CẤY CHỈ LÀ GÌ? ỨNG DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP CẤY CHỈ

CẤY CHỈ LÀ GÌ? ỨNG DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP CẤY CHỈ 1

Cấy chỉ hay còn gọi là nhu châm, chôn chỉ, vùi chỉ, là một phương pháp châm cứu cải tiến, ứng dụng tiến bộ của khoa học kỹ thuật với nền tảng là hệ thống lý luận của châm cứu truyền thống, là kỹ thuật cao của châm cứu Việt Nam.

CẤY CHỈ LÀ GÌ? ỨNG DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP CẤY CHỈ 3

CẤY CHỈ LÀ GÌ? CẤY CHỈ CÓ TỐT KHÔNG?

Cấy chỉ là một phương pháp châm cứu tiên tiến, trong đó chỉ tiêu được đưa vào các huyệt của hệ kinh lạc để tạo ra kích thích liên tục và kéo dài. Qua thời gian, các sợi chỉ tiêu này giúp duy trì sự kích thích, kích hoạt các huyệt phù hợp trong cơ thể, từ đó hỗ trợ quá trình tự điều chỉnh các rối loạn và cải thiện sức khỏe. Phương pháp này kết hợp giữa tiến bộ của khoa học kỹ thuật hiện đại và kỹ thuật châm cứu truyền thống, mang lại hiệu quả trong điều trị các vấn đề sức khỏe.

ƯU ĐIỂM CỦA CẤY CHỈ

Ưu điểm của phương pháp cấy chỉ ngày càng được nhiều người bệnh tin tưởng và sử dụng nhờ có những lợi ích nổi bật sau:

  • Hiệu quả điều trị cao: Cấy chỉ mang lại kết quả nhanh chóng hơn so với phương pháp châm cứu truyền thống. Hiệu quả điều trị được cảm nhận rõ rệt ngay từ lần trị liệu đầu tiên và duy trì trong thời gian dài, giúp hạn chế tái phát bệnh.
  • Không dùng thuốc: Phương pháp này không sử dụng thuốc, chỉ sử dụng chỉ tự tiêu (catgut) cùng với dụng cụ kim châm. Điều này giúp người bệnh tránh được các tác dụng phụ của thuốc.
  • Phù hợp cho nhiều đối tượng: Cấy chỉ có thể áp dụng trên nhiều đối tượng người bệnh, từ người trưởng thành đến người già, trẻ em đều có thể sử dụng.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Một buổi trị liệu bằng cấy chỉ kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng và có khoảng cách từ 10 đến 15 ngày giữa hai buổi trị liệu. So với châm cứu truyền thống, người bệnh có thể tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí đi lại và điều trị.
  • Tăng lưu thông máu, tăng sức đề kháng và cải thiện sức khỏe: Cấy chỉ giúp tăng phản ứng đồng hóa, giảm dị hóa, cải thiện lưu thông máu và nâng cao hệ miễn dịch của người bệnh, từ đó cải thiện sức khỏe và thể trạng.

Nhược ĐIỂM CỦA CẤY CHỈ

Bên cạnh những ưu điểm đã nêu, cấy chỉ cũng có nhược điểm và có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Chảy máu: Nếu không thực hiện kỹ thuật cấy chỉ đúng cách, có thể cấy chỉ lệch khỏi huyệt đạo vào các mạch máu hoặc vùng cơ bên cạnh, dẫn đến tình trạng chảy máu cho người bệnh.
  • Nhiễm trùng: Nếu quy trình vô trùng không được thực hiện đúng cách, có thể dẫn đến nhiễm trùng cho người bệnh sau quá trình cấy chỉ.
  • Nguy cơ lây nhiễm chéo: Nếu kim châm không được tiệt trùng kỹ, có thể gây nguy cơ lây nhiễm chéo bệnh từ người khác.
  • Vượng châm: Đây là hiện tượng sau khi châm kim xong, người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, hoa mắt, buồn nôn, tay chân lạnh, toát mồ hôi, trụy tim mạch, và có khi bị ngất. Tình trạng này có thể xảy ra khi người bệnh căng thẳng quá mức hoặc không được kiểm soát tư tưởng đúng cách trong quá trình cấy chỉ.

ỨNG DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP CẤY CHỈ TRONG ĐIỀU TRỊ

Cấy chỉ được ứng dụng rộng rãi trên hai lĩnh vực chính là điều trị và thẩm mỹ. cụ thể:

Trong lĩnh vực điều trị:

  • Chữa viêm mũi dị ứng, hen phế quản, viêm xoang.
  • Chữa bệnh về xương khớp như: đau thần kinh tọa, thoái hóa cột sống, đau lưng, thoát vị đĩa đệm.
  • Chữa trào ngược dạ dày thực quản.
  • Chữa đau đầu, mất ngủ.
  • Chữa bệnh phụ nữ như: Đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt, lãnh cảm.
  • Chữa bệnh nam khoa: yếu sinh lý, thận yếu, di tinh, mộng tinh.
  • Chỉ cải thiện tình trạng suy nhược cơ thể.

