HUYỆT ĐẢN TRUNG Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA HUYỆT ĐẢN TRUNG

HUYỆT ĐẢN TRUNG Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA HUYỆT ĐẢN TRUNG 1

Với vị trí tọa lạc ở trung tâm trên cơ thể, huyệt Đản Trung đóng vai trò quan trọng trong hệ thống huyệt đạo. Nhiều người quan tâm và đặt câu hỏi về tác dụng của huyệt Đản Trung. Dưới đây là bài viết giới thiệu về các công dụng cùng những phương pháp chữa bệnh sử dụng huyệt đạo này.

HUYỆT ĐẢN TRUNG Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA HUYỆT ĐẢN TRUNG 3

VỊ TRÍ HUYỆT ĐẢN TRUNG

Huyệt Đản Trung là một trong số 108 huyệt trên hệ thống huyệt đạo của cơ thể. Nó còn được biết đến với một số tên khác như Nguyên Kiến, Thượng Khí Hải, Đàn Trung, nhưng tên phổ biến nhất vẫn là Đản Trung.

Tên gọi “Đản Trung” có nguồn gốc từ việc kết hợp hai từ với nhau. “Đản” thường ám chỉ một chất màu trắng đục, trong khi “Trung” nghĩa là trung tâm. Đây được xem như là lớp bảo vệ tim mạch.

Vị trí của huyệt Đản Trung rất dễ tìm thấy trên cơ thể. Ở nam giới, nó chính là giao điểm của đường giữa xương ức với đường nối hai núm vú. Trong khi ở phụ nữ, vị trí của huyệt nằm trên đường ngang qua bờ trên của hai khớp xương ức thứ 5 của cơ thể.

Phần dưới của vị trí huyệt này được chi phối bởi một phân đoạn thần kinh vị trí D4, là phần xương ức và phần da ở dưới vị trí huyệt.

CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ĐẢN TRUNG

Do có vị trí nằm ở trung tâm vùng ngực và rất gần tim nên có một số tác dụng quan trọng đối với cơ thể như thông ngực, thanh phế, giáng nghịch, hóa đàm. Ngoài ra, bấm huyệt còn có thể điều trị một số vấn đề như:

CHỮA TỨC NGỰC

Cơn đau ngực thường là dấu hiệu cảnh báo cho những bệnh lý nguy hiểm liên quan đến hệ tim mạch như nhồi máu cơ tim. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây nguy hại cho sức khỏe và thậm chí làm đe dọa tính mạng.

Khi xuất hiện cơn đau ngực, người bệnh có thể áp dụng phương pháp ấn Đản Trung huyệt để giảm đau và điều chỉnh lượng máu lưu thông về tim một cách hợp lý, giúp cải thiện tình trạng.

Tuy nhiên, nếu cơn đau ngực trở nên nặng hơn và cường độ đau tăng dần, đồng thời kèm theo các triệu chứng như tím tái, vã mồ hôi, người bệnh không nên tự điều trị bằng bấm huyệt mà cần phải ngay lập tức chuyển đến cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

LÀM GIẢM TRIỆU CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

Đau dây thần kinh liên sườn thường gây ra cảm giác đau thắt đột ngột, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, khó thở, và có cảm giác lồng ngực nóng rát, sẵn sàng vỡ ra. Cường độ đau có thể tăng dần khi hoặc khi thời tiết thay đổi.

Bấm huyệt Đản Trung có thể giúp làm dịu cơn đau này, với tần suất thực hiện khoảng 2 lần/ngày. Phương pháp này có thể mang lại hiệu quả ngay lập tức và giảm đi cơn co thắt tại vị trí liên sườn. Tuy nhiên, đây không phải là cách điều trị dứt điểm, mà chỉ là một giải pháp tạm thời giúp bệnh nhân vượt qua những cơn đau một cách hiệu quả.

XUA TAN MỆT MỎI, CĂNG THẲNG

Một trong những nguyên nhân gây ra cảm giác bực bội, cáu gắt trong cơ thể thường là do sự cảm thấy không thoải mái từ các vấn đề liên quan đến xương khớp, gan và tim mạch.

Trong Y Học Cổ Truyền, việc áp dụng các phương pháp như xoa bóp và bấm huyệt Đản Trung đã được sử dụng thành công để giảm các vấn đề về hô hấp, đau và căng thẳng khó chịu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bấm huyệt Đản Trung có thể cải thiện chức năng của hệ thần kinh, tăng cường lưu thông khí huyết, và từ đó cải thiện các triệu chứng như cảm giác nóng nảy, căng thẳng, mệt mỏi, trầm uất, lo lắng, buồn chán.

Thực tế, hàng ngày khi cơ thể trải qua trạng thái tức giận, nhiều người có thói quen đưa tay lên để xoa xoa ngực. Điều này có thể là hành động vô thức nhưng lại có tác động tích cực lên huyệt Đản Trung, giúp kiềm chế cảm xúc và giảm đi sự căng thẳng.

TRỊ HEN PHẾ QUẢN (HEN SUYỄN)

Trong Y Học Cổ Truyền, bệnh hen phế quản được gọi bằng các tên khác như háo huyễn, háo hỗng, và có nguyên nhân do sự rối loạn hoạt động của một trong ba tạng cơ thể. Hen phế quản thường được phân loại thành hai dạng chính:

  • Thể hen hàn: Xuất hiện khi thời tiết trở lạnh, thường đi kèm với ho có đờm trắng và cảm giác tay chân lạnh.
  • Thể nhiệt háo: Xuất hiện khi có các triệu chứng như khó thở, sốt, ho có đờm vàng.

Triệu chứng của hen phế quản thường bao gồm ho nhiều, khó thở, tức ngực và có thể có đờm. Ngoài việc điều trị theo phương pháp Tây y, việc bấm huyệt Đản Trung cũng thường được thực hiện để phòng ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh lý này chỉ trong vài phút.

HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Bấm huyệt Đản Trung có thể tăng cường hệ miễn dịch thông qua việc kích thích quá trình sản xuất bạch cầu tại tuyến ức. Tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi lympho T trưởng thành thành ba dòng tế bào hỗ trợ cho hệ miễn dịch, bao gồm:

  • Lympho T ức chế: Điều này có khả năng kiểm soát hoạt động miễn dịch của cơ thể, giúp tránh phản ứng tự miễn.
  • Lympho T trợ giúp: Điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch và kiểm soát quá trình sản xuất các tế bào miễn dịch khác ở mức cần thiết.
  • Lympho T gây độc: Chúng có chức năng chống lại các tác nhân gây bệnh như nấm, vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. 

CÁCH TÁC ĐỘNG HUYỆT ĐẢN TRUNG ĐỂ CHỮA BỆNH

Có 3 phương pháp tác dụng lên huyệt Đản Trung có hiệu quả được nhiều người tin dùng gồm:

XOA BÓP HUYỆT

Thực hiện xoa bóp lồng ngực mỗi ngày 2 lần theo chiều từ trên xuống từ 100-200 lần, hành động này sẽ giúp kích thích tuyến ức để sản sinh các tế bào miễn dịch.

CHÂM CỨU

Châm huyệt bằng cách luồn kim dưới da với hướng lên huyệt Hoa Cái có thể được sử dụng để điều trị hen phế quản, trong khi châm huyệt theo hướng ngang có thể được áp dụng cho các bệnh liên quan đến vú. Độ sâu của kim thường dao động từ 0.3 đến 1.5 thốn và thời gian thực hiện có thể kéo dài từ 5 đến 20 phút tùy thuộc vào tình trạng bệnh của người bệnh.

Tuy nhiên, phương pháp này không nên tự thực hiện mà cần phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các thầy thuốc có chuyên môn. Tự ý thực hiện có thể gây ra các biến chứng như bất tỉnh hoặc cảm giác tay chân lạnh. Do đó, cần tham khảo ý kiến và thực hiện bởi các thầy thuốc có chuyên môn.

BẤM HUYỆT

Để bấm huyệt Đản Trung, có thể áp dụng hai cách sau đây:

  • Cách 2: Ép 2 ngón tay cái lên huyệt để cảm nhận cảm giác tức tại đó, vừa ấn vừa xoay theo cùng chiều kim đồng hồ trong vòng 5 giây. Sau mỗi lần thực hiện, nghỉ trong 3 giây và tiếp tục thực hiện trong vòng 2 phút rồi kết thúc.
  • Cách 1: Người bệnh có thể tự dùng 2 ngón tay cái của mình liên tục xoa vào huyệt đạo này theo chiều dọc cho đến khi thấy da lồng ngực nóng lên. Để có hiệu quả, nên thực hiện nhanh và mạnh.

