NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 7

Xuất huyết dưới nhện là tình trạng máu bị rò rỉ chảy vào khoảng trống giữa não và màng bao quanh (màng não). Nếu như không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này sẽ có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng tại não và thậm chí là tử vong.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 9

THẾ NÀO LÀ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN?

Xuất huyết dưới nhện (SAH) là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi máu đột ngột tràn vào khoang dưới nhện – khu vực nằm giữa não bộ và các lớp màng bao bọc bên ngoài. Vùng này chứa dịch não tủy, đóng vai trò như “túi đệm” bảo vệ não khỏi tổn thương. Khi máu xâm nhập, nó sẽ cản trở lưu thông dịch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hôn mê, tê liệt, thậm chí tử vong.

TRIỆU CHỨNG XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện:

  • Đau đầu đột ngột và dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện. Đau đầu thường được mô tả là “đau đầu tồi tệ nhất trong đời” và có thể xảy ra đột ngột.
  • Cứng gáy: Cứng gáy là một triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Người bị cứng gáy có thể gặp khó khăn khi cúi đầu về phía trước.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Nôn có thể dữ dội và có thể xảy ra nhiều lần.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể nhạy cảm với ánh sáng và có thể thấy khó chịu khi nhìn vào ánh sáng chói.
  • Thay đổi ý thức: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị lú lẫn, bồn chồn hoặc mất ý thức.
  • Rối loạn thị giác: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
  • Yếu cơ hoặc tê bì: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị yếu hoặc tê ở một hoặc nhiều chi.
  • Co giật: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị co giật.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đi khám ngay lập tức. Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần được điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

NGUYÊN NHÂN GÂY XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Phình động mạch não: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trường hợp xuất huyết dưới nhện. Phình động mạch là một điểm yếu trên thành mạch máu, có thể phình ra như một quả bóng bay. Khi phình động mạch vỡ, máu sẽ chảy vào khoang dưới nhện.
  • Dị dạng mạch máu não: Dị dạng mạch máu não là những rối loạn bẩm sinh của các mạch máu trong não. Chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu do tai nạn giao thông, té ngã hoặc các va đập khác có thể làm rách mạch máu trong não và dẫn đến xuất huyết dưới nhện.
  • Các nguyên nhân khác: Một số ít trường hợp xuất huyết dưới nhện là do các nguyên nhân khác như u não, rối loạn chảy máu, hoặc sử dụng ma túy.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Nguy cơ xuất huyết dưới nhện tăng theo độ tuổi, thường gặp nhất ở người từ 40 đến 65 tuổi.
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ xuất huyết dưới nhện cao hơn nam giới.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu trong não, khiến chúng dễ bị vỡ hơn.
  • Sử dụng ma túy: Sử dụng các loại ma túy như cocaine hoặc methamphetamine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân bị phình động mạch não, bạn có nguy cơ cao hơn bị xuất huyết dưới nhện.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng cấp cứu y tế đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, có thể điều trị và cải thiện tình trạng cho bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị:

  • Ổn định tình trạng bệnh nhân
  • Ngăn chặn chảy máu
  • Giảm áp lực lên não
  • Phòng ngừa biến chứng
  • Hỗ trợ phục hồi chức năng

CHẨN ĐOÁN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Chẩn đoán xuất huyết dưới nhện cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để có thể điều trị kịp thời. Các bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, bao gồm:

CHỤP CT SCAN

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.
  • CT scan có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới xảy ra, nhưng có thể không phát hiện được xuất huyết cũ.

CHỤP MRI

  • Kỹ thuật này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • MRI có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới và cũ.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để chụp ảnh các mạch máu trong não.
  • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch ở bẹn hoặc cánh tay của bệnh nhân và luồn nó lên não.
  • Chất cản quang sẽ được tiêm vào ống thông để làm nổi bật các mạch máu trên phim X-quang.
  • Chụp mạch máu não có thể giúp xác định vị trí và nguyên nhân của xuất huyết dưới nhện.

CHỌC DÒ DỊCH NÃO TỦY

  • Kỹ thuật này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu dịch não tủy từ cột sống của bệnh nhân.
  • Dịch não tủy sẽ được kiểm tra xem có máu hoặc các dấu hiệu khác của xuất huyết dưới nhện hay không.

SIÊU ÂM MẠCH MÁU NỘI SỌ

  • Kỹ thuật này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh các mạch máu trong não.
  • Siêu âm mạch máu nội sọ có thể giúp bác sĩ đánh giá tốc độ dòng chảy của máu trong các mạch máu não và phát hiện các bất thường có thể dẫn đến xuất huyết dưới nhện.

Các kỹ thuật chẩn đoán có thể được lặp lại nhiều lần để theo dõi tình trạng của bệnh nhân và đảm bảo chẩn đoán chính xác.

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

ĐẶT NÚT CUỘN NỘI MẠCH

  • Một ống catheter nhỏ được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất cản quang được tiêm vào catheter để giúp bác sĩ nhìn thấy các mạch máu não.
  • Nút cuộn kim loại được đưa vào vị trí túi phình và giải phóng để làm tắc nghẽn mạch máu và ngăn chặn chảy máu.

STENT NỘI MẠCH

  • Một stent (ống lưới nhỏ) được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Stent được đặt vào vị trí túi phình để giúp giữ cho mạch máu mở và ngăn ngừa chảy máu.

KẸP TÚI PHÌNH

  • Phẫu thuật được thực hiện để mở hộp sọ và tiếp cận túi phình.
  • Túi phình được kẹp lại bằng một kẹp nhỏ để ngăn chặn chảy máu.

PHẪU THUẬT BẮC CẦU MẠCH MÁU

  • Phẫu thuật được thực hiện để nối một mạch máu khỏe mạnh với mạch máu bị tổn thương.
  • Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến não và giảm nguy cơ đột quỵ.

GÂY THUYÊN TẮC NỘI MẠCH

  • Các chất gây tắc nghẽn được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất gây tắc nghẽn được sử dụng để làm tắc nghẽn các mạch máu nhỏ đang chảy máu.

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Chảy máu tái phát: Có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc thuyên tắc nội mạch. Chảy máu tái phát có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Co giật: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Co giật có thể gây tổn thương não và tăng nguy cơ tử vong.
  • Đột quỵ: Có thể xảy ra do tổn thương mạch máu não do xuất huyết dưới nhện. Đột quỵ có thể gây tê liệt, mất ý thức và tử vong.
  • Tăng áp lực nội sọ: Có thể xảy ra do phù não hoặc hydrocephalus. Tăng áp lực nội sọ có thể gây tổn thương não và tử vong.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Có thể xảy ra do tổn thương não do xuất huyết dưới nhện. Suy giảm chức năng nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, suy nghĩ và học tập.
  • Thay đổi tâm trạng: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo âu, trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của xuất huyết dưới nhện.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Uống rượu bia điều độ: Uống rượu bia quá mức làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Kiểm soát các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như đái tháo đường và rối loạn mỡ máu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

Ngoài ra, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ xuất huyết dưới nhện.