ĐỘT BIẾN GEN LÀ GÌ? CÓ PHẢI ĐỘT BIẾN GEN ĐỀU KHÔNG TỐT?

ĐỘT BIẾN GEN LÀ GÌ? CÓ PHẢI ĐỘT BIẾN GEN ĐỀU KHÔNG TỐT? 1

Đột biến gen xảy ra ngẫu nhiên và không dự đoán được, tạo sự khác biệt trong cấu trúc gen và gây rối loạn quá trình tổng hợp protein, thường tiềm ẩn nguy cơ hại cho cơ thể. Tuy nhiên, không phải tất cả đột biến gen đều đồng nghĩa với ảnh hưởng tiêu cực đối với sự phát triển và sức khỏe. Để hiểu rõ hơn về điều này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

ĐỘT BIẾN GEN LÀ GÌ? CÓ PHẢI ĐỘT BIẾN GEN ĐỀU KHÔNG TỐT? 3

ĐỘT BIẾN GEN LÀ GÌ?

Đột biến gen là sự thay đổi vĩnh viễn trong trình tự DNA của một gen, khiến cho trình tự này khác với những gì được tìm thấy ở hầu hết mọi người. Mức độ đột biến có thể ảnh hưởng đến bất cứ đâu từ khối cấu tạo DNA đơn lẻ (cặp cơ sở) đến một đoạn lớn của nhiễm sắc thể bao gồm nhiều gen.

Dựa trên khả năng di truyền, đột biến gen được chia thành hai loại chính:

  • Đột biến di truyền: Đột biến này có thể được truyền từ cha mẹ sang con, và tồn tại trong mọi tế bào trong cơ thể trong suốt một đời người. Đột biến di truyền còn có thể gọi là đột biến mầm, bởi nó xuất hiện trong các tế bào mầm (tức tế bào tinh trùng của bố và tế bào trứng của mẹ).
  • Đột biến mắc phải: Đột biến này chỉ xảy ra ở một số tế bào nhất định, và không thể được truyền từ cha mẹ sang con. Đột biến mắc phải còn có thể gọi là đột biến soma.

CÁC LOẠI ĐỘT BIẾN GEN

Dưới đây là một số loại đột biến gen phổ biến:

  • Đột biến thay thế: Là sự thay đổi một cặp bazơ DNA dẫn đến việc thay thế một axit amin này cho một axit amin khác trong protein do một gen tạo ra. Đột biến thay thế có thể có tác động tích cực, tiêu cực hoặc trung tính đến chức năng của protein.
  • Đột biến vô nghĩa: Là sự thay đổi một cặp bazơ DNA dẫn đến việc tạo ra một codon kết thúc sớm, làm cho protein bị rút ngắn và không có chức năng. Đột biến vô nghĩa thường có tác động tiêu cực đến sức khỏe.
  • Đột biến chèn: Là sự thêm vào một đoạn DNA vào gen. Đột biến chèn có thể làm thay đổi chức năng của protein tạo thành.
  • Đột biến xóa: Là sự mất đi một đoạn DNA khỏi gen. Đột biến xóa có thể làm thay đổi chức năng của protein tạo thành.
  • Đột biến dịch khung: Là sự thay đổi khung đọc của gen, dẫn đến việc thay đổi mã axit amin. Đột biến dịch khung thường có tác động tiêu cực đến chức năng của protein.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐỘT BIẾN GEN

TÁC NHÂN VẬT LÝ

Các tác nhân vật lý có thể gây đột biến gen bằng cách phá vỡ cấu trúc của DNA. Các tác nhân vật lý phổ biến gây đột biến gen bao gồm:

  • Tia phóng xạ: Tia phóng xạ, chẳng hạn như tia X và tia gamma, có thể làm hỏng DNA bằng cách phá vỡ các liên kết hóa học giữa các nguyên tử.
  • Tia cực tím: Tia cực tím, một loại bức xạ điện từ có bước sóng ngắn, có thể gây đột biến gen bằng cách làm cho các bazơ nitơ trong DNA kết hợp với nhau theo cách không đúng.
  • Nhiệt độ cao: Nhiệt độ cao có thể làm hỏng DNA bằng cách phá vỡ các liên kết hóa học giữa các nguyên tử.

TÁC NHÂN HÓA HỌC

Các tác nhân hóa học có thể gây đột biến gen bằng cách tương tác với các bazơ nitơ trong DNA. Các tác nhân hóa học phổ biến gây đột biến gen bao gồm:

  • Hóa chất độc hại: Hóa chất độc hại, chẳng hạn như thuốc trừ sâu và dioxin, có thể gây đột biến gen bằng cách làm cho các bazơ nitơ trong DNA thay đổi thành các loại khác.
  • Chất gây ô nhiễm: Chất gây ô nhiễm, chẳng hạn như khói thuốc và khí thải ô tô, có thể gây đột biến gen bằng cách tương tác với các bazơ nitơ trong DNA.

TÁC NHÂN SINH HỌC

Các tác nhân sinh học, chẳng hạn như virus và vi khuẩn, có thể gây đột biến gen bằng cách chèn hoặc xóa các đoạn DNA vào hoặc khỏi gen.

HẬU QUẢ CỦA ĐỘT BIẾN GEN

Hậu quả của đột biến gen có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của cá nhân, gây ra nhiều chứng bệnh và rối loạn. Dưới đây là một số hậu quả chính của đột biến gen:

BỆNH ĐỘNG KINH

Đột biến gen có thể gây ra các rối loạn trong hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như mất kiểm soát, bất tỉnh, co giật, và các vấn đề khác liên quan đến hệ thần kinh.

BỆNH BẠCH TẠNG

Đột biến gen trong quá trình sinh sản và tổng hợp melanin có thể dẫn đến bệnh bạch tạng, một loại bệnh ảnh hưởng đến sự sản xuất melanin và có thể gây ra các vấn đề về da và tóc.

BỆNH MÙ MÀU

Đột biến gen trên nhiễm sắc thể X có thể là nguyên nhân của bệnh mù màu, khiến người mắc không phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc.

UNG THƯ

Ung thư là một loại bệnh do sự phân chia tế bào không kiểm soát. Đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư bằng cách làm thay đổi các gen kiểm soát sự phân chia tế bào.

RỐI LOẠN SỐ NGÓN TAY

Đột biến gen có thể gây ra các rối loạn trong quá trình phát triển, dẫn đến tình trạng ngón tay bị ngắn hoặc thừa một ngón tay.

BỆNH HỒNG CẦU HÌNH LƯỠI LIỀM

Các thay đổi trong cấu trúc gen, đặc biệt là khi có thay đổi trong cặp nucleotit, có thể dẫn đến các bệnh lý huyết học như hồng cầu hình lưỡi liềm.

Hậu quả của đột biến gen có thể làm thay đổi chức năng bình thường của gen và có ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Đối với mỗi loại đột biến gen, triệu chứng và hậu quả cụ thể có thể khác nhau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu gen và công nghệ y tế để hiểu và điều trị các rối loạn gen.

ĐỘT BIẾN GEN LÀ GÌ? CÓ PHẢI ĐỘT BIẾN GEN ĐỀU KHÔNG TỐT? 5

CÓ PHẢI TẤT CẢ CÁC ĐỘT BIẾN GEN ĐỀU KHÔNG TỐT?

Các đột biến gen có hại có thể dẫn đến các bệnh di truyền. Các bệnh di truyền là những bệnh được di truyền từ cha mẹ sang con cái. Ví dụ, bệnh bạch tạng, bệnh xơ nang và bệnh Huntington đều là những bệnh di truyền do đột biến gen gây ra. Tuy nhiên một số đột biến gen có thể mang lại lợi ích cho cơ thể. Ví dụ, một đột biến gen có thể giúp một cá thể thích nghi tốt hơn với môi trường mới. Ví dụ, một đột biến gen có thể giúp một cá thể sản xuất ra một loại protein giúp họ chống lại một loại bệnh mới.

Một số đột biến gen không có tác động đáng kể đến sức khỏe. Các đột biến gen này thường được gọi là đột biến trung tính. Đột biến trung tính có thể xảy ra ở các gen không quan trọng hoặc ở các gen mà đột biến không làm thay đổi chức năng của protein.

Tuy nhiên, mọi đột biến gen đều là duy nhất và có thể có ảnh hưởng khác nhau đối với từng cá nhân. Hiểu biết về gen và tác động của chúng đối với sức khỏe vẫn còn đang trong quá trình phát triển, yêu cầu thêm nghiên cứu để đánh giá rõ ràng tác động của từng đột biến gen cụ thể.

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 7

Đột quỵ là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng đe dọa tính mạng xảy ra khi một mạch máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến não bị tắc nghẽn bởi cục máu đông hoặc bị vỡ. Cùng tìm hiểu về các thuốc chống đột quỵ trong bài viết dưới đây.

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 9

Thuốc phòng chống đột quỵ hoạt động như thế nào?

Có một số loại thuốc mà bác sĩ có thể quản lý hoặc kê toa cho bệnh nhân đột quỵ: tPA (chất kích hoạt plasminogen mô), thuốc làm tan cục máu đông; chất làm loãng máu; và các loại thuốc hạ huyết áp và cholesterol.

tPA (chất kích hoạt plasminogen mô) 

tPA (tissue plasminogen activator) là một chất kích hoạt plasminogen mô, thuộc nhóm thuốc tan huyết khối, được sử dụng trong điều trị đột quỵ do cục máu đông (ischemic stroke). Chất này hoạt động bằng cách kích thích plasminogen, một protein có mặt trong máu, chuyển đổi thành plasmin. Plasmin là một enzyme có khả năng phá hủy cục máu đông. tPA giúp ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông và có thể được sử dụng để phá vỡ cục máu đông đã hình thành trong mạch máu, khôi phục dòng máu đến các khu vực bị thiếu máu. Việc sử dụng tPA hiệu quả nhất khi bắt đầu trong khoảng 4,5 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng của đột quỵ. Tuy nhiên, việc sử dụng tPA không phải lúc nào cũng khả thi, và có những trường hợp nơi nó không được ưu tiên do rủi ro. Một số điều kiện như mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, thời gian kể từ khi bắt đầu triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân đều cần được xem xét cẩn thận. Trong trường hợp không thể sử dụng tPA, các phương pháp điều trị khác như thuốc chống đông khác hoặc các biện pháp như đặt stent có thể được áp dụng.

Chất làm loãng máu

Chất làm loãng máu đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ và các vấn đề tim mạch khác. Có hai loại chất làm loãng máu quan trọng là thuốc kháng tiểu cầu và thuốc chống đông máu.

Thuốc kháng tiểu cầu

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 11
  • Cơ chế hoạt động: Khi có tổn thương mạch máu, tiểu cầu có thể kết dính với nhau để tạo thành cục máu đông, giúp ngừng chảy máu. Tuy nhiên, cục máu đông trong động mạch có thể gây ra đột quỵ. Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn chặn tiểu cầu từ việc kết dính, hạn chế hình thành cục máu đông.
  • Loại phổ biến: ASA (acetylsalicylic acid, Aspirin) là một trong những loại kháng tiểu cầu phổ biến. Tuy nhiên, không phải mọi người đều thích hợp sử dụng ASA do vấn đề chảy máu, dị ứng hoặc các tình trạng y tế khác. Các loại khác bao gồm clopidogrel, dipyridamole và ticlopidine.

Thuốc chống đông máu

  • Cơ chế hoạt động: Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới và giữ cục máu đông hiện tại không lớn hơn. Điều này có thể quan trọng đối với những người có nhịp tim không đều, nơi cục máu đông có thể di chuyển từ tim đến não và gây đột quỵ.
  • Người sử dụng: Thường được kê đơn cho những người đã từng bị đột quỵ để giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều phù hợp, đặc biệt là những người có huyết áp cao, mới bị chấn thương sọ não, hoặc có nguy cơ chảy máu.
  • Hướng dẫn: Bác sĩ sẽ hướng dẫn về liều lượng và quản lý cẩn thận. Cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi thời gian máu đông lại.

Thuốc hạ huyết áp

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 13

Bác sĩ sẽ trao đổi với bạn để tìm ra loại thuốc hoặc sự kết hợp các loại thuốc tốt nhất cho bạn. Một số thuốc điều trị tăng huyết áp bao gồm:

Thuốc giảm cholesterol máu

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thay đổi chế độ ăn uống, giảm cân hoặc hoạt động tích cực hơn để giảm cholesterol. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc hạ cholesterol bao gồm:

  • Thuốc ức chế hấp thu cholesterol (ezetimibe)
  • Fibrate (Dẫn xuất của axit fibric)
  • Niacin
  • Resins
  • Statin

Cách dùng thuốc ngừa tai biến đột quỵ đúng cách

Một số loại thuốc đột quỵ đều hoạt động theo những cách khác nhau. Một số có thể giúp giảm huyết áp, giảm mức cholesterol trong máu hoặc giúp cơ thể loại bỏ chất lỏng dư thừa khiến tim bạn khó bơm máu. Luôn nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chính xác cách thức và thời điểm dùng thuốc. Dưới đây là một số lời khuyên chung để giúp bạn uống thuốc ngừa đột quỵ đúng cách:

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 15
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Luôn uống thuốc theo chỉ định. Không bao giờ đột ngột ngừng dùng hoặc thay đổi thuốc mà không nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước.
  • Biết những gì bạn đang dùng: Hãy chắc chắn rằng bạn biết tên và liều lượng của các loại thuốc bạn đang dùng và một chút về cách thức hoạt động của chúng. Trước khi phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết những loại thuốc bạn đang dùng.
  • Tạo thói quen dùng thuốc: Để thuốc hoạt động được tốt nhất bạn nên uống thuốc cố định vào một thời điểm trong ngày.
  • Tránh trộn thuốc theo toa với thuốc mua tự do: Nếu bạn đang dùng thuốc, không dùng bất kỳ loại thuốc mua tự do hoặc liệu pháp thảo dược nào mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
  • Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình, quên uống một liều, gặp phải các tương tác thuốc tiềm ẩn hoặc cần mua thêm thuốc, hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn.
  • Báo cáo tác dụng phụ: Nếu một loại thuốc gây ra tác dụng phụ khó chịu, hãy báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ. Đôi khi bác sĩ có thể giúp bạn loại bỏ tác dụng phụ chỉ bằng cách thay đổi liều lượng, gợi ý bạn dùng thuốc vào thời điểm khác hoặc sử dụng loại thuốc khác.
  • Thay đổi lối sống: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh ít muối và chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, không hút thuốc, hạn chế sử dụng rượu, hoạt động thể chất và giảm căng thẳng cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim.