CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT 1

Cây mần ri đã trở thành một thành phần quan trọng trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc chữa bệnh.Vậy cây mần ri có tác dụng gì với sức khỏe? Dưới đây là những thông tin quan trọng về công dụng của cây mần ri và cách sử dụng an toàn để điều trị bệnh.

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT 3

CÂY MẦN RI LÀ CÂY GÌ?

Cây mần ri là một loại cây thân thảo sống lâu năm, thuộc họ Cẩm quỳ. Cây có tên khoa học là Cleome gynandra (hoa trắng) hoặc Cleome chelidonii (hoa tím). Cây mần ri còn được nhiều nơi gọi với các tên khác như mùng ri, màn ri, mằn ri,…

Cây mần ri thường mọc hoang ở các vùng đất ẩm ướt, ven sông, suối, ruộng nước,… Cây có chiều cao trung bình khoảng 1m, thân cây mềm, nhiều lông trắng. Lá cây mần ri mọc so le, hình bầu dục hoặc hình mũi mác, dài khoảng 2-3cm. Hoa mần ri có màu trắng hoặc tím, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả mần ri có dạng hình trụ dài, chứa nhiều hạt.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÂY MẦN RI

Cây mần ri là một loại thảo dược quý giá, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, trong cây mần ri chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý, bao gồm:

  • Alucocleomin: Đây là một hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau.
  • Glycoside: Đây là một nhóm hoạt chất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm.
  • Glucocapparin: Đây là một hoạt chất có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa.
  • Viscosin: Đây là một hoạt chất có tác dụng kháng viêm, giảm đau.
  • Axit viscosic: Đây là một hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.
  • Protein: Protein là một chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho cơ thể.
  • Chất béo: Chất béo là một chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho cơ thể.
  • Vitamin A: Vitamin A là một loại vitamin quan trọng, cần thiết cho cơ thể.
  • Đường khử: Đường khử là một loại đường đơn giản, dễ hấp thụ.

CÂY MẦN RI TRỊ BỆNH GÌ?

Một số công dụng nổi bật của cây mần ri:

ĐIỀU TRỊ ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP

Glucocapparin, alucocleomin và glycoside có trong mần ri là những chất chống viêm, giảm đau rất hiệu quả. Chúng giảm bớt hiện tượng nhức mỏi, đau đớn ở các khớp xương do bệnh thoái hóa khớp, phong tê thấp hoặc chấn thương. Tính năng hoạt huyết của mần ri cũng giúp tăng cường tuần hoàn máu đến các cơ, từ đó phòng ngừa và giảm đau nhức.

CẢI THIỆN CÁC VẤN ĐỀ Ở GAN

Đặc tính thanh nhiệt, bổ khí và thải độc của mần ri đặc biệt tốt cho sức khỏe của gan. Sử dụng mần ri có tác dụng làm giảm tình trạng nóng trong người, thúc đẩy chức năng của gan để loại bỏ độc tố, điều hòa và chuyển hóa các chất. Chiết xuất mần ri hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ hoặc tổn thương gan do dùng nhiều rượu bia, ăn uống thiếu khoa học.

CHỮA CẢM CÚM, SỐT, ĐAU ĐẦU

Các chất chống viêm trong mần ri cũng giúp tăng khả năng miễn dịch của cơ thể. Mần ri hoa trắng được sử dụng làm phương thuốc hạ sốt, giải cảm, chữa cúm, ho, viêm xoang, đau đầu… Sử dụng mần ri theo liều lượng hợp lý hiếm khi gây tác dụng phụ. Trong khi các thuốc kháng sinh chữa cảm cúm có thể gây ra tác dụng ngoài ý muốn.

