CREATININ LÀ GÌ? Ý NGHĨA CHỈ SỐ XÉT NGHIỆM CREATININ TRONG CHẨN ĐOÁN SUY THẬN

CREATININ LÀ GÌ? Ý NGHĨA CHỈ SỐ XÉT NGHIỆM CREATININ TRONG CHẨN ĐOÁN SUY THẬN 1

Creatinin là sản phẩm của thoái hóa creatin trong cơ bắp, được đào thải qua thận, là chỉ số quan trọng của chức năng thận. Nếu có vấn đề về chức năng thận, nồng độ creatinin trong máu tăng cao. Xét nghiệm Creatinin máu là giá trị quan trọng để đánh giá chức năng thận và chẩn đoán, theo dõi các bệnh lý về thận. Bài viết dưới dây phunutoancau sẽ giải đáp cho bạn creatinin máu là gì cũng như creatinin bình thường là bao nhiêu.

CREATININ LÀ GÌ? Ý NGHĨA CHỈ SỐ XÉT NGHIỆM CREATININ TRONG CHẨN ĐOÁN SUY THẬN 3

CREATININ LÀ GÌ?

Creatinin là một chất thải của cơ thể, được tạo ra từ quá trình phân hủy creatin, một hợp chất có trong cơ bắp. Creatinin là một chất thải của cơ thể, được tạo ra từ quá trình phân hủy creatin, một hợp chất có trong cơ bắp. Creatinin được lọc qua cầu thận và thải trừ ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu. Nồng độ creatinin trong máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận.

ĐỊNH LƯỢNG CREATININ LÀ GÌ?

Định lượng creatinin là xét nghiệm đo lượng creatinin trong máu. Creatinin là một chất thải được tạo ra từ quá trình phân hủy creatin, một hợp chất có trong cơ bắp. Creatinin được lọc qua cầu thận và thải trừ ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu.

Định lượng creatinin là một xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng thận. Nồng độ creatinin trong máu tăng cao có thể là dấu hiệu của suy thận.

VAI TRÒ CỦA CREATININ

ĐỂ ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ CHỨC NĂNG THẬN

Nồng độ creatinin trong máu phản ánh chính xác chức năng lọc của thận. Theo một số nghiên cứu, có mối liên quan giữa các nephron thận còn chức năng hoạt động và giá trị creatinin huyết thanh. Tuy nhiên giảm 50% số nephron có hoạt động chức năng chỉ gây ra tăng nhẹ creatinin máu, chỉ khi giảm > 50% số nephron có hoạt động chức năng này nồng độ creatinin trong máu mới tăng cao. Vì vậy, nồng độ creatinin máu bình thường không đổi nếu chức năng bài tiết của thận hoạt động bình thường hoặc suy giảm nhẹ.

ĐỂ THEO DÕI HIỆU QUẢ CỦA CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH 

Nồng độ creatinin trong máu có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị bệnh thận. Nếu nồng độ creatinin trong máu giảm sau khi điều trị thì có nghĩa là phương pháp điều trị đang có hiệu quả.

KHI NÀO CẦN THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG CREATININ?

Các trường hợp cần thực hiện xét nghiệm định lượng creatinin

  • Khi có các dấu hiệu cảnh báo suy thận: Mệt mỏi, thiếu tập trung, mất ngủ, chán ăn; sưng, phù ở vùng mặt, bụng, đùi, mắt cá chân; nước tiểu nhiều bọt, có máu hoặc có màu cà phê; giảm lượng nước tiểu; đau vùng hông lưng, dưới khung sườn, gần vị trí thận; tăng huyết áp;…
  • Khi mắc các bệnh lý có thể ảnh hưởng tới chức năng thận: Tăng huyết áp, tiểu đường, viêm cầu thận, sỏi thận,…
  • Khi đang dùng các thuốc có thể ảnh hưởng tới chức năng thận: Thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs),…
  • Khi cần theo dõi chức năng thận: Bệnh nhân tiểu đường nên thực hiện xét nghiệm định lượng creatinin tối thiểu 1 lần/năm; người mắc bệnh thận nên đo nồng độ creatinin thường xuyên để theo dõi tình trạng sức khỏe;…

CÁC XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG CREATININ

Có hai loại xét nghiệm Creatinin chính:

XÉT NGHIỆM CREATININ MÁU

Xét nghiệm này đo lượng Creatinin trong một mẫu máu nhỏ. Creatinin là một chất thải được tạo ra khi cơ thể sử dụng creatine để tạo năng lượng. Thận lọc Creatinin ra khỏi máu và thải ra ngoài qua nước tiểu. Do đó, mức độ Creatinin trong máu tăng cao có thể là dấu hiệu cho thấy thận không thể lọc Creatinin hiệu quả.

XÉT NGHIỆM CREATININ NIỆU

Xét nghiệm này đo lượng Creatinin trong một mẫu nước tiểu 24 giờ. Mức độ Creatinin trong nước tiểu cao có thể là dấu hiệu cho thấy thận không thể lọc Creatinin hiệu quả.

GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM CREATININ MÁU

ĐỊNH LƯỢNG CREATININ BÌNH THƯỜNG

Giá trị bình thường của creatinin máu ở người lớn là:

  • Nam giới: 53 – 106 µmol/l
  • Nữ giới: 44 – 97 µmol/l
  • Trẻ sơ sinh: 26 – 106 µmol/l

Giá trị creatinin máu có thể thay đổi theo các yếu tố sau:

  • Tuổi: Nồng độ creatinin trong máu tăng theo tuổi tác.
  • Giới tính: Nồng độ creatinin trong máu ở nam giới cao hơn ở nữ giới.
  • Khối lượng cơ: Nồng độ creatinin trong máu tăng theo khối lượng cơ.
  • Chế độ ăn uống: Nồng độ creatinin trong máu tăng sau khi ăn protein.
  • Luyện tập thể dục: Nồng độ creatinin trong máu tăng sau khi tập thể dục cường độ cao.
  • Một số thuốc: Một số thuốc có thể làm tăng creatinin trong máu, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs),…

CHỈ SỐ CREATININ MÁU CAO

Nồng độ creatinin máu cao có thể là dấu hiệu của suy thận. Tuy nhiên, nồng độ creatinin máu cao cũng có thể do các nguyên nhân khác. Một số , chẳng hạn như:

  • Tăng khối lượng cơ
  • Tập thể dục cường độ cao
  • Dùng các thuốc có thể làm tăng creatinin máu, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs),…

NỒNG ĐỘ CREATININ MÁU THẤP

Nguyên nhân creatinin thấp bao gồm:

  • Suy dinh dưỡng
  • Suy nhược cơ thể
  • Thiếu máu
  • Dùng các thuốc có thể làm giảm creatinin máu, chẳng hạn như thuốc chống co giật, thuốc kháng sinh,…
CREATININ LÀ GÌ? Ý NGHĨA CHỈ SỐ XÉT NGHIỆM CREATININ TRONG CHẨN ĐOÁN SUY THẬN 5

MỘT SỐ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH SUY THẬN

Dấu hiệu của bệnh suy thận thường không rõ rệt ở giai đoạn đầu, chỉ khi bệnh đã tiến triển mới biểu hiện triệu chứng. Một số dấu hiệu nhận biết bệnh cần chú ý là:

