SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  1

Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe của thận, trong đó bệnh lý liên quan đến cầu thận là một trong những nguyên nhân chính gây ra suy thận. Các bệnh như viêm cầu thận mạn, viêm cầu thận do rối loạn chuyển hóa, viêm cầu thận do bệnh hệ thống, và hội chứng thận hư chiếm đến 40% nguy cơ gây ra suy thận.

Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc suy thận mạn, còn được biết đến là suy thận, là khoảng 10,1% dân số, với khoảng 8.000 ca mắc mới mỗi năm. Suy thận là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, xếp thứ 8 trong các nguyên nhân gây ra tử vong tại đất nước này.

Không có phương pháp chữa trị hoàn toàn cho suy thận mạn. Người bệnh thường phải đối mặt với sự tiến triển của bệnh, và ở giai đoạn cuối, họ có thể cần phải nhận điều trị thay thế thận.

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  3

Vậy suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng mà chức năng của cơ quan thận bị suy giảm, không còn khả năng lọc các chất thải từ máu một cách hiệu quả. Điều này thường dẫn đến tổn thương của các đơn vị cấu trúc quan trọng trong thận, gọi là nephron, và khiến thận không thể loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Nếu không được điều trị hoặc nếu quá trình điều trị thất bại, suy thận có thể dẫn đến mất chức năng hoàn toàn của cơ quan thận.

SUY THẬN CÓ BAO NHIÊU GIAI ĐOẠN?

Theo Hội Thận học quốc tế (ISN = International Society of Nephrology) và Hội Thận học quốc gia Hoa Kỳ (National Kidney Foundation), bệnh suy thận được chia thành năm giai đoạn dựa trên độ lọc cầu thận (GFR), bao gồm:

  • Giai đoạn 1: GFR bình thường hoặc cao, khi GFR > 90 mL/phút.
  • Giai đoạn 2: GFR trong khoảng 60 – 89 mL/phút.
  • Giai đoạn 3: Giai đoạn suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút) và suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
  • Giai đoạn 4: GFR trong khoảng 15 – 29 mL/phút.
  • Giai đoạn 5: GFR dưới 15 mL/phút

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ ĐẶC ĐIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Suy thận độ 3 là một cấp độ nặng của bệnh suy thận, được chia thành hai giai đoạn như sau:

  • Suy thận độ 3a: Thận bị suy chức năng từ nhẹ đến trung bình, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 45 – 59 ml/phút/1.73 m2.
  • Suy thận độ 3b: Tổn thương thận ở mức độ trung bình đến nặng, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 30 – 44 ml/phút/1.73 m2.
SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  5

Trong những năm gần đây, số ca mắc suy thận ngày càng tăng, và các chuyên gia ước tính có đến 5% người trưởng thành có triệu chứng của bệnh suy thận giai đoạn 3. Nhiều người mắc bệnh suy thận độ 3 nhưng không có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng bệnh rất mờ nhạt, dẫn đến phát hiện và điều trị chậm trễ.

Một số triệu chứng thường xuất hiện ở bệnh nhân suy thận độ 3 bao gồm: mất ngủ, đau lưng, mệt mỏi, xanh xao, khó thở, phù tích nước ở chân và tay, nước tiểu có bọt, và tiểu nhiều lần.

Suy thận độ 3 làm giảm chức năng lọc chất thải và chất độc, tăng nguy cơ biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe. Biến chứng phổ biến ở giai đoạn này bao gồm thiếu máu, bệnh xương khớp, tụ độc, huyết áp cao, có thể gây tử vong hoặc làm bệnh tiến triển nhanh sang giai đoạn 4 và 5.

Có thể nói, suy thận độ 3 là một giai đoạn báo động về sức khỏe, đe dọa nguy hiểm đến tính mạng, do đó, việc điều trị tích cực là rất quan trọng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SUY THẬN CẤP ĐỘ 3

Biến chứng từ tiểu đường và tăng huyết áp thường xuyên là những vấn đề phổ biến nhất ở người mắc suy thận độ 3. Do đó, trong quá trình điều trị và theo dõi, việc kiểm tra và duy trì mức đường huyết và huyết áp ở mức an toàn là rất quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng cần theo dõi và phòng ngừa các biến chứng nguy cơ cao khác như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh mạch vành, van tim, rối loạn nhịp tim, và viêm màng ngoài tim khô.

Trong quá trình điều trị và theo dõi suy thận độ 3, các chỉ số chức năng thận, protein niệu và huyết áp thường được kiểm tra định kỳ:

Protein niệu: Đo chỉ số ACR hoặc PCR để đánh giá tình trạng suy thận, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiểu ra máu hoặc huyết áp cao.

Hemoglobin: Sự giảm dần của mức độ hemoglobin thường chỉ ra mức độ nghiêm trọng của suy thận, đặc biệt cần lưu ý khi mức độ này giảm gần hoặc dưới 100 g/L, điều này cần điều trị trực tiếp và có thể cần lọc máu.

Chức năng thận: Theo dõi chức năng thận thông qua chỉ số GFR trong quá trình điều trị, và nếu có sự giảm nhanh chóng của chức năng thận, việc điều trị đặc biệt có thể cần thiết.

Nguy cơ về bệnh tim mạch: Bệnh nhân mắc suy thận cần hết sức tránh các thói quen xấu như hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh và thay vào đó cần thực hiện thường xuyên việc thay đổi lối sống và tập thể dục để phòng ngừa các biến chứng liên quan đến tim mạch. Đồng thời, họ cũng cần được theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ qua các chỉ số như nhịp tim, huyết áp, và…

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị suy thận. Bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh khẩu phần ăn mà cần tuân thủ chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị. Việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng có thể giúp hồi phục chức năng thận và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh một cách hiệu quả, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân.

Các quy tắc cơ bản về chế độ ăn uống của bệnh nhân suy thận bao gồm:

  • Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ và ngũ cốc.
  • Kiểm soát chặt chẽ lượng protein và kali trong khẩu phần ăn.
  • Hạn chế hấp thu phospho.

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Mặc dù suy thận độ 3 được xem là một mức độ bệnh nặng, nhưng chức năng của thận vẫn chưa hoàn toàn bị mất, và bệnh nhân vẫn có thể được điều trị và duy trì chức năng thận từ từ. Nếu được điều trị đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị cùng với chế độ dinh dưỡng phù hợp, cùng với tinh thần tích cực, bệnh nhân suy thận độ 3 có thể có tiên lượng bệnh tốt.

SUY THẬN GIAI ĐOẠN 3 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Trong giai đoạn suy thận độ 3a, thường không cần thiết phải thực hiện lọc máu, thay vào đó, bệnh nhân thường được chỉ định sử dụng thuốc và tuân thủ chế độ dinh dưỡng. Mục tiêu của điều trị này là kiểm soát các biến chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, nhằm bảo vệ chức năng thận.

Trong giai đoạn suy thận độ 3b, bệnh nhân thường được chỉ định thực hiện lọc máu, song song với việc áp dụng phương pháp điều trị tương tự như giai đoạn 3a. Mặc dù đây là giai đoạn tiến triển nặng của suy thận, nhưng nếu nhận được sự chăm sóc và điều trị kịp thời, cùng với tinh thần sống tích cực, người bệnh suy thận độ 3 vẫn có thể sống đến vài chục năm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Suy thận độ 3 có phải chạy thận không?

Suy thận bắt đầu ở cuối cấp độ 3 hoặc đầu cấp độ 4 bệnh nhân sẽ được chỉ định chạy thận nhân tạo vì lúc này chức năng của thận bắt đầu suy yếu, thận không còn khả năng lọc máu gây tích tụ các chất độc tố trong cơ thể, làm ảnh hưởng tới các hệ cơ quan khác gây nên những biến chứng nguy hiểm tới tính mạng.

2. Chế độ ăn uống cho người suy thận độ 3 như thế nào?

Người suy thận độ 3 cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt để kiểm soát các triệu chứng và bảo vệ sức khỏe của thận. Chế độ ăn này thường bao gồm:

  • Hạn chế protein: Lượng protein cần thiết sẽ được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của mỗi người.
  • Hạn chế muối: Lượng muối khuyến nghị thường là dưới 2.000 mg mỗi ngày.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể. Tuy nhiên, lượng nước cần thiết mỗi ngày cũng cần được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng tư vấn.
  • Chọn thực phẩm giàu kali, phốt pho và canxi: Người suy thận độ 3 cần hạn chế lượng kali, phốt pho và canxi trong chế độ ăn. Tuy nhiên, họ vẫn cần bổ sung những chất dinh dưỡng này để đảm bảo sức khỏe.

3. Nguyên nhân gây suy thận độ 3 là gì?

Suy thận độ 3 thường là kết quả của các bệnh lý gây tổn thương thận lâu dài, chẳng hạn như:

  • Bệnh đái tháo đường: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao không kiểm soát được có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.
  • Viêm cầu thận: Đây là nhóm bệnh gây viêm và tổn thương các cầu thận, là đơn vị lọc máu của thận.
  • Sỏi thận: Sỏi thận tái phát hoặc sỏi thận không được điều trị có thể dẫn đến tắc nghẽn đường niệu, gây tổn thương thận.
  • Nhiễm trùng thận: Nhiễm trùng thận cấp tính hoặc tái phát có thể dẫn đến sẹo và tổn thương thận vĩnh viễn.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ, có thể ảnh hưởng đến thận và dẫn đến suy thận.

KẾT LUẬN

Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ ràng về tình trạng sức khỏe của mình và thiết lập một lối sống phù hợp để bảo vệ chức năng thận và tăng cường chất lượng cuộc sống. Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và áp dụng một chế độ dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 7

Táo bón là một vấn đề phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải, không phân biệt đối tượng hay độ tuổi. Trong thời đại ngày nay, tình trạng này đang trở nên phổ biến hơn do sự thiếu cân bằng trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Táo bón xảy ra khi quá trình tiêu hóa chậm lại hoặc không hoạt động hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đào thải chất thải khỏi cơ thể.

Hiểu rõ về táo bón sẽ giúp người dân có biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm, nhằm tránh tình trạng táo bón lâu ngày có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn về đường tiêu hóa như trĩ, các bệnh về hậu môn trực tràng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 9

TÁO BÓN LÀ GÌ?

Táo bón là một trạng thái rối loạn trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc phân đi không đều, phân cứng và khó đi kèm với cảm giác đau và cứng. Táo bón cấp tính có thể gây ra tắc nghẽn ruột và trong một số trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật. Định nghĩa về táo bón thường được đưa ra theo từng đối tượng và độ tuổi khác nhau. Ở người lớn, táo bón thường được xem là việc không đi phân trong hơn 3 ngày, trong khi ở trẻ em, nếu không thể đi phân ít nhất 3 lần trong một tuần cũng được coi là táo bón. Trong quá trình chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ thường phân loại táo bón thành hai nhóm chính: táo bón nguyên phát và táo bón thứ phát.

NGUYÊN NHÂN TÁO BÓN

Táo bón có thể xuất phát từ một loạt nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN NGUYÊN PHÁT

  • Táo bón có nhu động ruột bình thường: Có thể do rối loạn cơ chế tống phân, phát sinh từ các vấn đề về cơ thắt hoặc cơ vòng hậu môn. Đây là loại táo bón khó phát hiện khi khám thực thể.
  • Táo bón có nhu động ruột chậm: Xuất phát từ hoạt động kém của nhu động ruột, thường gặp ở phụ nữ và thường đi kèm với các triệu chứng như chướng bụng và thiếu nhu cầu đại tiện.
  • Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu: Gây ra bởi sự thoái hóa của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu, dẫn đến khả năng không thể giữ cho các cơ quan trong khu vực này nằm ở vị trí đúng của chúng. Đặc điểm của loại táo bón này là việc phải rặn nhiều, đại tiện không hoàn toàn và cần hỗ trợ để đẩy phân ra ngoài.

NGUYÊN NHÂN BỊ TÁO BÓN THỨ PHÁT

  • Do chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bao gồm ăn ít chất xơ, dư thừa chất béo động vật, tiêu thụ nhiều đường, cà phê, trà, rượu, và thiếu việc vận động. Ở trẻ em, táo bón cũng có thể xuất phát từ việc uống sữa bột.
  • Mắc các bệnh lý thực thể: Bao gồm nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ nội nghiêm trọng, to trực tràng vô căn.
  • Mắc bệnh lý toàn thân: Bao gồm các bệnh thần kinh như đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống; các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu; rối loạn nội tiết như chuyển hóa tăng canxi máu do bị ung thư di căn xương, hạ kali máu, tiểu đường; bệnh tuyến giáp như cường giáp, suy giáp; và các bệnh mô liên kết như xơ cứng bì, lupus.
  • Trong thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ và áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai, cũng như thay đổi chế độ ăn uống.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chứa codein và morphin, và các thuốc chống co giật.

