KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 1

Kẽm là vi chất cần thiết với mọi độ tuổi bởi ảnh hưởng đến nhiều chức năng, bộ phận của cơ thể. Vậy uống kẽm có tác dụng gì? Uống khi nào hợp lý và hiệu quả nhất? Cùng Watsons tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 3

KẼM LÀ GÌ?

Kẽm là một loại khoáng chất và là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể để hoạt động một cách bình thường. Bạn không thể tự tổng hợp hoặc lưu trữ kẽm trong cơ thể, vì vậy bạn cần bổ sung nó thông qua thực phẩm hoặc các loại thực phẩm chức năng.

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vị giác và khứu giác, cũng như trong quá trình tổng hợp DNA. Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến việc chuyển hóa của tế bào vị giác, dẫn đến biếng ăn do rối loạn vị giác.

Ngoài tác dụng vật lý, việc thiếu kẽm cũng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, gây dễ cáu kỉnh. Nguyên nhân là do kẽm giúp vận chuyển canxi vào não, một chất quan trọng giúp ổn định hệ thần kinh.

UỐNG KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? 

GIẢM NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH MÃN TÍNH

Kẽm cũng có tác dụng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như nhiễm trùng, viêm phổi, hoặc mờ mắt do thoái hóa điểm vàng (AMD). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện hệ thống miễn dịch ở người cao tuổi. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

BẢO VỆ THỊ LỰC

Kẽm có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của các tế bào do gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ suy giảm thị lực. Việc bổ sung kẽm từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ bảo vệ mắt và giảm nguy cơ tổn thương thị lực do stress oxy hóa.

TĂNG CƯỜNG HỆ THỐNG MIỄN DỊCH

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng của tế bào miễn dịch. Thiếu hụt kẽm có thể làm giảm khả năng tế bào miễn dịch hoạt động đúng cách, dẫn đến sự suy yếu của hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập. Bổ sung đủ kẽm giúp kích thích hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

GIẢM STRESS OXY HÓA

Tác dụng của kẽm chống oxy hóa, giúp cân bằng giữa gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể. Việc cung cấp kẽm có thể giúp giảm stress oxy hóa, từ đó bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa như tiểu đường, xơ vữa động mạch, bệnh tim, và ung thư.

GIẢM VIÊM

Kẽm có khả năng giảm phản ứng oxi hóa và hạn chế sự tạo ra các chất trung gian gây viêm trong cơ thể như thromboxane, leukotriene và prostaglandin. Bổ sung kẽm đã được chứng minh giúp giảm các dấu hiệu viêm và cải thiện tình trạng viêm trong cơ thể.

TĂNG TỐC CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và có thể giúp tăng tốc độ làm liền vết thương. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp chữa lành vết thương nhanh hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân tiểu đường có lở loét chân. Sự tham gia của kẽm trong quá trình làm lành vết thương là rất quan trọng.

GIÚP ĐIỀU TRỊ MỤN

Kẽm được sử dụng để điều trị mụn trứng cá bằng cách giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn P.acnes, đồng thời kiểm soát sản xuất dầu của da. Bệnh nhân có thể sử dụng các sản phẩm chứa kẽm hoặc bổ sung kẽm qua đường uống để giảm tình trạng mụn trứng cá.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TIÊU CHẢY

Uống kẽm có tác dụng gì? Bổ sung kẽm có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy, đặc biệt là ở trẻ em. Kẽm giúp giảm thời gian tiêu chảy và thúc đẩy sự phục hồi của đường ruột, từ đó cải thiện tình trạng tiêu chảy và duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa.

NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Kẽm thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương và kích thích tạo xương, là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương. Bệnh nhân loãng xương thường được khuyến cáo bổ sung canxi kèm theo kẽm để hỗ trợ việc tạo xương.

CẢI THIỆN CÁC TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Bổ sung kẽm có tác dụng gì? Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng não và có liên quan đến các triệu chứng thần kinh. Thiếu kẽm có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, dị cảm và rối loạn thần kinh ngoại biên.

HỖ TRỢ SỨC KHỎE TÌNH DỤC

Kẽm ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và sản xuất testosterone ở nam giới. Bổ sung kẽm có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường ham muốn tình dục.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CẢM LẠNH

Công dụng của kẽm là tăng cường hệ thống miễn dịch và khả năng đề kháng, giúp chống lại virus gây cảm lạnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể rút ngắn thời gian mắc cảm lạnh và giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng.

HỖ TRỢ CẢI THIỆN THOÁI HÓA

Thiếu kẽm có thể góp phần vào thoái hoá điểm vàng do tuổi tác. Bổ sung kẽm cùng các vi chất khác có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh không trở nên nặng hơn.

CẢI THIỆN TRÍ NHỚ

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin của tế bào thần kinh, từ đó giúp cải thiện trí nhớ và khả năng thực hiện các nhiệm vụ tư duy. Thiếu kẽm cũng có thể gây ra sự mất cân bằng tinh thần và sinh ra tình trạng cáu kỉnh.

LIỀU LƯỢNG BỔ SUNG KẼM HỢP LÝ

Để bổ sung kẽm một cách hợp lý và đảm bảo cơ thể hấp thu tốt nhất, bạn có thể tham khảo các liều lượng sau đây:

  • Trẻ sơ sinh 0–6 tháng tuổi: 2mg/ngày
  • Trẻ sơ sinh 7–12 tháng tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 1–3 tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 4–8 tuổi: 5mg/ngày
  • Trẻ em 9–13 tuổi: 8mg/ngày
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: nam 11mg/ngày; nữ 9mg/ngày
  • Người trên 19 tuổi: nam 11mg/ngày, nữ 8mg/ngày
  • Phụ nữ có thai: 11–12mg/ngày
  • Phụ nữ đang cho con bú: 12–13mg/ngày
KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 5

UỐNG KẼM NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐÚNG CÁCH?

Để uống kẽm đúng cách và đảm bảo hấp thu tốt nhất, bạn có thể tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Tách xa các loại thuốc chứa các khoáng chất khác: Canxi, sắt, magie, đồng là những khoáng chất có thể cạnh tranh hấp thu với kẽm tại ruột. Vì vậy, hãy uống kẽm cách xa khoảng 2-3 tiếng sau khi uống các loại thuốc chứa những khoáng chất này để tránh sự cạnh tranh hấp thu và đảm bảo kẽm được hấp thu đúng mức.
  • Tránh kết hợp với kháng sinh: Một số loại kháng sinh như tetracyclin, ciprofloxacin có thể giảm hấp thu kẽm nếu sử dụng chung. Hãy tư vấn ý kiến của bác sĩ trước khi kết hợp uống kẽm với các loại kháng sinh này.
  • Tận dụng sự kết hợp tăng cường hấp thu: Kẽm kết hợp với vitamin C có thể tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển cơ thể mạnh mẽ hơn. Vì vậy, bạn có thể xem xét việc bổ sung kẽm cùng với thức ăn giàu vitamin C hoặc uống viên kẽm kèm theo viên vitamin C.
  • Tìm hiểu về tương tác: Nếu bạn không chắc chắn về tương tác giữa các sản phẩm bạn đang sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bổ sung kẽm hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm.

NÊN UỐNG KẼM KHI NÀO? 

Đối với việc uống kẽm, cũng như các loại khoáng chất và vitamin khác, thời điểm và cách uống đều quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hấp thu tốt nhất. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Uống kẽm khi bụng đói: Tránh uống kẽm khi đói vì điều này có thể gây rối loạn tiêu hóa. Thay vào đó, nên uống kẽm khoảng 1 giờ trước bữa ăn trưa hoặc tối, hoặc 2 giờ sau khi ăn sáng, trưa và tối. Điều này giúp cơ thể hấp thu kẽm một cách hiệu quả mà không gây ra các vấn đề tiêu hóa.
  • Người bị đau dạ dày: Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, hãy uống kẽm trong bữa ăn để giảm nguy cơ kích thích dạ dày và giảm thiểu các vấn đề tiêu hóa.
  • Kết hợp uống kẽm với các loại vitamin khác: Để tăng cường hiệu quả của kẽm, bạn có thể kết hợp uống nó cùng với các loại vitamin khác. Ví dụ, uống sắt trước khi ăn sáng khoảng 15-30 phút khi bụng còn đói, uống canxi và magie sau ăn sáng khoảng 2 tiếng, và uống kẽm cùng với vitamin C sau bữa ăn trưa.
  • Lưu ý về vitamin C vào buổi tối: Không nên sử dụng vitamin C sau 17h vì có thể gây ra vấn đề về giấc ngủ vào buổi tối.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm và các loại thực phẩm chức năng khác.

KẼM CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Dưới đây là 10 loại thực phẩm giàu kẽm:

  • Thịt: Đặc biệt là thịt đỏ như thịt bò, cừu, lợn. Mỗi 100 gram thịt bò cung cấp 4,8 mg kẽm.
  • Hải sản: Hàu, cua, sò điệp là nguồn kẽm tốt. 6 con hàu trung bình cung cấp 32 mg kẽm.
  • Đậu hạt: Đậu lăng, đậu xanh chứa nhiều kẽm. 100 gram đậu lăng chứa 12% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Hạt: Hạt gai dầu, hạt bí, hạt điều đều giàu kẽm. Ví dụ, 30 gram hạt gai dầu chứa 31% lượng kẽm hàng ngày.
  • Hạt khô: Hạt thông, hạt điều là lựa chọn tốt. 28 gram hạt điều cung cấp 15% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Sữa và phô mai: Một cốc sữa đầy đủ chất béo cung cấp khoảng 9% lượng kẽm hàng ngày.
  • Trứng: Một quả trứng lớn chứa khoảng 5% lượng kẽm hàng ngày.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mì, quinoa, yến mạch chứa kẽm. Ăn ngũ cốc nguyên hạt cũng tốt cho sức khỏe tổng thể.
  • Một số loại rau: Khoai tây, đậu xanh, cải xoăn cũng chứa ít kẽm.
  • Sô cô la đen: Một thanh sô cô la đen cung cấp 30% lượng kẽm hàng ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG KẼM

Phytates là chất có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu kẽm trong cơ thể và chúng thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cám gạo, thực phẩm giàu chất xơ, thực phẩm chứa phốt pho như sữa hoặc thịt gia cầm, cũng như trong bánh mì ngũ cốc nguyên hạt và ngũ cốc.

Vì vậy, khi bạn quyết định bổ sung kẽm, hãy tránh ăn các thực phẩm giàu phytates trong bữa ăn gần đó. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu kẽm và đảm bảo rằng bạn có thể hưởng lợi tối đa từ lượng kẽm bạn tiêu thụ.

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu để duy trì sức khỏe cho cơ thể. Một số người có nguy cơ bị thiếu kẽm, bao gồm trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Cách tốt nhất để bổ sung kẽm qua thực phẩm là có một chế độ ăn đa dạng với nguồn kẽm tốt, chẳng hạn như thịt, hải sản, các loại hạt, đậu và sữa.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 7

Táo bón là một vấn đề phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải, không phân biệt đối tượng hay độ tuổi. Trong thời đại ngày nay, tình trạng này đang trở nên phổ biến hơn do sự thiếu cân bằng trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Táo bón xảy ra khi quá trình tiêu hóa chậm lại hoặc không hoạt động hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đào thải chất thải khỏi cơ thể.

Hiểu rõ về táo bón sẽ giúp người dân có biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm, nhằm tránh tình trạng táo bón lâu ngày có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn về đường tiêu hóa như trĩ, các bệnh về hậu môn trực tràng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 9

TÁO BÓN LÀ GÌ?

