MÁY THỞ KHÍ DUNG – NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG

MÁY THỞ KHÍ DUNG - NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 1

Xông khí dung là phương pháp điều trị tại chỗ các bệnh lý đường hô hấp bằng cách đưa thuốc trực tiếp vào niêm mạc đường hô hấp. Máy thở khí dung sẽ chuyển thuốc thành dạng sương mù, giúp thuốc đọng lại trên niêm mạc đường hô hấp, thấm sâu vào phế quản cho hiệu quả nhanh và giảm tối đa phản ứng phụ do thuốc uống gây nên. Để liệu pháp khí dung mang lại kết quả tốt nhất, sau đây phunutoancau sẽ chia sẻ những lưu ý cho bệnh nhân và phụ huynh khi sử dụng máy phun khí dung tại nhà.

MÁY THỞ KHÍ DUNG - NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 3

KHÍ DUNG LÀ GÌ?

Khí dung là một phương pháp điều trị bằng cách sử dụng máy khí dung để chuyển thuốc dạng dung dịch hoặc huyền dịch thành các hạt nhỏ mịn, có kích thước từ 1-5 micromet, giúp thuốc đi sâu vào đường hô hấp dưới và lắng đọng ở đó.

Khí dung được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và một số bệnh đường hô hấp khác, bao gồm:

  • Thuốc nhóm corticoid: Thuốc corticoid là loại thuốc có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, giúp giảm sưng viêm, co thắt phế quản, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
  • Thuốc giãn phế quản: Thuốc giãn phế quản là loại thuốc giúp giãn cơ trơn phế quản, giúp đường thở thông thoáng, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng khó thở, ho, khò khè của bệnh hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
  • Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Long đờm: Long đờm giúp làm loãng đờm, giúp dễ khạc ra.
  • Nước muối sinh lý 0,9%: Nước muối sinh lý 0,9% giúp làm sạch đường hô hấp.

CÁCH SỬ DỤNG MÁY THỞ KHÍ DUNG

Để sử dụng máy thở khí dung an toàn và hiệu quả, cần thực hiện theo các bước sau:

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ

  • Đặt máy thở khí dung lên bề mặt vững và phẳng.
  • Lắp ráp các bộ phận của máy thở khí dung theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Nối máy thở khí dung với nguồn điện.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước.

BƯỚC 2: LẤY THUỐC VÀ PHA THUỐC

  • Lấy thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng ống sạch để lấy thuốc cho vào cốc đựng thuốc.
  • Lượng dịch trong buồng đựng thuốc không được ít hơn 2,5 ml. Trường hợp không đạt ngưỡng này thì cần bổ sung nước muối sinh lý 0,9% cho đến khi đạt được ngưỡng này.

BƯỚC 3: GẮN MÁY THỞ KHÍ DUNG

  • Đậy nắp cốc thuốc.
  • Gắn phần trên của cốc thuốc với mặt nạ hoặc ống thở miệng.
  • Gắn phần dưới của cốc cùng ống dẫn khí với máy nén khí.

BƯỚC 4: HÍT THUỐC

  • Người bệnh ngồi thẳng để phổi được giãn để cho kết quả điều trị tốt.
  • Trường hợp người bệnh dùng mặt nạ thì chỉnh dây thắt và tư thế đeo cho vừa mặt.
  • Trẻ đủ lớn khuyến khích trẻ ngồi thẳng người, hít thở bình thường.
  • Trẻ nhỏ bế ở tư thế ngồi thẳng rồi yêu cầu trẻ thở sâu và chậm qua miệng để thuốc có thể lắng đọng trong đường hô hấp.

BƯỚC 5: TẮT MÁY THỞ KHÍ DUNG

  • Dùng máy thở khí dung tối đa từ 5 – 15 phút.
  • Trong khi khí dung, thuốc có thể bám vào thành cốc đựng thuốc, gõ hoặc lắc nhẹ cốc cho các giọt này rơi xuống.
  • Khi không còn thấy sương phun ra nữa và máy phát ra âm thanh phù phù thì tắt máy.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MÁY THỞ KHÍ DUNG

Máy thở khí dung là một thiết bị y tế hỗ trợ điều trị hiệu quả cho các bệnh lý hô hấp. Tuy nhiên, để sử dụng máy thở khí dung an toàn và hiệu quả, cần lưu ý một số điều sau:

  • Chỉ dùng thuốc xông khí dung theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng bệnh của từng người để kê đơn thuốc xông phù hợp. Tự ý dùng thuốc xông có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
  • Tuân thủ cách dùng máy thở khí dung và cách pha thuốc. Cách pha thuốc xông có ảnh hưởng đến kích thước của các hạt phun sương. Nếu pha không đúng liều lượng, các hạt phun sương không đúng kích thước sẽ không tác dụng vào bên trong hoặc bám vào thành họng, gây lãng phí thuốc và không hiệu quả.
  • Nếu có các phản ứng phụ như chóng mặt, bồn chồn,… thì ngừng khí dung trong khoảng 5 phút. Sau khi tiếp tục khí dung, người bệnh cần thở chậm hơn. Nếu các phản ứng phụ tái diễn, cần thông báo cho bác sĩ để được điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc.
  • Đảm bảo vệ sinh máy thở khí dung. Sau mỗi lần xông, cần rửa bằng dung dịch sát trùng để tránh nhiễm trùng. Sau một thời gian sử dụng, cần vệ sinh kỹ lưỡng máy thở khí dung theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cẩn thận với các loại tinh dầu. Một số loại tinh dầu không được dùng cho trẻ sơ sinh hay trẻ quá nhỏ vì có thể gây ức chế hô hấp. Không lạm dụng tinh dầu, vì có thể gây nghiện và giảm khứu giác.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MÁY PHUN KHÍ DUNG CHO TRẺ EM

  • Đối với trẻ dưới 2 tuổi, cần bế trẻ ngồi trên đùi để trẻ dễ dàng hít thở khi sử dụng máy phun khí dung.
  • Nếu trẻ không chịu đeo mặt nạ, có thể cho trẻ ngậm ống thở miệng. Tuy nhiên, ống thở miệng đòi hỏi sự hợp tác tốt của trẻ.
  • Nếu trẻ bị ho hoặc khó thở, cần cho trẻ nghỉ ngơi và thư giãn trước khi sử dụng máy phun khí dung.
  • Không sử dụng máy phun khí dung trong phòng kín hoặc thiếu ánh sáng.
  • Vệ sinh dụng cụ thường xuyên để ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển.

Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng máy phun khí dung sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng phụ.

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Tay chân miệng là bệnh lý thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, bệnh đặc trưng bởi tình trạng sốt, đau họng, nổi bọng nước tập trung ở tay, chân, miệng. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm có thể tử vong nếu không can thiệp kịp thời.

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG LÀ GÌ?

Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm do virus đường ruột, có thể phát triển thành dịch tay chân miệng. Các nguyên nhân chính của bệnh bao gồm Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Biểu hiện của bệnh thường thấy ở tổn thương da và niêm mạc, tập trung ở miệng, lòng bàn tay, bàn chân, mông, và khu vực gối.

Chuyển nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hoá từ nước bọt, phỏng nước, và phân của trẻ nhiễm bệnh. Các tình huống tập trung đông người như trẻ đi học tại nhà trẻ, mẫu giáo, và các khu vực chơi có thể tăng nguy cơ lây truyền bệnh, dễ tạo thành các ổ dịch.

BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Dịch tay chân miệng có thể gặp quanh năm. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng tăng cao và khoảng từ tháng 3 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 12 hàng năm. Bệnh có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Các trường hợp biến chứng nặng thường do EV71. Các biến chứng này bao gồm:

  • Biến chứng về não bộ như: Viêm não, viêm thân não, viêm não tủy, viêm màng não. Biểu hiện như giật mình, ngủ gà, bứt rứt, đi loạng choạng, run chi, mắt nhìn ngược, rung giật nhãn cầu, yếu liệt chi, co giật, hôn mê,…
  • Biến chứng tim mạch, hô hấp bao gồm: Viêm cơ tim, phù phổi cấp, tăng huyết áp, suy tim, trụy mạch có thể tử vong nhanh chóng nếu không được xử lý kịp thời

CHẨN ĐOÁN BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ

Triệu chứng lâm sàng:

  • Khởi phát trong vòng 1 đến 2 ngày với triệu chứng sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, biếng ăn, tiêu chảy
  • Giai đoạn toàn phát: Kéo dài 3-10 ngày với các triệu chứng điển hình của bệnh như loét miệng. Xuất hiện các vết loét đỏ hay phỏng nước ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, đau miệng dẫn đến trẻ bỏ ăn, bỏ bú, tăng tiết nước bọt, trẻ quấy khóc.
  • Phát ban trên da dạng phỏng nước: Vị trí xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối, mông tồn tại khoảng 1 tuần, sau đó sẽ để lại vết thâm, rất hiếm khi loét hay bội nhiễm.
  • Biểu hiện toàn thân như: Sốt nhẹ, nôn, nếu sốt cao cần chú ý các biến chứng dễ xảy ra.
  • Giai đoạn lui bệnh: Thường từ 3-5 ngày sau, trẻ hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng.

Cận lâm sàng chẩn đoán bệnh: Để chẩn đoán chính xác bệnh, cần thực hiện xét nghiệm RT- PCR hoặc phân lập virus để chẩn đoán xác định nguyên nhân

CÁCH CHỮA BỆNH CHÂN TAY MIỆNG

Nguyên tắc điều trị bệnh chân tay miệng hiện tại chủ yếu là điều trị triệu chứng và nâng cao sức đề kháng cho trẻ, vì chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các biện pháp cụ thể bao gồm:

THEO DÕI VÀ PHÁT HIỆN SỚM BIẾN CHỨNG

  • Theo dõi triệu chứng để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
  • Đảm bảo trẻ được điều trị ngay khi có dấu hiệu biến chứng nặng.

DINH DƯỠNG VÀ SỨC ĐỀ KHÁNG

  • Bảo đảm dinh dưỡng đầy đủ, cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng.
  • Bổ sung vitamin C, kẽm, và các chất tăng cường sức đề kháng.
BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

CHĂM SÓC CÁ NHÂN

  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ cho trẻ.
  • Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi và tránh các yếu tố kích thích.

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Hạ sốt cho trẻ với paracetamol hoặc ibuprofen khi có sốt cao.
  • Bù nước bằng dung dịch điện giải oresol.
  • Đối với loét miệng, sử dụng dung dịch glycerin borat và gel rơ miệng giúp sát khuẩn và giảm đau.
  • Nếu có co giật, sử dụng các thuốc chống co giật.

TÁI KHÁM ĐỊNH KỲ

Trẻ cần được tái khám ngay khi có các dấu hiệu như sốt cao, khó thở, giật mình, mệt lả, nôn nhiều, và các biểu hiện bệnh nặng khác.

ĐIỀU TRỊ CHUYÊN SÂU KHI CẦN

Trường hợp nặng có thể cần điều trị chuyên sâu, hồi sức tích cực theo đúng chỉ định.

PHÒNG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG

Các biện pháp phòng dịch trong vùng có dịch bệnh như sau:

HẠN CHẾ TIẾP XÚC VÀ CÁCH LY

  • Tránh tiếp xúc với bệnh nhân trừ khi thực sự cần thiết.
  • Cách ly trẻ bệnh tại nhà, không đưa đón trẻ đến những nơi tập trung đông người như trường học, nhà trẻ trong giai đoạn 10-14 ngày đầu của bệnh.

THEO DÕI VÀ CÁCH LY TRẺ

  • Theo dõi chặt chẽ trẻ có biểu hiện sốt trong vùng dịch.
  • Cách ly trẻ nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh.

CHĂM SÓC MÔI TRƯỜNG VÀ VỆ SINH

  • Lau chùi phòng ở của bệnh nhân và khử khuẩn bề mặt, giường bệnh, buồng bệnh sử dụng Cloramin B 2%.
  • Xử lý chất thải, quần áo, khăn trải giường theo quy trình phòng bệnh.

RỬA TAY VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI

  • Rửa tay bằng xà phòng sau khi thay quần áo, tã, tiếp xúc với phân, nước bọt, và sau khi thăm khám.
  • Xử lý chất thải và dụng cụ chăm sóc sức khỏe theo quy trình phòng bệnh.
BỆNH CHÂN TAY MIỆNG Ở TRẺ EM VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

CHĂM SÓC TRẺ VÀ DINH DƯỠNG

  • Trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi cần được chăm sóc đặc biệt, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ và an toàn.
  • Phòng tránh các vấn đề về hệ hô hấp và đường tiêu hóa thông qua việc chăm sóc, lưu trữ, và pha chế thức ăn đúng cách.

Những biện pháp này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe của cả gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ.