CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 1

Chảy máu mũi có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ nhẹ đến nặng, và có thể đòi hỏi can thiệp ngoại khoa. Đây cũng là một trong những trường hợp cấp cứu phổ biến nhất trong chuyên khoa Tai Mũi Họng, đặc biệt là ở trẻ em từ 2-10 tuổi và người lớn từ 50-80 tuổi.

Mặc dù nhiều người mắc phải chảy máu mũi nhưng đa số không biết nguyên nhân. Thường thì chảy máu mũi nhẹ có thể tự điều chỉnh hoặc xảy ra trong điều kiện khí hậu khô hanh, thiếu độ ẩm, hoặc trong mùa đông khi dễ mắc các bệnh lý viêm hô hấp. Tuy nhiên, chảy máu mũi cũng có thể là triệu chứng của bệnh lý tiềm ẩn, có thể gây ra chảy máu nặng nề, đe dọa tính mạng và thậm chí gây tử vong. Vậy bị chảy máu mũi là bệnh gì? 

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 3

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ?

Chảy máu mũi, hay còn gọi là chảy máu cam, là tình trạng máu chảy ra từ một hoặc cả hai bên của hốc mũi. Máu thường chảy ra từ một bên mũi ban đầu, nhưng khi chảy máu lượng nhiều và nhanh, có thể máu sẽ chảy qua cả mũi bên kia. Máu có thể chảy ra từ lỗ mũi phía trước hoặc chảy xuống họng phía sau.

Để phân biệt máu chảy từ đường hô hấp dưới hoặc từ đường tiêu hóa qua đường mũi, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá cẩn thận bởi các chuyên gia y tế.

PHÂN LOẠI CHẢY MÁU MŨI

Chảy máu mũi có thể được phân loại như sau:

Chảy máu mũi nguyên phát (idiopathic), khi không có nguyên nhân rõ ràng, đây là trường hợp chiếm đa số, hoặc chảy máu mũi thứ phát (secondary), khi có một nguyên nhân cụ thể có thể xác định được.

Chảy máu mũi có thể là cấp tính (acute) hoặc tái diễn (recurrent).

Chảy máu mũi có thể do nguyên nhân tại chỗ (local) hoặc liên quan đến hệ thống (systemic).

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI VÀ NGUYÊN NHÂN

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI

Tình trạng chảy máu mũi thường được phân loại thành chảy máu mũi phía trước hoặc sau:

  • Chảy máu mũi phía trước: Máu chảy ra từ lỗ mũi phía trước, thường bắt nguồn từ vị trí dưới trước của vách ngăn mũi, nơi có nhiều mạch máu nông tạo thành khu vực gọi là vùng Little hoặc điểm rối mách Kiesselbach. Máu chảy ra thường ít và đa số tự cầm.
  • Chảy máu mũi phía sau: Máu chảy ra xuống họng, khiến bệnh nhân khạc ra máu. Thường xuất phát từ các nhánh sau ngoài của động mạch bướm khẩu cái. Thỉnh thoảng, có thể gặp trường hợp chảy máu nặng ở nhóm này.

NGUYÊN NHÂN

Nguyên Nhân Tại Mũi

Chảy máu mũi có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

Tự phát: Đây là trường hợp phổ biến, có thể liên quan đến điều kiện khí hậu nắng nóng và khô hanh. Nhiệt độ cao trong thời tiết nắng nóng có thể làm giãn nở các mạch máu trong mũi quá mức, dẫn đến vỡ và chảy máu. Đây là lý do tại sao nhiều người thường gặp chảy máu mũi trong mùa hè.

Chấn thương mũi: Thói quen móc ngoáy mũi có thể gây tổn thương trực tiếp đến các điểm mạch trên vách ngăn mũi, gây ra chảy máu. Sự tổn thương mũi xoang từ việc đưa vào các dụ vật hoặc chấn thương cũng có thể gây ra chảy máu. Các chấn thương mũi xoang có thể dẫn đến gãy xương hoặc tổn thương mạch máu, gây chảy máu mạnh.

