BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 1

Hầu hết những bệnh lý liên quan đến tình trạng dị ứng do viêm da cơ địa đều khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Điển hình như bệnh á sừng tạo nên nhiều vết nứt nẻ, khô rát, bong tróc da ở những vùng như da bàn chân, gót chân, da bàn tay,… gây ra nhiều cản trở trong sinh hoạt. Vậy bệnh lý này xuất phát do những nguyên nhân nào? Cách chữa bệnh á sừng ra sao? 

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 3

BỆNH Á SỪNG LÀ GÌ?

Bệnh á sừng là một dạng viêm da cơ địa, gây tổn thương da ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là bệnh á sừng ở tay, chân và gót chân. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành.

Bệnh á sừng xảy ra khi lớp sừng trên bề mặt da chưa chuyển hóa hoàn thiện, còn sót lại phần nhân và nguyên sinh chưa chuyển hóa sẽ khiến da bị khô, nứt nẻ, nhất là những phần rìa và bong ra từng mảng, xù xì hoặc sưng đỏ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH Á SỪNG

Các triệu chứng của bệnh á sừng thường xuất hiện và biến mất theo chu kỳ, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Da khô, nứt nẻ, bong tróc, nhất là ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, chân.
  • Da sần sùi, dày lên, có thể có màu đỏ hoặc hồng.
  • Ngứa ngáy, nhất là vào ban đêm.
  • Vùng da bị tổn thương có thể bị chảy máu, bong vảy.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như:

  • Xuất hiện mụn nước li ti, gây ngứa, nhất là vào mùa hè.
  • Xung quanh móng tay, móng chân thường nổi những lỗ nhỏ li ti kèm theo cảm giác ngứa rát. Màu sắc móng tay cũng bị chuyển sang vàng và phần da dưới móng dần bị rộp, tách rời khỏi phần nền của móng

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH Á SỪNG

Cho đến nay, nguyên nhân gây ra bệnh á sừng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền: Bệnh á sừng có tính chất gia đình, do đó những người có bố mẹ mắc bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố miễn dịch: Bệnh á sừng có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch của cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, nó sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh của da, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm khởi phát hoặc làm bệnh á sừng trở nặng, bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, khô.
  • Tiếp xúc với chất kích ứng da, như: xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Dị ứng với một số chất, như: phấn hoa, lông động vật,…
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Bệnh á sừng là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Tuy nhiên, nếu được chữa trị sớm và đúng cách thì bệnh có thể được kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng. Do đó, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Các triệu chứng kéo dài trên 1 tháng.
  • Đau nghiêm trọng hoặc da ngứa dữ dội.
  • Chảy máu nhiều ở vùng da bị bệnh.
  • Bệnh gây cản trở các hoạt động thường ngày.
  • Các vùng da tổn thương có dấu hiệu sần sùi và dày lên thấy rõ.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH Á SỪNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh á sừng, bao gồm:

SOI TẾ BÀO DA

Đây là xét nghiệm đơn giản, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu thấy các tế bào da dày lên, tăng sinh thì có thể chẩn đoán bệnh á sừng.

TEST KOH

Đây là xét nghiệm giúp chẩn đoán phân biệt bệnh á sừng với bệnh nhiễm nấm. Bác sĩ sẽ cạo một ít vảy da và nhỏ một giọt dung dịch KOH lên. Nếu vảy da chuyển sang màu trắng đục thì có thể chẩn đoán bệnh nhiễm nấm.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 5

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH Á SỪNG

Nếu không chữa á sừng kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN SINH HOẠT

Các triệu chứng của bệnh á sừng có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giao tiếp xã hội,… Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH KÈM THEO

Bệnh á sừng có liên quan đến rối loạn tự miễn, do đó người bệnh á sừng có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như bệnh Parkinson, bệnh gout, bệnh Crohn, bệnh tiểu đường,…

NHIỄM TRÙNG GÂY HOẠI TỬ DA

Bệnh á sừng làm bít tắc lỗ chân lông khiến mồ hôi và các chất cặn bã không thể thoát ra ngoài, gây ngứa, viêm da, làm nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí nhiễm trùng máu. Khi bị bệnh á sừng, da thường tăng sinh đào thải da chết, da bị nứt và nổi ban đỏ. Ngoài việc gây đau đớn cho người bị bệnh, nó còn làm vùng da này bị nhiễm trùng, da có thể thay đổi màu sắc và hoại tử. Khi vùng nhiễm trùng quá rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường máu hoặc bạch huyết gây viêm tại các cơ quan (màng tim, màng khớp).

HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỦA DA

Lớp sừng trên da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường và hạn chế sự mất nước của biểu bì. Tuyến bã nhờn ở lớp sừng bao gồm lactic và ure là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên. Những chất này gắn kết với nước giúp duy trì được sự đàn hồi và mềm mại cho da. Nếu lớp sừng bị yếu, da sẽ mất đi độ ẩm và trở nên khô, sần sùi, dễ bị nứt nẻ. Từ đó làm cơ thể người bệnh suy giảm miễn dịch, mất sức, suy kiệt.

CÁCH CHỮA BỆNH Á SỪNG PHỔ BIẾN

Hiện nay, có nhiều phương pháp chữa bệnh á sừng, bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, bao gồm:

Thuốc bôi ngoài da: Thuốc bôi ngoài da có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc làm bong vảy da: Acid salicylic, mỡ ure, calci cacbonat…
  • Thuốc chống viêm không steroid: Piroxicam, diclofenac, ibuprofen…
  • Thuốc chứa corticoid: Đây là loại thuốc có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, rậm lông…

Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Dùng để điều trị nhiễm trùng da.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm da.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng để kiểm soát hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Liệu pháp ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng có cường độ cao để tác động vào vùng da bị bệnh. Liệu pháp ánh sáng có thể giúp giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Liệu pháp ánh sáng UVB: Liệu pháp ánh sáng UVB là phương pháp sử dụng ánh sáng UVB có cường độ thấp để tác động vào vùng da bị bệnh.
  • Liệu pháp ánh sáng PUVA: Liệu pháp ánh sáng PUVA là phương pháp kết hợp giữa ánh sáng UVA và thuốc sporal.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP SINH HỌC

Liệu pháp sinh học là phương pháp sử dụng các loại thuốc sinh học để tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát. Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

ĐIỀU TRỊ THAY THẾ

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh á sừng, bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, D, kẽm,… có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da và giảm viêm.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh á sừng. Do đó, cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Không được bóc vảy da, chà xát, kỳ cọ vùng da thương tổn quá mạnh. Việc làm này sẽ khiến da bị tổn thương nặng hơn, dễ bị nhiễm trùng.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa, xăng, dầu… Các hóa chất này có thể làm da bị khô ráp, bong vảy, kích ứng và gây bệnh á sừng. Do đó, bạn nên đeo găng tay, ủng, đồ bảo hộ trong khi làm việc.
  • Không nên đeo găng tay trong thời gian dài để tránh hầm, bí da và nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không nên ngâm rửa tay chân nhiều bởi vì càng ẩm ướt sẽ càng dễ bị vi khuẩn nấm tấn công.
  • Không ngâm chân tay với nước muối vì nước muối làm da khô và dễ bị nứt nẻ.
  • Tránh ăn các loại thức ăn dễ gây dị ứng như tôm, cua, nhộng, thịt gà, đồ ăn lên men… Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng, kích ứng da và làm bệnh á sừng nặng hơn.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm cho da thường xuyên, nhất là vào mùa đông vì thời tiết hanh khô. Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da bị khô ráp, bong vảy.
  • Giữ vệ sinh móng tay, móng chân sạch sẽ. Móng tay, móng chân bẩn có thể chứa vi khuẩn, dễ gây nhiễm trùng da.
  • Không nên gãi bởi có thể làm tổn thương tế bào da khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập da.
  • Tăng cường ăn các loại rau quả tươi, rau xanh, đặc biệt là rau quả có nhiều vitamin C, vitamin E như giá đỗ, cà chua, các loại đậu, rau ngót, rau bí, bắp cải, cam, bưởi,… Vitamin C và vitamin E có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh á sừng cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh á sừng, cần đi khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG

UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG 7

Sâm Alipas, so với các sản phẩm cường dương cấp tốc, được biết đến với tác dụng tăng sản xuất testosterone nội sinh và nitric oxide một cách nhanh chóng và ổn định. Điều này giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và sinh lý theo thời gian. Do đó, câu hỏi về thời gian uống Sâm Alipas để đạt được tác dụng là điều mà nhiều quý ông quan tâm.

UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG 9

THÀNH PHẦN SÂM ALIPAS

Sâm Alipas được đánh giá cao về khả năng cải thiện rối loạn cương dương, thường xuất hiện ở nam giới từ 40 tuổi trở lên. Với cơ chế hỗ trợ làm cho các động mạch dương vật giãn nở một cách tự nhiên, Sâm Alipas giúp tăng cường sự lưu thông máu đến dương vật, giúp dương vật cương cứng và lâu hơn, kéo dài thời gian quan hệ tình dục của các cặp đôi.

Trên bao bì của sản phẩm, có ghi rõ các thành phần được chiết xuất từ thiên nhiên, có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Cây mật nhân: Vỏ cây và gốc cây mật nhân được sử dụng để điều trị các vấn đề như xuất tinh sớm, rối loạn cương dương và tăng ham muốn tình dục ở nam giới.
  • Cây bạch tật lê: Hoạt chất trong cây này giúp tăng cường lượng hormone testosterone tự nhiên trong cơ thể.
  • Cây giềng giềng đẹp: Có tác dụng trẻ hóa và hỗ trợ cải thiện sức khỏe tình dục.
  • Cỏ sừng dê: Chứa chất icariin, giúp ức chế PDE5, cải thiện chức năng cương dương.
  • Arginine hydrochloride: Axit amin này hỗ trợ các hoạt động sinh lý và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Kẽm Picolinate: Bổ sung kẽm cho cơ thể.
  • Bạch quả: Giúp cải thiện tuần hoàn máu và chống lại sự oxy hóa, cũng như cải thiện các triệu chứng bệnh lý của tim mạch, hệ thần kinh, thận, và hệ hô hấp.
UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG 11

SÂM ALIPAS CÓ TÁC DỤNG GÌ?

TĂNG CƯỜNG HAM MUỐN TÌNH DỤC VÀ NÂNG CAO SỐ LƯỢNG, CHẤT LƯỢNG TINH TRÙNG

Sản phẩm Sâm Alipas mới chứa các tinh chất từ thiên nhiên, được biết đến với khả năng hỗ trợ cơ thể sản xuất testosterone nội sinh. Điều này giúp cơ thể nam giới trở nên sung mãn, tràn đầy sức sống và tăng cường ham muốn tình dục. Bên cạnh đó, việc tăng cường nồng độ testosterone cũng có thể cải thiện chất lượng tinh trùng, từ đó tăng khả năng làm bố.

LÀM CHẬM QUÁ TRÌNH MÃN DỤC NAM

Cây bạch tật lê, một thành phần của Sâm Alipas, là một loại thực vật thường mọc ở vùng khí hậu nhiệt đới. Lâu nay, cây này đã được biết đến với vai trò là một loại thảo dược giúp kiểm soát quá trình mãn dục nam bằng cách tăng cường sản xuất testosterone.

CẢI THIỆN CHỨNG RỐI LOẠN CƯƠNG VÀ XUẤT TINH SỚM

Sâm Alipas có tác dụng kích thích tế bào nội mạc mạch máu để sản xuất nitric oxide, tăng cường sự thư giãn của cơ trơn và mạch máu, từ đó giúp dòng máu lưu thông đến dương vật nhanh chóng, hiệu quả hơn. Khi máu được duy trì trong dương vật lâu hơn nhờ vào áp lực tĩnh mạch, điều này giúp kéo dài thời gian quan hệ tình dục của nam giới và giải quyết tình trạng xuất tinh sớm.

UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG 13

NÂNG CAO SỨC KHỎE TOÀN THÂN

Sâm Alipas mới không chỉ mang lại hiệu quả ngay lập tức mà còn giúp cải thiện sức khỏe sinh lý của nam giới lâu dài và nâng cao sức khỏe tổng quát. Điều này được đạt được nhờ vào việc sử dụng chiết xuất từ cây bạch quả. Ngoài ra, Arginine hydrochloride có trong Sâm Alipas mới cũng hỗ trợ tăng cường quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể nam giới trở nên khỏe mạnh và bền bỉ hơn. Vì vậy, thời gian cần để thấy tác dụng của Sâm Alipas có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người.

UỐNG SÂM ALIPAS VÀO LÚC NÀO ĐỂ CÓ HIỆU QUẢ TỐT NHẤT?

Nhà sản xuất khuyến nghị sử dụng Sâm Alipas nhằm hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương với liều lượng là 1 viên mỗi ngày. Sản phẩm nên được uống trong hoặc sau khi ăn khoảng 30 phút. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên dùng sau bữa sáng hoặc bữa trưa. Việc duy trì sử dụng sản phẩm theo lộ trình và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp mang lại kết quả tốt nhất.

UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG?

Khi bước vào tuổi dậy thì, nồng độ testosterone trong cơ thể nam giới tăng dần và đạt đỉnh ở tuổi khoảng 30. Tuy nhiên, sau tuổi 30, cơ thể thường trải qua sự giảm dần của testosterone, gây ra các vấn đề liên quan đến mãn dục nam. Để khắc phục tình trạng này, các nhà nghiên cứu đã phát triển và sản xuất công thức đặc biệt của Sâm Alipas nhằm giúp tăng cường nồng độ testosterone ở nam giới.

UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG 15

Để đạt được kết quả tốt nhất, việc sử dụng Sâm Alipas cần được duy trì liên tục trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 tháng. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn, việc thăm khám bác sĩ định kỳ là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng việc sử dụng sản phẩm đem lại kết quả tốt nhất cho sức khỏe của bạn.

SÂM ALIPAS CÓ TÁC DỤNG PHỤ KHÔNG?

Ngoài việc hiểu về thời điểm sử dụng Sâm Alipas, việc tìm hiểu về các tác dụng phụ cũng là một điều mà nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, các tác dụng phụ của Sâm Alipas thường chỉ xuất hiện khi người dùng sử dụng quá liều, sử dụng sai mục đích, hoặc có cơ thể mẫn cảm với thuốc. Do đó, việc tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro không mong muốn.

Nếu người dùng cảm nhận bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào trên cơ thể, họ nên đến ngay các cơ sở y tế để được chữa trị kịp thời. Việc trì hoãn có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG SÂM ALIPAS

Sâm Alipas có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như sau:

  • Sử dụng quá mức có thể dẫn đến các tình trạng như ngạt mũi, nóng mặt, đau đầu, buồn nôn, khó thở, và các triệu chứng khác.
  • Trong một số trường hợp, sản phẩm có thể gây ra trạng thái cương cứng của dương vật kéo dài nhiều giờ, dẫn đến sự phình nề và liệt dương vĩnh viễn.
  • Một điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng Sâm Alipas là tuyệt đối không nên kết hợp với việc uống rượu, bia hoặc các chất kích thích khác. Nếu không, có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm và gây ra những tác dụng không mong muốn.
UỐNG SÂM ALIPAS BAO LÂU THÌ CÓ TÁC DỤNG 17

KẾT LUẬN

Dựa vào thông tin trong bài viết, việc uống Sâm Alipas bao lâu để có tác dụng sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, nhưng thường là từ 3 đến 6 tháng. Đồng thời, để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc duy trì sử dụng sản phẩm cần đi kèm với việc duy trì lối sống lành mạnh và ăn uống khoa học.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Uống Sâm Alipas ngày nào trong ngày?

Nên uống vào buổi sáng sau khi ăn hoặc buổi tối trước khi ngủ 30 phút.

2. Ai không nên dùng Sâm Alipas?

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Người có bệnh lý tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, …
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

3. Dấu hiệu nhận biết Sâm Alipas chính hãng:

  • Có tem chống giả của nhà sản xuất.
  • Có đầy đủ thông tin về sản phẩm trên bao bì.
  • Mua sản phẩm tại các cửa hàng uy tín.