Trong lĩnh vực thẩm mỹ:

  • Giảm béo.
  • Căng da mặt, cổ, bụng.

MỘT SỐ LƯU Ý ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH TRƯỚC KHI LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP CẤY CHỈ

Để đảm bảo an toàn và tránh tác dụng phụ không mong muốn trong quá trình trị liệu cấy chỉ, người bệnh cần lưu ý các điểm sau:

  • Tránh sử dụng chất kích thích và rượu bia: Tuyệt đối không uống rượu bia hoặc sử dụng các chất kích thích trước khi thực hiện trị liệu cấy chỉ.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Không nên thực hiện cấy chỉ khi cơ thể đang mệt mỏi và cần giữ tinh thần thoải mái.
  • Vệ sinh cơ thể: Trước khi tiến hành trị liệu, cần tắm rửa và vệ sinh cơ thể sạch sẽ.
  • Nghỉ ngơi sau trị liệu: Sau khi cấy chỉ, không nên vội về ngay mà cần ngồi lại ít nhất 15 phút để bác sĩ theo dõi các phản ứng của cơ thể.
  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài: Trong vòng 4-6 giờ sau trị liệu, bệnh nhân nên tránh tắm và ra ngoài trời gió, cũng như tránh tiếp xúc với nơi có nhiều khói bụi.
  • Hạn chế ăn các thực phẩm tanh: Trong quá trình trị liệu, cần hạn chế ăn các thực phẩm tanh như tôm, cua, cá để tránh kích thích cơ thể.
  • Đối tượng không nên thực hiện: Phụ nữ có thai và cho con bú, người đang sốt cao, người bị dị ứng với chỉ catgut, và người bị các bệnh ngoài da không nên thực hiện phương pháp trị liệu cấy chỉ.

Cấy chỉ được thực hiện bởi các Bác sĩ được đào tạo chuyên ngành y học cổ truyền và có chứng chỉ hành nghề theo quy định pháp luật về khám chữa bệnh. Phương pháp này được áp dụng trong nhiều chuyên khoa khác nhau như cơ xương khớp, thần kinh, tiêu hoá, với hiệu quả và tính an toàn được chứng minh qua nhiều nghiên cứu và thực tiễn lâm sàng. Cấy chỉ có thể giúp giảm đau và cải thiện các bệnh lý như thoái hoá cột sống, đau vai gáy, đau dây thần kinh tọa, và thoái hoá khớp, thường cần khoảng 2-8 liệu trình để đạt được kết quả tích cực.

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT 5

Cây mần ri đã trở thành một thành phần quan trọng trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc chữa bệnh.Vậy cây mần ri có tác dụng gì với sức khỏe? Dưới đây là những thông tin quan trọng về công dụng của cây mần ri và cách sử dụng an toàn để điều trị bệnh.

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT 7

CÂY MẦN RI LÀ CÂY GÌ?

Cây mần ri là một loại cây thân thảo sống lâu năm, thuộc họ Cẩm quỳ. Cây có tên khoa học là Cleome gynandra (hoa trắng) hoặc Cleome chelidonii (hoa tím). Cây mần ri còn được nhiều nơi gọi với các tên khác như mùng ri, màn ri, mằn ri,…

Cây mần ri thường mọc hoang ở các vùng đất ẩm ướt, ven sông, suối, ruộng nước,… Cây có chiều cao trung bình khoảng 1m, thân cây mềm, nhiều lông trắng. Lá cây mần ri mọc so le, hình bầu dục hoặc hình mũi mác, dài khoảng 2-3cm. Hoa mần ri có màu trắng hoặc tím, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả mần ri có dạng hình trụ dài, chứa nhiều hạt.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÂY MẦN RI

Cây mần ri là một loại thảo dược quý giá, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, trong cây mần ri chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý, bao gồm:

  • Alucocleomin: Đây là một hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau.
  • Glycoside: Đây là một nhóm hoạt chất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm.
  • Glucocapparin: Đây là một hoạt chất có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa.
  • Viscosin: Đây là một hoạt chất có tác dụng kháng viêm, giảm đau.
  • Axit viscosic: Đây là một hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.
  • Protein: Protein là một chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho cơ thể.
  • Chất béo: Chất béo là một chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho cơ thể.
  • Vitamin A: Vitamin A là một loại vitamin quan trọng, cần thiết cho cơ thể.
  • Đường khử: Đường khử là một loại đường đơn giản, dễ hấp thụ.

CÂY MẦN RI TRỊ BỆNH GÌ?

