THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU VÀ NHỮNG RỦI RO CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG

Mỗi năm, trên thế giới có khoảng hai đến ba triệu người cần đến thuốc chống đông máu để ngăn ngừa sự hình thành và phát triển các cục máu đông, từ đó phòng tránh nguy cơ đau tim, đột quỵ và các hậu quả khác do đông máu gây ra. Để lựa chọn loại thuốc chống đông máu phù hợp, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu về các loại thuốc chống đông máu và lợi ích cũng như rủi ro khi sử dụng thuốc.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU VÀ NHỮNG RỦI RO CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG 1

RỐI LOạN ĐÔNG MÁU là gì?

Rối loạn đông máu là tình trạng máu chảy nhưng không thể đông lại như bình thường do sự thiếu hụt các yếu tố đông máu. Các yếu tố đông máu là một nhóm protein trong máu giúp máu đông lại khi bị chảy máu. Khi các yếu tố đông máu bị thiếu hụt, máu sẽ khó đông lại và dẫn đến chảy máu kéo dài.

Có hai loại rối loạn đông máu chính là rối loạn đông máu di truyền và rối loạn đông máu mắc phải.

Rối loạn đông máu di truyền là do sự thiếu hụt hoặc khiếm khuyết một hoặc nhiều yếu tố đông máu. Các rối loạn đông máu di truyền thường được biểu hiện từ khi sinh ra hoặc trong thời thơ ấu. Một số rối loạn đông máu di truyền phổ biến bao gồm:

  • Hemophilia A là do thiếu hụt yếu tố đông máu VIII.
  • Hemophilia B là do thiếu hụt yếu tố đông máu IX.
  • Bệnh thiếu hụt yếu tố von Willebrand là do thiếu hụt hoặc khiếm khuyết yếu tố von Willebrand.

Rối loạn đông máu mắc phải là do các yếu tố bên ngoài gây ra, chẳng hạn như bệnh lý, chấn thương, phẫu thuật, hoặc sử dụng thuốc. Các yếu tố đông máu phổ biến bao gồm:

  • Bệnh thận
  • Ung thư
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật

các xét nghiệm đông máu

Có nhiều loại xét nghiệm đông máu khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đánh giá một khía cạnh cụ thể của quá trình đông máu. Một số xét nghiệm phổ biến nhất bao gồm:

  • Xét nghiệm thời gian prothrombin (PT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại sau khi thêm prothrombin, một yếu tố đông máu quan trọng.
  • Xét nghiệm thời gian thromboplastin từng phần (APTT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại sau khi thêm thromboplastin, một chất kích hoạt quá trình đông máu.
  • Xét nghiệm số lượng tiểu cầu: Xét nghiệm này đo số lượng tiểu cầu trong máu. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu.
  • Xét nghiệm fibrinogen: Xét nghiệm này đo lượng fibrinogen trong máu. Fibrinogen là một protein cần thiết cho quá trình đông máu.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU LÀ GÌ?

Thuốc chống đông máu là tên gọi chung để chỉ các loại thuốc giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh do cục máu đông (huyết khối) gây ra. Cục máu đông là hiện tượng đông máu bất thường của máu trong lòng mạch, có thể gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi,…

Thuốc chống đông máu có tác dụng ngăn cản sự hình thành, phát triển của cục máu đông bằng cách tác động lên các yếu tố trong quá trình đông máu.

LỢI ÍCH CỦA THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Lợi ích của thuốc chống đông máu là giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng do cục máu đông gây ra. Cụ thể, thuốc chống đông máu có thể mang lại các lợi ích sau:

  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim: Nhồi máu cơ tim là tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim do cục máu đông chặn dòng máu đến tim. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong mạch máu của tim, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ đột quỵ: Đột quỵ là tình trạng thiếu máu cục bộ não do cục máu đông chặn dòng máu đến não. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong mạch máu của não, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ.
  • Giảm nguy cơ thuyên tắc phổi: Thuyên tắc phổi là tình trạng tắc nghẽn mạch máu phổi do cục máu đông. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh thuyên tắc phổi.
  • Giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu: Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, thường xảy ra ở chi dưới. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN DÙNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

  • Bệnh nhân sau khi phẫu thuật có nguy cơ hình thành cục máu đông cao, đặc biệt là phẫu thuật ở chân, hông, hoặc bụng.
  • Bệnh nhân bị rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Bệnh nhân bị van tim nhân tạo cần dùng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông hình thành ở van tim.
  • Bệnh nhân bị bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh mạch vành, hoặc bệnh mạch máu não, có nguy cơ cao bị đột quỵ. Thuốc chống đông máu có thể giúp giảm nguy cơ này.
  • Bệnh nhân bị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc nghẽn mạch phổi cần dùng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông tái phát.

CÁC LOẠI THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu là loại thuốc giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình đông máu. Đông máu là quá trình tự nhiên của cơ thể giúp cầm máu khi bị chảy máu. Tuy nhiên, đông máu quá mức có thể gây ra cục máu đông, là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi,…

Hiện nay, có 3 loại thuốc chống đông máu chính được sử dụng trong lâm sàng, bao gồm:

THUỐC CHỐNG ĐÔNG KHÁNG VITAMIN K (VKA)

Là loại thuốc chống đông truyền thống, có tác dụng ức chế hoạt động của vitamin K, một vitamin cần thiết cho quá trình đông máu. Các thuốc VKA phổ biến như warfarin, phenprocoumon, acenocoumarol,…

VKA hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của vitamin K, một vitamin cần thiết cho quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu. Khi VKA ức chế vitamin K, các yếu tố đông máu không được tổng hợp đầy đủ, dẫn đến làm chậm quá trình đông máu.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG ĐƯỜNG UỐNG MỚI (NOAC)

Là loại thuốc chống đông thế hệ mới, có tác dụng ức chế trực tiếp các yếu tố đông máu. Các thuốc NOAC phổ biến như apixaban, dabigatran, rivaroxaban,…

NOAC hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp các yếu tố đông máu. Các NOAC có tác dụng nhanh và mạnh hơn VKA, đồng thời ít gây ra tác dụng phụ hơn.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG ĐƯỜNG TIÊM

Là loại thuốc chống đông được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng thuốc uống. Các thuốc chống đông đường tiêm phổ biến như heparin, fondaparinux,…

RỦI RO KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Chảy máu: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc chống đông máu. Chảy máu có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu lợi, chảy máu âm đạo, chảy máu dạ dày, ruột,…
  • Xuất huyết nội: Đây là một biến chứng nghiêm trọng của thuốc chống đông máu. Xuất huyết nội là tình trạng chảy máu bên trong cơ thể, có thể gây tử vong.
  • Bầm tím: Bầm tím là hiện tượng phổ biến khi sử dụng thuốc chống đông máu. Bầm tím có thể xảy ra do chấn thương nhỏ hoặc tự nhiên.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng da và đường hô hấp.
  • Tăng nguy cơ gãy xương: Thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở người cao tuổi.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Để giảm thiểu nguy cơ rủi ro khi sử dụng thuốc chống đông máu, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ: Người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng, đúng thời gian và đúng cách.
  • Thường xuyên theo dõi các dấu hiệu chảy máu: Nếu có bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Tránh sử dụng các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, do đó người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Để phòng ngừa chảy máu khi sử dụng thuốc chống đông máu, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương: Người bệnh cần tránh các hoạt động có thể gây chấn thương, chẳng hạn như chơi thể thao, làm việc nặng,…
  • Cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ sắc nhọn: Người bệnh cần cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ sắc nhọn, chẳng hạn như dao cạo râu, kéo,…
  • Cẩn thận khi đánh răng: Người bệnh cần cẩn thận khi đánh răng, tránh chà xát mạnh vào lợi.
  • Kiểm tra răng miệng thường xuyên: Người bệnh cần kiểm tra răng miệng thường xuyên để phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như viêm lợi, sâu răng,…
  • Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride: Kem đánh răng có chứa fluoride giúp tăng cường sức khỏe răng miệng, giảm nguy cơ chảy máu chân răng.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp máu loãng hơn, giảm nguy cơ đông máu.
  • Ăn nhiều trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ chảy máu.

Tóm lại, thuốc chống đông máu là loại thuốc quan trọng, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh do cục máu đông gây ra. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rủi ro.