PHỐI HỢP HUYỆT ĐẢN TRUNG VÀ CÁC HUYỆT KHÁC

Khi kết hợp huyệt Đản Trung với các huyệt khác, có thể đạt được các tác dụng sau:

  • Trị chứng tê bì tay chân, đau tức ngực: Kết hợp với huyệt Thiên Tỉnh.
  • Trị chứng thở dốc: Kết hợp với huyệt Hoa Cái.
  • Trị ho, hen suyễn: Kết hợp với huyệt Thiên Đột, huyệt Hoa Cái hoặc kết hợp với huyệt Du Phủ, huyệt Túc Tam Lý, huyệt phế du, huyệt Thiên Đột.
  • Trị chứng ợ hơi, ợ chua: Kết hợp với huyệt Trung Quản, huyệt Đại Lăng.
  • Giúp có nhiều sữa mẹ: Kết hợp với huyệt Thiếu Trạch, huyệt Nhũ Căn hoặc kết hợp với huyệt Hợp Cốc, huyệt Thiếu Trạch, huyệt Cứu Chiên Trung.
  • Trị ho ra máu: Kết hợp với huyệt Nhũ Căn, huyệt Chi Câu hoặc kết hợp với huyệt Khí Hải, huyệt Túc Tam Lý, huyệt Trung Quản.

LƯU Ý KHI BẤM HUYỆT ĐẢN TRUNG 

Vì huyệt Đản Trung có vị trí gần tim và nhạy cảm, do đó, khi thực hiện bất kỳ phương pháp nào cũng cần tuân thủ các quy định sau:

  • Không nên thực hiện khi cơ thể đang đói hoặc no quá, vì điều này có thể ảnh hưởng đến dạ dày.
  • Xương ức có cấu tạo mềm và dễ tổn thương, đặc biệt là ở trẻ em. Do đó, khi châm cứu cần điều chỉnh góc kim da thẳng để tránh xâm nhập vào xương và gây tổn thương nội tạng.
  • Trong quá trình bấm huyệt hoặc mát xa, cần tuân thủ trình tự đã đề ra để tránh gây tổn hại cho cơ thể.
  • Khi tự dùng ngón tay cái để ấn huyệt, cần nắm chặt bàn tay lại và chỉ duỗi ngón cái ra để ấn từ trên xuống. Không nên thực hiện theo chiều ngược lại.
  • Phụ nữ mang thai không nên thực hiện phương pháp này vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.
  • Tốt nhất là phương pháp này nên được thực hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn để tránh tác động xấu đến cơ thể như nhức mỏi, ê ẩm toàn thân do người thực hiện thiếu chuyên môn.
  • Người nghiện rượu và chất kích thích không nên sử dụng phương pháp này.
  • Bấm huyệt Đản Trung chỉ giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Do đó, nó chỉ được xem là một phương pháp kết hợp, không thể thay thế cho điều trị Tây y.

Trên đây là những công dụng của huyệt Đản Trung đối với sức khỏe của chúng ta. Tuy nhiên trước khi thực hiện các phương pháp chữa trị bệnh bằng huyệt này, cần hỏi ý kiến thầy thuốc có chuyên môn để có được chỉ định chính xác. Tránh trường hợp tự ý điều trị tại nhà vì có thể mang lại những ảnh hưởng không tốt đến cơ thể.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 5

Dù cổ tử cung ngắn thường ít ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục và khả năng sinh sản ở phụ nữ, khi mang thai, dạng cấu trúc này có thể gây ra những thách thức. Hiểu rõ vấn đề này và thảo luận với bác sĩ là quan trọng để đảm bảo một thai kỳ an toàn và giữ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 7

VAI TRÒ CỦA CỔ TỬ CUNG TRONG THAI NGHÉN

Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong thai nghén và quá trình sinh nở. Khi mang thai, cổ tử cung mở rộng để tạo lối đi cho em bé khi đến thời điểm sinh. Quá trình này, gọi là hiện tượng xóa và mở, là bước quan trọng giúp bé chuyển từ buồng tử cung ra thế giới bên ngoài.

CỔ TỬ CUNG NGẮN LÀ GÌ?

Cổ tử cung được xem là ngắn khi chiều dài từ lỗ ngoài đến lỗ trong tử cung nhỏ hơn 25mm. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng quan trọng của cổ tử cung trong thai kỳ và sinh nở. Kích thước trung bình của cổ tử cung là 30mm, và nếu nhỏ hơn ngưỡng này, có thể dẫn đến sự dẹp và mềm dẻo của cổ tử cung sau các quá trình sinh nở.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT CỔ TỬ CUNG NGẮN

