Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 1

Đau họng là một triệu chứng phổ biến của viêm họng, viêm amidan, cảm lạnh, cúm,… gây ra cảm giác khó chịu, đau rát, ngứa ngáy ở cổ họng. Để giảm nhanh các triệu chứng này, nhiều người thường sử dụng kẹo ngậm đau họng.

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 3

Kẹo ngậm đau họng 

Cơ chế hoạt động của viên ngậm đau họng

Kẹo ngậm đau họng thường chứa các thành phần như:

  • Thuốc kháng khuẩn, kháng virus: Giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus gây viêm họng.
  • Thuốc giảm đau, chống viêm: Giúp giảm đau rát, ngứa ngáy ở cổ họng.
  • Thuốc làm dịu niêm mạc họng: Giúp làm dịu niêm mạc họng, giảm kích ứng.
  • Khi ngậm kẹo, các thành phần này sẽ giải phóng ra trong miệng và tác động trực tiếp lên vùng họng bị viêm nhiễm, giúp giảm nhanh các triệu chứng đau họng.

Ưu điểm của viên ngậm đau họng

  • Tiện lợi, dễ sử dụng: Kẹo ngậm đau họng có thể sử dụng mọi lúc, mọi nơi, không cần đến sự trợ giúp của bác sĩ.
  • Hiệu quả nhanh chóng: Kẹo ngậm đau họng thường phát huy tác dụng trong vòng 1-2 giờ sau khi sử dụng.
  • An toàn, ít tác dụng phụ: Kẹo ngậm đau họng thường được bào chế từ các thành phần tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.

Nhược điểm của thuốc ngậm đau họng

  • Chỉ có tác dụng tạm thời: Chỉ giúp giảm nhanh các triệu chứng đau họng, không có tác dụng điều trị dứt điểm bệnh.
  • Có thể gây tác dụng phụ: Một số loại kẹo ngậm viêm họng có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, dị ứng,…

Top 6 kẹo ngậm đau họng tốt nhất hiện nay

Kẹo ngậm đau họng Strepsils

Là một loại thuốc không kê đơn được sử dụng để điều trị viêm họng, đau họng và các triệu chứng khác của nhiễm trùng đường hô hấp trên. Nó có hai thành phần hoạt tính chính là 2,4-dichlorobenzyl alcohol (Dybenal) và amylmetacresol, có tác dụng kháng khuẩn và gây tê tại chỗ. 

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 5

Strepsils có sẵn dưới dạng viên ngậm tròn, có hương vị bạc hà, chanh hoặc cam. Liều dùng khuyến cáo là ngậm một viên để tan chậm trong miệng mỗi 2-3 giờ, tối đa 12 viên mỗi ngày.

Strepsils được coi là an toàn cho hầu hết người lớn và trẻ em trên 6 tuổi. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Trong trường hợp hiếm hoi, nó có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Strepsils.

Viên ngậm ho Hotexcol

Viên ngậm ho Hotexcol là một sản phẩm được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, bao gồm lá thường xuân và quả cơm cháy. Hai thành phần này đều có tác dụng giảm ho, ngăn ngừa tắc nghẽn đường hô hấp và kháng viêm.

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 7
  • Quả cơm cháy: là loại thảo dược được ứng dụng nhiều trong các bài thuốc trị viêm họng, chữa ho, cải thiện biểu hiện sốt, cảm, đau đầu,… nhờ công dụng tiêu diệt virus và chống lại quá trình oxy hóa.
  • Lá thường xuân: tương tự như quả cơm cháy, lá thường xuân cũng góp mặt trong những bài thuốc long đờm, phá hủy cấu trúc các lớp màng nhầy hình thành bên trong đường thở. Đặc biệt lá thường xuân còn có tính giảm viêm rất tốt nên khá hiệu quả trong việc điều trị bệnh hen suyễn và dị ứng.
  • Các thành phần khác: tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, tinh dầu gừng,… giúp xoa dịu các cơn ho, ngăn ngừa cảm giác khó chịu, buồn nôn và khàn tiếng khi cảm cúm.

