PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Bệnh Parkinson là một chứng bệnh liên quan đến sự thoái hóa chức năng não bộ. Gây ảnh hưởng đến khả năng vận động, bạn có thể mất khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát cơ bắp. Vậy chính xác thì Parkinson là bệnh gì, ai có nguy cơ mắc bệnh, triệu chứng Parkinson là gì và có cách để ngăn ngừa, điều trị? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để giải đáp thắc mắc.

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 1

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ?

Bệnh Parkinson là một bệnh lý thần kinh thoái hóa, gây ra sự suy giảm chức năng vận động do sự thoái hóa của các tế bào thần kinh sản sinh dopamine ở não bộ. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh giúp kiểm soát các cử động cơ thể. Khi lượng dopamine giảm xuống, các triệu chứng Parkinson như run, cứng cơ, chậm vận động, rối loạn dáng đi, thăng bằng,… sẽ xuất hiện.

CÁC LOẠI BỆNH PARKINSON

Bệnh Parkinson được chia làm 2 nhóm chính là nguyên phát và thứ phát:

NGUYÊN PHÁT (VÔ CĂN)

Đây là loại bệnh Parkinson phổ biến nhất, chiếm hơn 80% các trường hợp mắc bệnh. Nguyên nhân của bệnh Parkinson nguyên phát vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố di truyền và môi trường.

THỨ PHÁT

Đây là loại bệnh Parkinson hiếm gặp hơn, chiếm khoảng 20% các trường hợp mắc bệnh. Bệnh Parkinson thứ phát là do các nguyên nhân khác gây ra, chẳng hạn như:

  • Bệnh Parkinson mạch máu: Bệnh Parkinson mạch máu là do tổn thương mạch máu não gây ra.
  • Bệnh Parkinson do thuốc: Một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống động kinh, thuốc chẹn calci và thuốc bổ não,…. có thể gây ra bệnh Parkinson.
  • Các bệnh lý thần kinh khác: Một số bệnh lý thần kinh khác, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Huntington,… cũng có thể gây ra các triệu chứng giống như bệnh Parkinson.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH PARKINSON

Nguyên nhân chính xác gây bệnh Parkinson vẫn chưa được xác định, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố sau:

  • Tuổi tác: Bệnh Parkinson thường gặp ở người cao tuổi, trên 60 tuổi.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh Parkinson có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Môi trường: Một số yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất, kim loại nặng,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
  • Chấn thương sọ não: Người có tiền sử chấn thương sọ não dễ bị bệnh Parkinson hơn so với người bình thường.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 3

Các triệu chứng của bệnh Parkinson thường xuất hiện từ từ và tiến triển dần theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Run khi nghỉ: Run là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh Parkinson. Run thường xảy ra ở tay, chân, đầu, giọng nói. Run có thể xảy ra khi nghỉ ngơi, nhưng thường giảm hoặc biến mất khi vận động.
  • Cứng cơ: Cứng cơ là triệu chứng khiến người bệnh cảm thấy khó khăn khi vận động, xoay trở các khớp. Cứng cơ thường xảy ra ở các cơ ở cổ, vai, lưng, cánh tay, chân.
  • Chậm vận động: Chậm vận động là triệu chứng khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Chậm vận động thường xảy ra ở các cơ ở mặt, mắt, miệng, lưỡi, giọng nói.
  • Rối loạn dáng đi, thăng bằng: Người bệnh Parkinson thường có dáng đi chậm chạp, lảo đảo, dễ bị té ngã.

Ngoài những triệu chứng trên, bệnh Parkinson còn có thể biểu hiện một số triệu chứng phụ khác như:

  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh Parkinson thường gặp khó khăn khi ngủ, dễ bị thức giấc giữa đêm, ngủ không sâu giấc.
  • Suy giảm trí nhớ: Người bệnh Parkinson có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, suy nghĩ.
  • Hạ huyết áp: Người bệnh Parkinson có thể bị hạ huyết áp khi đứng dậy đột ngột.
  • Đổ mồ hôi quá nhiều: Người bệnh Parkinson có thể đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường.
  • Tiểu không tự chủ: Người bệnh Parkinson có thể bị tiểu không tự chủ, tiểu són.
  • Táo bón: Người bệnh Parkinson có thể bị táo bón.

AI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH PARKINSON?

Bệnh Parkinson có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người cao tuổi, trên 60 tuổi. Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh Parkinson cũng có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH PARKINSON

Khi người bệnh có dấu hiệu bệnh Parkinson, bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng vận động của người bệnh như tăng trương lực cơ, run cơ một bên khi nghỉ, giảm vận động,… để chẩn đoán bệnh. Người bệnh có thể được thực hiện làm bài kiểm tra ngón tay chỉ mũi để kiểm tra xem triệu chứng run có giảm hoặc biến mất tại chi đang được khám hay không

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THẦN KINH

Trong một số trường hợp, khi thăm khám, người bệnh cần thực hiện phương pháp chẩn đoán hình ảnh thần kinh (thường là khi người bệnh có các đặc điểm lâm sàng không điển hình như tăng phản xạ, té ngã, suy giảm nhận thức sớm,…).

  • Chụp cộng hưởng từ não (MRI): MRI giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc não và tìm kiếm các tổn thương có thể gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc não và tìm kiếm các tổn thương có thể gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): PET giúp bác sĩ đánh giá hoạt động của não và tìm kiếm các khu vực não bị tổn thương có thể gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Bác sĩ cần chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson với các bệnh lý thần kinh khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như:

  • Hội chứng liệt rung: Hội chứng liệt rung là một nhóm các bệnh lý thần kinh gây ra các triệu chứng run, cứng cơ và chậm vận động. Hội chứng liệt rung có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm bệnh Parkinson, bệnh Huntington, bệnh Wilson,…
  • Bệnh Alzheimer: Bệnh Alzheimer là một bệnh lý thần kinh gây ra suy giảm trí nhớ và suy giảm nhận thức. Bệnh Alzheimer có thể gây ra các triệu chứng run, cứng cơ và chậm vận động.
  • Bệnh nhược cơ: Bệnh nhược cơ là một bệnh lý thần kinh gây ra yếu cơ. Bệnh nhược cơ có thể gây ra các triệu chứng run, cứng cơ và chậm vận động.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON

Hiện nay, chưa có cách chữa khỏi bệnh Parkinson. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp điều trị giúp giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị chính cho bệnh Parkinson. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc đồng vận dopamine: Thuốc này sẽ kích thích trực tiếp các receptor dopamine, giúp bổ sung lượng dopamine bị thiếu hụt trong não bộ. Các loại thuốc đồng vận dopamine thường được sử dụng bao gồm ropinirole, pramipexole, rotigotine, apomorphine,…
  • Thuốc thay thế dopamine: Thuốc này sẽ cung cấp trực tiếp dopamine cho não bộ. Các loại thuốc thay thế dopamine thường được sử dụng bao gồm syndopa, sinemer, madopar,…
  • Thuốc ức chế dị hóa dopamine: Thuốc này giúp kéo dài thời gian hoạt động của dopamine trong não bộ. Các loại thuốc ức chế dị hóa dopamine thường được sử dụng bao gồm selegiline, tolcapone,…
  • Thuốc kháng cholinergic: Thuốc này giúp ngăn chặn hoạt động của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng Parkinson. Các loại thuốc kháng cholinergic thường được sử dụng bao gồm benztropine, trihexyphenidyl,…

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và liều lượng phù hợp.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được chỉ định cho những người bệnh không đáp ứng với điều trị bằng thuốc hoặc có các biến chứng do thuốc gây ra. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng bao gồm:

  • Phẫu thuật định vị: Phương pháp này sử dụng sóng radio hoặc laser để phá hủy các tế bào thần kinh sản xuất dopamine bị lỗi.
  • Phẫu thuật kích thích điện vùng liềm đen – thể vận: Phương pháp này sử dụng một thiết bị cấy ghép dưới da để kích thích các tế bào thần kinh trong vùng liềm đen – thể vận.
  • Ghép mô thần kinh: Phương pháp này sử dụng mô thần kinh từ người hiến để ghép vào não bộ của người bệnh.

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Phục hồi chức năng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị bệnh Parkinson. Các bài tập phục hồi chức năng giúp cải thiện khả năng vận động, thăng bằng, tư thế,… cho người bệnh.

Các bài tập phục hồi chức năng thường được sử dụng bao gồm:

  • Tập vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu giúp cải thiện khả năng vận động, thăng bằng, tư thế,… cho người bệnh.
  • Tập trị liệu ngôn ngữ: Các bài tập trị liệu ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng nói và nuốt cho người bệnh.
  • Tập tâm lý: Các bài tập tâm lý giúp người bệnh giảm căng thẳng, lo âu,…

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH PARKINSON

Mặc dù chưa có cách phòng ngừa bệnh Parkinson hoàn toàn, nhưng các chuyên gia cho rằng, việc tăng cường sức khỏe não bộ và sớm tầm soát các bất thường thần kinh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Parkinson:

  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể giúp bảo vệ não bộ khỏi tổn thương. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm trái cây, rau quả, các loại hạt,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu và oxy đến não bộ, từ đó giúp bảo vệ não bộ khỏi tổn thương.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp não bộ nghỉ ngơi và phục hồi.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Vì vậy, cần tìm cách quản lý căng thẳng hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng nên đi khám sức khỏe định kỳ để tầm soát các bất thường thần kinh, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời nếu phát hiện bệnh.

Bệnh Parkinson tuy không trực tiếp ảnh hưởng đến tính mạng nhưng có thể gây nên những bất tiện trong sinh hoạt, làm giảm chất lượng sống và gián tiếp làm tăng nguy cơ tử vong. Do đó, cần thăm khám sớm nếu có các triệu chứng bệnh.