Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị 1

Sùi mào gà lưỡi không chỉ gây ra những bất tiện về mặt sức khỏe của người bệnh mà còn gây ra rất nhiều sự cản trở về tâm lý, ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm sống của người bệnh. Sùi mào gà khiến người bệnh phải đối mặt với nhiều nguy cơ bệnh tật diễn biến nghiêm trọng như viêm nhiễm, lở loét vùng miệng, lưỡi; nghiêm trọng hơn ung thư miệng, ung thư vòm họng,… Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lý vẫn có thể tiềm ẩn những nguy cơ tử vong đáng tiếc.

Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị 3

Sùi mào gà ở lưỡi là gì?

Bệnh sùi mào gà ở lưỡi là một bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục, do virus HPV (Human Papilloma Virus) gây ra, thường biểu hiện qua các nốt sùi hoặc nhô trên bề mặt niêm mạc và da ở lưỡi. Nói một cách đơn giản, khi sùi mào gà xuất hiện ở lưỡi, chúng ta gọi là sùi mào gà ở lưỡi.

Mặc dù sùi mào gà ở lưỡi thường không gây tử vong, nhưng nó có thể gây ra sự khó chịu, ảnh hưởng tâm lý và có nguy cơ lây truyền cho người khác. Khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế là quan trọng để nhận được lời khuyên và phương pháp điều trị hiệu quả.

Theo CDC Hoa Kỳ, lưỡi sùi mào gà đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở nhóm người trẻ tuổi. Thói quen tình dục không an toàn và liên quan đến các hành vi rủi ro có thể là nguyên nhân chính. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sùi mào gà ở lưỡi có thể ảnh hưởng đến nhiều người hơn dự kiến ban đầu và tạo ra những thách thức trong quá trình điều trị.

Các dấu hiệu BỊ sùi mào gà ở lưỡi

Trong giai đoạn ủ bệnh, virus HPV xâm nhập vào các tế bào niêm mạc mỏng dọc theo đáy lưỡi, gây ra các triệu chứng như ngứa, kích ứng lưỡi, nước miếng đặc,… Tuy nhiên, những triệu chứng này thường rất nhẹ và dễ bị bỏ qua. Dưới đây là các dấu hiệu sùi mào gà ở lưỡi thường gặp:

Sùi mào gà giai đoạn đầu

Sau khoảng từ 2 đến 9 tháng, bệnh sùi mào gà ở lưỡi giai đoạn đầu xuất hiện các triệu chứng rõ rệt hơn. Các hạt sần nhỏ, màu hồng hoặc trắng nổi lên ở nhiều vị trí trên lưỡi, trong má, môi hoặc khoang miệng. Các nốt sần này có thể giống như bệnh nhiệt miệng, khiến nhiều người nhầm lẫn và bỏ qua.

Sùi mào gà giai đoạn 2

Các hạt sần ngày càng phát triển nhiều hơn, tạo thành các mảng màu hồng hoặc trắng lớn hơn. Chúng thường không gây đau đớn hay ngứa ngáy, nhưng có thể bị xước khi ăn uống, gây chảy mủ hoặc máu.

Sùi mào gà lưỡi giai đoạn 3

Các nốt sần phát triển to hơn, gây đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân. Khi ăn uống hay thực hiện các hành vi tác động đến vùng miệng, lưỡi, các nốt sần có thể bị tổn thương, chảy dịch, gây viêm nhiễm và xuất hiện mùi hôi từ miệng. Trong một số trường hợp, các nốt sần có thể lan ra ngoài miệng, khiến bệnh nhân cảm thấy tự ti và ngại giao tiếp.

Nguyên nhân gây sùi mào gà ở lưỡi

Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở lưỡi

Virus HPV gây u nhú ở người (Human Papillomavirus) là một nhóm gồm hơn 200 loại virus khác nhau, trong đó có một số loại liên quan trực tiếp đến sự phát triển của bệnh sùi mào gà, một bệnh truyền nhiễm thông qua đường tình dục. Sùi mào gà là một loại tăng sinh tổ chức ở da và niêm mạc, thường mọc thành những u nhú hình chùm nho nhỏ. Bệnh sùi mào gà có thể xuất hiện ở nhiều phần trên cơ thể, trong đó có lưỡi, âm hộ, âm đạo, hậu môn hoặc không thường, cổ tử cung, lỗ tiết niệu sữa & da quanh đó. 

Khi một người nhiễm HPV, đặc biệt là loại virus HPV type 6 và HPV type 11, rủi ro của họ mắc bệnh sùi mào gà sẽ cao hơn, ngoài ra còn có HPV 2, 4, 13 và 32 là một trong những chủng virus HPV gây ra sùi mào gà ở lưỡi. Virus HPV lan truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc tình dục da kề da và niêm mạc với người bị nhiễm. Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua việc sử dụng chung đồ vật cá nhân, ví dụ như đồ lau khăn, đồ vệ sinh, hoặc khi tiếp xúc với các bề mặt chứa virus.

Các yếu tố nguy cơ cao khiến lưỡi bị sùi mào

  • Hoạt động tình dục không an toàn: Đây là nguyên nhân chính của sự lây nhiễm HPV. Người thực hiện quan hệ tình dục không an toàn (không sử dụng bao cao su, sử dụng chung đồ chơi tình dục kém vệ sinh,…), các đối tượng có nhiều bạn tình có nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà dưới lưỡi.
  • Bắt đầu quan hệ tình dục từ sớm: Nếu một đối tượng bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi rất trẻ, họ có thể có nguy cơ lây nhiễm HPV cao hơn.
  • Các đối tượng là trẻ em có hệ thống miễn dịch chưa được hoàn thiện cũng là nhóm đối tượng nguy cơ cao bị lây nhiễm virus HPV và gây ra bệnh sùi mào gà ở lưỡi.
  • Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch bị suy giảm, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS hay những ai đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch, điều trị bệnh ung thư,… thường có nguy cơ cao hơn trong việc lây nhiễm và phát triển sùi mào gà lưỡi.
  • Sử dụng chất kích thích: Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về sức khỏe, trong đó bao gồm cả bệnh sùi mào gà lưỡi. Bởi khói thuốc và các cồn có thể làm cho cơ thể mất cân bằng, khiến hệ thống miễn dịch bị yếu đi, tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV xâm nhập và gây hại.
  • Các đối tượng có tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục: Nếu một người đã từng mắc bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào, bạn có nguy cơ mắc sùi mào gà lưỡi cao hơn.
  • Các đối tượng mắc bệnh xã hội: Các bệnh lậu (Gonorrhea) và giang mai (Sifilis), cũng có khả năng gây ra các biến chứng viêm nhiễm và thúc đẩy sự lây lan và phát triển của virus HPV. Điều này tiềm ẩn nguy cơ cho người bệnh mắc phải bệnh sùi mào gà ở lưỡi.

bệnh Sùi mào gà lây qua đường NÀO?

Sự lây nhiễm sùi mào gà ở lưỡi có thể diễn ra qua các đường sau:

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Đây là con đường chính để virus HPV lây nhiễm, bao gồm cả hoạt động tình dục qua đường miệng. Khi tiếp xúc với người mang virus HPV, vi rút có thể trực tiếp tiếp cận niêm mạc miệng, lưỡi hoặc họng, dẫn đến sự xuất hiện của sùi mào gà ở những khu vực này.
  • Hôn: Mặc dù rủi ro lây nhiễm qua hôn là thấp, nhưng nếu một người mang virus HPV, việc hôn có thể làm cho virus này chuyển từ người mắc bệnh sang miệng và lưỡi của đối phương.
  • Sử dụng vật dụng chung: Virus HPV có thể tồn tại trên các vật dụng như khăn, dao cạo, đồ lót, bàn chải đánh răng, v.v. Sử dụng chung những vật dụng này với người mang bệnh có thể tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Tự lây từ vùng kín lên miệng: Nếu người mắc bệnh có sùi mào gà ở vùng kín, việc tiếp xúc với vùng bệnh bằng tay và sau đó chạm vào miệng, lưỡi hoặc các vết thương nhỏ trong miệng có thể làm cho virus lan rộ đến miệng và gây sự phát triển của sùi mào gà ở lưỡi.

Sùi mào gà ở lưỡi có nguy hiểm không?