Viêm mũi xoang: Các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi xoang do dị ứng, và polyp mũi có thể làm tăng sản sinh mạch máu và viêm mạch máu, làm tăng nguy cơ chảy máu mũi.

Khối u mũi xoang: Chảy máu có thể do khối u trong vùng mũi, thường kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi một bên và dịch tiết mũi có màu máu. Đặc biệt, ở nam giới và tuổi trưởng thành, có thể là dấu hiệu của u xơ trong vòm mũi.

Bất thường cấu trúc mũi: Gai, vẹo hoặc thủng vách ngăn mũi có thể làm giảm lưu lượng khí vào mũi, tăng nguy cơ chảy máu.

Do biến chứng y khoa: Tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật hoặc đặt ống sonde từ mũi đến dạ dày có thể gây chảy máu.

Thuốc xịt mũi hoặc hít cocain: Sử dụng lạm dụng các loại thuốc xịt mũi có thể làm khô mũi và gây ra chảy máu mũi.

Nguyên Nhân Toàn Thân

Bệnh rối loạn đông cầm máu: Những bệnh như sốt xuất huyết, bệnh Hemophilia, và xuất huyết giảm tiểu cầu có thể gây chảy máu tự phát. Thường thì chảy máu lan tỏa và có thể xảy ra ở cả hai bên của mũi.

Sử dụng thuốc chống đông máu: Việc sử dụng các loại thuốc như heparin, warfarin, aspirin, clopidogrel có thể làm ảnh hưởng đến chức năng đông cầm máu, tăng nguy cơ chảy máu khi có tác động vào vùng mũi hoặc khi huyết áp tăng cao.

Tăng huyết áp: Bệnh nhân mắc tăng huyết áp thường sử dụng thuốc kháng đông và huyết áp cao có thể gây vỡ mạch máu tự phát, dẫn đến chảy máu mũi, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.

Thiếu vitamin C, K: Sự thiếu hụt các loại vitamin như vitamin C và K có thể làm tăng nguy cơ chảy máu mũi. Vitamin C giúp củng cố sức khỏe của mạch máu, trong khi vitamin K giúp điều chỉnh quá trình đông máu. Cả hai loại vitamin đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mạch máu và ngăn ngừa tình trạng vỡ mạch gây xuất huyết.

Uống rượu, bia: Cồn trong rượu và bia có thể gây ra sự bất thường trong hệ thống mạch máu ở vùng mũi xoang, làm cho chúng giãn nở quá mức và dẫn đến chảy máu mũi.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

DẤU HIỆU CẢNH BÁO CHẢY MÁU MŨI

Triệu chứng của chảy máu mũi cam có thể bao gồm:

Đối với chảy máu mũi phía trước

  • Cảm giác ướt mũi.
  • Máu chảy ra từ mũi hoặc nếu chỉ có sự rỉ máu, khi sử dụng khăn thấm sẽ thấy máu trên khăn.
  • Dịch mũi kết hợp với máu.

Đối với chảy máu mũi phía sau

  • Cảm giác dịch chảy xuống họng và có thể phải nuốt dịch.
  • Có hành vi khịt mũi và nuốt dịch.
  • Cảm nhận vị tanh của máu trong dịch.
  • Khi khạc ra, dịch mũi có màu đỏ tươi hoặc đỏ hồng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ CHẢY MÁU MŨI 

ĐIỀU TRỊ CẦM MÁU

Sử dụng thuốc cầm máu: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc cầm máu để giúp ngăn chặn chảy máu và ngăn ngừa tái phát.

Bóp mũi: Bệnh nhân có thể tự thực hiện việc đè ép trực tiếp lên vùng điểm mạch vách ngăn (đây là vị trí chảy máu mũi chủ yếu) trong khoảng thời gian từ 5-10 phút. Thao tác này có thể được lặp lại 2-3 lần nếu cần thiết.

Sử dụng vật liệu cầm máu: Tùy vào vị trí và lượng máu mất, có thể cần sử dụng bấc mũi trước hoặc sau để giữ máu lại.

Đốt điểm chảy máu: Bằng cách sử dụng các phương pháp như bạc nitrate, dao điện Bipolar, được thực hiện dưới hướng dẫn của nội soi, áp dụng cho các tổn thương nhỏ và nông.

Phẫu thuật: Khi các biện pháp trên không hiệu quả, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để đốt hoặc cột thắt động mạch bướm khẩu cái hoặc động mạch sàng. Phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị nguyên nhân gốc rễ của chảy máu mũi từ các khối u vùng mũi xoang.

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Sử dụng thuốc xịt mũi: Bệnh nhân có thể sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi thường xuyên, giảm khô mũi trong các mùa khô nóng, từ đó giảm tình trạng chảy máu mũi.

Điều trị cảm lạnh, viêm mũi xoang: Bệnh nhân cần điều trị các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi, viêm xoang để giảm triệu chứng xì mũi, giảm phản ứng viêm niêm mạc mũi xoang, từ đó giảm chảy máu mũi.

Điều trị các bệnh lý toàn thân, bệnh hệ thống: Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ điều trị nếu gặp tình trạng chảy máu mũi khi sử dụng thuốc kháng đông để được điều chỉnh phù hợp.

Bổ sung vitamin C, vitamin K: Nếu chảy máu cam do thiếu hai loại vitamin này, bệnh nhân cần bổ sung bằng viên uống bổ sung hoặc tăng cường thực phẩm giàu vitamin C, vitamin K trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Hạ nhiệt cơ thể khi thời tiết nắng nóng: Bệnh nhân cần hạ nhiệt không khí trong nhà bằng cách sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, máy phun sương, quạt hoặc thông thoáng không gian.

Làm mát cơ thể: Bệnh nhân cần uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và rượu. Việc tắm và mặc quần áo thoáng mát cũng giúp làm mát cơ thể.

Không cạy gỉ mũi, ngoáy mũi, xì mũi mạnh: Hãy hạn chế các thói quen cay, ngoáy mũi để tránh tổn thương niêm mạc mũi và nguy cơ chảy máu.

Khám, tầm soát bệnh lý mũi xoang: Định kỳ khám bệnh và tầm soát các bệnh lý mũi xoang giúp phát hiện sớm và điều trị triệt để, từ đó phòng tránh biến chứng chảy máu mũi.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU MŨI

  • Tránh ngoáy mũi, cạy gỉ mũi, và nhổ lông mũi;
  • Không xì mũi mạnh;
  • Đảm bảo ăn uống đủ chất, đặc biệt là tăng cường thực phẩm giàu vitamin C và vitamin K trong chế độ ăn uống;
  • Trong thời tiết nắng nóng, hãy hạ nhiệt trong nhà bằng cách sử dụng điều hòa, quạt, máy làm mát không khí và mở cửa đón gió vào buổi tối. Uống đủ nước và ăn các thức ăn mát như canh rau xanh, chè đậu đen, uống nước sâm mía lau để giải nhiệt;
  • Trong thời tiết khô lạnh, sử dụng máy xông hơi để làm ẩm không khí;
  • Tiêm vắc xin cúm để phòng mắc cúm, làm giảm nguy cơ biến chứng tai mũi họng;
  • Luôn đeo khẩu trang để bảo vệ mũi khi ra khỏi nhà;
  • Tránh hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại và các tác nhân gây dị ứng;
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và stress;
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm để phát hiện sớm các bất thường và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chảy máu mũi là bệnh gì?

Hay chảy máu mũi là bệnh gì? Chảy máu mũi không phải là bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh lý nào đó, thường gặp nhất là mắc các bệnh về mũi xoang, do thể trạng nóng trong người, thời tiết nắng nóng, gặp vấn đề về đông máu. Ngoài ra, chảy máu mũi còn có thể là triệu chứng của một số loại ung thư như ung thư mũi xoang, ung thư máu, ung thư phổi…

2. Chảy máu mũi có nguy hiểm không?

Nếu chảy máu mũi do các nguyên nhân lành tính (đã kể ở trên) thì không đáng lo ngại, có thể điều trị khỏi hẳn. Nhưng nếu chảy máu mũi do ung thư thì rất nguy hiểm, đặc biệt khi ung thư đã ở giai đoạn muộn.

3. Chảy máu mũi có nên ngửa cổ không?

Bạn không nên ngửa cổ khi bị chảy máu mũi. Ngửa cổ sẽ gây nguy cơ hít sặc hoặc máu chảy xuống cổ họng, làm bạn nuốt phải, có thể gây đau bụng.

Thay vào đó, hãy ngồi yên một chỗ, cúi đầu xuống một chút và dùng bông bịt lỗ mũi bị chảy máu lại. Sau đó, bạn hãy chờ đến khi máu đông hẳn mới tiến hành vệ sinh mũi. Nếu đã làm theo cách trên mà máu không ngừng chảy, bạn nên nhanh chóng tới bệnh viện để được sơ cứu.

KẾT LUẬN

Các chuyên gia y tế cho biết rằng chảy máu cam thường không phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tình trạng này tái phát nhiều lần, việc tìm hiểu nguyên nhân có thể liên quan đến căng thẳng là cần thiết và nên thảo luận cùng bác sĩ. Trong một số trường hợp, chảy máu cam nặng hoặc liên tục có thể là dấu hiệu cảnh báo cho những vấn đề sức khỏe cần được chẩn đoán và điều trị.

HỘI CHỨNG HELLP: NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG HELLP: NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Hội chứng HELLP là một trạng thái bệnh lý phức tạp, thường xuất hiện ở giai đoạn cuối của thai kỳ hoặc sau khi sinh. Nó bao gồm hội chứng thiếu máu tán huyết, tăng men gan và giảm tiểu cầu ở thai phụ. Đây là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm có thể gây nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.

HỘI CHỨNG HELLP: NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

HỘI CHỨNG HELLP LÀ GÌ?

Hội chứng HELLP là viết tắt của Hemolytic anemia (thiếu máu tán huyết), Elevated Liver enzymes (tăng men gan) và Low Platelet count (giảm tiểu cầu), là tình trạng phức tạp thường gặp ở thai phụ, thường xảy ra ở giai đoạn cuối của thai kỳ hoặc sau khi sinh. Nó là một biến thể của tiền sản giật ở phụ nữ mang thai, có thể gây nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và em bé.

Có khoảng từ 2% đến 12% bệnh nhân bị tiền sản giật mắc hội chứng HELLP. Trong đó, 50% trường hợp xảy ra trong khoảng thời gian từ 27 đến 36 tuần kể từ ngày cuối kinh nguyệt, nhưng cũng có những trường hợp rất sớm được mô tả từ 17-20 tuần kể từ ngày cuối kinh nguyệt và một số khác lại chỉ xảy ra trong giai đoạn hậu sản (chiếm 30% số trường hợp).

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN HỘI CHỨNG HELLP

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác của hội chứng HELLP vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nó được cho là một dạng rối loạn viêm hệ thống. Hiện tượng tổn thương do thiếu máu cục bộ thường kích hoạt quá trình viêm hệ thống trong hội chứng HELLP.

Một dạng biến thể của hội chứng HELLP có thể phát sinh từ rối loạn điều hòa bổ thể, liên quan đến bệnh lý vi mạch huyết khối và thường được biểu hiện thông qua hội chứng tan máu tăng ure máu liên quan đến thai kỳ (HUS).

Ngoài ra, sự thiếu hụt enzyme 3-hydroxyacyl CoA dehydrogenase chuỗi dài ở thai nhi cũng có thể đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh của hội chứng HELLP: Quá trình oxy hóa axit béo không bình thường của thai nhi và sự giải phóng các chất trung gian chuyển hóa vào hệ tuần hoàn của người mẹ có thể gây ra rối loạn chức năng gan và mạch máu.

HỘI CHỨNG HELLP: NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT HỘI CHỨNG HELLP

Triệu chứng của hội chứng HELLP tiền sản giật (nhiễm độc thai kỳ) bao gồm:

  • Nhức đầu gia tăng và ngày càng trở nên nghiêm trọng.
  • Mờ mắt, cảm giác khó chịu.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Đau ở phần trên của bụng.
  • Cảm giác tê tay chân hoặc cảm giác dị cảm.
  • Có thể xuất hiện triệu chứng phù.
  • Tăng huyết áp.
  • Khi kiểm tra, có thể phát hiện sự vỡ của bao gan, thường đi kèm với xuất hiện máu tụ và lan rộng của máu nội mạch.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG HELLP

Các biến chứng của hội chứng HELLP bao gồm:

  • Đông máu nội quản rải rác (DIC).
  • Suy thận.
  • Phù phổi cấp.
  • Máu tụ dưới bao gan.
  • Rau bong non.
  • Các biến chứng của chảy máu.
HỘI CHỨNG HELLP: NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như tổn thương gan, thận, và suy đa cơ quan, dẫn đến rối loạn đông máu, xuất huyết não, và tăng men gan. Nếu không được chữa trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng và gây nguy hiểm đến tính mạng của cả mẹ và thai nhi.

Phương pháp duy nhất và bắt buộc để điều trị hội chứng này là phải chấm dứt thai kỳ, nghĩa là lấy thai ra khỏi tử cung của mẹ. Sau khi thai nhi được sinh non, sức khỏe của mẹ thường được cải thiện đáng kể.

Mặc dù đã có nghiên cứu về việc sử dụng magnesium sulfate để giảm nguy cơ co giật tiền sản giật, nhưng hiệu quả của phương pháp này vẫn còn gây tranh cãi và đang được tiếp tục nghiên cứu.

Đối với những trường hợp mắc hội chứng HELLP với tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa, việc sử dụng huyết tương tươi đông lạnh để bồi hoàn protein đông máu có thể được áp dụng. Trong một số trường hợp, cần phải truyền máu để khắc phục tình trạng thiếu máu.

HỘI CHỨNG HELLP: NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ 15

Đối với các trường hợp nhẹ của hội chứng HELLP, việc sử dụng corticoid và thuốc hạ huyết áp có thể đủ để điều trị.

Thai phụ bị tiền sản giật và nghi ngờ mắc hội chứng HELLP cần phải luôn chú ý đến những dấu hiệu bất thường của cơ thể và không nên tự yên tâm với những biểu hiện thông thường trong thai kỳ. Việc tìm kiếm sự tư vấn và can thiệp kịp thời từ bác sĩ chuyên khoa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé.

KẾT LUẬN

Nhận biết và can thiệp kịp thời là rất quan trọng trong việc quản lý hội chứng HELLP, đặc biệt là đối với những phụ nữ mang thai có nguy cơ cao. Việc thăm khám định kỳ và tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế có kinh nghiệm là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai có nguy cơ mắc hội chứng HELLP?

Phụ nữ mang thai có tiền sản giật, đặc biệt là:

  • Mang thai lần đầu
  • Mang thai nhiều thai
  • Có tiền sử HELLP trong thai kỳ trước
  • Huyết áp cao, béo phì, tiểu đường, …

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt khi đang mang thai hoặc mới sinh.

3. Phòng ngừa hội chứng HELLP?

Khám thai định kỳ, theo dõi huyết áp, phát hiện và điều trị sớm tiền sản giật.

4. Liệu hội chứng HELLP có tái phát không?

Có thể tái phát trong những lần mang thai sau, cần được theo dõi chặt chẽ.