HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI 1

Hội chứng đông đặc phổi là một trong những vấn đề phổ biến về sức khỏe của đường hô hấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Cách tiếp cận điều trị thích hợp dựa vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng đông đặc phổi ở mỗi bệnh nhân.

HỘI CHỨNG ĐÔNG ĐẶC PHỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY ĐÔNG ĐẶC PHỔI 3

PHỔI ĐÔNG ĐẶC LÀ GÌ?

Nhu mô phổi của một người khỏe mạnh thường ở trạng thái xốp. Tuy nhiên, khi phổi bị viêm, các vùng phổi bị tổn thương có thể dẫn đến việc phế nang xung huyết tăng lên và đông đặc hơn do dịch tiết tăng lên, làm tăng tỷ trọng của nhu mô phổi. Tình trạng này được gọi là hội chứng đông đặc phổi.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Có nhiều nguyên nhân gây ra phổi đông đặc, bao gồm:

  • Áp xe phổi: Một số loại vi khuẩn kỵ khí hoặc ưa khí có thể làm viêm nhu mô phổi và gây ra tình trạng mưng mủ.
  • Viêm phổi: Viêm phổi không phải do lao gây ra, đặc biệt là viêm phổi thùy cấp do phế cầu gây ra, thường là nguyên nhân chính gây ra tình trạng đông đặc ở phổi. Triệu chứng điển hình bao gồm sốt đột ngột cao, cảm giác rét run, đau ngực, và ho ra đờm có màu tím hoặc gỉ sắt.
  • Lao phổi: Lao phổi có thể dẫn đến phổi đông đặc và phát triển thành mãn tính ở một hoặc nhiều vùng của phổi, gây ra suy kiệt cơ thể và thường đi kèm với sốt dai dẳng.
  • Nhồi máu động mạch phổi: Trong một số bệnh lý mạch máu như đông máu, hẹp van hai lá, hoặc ở một số bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc sau sinh, có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn một nhánh của động mạch phổi.
  • Xẹp phổi do phế quản bị chèn ép: Hạch to có thể chèn ép phế quản và làm xẹp một phần của phổi. Xẹp phổi cũng có thể xảy ra khi phế quản bị chèn ép đột ngột bởi dị vật hoặc cục máu đông.

PHỔI ĐÔNG ĐẶC CÓ TRIỆU CHỨNG GÌ?

Các triệu chứng chung của phổi đông đặc do các nguyên nhân trên gây ra thường bao gồm:

  • Gặp khó khăn khi thở, thở khò khè, đặc biệt là khi mức độ đông đặc phổi tăng lên thì người bệnh sẽ cảm thấy khó thở hơn.
  • Đau tức nặng ở ngực.
  • Thở nhanh, thở nông, không thở được khi nói.
  • Da mặt xanh xao, tím tái.
  • Sốt, đổ nhiều mồ hôi (đặc biệt là vào ban đêm), mệt mỏi, suy kiệt.
  • Ho nhiều hoặc ít, ho ra đờm, có thể ho ra máu.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng. Trên lâm sàng, phổi đông đặc có thể được phát hiện qua các biểu hiện sau:

  • Giảm tiếng rì rào trong phế nang: Viêm và tiết dịch trong các phế nang phổi có thể làm giảm tiếng rì rào.
  • Tăng rung thanh: Khi nhu mô phổi bị đông đặc, tiếng rung thanh sẽ trở nên vang hơn và dẫn truyền xa hơn.
  • Gõ đục: Các phế nang phổi chứa đầy dịch tiết, do đó khi gõ sẽ nghe thấy tiếng đục hơn.

Nếu những biểu hiện trên lâm sàng không rõ ràng, bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang phổi. Hình ảnh X-quang phổi đông đặc thường cho thấy các đặc điểm sau:

  • Vị trí, kích thước, đặc điểm: Vùng đông đặc phổi thường xuất hiện là các đám mờ có mật độ không đều hoặc đều, có thể khó phân biệt nếu đường ranh giới không rõ ràng, nằm rải rác hoặc tập trung thành một vùng ở phế trường, có thể là một phân thùy hoặc toàn bộ một bên phổi.
  • Các cơ quan, vùng lân cận: Để phân biệt với các bệnh lý khác, hình ảnh X-quang phổi cần quan sát các cơ quan và vùng lân cận. Trong trường hợp phổi đông đặc, một bên phổi thường bị tổn thương và xuất hiện hình mờ, kèm theo dấu hiệu co rút của các cơ hoành, khoảng liên sườn và trung thất. Trong khi đó, tràn dịch màng phổi có thể khiến các vùng này bị đẩy ra.