TRIỆU CHỨNG TÁO BÓN BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của táo bón có thể phát hiện ở mỗi đối tượng và độ tuổi khác nhau, nhưng thường có các đặc điểm chung sau:

Dấu hiệu táo bón ở người lớn

  • Không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Cảm giác cần rặn để đi tiêu, nhưng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu rất khó khăn.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể xuất hiện máu trong phân do tình trạng xuất huyết ở hậu môn.

Dấu hiệu táo bón ở trẻ em:

  • Không thể đi tiêu ít nhất 3 lần trong một tuần.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Đi tiêu khó khăn, thường cần rặn mạnh và đỏ mặt.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể có hiện tượng xuất huyết nhẹ ở hậu môn do rặn quá mức.

Ở trẻ sơ sinh bị táo bón và trẻ dưới 1 tuổi, nếu không đi tiêu trong 5-7 ngày, phân trở nên cứng, kèm theo máu và chất nhầy. Trẻ có thể trở nên quấy khóc, lười ăn hoặc bú, và gặp vấn đề về giấc ngủ do cảm giác đau và chướng bụng.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ TÁO BÓN?

Nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn bị táo bón:

  • Người trên 60 tuổi: Do quá trình lão hóa, hệ thống tiêu hóa hoạt động chậm lại, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng lên ở người cao tuổi.
  • Phụ nữ: Cơ thể phụ nữ có thể phải đối mặt với nhiều yếu tố gây ra táo bón, như biến động nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, và cả sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cùng với áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai.
  • Táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, và họ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc trong việc rặn để đi tiêu.

Nhóm người này cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn để giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN TÁO BÓN

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU VÀ PHÂN

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh suy giảm chức năng tuyến giáp, thiếu máu và tiểu đường. Xét nghiệm phân được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của nhiễm trùng, viêm, hoặc ung thư trong đường tiêu hóa.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (CT), (MRI)

Kiểm tra hàng loạt hình ảnh của đường tiêu hóa dưới có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề gây ra táo bón, như khối u.

NỘI SOI ĐẠI TRÀNG

Quá trình này giúp bác sĩ xem xét các vấn đề ở ruột kết, chẳng hạn như khối u hoặc các vấn đề về niêm mạc ruột.

ĐO ÁP LỰC HẬU MÔN TRỰC TRÀNG

Người bệnh được uống một lượng nhỏ chất phóng xạ, dạng thuốc viên để theo dõi thời gian và cách chất này di chuyển qua ruột, từ đó đánh giá được áp lực trong hậu môn và trực tràng.

CÁC XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG RUỘT KHÁC

Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như chụp X-quang để đánh giá việc giữ và thải phân của ruột.

BỊ TÁO BÓN LÂU NGÀY CÓ SAO KHÔNG?

Các biến chứng của táo bón lâu ngày có thể bao gồm:

  • Bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch ở hậu môn): Áp lực lâu dài lên tĩnh mạch ở hậu môn có thể dẫn đến sưng tĩnh mạch, gây ra triệu chứng như đau, ngứa và chảy máu khi đi đại tiện.
  • Nứt hậu môn (rách da ở hậu môn): Phân cứng và áp lực lên hậu môn có thể gây nứt, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  • Phân áp lực: Áp lực lớn khi đi đại tiện có thể gây ra tình trạng phân không thể tống ra ngoài được, gây ra cảm giác đầy hậu môn và đau.
  • Sa trực tràng: Đây là tình trạng một phần của ruột lòi ra khỏi hậu môn, thường do áp lực lớn từ phân cứng và việc rặn quá mức. Đây là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Thoát vị bẹn: Là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn.

Các biến chứng này không chỉ gây ra sự không thoải mái mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và cần được chữa trị kịp thời để tránh tình trạng tồi tệ hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến táo bón kéo dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁCH TRỊ TÁO BÓN

Bác sĩ cần căn cứ vào nguyên nhân gây ra táo bón để lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là những cách chữa táo bón thường được sử dụng:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Bổ sung đủ lượng nước hàng ngày, tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như giá đỗ, bông cải xanh, … hay trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ khác. Tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, rượu, bia và nước ngọt đóng chai.

VẬN ĐỘNG

Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất như đi bộ, tập thể dục để kích thích hoạt động ruột.

KHÔNG NHỊN ĐI ĐẠI TIỆN

Điều này giúp tránh tạo áp lực lên hậu môn và trực tràng, ngăn ngừa tình trạng táo bón trở nên nghiêm trọng hơn.

