Thuốc tylenol 500mg của Mỹ – Giảm đau nhanh chóng, hạ sốt hiệu quả

Thuốc tylenol 500mg của Mỹ - Giảm đau nhanh chóng, hạ sốt hiệu quả 1

Tylenol 500mg là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Thuốc được sản xuất bởi hãng Johnson & Johnson của Mỹ và được phân phối rộng rãi tại Việt Nam. Trong đợt dịch COVID-19 nhiều người đã tích trữ thuốc Tylenol phòng trường hợp cần phải dùng để điều trị bệnh hoặc dùng Tylenol như một phương án dự phòng các tác dụng phụ sau tiêm vaccine.

Thuốc tylenol 500mg của Mỹ - Giảm đau nhanh chóng, hạ sốt hiệu quả 3

Thuốc tylenol 500mg của Mỹ có công dụng gì?

Tylenol, chứa acetaminophen, là một loại thuốc có công dụng chính là giảm đau và hạ sốt từ mức độ nhẹ đến trung bình. Ngoài ra, acetaminophen còn đặc biệt hữu ích trong việc giảm triệu chứng như đau cơ, nhức đầu, đau lưng, viêm khớp, đau họng, đau răng, cúm, sốt, và cảm lạnh.

Trong trường hợp đau, thuốc giúp giảm đau ở cường độ thấp, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đối với sốt, acetaminophen không chỉ giúp hạ thân nhiệt mà còn làm cho người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn trong những tình huống sốt gây khó chịu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc chỉ là biện pháp hỗ trợ để giảm triệu chứng sốt, không ảnh hưởng nhiều đến sự tiến triển của bệnh và đôi khi có thể làm giảm hiệu quả của quá trình điều trị bệnh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thảo luận với bác sĩ để có một phương pháp điều trị toàn diện và hiệu quả.

Thuốc tylenol 500mg của Mỹ - Giảm đau nhanh chóng, hạ sốt hiệu quả 5

Vì sao nên chọn thuốc Tylenol 500mg của Mỹ?

Tylenol Extra Strength 500mg là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Thuốc có những ưu điểm nổi bật sau:

  • Giảm đau nhanh chóng: Tylenol Extra Strength 500mg có tác dụng giảm đau nhanh chóng, hiệu quả trong các trường hợp đau đầu, đau răng, đau nhức cơ bắp, đau bụng kinh, đau do viêm khớp, đau do chấn thương.
  • Hạ sốt hiệu quả: Tylenol Extra Strength 500mg có tác dụng hạ sốt hiệu quả trong các trường hợp sốt do cảm cúm, cảm lạnh, sốt do viêm nhiễm.
  • An toàn cho sức khỏe: Tylenol Extra Strength 500mg không có tác dụng chống viêm, do đó không ảnh hưởng đến tiểu cầu, đông máu, không gây kích ứng tiêu hóa.
  • Ít tác dụng phụ: Tylenol Extra Strength 500mg có ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc giảm đau khác, đặc biệt là không gây ngộ độc gan.
  • Được chuyên gia khuyên dùng: Tylenol Extra Strength 500mg được các chuyên gia y tế khuyên dùng và là sản phẩm bán chạy nhất trên thị trường thuốc giảm đau, hạ sốt.

Thuốc Tylenol và những tác dụng phụ không mong muốn

Acetaminophen có thể gây nên một số tác dụng phụ ít và hiếm gặp, cụ thể như sau:

  • Triệu chứng buồn nôn và nôn mửa;
  • Phát ban trên da (mề đay hoặc ban đỏ) nhưng đôi khi tình trạng này còn nghiêm trọng hơn, kèm theo tổn thương niêm mạc và sốt;
  • Ngộ độc thận nếu dùng lâu ngày;
  • Thiếu máu, giảm tiểu cầu và bạch cầu;
  • Phản ứng quá mẫn: phù mạch, phù thanh quản, sốc phản vệ thường hiếm khi gặp phải.

Liều Dùng và Cách Sử Dụng Thuốc Tylenol 500mg:

Liều Dùng

  • Trẻ Em:
    • Sử dụng dựa trên cân nặng và độ tuổi của trẻ, thường là từ 10 – 15 mg/kg cân nặng.
    • Cha mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt khi dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
  • Người Lớn:
    • Dùng khoảng 1 – 2 viên/ lần.
    • Cách nhau từ 4 – 6 giờ giữa các liều sử dụng.
  • Quá Liều Khuyến Cáo:
    • Nếu người dùng lỡ dùng quá liều, có thể gây nguy hiểm cho gan.
    • Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu của quá liều, như buồn nôn, đau bụng, nên đến ngay cơ sở y tế để được giám sát và điều trị.

Triệu Chứng Cần Chú Ý và Đi Khám Ngay

Sốt Cao Không Giảm Sau 3 Ngày:

  • Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nặng, cần sự giám sát và điều trị chuyên sâu.

Dấu Hiệu Dị Ứng và Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng:

  • Như mẩn đỏ, buồn nôn, nôn mửa, phát ban trên da, và các biểu hiện dị ứng khác.

Đau Vẫn Tăng Sau 7 Ngày Sử Dụng:

  • Nếu triệu chứng không giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Biểu Hiện Vàng Da, Nước Tiểu Sẫm Màu:

  • Có thể là dấu hiệu của tổn thương gan, cần kiểm tra ngay.

Những bệnh lý ảnh hưởng đến người bệnh khi dùng thuốc Tylenol

Tylenol là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm ngộ độc gan, đặc biệt là khi dùng quá liều. Ngoài ra, thuốc cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.

Dưới đây là những bệnh lý có thể ảnh hưởng đến người bệnh khi dùng thuốc Tylenol:

  • Bệnh lý về gan: Acetaminophen được chuyển hóa ở gan thành dạng không hoạt động và một phần nhỏ trở thành chất độc gây hại cho gan. Do đó, bệnh nhân bị suy gan cần thận trọng khi dùng Tylenol, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Nghiện rượu: Bệnh nhân nghiện rượu mạn tính có nguy cơ cao bị tổn thương gan khi dùng Tylenol.
  • Bệnh lý đái tháo đường: Tylenol có thể làm sai lệch các chỉ số đo đường huyết trên bệnh nhân tiểu đường.
  • Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chỉ nên dùng Tylenol khi có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý khi dùng thuốc Tylenol

Ngoài những bệnh lý kể trên, người bệnh cần lưu ý những điều sau khi dùng thuốc Tylenol:

  • Không dùng quá liều chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Nếu đang dùng các thuốc khác, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng Tylenol.
  • Nếu gặp phải các tác dụng phụ của thuốc Tylenol, cần ngừng dùng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay lập tức

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 7

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 15
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.