RỐI LOẠN LIPID MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHâN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN LIPID MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHâN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Rối loạn lipid máu đứng trong hàng ngũ của những nguy cơ cao gây ra các bệnh lý tim mạch nguy hiểm, có thể đặt ra thách thức nghiêm trọng và thậm chí làm mất mạng người bệnh một cách nhanh chóng. Khác với nhiều bệnh lý xuất hiện ở tuổi già, rối loạn lipid máu không phân biệt đối tượng và hoàn toàn có thể được phòng ngừa và kiểm soát.

RỐI LOẠN LIPID MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHâN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH PHÒNG NGỪA 3

RỐI LOẠN LIPID MÁU LÀ GÌ?

Rối loạn lipid máu là tình trạng nồng độ các chất béo trong máu (lipid) không đạt mức bình thường. Các chất béo này bao gồm cholesterol, triglycerid và lipoprotein.

Cholesterol là một chất béo quan trọng trong cơ thể, giúp xây dựng tế bào, sản xuất hormone và vitamin D. Tuy nhiên, nếu mức cholesterol trong máu quá cao, nó có thể tích tụ trong thành mạch máu, gây ra tình trạng xơ vữa động mạch.

Triglycerid là một loại chất béo khác được lưu trữ trong cơ thể dưới dạng năng lượng. Mức triglyceride trong máu cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Lipoprotein là các phân tử vận chuyển cholesterol và triglycerid trong máu. Có hai loại lipoprotein chính:

  • Lipoprotein mật độ thấp (LDL) còn được gọi là “cholesterol xấu”. LDL có thể tích tụ trong thành mạch máu, gây ra tình trạng xơ vữa động mạch.
  • Lipoprotein mật độ cao (HDL) còn được gọi là “cholesterol tốt”. HDL giúp loại bỏ cholesterol ra khỏi máu và đưa nó đến gan để xử lý.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH RỐI LOẠN LIPID MÁU

Rối loạn lipid máu là tình trạng nồng độ cholesterol, triglycerid và các lipoprotein trong máu không bình thường. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các đột biến gen di truyền có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và chuyển hóa cholesterol và triglycerid. Một số đột biến gen phổ biến nhất gây rối loạn lipid máu bao gồm:

  • Tăng cholesterol máu gia đình (FH): Đây là dạng rối loạn lipid máu di truyền phổ biến nhất. FH gây ra mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) cao bất thường.
  • Tăng triglycerid máu gia đình (FTG): FTG gây ra mức triglycerid cao bất thường.
  • Rối loạn lipid máu phức hợp gia đình (FCHL): FCHL gây ra mức cholesterol LDL và triglycerid cao bất thường.

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Béo phì, ăn uống không lành mạnh và ít vận động là những yếu tố lối sống phổ biến nhất gây rối loạn lipid máu.

  • Béo phì: Béo phì làm tăng sản xuất cholesterol và triglycerid.
  • Ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol có thể làm tăng mức cholesterol LDL. Ăn nhiều thực phẩm giàu đường và tinh bột có thể làm tăng mức triglycerid.
  • Ít vận động: Vận động giúp cơ thể loại bỏ cholesterol LDL và triglycerid.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh thận, suy giáp và hội chứng buồng trứng đa nang, cũng có thể gây rối loạn lipid máu.

  • Tiểu đường: Tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc rối loạn lipid máu.
  • Bệnh thận: Bệnh thận có thể làm giảm khả năng loại bỏ cholesterol và triglycerid khỏi cơ thể.
  • Suy giáp: Suy giáp làm giảm sản xuất cholesterol HDL (cholesterol tốt).
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): PCOS làm tăng nguy cơ mắc rối loạn lipid máu.
  • Bệnh viêm ruột (IBS)
RỐI LOẠN LIPID MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHâN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH PHÒNG NGỪA 5

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT RỐI LOẠN LIPID MÁU

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết rối loạn lipid máu:

DẤU HIỆU CƠ THỂ

Xuất hiện cung giác mạc: Cung giác mạc là một vòng tròn hoặc không tròn hoàn toàn, có màu trắng nhạt định vị quanh mống mắt. Dấu hiệu này thường gặp ở những người có mức cholesterol LDL cao.

  • U vàng da: U vàng da thường xuất hiện ở các vùng da như mí mắt, đầu gối, khuỷu tay,… Dấu hiệu này thường gặp ở những người có mức triglyceride cao.
  • Xơ vữa động mạch: Xơ vữa động mạch là tình trạng các mảng bám tích tụ trong thành mạch máu, làm cản trở lưu thông máu. Dấu hiệu của xơ vữa động mạch bao gồm đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ,…

DẤU HIỆU NỘI TẠNG

Gan nhiễm mỡ: Gan nhiễm mỡ là tình trạng mỡ tích tụ trong gan. Dấu hiệu của gan nhiễm mỡ bao gồm mệt mỏi, chán ăn, đau bụng,…

Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp là tình trạng viêm tuyến tụy. Dấu hiệu của viêm tụy cấp bao gồm đau bụng dữ dội, nôn ói, sốt,…

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN LIPID MÁU

Phương pháp chẩn đoán rối loạn lipid máu là xét nghiệm máu. Có hai loại xét nghiệm máu được sử dụng để chẩn đoán rối loạn lipid máu:

XÉT NGHIỆM LIPID TOÀN PHẦN

Xét nghiệm này đo tổng lượng cholesterol trong máu.

XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH LIPID

Xét nghiệm này chia cholesterol thành các loại khác nhau, bao gồm LDL, HDL và chất béo trung tính.

Mức độ cholesterol bình thường trong máu như sau:

  • Cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL
  • LDL: Dưới 100 mg/dL
  • HDL: Trên 40 mg/dL ở nam giới và trên 50 mg/dL ở nữ giới
  • Chất béo trung tính: Dưới 150 mg/dL

Nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy mức cholesterol hoặc chất béo trung tính cao, bác sĩ sẽ chẩn đoán bạn bị rối loạn lipid máu.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LIPID MÁU

Việc điều trị rối loạn lipid máu sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân của rối loạn và mức độ nghiêm trọng của rối loạn. Mục tiêu điều trị thường dựa vào đích LDL, đích LDL sẽ thay đổi phụ thuộc người bệnh là nhóm đối tượng nguy cơ cao, trung bình hay thấp.

Cholesterol LDL cao thường được điều trị bằng statin, với cơ chế gây cản trở quá trình sản xuất cholesterol trong gan. Nếu statin không cải thiện được tình trạng giảm mức chất béo trung tính và LDL, bác sĩ có thể đề nghị dùng thêm thuốc như:

  • Ezetimib: ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol từ ruột
  • Niacin: làm tăng sản xuất HDL và giảm sản xuất LDL
  • Fibrates: làm giảm sản xuất LDL và tăng sản xuất HDL
  • Chất cô lập axit mật: ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol từ ruột
  • Evolocumab và alirocumab: là các chất ức chế PCSK9, giúp giảm sản xuất LDL
  • Lomitapide và mipomersen: là các chất làm giảm sản xuất cholesterol

CÁCH PHÒNG TRÁNH RỐI LOẠN LIPID MÁU

Rối loạn lipid máu có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm di truyền, chế độ ăn uống, lối sống và một số bệnh lý nhất định. Để phòng tránh rối loạn lipid máu, bạn nên:

  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Bỏ thuốc lá
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền nếu có

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC NGƯỜI BỊ RỐI LOẠN LIPID MÁU

  • Nếu người bệnh đang dùng thuốc điều trị rối loạn lipid máu, cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của thuốc.
  • Nếu người bệnh bị đau tim hoặc đột quỵ, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Nếu người bệnh đang mang thai hoặc cho con bú, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 7

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thuốc chống đột quỵ có tác dụng đa dạng như chống đông máu, giảm lượng cholesterol, giãn tĩnh mạch, và giảm huyết áp. Những thuốc này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não và các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ mạch máu.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc chống đột quỵ, liệu trình uống thuốc cần được bác sĩ điều chỉnh một cách chặt chẽ, phù hợp với từng đối tượng và tình trạng bệnh lý cụ thể mà người đó đang gặp phải.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 9

Viên chống đột quỵ là gì?