THUỐC TRỊ TÁO BÓN

Sử dụng các loại thuốc nhuận tràng được kê đơn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.

THỤT HẬU MÔN

Phương pháp này được áp dụng khi không thể điều trị bằng cách tự điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tránh tổn thương vùng hậu môn trực tràng.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị táo bón, đặc biệt là khi tình trạng táo bón gây ra bởi các vấn đề về cơ học của đường tiêu hóa.

BẤM HUYỆT

Khi bị táo bón lâu ngày, thực hiện thao tác bấm huyệt như huyệt Thần Môn, huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì tạo nguồn năng lượng kích thích trên các điểm huyệt chủ chốt có thể giúp các tạng liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Lúc này, nhu động ruột co bóp tốt hơn và chất thải dễ dàng được tống xuất ra ngoài, bấm huyệt trị táo bón sẽ sớm cải thiện triệu chứng theo cách an toàn, tự nhiên, đem lại một hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn.

Cần lưu ý rằng, việc áp dụng cách chữa táo bón cần phải căn cứ vào nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 11

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TÁO BÓN

Phòng ngừa táo bón là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Dưới đây là một số cách phòng ngừa táo bón:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám giúp tăng cường lượng chất xơ trong cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh các thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc động vật, thực phẩm công nghiệp, đồ uống ngọt đóng chai, bia, rượu, thuốc lá và các loại quả xanh chát có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Vận động đều đặn: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, như đi bộ, tập thể dục hoặc yoga, giúp kích thích hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Tránh căng thẳng và stress: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, và thể dục nhẹ có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Không ngồi lâu trên bồn cầu: Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu có thể tạo áp lực lên hậu môn và gây ra táo bón.
  • Tập thói quen đi đại tiện đều đặn: Phát triển một thói quen đi đại tiện vào cùng một thời gian mỗi ngày có thể giúp kích thích hoạt động ruột.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các vấn đề tiêu hóa sớm, tránh tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng.

Những biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc táo bón và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH TÁO BÓN

1. Trẻ bị táo bón nên ăn gì?

Khi trẻ bị táo bón, hãy cho trẻ ăn các loại trái cây tươi như lê, táo, cam, xoài, dưa hấu, kiwi, và dưa chuột, cùng các loại rau xanh như cải bắp, cải xoong, và cần tây. Nên bổ sung chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt, hạt giống, và sữa chua probiotic. Uống đủ nước mỗi ngày và tránh thực phẩm giàu đường và chất béo. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

2. Bị táo bón trong kỳ kinh nguyệt có bình thường không?

Táo bón trong kỳ kinh nguyệt có thể là hiện tượng bình thường do sự biến đổi hormon. Thường thì táo bón sẽ tự giảm sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.

3. Vì sao bà bầu bị táo bón?

Trong thai kỳ, biến đổi hormon có thể làm cho nhu động ruột giảm, gây táo bón. Thay đổi chế độ ăn uống khi mang thai cũng có thể là nguyên nhân mẹ bầu táo bón.

4. Thức ăn hoặc đồ uống nào dễ gây táo bón?

Các thực phẩm và đồ uống như thức ăn giàu đạm, đường, trái cây xanh, cà phê, rượu, bia, và sữa bột đều có khả năng gây táo bón.

5. Chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng vẫn bị táo bón là do đâu?

Nếu bạn ăn nhiều chất xơ mà vẫn bị táo bón, có thể do ít vận động, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa, hoặc mắc các bệnh lý khác. Hãy thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm nếu cần.

6. Táo bón có ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ không?

Táo bón có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ vì hệ tiêu hóa được coi là bộ não thứ hai của cơ thể, có liên kết mật thiết với trục não ruột. Tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể hạn chế sự hấp thu dinh dưỡng và làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.

7. Vì sao người trên 60 tuổi lại dễ bị táo bón hơn?

Người trên 60 tuổi dễ bị táo bón hơn do sự lão hóa của hệ tiêu hóa, khiến nhu động ruột hoạt động kém hơn.

8. Bệnh trĩ gây ra táo bón, hay táo bón gây ra bệnh trĩ?

Táo bón và bệnh trĩ có mối liên hệ tương đồng. Táo bón lâu ngày có thể gây ra bệnh trĩ do áp lực gia tăng ở hậu môn trực tràng và việc rặn quá mức. Ngược lại, bệnh trĩ cũng có thể gây ra táo bón do đau và rát hậu môn khiến người bệnh ngại đại tiện.