Cổ tử cung ngắn thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, do đó nhiều phụ nữ không biết mình mắc tình trạng này. Tuy nhiên, một số phụ nữ có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau hoặc áp lực vùng chậu: Cổ tử cung ngắn có thể khiến bạn cảm thấy đau hoặc áp lực ở vùng chậu.
  • Chuột rút bất thường: Bạn có thể bị chuột rút bất thường, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai.
  • Chảy máu âm đạo: Bạn có thể bị chảy máu âm đạo, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục.
  • Có dịch chảy bất thường từ âm đạo:Bạn có thể có dịch chảy bất thường từ âm đạo, chẳng hạn như dịch nhầy hoặc dịch có máu.
  • Có triệu chứng tương tự như chuyển dạ dù chưa đủ tuần thai: Bạn có thể có các triệu chứng tương tự như chuyển dạ,chẳng hạn như đau bụng, co thắt, và ra máu, dù chưa đủ tuần thai.
  • Thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động: Nếu thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động, đây có thể là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng, cần được kiểm tra y tế ngay lập tức.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Nếu có nghi ngờ về cổ tử cung ngắn, phương pháp chẩn đoán tốt nhất là sử dụng siêu âm qua đầu dò âm đạo. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác và an toàn cao, giúp xác định chiều dài của cổ tử cung trong thai kỳ và đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng của nó.

CỔ TỬ CUNG NGẮN KHI MANG THAI CÓ SAO KHÔNG?

Tuy cổ tử cung ngắn khi mang thai có thể tăng nguy cơ chuyển dạ sớm hoặc sinh non, nhưng không phải tất cả trường hợp đều dẫn đến vấn đề này. Đối với phụ nữ mang thai có cổ tử cung ngắn, quan trọng nhất là thực hiện theo dõi chặt chẽ và thảo luận kế hoạch điều trị với bác sĩ. Siêu âm thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong chiều dài cổ tử cung và đưa ra quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất để giảm nguy cơ cho mẹ và bé.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA CỔ TỬ CUNG NGẮN VÀ SINH NON

Mối quan hệ giữa cổ tử cung ngắn và sinh non được nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có chiều dài cổ tử cung dưới mức nhất định, đặc biệt là dưới 25mm, có nguy cơ sinh non cao hơn so với những phụ nữ có cổ tử cung dài và dày hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh non tăng đáng kể khi cổ tử cung ngắn, đặc biệt là trước 35 tuần thai kỳ. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho tất cả 

ĐỐI TƯỢNG CẦN LƯU Ý

Các trường hợp cần lưu ý kiểm tra chiều dài cổ tử cung thường bao gồm:

  • Lịch sử sinh non trước đây: Phụ nữ đã từng trải qua trường hợp sinh non cần chú ý và được kiểm tra chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bà, mẹ, chị em) đã từng trải qua tình trạng sinh non, đặc biệt là do vấn đề liên quan đến cổ tử cung, cần thực hiện kiểm tra sớm.
  • Mang thai nhiều lần: Phụ nữ mang thai lần thứ hai trở đi có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc có ngắn cổ tử cung: Những trường hợp đã có tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc cổ tử cung ngắn cần theo dõi và kiểm tra chặt chẽ.
  • Lớn tuổi: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi lớn cũng nên được kiểm tra cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Thiếu chăm sóc trước sinh, dinh dưỡng kém: Những phụ nữ thiếu chăm sóc trước sinh và có dinh dưỡng kém cũng có thể có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Sử dụng rượu bia, hút thuốc lá: Các yếu tố này có thể tăng nguy cơ và cần kiểm tra cổ tử cung kỹ lưỡng hơn.

Việc đánh giá và kiểm tra sớm sẽ giúp phát hiện và xử lý vấn đề cổ tử cung ngắn, từ đó giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Các phương pháp điều trị cổ tử cung ngắn:

Thuốc có chứa Progesterone:

  • Tác dụng: Hạn chế cơn co tử cung, giảm áp lực cho cổ tử cung, làm chậm quá trình chuyển dạ.
  • Dạng thuốc: Tiêm, uống, hoặc viên đặt âm đạo, đặt hậu môn.
  • Liều lượng và cách sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

 Khâu vòng eo tử cung:

  • Thủ thuật sử dụng chỉ khâu để thu hẹp lại cổ tử cung.
  • Không phù hợp với mọi người, cần được bác sĩ đánh giá và cân nhắc điều trị toàn diện.
  • Thực hiện tại bệnh viện và cần theo dõi và kiểm tra sau thủ thuật.

Cắt chỉ khâu vòng eo tử cung:

  • Thực hiện khi thai đủ tháng (khoảng tuần 37 – 38) để sản phụ có thể chuyển dạ đẻ đường âm đạo như bình thường.
  • Đòi hỏi theo dõi và khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ.

Mọi quyết định về phương pháp điều trị nên được thảo luận và quyết định chung giữa bác sĩ và bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Những thai phụ có cổ tử cung ngắn nên chủ động khám thai thường xuyên hơn trong 3 tháng cuối thai kỳ. Khi cơ thể xuất hiện bất cứ triệu chứng bất thường nào cần phải báo ngay với bác sĩ để được điều trị, xử lý kịp thời.