SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 1

Sang chấn tâm lý là một hiện tượng không hiếm trong cuộc sống, tác động đến mỗi người một cách khác nhau. Điều này gây ra những ảnh hưởng và phản ứng khác nhau từ người này đến người khác. Vậy sang chấn tâm lý là gì và làm thế nào để vượt qua nó? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về vấn đề này và cách đối mặt với nó.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 3

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Sang chấn tâm lý là một trạng thái tâm lý bất ổn xảy ra sau khi một người trải qua một hoặc nhiều sự kiện gây ra sự căng thẳng, sợ hãi, hoặc đau khổ nghiêm trọng. Sự kiện này có thể là một tai nạn, một vụ tấn công, một thảm họa thiên nhiên, hoặc một trải nghiệm chiến tranh.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA SANG CHẤN TÂM LÝ

Các giai đoạn của sang chấn tâm lý thường được chia thành bốn giai đoạn:

GIAI ĐOẠN SỐC

Đây là giai đoạn đầu tiên sau khi trải qua sự kiện gây sang chấn. Người bệnh thường cảm thấy choáng váng, không tin vào những gì đã xảy ra và có thể có các triệu chứng như rối loạn giấc ngủ, khó tập trung và dễ bị kích động.

GIAI ĐOẠN CĂNG THẲNG CẤP TÍNH

Giai đoạn này thường kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Người bệnh vẫn có thể gặp các triệu chứng của giai đoạn sốc và có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng khác như tránh né các suy nghĩ, cảm xúc hoặc hoạt động liên quan đến sự kiện, các cơn ác mộng và cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ.

GIAI ĐOẠN ỔN ĐỊNH

Giai đoạn này thường kéo dài trong nhiều tháng đến nhiều năm. Các triệu chứng của sang chấn tâm lý có thể giảm dần, nhưng chúng vẫn có thể tái phát.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Giai đoạn này là giai đoạn người bệnh bắt đầu vượt qua các triệu chứng của sang chấn tâm lý và quay trở lại cuộc sống bình thường.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG SANG CHẤN TÂM LÝ  

Dấu hiệu nhận biết người bị sang chấn tâm lý có thể xuất hiện ở các khía cạnh khác nhau:

  • Nhận thức: Khả năng tập trung giảm, mất trí nhớ, ác mộng thường xuyên, cảm giác lạ lẫm, và mất hứng thú.
  • Hành vi: Tránh xa những địa điểm hoặc hoạt động kích thích ký ức, cảm giác cô lập, mất hứng thú với hoạt động trước đây yêu thích.
  • Vật lý: Cảm giác giật mình, kiệt sức, dễ tức giận, nhịp tim nhanh, mất ngủ, rối loạn chức năng tình dục, sự cảnh báo liên tục.
  • Tâm lý: Nỗi sợ hãi, hành vi cưỡng chế và ám ảnh, cảm giác tách rời, cảm xúc tê liệt, lo ngại, nỗi phiền muộn, và cảm giác tội lỗi.

NGUYÊN NHÂN GÂY SANG CHẤN TÂM LÝ

Nguyên nhân của sang chấn tâm lý có thể bao gồm:

  • Ám ảnh tâm lý, stress, và căng thẳng: Những trạng thái này có thể xuất phát từ sự kiện đau buồn, xung đột gia đình, hoặc áp lực công việc.
  • Bị lạm dụng hoặc tấn công: Tình trạng tâm lý có thể phát sinh từ trải nghiệm lạm dụng tình dục, tấn công thể chất, hay bạo hành tâm lý.
  • Bạo lực gia đình và xã hội: Chứng kiến hoặc trải qua bạo lực trong gia đình, xã hội, hoặc học đường cũng có thể dẫn đến sang chấn tâm lý.
  • Thảm họa tự nhiên hoặc nhân tạo: Tai nạn, thảm họa, và chiến tranh có thể gây ra mức độ stress và áp lực đủ lớn để gây sang chấn tâm lý.
  • Buộc phải di dời hoặc môi trường sống mới: Những thay đổi lớn trong môi trường sống cũng có thể tạo ra tình trạng sang chấn.
  • Mất mát quan trọng: Chết mất người thân, mất việc làm, mất quan hệ tình cảm có thể gây ra cảm giác mất mát và đau khổ đủ lớn để gây sang chấn tâm lý.

Những trạng thái này, khi không được xử lý và điều trị, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và gây ảnh hưởng lâu dài đến tâm lý và sinh học của người bị ảnh hưởng.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 5

HẬU QUẢ CỦA SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Ảnh hưởng đến tư duy và cảm xúc: Gây khó khăn trong việc quản lý logic, cảm xúc, và ghi nhớ thông tin.

  • Giảm chất lượng cuộc sống: Nỗi ám ảnh từ quá khứ có thể làm giảm sút chất lượng cuộc sống, làm cho niềm vui và sở thích trở nên khó khăn.
  • Gây căng thẳng và lo sợ: Cuộc sống liên tục bị ám ảnh và lo lắng, không thể tận hưởng những khoảnh khắc trọn vẹn.

Nếu không được nhận biết và điều trị, những tác động tiêu cực này có thể kéo dài và ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống của người bị sang chấn tâm lý.

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ VƯỢT QUA SANG CHẤN TÂM LÝ?

LIỆU PHÁP TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho sang chấn tâm lý. Có nhiều loại liệu pháp tâm lý khác nhau có thể được sử dụng để điều trị sang chấn tâm lý, bao gồm:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi của mình để đối phó với sang chấn.
  • Liệu pháp giải quyết vấn đề (PT): PT giúp người bệnh giải quyết các vấn đề liên quan đến sang chấn. 
  • Liệu pháp tập trung vào cơ thể (BT): BT giải quyết sang chấn ảnh hưởng đến cơ thể cũng như tâm trí của bạn như thế nào.
  • Liệu pháp giải mẫn cảm chuyển động nhãn cầu và tái nhận thức (EMDR): EMDR thường là thực hiện các chuyển động mắt nhịp nhàng trong khi nhớ lại sự kiện gây sang chấn và được sử dụng phổ biến nhất để điều trị PTSD.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong một số trường hợp, thuốc có thể được sử dụng để điều trị sang chấn tâm lý. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu và thuốc chống loạn thần.

Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm các triệu chứng trầm cảm, chẳng hạn như cảm giác buồn bã, vô vọng và mất hứng thú trong các hoạt động. Thuốc chống lo âu có thể giúp giảm các triệu chứng lo âu, chẳng hạn như căng thẳng, bồn chồn và khó ngủ. Thuốc chống loạn thần có thể giúp giảm các triệu chứng kích động, chẳng hạn như khó kiểm soát hành vi và dễ bị kích động.

XÂY DỰNG LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Ngoài liệu pháp tâm lý và thuốc men, thực hành và xây dựng lối sống lành mạnh cũng có thể giúp ích cho quá trình phục hồi sau sang chấn tâm lý. Một số thói quen lành mạnh có thể giúp ích bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc có thể giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn và tỉnh táo hơn.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh có thể giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn và có năng lượng hơn.
  • Tránh xa rượu và ma túy: Rượu và ma túy có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng sang chấn tâm lý.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè có thể giúp bạn cảm thấy được yêu thương và quan tâm.

CẦN LÀM GÌ ĐỂ GIÚP ĐỠ NHỮNG NGƯỜI ĐANG GẶP SANG CHẤN TÂM LÝ?

Nếu bạn biết ai đó đang gặp sang chấn tâm lý, bạn có thể giúp đỡ họ bằng cách:

  • Chấp nhận cảm xúc của họ: Hãy cho họ biết rằng bạn hiểu và chấp nhận cảm xúc của họ.
  • Chỉ đưa ra lời khuyên khi được hỏi: Đừng cố gắng ép buộc họ làm bất cứ điều gì họ không muốn.
  • Lắng nghe họ và không phán xét bất cứ điều gì: Hãy cho họ biết rằng bạn đang lắng nghe và bạn không phán xét họ.
  • Cổ vũ và khích lệ họ đưa ra lựa chọn của riêng mình: Hãy giúp họ cảm thấy có quyền kiểm soát cuộc sống của mình.
  • Tôn trọng sự riêng tư và câu chuyện đã được chia sẻ: Đừng cố gắng ép buộc họ chia sẻ nhiều hơn những gì họ sẵn sàng chia sẻ.
  • Cho họ thời gian để có thể cởi mở câu chuyện của mình: Đừng vội vàng ép buộc họ nói chuyện.
  • Học về những điều có thể gây kích thích: Hãy tìm hiểu những điều có thể khiến họ khó chịu và tránh làm những điều đó.
  • Quan tâm đến sức khỏe tinh thần của mình: Hãy nhớ rằng bạn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sang chấn tâm lý của người khác.

Nhìn chung, sang chấn tâm lý có thể xảy ra với bất kỳ ai và cần được can thiệp càng sớm càng tốt để tránh những hệ lụy nguy hiểm. Nếu bạn đã biết được triệu chứng của sang chấn tâm lý là gì, hãy chủ động thăm khám khi nghi ngờ mình đang đối diện với nó. Việc làm này sẽ giúp bạn sớm tìm ra hướng giải quyết tốt nhất cho bản thân để sớm quay trở lại với cuộc sống bình thường.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 7

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 9

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 11

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 13

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.