XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 1

Xét nghiệm C-reactive protein (CRP) được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Kết quả của chỉ số CRP được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của viêm, đặc biệt là sau các ca phẫu thuật để theo dõi quá trình lành vết thương và phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 3

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ?

Protein phản ứng C, hay C-reactive protein (CRP), là một loại glycoprotein thường không có mặt trong cơ thể của người khỏe mạnh. Chỉ khi có sự xuất hiện của viêm nhiễm, các mô trong cơ thể sẽ kích thích sản xuất CRP, dẫn đến tăng nồng độ CRP trong huyết thanh.

Dựa vào kết quả xét nghiệm CRP, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm ở mỗi người. Hàm lượng CRP thường tăng đáng kể trong khoảng 6 tiếng kể từ lúc bắt đầu phát triển tình trạng viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng. Điều này giúp xác định kịp thời sự xuất hiện của viêm nhiễm, là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của xét nghiệm CRP.

CHỈ SỐ CRP LÀ GÌ? TỔNG QUAN VỀ CHỈ SỐ CRP TRONG XÉT NGHIỆM

Chỉ số CRP là căn cứ để bác sĩ chẩn đoán về tình trạng bệnh của bạn, cụ thể như sau:

CHỈ SỐ CRP CỦA NGƯỜI BÌNH THƯỜNG

Những người khỏe mạnh thường có chỉ số hàm lượng CRP dưới 0,5 mg/100 ml (5 mg/l) huyết thanh. Khi nồng độ CRP tăng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm cấp. Nếu chỉ số CRP giảm xuống, điều này có nghĩa là bệnh nhân đã có sự khá hơn về sức khỏe. Đồng thời, tình trạng bệnh lý viêm đã giảm đi đáng kể. 

CHỈ SỐ CRP ẢNH HƯỞNG ĐẾN TIM MẠCH

Khi cơ thể bị nhiễm trùng vết thương hoặc tổn thương, nồng độ CRP có thể tăng đột ngột lên gấp nhiều lần (lên đến 1000 lần). Điều này có thể dẫn đến tăng mảng xơ trong động mạch, gây ra những vấn đề như đứt mảng xơ động mạch, tắc nghẽn động mạch vành, đột quỵ, và bệnh đái tháo đường loại II. Đối với mỗi loại bệnh lý, mức độ tăng của Protein phản ứng C sẽ khác nhau:

  • Protein phản ứng C tiêu chuẩn được sử dụng để chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm đang diễn ra.
  • Protein phản ứng C siêu nhạy được sử dụng để chỉ định việc có hiện tượng viêm nhiễm cấp độ thấp hay không.

TRƯỜNG HỢP CRP ĐỊNH LƯỢNG CAO 

Khi chỉ số CRP tăng cao hơn 10 mg/l, thường được đánh giá là hậu quả của nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Trong trường hợp này, CRP không được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim mạch mà thường được sử dụng để đánh giá và phòng tránh bệnh. Chúng cũng cung cấp thông tin bổ sung trong quá trình chẩn đoán của bác sĩ. Đối với những trường hợp này, việc lặp lại xét nghiệm sau 2 tuần hoặc sau khi nhiễm trùng đã qua giúp xác định chính xác nguy cơ về bệnh tim mạch.

Ngoài ra, việc CRP tăng cao thường liên quan đến các tình trạng viêm cấp như:

  • Viêm phổi, viêm màng phổi
  • Viêm tụy cấp;
  • Viêm ruột thừa;
  • Viêm khớp;
  • Viêm động mạch từ tế bào “khổng lồ” và bệnh lao tiến triển;
  • Nhiễm trùng từ vi khuẩn;
  • Viêm đường tiết niệu;
  • Viêm mô tế bào;
  • Nhồi máu cơ tim…

QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ CRP

Khi thực hiện xét nghiệm CRP, không cần thiết phải kiêng cử hoặc nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể yêu cầu bạn cần nhịn ăn trong khoảng thời gian từ 4 đến 12 tiếng trước khi thực hiện xét nghiệm.

Quy trình xét nghiệm CRP thường diễn ra như sau: Đầu tiên, chuyên viên y tế sẽ lấy một lượng máu nhỏ từ bạn để tiến hành xét nghiệm. Sau khi thu thập mẫu máu một cách thành công, một miếng băng sẽ được đặt lên vùng da đã được cắm kim tiêm để ngăn máu chảy.

ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CRP

Người khỏe mạnh thường có chỉ số CRP trong khoảng từ 0,1mg/dL đến dưới 10mg/dL. Khi mắc phải viêm nhiễm nặng, nồng độ CRP có thể tăng cao. Nếu chỉ số CRP đang ở mức cao nhưng có xu hướng giảm, điều này thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang giảm đi đáng kể.

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH XÉT NGHIỆM CRP

Kết quả xét nghiệm CRP có thể không chính xác do ảnh hưởng của các yếu tố sau:

  • Chỉ số CRP thấp có thể do sụt cân, hoạt động thể chất quá mức, hoặc tập thể dục quá sức trong thời gian dài.
  • Phụ nữ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai cũng có thể có chỉ số CRP tăng.
  • Người hút thuốc lá thường có nồng độ CRP tăng cao.
  • Người có chỉ số BMI cao, cao huyết áp, hoặc mắc bệnh đái tháo đường thường có nồng độ CRP cao.
  • Người béo phì cũng có thể có CRP cao.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

KHI NÀO CẦN XÉT NGHIỆM CRP?

Đối với tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính đã được chẩn đoán, việc lặp lại xét nghiệm CRP trong một khoảng thời gian nhất định là phổ biến để theo dõi hiệu quả của liệu pháp. Sự giảm đáng kể trong mức độ CRP thường là dấu hiệu cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc duy trì mức độ viêm thấp trong thời gian dài có thể liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch và cholesterol cao, đây là những yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm hs-CRP được sử dụng để theo dõi mức độ CRP để đánh giá nguy cơ đau tim và đột quỵ. Dựa trên kết quả này, các bác sĩ có thể đưa ra các phương án điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Xét nghiệm CRP cũng thường được chỉ định để theo dõi sau phẫu thuật. Mức độ CRP thường tăng sau phẫu thuật và sau đó giảm về mức bình thường, trừ khi có sự nhiễm trùng hậu phẫu xảy ra.

CÓ NHỮNG LOẠI XÉT NGHIỆM PROTEIN PHẢN ỨNG C (CRP) NÀO?

Có hai loại xét nghiệm để đo lường CRP là xét nghiệm CRP tiêu chuẩn và hs-CRP. Hai loại xét nghiệm này có mục đích và phạm vi đo CRP trong máu khác nhau:

  • Xét nghiệm CRP tiêu chuẩn đo CRP từ 8 đến 1000 mg/L (hoặc 0,8 đến 100 mg/dL). Loại xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm nặng như nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính.
  • Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao hơn, đo CRP trong khoảng từ 0,3 đến 10 mg/L. Thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tiềm ẩn. 

Xét nghiệm CRP đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm, theo dõi quá trình lành vết thương và cũng có thể phát hiện nguy cơ về bệnh tim mạch. Vì vậy, khi có bất kỳ dấu hiệu nào về nhiễm trùng hoặc bệnh lý tim mạch, việc đến cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm CRP là điều cần thiết.

CÂN NẶNG THAI NHI NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐẠT TIÊU CHUẨN?

CÂN NẶNG THAI NHI NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐẠT TIÊU CHUẨN? 5

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần phải thường xuyên theo dõi cân nặng thai nhi để kiểm tra và đánh giá tổng quan tình hình sức khỏe của con. Việc tăng hay giảm cân nặng của thai nhi đều gây ra những ảnh hưởng không tốt đến cả mẹ và bé. Vậy cân nặng như thế nào là đạt chuẩn? Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi?

Cân nặng chuẩn của thai nhi như thế nào là hợp lý?

Thông qua việc khám thai định kỳ, mẹ có thể biết chỉ số cân nặng và các chỉ số cơ bản như: đường kính lưỡng đỉnh, chiều dài xương đùi,… của thai nhi nhờ siêu âm, từ đó theo dõi được quá trình phát triển của bé.

Vì sao phải kiểm soát cân nặng thai nhi?

CÂN NẶNG THAI NHI NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐẠT TIÊU CHUẨN? 7

Thai nhi trong bụng mẹ luôn có sự thay đổi và chuyển biến theo từng ngày. Việc theo dõi cân nặng của con sẽ giúp mẹ biết được tình hình sức khỏe và từ đó điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý.

Mặc dù con số về cân nặng hay chiều dài đầu mông của thai chỉ mang tính chất tương đối và còn phụ thuộc vào thể trạng của mẹ nhưng nếu sự chênh lệch quá lớn thì các bậc phụ huynh cần phải đến cơ sở y tế để kiểm tra. Vì những trường hợp con thiếu hay thừa cân đều ít nhiều gây ra những ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và bé.

  • Trường hợp thai nhi thừa cân, đặc biệt là ở giai đoạn cuối thai kỳ thì nguy cơ cao mẹ sẽ phải sinh mổ. Đồng thời em bé sau khi sinh ra nguy cơ mắc các bệnh như béo phì, suy hô hấp, hạ thân nhiệt, suy tuần hoàn,…
  • Trường hợp thai nhi thiếu cân cảnh báo tính trạng cơ thể mẹ suy nhược, thiếu chất, em bé có khả năng bị ngạt, hạ đường huyết, mắc bệnh viêm phổi, đa hồng cầu,… ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện về thể chất, trí não và sức khỏe.

Cách tính cân nặng thai nhi

Siêu âm là một trong những kỹ thuật hiện đại để quan sát hình hài và theo dõi cân nặng của thai nhi. Phương pháp này được sử dụng phổ biến, nhanh chóng và độ chính xác cao, đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.

Ngoài ra, các mẹ hoàn toàn có thể ước tính được cân nặng của thai nhi dựa vào chu vi vòng bụng với 2 bước đơn giản.

  • Bước 1: Mẹ bầu sờ bụng để đo chiều cao tử cung và chu vi bụng của mình để ước tính chiều cao tử cung và chu vi bụng (tương đối).
  • Bước 2: Áp dụng công thức để đo cân nặng của thai nhi như sau: Trọng lượng thai nhi (g) =[(chiều cao tử cung (cm) + chu vi bụng (cm)] x 100)/4

Trong đó:

  • Chiều cao tử cung (cm): khoảng cách từ mu đến đáy tử cung
  • Chu vi bụng (cm): Đo ở chỗ phình nhất, thường là qua rốn.

Trọng lượng thai nhi được ước tính bằng chu vi vòng bụng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, vì vậy kết quả chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế
Tính được cân nặng thai nhi, mẹ bầu cần nắm kiến thức bảng cân nặng và chiều dài của thai nhi từng tuần theo tiêu chuẩn WHO.

Tuổi thai (tuần)Chiều dàiCân nặng
Tuần thứ 81,6 cmKhoảng 1 – 10 gam
Tuần thứ 92,3 cmKhoảng 1 – 10 gam
Tuần thứ 103,1 cmKhoảng 1 – 10 gam
Tuần thứ 114,1 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 125,4 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 137,4 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 148,7 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 1510,1 cm70 gam
Tuần thứ 1611,6 cm100 gam
Tuần thứ 1713,0 cm140 gam
Tuần thứ 1814,2 cm190 gam
Tuần thứ 1915,3 cm240 gam
Tuần thứ 2016,4 cm300 gam
Tuần thứ 2125,6 cm360 gam
Tuần thứ 2227,8 cm430 gam
Tuần thứ 2328,9 cm501 gam
Tuần thứ 2430,0 cm600 gam
Tuần thứ 2534,6 cm660 gam
Tuần thứ 2635,6 cm760 gam
Tuần thứ 2736,6 cm875 gam
Tuần thứ 2837,6 cm1005 gam
Tuần thứ 2938,6 cm1153 gam
Tuần thứ 3039,9 cm1319 gam
Tuần thứ 3141,1 cm1502 gam
Tuần thứ 3242,4 cm1702 gam
Tuần thứ 3343.7cm1918 gam
Tuần thứ 3445,0 cm2146 gam
Tuần thứ 3546,2 cm2383 gam
Tuần thứ 3647,4 cm2622 gam
Tuần thứ 3748,6 cm2859 gam
Tuần thứ 3849,8 cm3083 gam
Tuần thứ 3950,7 cm3288 gam
Tuần thứ 4051,2 cm3462 gam

Bảng tiêu chuẩn cân nặng thai nhi được áp dụng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới. Mỗi thai nhi có tốc độ phát triển riêng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy cân nặng của thai sẽ có sự chênh lệch nhỏ so với bảng tiêu chuẩn.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cân nặng thai nhi?

Để kiểm soát cân nặng của thai nhi ở mức lý tưởng, mẹ bầu cần chú ý đến nhiều yếu tố:

Khẩu Phần Dinh Dưỡng và Chế Độ Sinh Hoạt Của Mẹ

  • Chế độ dinh dưỡng hàng ngày của mẹ ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi. Mẹ cần duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đủ chất dinh dưỡng.
  • Việc kiểm soát lượng thức ăn và giữ vững chế độ sinh hoạt là quan trọng để đảm bảo cân nặng của mẹ và bé.

Yếu Tố Di Truyền

  • Di truyền từ cả bố và mẹ có thể ảnh hưởng đến vóc dáng của thai nhi. Khoảng 23% chỉ số cân nặng của em bé có thể được di truyền từ cha mẹ.

Loại Thai

  • Số lượng thai nhi cũng ảnh hưởng đến chỉ số cân nặng. Thai đơn và thai đa có thể có sự chênh lệch về chỉ số cân nặng.

Chỉ Số Cân Nặng và Sức Khỏe Của Mẹ

  • Mẹ bầu cần theo dõi mức tăng cân trong từng giai đoạn thai kỳ. Mức tăng cân hợp lý giúp bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
  • Các yếu tố như béo phì, tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe của thai nhi.

Quản Lý Tâm Lý

  • Mức độ stress và tâm lý của mẹ cũng có thể ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi. Việc giữ tinh thần lạc quan và hạn chế stress là quan trọng.

Kiểm Soát Dinh Dưỡng Theo Quy Định

  • Mẹ cần duy trì một lịch trình kiểm soát cân nặng theo quy định. Tăng cân mức độ hợp lý theo từng giai đoạn thai kỳ giúp đảm bảo sự phát triển của thai nhi.

Mẹ bầu cần giữ chăm sóc sức khỏe bản thân, tuân thủ theo lịch hẹn của bác sĩ, và thường xuyên tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần thiết. Sự quan tâm đặc biệt đối với dinh dưỡng và tâm lý sẽ hỗ trợ việc kiểm soát cân nặng của thai nhi và đảm bảo sức khỏe toàn diện cho cả mẹ và bé.