  • Đi tiểu bất thường: đi tiểu nhiều hơn về đêm hay nước tiểu có những thay đổi về mùi, màu sắc, thể tích: nước tiểu nhiều hơn hay ít hơn bình thường, màu đậm hơn hay nhạt hơn bình thường. Nước tiểu có máu, có bọt, cảm thấy đau hay căng tức khi đi tiểu.
  • Phù: khi chức năng lọc máy và bài tiết của thận bị suy giảm sẽ dẫn đến ứ dịch ở gian bào gây phù có thể ở mặt, chân tay,… thậm chí toàn thân.
  • Người mệt mỏi: thận là cơ quan tạo ra hormone erythropoietin, hormone này tham gia vào quá trình sản sinh hồng cầu để vận chuyển oxy đến khắp cơ thể. Khi bị suy thận lượng hormone này được tạo ra ít hơn làm giảm lượng máu trong cơ thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi. Lượng oxy đến não không đủ có thể gây hoa mắt chóng mặt, giảm trí nhớ, không tập trung.
  • Tăng huyết áp: suy thận có thể gây ra tình trạng tăng huyết áp do thận không thể đào thải các chất thải chứa natri và kali ra khỏi cơ thể.
  • Mất cân bằng điện giải: suy thận có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chuột rút, tê bì tay chân,…
  • Rối loạn tiêu hóa: suy thận có thể gây ra các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón,…
  • Giảm ham muốn tình dục: suy thận có thể ảnh hưởng đến hormone sinh dục, dẫn đến giảm ham muốn tình dục.
  • Thay đổi tâm trạng: suy thận có thể gây ra các triệu chứng như lo lắng, trầm cảm,

NÊN XÉT NGHIỆM CREATININ MÁU Ở ĐÂU?

Xét nghiệm creatinin máu là một xét nghiệm đơn giản, dễ thực hiện và có giá thành tương đối rẻ. Bạn có thể thực hiện xét nghiệm creatinin máu tại các cơ sở y tế sau:

  • Các bệnh viện công lập: Các bệnh viện công lập thường có mức giá xét nghiệm thấp hơn so với các cơ sở y tế tư nhân. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi lấy kết quả có thể lâu hơn.
  • Các bệnh viện tư nhân: Các bệnh viện tư nhân thường có cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại hơn, thời gian lấy kết quả nhanh hơn. Tuy nhiên, mức giá xét nghiệm thường cao hơn so với các bệnh viện công lập.
  • Các trung tâm xét nghiệm y tế: Các trung tâm xét nghiệm y tế thường có chi phí xét nghiệm thấp hơn so với các bệnh viện. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý lựa chọn các trung tâm xét nghiệm uy tín để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.

Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu chỉ số creatinin là gì,định lượng creatinin máu là gì, cũng như định lượng creatinin thấp là bao nhiêu. Xét nghiệm định lượng Creatinin đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, phát hiện sớm và điều trị tích cực các bệnh lý ở thận. Vì vậy, nếu có nguy cơ cao mắc bệnh thận hoặc có dấu hiệu cảnh báo suy thận, bệnh nhân nên sớm tìm đến các cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm nồng độ Creatinin và các phương pháp chẩn đoán khác.

HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH

HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH 7

Huyết thanh là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các dung dịch có thể được truyền vào hệ tuần hoàn máu để bù trừ các chất cần thiết bị thiếu trong cơ thể. Đây là một loại huyết tương đã được tách khỏi các chất chống đông, giữ lại các chất điện giải quan trọng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại dung dịch đặc biệt này.

HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH 9

HUYẾT THANH LÀ GÌ?

Huyết thanh là một dung dịch trong máu, được hình thành từ các thành phần cơ bản như tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu, và các protein trong quá trình quặng máu. Nó cũng được biết đến dưới tên gọi huyết tương khi các thành phần tế bào và protein đông máu đã được loại bỏ, chỉ còn lại các chất điện giải.

Huyết thanh bao gồm các thành phần sau:

  • Chất điện giải: Natri, kali, canxi, clorua, magie, bicarbonate,…
  • Protein: Albumin, globulin, fibrinogen,…
  • Chất dinh dưỡng: Glucose, lipid, axit amin,…
  • Chất thải: Ure, creatinin, axit uric,…
  • Kháng thể: Các kháng thể được tạo ra bởi hệ miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh.

Quá trình tạo ra huyết thanh bắt đầu bằng cách đông máu trong một khoảng thời gian nhất định. Sau đó, máu được đun ống bằng que thử, nơi máu đã đông sẽ được loại bỏ, và sau cùng là việc ly tâm ống để tách huyết thanh. Những bước này giúp tạo ra một dung dịch quan trọng, chứa đựng nhiều thông tin về sức khỏe và chất lượng của máu.

SỰ KHÁC NHAU GIỮA HUYẾT THANH VÀ HUYẾT TƯƠNG

ĐẶC ĐIỂM

  • Huyết thanh: Huyết thanh là phần lỏng của máu sau khi đông máu. Huyết thanh không chứa các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) và yếu tố đông máu fibrinogen.
  • Huyết tương: Huyết tương là phần lỏng của máu, chiếm khoảng 55 – 65% tổng lượng máu. Huyết tương chứa các tế bào máu và các chất hòa tan trong máu, bao gồm nước, protein, chất điện giải, chất dinh dưỡng, hormone,…

THÀNH PHẦN

Huyết thanh: Thành phần chính của huyết thanh là các nguyên tố đa lượng và vi lượng, bao gồm:

  • Các nguyên tố đa lượng: canxi, kali, natri, magie,…
  • Các nguyên tố vi lượng: sắt, đồng, kẽm, mangan,…
  • Các chất hữu cơ: glucose, lipid, protein,…

Huyết tương: Thành phần của huyết tương bao gồm:

  • Nước: chiếm khoảng 90% thể tích huyết tương
  • Protein: chiếm khoảng 7% thể tích huyết tương, bao gồm albumin, globulin, fibrinogen
  • Chất điện giải: Na+, K+, Cl-,…
  • Chất dinh dưỡng: glucose, lipid, amino acid,…
  • Hormone: các hormon do các tuyến nội tiết tiết ra
  • Các chất thải: axit uric, creatinin,…

MÀU SẮC

  • Huyết thanh: Huyết thanh bình thường có màu vàng nhạt và trong suốt. Tuy nhiên, màu sắc của huyết thanh có thể thay đổi theo tình trạng sức khỏe của cơ thể. Ví dụ, huyết thanh có màu vàng đậm, đục hoặc màu sữa có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như viêm gan, xơ gan,…
  • Huyết tương: Huyết tương ở người bình thường có màu vàng nhạt và trong suốt. Tuy nhiên, màu sắc của huyết tương cũng có thể thay đổi theo sinh lý của cơ thể. Ví dụ, huyết tương có màu vàng đậm hơn sau khi ăn hoặc khi vận động mạnh.

HUYẾT THANH CÓ VAI TRÒ GÌ VỚI Y HỌC?

Cụ thể, các ứng dụng của huyết thanh trong y học hiện đại bao gồm:

CHẨN ĐOÁN BỆNH

Huyết thanh được sử dụng trong nhiều xét nghiệm chẩn đoán bệnh, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm kháng thể: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các kháng thể trong huyết thanh, từ đó chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như bệnh sởi, bệnh Rubella, bệnh viêm gan B, bệnh HIV/AIDS, giang mai, bị nhiễm nấm, sùi mào gà, Herpes,…
  • Xét nghiệm miễn dịch: Xét nghiệm này được sử dụng để đánh giá khả năng miễn dịch của cơ thể, từ đó chẩn đoán các bệnh suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh,…
  • Xét nghiệm nhiễm trùng: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng trong huyết thanh, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH

Huyết thanh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như:

  • Bệnh nhiễm trùng: Huyết thanh chứa các kháng thể có thể giúp chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng. Huyết thanh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng cấp tính, chẳng hạn như bệnh ho gà, bệnh sởi, bệnh uốn ván,…
  • Bệnh dị ứng: Huyết thanh có thể giúp giảm phản ứng dị ứng. Huyết thanh được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như phản vệ.
  • Bệnh suy giảm miễn dịch: Huyết thanh có thể cung cấp các kháng thể cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường khả năng miễn dịch. Huyết thanh được sử dụng để điều trị các bệnh suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như AIDS, hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh,…

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE

Huyết thanh có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe, chẳng hạn như cung cấp chất dinh dưỡng, chất điện giải, kháng thể cho cơ thể.

