TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 7

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến trong hệ thống tiêu hóa, và khi kèm theo nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, nó có thể trở nên nguy hiểm và tăng nguy cơ gây ung thư dạ dày. Vậy viêm loét dạ dày là gì, dấu hiệu viêm loét dạ dày là gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 9

VIÊM LOÉT DẠ DÀY LÀ GÌ?

Viêm loét dạ dày là tình trạng sưng và viêm nhiễm của niêm mạc trong dạ dày, có thể dẫn đến tạo ra các vết loét (vết thương) trên bề mặt niêm mạc này. Dạ dày là một bộ phận của hệ tiêu hóa, có nhiệm vụ tiêu hóa thức ăn bằng cách sản xuất axit dạ dày.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG

NHIỄM VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI (HP)

Đây là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 70-90% các trường hợp. Vi khuẩn HP là một loại vi khuẩn có khả năng tiết ra các chất độc hại, phá hủy lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, khiến dạ dày bị tổn thương và viêm loét.

SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID (NSAIDS)

NSAIDs là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến để giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Tuy nhiên, NSAIDs có thể gây kích ứng dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài hai nguyên nhân chính trên, viêm loét dạ dày còn có thể do các yếu tố khác gây ra, bao gồm:

  • Tăng tiết axit dạ dày: Tăng tiết axit dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm yếu tố di truyền, hút thuốc lá, căng thẳng, hoặc tiêu thụ một số loại thực phẩm nhất định.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Đây là một tình trạng hiếm gặp gây ra tình trạng dư thừa axit trong dạ dày.

TRIỆU CHỨNG VIÊM LOÉT DẠ DÀY?

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh viêm loét dạ dày, thường xuất hiện ở vùng thượng vị (phần trên rốn). Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện khi đói hoặc khi ăn no.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn cũng là những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm loét dạ dày. Buồn nôn thường xuất hiện trước khi nôn, nôn có thể kèm theo máu hoặc dịch nhầy.
  • Khó tiêu: Khó tiêu là tình trạng thức ăn khó tiêu hóa, có thể kèm theo cảm giác đầy bụng, chướng bụng.
  • Ợ chua: Ợ chua là hiện tượng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát ở vùng ngực.
  • Ợ hơi: Ợ hơi là hiện tượng khí từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác khó chịu ở vùng ngực.
  • Chảy máu tiêu hóa: Chảy máu tiêu hóa là một biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm loét dạ dày. Chảy máu tiêu hóa có thể biểu hiện qua hiện tượng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
  • Sụt cân: Sụt cân là một triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét dạ dày nặng.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét dạ dày, do bệnh gây suy nhược cơ thể.

CÁC GIAI ĐOẠN VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Giai đoạn của viêm loét dạ dày có thể được phân loại như sau:

VIÊM LOÉT DẠ DÀY CẤP TÍNH (ACUTE GASTRIC ULCER)

Giai đoạn này đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các triệu chứng và vết loét. Bệnh nhân thường trải qua cơn đau dạ dày, tiêu chảy, ói mửa có máu, và có thể xuất huyết nặng. Điều trị hiệu quả ở giai đoạn này có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của vết loét và ngăn chặn các biến chứng.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY MẠN TÍNH (CHRONIC GASTRIC ULCER)

Giai đoạn này là kết quả của sự kéo dài của viêm loét dạ dày cấp tính. Các triệu chứng có thể kéo dài và trở nên nặng hơn. Vết loét mọc lớn hơn và có thể lan ra diện rộng hơn trên niêm mạc dạ dày. Nguy cơ xuất huyết và các biến chứng nghiêm trọng khác tăng lên.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến, có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào, kể cả nam và nữ. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

  • Người trên 50 tuổi: Tuổi cao là một yếu tố nguy cơ gây viêm loét dạ dày, do niêm mạc dạ dày bị lão hóa, giảm khả năng bảo vệ khỏi tác động của axit dạ dày.
  • Người hút thuốc lá, uống rượu hay các thức uống có cồn khác: Thuốc lá và rượu bia có thể gây kích ứng dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Người bị căng thẳng, lo lắng kéo dài: Căng thẳng, lo lắng kéo dài có thể khiến dịch vị dạ dày tiết ra liên tục, làm tăng nguy cơ hình thành vết loét.
  • Người có chế độ ăn uống, sinh hoạt không điều độ, thiếu khoa học: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu chất xơ, giàu chất béo, axit có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày. Ngoài ra, những người hay bỏ bữa sáng, thức khuya, ăn uống không đúng giờ, ít tập thể dục cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM LOÉT DẠ DÀY

KHÁM LÂM SÀNG

Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong chẩn đoán viêm loét dạ dày. Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng đang gặp và thời gian mắc bệnh đã bao lâu, các loại thuốc điều trị bệnh từng hoặc đang sử dụng. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tổng quát sức khỏe của người bệnh, bao gồm:

  • Tìm kiếm các dấu hiệu của viêm loét dạ dày, chẳng hạn như đau bụng, buồn nôn, nôn, ợ chua, ợ hơi, đầy bụng, chướng bụng, chán ăn, sụt cân,…
  • Tìm kiếm các dấu hiệu của các biến chứng của viêm loét dạ dày, chẳng hạn như chảy máu tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

XÉT NGHIỆM

Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori là xét nghiệm phổ biến nhất để chẩn đoán viêm loét dạ dày. Xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori trong máu, cho thấy người bệnh đã từng bị nhiễm vi khuẩn này.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm phân: Tìm kiếm kháng nguyên vi khuẩn Helicobacter pylori trong phân.
  • Xét nghiệm hơi thở: Tìm kiếm khí carbon dioxide được tạo ra bởi vi khuẩn Helicobacter pylori khi tiêu thụ một lượng nhỏ glucose.

NỘI SOI DẠ DÀY

Nội soi dạ dày là phương pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày chính xác nhất. Nhờ nội soi, bác sĩ có thể nhìn trực quan về tình trạng bên trong dạ dày, đánh giá chính xác tình trạng bệnh, vị trí tổn thương để đưa ra liệu pháp điều trị tốt nhất. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện các thủ thuật khác trong quá trình nội soi, chẳng hạn như:

  • Cầm máu các ổ loét dạ dày.
  • Sinh thiết quanh vị trí tổn thương để xác định sơ bộ tình trạng nhiễm khuẩn hoặc các vấn đề nghi ngờ khác.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Các biến chứng thường gặp của viêm loét dạ dày bao gồm:

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Đây là biến chứng thường gặp nhất của viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Xuất huyết tiêu hóa có thể xảy ra khi vết loét dạ dày ăn sâu vào thành dạ dày, khiến máu chảy ra ngoài. Xuất huyết tiêu hóa có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Nôn ra máu hoặc đi cầu thấy phân màu đen.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Mệt mỏi.

LỦNG DẠ DÀY

Đây là biến chứng nguy hiểm của viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Lủng dạ dày xảy ra khi vết loét dạ dày ăn sâu vào thành dạ dày, tạo thành một lỗ nhỏ. Lủng dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như:

Đau bụng đột ngột, dữ dội.

  • Sốt.
  • Khó thở.
  • Đau lưng.
  • Tụt huyết áp.

HẸP MÔN VỊ

Đây là biến chứng thường gặp ở người bị viêm loét dạ dày mạn tính, chiếm khoảng 10% các trường hợp. Hẹp môn vị xảy ra khi vết loét dạ dày gây ra tình trạng viêm, sẹo ở cơ vòng môn vị, khiến cơ vòng này bị hẹp lại, cản trở quá trình vận chuyển thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng. Hẹp môn vị có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn.
  • Ợ chua, ợ hơi.
  • Đầy bụng, chướng bụng.
  • Sụt cân.

UNG THƯ DẠ DÀY

Viêm loét dạ dày mạn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Theo thống kê, khoảng 10% người bị viêm loét dạ dày mạn tính có thể bị ung thư dạ dày. Ung thư dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Đau bụng âm ỉ.
  • Chán ăn, ăn không ngon.
  • Sụt cân.
  • Mệt mỏi.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Nôn ra máu hoặc đi cầu thấy phân màu đen.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Nếu bạn bị viêm loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra, bác sĩ có thể chỉ định điều trị theo phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori. Phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori thường bao gồm 2 loại thuốc kháng sinh và 1 loại thuốc ức chế bơm proton (PPI). Phác đồ này thường kéo dài trong 10-14 ngày.

Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể chỉ định cho bạn sử dụng các loại thuốc khác để giảm tiết axit dạ dày, giúp vết loét nhanh lành. Các loại thuốc viêm loét dạ dày bao gồm:

  • PPI: PPI là loại thuốc ức chế bơm proton, giúp giảm tiết axit dạ dày hiệu quả.
  • H2-receptor antagonist: H2-receptor antagonist là loại thuốc ức chế thụ thể H2, giúp giảm tiết axit dạ dày.
  • Antacid: Antacid là loại thuốc trung hòa axit dạ dày, giúp giảm đau bụng, ợ chua, ợ hơi.

Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, đau bụng… Những tác dụng phụ này sẽ biến mất sau khi kết thúc liệu trình điều trị. Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ nếu thấy có tác dụng phụ để nhờ bác sĩ cho lời khuyên. Bạn không tự ý bỏ thuốc vì gay ra tình trạng lờn thuốc, kháng thuốc.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

Nếu uống thuốc không cải thiện, các vết loét không lành lại hoặc thường xuyên tái phát ở vị trí cũ, hoặc khi viêm loét đã gây các biến chứng như chảy máu, thủng dạ dày, hẹp môn vị ngăn cản thức ăn đi xuống ruột non… buộc phải can thiệp phẫu thuật.

Phẫu thuật viêm loét dạ dày thường được thực hiện bằng phương pháp cắt bỏ một phần dạ dày. Phẫu thuật này có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi hoặc phương pháp mổ mở.

ĐIỀU TRỊ THEO ĐÔNG Y

Theo Y Học Cổ Truyền, sự mất cân bằng giữa âm dương là nguyên nhân chính gây ra bệnh tật nói chung và đau dạ dày nói riêng. Bấm huyệt chữa đau dạ dày được sử dụng để khôi phục sự cân bằng âm dương như huyệt Trung Quản. Bấm huyệt trong việc chữa đau dạ dày cũng có thể giúp cải thiện lưu thông khí huyết, tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh.

Để điều trị đau dạ dày một cách toàn diện, người bệnh thường kết hợp các phương pháp khác như xoa bóp, châm cứu, cấy chỉ và sử dụng thuốc điều trị. Tuy nhiên, vì có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau dạ dày, việc thăm khám tại các cơ sở Y Học Cổ Truyền uy tín là cần thiết. Tại đó, các thầy thuốc sẽ tiến hành tứ chẩn để chẩn đoán bệnh và tìm ra nguyên nhân cụ thể, từ đó áp dụng phương pháp bấm huyệt một cách hiệu quả nhất.

CÁCH TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY TẠI NHÀ

Ngoài việc điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh viêm loét dạ dày cũng có thể áp dụng một số cách trị viêm loét dạ dày tại nhà để hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát bệnh. Một số cách trị viêm loét dạ dày tại nhà hiệu quả bao gồm:

Sử dụng các loại thảo dược tự nhiên: Một số loại thảo dược tự nhiên có tác dụng chống viêm, giảm tiết axit dạ dày, giúp hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày như:

  • Chuối hột: Chuối hột có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giúp làm lành vết loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng chuối hột để nấu nước uống hoặc ngâm rượu để uống.
  • Cam thảo: Cam thảo có tác dụng chống viêm, giảm tiết axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng cam thảo để nấu nước uống hoặc ngâm rượu để uống.
  • Sữa ong chúa: Sữa ong chúa có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm lành vết loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng sữa ong chúa nguyên chất hoặc pha loãng với nước ấm để uống.
  • Nghệ: Nghệ có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng bột nghệ hoặc tinh bột nghệ để pha nước uống hoặc chế biến thành các món ăn.

Thay đổi chế độ ăn uống: Người bệnh viêm loét dạ dày nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, tránh các thực phẩm và thói quen kiêng cữ như đã đề cập ở trên. Người bệnh nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt,… và hạn chế ăn các thực phẩm có tính axit cao, cay nóng, nhiều dầu mỡ, khó tiêu, có nhiều chất kích thích.

Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng tiết axit dạ dày, khiến bệnh viêm loét dạ dày trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh nên tìm cách thư giãn, giảm căng thẳng như tập yoga, thiền, massage,…

CÁCH PHÒNG TRÁNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY

NGƯỜI VIÊM LOÉT DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ?

  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ tế bào và giúp niêm mạc dạ dày khỏe mạnh. 
  • Chất xơ hòa tan: Chất xơ hòa tan có thể giúp trung hòa axit dạ dày, giảm kích ứng niêm mạc dạ dày. 
  • Lợi khuẩn Probiotics: Lợi khuẩn Probiotics có thể giúp ngăn nhiễm trùng, cải thiện các triệu chứng khó tiêu và làm giảm tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. 
  • Vitamin C: Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ tốt cho quá trình tiêu diệt vi khuẩn. Kẽm: Kẽm là khoáng chất cần thiết cho hệ miễn dịch khỏe mạnh và chữa lành vết thương. Selen: Selen là khoáng chất giúp giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng. 

NGƯỜI VIÊM LOÉT DẠ DÀY KIÊNG GÌ?

  • Thực phẩm có tính axit cao: Các loại thực phẩm có tính axit cao như cam, quýt, bưởi, chanh, cà chua, cà phê, rượu, bia,… có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Thực phẩm cay nóng: Các loại thực phẩm cay nóng như ớt, hạt tiêu, tỏi, hành,… có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ như đồ chiên rán, đồ nướng,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng, khiến các triệu chứng của bệnh trở nên nặng nề hơn.
  • Thực phẩm khó tiêu: Các loại thực phẩm khó tiêu như thịt bò, thịt cừu, hải sản,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng, khiến các triệu chứng của bệnh trở nên nặng nề hơn.
  • Thực phẩm có nhiều chất kích thích: Các loại thực phẩm có nhiều chất kích thích như đồ uống có gas, nước ngọt,… có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.