BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 1

Hầu hết những bệnh lý liên quan đến tình trạng dị ứng do viêm da cơ địa đều khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Điển hình như bệnh á sừng tạo nên nhiều vết nứt nẻ, khô rát, bong tróc da ở những vùng như da bàn chân, gót chân, da bàn tay,… gây ra nhiều cản trở trong sinh hoạt. Vậy bệnh lý này xuất phát do những nguyên nhân nào? Cách chữa bệnh á sừng ra sao? 

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 3

BỆNH Á SỪNG LÀ GÌ?

Bệnh á sừng là một dạng viêm da cơ địa, gây tổn thương da ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là bệnh á sừng ở tay, chân và gót chân. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành.

Bệnh á sừng xảy ra khi lớp sừng trên bề mặt da chưa chuyển hóa hoàn thiện, còn sót lại phần nhân và nguyên sinh chưa chuyển hóa sẽ khiến da bị khô, nứt nẻ, nhất là những phần rìa và bong ra từng mảng, xù xì hoặc sưng đỏ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH Á SỪNG

Các triệu chứng của bệnh á sừng thường xuất hiện và biến mất theo chu kỳ, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Da khô, nứt nẻ, bong tróc, nhất là ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, chân.
  • Da sần sùi, dày lên, có thể có màu đỏ hoặc hồng.
  • Ngứa ngáy, nhất là vào ban đêm.
  • Vùng da bị tổn thương có thể bị chảy máu, bong vảy.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như:

  • Xuất hiện mụn nước li ti, gây ngứa, nhất là vào mùa hè.
  • Xung quanh móng tay, móng chân thường nổi những lỗ nhỏ li ti kèm theo cảm giác ngứa rát. Màu sắc móng tay cũng bị chuyển sang vàng và phần da dưới móng dần bị rộp, tách rời khỏi phần nền của móng

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH Á SỪNG

Cho đến nay, nguyên nhân gây ra bệnh á sừng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền: Bệnh á sừng có tính chất gia đình, do đó những người có bố mẹ mắc bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố miễn dịch: Bệnh á sừng có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch của cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, nó sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh của da, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm khởi phát hoặc làm bệnh á sừng trở nặng, bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, khô.
  • Tiếp xúc với chất kích ứng da, như: xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Dị ứng với một số chất, như: phấn hoa, lông động vật,…
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Bệnh á sừng là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Tuy nhiên, nếu được chữa trị sớm và đúng cách thì bệnh có thể được kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng. Do đó, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Các triệu chứng kéo dài trên 1 tháng.
  • Đau nghiêm trọng hoặc da ngứa dữ dội.
  • Chảy máu nhiều ở vùng da bị bệnh.
  • Bệnh gây cản trở các hoạt động thường ngày.
  • Các vùng da tổn thương có dấu hiệu sần sùi và dày lên thấy rõ.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH Á SỪNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh á sừng, bao gồm:

SOI TẾ BÀO DA

Đây là xét nghiệm đơn giản, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu thấy các tế bào da dày lên, tăng sinh thì có thể chẩn đoán bệnh á sừng.

TEST KOH

Đây là xét nghiệm giúp chẩn đoán phân biệt bệnh á sừng với bệnh nhiễm nấm. Bác sĩ sẽ cạo một ít vảy da và nhỏ một giọt dung dịch KOH lên. Nếu vảy da chuyển sang màu trắng đục thì có thể chẩn đoán bệnh nhiễm nấm.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 5

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH Á SỪNG

Nếu không chữa á sừng kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN SINH HOẠT

Các triệu chứng của bệnh á sừng có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giao tiếp xã hội,… Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH KÈM THEO

Bệnh á sừng có liên quan đến rối loạn tự miễn, do đó người bệnh á sừng có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như bệnh Parkinson, bệnh gout, bệnh Crohn, bệnh tiểu đường,…

NHIỄM TRÙNG GÂY HOẠI TỬ DA

Bệnh á sừng làm bít tắc lỗ chân lông khiến mồ hôi và các chất cặn bã không thể thoát ra ngoài, gây ngứa, viêm da, làm nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí nhiễm trùng máu. Khi bị bệnh á sừng, da thường tăng sinh đào thải da chết, da bị nứt và nổi ban đỏ. Ngoài việc gây đau đớn cho người bị bệnh, nó còn làm vùng da này bị nhiễm trùng, da có thể thay đổi màu sắc và hoại tử. Khi vùng nhiễm trùng quá rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường máu hoặc bạch huyết gây viêm tại các cơ quan (màng tim, màng khớp).

HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỦA DA

Lớp sừng trên da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường và hạn chế sự mất nước của biểu bì. Tuyến bã nhờn ở lớp sừng bao gồm lactic và ure là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên. Những chất này gắn kết với nước giúp duy trì được sự đàn hồi và mềm mại cho da. Nếu lớp sừng bị yếu, da sẽ mất đi độ ẩm và trở nên khô, sần sùi, dễ bị nứt nẻ. Từ đó làm cơ thể người bệnh suy giảm miễn dịch, mất sức, suy kiệt.

CÁCH CHỮA BỆNH Á SỪNG PHỔ BIẾN

Hiện nay, có nhiều phương pháp chữa bệnh á sừng, bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, bao gồm:

Thuốc bôi ngoài da: Thuốc bôi ngoài da có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc làm bong vảy da: Acid salicylic, mỡ ure, calci cacbonat…
  • Thuốc chống viêm không steroid: Piroxicam, diclofenac, ibuprofen…
  • Thuốc chứa corticoid: Đây là loại thuốc có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, rậm lông…

Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Dùng để điều trị nhiễm trùng da.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm da.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng để kiểm soát hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Liệu pháp ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng có cường độ cao để tác động vào vùng da bị bệnh. Liệu pháp ánh sáng có thể giúp giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Liệu pháp ánh sáng UVB: Liệu pháp ánh sáng UVB là phương pháp sử dụng ánh sáng UVB có cường độ thấp để tác động vào vùng da bị bệnh.
  • Liệu pháp ánh sáng PUVA: Liệu pháp ánh sáng PUVA là phương pháp kết hợp giữa ánh sáng UVA và thuốc sporal.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP SINH HỌC

Liệu pháp sinh học là phương pháp sử dụng các loại thuốc sinh học để tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát. Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

ĐIỀU TRỊ THAY THẾ

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh á sừng, bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, D, kẽm,… có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da và giảm viêm.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh á sừng. Do đó, cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Không được bóc vảy da, chà xát, kỳ cọ vùng da thương tổn quá mạnh. Việc làm này sẽ khiến da bị tổn thương nặng hơn, dễ bị nhiễm trùng.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa, xăng, dầu… Các hóa chất này có thể làm da bị khô ráp, bong vảy, kích ứng và gây bệnh á sừng. Do đó, bạn nên đeo găng tay, ủng, đồ bảo hộ trong khi làm việc.
  • Không nên đeo găng tay trong thời gian dài để tránh hầm, bí da và nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không nên ngâm rửa tay chân nhiều bởi vì càng ẩm ướt sẽ càng dễ bị vi khuẩn nấm tấn công.
  • Không ngâm chân tay với nước muối vì nước muối làm da khô và dễ bị nứt nẻ.
  • Tránh ăn các loại thức ăn dễ gây dị ứng như tôm, cua, nhộng, thịt gà, đồ ăn lên men… Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng, kích ứng da và làm bệnh á sừng nặng hơn.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm cho da thường xuyên, nhất là vào mùa đông vì thời tiết hanh khô. Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da bị khô ráp, bong vảy.
  • Giữ vệ sinh móng tay, móng chân sạch sẽ. Móng tay, móng chân bẩn có thể chứa vi khuẩn, dễ gây nhiễm trùng da.
  • Không nên gãi bởi có thể làm tổn thương tế bào da khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập da.
  • Tăng cường ăn các loại rau quả tươi, rau xanh, đặc biệt là rau quả có nhiều vitamin C, vitamin E như giá đỗ, cà chua, các loại đậu, rau ngót, rau bí, bắp cải, cam, bưởi,… Vitamin C và vitamin E có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh á sừng cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh á sừng, cần đi khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng mỡ, chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide. Nó được chỉ định để điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính không nhiễm khuẩn, bao gồm viêm da khô phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, và viêm da do di truyền.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

THUỐC FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng thuốc mỡ chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau đây:

  • Điều trị trong thời gian ngắn các tình trạng cấp tính hoặc nặng của bệnh viêm da khô không nhiễm khuẩn có đáp ứng với glucocorticoid, chứng ngứa da dai dẳng, chứng dày sừng;
  • Điều trị các tình trạng viêm da do di truyền, viêm da tiết bã nhờn, eczema, mày đay do bệnh liken, lupus ban đỏ hệ thống, ban đỏ đa hình, liken phẳng và bệnh vảy nến lâu năm.

DƯỢC LỰC HỌC

Fluocinolone acetonide là một loại corticosteroid tổng hợp, với nguyên tử fluor gắn vào nhân steroid, mang lại hiệu quả từ trung bình đến vừa. Cơ chế hoạt động của nó và các corticosteroid tại chỗ khác là phối hợp ba tác động chính: kháng dị ứng, kháng viêm và co mạch.

Tác động kháng viêm của fluocinolone acetonide được thực hiện thông qua giảm sự hình thành và ức chế giải phóng các chất gây viêm như histamine, kinin, prostaglandin, enzyme lysosom, thành phần bổ thể và leukotriene. Tác động co mạch giúp giảm sự rò rỉ dịch tại vị trí viêm và làm giảm tính thấm của màng tế bào.

Ngoài ra, fluocinolone acetonide còn có khả năng tích lũy collagen, tăng tổng hợp protein và thúc đẩy quá trình phân hủy protein ở da, từ đó làm chậm các quá trình tăng sinh protein. Các steroid cũng có tác dụng chống hoạt động phân bào của các tế bào biểu bì.

Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài các loại corticosteroid này có thể làm giảm tác dụng trên da, kéo dài thời gian cần cho thuốc để có hiệu quả, tăng hấp thu vào cơ thể và tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Quá trình hấp thu của corticosteroid dạng bôi diễn ra khi da vẫn nguyên vẹn, với một phần nhỏ thuốc được hấp thu vào chân bì sau đó đi vào hệ tuần hoàn. Sự hấp thu toàn thân tăng lên khi da mất lớp keratin, bị bệnh lý như eczema, vảy nến, hoặc viêm. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào tình trạng của vùng da, mức độ thấm và liều lượng thuốc. Đặc biệt, vùng da mí mắt (40%), bìu (36%), trán (7%), cẳng tay (1%), đầu (4%) và các vùng da gấp khúc là những vị trí hấp thu thuốc dễ nhất. Fluocinolone acetonide có thể được phát hiện trong cơ thể sau khoảng 15 ngày sử dụng.

Quá trình chuyển hóa của corticosteroid dạng bôi không xảy ra trên da, mà chỉ xảy ra sau khi thuốc được hấp thu vào hệ tuần hoàn, chủ yếu là ở gan, tạo thành các chất không có hoạt tính.

Fluocinolone acetonide được thải ra khỏi cơ thể qua thận dưới dạng sulfate, glucuronide và dạng không liên hợp. Một phần nhỏ chất chuyển hóa được thải qua phân.

CÁCH SỬ DỤNG VÀ LIỀU LƯỢNG

Áp dụng một lượng nhỏ thuốc lên vùng da bị bệnh, không vượt quá 1 – 2 lần mỗi ngày. 

Tránh băng kín vùng da nếu không cần thiết, trừ khi đối với trường hợp vảy nến, khi đó có thể băng kín và phải thay băng hàng ngày.

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần. Trên mặt, không sử dụng quá 1 tuần. Không nên sử dụng quá 1 tuýp thuốc trong vòng một tuần.

Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, mỗi ngày chỉ sử dụng một lần, và không áp dụng trên da mặt.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

QUÁ LIỀU

Sử dụng thuốc quá lâu và trên diện tích da rộng có thể dẫn đến các triệu chứng quá liều như phù mạch, tăng huyết áp, tăng đường huyết, giảm miễn dịch, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra bệnh Cushing. Khi cần thiết, thuốc phải được ngưng sử dụng từ từ hoặc chuyển sang sử dụng các corticosteroid có tác dụng nhẹ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ

Các tác dụng phụ không mong muốn có thể gặp khi sử dụng steroid bao gồm:

  • Mụn trứng cá.
  • Ban xuất huyết sau khi sử dụng steroid.
  • Ức chế sự phát triển của biểu mô và teo mô dưới da.
  • Da khô.
  • Mọc lông quá mức hoặc rụng tóc.
  • Đổi màu da.
  • Teo và nứt da.
  • Giãn mạch.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Viêm nang lông và nhiễm trùng thứ cấp.
  • Mày đay, ban dát sần, hoặc làm tăng thương tổn ở vùng da sử dụng thuốc.

Khi sử dụng thuốc, việc băng kín vùng da có thể tăng hấp thu thuốc, dẫn đến tác dụng toàn thân như phù mạch, tăng huyết áp, và giảm miễn dịch. Sử dụng steroid trên vùng da ở mí mắt có thể gây ra Glôcôm hoặc đục nhân mắt.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Chống chỉ định sử dụng thuốc flucinar bôi trong các trường hợp sau đây:

  • Nhiễm khuẩn da, nhiễm virus, nhiễm nấm, bệnh trứng cá đỏ, viêm nang bã, viêm da quanh miệng;
  • Người bệnh vừa tiêm ngừa vaccin;
  • Người bệnh quá mẫn với fluocinolone acetonide, các glucocorticosteroid hoặc các thành phần tá dược của thuốc;
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC FLUCINAR

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần để tránh tăng nguy cơ các tác dụng phụ như tăng huyết áp, phù nề, và suy giảm hệ miễn dịch.

Cần lưu ý đến nguy cơ giảm bài tiết hormone vỏ thượng thận ACTH khi sử dụng fluocinolone acetonide, có thể dẫn đến giảm nồng độ cortisol máu và hội chứng Cushing. Thông thường tình trạng này sẽ được giải quyết khi ngưng sử dụng thuốc.

Trong trường hợp người bệnh bị nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn tại vị trí sử dụng thuốc, cần điều trị bằng thuốc kháng khuẩn hoặc kháng nấm thích hợp.

Hạn chế việc sử dụng thuốc ở vùng da gần mí mắt ở người bệnh mắc Glôcom góc hẹp và góc rộng, cũng như người bệnh đục nhân mắt, để tránh tăng triệu chứng bệnh.

Chỉ sử dụng thuốc ở da mặt và háng trong những trường hợp thực sự cần thiết, vì các vùng da này làm tăng hấp thu thuốc và dễ dẫn đến các tác dụng phụ.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Flucinar ở người bệnh bị teo mô dưới da, đặc biệt là ở người cao tuổi.

THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VỚI CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT

Trong trường hợp phụ nữ mang thai, nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng glucocorticosteroid, kể cả dạng bôi ngoài, có thể gây ra các vấn đề về quái thai ở liều lượng thấp. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh rõ ràng về tác hại của thuốc Flucinar đối với thai nhi trên người. Do đó, sử dụng thuốc này trên phụ nữ mang thai chỉ được thực hiện khi lợi ích dự kiến từ việc điều trị lớn hơn nguy cơ, và tuyệt đối không được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh về sự bài tiết của thuốc Flucinar qua sữa mẹ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ này.

Thuốc Flucinar được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính như viêm da khô không nhiễm khuẩn phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, viêm da do di truyền… Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng đúng cách.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tương tác thuốc?

Flucinar có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống nấm
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống lao
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống tăng huyết áp

Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Flucinar.

2. Bảo quản thuốc Flucinar?

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Bài viết chia sẻ đến bạn những thông tin về thuốc Flucinar là thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu, tuy nhiên cần sử dụng thuốc đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể về cách sử dụng thuốc Flucinar phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.