Một số công dụng nổi bật của cây mần ri:

ĐIỀU TRỊ ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP

Glucocapparin, alucocleomin và glycoside có trong mần ri là những chất chống viêm, giảm đau rất hiệu quả. Chúng giảm bớt hiện tượng nhức mỏi, đau đớn ở các khớp xương do bệnh thoái hóa khớp, phong tê thấp hoặc chấn thương. Tính năng hoạt huyết của mần ri cũng giúp tăng cường tuần hoàn máu đến các cơ, từ đó phòng ngừa và giảm đau nhức.

CẢI THIỆN CÁC VẤN ĐỀ Ở GAN

Đặc tính thanh nhiệt, bổ khí và thải độc của mần ri đặc biệt tốt cho sức khỏe của gan. Sử dụng mần ri có tác dụng làm giảm tình trạng nóng trong người, thúc đẩy chức năng của gan để loại bỏ độc tố, điều hòa và chuyển hóa các chất. Chiết xuất mần ri hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ hoặc tổn thương gan do dùng nhiều rượu bia, ăn uống thiếu khoa học.

CHỮA CẢM CÚM, SỐT, ĐAU ĐẦU

Các chất chống viêm trong mần ri cũng giúp tăng khả năng miễn dịch của cơ thể. Mần ri hoa trắng được sử dụng làm phương thuốc hạ sốt, giải cảm, chữa cúm, ho, viêm xoang, đau đầu… Sử dụng mần ri theo liều lượng hợp lý hiếm khi gây tác dụng phụ. Trong khi các thuốc kháng sinh chữa cảm cúm có thể gây ra tác dụng ngoài ý muốn.

LỢI TIỂU, HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM CẦU THẬN MÃN TÍNH

Theo Đông y, mần ri còn có tác dụng lợi tiểu, hỗ trợ điều trị viêm cầu thận mãn tính. Thành phần vitamin A và protein tự nhiên của mần ri cũng là những dưỡng chất quan trọng đối với hệ miễn dịch, duy trì cấu trúc bên trong cơ thể

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT 9
Hình ảnh cây mần ri hoa vàng

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY MẦN RI

Các bài thuốc chữa bệnh từ cây mần ri:

Chữa đau xương khớp, thoát vị đĩa đệm:

Cách 1: Uống nước mần ri

  • Sử dụng 200g mần ri tươi hoặc 30g mần ri khô đun với 300ml nước. Uống nước này trong ngày, thực hiện liên tục trong 2 – 3 tháng.

Cách 2: Đắp mần ri tươi

  • Chuẩn bị 100g mần ri tươi, 1 củ gừng nhỏ, 40ml rượu trắng 40 – 50 độ.
  • Giã nhuyễn mần ri và gừng, đun sôi với rượu trong 2 phút. Chườm hỗn hợp lên vị trí đau, thoát vị đĩa đệm. Sau 20 phút, lấy bã ra chà xát lên vùng đau. Thực hiện hàng ngày trước khi đi ngủ trong 1 – 2 tuần.

Bài thuốc mần ri cải thiện các bệnh về gan:

  • Sử dụng 50g mần ri khô loại hoa trắng, rửa sạch và hãm với 500ml nước sôi. Uống nước này trong một ngày để thải độc và làm mát gan, đặc biệt hữu ích khi tiêu thụ nhiều rượu bia.

Sử dụng mần ri chữa đau đầu, cảm cúm:

Cách 1: Sử dụng mần ri tươi

  • Sử dụng 20g mần ri tươi, rửa sạch và ngâm nước muối loãng. Giã nhuyễn và đắp lên trán.

Cách 2: Sử dụng mần ri tươi để xông hơi

  • Sử dụng 700g mần ri tươi, bao gồm rễ, thân và lá. Nấu với 5 lít nước cho sôi lên. Xông hơi toàn thân trong 20 phút để giảm đau đầu và mệt mỏi.

Nhớ rằng, trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp điều trị nào, việc thảo luận với chuyên gia y tế là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

LƯU Ý CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG MẦN RI CHỮA BỆNH

Các thành phần trong cây mần ri có thể tạo ra tác dụng phụ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh. Việc này giúp tránh rủi ro và bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé.

Người sử dụng cây mần ri cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn từ thầy thuốc. Việc không tuân thủ liều lượng có thể dẫn đến tác dụng phụ và không mang lại kết quả điều trị như mong đợi.

Việc sử dụng bài thuốc từ mần ri cần được thực hiện đều đặn và liên tục để đạt hiệu quả tốt nhất. Ngừng sử dụng có thể làm giảm khả năng hấp thụ dược liệu và làm chậm quá trình điều trị.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như nổi mẩn ngứa, khó chịu, buồn nôn, mệt mỏi, người sử dụng cần ngừng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ cơ sở y tế.

Những lưu ý này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng cây mần ri trong quá trình điều trị, đồng thời giúp người dùng có kiểm soát và sự theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế.