THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 1

Sinh đôi ngày nay không còn là một hiện tượng hiếm nữa. Cứ 100 bà bầu thì có khoảng 5 người mang thai đôi; có hai khả năng khi bạn mang thai đôi: Sinh đôi cùng trứng hoặc sinh đôi khác trứng. Trẻ sinh đôi cùng trứng sẽ giống nhau hoàn toàn về hình thức, giới tính.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 3

Sinh đôi cùng trứng, hay còn được gọi là sinh đôi đơn tử, xuất hiện khi một trứng phôi duy nhất sau quá trình thụ tinh chia thành hai phôi riêng biệt. Quá trình này thường xảy ra ở giai đoạn đầu tiên của phôi thai, khi chỉ là một tế bào hoặc một chùm tế bào.

Trong trường hợp nào đó, trứng đã được thụ tinh có thể phân chia thành hai phôi, và mỗi phôi này sẽ phát triển thành một cá thể riêng rẽ. Điều đặc biệt ở trường hợp này là sinh đôi cùng trứng sẽ có đồng gen (hoàn toàn giống nhau về gen di truyền) và thường có hình thức ngoại hình tương tự nhau. Trong một số trường hợp, chúng cũng có thể chia sẻ một túi ối (amniotic sac) hoặc một dây rốn (umbilical cord).

Tuy nhiên, khả năng xảy ra trường hợp sinh đôi cùng trứng không cao, chỉ khoảng 1/3 các trường hợp sinh đôi. Nó không phụ thuộc vào yếu tố di truyền và thường là sự ngẫu nhiên trong quá trình phân chia của trứng phôi. Không giống như sinh đôi khác trứng, sinh đôi cùng trứng không phụ thuộc vào gen di truyền của bố mẹ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MANG THAI ĐÔI?

Bụng phát triển lớn hơn bình thường, ốm nghén nặng là biểu hiện rất dễ nhầm lẫn với việc mang thai thôi. Siêu âm là phương pháp duy nhất để xác định mẹ có mang thai đôi hay không.

Thời điểm sớm nhất có thể kiểm tra để biết có phải thai thôi hay không là từ tuần thai thứ 10 đến tuần thai thứ 13.

Chi tiết về sự phát triển của thai nhi qua từng tuần, cha mẹ nào cũng nên tìm hiểu.

BÉ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Song thai mang lại những thách thức và rủi ro sức khỏe cần được quan tâm. Một trong những nguy cơ lớn là nguy cơ sảy thai, đặc biệt là khi một trong hai bào thai không phát triển đúng cách hoặc ngừng phát triển, dẫn đến hội chứng thai biến mất (VTS). Trong trường hợp này, chỉ có một bào thai sống sót và tiếp tục phát triển.

Sự phát triển bất cân xứng và chênh lệch cân nặng giữa hai bào thai là một vấn đề phổ biến. Một trong hai thai có thể phát triển chậm hơn, dẫn đến trẻ sinh ra nhẹ cân và có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như vàng da.

Hội chứng truyền máu song thai là một nguy cơ khác, đặc biệt là trong trường hợp song thai cùng nhau thai. Nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách, hội chứng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nặng, bao gồm suy tim sơ sinh và nguy cơ tử vong.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG CẦN CHÚ Ý NHỮNG GÌ?

Mẹ mang song thai có thể thực hiện các bước sau để giảm các nguy cơ này, bao gồm:

THĂM KHÁM BÁC SĨ SỚM VÀ THƯỜNG XUYÊN

Lời khuyên của các chuyên gia y tế, đặc biệt là khi mang thai, và đặc biệt hơn nếu mang thai đa thai, là hết sức quan trọng. Bà mẹ cần đến các cơ sở y tế để thực hiện các buổi khám và theo dõi sức khỏe của mình và thai nhi. Việc thăm bác sĩ định kỳ giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bà mẹ.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 5

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường xuất hiện, các bác sĩ sẽ tư vấn và thảo luận để lựa chọn các quyết định hợp lý nhất, đồng thời giảm thiểu tổn hại về cả sức khỏe và tinh thần. Trong giai đoạn 3 tháng cuối thai kỳ, nơi có nguy cơ sinh non cao, việc theo dõi chặt chẽ và duy trì thai nghén ít nhất đến 37 tuần tuổi là quan trọng để giảm nguy cơ về sức khỏe cho cả bà mẹ và thai nhi.

CHẾ ĐỘ ĂN KHOẺ MẠNH

Chế độ ăn của mẹ có ảnh hưởng lớn đến thai kỳ, đặc biệt là khi mang thai đôi. Việc tăng cân một cách khỏe mạnh khi mang thai đôi là quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cả hai em bé. Một lượng protein đủ là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, và do đó, mẹ bầu cần đảm bảo rằng chế độ ăn hàng ngày của mình đủ chất này.

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần duy trì một chế độ ăn cân đối, đủ chất dinh dưỡng, không nên ăn kiêng quá mức hay quá no. Chuyên gia y tế khuyến cáo rằng mẹ bầu chỉ nên tăng thêm khoảng 300 calorie mỗi ngày, dựa trên bảng năng lượng chuẩn cho phụ nữ. Lượng calorie này có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba khi bạn mang thai đôi hoặc ba, nhưng việc này cũng cần được điều chỉnh dựa trên sự tăng cân cụ thể của mỗi phụ nữ.

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Mất nước có thể gây ra nguy cơ sinh non, đặc biệt là khi mang thai đôi. Do đó, quan trọng để bảo đảm cung cấp nước đầy đủ mỗi ngày, đặc biệt trong giai đoạn mang thai.

Với thai phụ mang song thai, việc theo dõi sự phát triển của từng em bé và đảm bảo thai phụ có đủ dưỡng chất là rất quan trọng. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, việc này càng trở nên quan trọng hơn, và thai phụ nên được theo dõi chặt chẽ để có được tư vấn về cách dưỡng thai tốt nhất. Khi đến thời điểm chuyển dạ, thai phụ nên đến những cơ sở y tế có khoa hồi sức cho trẻ sơ sinh để đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và bé.

Điều quan trọng nhất đối với bà bầu mang thai đôi là việc đến gặp bác sĩ để được tư vấn và chia sẻ mọi nguy cơ và khó khăn. Sự chuẩn bị tâm lý và nhận được sự hỗ trợ từ người thân cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai này.

NGƯỜI MẸ CÓ CẦN TĂNG GẤP ĐÔI LƯỢNG CALO NẠP VÀO KHI MANG THAI ĐÔI KHÔNG?

Quan điểm rằng bà bầu mang thai đôi phải tăng gấp đôi lượng năng lượng nạp vào để đủ dinh dưỡng cho cả hai em bé là một hiểu lầm phổ biến. Thực tế, chỉ dẫn dinh dưỡng cho bà bầu mang thai đôi (hoặc đa thai) không dựa vào số em bé mà dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI – Body Mass Index) của bà mẹ trước khi mang thai.

Các chuyên gia y tế thường tư vấn về việc tăng lượng calo năng lượng tiêu thụ hợp lý, không nhất thiết phải là gấp đôi. Mức tăng lên khoảng 40% so với lượng calo tiêu thụ trước khi mang thai được coi là một ước tính trung bình. 

CÓ PHẢI TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG HỢP MANG THAI ĐÔI ĐỀU SINH TRƯỚC NGÀY DỰ SINH KHÔNG?

Hơn một nửa trong số thai phụ mang thai đôi trải qua tình trạng sinh non, thường xảy ra trước tuần thai thứ 37. Trong ngữ cảnh của thai kỳ đa thai, thời điểm thai đủ tháng thường là 40 tuần, và hầu hết các trường hợp sinh non ở thai phụ mang thai đôi xuất hiện trong khoảng tuần thứ 36 (tùy thuộc vào loại đa thai). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc ngăn chặn sinh non đối với thai phụ mang thai đôi, vì các biện pháp can thiệp thường không có hiệu quả cao như trong trường hợp thai đơn.

Mặc dù thai kỳ đã đầy thách thức, nhưng khi mang thai đôi, sự khó khăn tăng lên gấp bội. Việc chăm sóc bản thân là quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé. Dưới đây là một số điều mà thai phụ mang thai đôi nên chú ý để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh:

  • Quản lý dấu hiệu sớm của thai kỳ: Nhận biết và đối phó với ngộ độc thai nghén. Theo dõi và hiểu rõ các biểu hiện của máu ra khỏi âm đạo trong thai kỳ.
  • Khám thai định kỳ: Khám thai đầu tiên nên được thực hiện đúng thời điểm và đúng quy trình để đảm bảo theo dõi sức khỏe của mẹ và em bé. Tránh khám thai quá sớm hoặc quá muộn.
  • Sàng lọc dị tật thai nhi: Thực hiện sàng lọc dị tật thai nhi từ tuần thứ 12 để phát hiện và can thiệp sớm với các dị tật nguy hiểm.
  • Phân biệt chảy máu âm đạo: Hiểu rõ sự khác biệt giữa chảy máu âm đạo thông thường và chảy máu âm đạo có liên quan đến bệnh lý để có can thiệp kịp thời.
  • Sàng lọc bệnh lý tuyến giáp: Thực hiện sàng lọc bệnh lý tuyến giáp trong 3 tháng đầu thai kỳ để tránh rủi ro nguy hiểm trước và trong quá trình sinh.

Dù là sinh đôi cùng trứng hay song sinh khác trứng hoặc mang thai thường, tất cả đều là những món quà vô giá với các ông bố, bà mẹ. Vì thế, trong quá trình mang thai, mẹ nên giữ tinh thần thoải mái, ăn uống, nghỉ ngơi điều độ và khám thai định kỳ để con chào đời khỏe mạnh nhất. 

CÂN NẶNG THAI NHI NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐẠT TIÊU CHUẨN?

CÂN NẶNG THAI NHI NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐẠT TIÊU CHUẨN? 7

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần phải thường xuyên theo dõi cân nặng thai nhi để kiểm tra và đánh giá tổng quan tình hình sức khỏe của con. Việc tăng hay giảm cân nặng của thai nhi đều gây ra những ảnh hưởng không tốt đến cả mẹ và bé. Vậy cân nặng như thế nào là đạt chuẩn? Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi?

Cân nặng chuẩn của thai nhi như thế nào là hợp lý?

Thông qua việc khám thai định kỳ, mẹ có thể biết chỉ số cân nặng và các chỉ số cơ bản như: đường kính lưỡng đỉnh, chiều dài xương đùi,… của thai nhi nhờ siêu âm, từ đó theo dõi được quá trình phát triển của bé.

Vì sao phải kiểm soát cân nặng thai nhi?

CÂN NẶNG THAI NHI NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐẠT TIÊU CHUẨN? 9

Thai nhi trong bụng mẹ luôn có sự thay đổi và chuyển biến theo từng ngày. Việc theo dõi cân nặng của con sẽ giúp mẹ biết được tình hình sức khỏe và từ đó điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý.

Mặc dù con số về cân nặng hay chiều dài đầu mông của thai chỉ mang tính chất tương đối và còn phụ thuộc vào thể trạng của mẹ nhưng nếu sự chênh lệch quá lớn thì các bậc phụ huynh cần phải đến cơ sở y tế để kiểm tra. Vì những trường hợp con thiếu hay thừa cân đều ít nhiều gây ra những ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và bé.

  • Trường hợp thai nhi thừa cân, đặc biệt là ở giai đoạn cuối thai kỳ thì nguy cơ cao mẹ sẽ phải sinh mổ. Đồng thời em bé sau khi sinh ra nguy cơ mắc các bệnh như béo phì, suy hô hấp, hạ thân nhiệt, suy tuần hoàn,…
  • Trường hợp thai nhi thiếu cân cảnh báo tính trạng cơ thể mẹ suy nhược, thiếu chất, em bé có khả năng bị ngạt, hạ đường huyết, mắc bệnh viêm phổi, đa hồng cầu,… ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện về thể chất, trí não và sức khỏe.

Cách tính cân nặng thai nhi

Siêu âm là một trong những kỹ thuật hiện đại để quan sát hình hài và theo dõi cân nặng của thai nhi. Phương pháp này được sử dụng phổ biến, nhanh chóng và độ chính xác cao, đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.

Ngoài ra, các mẹ hoàn toàn có thể ước tính được cân nặng của thai nhi dựa vào chu vi vòng bụng với 2 bước đơn giản.

  • Bước 1: Mẹ bầu sờ bụng để đo chiều cao tử cung và chu vi bụng của mình để ước tính chiều cao tử cung và chu vi bụng (tương đối).
  • Bước 2: Áp dụng công thức để đo cân nặng của thai nhi như sau: Trọng lượng thai nhi (g) =[(chiều cao tử cung (cm) + chu vi bụng (cm)] x 100)/4

Trong đó:

  • Chiều cao tử cung (cm): khoảng cách từ mu đến đáy tử cung
  • Chu vi bụng (cm): Đo ở chỗ phình nhất, thường là qua rốn.

Trọng lượng thai nhi được ước tính bằng chu vi vòng bụng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, vì vậy kết quả chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế
Tính được cân nặng thai nhi, mẹ bầu cần nắm kiến thức bảng cân nặng và chiều dài của thai nhi từng tuần theo tiêu chuẩn WHO.

Tuổi thai (tuần)Chiều dàiCân nặng
Tuần thứ 81,6 cmKhoảng 1 – 10 gam
Tuần thứ 92,3 cmKhoảng 1 – 10 gam
Tuần thứ 103,1 cmKhoảng 1 – 10 gam
Tuần thứ 114,1 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 125,4 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 137,4 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 148,7 cmKhoảng 50 – 70 gam
Tuần thứ 1510,1 cm70 gam
Tuần thứ 1611,6 cm100 gam
Tuần thứ 1713,0 cm140 gam
Tuần thứ 1814,2 cm190 gam
Tuần thứ 1915,3 cm240 gam
Tuần thứ 2016,4 cm300 gam
Tuần thứ 2125,6 cm360 gam
Tuần thứ 2227,8 cm430 gam
Tuần thứ 2328,9 cm501 gam
Tuần thứ 2430,0 cm600 gam
Tuần thứ 2534,6 cm660 gam
Tuần thứ 2635,6 cm760 gam
Tuần thứ 2736,6 cm875 gam
Tuần thứ 2837,6 cm1005 gam
Tuần thứ 2938,6 cm1153 gam
Tuần thứ 3039,9 cm1319 gam
Tuần thứ 3141,1 cm1502 gam
Tuần thứ 3242,4 cm1702 gam
Tuần thứ 3343.7cm1918 gam
Tuần thứ 3445,0 cm2146 gam
Tuần thứ 3546,2 cm2383 gam
Tuần thứ 3647,4 cm2622 gam
Tuần thứ 3748,6 cm2859 gam
Tuần thứ 3849,8 cm3083 gam
Tuần thứ 3950,7 cm3288 gam
Tuần thứ 4051,2 cm3462 gam

Bảng tiêu chuẩn cân nặng thai nhi được áp dụng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới. Mỗi thai nhi có tốc độ phát triển riêng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy cân nặng của thai sẽ có sự chênh lệch nhỏ so với bảng tiêu chuẩn.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến cân nặng thai nhi?

Để kiểm soát cân nặng của thai nhi ở mức lý tưởng, mẹ bầu cần chú ý đến nhiều yếu tố:

Khẩu Phần Dinh Dưỡng và Chế Độ Sinh Hoạt Của Mẹ

  • Chế độ dinh dưỡng hàng ngày của mẹ ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi. Mẹ cần duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đủ chất dinh dưỡng.
  • Việc kiểm soát lượng thức ăn và giữ vững chế độ sinh hoạt là quan trọng để đảm bảo cân nặng của mẹ và bé.

Yếu Tố Di Truyền

  • Di truyền từ cả bố và mẹ có thể ảnh hưởng đến vóc dáng của thai nhi. Khoảng 23% chỉ số cân nặng của em bé có thể được di truyền từ cha mẹ.

Loại Thai

  • Số lượng thai nhi cũng ảnh hưởng đến chỉ số cân nặng. Thai đơn và thai đa có thể có sự chênh lệch về chỉ số cân nặng.

Chỉ Số Cân Nặng và Sức Khỏe Của Mẹ

  • Mẹ bầu cần theo dõi mức tăng cân trong từng giai đoạn thai kỳ. Mức tăng cân hợp lý giúp bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
  • Các yếu tố như béo phì, tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe của thai nhi.

Quản Lý Tâm Lý

  • Mức độ stress và tâm lý của mẹ cũng có thể ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi. Việc giữ tinh thần lạc quan và hạn chế stress là quan trọng.

Kiểm Soát Dinh Dưỡng Theo Quy Định

  • Mẹ cần duy trì một lịch trình kiểm soát cân nặng theo quy định. Tăng cân mức độ hợp lý theo từng giai đoạn thai kỳ giúp đảm bảo sự phát triển của thai nhi.

Mẹ bầu cần giữ chăm sóc sức khỏe bản thân, tuân thủ theo lịch hẹn của bác sĩ, và thường xuyên tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần thiết. Sự quan tâm đặc biệt đối với dinh dưỡng và tâm lý sẽ hỗ trợ việc kiểm soát cân nặng của thai nhi và đảm bảo sức khỏe toàn diện cho cả mẹ và bé.