Táo bón là một trạng thái rối loạn trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc phân đi không đều, phân cứng và khó đi kèm với cảm giác đau và cứng. Táo bón cấp tính có thể gây ra tắc nghẽn ruột và trong một số trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật. Định nghĩa về táo bón thường được đưa ra theo từng đối tượng và độ tuổi khác nhau. Ở người lớn, táo bón thường được xem là việc không đi phân trong hơn 3 ngày, trong khi ở trẻ em, nếu không thể đi phân ít nhất 3 lần trong một tuần cũng được coi là táo bón. Trong quá trình chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ thường phân loại táo bón thành hai nhóm chính: táo bón nguyên phát và táo bón thứ phát.

NGUYÊN NHÂN TÁO BÓN

Táo bón có thể xuất phát từ một loạt nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN NGUYÊN PHÁT

  • Táo bón có nhu động ruột bình thường: Có thể do rối loạn cơ chế tống phân, phát sinh từ các vấn đề về cơ thắt hoặc cơ vòng hậu môn. Đây là loại táo bón khó phát hiện khi khám thực thể.
  • Táo bón có nhu động ruột chậm: Xuất phát từ hoạt động kém của nhu động ruột, thường gặp ở phụ nữ và thường đi kèm với các triệu chứng như chướng bụng và thiếu nhu cầu đại tiện.
  • Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu: Gây ra bởi sự thoái hóa của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu, dẫn đến khả năng không thể giữ cho các cơ quan trong khu vực này nằm ở vị trí đúng của chúng. Đặc điểm của loại táo bón này là việc phải rặn nhiều, đại tiện không hoàn toàn và cần hỗ trợ để đẩy phân ra ngoài.

NGUYÊN NHÂN BỊ TÁO BÓN THỨ PHÁT

  • Do chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bao gồm ăn ít chất xơ, dư thừa chất béo động vật, tiêu thụ nhiều đường, cà phê, trà, rượu, và thiếu việc vận động. Ở trẻ em, táo bón cũng có thể xuất phát từ việc uống sữa bột.
  • Mắc các bệnh lý thực thể: Bao gồm nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ nội nghiêm trọng, to trực tràng vô căn.
  • Mắc bệnh lý toàn thân: Bao gồm các bệnh thần kinh như đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống; các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu; rối loạn nội tiết như chuyển hóa tăng canxi máu do bị ung thư di căn xương, hạ kali máu, tiểu đường; bệnh tuyến giáp như cường giáp, suy giáp; và các bệnh mô liên kết như xơ cứng bì, lupus.
  • Trong thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ và áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai, cũng như thay đổi chế độ ăn uống.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chứa codein và morphin, và các thuốc chống co giật.

TRIỆU CHỨNG TÁO BÓN BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của táo bón có thể phát hiện ở mỗi đối tượng và độ tuổi khác nhau, nhưng thường có các đặc điểm chung sau:

Dấu hiệu táo bón ở người lớn

  • Không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Cảm giác cần rặn để đi tiêu, nhưng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu rất khó khăn.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể xuất hiện máu trong phân do tình trạng xuất huyết ở hậu môn.

Dấu hiệu táo bón ở trẻ em:

  • Không thể đi tiêu ít nhất 3 lần trong một tuần.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Đi tiêu khó khăn, thường cần rặn mạnh và đỏ mặt.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể có hiện tượng xuất huyết nhẹ ở hậu môn do rặn quá mức.

Ở trẻ sơ sinh bị táo bón và trẻ dưới 1 tuổi, nếu không đi tiêu trong 5-7 ngày, phân trở nên cứng, kèm theo máu và chất nhầy. Trẻ có thể trở nên quấy khóc, lười ăn hoặc bú, và gặp vấn đề về giấc ngủ do cảm giác đau và chướng bụng.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ TÁO BÓN?

Nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn bị táo bón:

  • Người trên 60 tuổi: Do quá trình lão hóa, hệ thống tiêu hóa hoạt động chậm lại, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng lên ở người cao tuổi.
  • Phụ nữ: Cơ thể phụ nữ có thể phải đối mặt với nhiều yếu tố gây ra táo bón, như biến động nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, và cả sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cùng với áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai.
  • Táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, và họ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc trong việc rặn để đi tiêu.

Nhóm người này cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn để giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN TÁO BÓN

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU VÀ PHÂN

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh suy giảm chức năng tuyến giáp, thiếu máu và tiểu đường. Xét nghiệm phân được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của nhiễm trùng, viêm, hoặc ung thư trong đường tiêu hóa.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (CT), (MRI)

Kiểm tra hàng loạt hình ảnh của đường tiêu hóa dưới có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề gây ra táo bón, như khối u.

NỘI SOI ĐẠI TRÀNG

Quá trình này giúp bác sĩ xem xét các vấn đề ở ruột kết, chẳng hạn như khối u hoặc các vấn đề về niêm mạc ruột.

ĐO ÁP LỰC HẬU MÔN TRỰC TRÀNG

Người bệnh được uống một lượng nhỏ chất phóng xạ, dạng thuốc viên để theo dõi thời gian và cách chất này di chuyển qua ruột, từ đó đánh giá được áp lực trong hậu môn và trực tràng.

CÁC XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG RUỘT KHÁC

Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như chụp X-quang để đánh giá việc giữ và thải phân của ruột.

BỊ TÁO BÓN LÂU NGÀY CÓ SAO KHÔNG?

Các biến chứng của táo bón lâu ngày có thể bao gồm:

  • Bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch ở hậu môn): Áp lực lâu dài lên tĩnh mạch ở hậu môn có thể dẫn đến sưng tĩnh mạch, gây ra triệu chứng như đau, ngứa và chảy máu khi đi đại tiện.
  • Nứt hậu môn (rách da ở hậu môn): Phân cứng và áp lực lên hậu môn có thể gây nứt, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  • Phân áp lực: Áp lực lớn khi đi đại tiện có thể gây ra tình trạng phân không thể tống ra ngoài được, gây ra cảm giác đầy hậu môn và đau.
  • Sa trực tràng: Đây là tình trạng một phần của ruột lòi ra khỏi hậu môn, thường do áp lực lớn từ phân cứng và việc rặn quá mức. Đây là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Thoát vị bẹn: Là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn.

Các biến chứng này không chỉ gây ra sự không thoải mái mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và cần được chữa trị kịp thời để tránh tình trạng tồi tệ hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến táo bón kéo dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁCH TRỊ TÁO BÓN

Bác sĩ cần căn cứ vào nguyên nhân gây ra táo bón để lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là những cách chữa táo bón thường được sử dụng:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Bổ sung đủ lượng nước hàng ngày, tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như giá đỗ, bông cải xanh, … hay trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ khác. Tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, rượu, bia và nước ngọt đóng chai.

VẬN ĐỘNG

Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất như đi bộ, tập thể dục để kích thích hoạt động ruột.

KHÔNG NHỊN ĐI ĐẠI TIỆN

Điều này giúp tránh tạo áp lực lên hậu môn và trực tràng, ngăn ngừa tình trạng táo bón trở nên nghiêm trọng hơn.

THUỐC TRỊ TÁO BÓN

Sử dụng các loại thuốc nhuận tràng được kê đơn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.

THỤT HẬU MÔN

Phương pháp này được áp dụng khi không thể điều trị bằng cách tự điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tránh tổn thương vùng hậu môn trực tràng.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị táo bón, đặc biệt là khi tình trạng táo bón gây ra bởi các vấn đề về cơ học của đường tiêu hóa.

BẤM HUYỆT

Khi bị táo bón lâu ngày, thực hiện thao tác bấm huyệt như huyệt Thần Môn, huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì tạo nguồn năng lượng kích thích trên các điểm huyệt chủ chốt có thể giúp các tạng liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Lúc này, nhu động ruột co bóp tốt hơn và chất thải dễ dàng được tống xuất ra ngoài, bấm huyệt trị táo bón sẽ sớm cải thiện triệu chứng theo cách an toàn, tự nhiên, đem lại một hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn.

Cần lưu ý rằng, việc áp dụng cách chữa táo bón cần phải căn cứ vào nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 11

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TÁO BÓN

Phòng ngừa táo bón là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Dưới đây là một số cách phòng ngừa táo bón:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám giúp tăng cường lượng chất xơ trong cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh các thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc động vật, thực phẩm công nghiệp, đồ uống ngọt đóng chai, bia, rượu, thuốc lá và các loại quả xanh chát có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Vận động đều đặn: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, như đi bộ, tập thể dục hoặc yoga, giúp kích thích hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Tránh căng thẳng và stress: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, và thể dục nhẹ có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Không ngồi lâu trên bồn cầu: Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu có thể tạo áp lực lên hậu môn và gây ra táo bón.
  • Tập thói quen đi đại tiện đều đặn: Phát triển một thói quen đi đại tiện vào cùng một thời gian mỗi ngày có thể giúp kích thích hoạt động ruột.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các vấn đề tiêu hóa sớm, tránh tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng.

Những biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc táo bón và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH TÁO BÓN

1. Trẻ bị táo bón nên ăn gì?

Khi trẻ bị táo bón, hãy cho trẻ ăn các loại trái cây tươi như lê, táo, cam, xoài, dưa hấu, kiwi, và dưa chuột, cùng các loại rau xanh như cải bắp, cải xoong, và cần tây. Nên bổ sung chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt, hạt giống, và sữa chua probiotic. Uống đủ nước mỗi ngày và tránh thực phẩm giàu đường và chất béo. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

2. Bị táo bón trong kỳ kinh nguyệt có bình thường không?

Táo bón trong kỳ kinh nguyệt có thể là hiện tượng bình thường do sự biến đổi hormon. Thường thì táo bón sẽ tự giảm sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.

3. Vì sao bà bầu bị táo bón?

Trong thai kỳ, biến đổi hormon có thể làm cho nhu động ruột giảm, gây táo bón. Thay đổi chế độ ăn uống khi mang thai cũng có thể là nguyên nhân mẹ bầu táo bón.

4. Thức ăn hoặc đồ uống nào dễ gây táo bón?

Các thực phẩm và đồ uống như thức ăn giàu đạm, đường, trái cây xanh, cà phê, rượu, bia, và sữa bột đều có khả năng gây táo bón.

5. Chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng vẫn bị táo bón là do đâu?

Nếu bạn ăn nhiều chất xơ mà vẫn bị táo bón, có thể do ít vận động, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa, hoặc mắc các bệnh lý khác. Hãy thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm nếu cần.

6. Táo bón có ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ không?

Táo bón có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ vì hệ tiêu hóa được coi là bộ não thứ hai của cơ thể, có liên kết mật thiết với trục não ruột. Tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể hạn chế sự hấp thu dinh dưỡng và làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.

7. Vì sao người trên 60 tuổi lại dễ bị táo bón hơn?

Người trên 60 tuổi dễ bị táo bón hơn do sự lão hóa của hệ tiêu hóa, khiến nhu động ruột hoạt động kém hơn.

8. Bệnh trĩ gây ra táo bón, hay táo bón gây ra bệnh trĩ?

Táo bón và bệnh trĩ có mối liên hệ tương đồng. Táo bón lâu ngày có thể gây ra bệnh trĩ do áp lực gia tăng ở hậu môn trực tràng và việc rặn quá mức. Ngược lại, bệnh trĩ cũng có thể gây ra táo bón do đau và rát hậu môn khiến người bệnh ngại đại tiện.