CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 1

Chảy máu mũi có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ nhẹ đến nặng, và có thể đòi hỏi can thiệp ngoại khoa. Đây cũng là một trong những trường hợp cấp cứu phổ biến nhất trong chuyên khoa Tai Mũi Họng, đặc biệt là ở trẻ em từ 2-10 tuổi và người lớn từ 50-80 tuổi.

Mặc dù nhiều người mắc phải chảy máu mũi nhưng đa số không biết nguyên nhân. Thường thì chảy máu mũi nhẹ có thể tự điều chỉnh hoặc xảy ra trong điều kiện khí hậu khô hanh, thiếu độ ẩm, hoặc trong mùa đông khi dễ mắc các bệnh lý viêm hô hấp. Tuy nhiên, chảy máu mũi cũng có thể là triệu chứng của bệnh lý tiềm ẩn, có thể gây ra chảy máu nặng nề, đe dọa tính mạng và thậm chí gây tử vong. Vậy bị chảy máu mũi là bệnh gì? 

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 3

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ?

Chảy máu mũi, hay còn gọi là chảy máu cam, là tình trạng máu chảy ra từ một hoặc cả hai bên của hốc mũi. Máu thường chảy ra từ một bên mũi ban đầu, nhưng khi chảy máu lượng nhiều và nhanh, có thể máu sẽ chảy qua cả mũi bên kia. Máu có thể chảy ra từ lỗ mũi phía trước hoặc chảy xuống họng phía sau.

Để phân biệt máu chảy từ đường hô hấp dưới hoặc từ đường tiêu hóa qua đường mũi, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá cẩn thận bởi các chuyên gia y tế.

PHÂN LOẠI CHẢY MÁU MŨI

Chảy máu mũi có thể được phân loại như sau:

Chảy máu mũi nguyên phát (idiopathic), khi không có nguyên nhân rõ ràng, đây là trường hợp chiếm đa số, hoặc chảy máu mũi thứ phát (secondary), khi có một nguyên nhân cụ thể có thể xác định được.

Chảy máu mũi có thể là cấp tính (acute) hoặc tái diễn (recurrent).

Chảy máu mũi có thể do nguyên nhân tại chỗ (local) hoặc liên quan đến hệ thống (systemic).

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI VÀ NGUYÊN NHÂN

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI

Tình trạng chảy máu mũi thường được phân loại thành chảy máu mũi phía trước hoặc sau:

  • Chảy máu mũi phía trước: Máu chảy ra từ lỗ mũi phía trước, thường bắt nguồn từ vị trí dưới trước của vách ngăn mũi, nơi có nhiều mạch máu nông tạo thành khu vực gọi là vùng Little hoặc điểm rối mách Kiesselbach. Máu chảy ra thường ít và đa số tự cầm.
  • Chảy máu mũi phía sau: Máu chảy ra xuống họng, khiến bệnh nhân khạc ra máu. Thường xuất phát từ các nhánh sau ngoài của động mạch bướm khẩu cái. Thỉnh thoảng, có thể gặp trường hợp chảy máu nặng ở nhóm này.

NGUYÊN NHÂN

Nguyên Nhân Tại Mũi

Chảy máu mũi có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

Tự phát: Đây là trường hợp phổ biến, có thể liên quan đến điều kiện khí hậu nắng nóng và khô hanh. Nhiệt độ cao trong thời tiết nắng nóng có thể làm giãn nở các mạch máu trong mũi quá mức, dẫn đến vỡ và chảy máu. Đây là lý do tại sao nhiều người thường gặp chảy máu mũi trong mùa hè.

Chấn thương mũi: Thói quen móc ngoáy mũi có thể gây tổn thương trực tiếp đến các điểm mạch trên vách ngăn mũi, gây ra chảy máu. Sự tổn thương mũi xoang từ việc đưa vào các dụ vật hoặc chấn thương cũng có thể gây ra chảy máu. Các chấn thương mũi xoang có thể dẫn đến gãy xương hoặc tổn thương mạch máu, gây chảy máu mạnh.

Viêm mũi xoang: Các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi xoang do dị ứng, và polyp mũi có thể làm tăng sản sinh mạch máu và viêm mạch máu, làm tăng nguy cơ chảy máu mũi.

Khối u mũi xoang: Chảy máu có thể do khối u trong vùng mũi, thường kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi một bên và dịch tiết mũi có màu máu. Đặc biệt, ở nam giới và tuổi trưởng thành, có thể là dấu hiệu của u xơ trong vòm mũi.

Bất thường cấu trúc mũi: Gai, vẹo hoặc thủng vách ngăn mũi có thể làm giảm lưu lượng khí vào mũi, tăng nguy cơ chảy máu.

Do biến chứng y khoa: Tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật hoặc đặt ống sonde từ mũi đến dạ dày có thể gây chảy máu.

Thuốc xịt mũi hoặc hít cocain: Sử dụng lạm dụng các loại thuốc xịt mũi có thể làm khô mũi và gây ra chảy máu mũi.

Nguyên Nhân Toàn Thân

Bệnh rối loạn đông cầm máu: Những bệnh như sốt xuất huyết, bệnh Hemophilia, và xuất huyết giảm tiểu cầu có thể gây chảy máu tự phát. Thường thì chảy máu lan tỏa và có thể xảy ra ở cả hai bên của mũi.

Sử dụng thuốc chống đông máu: Việc sử dụng các loại thuốc như heparin, warfarin, aspirin, clopidogrel có thể làm ảnh hưởng đến chức năng đông cầm máu, tăng nguy cơ chảy máu khi có tác động vào vùng mũi hoặc khi huyết áp tăng cao.

Tăng huyết áp: Bệnh nhân mắc tăng huyết áp thường sử dụng thuốc kháng đông và huyết áp cao có thể gây vỡ mạch máu tự phát, dẫn đến chảy máu mũi, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.

Thiếu vitamin C, K: Sự thiếu hụt các loại vitamin như vitamin C và K có thể làm tăng nguy cơ chảy máu mũi. Vitamin C giúp củng cố sức khỏe của mạch máu, trong khi vitamin K giúp điều chỉnh quá trình đông máu. Cả hai loại vitamin đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mạch máu và ngăn ngừa tình trạng vỡ mạch gây xuất huyết.

Uống rượu, bia: Cồn trong rượu và bia có thể gây ra sự bất thường trong hệ thống mạch máu ở vùng mũi xoang, làm cho chúng giãn nở quá mức và dẫn đến chảy máu mũi.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

DẤU HIỆU CẢNH BÁO CHẢY MÁU MŨI

Triệu chứng của chảy máu mũi cam có thể bao gồm:

Đối với chảy máu mũi phía trước

  • Cảm giác ướt mũi.
  • Máu chảy ra từ mũi hoặc nếu chỉ có sự rỉ máu, khi sử dụng khăn thấm sẽ thấy máu trên khăn.
  • Dịch mũi kết hợp với máu.

Đối với chảy máu mũi phía sau

  • Cảm giác dịch chảy xuống họng và có thể phải nuốt dịch.
  • Có hành vi khịt mũi và nuốt dịch.
  • Cảm nhận vị tanh của máu trong dịch.
  • Khi khạc ra, dịch mũi có màu đỏ tươi hoặc đỏ hồng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ CHẢY MÁU MŨI 

ĐIỀU TRỊ CẦM MÁU

Sử dụng thuốc cầm máu: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc cầm máu để giúp ngăn chặn chảy máu và ngăn ngừa tái phát.

Bóp mũi: Bệnh nhân có thể tự thực hiện việc đè ép trực tiếp lên vùng điểm mạch vách ngăn (đây là vị trí chảy máu mũi chủ yếu) trong khoảng thời gian từ 5-10 phút. Thao tác này có thể được lặp lại 2-3 lần nếu cần thiết.

Sử dụng vật liệu cầm máu: Tùy vào vị trí và lượng máu mất, có thể cần sử dụng bấc mũi trước hoặc sau để giữ máu lại.

Đốt điểm chảy máu: Bằng cách sử dụng các phương pháp như bạc nitrate, dao điện Bipolar, được thực hiện dưới hướng dẫn của nội soi, áp dụng cho các tổn thương nhỏ và nông.

Phẫu thuật: Khi các biện pháp trên không hiệu quả, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để đốt hoặc cột thắt động mạch bướm khẩu cái hoặc động mạch sàng. Phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị nguyên nhân gốc rễ của chảy máu mũi từ các khối u vùng mũi xoang.

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Sử dụng thuốc xịt mũi: Bệnh nhân có thể sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi thường xuyên, giảm khô mũi trong các mùa khô nóng, từ đó giảm tình trạng chảy máu mũi.

Điều trị cảm lạnh, viêm mũi xoang: Bệnh nhân cần điều trị các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi, viêm xoang để giảm triệu chứng xì mũi, giảm phản ứng viêm niêm mạc mũi xoang, từ đó giảm chảy máu mũi.

Điều trị các bệnh lý toàn thân, bệnh hệ thống: Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ điều trị nếu gặp tình trạng chảy máu mũi khi sử dụng thuốc kháng đông để được điều chỉnh phù hợp.

Bổ sung vitamin C, vitamin K: Nếu chảy máu cam do thiếu hai loại vitamin này, bệnh nhân cần bổ sung bằng viên uống bổ sung hoặc tăng cường thực phẩm giàu vitamin C, vitamin K trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Hạ nhiệt cơ thể khi thời tiết nắng nóng: Bệnh nhân cần hạ nhiệt không khí trong nhà bằng cách sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, máy phun sương, quạt hoặc thông thoáng không gian.

Làm mát cơ thể: Bệnh nhân cần uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và rượu. Việc tắm và mặc quần áo thoáng mát cũng giúp làm mát cơ thể.

Không cạy gỉ mũi, ngoáy mũi, xì mũi mạnh: Hãy hạn chế các thói quen cay, ngoáy mũi để tránh tổn thương niêm mạc mũi và nguy cơ chảy máu.

Khám, tầm soát bệnh lý mũi xoang: Định kỳ khám bệnh và tầm soát các bệnh lý mũi xoang giúp phát hiện sớm và điều trị triệt để, từ đó phòng tránh biến chứng chảy máu mũi.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU MŨI

  • Tránh ngoáy mũi, cạy gỉ mũi, và nhổ lông mũi;
  • Không xì mũi mạnh;
  • Đảm bảo ăn uống đủ chất, đặc biệt là tăng cường thực phẩm giàu vitamin C và vitamin K trong chế độ ăn uống;
  • Trong thời tiết nắng nóng, hãy hạ nhiệt trong nhà bằng cách sử dụng điều hòa, quạt, máy làm mát không khí và mở cửa đón gió vào buổi tối. Uống đủ nước và ăn các thức ăn mát như canh rau xanh, chè đậu đen, uống nước sâm mía lau để giải nhiệt;
  • Trong thời tiết khô lạnh, sử dụng máy xông hơi để làm ẩm không khí;
  • Tiêm vắc xin cúm để phòng mắc cúm, làm giảm nguy cơ biến chứng tai mũi họng;
  • Luôn đeo khẩu trang để bảo vệ mũi khi ra khỏi nhà;
  • Tránh hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại và các tác nhân gây dị ứng;
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và stress;
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm để phát hiện sớm các bất thường và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chảy máu mũi là bệnh gì?

Hay chảy máu mũi là bệnh gì? Chảy máu mũi không phải là bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh lý nào đó, thường gặp nhất là mắc các bệnh về mũi xoang, do thể trạng nóng trong người, thời tiết nắng nóng, gặp vấn đề về đông máu. Ngoài ra, chảy máu mũi còn có thể là triệu chứng của một số loại ung thư như ung thư mũi xoang, ung thư máu, ung thư phổi…

2. Chảy máu mũi có nguy hiểm không?

Nếu chảy máu mũi do các nguyên nhân lành tính (đã kể ở trên) thì không đáng lo ngại, có thể điều trị khỏi hẳn. Nhưng nếu chảy máu mũi do ung thư thì rất nguy hiểm, đặc biệt khi ung thư đã ở giai đoạn muộn.

3. Chảy máu mũi có nên ngửa cổ không?

Bạn không nên ngửa cổ khi bị chảy máu mũi. Ngửa cổ sẽ gây nguy cơ hít sặc hoặc máu chảy xuống cổ họng, làm bạn nuốt phải, có thể gây đau bụng.

Thay vào đó, hãy ngồi yên một chỗ, cúi đầu xuống một chút và dùng bông bịt lỗ mũi bị chảy máu lại. Sau đó, bạn hãy chờ đến khi máu đông hẳn mới tiến hành vệ sinh mũi. Nếu đã làm theo cách trên mà máu không ngừng chảy, bạn nên nhanh chóng tới bệnh viện để được sơ cứu.