LỢI TIỂU, HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM CẦU THẬN MÃN TÍNH

Theo Đông y, mần ri còn có tác dụng lợi tiểu, hỗ trợ điều trị viêm cầu thận mãn tính. Thành phần vitamin A và protein tự nhiên của mần ri cũng là những dưỡng chất quan trọng đối với hệ miễn dịch, duy trì cấu trúc bên trong cơ thể

CÂY MẦN RI: LỢI ÍCH SỨC KHỎE, CÁCH SỬ DỤNG VÀ LƯU Ý CẦN BIẾT 5
Hình ảnh cây mần ri hoa vàng

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY MẦN RI

Các bài thuốc chữa bệnh từ cây mần ri:

Chữa đau xương khớp, thoát vị đĩa đệm:

Cách 1: Uống nước mần ri

  • Sử dụng 200g mần ri tươi hoặc 30g mần ri khô đun với 300ml nước. Uống nước này trong ngày, thực hiện liên tục trong 2 – 3 tháng.

Cách 2: Đắp mần ri tươi

  • Chuẩn bị 100g mần ri tươi, 1 củ gừng nhỏ, 40ml rượu trắng 40 – 50 độ.
  • Giã nhuyễn mần ri và gừng, đun sôi với rượu trong 2 phút. Chườm hỗn hợp lên vị trí đau, thoát vị đĩa đệm. Sau 20 phút, lấy bã ra chà xát lên vùng đau. Thực hiện hàng ngày trước khi đi ngủ trong 1 – 2 tuần.

Bài thuốc mần ri cải thiện các bệnh về gan:

  • Sử dụng 50g mần ri khô loại hoa trắng, rửa sạch và hãm với 500ml nước sôi. Uống nước này trong một ngày để thải độc và làm mát gan, đặc biệt hữu ích khi tiêu thụ nhiều rượu bia.

Sử dụng mần ri chữa đau đầu, cảm cúm:

Cách 1: Sử dụng mần ri tươi

  • Sử dụng 20g mần ri tươi, rửa sạch và ngâm nước muối loãng. Giã nhuyễn và đắp lên trán.

Cách 2: Sử dụng mần ri tươi để xông hơi

  • Sử dụng 700g mần ri tươi, bao gồm rễ, thân và lá. Nấu với 5 lít nước cho sôi lên. Xông hơi toàn thân trong 20 phút để giảm đau đầu và mệt mỏi.

Nhớ rằng, trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp điều trị nào, việc thảo luận với chuyên gia y tế là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

LƯU Ý CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG MẦN RI CHỮA BỆNH

Các thành phần trong cây mần ri có thể tạo ra tác dụng phụ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh. Việc này giúp tránh rủi ro và bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé.

Người sử dụng cây mần ri cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn từ thầy thuốc. Việc không tuân thủ liều lượng có thể dẫn đến tác dụng phụ và không mang lại kết quả điều trị như mong đợi.

Việc sử dụng bài thuốc từ mần ri cần được thực hiện đều đặn và liên tục để đạt hiệu quả tốt nhất. Ngừng sử dụng có thể làm giảm khả năng hấp thụ dược liệu và làm chậm quá trình điều trị.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như nổi mẩn ngứa, khó chịu, buồn nôn, mệt mỏi, người sử dụng cần ngừng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ cơ sở y tế.

Những lưu ý này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng cây mần ri trong quá trình điều trị, đồng thời giúp người dùng có kiểm soát và sự theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 7

Đau thần kinh tọa là tình trạng thường gặp, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, điển hình như: viêm, chèn ép dây thần kinh,… Bệnh xuất hiện với các triệu chứng rõ ràng, gây đau đớn và cản trở nghiêm trọng để vận động hàng ngày. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán điều trị kịp thời là thực sự cần thiết. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 9

ĐAU THẦN KINH TỌA LÀ GÌ?

Đau thần kinh tọa là một tình trạng đau đớn xảy ra khi dây thần kinh tọa bị chèn ép hoặc kích thích. Dây thần kinh tọa là dây thần kinh dài nhất và dày nhất trong cơ thể, chạy từ lưng dưới xuống chân. Nó cung cấp cảm giác và vận động cho phần lớn chân.

NGUYÊN NHÂN gây ĐAU dây THẦN KINH TỌA

Có nhiều nguyên nhân có thể gây đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Thoát vị đĩa đệm: Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường của nó. Điều này có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau, tê và yếu ở chân.
  • Gai xương: Gai xương là những phần xương nhỏ mọc ra từ cạnh của đốt sống. Chúng có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau ở lưng dưới và chân.
  • Hẹp ống sống: Hẹp ống sống xảy ra khi đường đi của dây thần kinh tọa bị thu hẹp. Điều này có thể gây đau, tê và yếu ở chân.
  • Viêm khớp: Viêm khớp có thể gây viêm và đau ở các khớp, bao gồm các khớp ở lưng dưới. Viêm có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau ở lưng dưới và chân.
  • Chấn thương: Chấn thương ở lưng dưới, chẳng hạn như bong gân hoặc trật khớp, có thể gây đau và chèn ép dây thần kinh tọa.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh đa xơ cứng và ung thư, có thể gây đau thần kinh tọa.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THẦN KINH TỌA

Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh thần kinh tọa là đau ở lưng dưới và chân. Cơn đau thường bắt đầu ở lưng dưới và lan xuống hông, mông và chân. Cơn đau có thể là nhẹ hoặc nặng, âm ỉ hoặc dữ dội, và có thể kéo dài trong vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí vài tháng.

Các triệu chứng khác của đau dây thần kinh tọa có thể bao gồm:

  • Tê, ngứa ran hoặc yếu ở chân
  • Khó đi lại hoặc đứng
  • Mất cảm giác ở bàn chân hoặc ngón chân
  • Cơn co thắt cơ ở chân
  • Khó kiểm soát bàng quang hoặc ruột

CHẨN ĐOÁN ĐAU DÂY THẦN KINH TỌA

Đối với chứng đau thần kinh tọa, ban đầu, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, sau đó đặt câu hỏi về triệu chứng đang gặp phải. Ngoài ra, người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện một số bài kiểm tra như sau:

  • Đi bằng mũi chân và gót chân để kiểm tra sức mạnh của cơ bắp chân.
  • Nâng cao chân để ghi lại điểm bắt đầu cơn đau, từ đó xác định chính xác dây thần kinh bị ảnh hưởng và một số vấn đề về đĩa đệm.
  • Thực hiện các động tác kéo giãn để xác định cơn đau cũng như kiểm tra độ dẻo dai và sức mạnh cơ bắp.

Ngoài ra, một số xét nghiệm hình ảnh khác cũng sẽ được yêu cầu bao gồm:

  • Chụp X-quang cột sống: Mục đích chính là phát hiện tình trạng gãy xương cột sống hoặc các vấn đề liên quan đến đĩa đệm, nhiễm trùng, khối u và gai xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT): Hai phương pháp này sẽ giúp thu thập hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm ở lưng. Trong đó, chụp cộng hưởng từ có thể cho thấy áp lực lên dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm và bất kỳ tình trạng viêm khớp nào.
  • Đo điện cơ: Đây là xét nghiệm giúp kiểm tra tốc độ xung điện di chuyển qua dây thần kinh tọ và phản ứng của cơ bắp.
  • Chụp tủy đồ: Mục đích chính là để xác định xem nguyên nhân có phải xuất phát từ đốt sống hoặc đĩa đệm hay không.

ĐIỀU TRỊ ĐAU THẦN KINH TỌA

Mục tiêu của điều trị đau thần kinh tọa là giảm đau và cải thiện chức năng. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

THUỐC GIẢM ĐAU

Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị đau thần kinh tọa. Vậy đau thần kinh tọa uống thuốc gì? ó một số loại thuốc có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị đau thần kinh tọa bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Thuốc giảm đau kê đơn như opioid có thể giúp giảm đau nặng.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID có thể giúp giảm đau, viêm và sưng.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ có thể giúp thư giãn các cơ bị căng, từ đó giúp giảm đau.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của đau thần kinh tọa, chẳng hạn như tê và ngứa ran.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và phạm vi chuyển động của cơ bắp, giúp cải thiện chức năng.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như tiêm corticosteroid, điều trị bằng sóng xung kích hoặc phẫu thuật, có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 11

MẸO DÂN GIAN CHỮA ĐAU THẦN KINH TỌA

Ngoài các phương pháp điều trị chính thống như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu,… thì một số mẹo dân gian cũng có thể giúp giảm đau thần kinh tọa. Dưới đây là một số mẹo chữa đau thần kinh tọa phổ biến:

CHƯỜM NÓNG HOẶC LẠNH

Chườm nóng hoặc lạnh có thể giúp giảm đau và viêm. Nếu bạn bị đau nhẹ, bạn có thể chườm nóng bằng túi chườm nóng hoặc miếng đệm sưởi ấm. Nếu bạn bị đau nặng, bạn có thể chườm lạnh bằng túi chườm đá hoặc miếng đệm gel.

NGÂM CHÂN

Ngâm chân với nước ấm có thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau. Bạn có thể thêm một ít muối Epsom hoặc các loại thảo mộc, chẳng hạn như gừng hoặc lá lốt, vào nước ấm để tăng hiệu quả.

MASSAGE

Massage có thể giúp giảm đau, căng thẳng và cải thiện lưu thông máu. Bạn có thể tự massage hoặc nhờ người khác massage cho mình.

Tập thể dục

Tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động. Bạn nên bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn như đi bộ hoặc bơi lội, và dần dần tăng cường độ khi bạn cảm thấy khỏe hơn.

SỬ DỤNG CÁC LOẠI THẢO MỘC

Một số loại thảo mộc có thể giúp giảm đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Gừng: Gừng có tác dụng giảm đau, chống viêm và chống oxy hóa. Bạn có thể uống trà gừng, ăn gừng tươi hoặc sử dụng dầu gừng để xoa bóp.
  • Lá lốt: Lá lốt có tác dụng giảm đau, chống viêm và giãn cơ. Bạn có thể sử dụng lá lốt để nấu canh, làm nước uống hoặc đắp lên vùng bị đau.
  • Ngải cứu: Ngải cứu có tác dụng giảm đau, chống viêm và thư giãn cơ. Bạn có thể uống trà ngải cứu, sử dụng dầu ngải cứu để xoa bóp hoặc đắp ngải cứu lên vùng bị đau.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Duy trì tư thế tốt
  • Nâng vật nặng đúng cách
  • Nghỉ ngơi đầy đủ

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐAU THẦN KINH TỌA

Một số nguyên nhân khiến dây thần kinh tọa bị đau có thể không ngăn ngừa được, chẳng hạn như bệnh thoái hóa đĩa đệm, đau thần kinh tọa do mang thai hoặc tai nạn. Tuy nhiên, việc thực hiện một số giải pháp phòng bệnh đau thần kinh tọa hiệu quả cũng có thể giúp bảo vệ lưng và giảm rủi ro, bao gồm: 

  • Duy trì tư thế đúng: Thực hành tư thế đúng khi bạn ngồi, đứng, nâng đồ vật và ngủ sẽ giúp giảm áp lực lên lưng dưới.
  • Không hút thuốc: Nicotin làm giảm lượng máu cung cấp cho xương, từ đó dẫn đến suy yếu, căng thẳng cho cột sống và đĩa đệm.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và chế độ ăn uống thiếu chất có liên quan đến chứng viêm và đau khắp cơ thể. Do đó, việc duy trì cân nặng lý tưởng cho cơ thể là giải pháp quan trọng để giúp làm giảm căng thẳng cho cột sống.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp kéo giãn và giữ cho các khớp, cột sống luôn linh hoạt đồng thời tăng cường sức mạnh cho cơ vùng bụng và lưng dưới.
  • Chọn các hoạt động thể chất ít gây tổn thương lưng: Bơi lội, đi bộ, yoga hoặc thái cực quyền.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đau thần kinh tọa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ về các cách giảm nguy cơ của bạn.