DẤU HIỆU UNG THƯ VÚ GIAI ĐOẠN ĐẦU 

Việc phát hiện và nhận biết ung thư vú sớm trong giai đoạn đầu đóng vai trò quan trọng, giúp tăng khả năng điều trị bệnh. Nếu phát hiện kịp thời can thiệp trong giai đoạn này, hiệu quả điều trị sẽ cao hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điều trị dành cho người bệnh. Vậy những dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết sau để biết thêm chi tiết.

DẤU HIỆU UNG THƯ VÚ GIAI ĐOẠN ĐẦU  1

UNG THƯ VÚ GIAI ĐOẠN ĐẦU

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, chiếm khoảng 25% tổng số ca ung thư ở phụ nữ. Ung thư vú có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trên 50 tuổi.

Ung thư vú được chia thành 5 giai đoạn dựa trên độ lớn và mức độ lan rộng của khối u. Ung thư vú giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất, trong đó ung thư chưa xâm lấn ra ngoài ống dẫn hoặc tiểu thùy của vú. Ung thư vú giai đoạn 1 là giai đoạn tiếp theo, trong đó ung thư đã xâm lấn ra ngoài ống dẫn hoặc tiểu thùy, nhưng vẫn chưa lan rộng ra ngoài vú hoặc di căn tới các hạch bạch huyết ở nách.

DẤU HIỆU UNG THƯ VÚ GIAI ĐOẠN ĐẦU

Ung thư vú giai đoạn đầu là giai đoạn mà ung thư chỉ giới hạn trong vú và chưa di căn đến các hạch bạch huyết ở nách hoặc các bộ phận khác của cơ thể.

Biểu hiện ung thư vú giai đoạn đầu thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Khối u ở vú: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư vú. Khối u có thể mềm hoặc cứng, có thể di chuyển hoặc không di chuyển, và có thể không gây đau.
  • Đau vú: Đau vú có thể là một dấu hiệu của ung thư vú, nhưng nó cũng có thể là do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như chu kỳ kinh nguyệt hoặc thay đổi nội tiết tố. 
  • Sự thay đổi hình dạng hoặc kích thước của vú: Vú có thể trở nên to hơn hoặc nhỏ hơn, hoặc có thể thay đổi hình dạng. 
  • Sự thay đổi da ở vú: Da ở vú có thể trở nên đỏ, sưng, sần sùi hoặc có vảy. 
  • Núm vú bị thụt vào: Núm vú có thể bị thụt vào bên trong hoặc méo mó.
  • Dịch tiết từ núm vú: Dịch tiết từ núm vú có thể là máu, dịch nhầy hoặc dịch có màu vàng hoặc xanh lá cây. 

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ VÚ

Nguyên nhân chính xác của ung thư vú vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà khoa học tin rằng nó là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường.

Một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú bao gồm:

  • Lịch sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình bị ung thư vú có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Các đột biến di truyền: Một số đột biến di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, chẳng hạn như đột biến BRCA1 và BRCA2.

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú bao gồm:

  • Tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, chẳng hạn như bức xạ từ chụp X quang hoặc xạ trị, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
  • Hút thuốc: Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ

Tầm soát ung thư vú là việc kiểm tra vú trước khi xuất hiện các triệu chứng để phát hiện bệnh sớm. Phát hiện sớm ung thư vú có thể giúp tăng cơ hội chữa khỏi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP TẦM SOÁT 

  • Tự kiểm tra vú: Đây là phương pháp đơn giản và dễ thực hiện nhất để tầm soát ung thư vú. Bạn nên tự kiểm tra vú hàng tháng, sau khi hết kinh nguyệt.
  • Khám vú định kỳ: Bác sĩ sẽ khám vú để tìm các dấu hiệu bất thường. Bạn nên đi khám vú định kỳ ít nhất 1 lần/năm.
  • Chụp nhũ ảnh: Chụp nhũ ảnh là phương pháp sử dụng tia X để chụp ảnh vú. Chụp nhũ ảnh có thể giúp phát hiện các dấu hiệu ung thư vú ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa gây ra các triệu chứng.
  • Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI): MRI là phương pháp sử dụng sóng từ để tạo ra hình ảnh 3D của vú. MRI có thể giúp phát hiện các khối u nhỏ hơn so với chụp nhũ ảnh.

TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ KHI NÀO?

Phụ nữ nên bắt đầu tầm soát ung thư vú ở tuổi 40. Phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú, chẳng hạn như phụ nữ có tiền sử gia đình bị ung thư vú, nên bắt đầu tầm soát sớm hơn, từ tuổi 30.

LỢI ÍCH CỦA TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ

Tầm soát ung thư vú giúp phát hiện bệnh sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa gây ra các triệu chứng. Điều này giúp tăng cơ hội chữa khỏi bệnh lên đến 90%.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA UNG THƯ VÚ

Hiện tại, chưa có cách nào chắc chắn để phòng ngừa ung thư vú. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm ít chất béo.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Cho con bú: Cho con bú ít nhất 6 tháng có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ.
  • Uống rượu ít hoặc không uống rượu: Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
  • Tiêm phòng HPV: Tiêm phòng HPV có thể giúp bảo vệ phụ nữ khỏi một số loại vi rút HPV có thể gây ung thư vú.

Nếu bạn có nguy cơ cao mắc ung thư vú, bác sĩ có thể đề nghị bạn thực hiện các xét nghiệm sàng lọc ung thư vú, chẳng hạn như chụp X-quang vú hoặc chụp cộng hưởng từ vú.