  • Cung cấp chất dinh dưỡng: Huyết thanh chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, chẳng hạn như glucose, protein, axit amin,… Huyết thanh được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho các bệnh nhân suy dinh dưỡng, bệnh nhân phẫu thuật,…
  • Cung cấp chất điện giải: Huyết thanh chứa các chất điện giải cần thiết cho cơ thể, chẳng hạn như natri, kali, canxi,… Huyết thanh được sử dụng để điều trị mất nước, mất chất điện giải,…
  • Cung cấp kháng thể: Huyết thanh chứa các kháng thể có thể giúp chống lại các tác nhân gây bệnh. Huyết thanh được sử dụng để tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể, chẳng hạn như trong trường hợp người cao tuổi, người có sức khỏe yếu,…

LÀM ĐẸP DA

  • Làm trắng da: Huyết thanh chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, từ đó giúp da sáng và đều màu hơn.
  • Chống oxy hóa da: Huyết thanh chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó giúp ngăn ngừa lão hóa da và các vấn đề da khác.
  • Tái tạo tổn thương ở tế bào da: Huyết thanh chứa các protein và chất dinh dưỡng giúp tái tạo các tế bào da bị tổn thương, từ đó giúp da khỏe mạnh và mịn màng hơn.
  • Giảm mụn: Huyết thanh chứa các thành phần giúp kháng viêm và giảm tiết bã nhờn, từ đó giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
  • Cấp ẩm cho da: Huyết thanh chứa các chất dưỡng ẩm giúp cung cấp độ ẩm cho da, từ đó giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH 11

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HUYẾT THANH

Lưu ý khi sử dụng huyết thanh khiến cho quá trình này trở nên an toàn và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số điều cần chú ý khi tiến hành truyền huyết thanh qua đường truyền:

  • Thông báo với bác sĩ trước khi truyền: Nếu bạn đã trải qua quá trình này trước đó, thông báo với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  • Điều chỉnh liều lượng theo cân nặng và mục đích: Liều lượng huyết thanh sử dụng phụ thuộc vào cân nặng và mục đích điều trị. Thông thường, liều lượng khuyến cáo dao động từ 0,1 – 1 ml/kg cân nặng.
  • Kết hợp với vắc xin: Huyết thanh có thể được sử dụng kết hợp với vắc xin để kích thích sản xuất miễn dịch chủ động trong cơ thể, thay thế cho các kháng nguyên bị đào thải.
  • Chọn đường truyền tĩnh mạch: Kỹ thuật truyền huyết thanh qua đường tĩnh mạch thường được ưu tiên hơn bắp. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả hấp thụ nhanh chóng.
  • Kiểm tra phản ứng trước: Để phòng tránh tác dụng phụ, bác sĩ có thể kiểm tra phản ứng trước bằng cách pha loãng huyết thanh và tiêm một ít lên da. Nếu không có phản ứng gì, quá trình sử dụng có thể tiếp tục.
  • Lựa chọn nguồn huyết thanh đáng tin cậy: Chọn nguồn huyết thanh đảm bảo chất lượng để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi sử dụng.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Theo dõi sức khỏe của người bệnh trước, trong và sau khi tiêm huyết thanh. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần thăm khám ngay để bác sĩ xử lý.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích: Tránh sử dụng đồ uống có cồn và chất kích thích khi tiêm huyết thanh, cũng như không sử dụng thuốc ngoài da tại vị trí tiêm.

Bên cạnh đó, một chế độ ăn uống khoa học và cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết là rất quan trọng. Sau khi truyền huyết thanh, người bệnh không được đụng đến các loại đồ uống hoặc các chất kích thích ảnh hưởng đến sức khỏe để phòng biến chứng có thể xảy ra.