CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Củ bình vôi là vị thuốc thường được dùng trong y học cổ truyền. Vậy củ bình vôi có tác dụng gì? Xuất hiện nhiều ở vùng núi đá vôi. Đây là vị thuốc quý nằm trong danh sách dược liệu quý của Việt Nam, có khả năng chữa nhiều bệnh lý. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với các bạn tác dụng dược lý của loại cây này và tác dụng chữa bệnh.

CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT CỦ BÌNH VÔI?

Cây bình vôi, được biết đến như một loại cây thân leo, có thân màu xanh và khá cao, thường đạt đến chiều dài khoảng 6m. Thân cây của nó nhẵn mịn và thường có xu hướng xoắn chút ít. Lá cây mọc xen kẽ và những vị trí không có lá hoặc lá rụng sẽ là nơi xuất hiện hoa.

Quả hạch của cây bình vôi có hình cầu dẹt và thường có màu sắc có phần ngả đỏ. Bộ phận củ, nằm ngay cạnh rễ, chính là phần được chế biến để sử dụng trong y học dân dụ. Cây bình vôi thích ánh sáng, điều này làm cho nó trở thành một dấu hiệu hữu ích để tìm kiếm trong tự nhiên. Khu vực núi đá vôi, như ở tỉnh Hòa Bình, Thanh Hóa và các vùng núi phía Tây Bắc, thường là nơi có thể tìm thấy và khai thác cây bình vôi.

THÀNH PHẦN TRONG CỦ BÌNH VÔI

Củ bình vôi chứa nhiều alcaloid, l-tetrahydropalmatine (rotundine), roerine, stepharine, cyclanine, cefarantine. Ngoài ra, trong củ của loại cây này còn chứa tinh bột và đường khử.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA L-TETRAHYDROPALMATIN (ROTUNDIN)

L-tetrahydropalmatine trong củ bình vôi được nhà khoa học Liên Xô nghiên cứu và cho thấy có ít độc tính, đồng thời có tác dụng an thần và bổ tim. Chất này được biết đến với khả năng giúp an thần, cải thiện chứng mất ngủ, giải nhiệt, và hạ huyết áp.

Ngoài ra, L-tetrahydropalmatine cũng được đánh giá vì khả năng kéo dài thời gian tác dụng của thuốc an thần, dựa trên các thử nghiệm thực hiện trên động vật. Những tính chất này có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tác dụng và an toàn của L-tetrahydropalmatine khi sử dụng trong điều trị con người.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA ROEMERIN

Roemerin là một hợp chất có tác dụng gây mê và ức chế. Các thí nghiệm trên ếch đã chứng minh rằng roererin có tác dụng ức chế, làm giảm mức độ và tần suất co bóp trong thời kỳ tâm trương tim ếch. Đặc biệt, ở liều lượng cao, roererin có thể khiến tim của ếch ngừng đập.

Roemerin có khả năng làm dịu hệ thần kinh trung ương khi sử dụng ở liều lượng nhỏ, nhưng lại có tác dụng gây co giật khi sử dụng ở liều lượng lớn. Ngoài ra, hợp chất này cũng giúp làm giãn mạch máu và hạ huyết áp.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CEPHARANTHIN

Cefarantin được biết đến với tác dụng giãn mạch máu, tăng cường sản xuất kháng thể, và có hiệu quả trong việc điều trị bệnh giảm bạch cầu do tia phóng xạ hoặc chống bom hạt nhân. Một điều tích cực là không có tác dụng phụ được ghi nhận khi sử dụng cefarantin ở liều cao.

Ngoài ra, trong củ bình vôi còn chứa các chất như tetrandrine và isotetradim, đây là những thành phần có tác dụng giảm đau, chống viêm, hạ huyết áp, và giảm nhiệt độ.

TÁC DỤNG CỦA CỦ BÌNH VÔI

Như đã nói ở trên, củ bình vôi là bộ phận chính dùng để điều trị một số bệnh. Cụ thể, củ bình vôi có những tác dụng sau:

AN THẦN

Củ bình vôi có tác dụng an thần, dễ ngủ. Thành phần của cây thuốc này có chứa một lượng lớn hoạt chất l-tetrahydropalmatine. Hoạt chất này có tác dụng kích thích an thần, duy trì giấc ngủ, điều trị suy nhược, hạ huyết áp,…

CẢI THIỆN CHỨNG MẤT NGỦ 

Hoạt chất cefarantin có trong củ bình vôi được biết đến với tác dụng quan trọng trong việc điều hòa hệ tuần hoàn và kích thích cơ thể sản xuất kháng thể có lợi, đặc biệt hữu ích cho những người gặp vấn đề về mất ngủ. Sử dụng hoạt chất này giúp cơ thể thư giãn và cải thiện sự điều hòa của khí huyết. Nhờ vào những tác dụng này, người sử dụng có thể trải qua giấc ngủ dễ dàng hơn, ngủ sâu và có chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Việc khắc phục vấn đề mất ngủ không chỉ mang lại lợi ích cho giấc ngủ mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tinh thần minh mẫn.

Dưới đây là một công thức sử dụng củ bình vôi và một số nguyên liệu khác để chế biến thành một bài thuốc:

Nguyên liệu:

  • 12g củ bình vôi
  • 12g vông nem
  • 6g liên tâm
  • 12g lạc tiên
  • 6g cam thảo

Cách làm: Nấu lấy nước uống, một lần mỗi ngày.

NGĂN NGỪA RỐI LOẠN TIÊU HOÁ

Sử dụng củ bình vôi để ngâm rượu hoặc nấu nước uống có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề như đầy bụng và khó tiêu. Liều lượng thường là 3 – 6g cho người lớn và khoảng 0.02 – 0.03g cho trẻ nhỏ.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH GÚT

L-tetrahydropalmatine, một hợp chất có trong củ bình vôi, đã được xác định có khả năng giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh gút. Quy trình sử dụng loại cây này nhằm hỗ trợ điều trị gút có thể được thực hiện theo các bước sau:

Đầu tiên, cần chuẩn bị củ bình vôi bằng cách rửa sạch và cạo sạch lớp vỏ bên ngoài của củ. Sau đó, thái củ thành từng lát mỏng và phơi khô để chuẩn bị cho quá trình nghiền.

Bước tiếp theo, củ bình vôi phơi khô sẽ được nghiền thành bột mịn, thông thường sử dụng máy xay hoặc cối xay. Bột này sau đó được bảo quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy kín để đảm bảo giữ cho chất lượng và độ tươi mới của sản phẩm.

Khi muốn sử dụng, lấy khoảng 3 – 6g bột củ bình vôi và tráng qua nước sôi. Nước có thể được uống khi còn ấm để tận dụng tối đa các thành phần có lợi trong củ bình vôi.

CHỮA VIÊM HỌNG, VIÊM PHẾ QUẢN VÀ VIÊM NHIỄM ĐƯỜNG HÔ HẤP

Để chữa viêm họng hay các bệnh về đường hô hấp, bạn sắc nước uống gồm 12g mỗi loại củ bình vôi, cát cánh, huyền sâm, uống ngày 1 lần. 

  • Nguyên liệu: 12g mỗi loại củ bình vôi, cát cánh, huyền sâm.
  • Cách dùng: Nấu lấy nước uống, 1 lần/ngày.

CHỮA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Củ bình vôi khi kết hợp với khổ sâm, sa tiền, dạ cẩm có thể chống viêm loét dạ dày.

  • Nguyên liệu: 12g mỗi loại củ bình vôi, khổ sâm cho lá, dạ cẩm, xa tiền tử.
  • Cách làm: Nấu lấy nước uống, 1 lần/ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỦ BÌNH VÔI CHỮA BỆNH

Sau khi hiểu rõ về tác dụng của củ bình vôi và cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị. Dưới đây là những hướng dẫn quan trọng:

  • Tránh quá liều: Không nên sử dụng củ bình vôi quá liều, vì điều này có thể gây nguy hiểm do chất rotundine khá độc. Việc tuân thủ liều lượng được đề xuất và hạn chế sự tự y áp dụng là rất quan trọng.
  • Cảnh báo về roemerine: Hoạt chất ancaloit A (roemerine) trong củ bình vôi có thể làm tê niêm mạc và giảm nhịp tim. Sử dụng quá liều có thể dẫn đến kích ứng hệ thần kinh trung ương và co giật. Người bệnh cần chú ý để tránh tình trạng này.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Trong quá trình điều trị bằng củ bình vôi, người bệnh cần thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của mình. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần được báo ngay cho bác sĩ để xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp điều trị kịp thời.
  • Không tự y áp dụng: Do củ bình vôi chứa một lượng nhỏ độc tố, người bệnh không nên tự ý sử dụng. Việc tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng là quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
  • Người mang thai và trẻ dưới 1 tuổi: Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 1 tuổi không nên sử dụng củ bình vôi. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ, tránh mọi nguy cơ có thể phát sinh từ việc sử dụng cây thuốc.

Qua bài viết chia sẻ trên đây, các bạn đã biết được dược tính và củ bình vôi có tác dụng gì. Đồng thời lưu ý khi sử dụng củ bình vôi để đảm bảo đạt hiệu quả cao và an toàn sức khỏe. Tốt nhất, trước khi sử dụng bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.