm phổi là một bệnh lý nguy hiểm ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Để phòng bệnh viêm phổi ở trẻ em, cha mẹ cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh nêu trên, đặc biệt là tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 53

Viêm cân mạc hoại tử (Necrotizing fasciitis) là bệnh xảy ra do nhiễm vi khuẩn dẫn đến hoại tử mô nên truyền thông hay gọi nôm na là bệnh vi khuẩn ăn thịt người để chỉ rõ hiện tượng của bệnh. Đây là một bệnh nặng khởi phát đột ngột và lây lan nhanh chóng.

Bệnh được mô tả từ rất lâu nhưng mãi đến năm 1952 thì thuật ngữ “viêm cân hoại tử” mới được sử dụng lần đầu tiên. Bệnh xảy ra phổ biến ở người lớn tuổi, hiếm gặp ở trẻ em. Tại Hoa Kỳ, hàng năm ghi nhận từ 600 đến 700 trường hợp được chẩn đoán bị viêm cân mạc hoại tử, trong đó có khoảng 25% đến 30% ca tử vong. Vậy vi khuẩn ăn thịt người là gì? Dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân lây nhiễm là gì? Hãy xem bài viết dưới đây về biết về nguyên nhân, dấu hiệu, cách phòng tránh và phương pháp điều trị vi khuẩn ăn thịt người. 

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? HÌNH ẢNH BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 55

Vi khuẩn ăn thịt người là một cụm từ được các phương tiện truyền thông trong nước mô tả hiện tượng bệnh viêm mạc cân hoại tử. Đây là một căn bệnh nặng có thể khởi phát đột ngột và lây lan nhanh chóng.

Viêm cân mạc hoại tử hình thành do một số vi khuẩn gây ra như: Liên cầu khuẩn nhóm A beta tan huyết, vi khuẩn gram âm Vibrio vulnificus, tụ cầu vàng, giống trực khuẩn gram dương Clostridium, trực khuẩn ngắn gram âm Klebsiella pneumoniae, vi khuẩn gram âm hình que Aeromonas hydrophila,… 

Các loài vi khuẩn này thực ra không ăn thịt người nhưng nó lại phóng ra chất độc làm tổn thương các mô lân cận, gây ra tình trạng hoại tử, vì vậy nhiều người gọi là  vi khuẩn ăn thịt người. Tình trạng viêm cân mạc hoại tử chỉ xảy ra khi “vi khuẩn ăn thịt người” tiếp xúc tới lớp cân mạc, một lớp mô liên kết bên dưới da.

Dù viêm cân mạc hoại tử xảy ra không thường xuyên nhưng bệnh vẫn đáng lo ngại vì tỷ lệ biến chứng và tử vong cao. Hội chứng sốc nhiễm độc do “vi khuẩn ăn thịt người” gây ra ngày càng gia tăng và trở thành mối lo ngại, được nhiều chuyên gia y tế quan tâm. Bệnh viêm cân mạc hoại tử là bệnh gây nhiễm khuẩn sâu dưới da và tiến triển rất nhanh, do các độc tố của vi khuẩn gây viêm, phá hủy các mô liên kết, mô mỡ, mô cơ. Nếu có cơ hội tiếp xúc với các mô mềm và da ở các vùng bị tổn thương, vi khuẩn ăn thịt người có thể tấn công nhanh và gây ra những tổn thương nghiêm trọng. Bệnh viêm cân mạc hoại tử nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm thậm chí tử vong. 

Viêm cân mạc hoại tử được phân làm 2 loại: Viêm cân mạc hoại tử I và viêm cân mạc hoại tử II. Việc phân chia này dựa trên vi khuẩn gây ra tình trạng tổn thương và hoại tử mô.

Trong số các loại vi khuẩn gây viêm cân mạc hoại tử thì liên cầu khuẩn nhóm A beta tan huyết (group A beta hemolytic streptococcal – GABHS) chiếm tỷ lệ nhiều nhất. GABHS là vi khuẩn phổ biến gây ra viêm amidan. Ngoài ra vi khuẩn GABHS còn gây ra tình trạng viêm tai giữa cấp tính, viêm phổi, nhiễm trùng tim mạch, cơ xương, bạch huyết, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não. 

DẤU HIỆU VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI QUA CÁC TRIỆU CHỨNG

Bệnh viêm cân mạc hoại tử là một tình trạng nguy hiểm và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức khi xuất hiện các dấu hiệu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dấu hiệu và cách phát hiện bệnh:

CÁCH VI KHUẨN XÂM NHẬP

  • Vi khuẩn ăn thịt người thường xâm nhập vào cơ thể thông qua vết thương hở, vết cắt, vết trầy xước, hoặc thậm chí qua các phẫu thuật.
  • Trong một số trường hợp, không thể xác định nguồn nhiễm vi khuẩn.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 57

TRIỆU CHỨNG SAU 24 GIỜ NHIỄM VI KHUẨN

  • Đau mạnh ở vùng xung quanh vết thương, vết cắt, hoặc chỗ trầy xước.
  • Triệu chứng giống cảm cúm như tiêu chảy, buồn nôn, sốt, chóng mặt.
  • Cảm giác khát nước liên tục.

TRIỆU CHỨNG SAU 3-4 NGÀY NHIỄM VI KHUẨN

  • Vùng da xung quanh vết thương sưng, nóng, đỏ, cứng khi chạm vào.
  • Da có thể chuyển sang màu tím và xuất hiện mụn nước chứa dịch sẫm màu có mùi hôi.
  • Tiêu chảy, nôn mửa.
  • Mất màu da, bong da, tuột da, hoại tử mô.

TRIỆU CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

  • Tụt huyết áp.
  • Lơ mơ, hôn mê.
  • Sốc nhiễm độc.

Khi bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người, nếu không được cấp cứu kịp thời người bệnh có thể bị tổn thương trầm trọng, bị hoại tử nặng, sốc nhiễm độc,… Nếu bị hoại tử nặng ở tay hoặc chân có thể bị cắt cụt chi, ở tình trạng nặng hơn ảnh hưởng đến các cơ quan khác, bệnh nhân có thể tử vong. 

NGUYÊN NHÂN BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

Vi khuẩn ăn thịt người là một nguy cơ nghiêm trọng, và việc nhận biết và phòng tránh là rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

NGUYÊN NHÂN TĂNG NGUY CƠ NHIỄM BỆNH

  • Vùng nước hoặc đất bẩn có thể chứa nhiều vi khuẩn ăn thịt người.
  • Vi khuẩn này còn sống trong nhiều phần khác nhau của cơ thể như ruột, cổ họng, và trên da mà không gây vấn đề nếu không xâm nhập sâu vào các mô.

NGUY CƠ CAO NHIỄM VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

  • Vết xước hoặc vết cắt trên da.
  • Vết côn trùng cắn.
  • Vết thương do tiêm chích ma túy.
  • Vết thương phẫu thuật.
  • Vết bỏng.
  • Vết thương bị khô da nứt nẻ.

NHÓM NGƯỜI CÓ NGUY CƠ CAO

  • Người uống nhiều rượu bia.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 59
  • Sử dụng chất gây nghiện (thuốc lá, ma túy, …).
  • Từng bị bệnh thủy đậu.
  • Bệnh xơ gan.
  • Người bệnh tiểu đường.
  • Mắc các bệnh về tim mạch ảnh hưởng đến van tim.
  • Bệnh phổi, bệnh lao.
  • Bệnh mạch máu ngoại vi.

Vi khuẩn ăn thịt người thường gây bệnh ở các vị trị như: Cánh tay, bàn tay, bàn chân và cẳng chân. Tuy nhiên, vi khuẩn ăn thịt người cũng có thể gây tổn thương ở vùng đầu, cổ, bẹn,…

BIẾN CHỨNG BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

Khi tình trạng viêm cân mạc hoại tử diễn ra lâu mà không được điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe. Tình trạng bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người lâu ngày có thể dẫn đến: Nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm độc và suy yếu các cơ quan trong cơ thể. Bệnh có thể gây ra những biến chứng suốt đời như: Cắt bỏ tay chân, để lại sẹo nghiêm trọng sau phẫu thuật cắt bỏ mô bị nhiễm trùng.

Theo thống kê, cứ 3 người bị viêm cân mạc hoại tử thì có 1 người tử vong do nhiễm trùng. Trong 10 người bị viêm cân mạc hoại tử có 6 người bị đồng thời cả viêm cân mạc hoại tử và hội chứng sốc nhiễm độc. Hội chứng sốc nhiễm độc là một bệnh rất nghiêm trọng, nó có thể khiến cơ thể bị sốc, huyết áp thấp, suy đa cơ quan. Hội chứng sốc nhiễm độc là do liên cầu khuẩn gây ra, khác với vi khuẩn liên cầu nhóm A. 

KHI NÀO CẦN ĐẾN BỆNH VIỆN KHÁM?

Khi phát hiện các triệu chứng của vi khuẩn ăn thịt người, việc hành động ngay lập tức để đưa người bệnh đến cấp cứu là vô cùng quan trọng. Chẩn đoán và bắt đầu điều trị sớm giúp ngăn chặn potentional biến chứng nặng như cụt chi, nhiễm khuẩn nặng, hôn mê sâu, thậm chí tử vong.

Các dấu hiệu nặng cần chú ý để đưa người bệnh đến bệnh viện ngay:

  • Vết loét, mụn nước, hoặc các đốm đen xung quanh vết thương: Các dấu hiệu này có thể là biểu hiện của sự phát triển của nhiễm trùng nặng, và đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức.
  • Thay đổi màu sắc của da xung quanh vùng tổn thương: Biến đổi màu sắc có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng và tổn thương.
  • Mủ chảy từ vết thương: Sự xuất hiện của mủ thường là dấu hiệu của sự lây lan của vi khuẩn và tình trạng nhiễm trùng.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Các triệu chứng này có thể kèm theo sự suy giảm sức khỏe tổng thể và đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 61
  • Triệu chứng kèm theo như tiêu chảy hoặc buồn nôn: Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nặng.

Việc viêm cân mạc hoại tử trở nên nguy hiểm chủ yếu do tốc độ lây lan nhanh chóng và sự phá hủy mô cơ. Sự kéo dài của tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề như sốc nhiễm trùng và suy đa cơ quan. Đặc biệt, khi có các dấu hiệu bất thường tại vết thương, việc đến bệnh viện sớm là quan trọng để chẩn đoán và bắt đầu điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ các biến chứng nặng.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT

Để chẩn đoán và điều trị viêm cân mạc hoại tử, các bước bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, thiết sinh mô, và chụp cắt lớp (CT scan). Nếu xác nhận nhiễm vi khuẩn ăn thịt người, điều trị thường bao gồm sử dụng kháng sinh và có thể kết hợp với phẫu thuật để loại bỏ mô tử nhiễm trùng. Người thân và bạn bè nên chú ý đến triệu chứng và nếu cần, thực hiện xét nghiệm để phát hiện và ngăn chặn sự lây nhiễm.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT

Bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người tùy thuộc vào mức độ của bệnh sẽ có phác đồ điều trị khác nhau. Tổng quan sẽ có những phương pháp điều trị khi bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người như sau:

  • Tiêm kháng sinh đường tĩnh mạch.
  • Phẫu thuật để loại bỏ mô bị hư hỏng hoặc chết nhằm ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. 
  • Uống thuốc tăng huyết áp  cho người bị tụt huyết áp.
  • Cắt cụt các chi nếu bị hoại tử nặng không thể sử dụng biệt pháp cắt bỏ mô. 
  • Sử dụng liệu pháp oxy cao áp để điều trị bệnh: áp suất không khí được tăng lên gấp ba lần so với bình thường. Khi đấy bệnh nhân sẽ nhận được nhiều oxy hơn, máu sẽ mang oxy đi khắp cơ thể giúp chống lại vi khuẩn và kích thích giải phóng yếu tố tăng trưởng và tế bào gốc, giúp quá trình chữa bệnh nhanh hơn. 
  • Theo dõi tim và máy trợ thở.
  • Truyền máu.
  • Tiêm globulin giúp hỗ trợ khả năng chống lại nhiễm trùng.
BỆNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG TRÁNH 63

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị của một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn ăn thịt người gây ra viêm cân mạc hoại tử. Việc được cấp cứu kịp thời vẫn là yếu tố quyết định nhất đến hiệu quả điều trị, nếu tình trạng nhiễm trùng diễn ra càng lâu, kể cả vài tiếng đồng hồ cũng có thể khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Nguy cơ tử vong có tỷ lệ cao ở những trường hợp được điều trị muộn. 

PHÒNG TRÁNH VI KHUẨN ĂN THỊT NGƯỜI

Vi khuẩn ăn thịt người, đặc biệt là Vibrio vulnificus, thường xuất hiện ở vùng nước bị ô nhiễm, đặc biệt là nước biển ấm, và có thể gây bệnh viêm cân mạc hoại tử. Mặc dù những người khỏe mạnh thường không bị nhiễm, nhóm người như những người suy giảm miễn dịch, có vết thương nhỏ, hoặc tiếp xúc gần với người nhiễm có nguy cơ cao.

Hiện chưa có vắc xin phòng ngừa vi khuẩn ăn thịt người hoặc bệnh viêm cân mạc hoại tử. Để tránh nhiễm vi khuẩn ăn thịt người, người dân có thể thực hiện các biện pháp bảo vệ như xử lý vết thương nhanh chóng, giữ vết thương sạch và khô, rửa tay thường xuyên, và giữ da khỏe mạnh.

Nếu có tiếp xúc gần với người bị nhiễm, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra và có thể được kê đơn thuốc kháng sinh. Đặc biệt, những người có các vấn đề về sức khỏe như suy giảm miễn dịch, suy gan, tiểu đường cần hạn chế tiếp xúc với nước ô nhiễm và thực hiện các biện pháp bảo vệ khác. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng, việc đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị là quan trọng.

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU 65

Trong y học cổ truyền và y học hiện đại ngày nay, huyệt Phế Du được coi là có nhiều tác dụng lớn trong việc điều trị một số bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, hen và các vấn đề liên quan. Bên cạnh đó, huyệt vị này cũng có thể kết hợp với một số huyệt khác để tăng cường khả năng điều trị và đạt được hiệu quả tốt hơn.

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU 67

KHÁI NIỆM HUYỆT PHẾ DU 

Huyệt Phế Du, hay còn gọi là “huyệt phổi”, nằm gần lá phổi và là huyệt thứ 13 trên cơ thể, thuộc vị trí của Bàng Quang Kinh. “Phế” có nghĩa là phổi và “Du” có nghĩa là nơi ra vào của kinh khí, với tác dụng đưa kinh phế vào bên trong tạng phế.

Vị trí của huyệt Phế Du nằm gần lá phổi, cho phép kinh khí của Phế ngấm trực tiếp vào bên trong bề mặt cơ thể. Rối loạn ở Phế khí thường do yếu tố ngoại sinh xâm nhập gây ra trong cơ thể. Vì vậy, huyệt này còn được gọi là “huyệt phổi”.

Đặc tính của huyệt Phế Du bao gồm:

  • Thuộc huyệt vị thứ 13 của Bàng Quang Kinh.
  • Là huyệt vị Du Bối tại Phế Khí.
  • Có tác dụng phân tán dương khí ở Phế.
  • Thuộc nhóm huyệt vị có tác dụng hỗ trợ tán dương khí đến từ Lục Phủ Ngũ Tạng.

CÁCH XÁC ĐỊNH HUYỆT VỊ PHẾ DU

Cách xác định huyệt Phế Du là gì? Vị trí của huyệt Phế Du nằm ở dưới gai đốt sống lưng thứ 3 và cách khoảng 1,5 thốn theo chiều ngang. Huyệt này đặt ngang so với huyệt Thân Trụ và gần sát với phổi. Đây là vị trí cho phép kinh khí của phế ngấm trực tiếp vào cơ thể.

HUYỆT PHẾ DU CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG ĐIỀU TRỊ?

Theo giải phẫu, huyệt Phế Du chịu sự tác động của lớp gân cơ và các dây thần kinh, bao gồm các cơ như cơ thang, cơ ngang sườn, cơ bán gai của đầu, cơ gối cổ, phổi, cơ cổ dài, và các dây thần kinh như thần kinh vận động, nhánh đám rối cánh tay, nhánh đám rối cổ sâu. Vùng da phần huyệt này chịu sự chi phối của đoạn thần kinh D3.

Huyệt Phế Du trong y học cổ truyền có một số tác dụng như sau:

  • Trị các bệnh như lao phổi, viêm phế quản, viêm phổi, suyễn. Khi được khai sáng và kích thích, huyệt này có tác dụng tích cực trong việc điều trị các căn bệnh này bằng cách giúp cơ thể điều hòa khí huyết, tăng cường dòng khí dương vào vùng phổi, thanh lọc chất độc và đào thải cặn bã.
  • Giảm tiết mồ hôi trộm không kiểm soát được: Châm cứu huyệt Phế Du có thể giúp đào thải các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi độc hại khỏi cơ thể, từ đó giúp kiểm soát tiết mồ hôi.
  • Chữa trị lẹo mắt: Huyệt Phế Du được xem là có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề về mắt, bởi vì Bàng Quang Kinh có mối liên hệ mật thiết với mắt và huyệt Phế Du nằm trong Bàng Quang Kinh, có thể giúp điều hòa và chữa trị các bệnh ở mắt.

HUYỆT PHẾ DU PHỐI HỢP VỚI MỘT SỐ HUYỆT ĐẠO KHÁC

Các huyệt đạo trên cơ thể có mối liên quan mật thiết với nhau, và khi kết hợp tác động lên cùng một nhóm huyệt, có thể tăng khả năng điều trị. Dưới đây là một số huyệt vị có thể phối hợp với huyệt Phế Du:

  • Phối với huyệt Đản Trung, Thái Khê, Xích Trạch: Trị ho nhiệt.
  • Phối với huyệt Phong Long: Trị ho.
  • Phối với huyệt Thiên Đột: Trị ho, đại tả phế khí.
  • Phối với huyệt Đào Đạo: Trị sốt.
  • Phối với huyệt Hoàn Khiêu, Trung Độc, Túc Tam Lý: Trị chứng nuy, thấp nhiệt, đờm.
  • Phối với huyệt Y Hy: Trị phế ung (áp xe phổi).
  • Phối với huyệt Phong Môn: Trị ho.
  • Phối với huyệt Cao Hoang, Thân Trụ, Đào Đạo: Điều trị suy nhược gây ra bởi ngũ lao, thất thương.
  • Phối với huyệt Bá Lao, Liệt Khuyết, Trung Quản: Trị ho đờm có máu.
  • Phối với huyệt Phục Lưu và Y Hy: Trị mồ hôi trộm.
  • Phối với huyệt Thận Du: Trị hen suyễn, hụt hơi.
  • Phối với huyệt Thiên Đột: Trị ho.

Huyệt Phế Du được coi là một trong những huyệt vị quan trọng trên đường kinh của cơ thể. Khi thực hiện bấm huyệt hoặc châm cứu, cần chú ý đến áp lực của tay, thời gian thực hiện và các chuyển động. Người bệnh cần hạn chế việc tự tiến hành tác động lên huyệt nhiều quá mức. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người bệnh nên nghỉ ngơi hoặc tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia châm cứu.