VIÊM MÔ TẾ BÀO VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

Viêm mô tế bào là tình trạng nhiễm khuẩn dưới da. Đây là bệnh lý không thể chủ quan, cần điều trị ngay từ đầu để ngăn chặn mọi biến chứng trong đó nguy hiểm nhất là tính mạng bị đe dọa. Nếu bạn chưa biết về bệnh lý này thì những thông tin được tổng hợp dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích để bạn biết cách nhận diện và xử trí có dấu hiệu viêm mô tế bào.

VIÊM MÔ TẾ BÀO VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

VIÊM MÔ TẾ BÀO LÀ GÌ?

Viêm mô tế bào là tình trạng nhiễm trùng cấp tính ở da và mô dưới da, thường gặp nhất do vi khuẩn Streptococci hoặc Staphylococci gây ra. Bệnh thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng điển hình như sưng, nóng, đỏ, đau và lan rộng nhanh chóng.

Viêm mô tế bào có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở các chi dưới, đặc biệt là ở chân. Các vị trí khác cũng có thể bị viêm mô tế bào bao gồm:

  • Viêm mô tế bào quanh mắt
  • Viêm mô tế bào mặt
  • Viêm mô tế bào ngực
  • Viêm mô tế bào bụng
  • Viêm mô tế bào hậu môn
  • Viêm mô tế bào bộ phận sinh dục

CÁC DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM MÔ TẾ BÀO

  • Sưng, nóng, đỏ, đau: Vùng da bị viêm thường có màu đỏ, sưng to, nóng và đau khi chạm vào. Vùng da bị viêm có thể lan rộng nhanh chóng.
  • Sốt, ớn lạnh: Bệnh nhân có thể bị sốt, ớn lạnh, mệt mỏi.
  • Các hạch bạch huyết sưng to: Các hạch bạch huyết gần vùng da bị viêm có thể sưng to.
  • Xuất huyết: Vùng da bị viêm có thể xuất hiện các vết bầm tím hoặc xuất huyết.
  • Mụn nước: Vùng da bị viêm có thể xuất hiện các mụn nước.
  • Hoại tử da: Trong các trường hợp nghiêm trọng, vùng da bị viêm có thể bị hoại tử.
VIÊM MÔ TẾ BÀO VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM MÔ TẾ BÀO

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Các biến chứng thường gặp của viêm mô tế bào bao gồm:

  • Sưng vĩnh viễn ở vùng da bị tổn thương: Trong các trường hợp viêm mô tế bào nặng, vùng da bị tổn thương có thể bị hoại tử và không thể hồi phục lại.
  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng huyết xảy ra khi vi khuẩn gây viêm mô tế bào xâm nhập vào máu. Nhiễm trùng huyết là một tình trạng đe dọa tính mạng, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, suy đa tạng và tử vong.
  • Nhiễm trùng các vùng khác của cơ thể: Vi khuẩn gây viêm mô tế bào có thể xâm nhập vào các vùng khác của cơ thể, chẳng hạn như xương, cơ, khớp, tim, não,… Các biến chứng này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ VIÊM MÔ TẾ BÀO

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Chẩn đoán viêm mô tế bào thường dựa trên biểu hiện lâm sàng, đặc biệt là các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau. Tuy nhiên, các dấu hiệu này cũng có thể gặp phải ở một số bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm da tiếp xúc, viêm da ứ đọng, hoại tử mô do lạnh,… Do đó, cần phải chẩn đoán phân biệt để tránh điều trị sai.

  • Cấy máu: Cấy máu có thể được thực hiện để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Tuy nhiên, kết quả cấy máu thường âm tính ở giai đoạn sớm của bệnh.
  • Nuôi cấy mô: Nuôi cấy mô có thể được thực hiện để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng 
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện các biến chứng của viêm mô tế bào như hoại tử xương.
  • Sinh thiết: Dùng kim lấy chất dịch ở khu vực bị ảnh hưởng để đưa đến phòng thí nghiệm.

Hầu hết, viêm mô tế bào sẽ đáp ứng nhanh với kháng sinh, các trường hợp hình thành ổ áp-xe tại chỗ thường đòi hỏi chích rạch và tháo mủ. Các biến chứng nghiêm trọng có thể gặp phải của viêm mô tế bào là hoại tử nhiễm trùng dưới da và nhiễm khuẩn huyết, tắc nghẽn bạch mạch.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM MÔ TẾ BÀO

Hầu hết các trường hợp viêm mô tế bào đều đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh. Tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng, bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp. Thời gian điều trị kháng sinh thường là 10-14 ngày.

Trong các trường hợp viêm mô tế bào nặng, có ổ áp-xe hoặc có nguy cơ biến chứng cao, bệnh nhân có thể cần phải được điều trị bằng cách phẫu thuật, bao gồm:

  • Chích rạch và tháo mủ: Chích rạch và tháo mủ giúp loại bỏ mủ và dịch mủ trong ổ áp-xe.
  • Phẫu thuật cắt lọc: Phẫu thuật cắt lọc giúp loại bỏ vùng da bị hoại tử.
  • Phẫu thuật tạo hình: Phẫu thuật tạo hình giúp tái tạo lại vùng da bị tổn thương.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý VỚI BỆNH NHÂN VIÊM MÔ TẾ BÀO

Để giúp bệnh nhân viêm mô tế bào giảm bớt các triệu chứng khó chịu và phòng tránh tái phát, cần lưu ý một số điều sau:

Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Đây là điều quan trọng nhất mà bệnh nhân cần lưu ý. Tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

  • Chăm sóc vết thương đúng cách: Nếu vết thương bị nhiễm trùng, cần được vệ sinh, sát khuẩn sạch sẽ và băng bó cẩn thận để tránh bị nhiễm trùng nặng hơn.
  • Theo dõi các triệu chứng: Nếu các triệu chứng của bệnh không thuyên giảm hoặc có dấu hiệu nặng hơn, cần đi khám bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, cần chú ý chăm sóc sức khỏe tổng thể bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, tập thể dục thường xuyên,…

Ngoài ra, để phòng tránh viêm mô tế bào, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là ở vùng da bị tổn thương.
  • Điều trị kịp thời các vết thương hở, vết xước.
  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine, đặc biệt là vaccine phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván.
  • Không đi chân trần ở những nơi dễ làm tổn thương da.
  • Luôn đảm bảo vệ sinh cá nhân sạch sẽ để tránh nhiễm khuẩn.

Chú ý theo dõi để phát hiện sớm và điều trị ngay khi mới bắt đầu có dấu hiệu viêm mô tế bào là cách tốt nhất để ngăn chặn biến chứng mà bệnh lý này có thể gây ra.