Để xác định và kết luận chính xác tình trạng đông đặc phổi do nguyên nhân nào gây ra, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ PHỔI ĐÔNG ĐẶC

Phụ thuộc vào nguyên nhân gây phổi đông đặc, các phương pháp điều trị phù hợp sẽ được bác sĩ chỉ định.

  • Trong trường hợp viêm phổi, điều trị chủ yếu là phương pháp nội khoa, bao gồm sử dụng kháng sinh hoặc kháng virus, nấm và thuốc giảm triệu chứng như ho, sốt, đau ngực.
  • Áp xe phổi có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phương pháp ngoại khoa, đặc biệt khi tình trạng áp xe trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Trong trường hợp lao phổi, điều trị thường kết hợp thuốc và chế độ sinh hoạt lành mạnh, kiêng cử.
  • Nếu xẹp phổi xảy ra do phế quản bị chèn ép, phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây xẹp phổi như hạch to, khối u hoặc dị vật. Bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị thuốc hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng của mình.

Hội chứng đông đặc phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, kết hợp với thu thập thông tin về bệnh sử của bệnh nhân. 

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 5

Nấm Candida âm đạo, hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, là “kẻ thù ngầm” phổ biến thứ hai, sau viêm âm đạo do vi khuẩn, gieo rắc nỗi ám ảnh dai dẳng cho phái đẹp. Bệnh không chỉ tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, công việc mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 7

NẤM CANDIDA LÀ GÌ?

Nấm Candida, hay còn gọi là Candida albicans, là một loại nấm men thường sống hoại sinh trên da và bên trong cơ thể người, đặc biệt là ở miệng, họng, ruột và âm đạo. Khi số lượng nấm Candida tăng cao, chúng sẽ chuyển sang trạng thái ký sinh và gây bệnh.

Điều kiện thuận lợi cho nấm Candida phát triển:

  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, mặc quần lót chật khiến vùng kín bí bách và ẩm ướt.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chứa corticoid trong thời gian dài.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, sức đề kháng giảm: thường gặp ở phụ nữ mang thai, người bệnh đái tháo đường, người ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU CỦA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm âm đạo do nấm Candida:

  • Âm đạo bị ngứa: Bị ngứa âm đạo là dấu hiệu phổ biến có thể từ nhẹ đến nặng và có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi giao hợp.
  • Đau rát hoặc kích ứng âm hộ và âm đạo: Vùng kín có thể cảm thấy nóng rát, sưng tấy hoặc đau.
  • Dịch tiết âm đạo đặc, màu trắng: Dịch tiết thường dính vào thành âm đạo và có thể có mùi hôi nhẹ.
  • Đau khi giao hợp: Giao hợp có thể gây đau rát hoặc khó chịu.
  • Khó chịu khi đi tiểu: Đi tiểu có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau đớn.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Phù nề âm hộ: Môi lớn và môi bé có thể sưng lên và đỏ.
  • Nứt nẻ hoặc rách da ở âm hộ: Da ở âm hộ có thể bị nứt nẻ hoặc rách, dẫn đến chảy máu.
  • Đau bụng: Có thể cảm thấy đau hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới.

NGUYÊN NHÂN viêm ÂM ĐẠO do nấm

  • Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc quá mức, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính sát khuẩn mạnh sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Thụt rửa sâu trong âm đạo là “cấm kỵ” vì sẽ làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến “cô bé” dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và nấm.
  • Quần lót chật, bó sát, chất liệu bí bách khiến “cô bé” không được thông thoáng, tạo môi trường ẩm ướt – điều kiện lý tưởng cho nấm Candida sinh sôi.
  • Sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc thay băng vệ sinh không thường xuyên khi đến kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm nhiễm âm đạo, bao gồm cả nấm Candida.
  • Quan hệ tình dục không chung thủy, không sử dụng bao cao su là “cánh cửa” cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có nấm Candida.

AI DỄ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA?

Dưới đây là một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida:

PHỤ NỮ CÓ NỒNG ĐỘ ESTROGEN CAO

  • Phụ nữ mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida.
  • Phụ nữ đang điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

  • Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong âm đạo, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

  • Người sử dụng thuốc corticoid: Thuốc corticoid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Người nhiễm HIV/AIDS: HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.

NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Nồng độ đường trong máu cao ở người bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

  • Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CÓ THỂ GẶP PHẢI

  • Các triệu chứng như ngứa ngáy, rát bỏng, khí hư bất thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.
  • Tình trạng ngứa ngáy dữ dội có thể khiến người bệnh mất tập trung, bồn chồn, lo lắng, thậm chí dẫn đến trầm cảm.
  • Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do nấm Candida có nguy cơ sinh non, thai lưu cao hơn.
  • Nấm Candida có thể lây truyền sang thai nhi trong quá trình sinh nở, gây ra các bệnh lý như nhiễm nấm miệng, họng, da ở trẻ sơ sinh.
  • Khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ, nấm Candida có thể lây truyền từ người phụ nữ sang bạn tình.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida có thể lan rộng từ âm đạo sang các bộ phận khác của cơ quan sinh dục như vòi trứng, buồng trứng, gây viêm nhiễm.
  • Viêm nhiễm lan rộng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ.
  • Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng máu.
  • Nhiễm trùng máu do nấm Candida là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Có thể thấy, các triệu chứng của viêm âm đạo do Candida không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt và công việc hàng ngày của phụ nữ, mà nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cảnh báo viêm nấm Candida, chị em cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA CÓ THỂ TỰ KHỎI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Viêm âm đạo do nấm Candida không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

  • Nấm Candida là một loại nấm men thường sống trong cơ thể phụ nữ, đặc biệt là ở âm đạo. Khi hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida sẽ tiếp tục phát triển và gây ra các triệu chứng ngày càng nặng nề hơn.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể lây truyền sang bạn tình.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm nhiễm lan rộng, tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Do đó, khi nghi ngờ bị viêm âm đạo do nấm Candida, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, bao gồm:

KHÁM VÙNG CHẬU

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, sưng tấy và tiết dịch âm đạo.

XÉT NGHIỆM PH ÂM ĐẠO

  • Bình thường, độ pH âm đạo dao động từ 3,8 đến 4,2.
  • Khi bị viêm âm đạo do nấm Candida, độ pH âm đạo thường dưới 4,5.

SOI TƯƠI DỊCH ÂM ĐẠO

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm nấm men, giả mạc hoặc sợi nấm.

NUÔI CẤY DỊCH ÂM ĐẠO

  • Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng hoặc khi bệnh nhân bị viêm âm đạo dai dẳng hoặc tái phát.

CÁCH CHỮA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM 

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

THUỐC CHỐNG NẤM

  • Thuốc uống: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, có nguy cơ lan rộng hoặc tái phát nhiều lần. Các loại thuốc thường dùng bao gồm fluconazole, itraconazole,…
  • Thuốc đặt âm đạo: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ hoặc vừa, giúp đưa thuốc trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng. Các loại thuốc thường dùng bao gồm clotrimazole, miconazole,…

KEM HOẶC THUỐC MỠ CHỐNG NẤM

  • Kem hoặc thuốc mỡ chống nấm có thể được sử dụng để giảm ngứa và rát ở vùng kín.
  • Một số loại kem hoặc thuốc mỡ chống nấm phổ biến bao gồm clotrimazole và miconazole.

PHÒNG NGỪA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA BẰNG CÁCH NÀO?

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, nhất là sau khi tiểu tiện, đại tiện, trước và sau khi quan hệ tình dục và trong những ngày hành kinh.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, rửa nhẹ nhàng bên ngoài vùng kín, tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo.
  • Mặc quần lót vừa vặn với cơ thể, chất liệu thoải mái và thông thoáng mồ hôi.
  • Giặt quần lót riêng với các loại quần áo khác, phơi quần dưới ánh nắng mặt trời. Thay mới quần lót sau 3-6 tháng sử dụng.
  • Quan hệ tình dục chung thủy và an toàn, nên sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Nếu trong quá trình điều trị bệnh, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn tái khám của bác sĩ để giải quyết triệt để căn bệnh, tránh bệnh tái đi tái lại gây nguy hiểm.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp chị em nắm rõ nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida vùng kín, từ đó thay đổi lối sống, sinh hoạt và vệ sinh hàng ngày để chủ động bảo vệ sức khỏe.