CHỈ SỐ ACID URIC LÀ GÌ? NỒNG ĐỘ BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

Chỉ số acid uric trong máu tăng cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh gout, sỏi thận và các bệnh lý khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm acid uric và cách nó ảnh hưởng đến sức khỏe. Để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, việc tự tìm hiểu về acid uric là vô cùng quan trọng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. 

CHỈ SỐ ACID URIC LÀ GÌ? NỒNG ĐỘ BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 1

ACID URIC LÀ GÌ?

Acid uric là một chất thải tự nhiên của cơ thể, được tạo ra từ quá trình phân hủy các chất đạm, cụ thể là purine. Purine có nhiều trong các loại thực phẩm như thịt đỏ, nội tạng, hải sản,…

Acid uric có dạng tinh thể không màu, hòa tan trong nước. Nó được đào thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua đường nước tiểu, một phần qua đường mồ hôi và phân.

Thông thường, acid uric được hòa tan trong máu và đào thải ra ngoài qua nước tiểu. Tuy nhiên, nếu nồng độ acid uric trong máu tăng cao, nó có thể lắng đọng thành tinh thể sắc nhọn, gây viêm, đau nhức khớp và các bệnh lý khác.

CHỈ SỐ ACID URIC BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

Chỉ số acid uric bình thường ở người trưởng thành là:

  • Nam giới: 5,1 ± 1,0 mg/dl (420 μmol/lít)
  • Nữ giới: 4,0 ± 1mg/dl (360 μmol/lít)

Chỉ số acid uric thấp hơn 6 mg/dl là tốt nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh gout. Nồng độ acid uric ở mức 6-7 mg/dl là bình thường, an toàn.

Khi nồng độ acid uric trong máu tăng cao, các tinh thể acid uric có thể tích tụ trong khớp, gây viêm, sưng đau khớp. Đây là tình trạng bệnh gout.

Dựa trên mức độ tăng cao của nồng độ acid uric, có thể chia thành các mức độ như sau:

  • Mức độ 1: Nồng độ acid uric trong máu < 6,5 mg/dl (< 380 μmol/lít): Bình thường, an toàn.
  • Mức độ 2: Nồng độ acid uric trong máu 6,5 – 7,2mg/dl (380 – 420 μmol/lít): Ngưỡng có thể chấp nhận.
  • Mức độ 3 và 4: Nồng độ acid uric trong máu 7,2 – 8,2mg/dl (420 – 480 μmol/lít) và 8,2 – 10 mg/dl (480 – 580 μmol/lít): Có thể xuất hiện một vài dấu hiệu của những cơn gout cấp với tần suất tăng cao khi chỉ số acid uric cao.
  • Mức độ 5 và 6: Nồng độ acid uric trong máu 10 – 12 mg/dl (580 – 700 μmol/lít) và > 12 mg/dl (> 700 μmol/lít): thường gặp ở giai đoạn gout mạn tính, khi đã xuất hiện các hạt tophi dưới da.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số acid uric có thể khác nhau tùy theo phương pháp xét nghiệm và đơn vị đo được sử dụng.

CÁC NGUYÊN NHÂN GÂY TĂNG ACID URIC TRONG MÁU

DI TRUYỀN

Mặc dù hiếm, tăng acid uric có thể do tác động của yếu tố di truyền. Ví dụ, Hội chứng Lesch-Nyhan xuất phát từ khiếm khuyết gen HPRT1, dẫn đến sự thiếu hụt enzyme cần thiết để loại bỏ acid uric khỏi cơ thể. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm gout, tổn thương thận và vấn đề thần kinh.

GIA TĂNG CHUYỂN HÓA PURINE

Sự gia tăng chuyển hóa purine có thể làm tăng acid uric, thường xảy ra ở những người có khối u phát triển nhanh, như u xơ đa bào hay ung thư di căn. Hóa trị liệu có thể gây tăng acid uric khi tế bào ung thư chết và giải phóng nội chất tế bào vào máu.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHÔNG KHOA HỌC

Có nhiều loại thực phẩm chứa lượng purin dồi dào. Nếu bổ sung quá nhiều, cơ thể có thể bị tăng axit uric trong máu. Những loại thực phẩm giàu purin là nội tạng động vật, thịt đỏ, rượu bia, bia…

Ăn kiêng quá mức và tập thể dục cường độ cao cũng có thể làm tăng acid uric trong máu và giảm bài tiết. Do cơ thể sẽ tự phân hủy năng lượng, trong khi thận không thể bài tiết hợp chất này hiệu quả.

GIẢM BÀI TIẾT, THẢI TRỪ ACID URIC

Sự giảm bài tiết acid uric có thể xảy ra ở người bệnh thận mạn tính, khi thận mất khả năng lọc và loại bỏ chất thải. Điều này dẫn đến tăng nồng độ acid uric trong máu. Chế độ dinh dưỡng không khoa học, đặc biệt là tiêu thụ quá mức purin từ thực phẩm như nội tạng động vật, thịt đỏ và rượu bia, cũng có thể góp phần vào tình trạng tăng acid uric.

CHỈ SỐ ACID URIC LÀ GÌ? NỒNG ĐỘ BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 3

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

  • Người có chỉ số đường huyết cao.
  • Người bệnh suy giáp.
  • Người lạm dụng rượu bia.
  • Người sử dụng một số loại thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc điều trị bệnh tim.
  • Người có huyết áp cao.
  • Người béo phì.
  • Người bị phơi nhiễm chì.
  • Người bị phơi nhiễm thuốc trừ sâu.

Hiểu rõ về những nguyên nhân này giúp người ta có cơ hội tốt hơn trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa các vấn đề liên quan đến tăng acid uric trong máu.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NỒNG ĐỘ AXIT URIC TĂNG CAO

Để phòng tránh nồng độ axit uric tăng cao, cần lưu ý thực hiện các biện pháp sau:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

  • Hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu purin: Purin là một chất tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt đỏ, hải sản, nội tạng, đậu, và các loại hạt. Khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin, cơ thể sẽ sản xuất ra nhiều acid uric.
  • Bổ sung các thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ có tác dụng làm chậm quá trình hấp thu đạm, từ đó giúp giảm sự hình thành acid uric.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp cơ thể đào thải acid uric ra ngoài.

LỐI SỐNG

  • Tránh sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn: Rượu bia, đồ uống có cồn có thể làm tăng acid uric trong máu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cơ thể đào thải acid uric ra ngoài.

KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý có thể làm tăng acid uric trong máu, chẳng hạn như bệnh gout, bệnh thận, bệnh thiếu máu ác tính,…

Tuân thủ các biện pháp phòng tránh trên có thể giúp giảm nguy cơ tăng acid uric trong máu và ngăn ngừa bệnh gout.