Viên chống đột quỵ não chủ yếu tập trung vào điều trị các nguyên nhân có thể gây ra đột quỵ, như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, và cholesterol cao. Các nhóm thuốc chống đột quỵ và cơ chế hoạt động của chúng bao gồm:

Thuốc ngăn cản quá trình đông máu và ức chế yếu tố gây đông máu

  • Heparin: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách ức chế fibrin, ngăn cản sự hình thành cặn máu.
  • Thuốc kháng Vitamin K: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K.
  • Enoxaparin: Cũng thuộc nhóm thuốc chống đông, được sử dụng để ngăn chặn hình thành cặn máu.

Thuốc hạ cholesterol máu

  • Lovastatin, Ezetimibe: Giảm lượng cholesterol trong máu, giúp kiểm soát và ngăn chặn sự hình thành xơ vữa động mạch.

Thuốc điều trị huyết áp 

  • Verapamil, Captopril, Furosemide, Irbesartan: Điều trị huyết áp để kiểm soát và giảm nguy cơ đột quỵ. Các thuốc này có tác động làm giãn mạch máu, làm giảm áp lực huyết áp.

Top các thuốc phòng chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (Irbesartan 150mg)

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 11

Irbesartan là thuốc đối kháng angiotensin II, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và bệnh thận ở bệnh nhân trưởng thành có tăng huyết áp và đái tháo đường type 2. Liều dùng thường là 150mg mỗi ngày một lần và không áp dụng cho trẻ em từ 0 đến 18 tuổi. Người sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và hạn chế sử dụng nếu có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Heparin 5000 IU/ml Thuốc chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Heparin là thuốc chống huyết khối, được sử dụng để ngăn chặn quá trình đông máu và ức chế một số yếu tố đông máu. Thuốc được dùng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc phổi, đau thắt ngực không ổn định, cũng như dự phòng huyết khối sau nhồi máu cơ tim và trong quá trình chạy thận nhân tạo. 

Liều dùng thường được áp dụng qua đường truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, tùy thuộc vào mục đích điều trị. Heparin không được sử dụng cho trẻ nhỏ hơn 3 tuổi và trẻ sơ sinh, cũng như không nên dùng cho người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai, và trong một số trường hợp phẫu thuật cụ thể.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 13

Thuốc kháng Vitamin K (Warfarin 5mg) chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Warfarin là thuốc chống huyết khối thuộc nhóm kháng vitamin K, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp yếu tố đông máu. Được cung cấp dưới dạng viên 5mg, thuốc này được sử dụng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch và tắc phổi, cũng như trong các trường hợp dự phòng tắc hệ thống ở bệnh nhân mắc bệnh thấp tim và rung tâm nhĩ, sau khi đặt van tim nhân tạo, và cho cơn thiếu máu não thoáng qua. Liều dùng thông thường là 10mg mỗi ngày thông qua đường uống. Warfarin không được sử dụng cho trẻ em và người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, cũng như trong trường hợp chảy máu và ở phụ nữ mang thai.

Thuốc Enoxaparin Sodium chống tai biến mạch máu não

Enoxaparin Sodium là thuốc thuộc nhóm heparin – thuốc chống huyết khối. Với hoạt chất chính là Enoxaparin natri, thuốc có tác dụng chống đông huyết khối và chống đông máu. Các ứng dụng của thuốc bao gồm dự phòng bệnh tắc huyết khối tĩnh mạch, điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc phổi, phòng ngừa hình thành huyết khối trong tuần hoàn ngoài cơ thể ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo, và điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim trong hội chứng mạch vành cấp.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 15

Liều dùng thông thường là 2000 IU (20mg) một lần mỗi ngày thông qua tiêm dưới da. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, cũng như ở những người có suy gan và suy thận nặng. Chống chỉ định sử dụng thuốc bao gồm quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Enoxaparin, heparin, tiền sử giảm tiểu cầu, chảy máu, gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê vùng.

Pradaxa 110mg, Thuốc làm tan cục máu đông

Pradaxa 110mg là viên thuốc chống đột quỵ, có hoạt chất chính là Dabigatran etexilate mesilate. Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp chứa 60 viên và có các ứng dụng trong việc phòng ngừa đột quỵ và tắc hệ thống ở bệnh nhân trưởng thành có triệu chứng rung tâm nhĩ, cũng như điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 17

Liều dùng thông thường là uống một viên 110mg hai lần mỗi ngày, tổng cộng là 220mg/ngày. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, và cũng không được dùng cho người bị quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, có suy thận nặng, chảy máu, và suy gan.

Thuốc Axit acetylsalicylic 75mg chống kết tập tiểu cầu ngừa tai biến

Aspirin, hay Axit acetylsalicylic (ASA), là một loại thuốc thuộc nhóm chống huyết khối ở Mỹ. ASA có tác dụng chủ yếu bằng cách ức chế hoạt hoá tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt động của cyclooxygenase trong tiểu cầu, làm giảm tổng hợp thromboxane A2, một chất kích thích quan trọng trong quá trình đông máu.

Thuốc được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các trạng thái như cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ, tắc mạch vành sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành, cũng như dự phòng nhồi máu cơ tim và bệnh lý tim mạch ở nhiều trường hợp khác nhau.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 19

Liều dùng thường là từ 75-300mg mỗi ngày, và thuốc cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân cao tuổi, tránh ở những người có tiền sử suy thận và suy gan nặng, trẻ em, và thanh thiếu niên nhỏ hơn 16 tuổi. Thuốc không được sử dụng cho những người có tiền sử loét dạ dày và/hoặc xuất huyết dạ dày/ruột, xuất huyết mạch máu não, xuất huyết tạng, bệnh máu khó đông, giảm tiểu cầu, suy gan nặng, suy thận nặng, suy tim nặng và bệnh Gout.

Thuốc ức chế hấp thu Cholesterol – Ezetimibe 10mg

Ezetimibe là một loại thuốc chất hạ lipid máu, thuộc nhóm ức chế sự hấp thu cholesterol và sterol thực vật ở ruột. Ezetimibe 10mg, chất hạ lipid máu chống tai biến, chứa hoạt chất chính là Ezetimibe và được sử dụng để điều trị:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành và có tiền sử hội chứng mạch vành cấp tính.
  • Liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng để sử dụng ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu.
Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 21

Liều dùng thường là 10mg mỗi ngày, có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng với thức ăn. Thuốc phù hợp với tất cả các đối tượng trừ trẻ em từ 6 tuổi đến 17 tuổi, và không được sử dụng cho những người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thuốc chống đột quỵ Plavix

Plavix, sản phẩm của Công ty Sanofi Winthrop Industrie (Pháp), chứa 75mg clopidogrel, thuộc nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu, giảm nguy cơ cục máu đông và đột quỵ. Viên nén màu hồng được đóng gói trong hộp 14 viên.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 23

Plavix thường được bác sĩ kê để ngăn chặn cục máu đông và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân có vấn đề về xơ vữa động mạch, từng trải qua đau tim, đau thắt ngực, đột quỵ hoặc vấn đề động mạch ngoại biên.

Liều dùng thông thường là 1 viên Plavix 75mg mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, vào cùng một giờ hàng ngày. Đều đặn uống thuốc là quan trọng.

Thuốc chống đột quỵ Eliquis

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 25

Eliquis, sản phẩm của Pfizer (Hoa Kỳ), chứa Apixaban và thường được chỉ định cho người cao tuổi có cao huyết áp, đái tháo đường, suy tim để phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch toàn thân. Nó cũng được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE).

Liều dùng khuyến nghị là 2,5 mg, uống hai lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.

TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ Mamori Nattokinase

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 27

Sản phẩm Mamori Nattokinase là một TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ, được đặc chế với thành phần dinh dưỡng như Nattokinase, DHA, vitamin E, vitamin B1, vitamin B6, acid folic và vitamin B12. Enzym Nattokinase từ đậu nành Nhật Bản giúp giảm nguy cơ cục máu đông và tắc mạch, từ đó ngăn chặn đột quỵ. DHA, axit béo omega-3, hỗ trợ duy trì cholesterol có lợi và ngăn chặn đột quỵ. 

Sản phẩm phù hợp cho người có nguy cơ tai biến mạch máu não và bệnh tim mạch do huyết khối. Hướng dẫn sử dụng là 2 viên mỗi ngày, không dùng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, hoặc người mẫn cảm. Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc kê đơn.