GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

Theo nghiên cứu, khoảng 15-17% nam giới gặp phải tình trạng giãn tĩnh mạch thừng tinh, chủ yếu ở tuổi trưởng thành. Đây là một bệnh lý thường gặp trong Nam khoa, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của nam giới, do nó làm suy giảm chức năng tinh hoàn.  Vậy giãn tĩnh mạch thừng tinh là gì? Nguyên nhân, hậu quả và cách điều trị bệnh lý này?

GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 1

GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH LÀ GÌ?

Giãn tĩnh mạch thừng tinh là tình trạng các tĩnh mạch trong thừng tinh bị giãn nở, to hơn bình thường. Thừng tinh là một ống dài, mảnh, chứa tinh hoàn, ống dẫn tinh, động mạch tinh và các dây thần kinh. Các tĩnh mạch trong thừng tinh có nhiệm vụ đưa máu từ tinh hoàn trở về tim.

NGUYÊN NHÂN GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Suy van tĩnh mạch

Van tĩnh mạch là các van một chiều giúp ngăn máu chảy ngược dòng. Khi van tĩnh mạch suy yếu hoặc bị hỏng, máu có thể chảy ngược dòng vào tĩnh mạch tinh, gây giãn tĩnh mạch.

Bất thường vị trí đổ của tĩnh mạch tinh

Tĩnh mạch tinh là tĩnh mạch dẫn máu từ tinh hoàn về tim. Trong một số trường hợp, tĩnh mạch tinh có thể đổ vào tĩnh mạch thận trái hoặc tĩnh mạch chủ bụng thay vì đổ trực tiếp vào tĩnh mạch chủ. Điều này có thể gây tăng áp lực trong tĩnh mạch tinh, dẫn đến giãn tĩnh mạch.

TĂNG ÁP LỰC Ổ BỤNG

Tăng áp lực ổ bụng có thể do các nguyên nhân như béo phì, khối u vùng tiểu khung, sau phúc mạc,… Tăng áp lực ổ bụng có thể gây áp lực lên tĩnh mạch tinh, dẫn đến giãn tĩnh mạch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Có khoảng 30% nam giới bị giãn tĩnh mạch thừng tinh có bố hoặc anh em ruột cũng mắc bệnh này.

YẾU TỐ CƠ HỌC

Thừng tinh nằm ở vị trí thấp trong cơ thể, do đó dễ bị tác động của trọng lực. Khi đứng hoặc ngồi lâu, máu trong tĩnh mạch thừng tinh sẽ bị ứ trệ, dẫn đến giãn nở.

YẾU TỐ HORMONE

Các nghiên cứu cho thấy, testosterone có thể làm tăng nguy cơ giãn tĩnh mạch thừng tinh.

TRIỆU CHỨNG CỦA GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Triệu chứng của giãn tĩnh mạch thừng tinh thường không rõ ràng, nhiều trường hợp bệnh không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, một số nam giới có thể gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Cảm giác đau, nặng, khó chịu ở bìu, đặc biệt khi đứng hoặc ngồi lâu.
  • Bìu bị sưng to, một bên bìu to hơn bên còn lại.
  • Tinh hoàn bị teo nhỏ.
GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 3

HẬU QUẢ CỦA GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của nam giới, bao gồm:

  • Giảm số lượng tinh trùng: Giãn tĩnh mạch thừng tinh làm tăng nhiệt độ tinh hoàn, khiến tinh trùng sản sinh kém và chất lượng tinh trùng suy giảm.
  • Giảm khả năng di động của tinh trùng: Tinh trùng di động kém sẽ khó gặp trứng để thụ tinh.
  • Tăng tỷ lệ dị tật tinh trùng: Giãn tĩnh mạch thừng tinh làm tăng tỷ lệ tinh trùng bị dị dạng, khó thụ tinh.

CHẨN ĐOÁN GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh thường dựa trên hai phương pháp chính:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Trong thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ khám bìu và tinh hoàn để tìm các búi tĩnh mạch giãn. Búi tĩnh mạch giãn thường mềm, không đau và có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở phía dưới bìu.

NGHIỆM PHÁP VALSALVA

Nghiệm pháp Valsalva là một thủ thuật đơn giản giúp bác sĩ xác định xem có dòng máu chảy ngược trong tĩnh mạch tinh hay không. Trong nghiệm pháp Valsalva, bệnh nhân sẽ hít một hơi thật sâu và nín thở, sau đó gắng sức đẩy không khí ra ngoài. Nghiệm pháp này có thể làm tăng áp lực ổ bụng, khiến máu chảy ngược vào tĩnh mạch tinh. Nếu có dòng máu chảy ngược, bác sĩ sẽ thấy búi tĩnh mạch giãn to hơn.

SIÊU ÂM DOPPLER

Siêu âm Doppler là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh và đo dòng máu. Siêu âm Doppler có thể giúp bác sĩ xác định đường kính của tĩnh mạch tinh và phát hiện dòng máu chảy ngược trong tĩnh mạch tinh. Siêu âm Doppler là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm khác để chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh, chẳng hạn như:

  • Chụp mạch máu: Chụp mạch máu là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của các mạch máu. Chụp mạch máu có thể giúp xác định vị trí và mức độ giãn của các tĩnh mạch tinh.
  • Sinh thiết tinh hoàn: Sinh thiết tinh hoàn là một thủ thuật y tế sử dụng kim để lấy một mẫu mô tinh hoàn. Sinh thiết tinh hoàn có thể giúp xác định xem giãn tĩnh mạch thừng tinh có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không.

PHẪU THUẬT THẮT TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh là phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh phổ biến nhất. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ thắt các tĩnh mạch tinh bị giãn để ngăn máu chảy ngược.

Có hai phương pháp phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh phổ biến là phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở. Trong phẫu thuật nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera và dụng cụ phẫu thuật để thực hiện thủ thuật.

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch thừng tinh được thực hiện qua 3 vết rạch nhỏ ở bụng dưới. Thời gian phẫu thuật khoảng 30-60 phút.

PHẪU THUẬT MỞ

Phẫu thuật mở là phương pháp phẫu thuật truyền thống hơn. Trong phẫu thuật mở, bác sĩ sẽ rạch một đường dài ở bìu để thực hiện thủ thuật.

Phẫu thuật mở thắt tĩnh mạch thừng tinh được thực hiện qua một vết rạch dài khoảng 2-3 cm ở bìu. Thời gian phẫu thuật khoảng 30-60 phút.

LƯU Ý SAU PHẪU THUẬT

Sau phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh, bệnh nhân cần nghỉ ngơi tại nhà trong vài ngày. Bệnh nhân có thể trở lại với công việc nhẹ nhàng sau 48 giờ và trở lại với các hoạt động bình thường sau 5-7 ngày.

Bệnh nhân cần tránh các hoạt động gắng sức sau phẫu thuật, chẳng hạn như khiêng vác vật nặng hoặc quan hệ tình dục.