Tobrex nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh có tốt không?

Thuốc nhỏ mắt Tobrex có hoạt chất chính là Tobramycin – một loại kháng sinh được chỉ định phổ biến để điều trị các bệnh lý về mắt và phần phụ của mắt. 

Tobrex thuốc nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh được không?

Thuốc nhỏ mắt Tobrex chứa thành phần chính là Tobramycin 0,3% (3mg/ml), thuộc nhóm thuốc kháng sinh aminoglycoside, có tác dụng chống lại vi khuẩn thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp và lắp ghép chuỗi polypeptid ở ribosom, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn.

Thuốc Tobrex được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở ngoại vi và các phần phụ của mắt do các vi khuẩn nhạy cảm với tobramycin. Khi sử dụng, cần theo dõi phản ứng của vi khuẩn đối với liệu pháp kháng sinh này.

Mặc dù các nghiên cứu lâm sàng chứng minh tính an toàn và hiệu quả của tobramycin khi sử dụng cho trẻ em, đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, vẫn còn ít thông tin. Hiện tại, không nên sử dụng Tobrex cho trẻ sơ sinh trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Chú ý rằng Tobrex không nên được sử dụng cho những người có quá mẫn với tobramycin hoặc bất kỳ thành phần phụ khác trong thuốc. Việc sử dụng Tobrex cũng nên được thực hiện dưới sự giám sát và theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tobrex nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh có tốt không? 1

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng thuốc Tobrex cho trẻ sơ sinh an toàn

Liều lượng sử dụng thuốc cho trẻ sơ sinh

Với đối tượng là trẻ sơ sinh và trẻ dưới 1 tuổi, việc sử dụng Tobrex cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn, liều lượng sử dụng như sau:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: Nhỏ 1 – 2 giọt vào túi kết mạc, mỗi lần sau mỗi 4 giờ, và tiếp tục điều trị trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn nặng: Nhỏ 2 giọt vào bên mắt bị bệnh sau mỗi 1 giờ. Khi tình trạng bệnh cải thiện, có thể giảm dần liều thuốc.

Đối với trẻ sinh non và trẻ sơ sinh đủ tháng từ một tuần tuổi trở xuống, liều lượng tối đa là 4mg/kg/ngày, chia thành hai lần tra thuốc, mỗi lần cách nhau 12 giờ. Tuy nhiên, việc sử dụng Tobrex ở độ tuổi này cần được tư vấn kỹ càng từ bác sĩ chuyên khoa.

Thời gian điều trị thường giới hạn trong khoảng từ 7 đến 10 ngày. Quan trọng nhất là tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kháng thuốc.

Cách sử dụng thuốc

Cách sử dụng thuốc như sau:

  • Dạng sử dụng: Thuốc chỉ dùng để nhỏ mắt, tuyệt đối không sử dụng để uống hay nhỏ mũi.
  • Quy trình nhỏ thuốc: Khi nhỏ thuốc, tránh để đầu tra thuốc tiếp xúc trực tiếp với mắt hay bất cứ bề mặt khác xung quanh, để tránh tình trạng tạp nhiễm vi khuẩn trên đầu lọ thuốc.
  • Chỉ định và liều lượng: Phải sử dụng theo đúng thời gian và liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
  • Hậu quả sau khi nhỏ thuốc: Sau khi nhỏ thuốc, nên nhắm mắt lại nhẹ nhàng và ấn ống dẫn lệ ở khóe mắt để hạn chế việc hấp thu thuốc ra toàn cơ thể, có thể tạo phản ứng toàn thân.
  • Bảo quản thuốc: Vặn chặt nắp sau khi sử dụng, tránh không khí vào nhiều làm giảm chất lượng của thuốc. Trong trường hợp sử dụng nhiều hơn một loại thuốc nhỏ mắt, chờ tối thiểu 10 phút dãn cách giữa các lần tra thuốc khác nhau để tránh sự tương tác thuốc. Không dừng sử dụng thuốc đột ngột mà giảm liều từ từ. Sau khi mở nắp, không sử dụng quá 15 ngày. Tránh sử dụng chung lọ thuốc.
  • Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng là tối ưu nhất, nhiệt độ bảo quản tối đa là 25 độ C. Tránh để thuốc trong môi trường đông lạnh hay nóng.
Tobrex nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh có tốt không? 3

Lưu ý:

  • Khi sử dụng thuốc Tobrex, đặc biệt là khi người dùng tiếp xúc với hoạt chất Tobramycin lần đầu, cần thực hiện các biện pháp theo dõi và cảnh báo. Trong khoảng 30 phút đầu sau khi sử dụng, người lần đầu nên chú ý quan sát phản ứng của cơ thể để nhanh chóng phát hiện và xử lý mọi dấu hiệu phản ứng không mong muốn. 
  • Tobramycin, là một loại kháng sinh, có thể gây mẫn cảm với những người quá mẫn với thành phần của thuốc, vì vậy việc theo dõi cẩn thận là rất quan trọng để tránh phản ứng dị ứng. Triệu chứng mẫn cảm có thể biểu hiện lan tỏa toàn thân như mày đay, ban đỏ, sốc phản vệ, hoặc tập trung ở vùng mắt như ngứa, đau mắt và các biểu hiện khác. 
  • Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, người sử dụng cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và báo cáo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để có hướng dẫn tiếp theo. Điều này là quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi sử dụng lần đầu tiên.

Tác dụng không mong muốn của thuốc

Tác dụng phụ của thuốc phụ thuộc vào liều lượng sử dụng và biến thể cơ địa của từng trẻ. Cần đặc biệt chú ý đến những bệnh nhân có vấn đề về thính giác, tiền đình, ốc tai, và thận.

Tác dụng phụ có thể biểu hiện toàn thân như sưng chi, sưng mặt, nổi mày đay, và ngứa khắp người. Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và xử trí.

Các triệu chứng tác dụng phụ khác có thể biểu hiện ở vùng mắt bao gồm khô mắt, ngứa mắt, và sưng vùng xung quanh mắt. Châm chích và nóng rát ở vùng mắt cũng có thể xuất hiện. Mắt trẻ có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng, gây ra tình trạng quấy khóc nhiều hơn vào ban ngày. Điều này đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và quản lý kịp thời để bảo đảm an toàn và chăm sóc hiệu quả cho trẻ.