Bệnh sùi mào gà ở lưỡi thường không đe dọa đến tính mạng. Tuy triệu chứng như khó chịu, đau nhức khi ăn uống, nói chuyện, hoặc nuốt nước bọt có thể làm bệnh nhân cảm thấy không thoải mái, nhưng nó không được coi là một rủi ro trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên, việc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như tổn thương miệng, loét, viêm nhiễm, hoặc các vấn đề về hệ miễn dịch.

Các biến chứng nghiêm trọng nhất, như ung thư lưỡi, là rất hiếm khi xảy ra từ sùi mào gà ở lưỡi. Chủ yếu, bệnh này gây ra những vấn đề sức khỏe khác mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng.

Các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh sùi mào gà ở lưỡi

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh sùi mào gà ở lưỡi, bao gồm:

  • Xét nghiệm Pap smear: Xét nghiệm này được sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các tế bào ở lưỡi.
  • Xét nghiệm PCR: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện DNA của virus HPV trong các mẫu mô.

PHƯƠNG PHÁP chữa sùi mào gà ở

Hiện nay, chưa có thuốc chữa khỏi bệnh sùi mào gà, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp loại bỏ các mụn sùi và giảm các triệu chứng của bệnh. Các phương pháp chữa bệnh sùi mào gà ở lưỡi:

  • Thuốc bôi sùi mào : Thuốc bôi pháp điều trị bệnh sùi mào gà phổ biến nhất. Các loại thuốc trị sùi mào gà ở thường được sử dụng là Imiquimod, Podophyllotoxin, Sinecatechin.
  • Phương pháp đốt sùi mào gà: Phương pháp đốt sử dụng nhiệt hoặc điện để loại bỏ các mụn sùi. Các phương pháp đốt thường được sử dụng là đốt điện, đốt laser, đốt lạnh.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng trong trường hợp các mụn sùi lớn hoặc ở vị trí khó tiếp cận. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng là phẫu thuật cắt bỏ, phẫu thuật nạo vét.

Cách phòng ngừa sùi mào gà

Để phòng ngừa sùi mào gà, quan trọng nhất là:

  • Sử dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục: Bao cao su giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus HPV.
  • Tiêm chủng vaccine HPV: Đặc biệt quan trọng cho những người chưa có quan hệ tình dục hoặc ở độ tuổi trưởng thành.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và vùng kín: Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Hạn chế quan hệ tình dục không an toàn: Đặc biệt là với nhiều đối tác, và thông báo cho đối tác nếu bạn đã bị nhiễm HPV.
  • Nếu có nghi ngờ về sùi mào gà ở lưỡi, việc thăm bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời là quan trọng.

một số câu hỏi thường gặp

thời gian ủ bệnh sùi mào gà bao lâu?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà là khoảng thời gian từ khi virus HPV xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của bệnh. Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể dao động từ 2 tuần đến 9 tháng, trung bình là khoảng 3 tháng.

Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian ủ bệnh sùi mào gà, bao gồm:

  • Hệ thống miễn dịch của người bệnh: Những người có hệ miễn dịch yếu thường có thời gian ủ bệnh dài hơn.
  • Loại virus HPV: Một số loại virus HPV có thời gian ủ bệnh ngắn hơn các loại khác.
  • Vị trí nhiễm virus HPV: Virus HPV xâm nhập vào cơ thể ở vị trí nào thì thời gian ủ bệnh sẽ bắt đầu từ vị trí đó.

sùi mào gà ở lưỡi có đau không?

Sùi mào gà ở lưỡi có thể gây đau hoặc không đau, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của các mụn sùi. Các mụn sùi nhỏ thường không gây đau. Tuy nhiên, các mụn sùi lớn hoặc ở vị trí khó chịu, chẳng hạn như ở mặt dưới của lưỡi, có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện hoặc nuốt.

Phương pháp điều trị bệnh sùi mào gà ở lưỡi sẽ được lựa chọn tùy thuộc vào kích thước, vị trí của các mụn sùi, tình trạng sức khỏe của người bệnh và sở thích của người bệnh.

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng kịp thời, polyp đại tràng có thể tiềm ẩn nguy cơ chuyển biến thành ung thư đại tràng, đe dọa đến sức khỏe và thậm chí là tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một bài viết tổng quan về polyp đại tràng, bao gồm các triệu chứng và phương pháp điều trị.

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Polyp đại tràng là một khối nhỏ gồm các tế bào hình thành trên niêm mạc đại tràng (ruột già). Đa số các polyp đại tràng không gây hại, nhưng qua thời gian, một số trong số chúng có thể phát triển thành ung thư đại tràng, với nguy cơ tử vong cao nếu được phát hiện ở giai đoạn muộn. Có thể xuất hiện 1 hoặc nhiều polyp ở đại tràng, và bất kỳ người nào cũng có thể mắc bệnh này.
Thường thì polyp đại tràng không tạo ra các triệu chứng rõ ràng. Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ, như nội soi đại tràng, vì việc phát hiện polyp ở giai đoạn sớm thường giúp loại bỏ chúng một cách an toàn và hoàn toàn. Tầm soát polyp đại tràng đều đặn là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại tràng.

CÁC LOẠI POLYP ĐẠI TRÀNG THƯỜNG GẶP

Có 4 loại polyp đại tràng thường gặp, gồm:

POLYP TUYẾN

Khoảng 2/3 trong số các polyp là polyp tuyến và 90% polyp tuyến có kích thước < 1,5 cm. Nguy cơ mắc ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào kích thước của polyp (> 2 cm) và thành phần nhung mao. Có một điều cần lưu ý là gần như tất cả các polyp ác tính là polyp tuyến.

Polyp tuyến được chia làm 3 loại:

  • Tuyến ống (tubular): Có thể gặp ở bất kỳ đoạn nào trên đại tràng và có cuống.
  • Tuyến nhung mao (vilous): Chủ yếu ở trực tràng và không có cuống, có nguy cơ ác tính cao nhất.
  • Tuyến ống – nhung mao (tubulovilous)

POLYP RĂNG CƯA

Nguy cơ polyp răng cưa trở thành ung thư tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó ở đại tràng.

Nếu là polyp răng cưa nhỏ, không cuống, tròn và kích thước < 5 mm, nằm ở đoạn cuối của đại tràng và trực tràng, còn được gọi là polyp tăng sản thì hiếm khi trở thành u ác tính.

Nếu là polyp răng cưa lớn, thường là phẳng (không cuống), khó phát hiện và nằm ở đoạn đầu của đại tràng sẽ có nguy cơ trở thành ung thư.

POLYP VIÊM

Dạng polyp này có thể xuất hiện sau khi bệnh nhân bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn. Mặc dù bản thân polyp không phải là một mối đe dọa đáng kể nhưng nếu bệnh nhân từng bị mắc 2 bệnh nêu trên thì sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng.

POLYP DI TRUYỀN

Polyp di truyền thường xuất hiện ở những bệnh nhân có người thân trong gia đình có tiền sử bị polyp đại tràng. Những bệnh nhân này thường có biểu hiện bệnh lý kèm theo ở cơ quan khác, bộ phận khác trong cơ thể. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân có gen đột biến di truyền, nguy cơ mắc ung thư sẽ càng tăng cao hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH POLYP ĐẠI TRÀNG

Nguyên nhân gây ra bệnh polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không hợp lý, ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, ít chất xơ,… có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tuổi tác: Tỷ lệ mắc polyp đại tràng tăng dần theo tuổi. Người từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn so với người trẻ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
  • Yếu tố di truyền: Một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner, hội chứng Lynch,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.

CÁC TRIỆU CHỨNG POLYP ĐẠI TRÀNG

Hầu hết các polyp đại tràng không có triệu chứng và thường được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ. Dưới đây là những dấu hiệu polyp đại tràng có thể :

CHẢY MÁU TỪ TRỰC TRÀNG

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng. Máu có thể dính trên đồ lót hoặc giấy vệ sinh sau khi đi cầu. Chảy máu từ polyp đại tràng thường là máu tươi và có thể xuất hiện từng giọt hoặc từng cục nhỏ.

THAY ĐỔI THÓI QUEN ĐẠI TIỆN

Polyp đại tràng sigma có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai. Táo bón thường là triệu chứng của polyp lớn, nằm ở phần dưới của đại tràng. Tiêu chảy thường là triệu chứng của polyp nhỏ, nằm ở phần trên của đại tràng.

THAY ĐỔI MÀU SẮC PHÂN

Polyp đại tràng có thể gây ra những vệt đỏ trong phân hoặc làm cho phân có màu đen. Vệt đỏ trong phân có thể là do máu chảy từ polyp. Phân màu đen có thể là do máu chảy từ polyp hoặc do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như xuất huyết dạ dày.

ĐAU, BUỒN NÔN HOẶC NÔN

Một polyp đại tràng lớn có thể gây cản trở đường ruột, dẫn đến đau bụng, buồn nôn và nôn.

THIẾU MÁU

Chảy máu từ polyp có thể gây thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, chóng mặt và hoa mắt.

POLYPS ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

CẮT BỎ POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

Nội soi đại tràng là phương pháp xâm lấn tối thiểu, có nghĩa là bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng. Ống nội soi sẽ được đưa vào trực tràng và trượt lên đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ đặc biệt để cắt bỏ polyp.

PHẪU THUẬT CẮT ĐẠI TRÀNG

Phẫu thuật cắt đại tràng là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng để cắt bỏ những polyp lớn hoặc polyp không thể cắt bỏ bằng nội soi.

Có hai phương pháp chính để cắt đại tràng:

  • Phẫu thuật cắt đại tràng qua ngã hậu môn (TEO): Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ các polyp ở phần dưới của đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đưa qua trực tràng và cắt bỏ polyp.
  • Phẫu thuật cắt đại tràng toàn bộ: Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ toàn bộ đại tràng. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật mở bụng để loại bỏ đại tràng.

KHI NÀO NÊN TIẾN HÀNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG?

Các yếu tố quyết định việc cắt polyp đại tràng bao gồm:

  • Kích thước polyp: Polyp đại tràng có kích thước lớn hơn 1cm có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp nhỏ.
  • Vị trí polyp: Polyp đại tràng ở trực tràng có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp ở các đoạn khác của đại tràng.
  • Loại polyp: Polyp tuyến nhung mao có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp tuyến ống.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, bạn có nguy cơ cao phát triển polyp đại tràng.
POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

QUY TRÌNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ

Trước khi tiến hành cắt polyp đại tràng bằng nội soi, bệnh nhân cần thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm phân
  • Chụp X-quang ngực
  • Chụp X-quang bụng

Bệnh nhân cũng cần được rửa ruột để làm sạch đại tràng, giúp bác sĩ dễ dàng nhìn thấy polyp và thực hiện thủ thuật chính xác hơn.

BƯỚC 2: GÂY MÊ

Bệnh nhân sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ để giảm đau và khó chịu trong quá trình thực hiện thủ thuật.

BƯỚC 3: TIẾN HÀNH THỦ THUẬT

Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào trực tràng, sau đó di chuyển ống nội soi lên đại tràng. Sử dụng camera gắn trên ống nội soi, bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng để tìm các polyp.

Khi phát hiện polyp, bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế chuyên khoa để cắt bỏ polyp. Các phương pháp cắt polyp phổ biến bao gồm:

  • Cắt polyp bằng kìm điện
  • Cắt polyp bằng thòng lọng
  • Cắt polyp bằng laser

Nếu polyp có kích thước lớn, bác sĩ sẽ cắt nhỏ chúng thành nhiều mảnh để dễ dàng loại bỏ.

BƯỚC 4: SINH THIẾT

Sau khi cắt bỏ polyp, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để kiểm tra xem polyp có phải là ung thư hay không.

BƯỚC 5: KẾT THÚC THỦ THUẬT

Sau khi cắt polyp và sinh thiết, bác sĩ sẽ rút ống nội soi ra khỏi cơ thể bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tại bệnh viện trong vài giờ trước khi xuất viện.

CHĂM SÓC SAU KHI CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân sau khi nội soi cắt polyp:

  • Bệnh nhân cần có người nhà đi cùng khi đến bệnh viện và từ bệnh viện về, không được tự ý điều khiển phương tiện giao thông.
  • Sau khi kết thúc quá trình nội soi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại bệnh viện và nhịn ăn khoảng 2 tiếng để theo dõi. Bệnh nhân có thể uống ít nước lọc (khoảng 3 – 4 thìa).
  • Khi tình trạng sức khỏe khá hơn, bệnh nhân nên ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa, mềm, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, uống nhiều sữa để bổ sung vitamin.
  • Tránh nhiều đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn quá cay, nóng, quá chua, quá ngọt, quá lạnh, thực phẩm chế biến sẵn. Không được hút thuốc lá, dùng đồ uống có cồn, chất kích thích.
  • Vận động nhẹ nhàng, tránh lao động nặng, đi lại nhiều…
  • Không được để táo bón, hạn chế rặn khi đại tiện.

CÁCH PHÒNG TRÁNH POLYP ĐẠI TRÀNG

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi: Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón, giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Hạn chế ăn thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối: Thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tăng cường vận động thể lực: Vận động thể lực giúp giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tầm soát polyp đại tràng: Tầm soát polyp đại tràng giúp phát hiện polyp sớm và cắt bỏ kịp thời, ngăn ngừa polyp phát triển thành ung thư.

Người có các yếu tố nguy cơ mắc polyp đại tràng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên một cách nghiêm túc để giảm nguy cơ mắc bệnh.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

1. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Polyp đại tràng là một khối u nhỏ, giống như nhú, phát triển trên niêm mạc đại tràng. Đại tràng là đoạn cuối của hệ tiêu hóa, nằm trước trực tràng.

Polyp đại tràng có thể là lành tính hoặc ác tính. Polyp lành tính là những khối u không có khả năng trở thành ung thư. Polyp ác tính là những khối u có khả năng trở thành ung thư.

2. Cắt polyp đại tràng có mọc lại không?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Polyp đại tràng có thể mọc lại sau khi cắt bỏ. Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mọc lại polyp đại tràng sau khi cắt bỏ là khoảng 25% trong vòng 5 năm và 50% trong vòng 10 năm.

3. Cắt polyp đại tràng có đau không?

Cắt polyp đại tràng bằng nội soi là một thủ thuật đơn giản, an toàn, tỷ lệ tai biến sau cắt polyp là rất thấp. Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước khi phẫu thuật nên không có cảm giác đau đớn trong quá trình thực hiện
Cảm giác đau nhẹ khi hết thuốc gây mê cũng sẽ biến mất nhanh chóng sau mổ vài ngày. Bên cạnh đó, do phần niêm mạc đại tràng không tạo được cảm giác đau nên quá trình thực hiện cắt polyp đại tràng không gây đau đớn.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ ở vùng hậu môn sau khi cắt polyp. Đây là do quá trình nội soi có thể gây tổn thương nhẹ đến niêm mạc hậu môn.

4. Chi phí cho một ca cắt polyp đại tràng là bao nhiêu?

Chi phí cắt polyp đại tràng phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Số lượng polyp cần cắt bỏ
  • Kích thước của polyp
  • Phương pháp cắt polyp
  • Cơ sở y tế thực hiện

Thông thường, chi phí cắt polyp đại tràng dao động từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng.

5. Những biến chứng thường gặp sau khi cắt polyp

Sau khi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân sẽ dần hồi phục sức khỏe sau vài ngày. Tuy nhiên sẽ có tỷ lệ rất nhỏ những biến chứng có thể xảy ra như sau:

  • Đau bụng, chảy máu, có dịch tiết ra ở trực tràng với số lượng nhiều.
  • Buồn nôn, nôn ói, sốt, chóng mặt.
  • Phù nề vùng hậu môn.
  • Ho, tức ngực, khó thở.
  • Bụng căng chướng hoặc co cứng.
  • Đại tiện phân có lẫn máu hoặc phân đen.

Nếu bệnh nhân gặp phải một trong số những triệu chứng nêu trên, hãy đến ngay bệnh viện để được chữa trị kịp thời.

Trên đây là những thông tin liên quan đến polyp đại tràng và các tư vấn hữu ích để có đại tràng khỏe mạnh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư đại trực tràng và sớm có kế hoạch nội soi đại tràng để tầm soát ung thư sớm. Chúc bạn đọc luôn mạnh khỏe.