Viên ngậm ho Bảo Thanh

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 9

Viên ngậm ho Bảo Thanh là một sản phẩm Đông dược được bào chế theo dạng kẹo ngậm với 16 thành phần dược liệu như mật ong, ô mai, tỳ bà lá, xuyên bối nhĩ, trần bì, phục linh, sa sâm, ngũ vị tử, cát cánh,… Những dược chất này đều có chung một công dụng là bổ phế, giảm ho, giảm ngứa rát họng và hóa đờm.

  • Mật ong: là một loại thực phẩm lành tính có tác dụng làm dịu cổ họng, giảm đau rát và giúp thanh nhiệt, giải độc.
  • Ô mai: có tác dụng giảm ho, tiêu đờm, sát trùng và kháng khuẩn.
  • Tỳ bà lá: có tác dụng bổ phế, tiêu đờm, giảm ho.
  • Xuyên bối nhĩ: có tác dụng bổ phế, nhuận táo, giảm ho.
  • Trần bì: có tác dụng kiện tỳ, tiêu đờm, giảm ho.
  • Phục linh: có tác dụng kiện tỳ, tiêu thực, giảm ho.
  • Sa sâm: có tác dụng bổ phế, nhuận táo, giảm ho.
  • Ngũ vị tử: có tác dụng tiêu đờm, giảm ho, sát trùng.
  • Cát cánh: có tác dụng bổ phế, tiêu đờm, giảm ho.

Viên ngậm ho thảo dược Eugica

Viên ngậm ho thảo dược Eugica là một sản phẩm được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, bao gồm bạc hà, tần, quế, gừng và khuynh diệp. Năm loại thảo dược này đều có tác dụng giảm ho, làm dịu cổ họng và kháng khuẩn.

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 11
  • Gừng: có tác dụng làm ấm họng, giảm ho, tiêu đờm và kháng viêm.
  • Quế: có tác dụng làm ấm họng, giảm ho, sát trùng và kháng khuẩn.
  • Bạc hà: có tác dụng làm dịu họng, giảm đau rát họng và sát trùng.

Viên ngậm ho Streptana

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 13

Nằm trong danh sách những viên ngậm ho hiệu quả nhất hiện nay không thể không nhắc đến Streptana. Viên ngậm có sự kết hợp cân bằng giữa các thành phần mang tính ấm như gừng, quế và vị the mát của bạc hà. Những nguyên liệu này giúp làm ấm họng, hạn chế các cơn ho có đờm và giảm đau rát họng. Viên ngậm ho Streptana có thể được dùng cho cả trẻ em vì tính ngọt nhẹ, không quá gắt.

Viên ngậm Cool Strepsils

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 15

Đặc điểm nổi bật của viên ngậm ho này là tính kháng khuẩn cao, vị ngọt mát chứa tinh dầu thực vật có tác dụng làm mát họng, thơm mũi và điều trị triệu chứng của bệnh viêm phế quản rất hiệu quả.

Trong một viên ngậm Cool Strepsils có chứa amylmetacresol 0,6mg và alcol diclorobenzyl 1,2mg. Công dụng chính của hai dược chất này đó là ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng xảy ra tại họng và khoang miệng. Ngoài ra viên ngậm còn giúp chữa đau họng và điều trị các cơn ho chỉ sau khoảng 2 giờ kể từ khi ngậm viên thuốc đầu tiên.

Tuy nhiên cần đặc biệt lưu ý là nếu dùng nhiều lần viên ngậm có thể gây rát lưỡi, do đó sản phẩm không dành cho trẻ dưới 6 tuổi.

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc ngậm đau họng

  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng nếu có bất kỳ dị ứng nào với thành phần của sản phẩm.
  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng quá liều lượng quy định.
  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng khi đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Nếu triệu chứng đau họng không thuyên giảm sau 7 ngày, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

Trên đây là một số thông tin về kẹo ngậm đau họng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp và sử dụng an toàn.

Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 17

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 19

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.