KẾT LUẬN

Các chuyên gia y tế cho biết rằng chảy máu cam thường không phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tình trạng này tái phát nhiều lần, việc tìm hiểu nguyên nhân có thể liên quan đến căng thẳng là cần thiết và nên thảo luận cùng bác sĩ. Trong một số trường hợp, chảy máu cam nặng hoặc liên tục có thể là dấu hiệu cảnh báo cho những vấn đề sức khỏe cần được chẩn đoán và điều trị.

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Sốc nhiễm khuẩn đại diện cho giai đoạn cuối của nhiễm khuẩn huyết, thời điểm mà hệ thống miễn dịch không thể kiểm soát được sự lây lan của vi khuẩn trong cơ thể. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, phương pháp phát hiện và cách điều trị sốc nhiễm khuẩn.

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ?

Sốc nhiễm khuẩn là một tình trạng y tế nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng. Tình trạng này có thể dẫn đến suy giảm chức năng của các cơ quan quan trọng, bao gồm tim, phổi, thận và não.

Sốc nhiễm khuẩn thường được coi là giai đoạn cuối của nhiễm trùng huyết, khi mà cơ thể không còn đủ khả năng chống lại nhiễm trùng. Nhiễm trùng huyết là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào máu và bắt đầu nhân lên. Khi vi khuẩn nhân lên, chúng sẽ sản sinh ra các chất độc hại có thể gây hại cho các cơ quan trong cơ thể.

DẤU HIỆU SỐC NHIỄM KHUẨN

Dấu hiệu của sốc nhiễm khuẩn thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Huyết áp thấp: Huyết áp thấp là dấu hiệu quan trọng nhất của sốc nhiễm khuẩn. Huyết áp tâm thu thường dưới 90 mmHg và huyết áp tâm trương thường dưới 60 mmHg.
  • Mạch nhanh: Mạch nhanh là dấu hiệu của tim phải gắng sức để bơm máu lên não và các cơ quan khác. Nhịp tim thường trên 100 nhịp/phút.
  • Thở nhanh: Thở nhanh là dấu hiệu của cơ thể đang cố gắng cung cấp oxy cho các cơ quan. Tốc độ thở thường trên 20 nhịp/phút.
  • Lạnh run: Lạnh run là dấu hiệu của cơ thể đang cố gắng giữ ấm.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là dấu hiệu của hệ tiêu hóa đang bị ảnh hưởng.
  • Mất ý thức: Mất ý thức là dấu hiệu của suy đa tạng.

Ở giai đoạn sau khi đã bước vào sốc nhiễm trùng, các dấu hiệu có thể nặng thêm và xuất hiện thêm các dấu hiệu khác như:

  • Tiểu ít, có thể không tiểu: Đây là dấu hiệu của suy thận.
  • Tim đập rất nhanh: Tim đập nhanh hơn 120 nhịp/phút.
  • Da lạnh, vã mồ hôi nhiều: Da lạnh và ẩm ướt, có thể xuất hiện tím tái ở môi, ngón tay, ngón chân.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỐC NHIỄM KHUẨN

  • Nhiễm trùng nặng tại một cơ quan bất kỳ trong cơ thể: Các nhiễm trùng nặng tại các cơ quan như phổi, dạ dày, ruột, tiết niệu,… có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm trùng nặng ở đường tiêu hóa: Các nhiễm trùng nặng ở đường tiêu hóa như viêm ruột thừa, viêm đại tràng, viêm loét dạ dày tá tràng,… có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Bị tắc sỏi đường mật, sỏi túi mật: Sỏi đường mật, sỏi túi mật có thể gây viêm đường dẫn mật hoặc túi mật, từ đó dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Nạo phá thai không đảm bảo vệ sinh tuyệt đối hay đẻ khó: Nạo phá thai không đảm bảo vệ sinh tuyệt đối hay đẻ khó có thể dẫn đến nhiễm trùng tử cung, nhiễm trùng đường sinh dục, từ đó dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm trùng ngoài da: Các nhiễm trùng ngoài da như mụn nhọt, lở loét, ổ áp xe,… có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Xâm nhập vào cơ thể thông qua những tổn thương tại đường tiêu hóa: Các vết thương hở trên đường tiêu hóa như vết loét, vết thủng,… có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng huyết.
  • Nhiễm trùng do thực hiện các thủ thuật: Các thủ thuật xâm lấn như phẫu thuật, đặt ống thông tiểu và nội soi phế quản, màng bụng,… có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng huyết.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc sốc nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có hệ miễn dịch suy yếu nên dễ mắc nhiễm trùng và sốc nhiễm khuẩn hơn.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý nền như HIV/AIDS, ung thư, suy thận,… cũng có nguy cơ cao mắc sốc nhiễm khuẩn.
  • Các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền như bệnh tim, bệnh phổi, bệnh tiểu đường,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc sốc nhiễm khuẩn.

Tỷ lệ tử vong do sốc nhiễm khuẩn dao động từ 20 đến 50%. Do đó, việc phát hiện và điều trị sốc nhiễm khuẩn sớm là rất quan trọng để giảm nguy cơ tử vong.

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

CHẨN ĐOÁN SỐC NHIỄM KHUẨN

DỰA VÀO LÂM SÀNG

  • Tiền sử bệnh: tiền sử tiêm phòng, suy giảm hệ miễn dịch, các bệnh mạn tính,…
  • Yếu tố nguy cơ: sinh non, suy dinh dưỡng, đã thực hiện một số thủ thuật can thiệp,…
  • Dấu hiệu khởi phát: giúp phát hiện chính xác khu vực nhiễm trùng nguyên phát và tác nhân gây bệnh: nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa hay tiết niệu,…

CÁC XÉT NGHIỆM MÁU

Các xét nghiệm máu có thể giúp chẩn đoán sốc nhiễm khuẩn bao gồm:

  • Công thức máu: Có thể thấy số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính.
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Có thể thấy các dấu hiệu của suy đa tạng, chẳng hạn như tăng creatinin, tăng bilirubin,…
  • Xét nghiệm CRP: CRP là một chất chỉ điểm viêm. Mức CRP cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm cấy máu: Xét nghiệm cấy máu có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Cần chẩn đoán phân biệt sốc nhiễm khuẩn với các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như:

  • Sốc tim: Sốc tim là tình trạng suy tim cấp tính, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.
  • Sốc phản vệ: Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể gây ra hạ huyết áp, khó thở và mất ý thức.
  • Sốc mất máu: Sốc mất máu là tình trạng mất máu quá nhiều, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.

ĐIỀU TRỊ SỐC NHIỄM KHUẨN

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Loại kháng sinh và liều lượng được sử dụng sẽ tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Truyền dịch qua đường tĩnh mạch: Truyền dịch qua đường tĩnh mạch được sử dụng để đảm bảo cơ thể không bị rối loạn huyết động. Truyền dịch giúp bù đắp lượng dịch bị mất do sốt, tiêu chảy, nôn mửa,… và giúp tăng thể tích máu, từ đó giúp tăng huyết áp.
  • Thuốc vận mạch: Thuốc vận mạch được sử dụng để làm mạch máu co lại giúp tăng huyết áp để đạt được huyết áp cần thiết duy trì các hoạt động của cơ thể.

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

Trong trường hợp các cơ quan không thể thực hiện chức năng, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị hỗ trợ như:

  • Thở oxy: Cung cấp oxy cho hệ hô hấp đang suy yếu.
  • Lọc máu: Tránh tình trạng các chất độc tích lũy trong cơ thể gây tử vong.
  • Đặt sonde bàng quang: Kiểm soát lượng nước tiểu.
  • Phẫu thuật

Bác sĩ có thể sử dụng phẫu thuật để loại bỏ những căn nguyên gây bệnh như các ổ nhiễm trùng trên da hoặc một số ổ nhiễm khuẩn khác có thể can thiệp.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa sốc nhiễm trùng, bạn có thể thực hiện những gợi ý sau:

  • Chăm sóc những vết thương da cẩn thận, tỉ mỉ tránh nhiễm trùng.
  • Đến gặp bác sĩ để được tư vấn dùng thuốc khi có những biểu hiện nhiễm trùng các cơ quan như viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm não, áp xe gan…
  • Tiêm các vaccine để phòng ngừa các bệnh như cúm, phế cầu, uốn ván, ho gà, bạch hầu.
  • Luôn vệ sinh cơ thể sạch sẽ, rửa tay thường xuyên với xà phòng.

Hi vọng thông tin về sốc nhiễm khuẩn đã mang lại cho bạn kiến thức hữu ích. Đặc biệt, hãy chú ý đến việc bảo vệ vết thương để ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. Đồng thời, quan trọng là đưa ra các biện pháp phát hiện sớm tình trạng nhiễm khuẩn trong cơ thể. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ nó với người thân và bạn bè của mình!