ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 1

Có nhiều loại sâm nổi tiếng với các lợi ích cho sức khỏe và điều trị bệnh. Trong số đó, đẳng sâm là một loại được biết đến phổ biến với khả năng tương tự như nhân sâm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về các công dụng của đẳng sâm. Vậy, đẳng sâm có những tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 3

ĐẲNG SÂM – VỊ THUỐC QUÝ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Đẳng sâm, một loại dược liệu được sử dụng từ lâu tại nhiều quốc gia trên thế giới, cũng được tìm thấy ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Thường mọc nhiều nhất ở các vùng núi cao như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang và Hòa Bình.

Ở Việt Nam, đẳng sâm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đảng sâm, sâm rừng, hồng đẳng sâm, xuyên đảng sâm, v.v. Đây là một loài thân cỏ, dây leo, sống lâu năm. Thân cây màu xanh lục nhạt hoặc có thể có sắc tím, lá mọc đối, hình tim, mặt trên màu xanh lục và mặt dưới màu trắng xám. Hoa của cây mọc ở kẽ lá, có hình chuông, màu trắng hoặc hơi vàng, thường có vân tím. Quả có hình cầu, 5 cạnh, mở, và có túm lông hình nón.

Bộ phận quý giá nhất của đẳng sâm chính là phần củ rễ. Củ rễ thường được thu hoạch sau mùa đông và có thể được sử dụng tươi, phơi khô hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp. Củ đẳng sâm được sử dụng như một loại thuốc quý trong Y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA ĐẲNG SÂM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Đẳng sâm được sử dụng trong các bài thuốc để chữa các triệu chứng như tiêu phân sống, lỏng hoặc nát, ăn không tiêu, mặt nhợt nhạt, tiếng nói yếu, cơ thể mệt mỏi, thở ngắn, mệt mỏi, hoặc phế hư sinh ho. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong các bài thuốc chữa các vấn đề liên quan đến tiêu hóa yếu, tiêu hóa kém. Khi kết hợp với các thảo dược khác như Bạch truật, bạch linh, hoài sơn, liên nhục, đẳng sâm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em hoặc trẻ bị tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá và hấp thu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 5

Liều lượng đẳng sâm thường dao động từ 9 đến 30 gram mỗi ngày và có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoặc bột.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo Y học cổ truyền, rễ củ của cây đẳng sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, giải khát, bổ tỳ, kiện vị và sinh tân dịch. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như vàng da, thiếu máu, suy nhược cơ thể, và kém ăn. Ngoài ra, nó cũng được dùng để lợi tiểu, chữa ho, tiêu đờm, bổ dạ dày, và chữa tiêu chảy. Cho phụ nữ, đẳng sâm cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như rong huyết và sa tử cung một cách hiệu quả.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Đẳng sâm đã được y học hiện đại khám phá ra nhiều ứng dụng hữu ích, từ đó được biết đến rộng rãi:

  • Thử nghiệm đã chứng minh rằng chiết xuất Polisaccarit từ đẳng sâm, khi sử dụng qua đường uống trong 8 tuần, có thể làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Polisaccarit này giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính.
  • Trong củ đẳng sâm, Polisaccarit cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của các tế bào khối u, đặc biệt là ở ung thư biểu mô dạ dày, gan và phổi.
  • Polisaccarit pectic cũng được biết đến với khả năng tăng cường kháng insulin, giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân mắc tiểu đường.
  • Nước rễ của đẳng sâm được biết đến với khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và phục hồi tổn thương bên trong nếu có.
  • Đẳng sâm giúp giảm và phòng ngừa thiếu máu, kích thích lưu thông tuần hoàn máu, từ đó cải thiện sức khỏe toàn diện.
  • Sử dụng đẳng sâm đúng cách và thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch cơ thể trong thời gian ngắn.
  • Y học hiện đại đã chứng minh tác dụng của đẳng sâm trong việc bảo vệ gan, đặc biệt là gan chịu tổn thương do rượu bia.
  • Các Acid oleanolic có trong đẳng sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ DNA, giúp khắc phục các tổn thương DNA do tác động của tia UV.

CÁCH DÙNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

Với nhiều lợi ích như vậy, thật tiếc nếu bỏ qua việc sử dụng đẳng sâm để chăm sóc sức khỏe. Bạn có thể sử dụng đẳng sâm để nấu canh, cháo và các món ăn bổ dưỡng khác nhằm tăng cường thể lực và phục hồi sức khỏe. Một số món ngon từ đẳng sâm có thể kể đến như gà hầm đẳng sâm, bò hầm đẳng sâm, canh đẳng sâm nấu hàu, cháo đẳng sâm, và nhiều món khác.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 7

Ngoài ra, một số người còn ngâm mật ong hoặc rượu với đẳng sâm để sử dụng dần. Ngâm rượu đẳng sâm cũng rất đơn giản, tương tự như việc ngâm sâm đương quy. Bạn cũng có thể bào mỏng đẳng sâm, tẩm cùng nước gừng để giảm tính hàn, sau đó sao khô để lưu trữ và pha trà hàng ngày. Trà đẳng sâm kết hợp với táo đỏ và kỷ tử là một loại thức uống cực kỳ tốt cho sức khỏe. Khi kết hợp với các vị thuốc Đông y khác, đẳng sâm sẽ tạo ra những bài thuốc chữa bệnh và bồi bổ cơ thể hiệu quả.

CÁC BÀI THUỐC SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM

Các bài thuốc dưới đây sử dụng đẳng sâm kết hợp với các thành phần khác nhau để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc dưỡng khí, hư tỳ, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với mộc hương, hoàng kỳ, long nhãn, bạch truật, hắc táo, phục linh, cam thảo, đại táo, đương quy và viễn chí. Hỗn hợp này được dùng hàng ngày trước bữa ăn khoảng hai giờ, với liều lượng khoảng 9 gram mỗi lần.
  • Bài thuốc tăng cường thể trạng cho người già yếu: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với đương quy, long nhãn và ngưu tất. Các nguyên liệu này được sắc lấy nước uống sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bài thuốc ổn định đường ruột và hệ tiêu hoá: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với thăng ma, bạch truật, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoàng kỳ, đại táo, gừng tươi và đương quy. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm, và sử dụng mỗi ngày với liều lượng khoảng 18 gram, chia làm hai lần trước bữa ăn khoảng hai giờ.
  • Bài thuốc chữa mệt mỏi, cơ thể suy nhược, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với bạch phục linh, bạch truật, cam thảo và các thành phần khác. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hàng ngày hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm. Liều lượng không nên vượt quá 20 gram mỗi ngày.
ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 9

Ngoài ra, có một số phương pháp kinh nghiệm khác như sử dụng đẳng sâm kết hợp với các vị thuốc khác để hỗ trợ các tình trạng bệnh như ăn uống không tiêu, mệt mỏi, nôn, tiêu chảy. Tuy nhiên, khi sử dụng đẳng sâm, cần lưu ý:

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
  • Không nên tự ý kết hợp đẳng sâm với các dược liệu khác mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách sử dụng đã được chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần thực hiện kết hợp giữa việc sử dụng thuốc với chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Hiệu quả của thuốc sẽ đến từ từ, nên cần kiên nhẫn và kiên trì trong việc sử dụng.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đẳng sâm để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

LƯU Ý KHI DÙNG ĐẲNG SÂM

Tuy đã biết được các tác dụng của đẳng sâm, nhưng việc sử dụng nó cũng cần được thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trước khi sử dụng đẳng sâm để điều trị bệnh, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người chuyên môn. Không nên tự ý kết hợp và sử dụng đẳng sâm mà không có hướng dẫn từ người có kinh nghiệm.
  • Tránh lạm dụng đẳng sâm, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Liều lượng phù hợp thường nằm trong khoảng từ 9 đến 30 gram mỗi ngày.
  • Đẳng sâm không phù hợp cho những đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người có dấu hiệu dị ứng với các thành phần của nó.
  • Tránh sử dụng đẳng sâm cùng với lê lô, củ cái, trà xanh, hoặc các loại hải sản khác, vì điều này có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
  • Cần kiên nhẫn và kiên trì sử dụng đẳng sâm trong một thời gian dài để thấy rõ những lợi ích sức khỏe của nó.

KẾT LUẬN

Đẳng sâm là một loại dược liệu quý, được sử dụng phổ biến vì giá thành hợp lý hơn so với nhân sâm, nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng đẳng sâm cần được thực hiện đúng cách để tránh phản tác dụng, và ngay cả có thể gây nên tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng đẳng sâm mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là khi thay thế nhân sâm bằng đẳng sâm trong các bài thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của Đẳng Sâm:

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như alkaloids, flavonoid, terpenoid, …
  • Có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan, …

2.Liều lượng sử dụng Đẳng Sâm:

  • Liều lượng khuyến cáo: 10-20g mỗi ngày.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.

3. Giá Đẳng Sâm bao nhiêu?

  • Giá Đẳng Sâm dao động tùy theo loại, chất lượng và nơi bán.
  • Trung bình: 100.000 – 300.000 đồng/100g.

HẠT NHỤC ĐẬU KHẤU VÀ NHỮNG TÁC DỤNG MÀ BẠN CHƯA BIẾT

HẠT NHỤC ĐẬU KHẤU VÀ NHỮNG TÁC DỤNG MÀ BẠN CHƯA BIẾT 11

Nhục đậu khấu, một loại dược liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc. Hãy cùng phunutoancau khám phá thêm về nhục đậu khấu và những ứng dụng hiệu quả của nó.

NHỤC ĐẬU KHẤU LÀ GÌ?

HẠT NHỤC ĐẬU KHẤU VÀ NHỮNG TÁC DỤNG MÀ BẠN CHƯA BIẾT 13


Nhục đậu khấu, hay còn được gọi là ngọc khấu, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae) với tên khoa học là MyỶISTICr fragrans. Xuất phát từ vùng đảo Molucca ở Thái Bình Dương, nhục đậu khấu phổ biến ở nhiều nước châu Á như Malaysia, Ấn Độ, Trung Quốc, Campuchia, và Việt Nam.

Đặc điểm của cây nhục đậu khấu:

  • Cây nhục đậu khấu cao khoảng 8-10 mét với thân nhẵn màu nâu xám.
  • Lá cây xanh và dai, có chiều dài khoảng 5-15cm, hình mác và mọc so le.
  • Hoa của cây màu vàng trắng, mọc thành cụm ở kẽ lá, cụm hoa đực có 3-20 hoa, cụm hoa cái chỉ từ 1-2 hoa.
  • Quả đậu khấu là loại quả hạch, hình cầu màu vàng, có đường kính 5-8cm, khi chín, quả tách thành hai mảnh lộ một hạt đậu khấu.

Đặc điểm của hạt nhục đậu khấu:

  • Hạt nhục đậu khấu có hình trứng với áo hạt màu đỏ xen kẽ với nâu.
  • Nhân hạt có màu nâu và được phủ bởi một lớp bột trắng, nhiều rãnh và nếp nhăn khá mờ nhạt.
  • Bột hạt nhục đậu khấu có mùi thơm hắc, vị hơi đắng và màu nâu đỏ hoặc nâu xám.

Nhục đậu khấu thường được sử dụng như một gia vị phổ biến trong nấu ăn và là thành phần quan trọng trong y học dân dụ và công nghiệp mỹ phẩm.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA NHỤC KHẤU

Thành phần hóa học của nhục đậu khấu bao gồm:

  • Tinh bột: Chiếm khoảng 14,6 – 24,2% trong nhục đậu khấu.
  • Protein: Có lượng protein khoảng 7,5%.
  • Chất béo đặc (bơ nhục đậu khấu): Chiếm khoảng 40% thành phần, là nguồn chính của chất béo trong nhục đậu khấu.
  • Tinh dầu: Tinh dầu chiếm khoảng 8-25% tổng trọng lượng, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng y học và công nghiệp.
  • Chất nhựa: Chiếm khoảng 3-4% trong nhục đậu khấu.
  • Chất vô cơ: Bao gồm canxi, photpho, sắt và các khoáng chất khác.
  • Nước: Chiếm khoảng 14,3% trong nhục đậu khấu.

Bơ nhục đậu khấu, một phần quan trọng của nhục đậu khấu, chứa khoảng 70-75% Myristicin và 2-3% tinh dầu. Tinh dầu này có tác dụng chữa bệnh và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học.

CÔNG DỤNG CỦA HẠT NHỤC ĐẬU KHẤU ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

CHỒNG TRẦM CẢM

Thông tin từ Tạp chí Phytomeesine của Avicenna vào năm 2012 cho biết rằng hạt nhục đậu khấu, chứa myristicin và elemicin, là hợp chất dầu có khả năng kích hoạt các chất dẫn truyền thần kinh, giúp an thần và giảm lo âu. Việc sử dụng một ít bột hạt nhục đậu khấu, trộn với nước ép quả lý gai Ấn Độ và uống 2 lần mỗi ngày được cho là mang lại hiệu quả tốt nhất trong việc chống trầm cảm.

CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG MẤT NGỦ

Hạt nhục quả có khả năng làm dịu căng thẳng và tăng cường giải phóng serotonin, giúp tạo cảm giác dễ chịu và thư giãn, từ đó giúp cải thiện tình trạng mất ngủ và giúp người dùng dễ dàng đi vào giấc ngủ sâu hơn.

GIÚP LƯU THÔNG MÁU

Sử dụng tinh dầu của nhục đậu khấu được cho là có thể tăng tuần hoàn máu và cải thiện lưu thông máu, giảm huyết áp và căng thẳng của hệ thống tim mạch do hàm lượng kali. Ngoài ra, nhục đậu khấu cũng cung cấp canxi, giúp nâng cao sức khỏe xương khớp và hỗ trợ trong việc chậm quá trình lão hóa xương.

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG NÃO BỘ

Hợp chất myristicin trong hạt nhục đậu khấu được cho là có thể cải thiện trí nhớ bằng cách kích thích và duy trì các đường mòn thần kinh trong não. Nó cũng được cho là có khả năng cải thiện khả năng tập trung và ức chế một loại enzyme liên quan đến bệnh Alzheimer. Nghiên cứu năm 2009 trên Tạp chí Thần kinh học đã đề xuất rằng hạt nhục đậu khấu đen mang lại nhiều lợi ích cho não và hệ thần kinh. 

TỐT CHO SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG

Khả năng kháng khuẩn của nhục đậu khấu có thể giúp loại bỏ vi khuẩn, cải thiện tình trạng hôi miệng và tăng sức đề kháng của nướu và răng. Bạn có thể thử trộn một ít hạt nhục đậu khấu với tinh dầu oregano để đánh răng hoặc pha vài giọt tinh dầu nhục đậu khấu vào nước ấm để súc miệng và hỗ trợ cải thiện sức khỏe răng miệng của mình.

NGĂN NGỪA SÂU RĂNG

Nhục đậu khấu có khả năng ngăn ngừa sâu răng nhờ vào tính kháng khuẩn của nó, giúp ngăn chặn một số vi khuẩn gây ra các vấn đề về răng miệng. Hàm lượng tinh dầu trong nhục đậu khấu cũng có thể giúp cải thiện tình trạng đau buốt răng một cách hiệu quả.

GIẢM ĐAU CƠ KHỚP

Tinh dầu nhục đậu khấu được biết đến với khả năng chống viêm và giảm đau, có thể hỗ trợ giảm cảm giác đau cơ, khớp cấp và mạn tính. Việc chiết tinh dầu thành dạng bơ đậu khấu để xoa bóp có thể giúp giảm cơn đau cơ, mệt mỏi ở vai và gáy, đồng thời mang lại sự thoải mái cho người bệnh.

HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH ĐÀO THẢI ĐỘC TỐ

Hàm lượng magie và khả năng chống oxy hóa cao trong nhục đậu khấu có thể giúp hạn chế sự phát triển của các gốc tự do trong cơ thể. Đồng thời, chúng cũng có thể kích hoạt các enzyme hỗ trợ quá trình đào thải độc tố, giúp cơ thể loại bỏ các chất độc hại một cách hiệu quả.

TĂNG CƯỜNG SINH LÝ NỮ

Bột nhục đậu khấu có khả năng điều hòa nội tiết tố và cân bằng hormone ở nữ giới, từ đó giúp cải thiện nhu cầu và khả năng sinh lý của phụ nữ. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng chống viêm và giảm đau cho phái nữ trong những ngày hành kinh, giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.

TỐT CHO HỆ TIÊU HOÁ

Nhục đậu khấu không chỉ tăng cường bài tiết dịch dạ dày mà còn giúp giảm cảm giác buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi và tiêu chảy. Việc sử dụng chiết xuất từ nhục đậu khấu cũng đã được nghiên cứu và chứng minh trong việc chữa trị tiêu chảy.Thêm một ít bột nhục đậu khấu vào món canh có thể là một cách hiệu quả để cải thiện tình trạng tiêu hóa.

KHÁNG KHUẨN

Axit Myristic trong nhục đậu khấu có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn gây hại và hỗ trợ khả năng chống khuẩn của hệ thống miễn dịch. 

CÁC BÀI THUỐC TỪ NHỤC KHẤU

Đây là một số bài thuốc truyền thống sử dụng nhục đậu khấu để chữa bệnh:

Chữa tiêu chảy, đau bụng, ăn không tiêu, nôn mửa, ăn kém:

Cách 1: Trộn nhục đậu khấu và đinh hương thành bột, sau đó hòa với nước và đường sữa, chia thành 3 phần và uống trong ngày.

Cách 2: Trộn nhục đậu khấu, đinh hương, quế, sa nhân, Calci Carbonat và đường thành bột. Mỗi ngày dùng từ 0.5-4gr với nước.

Điều trị chứng chán ăn, các bệnh có thể gây đại tiện:

Nghiền nhục đậu khấu, khinh phấn, binh lang, hắc sửu thành bột, làm thành viên nhỏ bằng hạt đậu xanh. Uống 3 lần/ngày sau khi ăn, mỗi lần từ 10-20 viên.

Chữa tiêu chảy

Cách 1: Sắc nhục đậu khấu, bổ cốt chi, ngũ vị tử, đẳng sâm và ngô thù du cùng nước để uống.

Cách 2: Sắc nhục đậu khấu, ngũ vị tử, ngô thù du, bổ cốt chi, đại táo và gừng tươi thành thuốc, uống trước khi đi ngủ.

Chữa chứng chán ăn, ruột kêu:

Khoét lỗ rỗng trên 1 quả nhục đậu khấu, bỏ 3 cục nhũ hương nhỏ vào bên trong và chặn kín. Sử dụng với nước cơm 5gr/1 lần, với trẻ em thì 2.5gr/1 lần.

Chữa bụng đau, ruột kêu:

Sử dụng 1gr nhục đậu khấu đã bỏ vỏ, nghiền nhỏ rồi trộn với 2gr miến trắng cùng với nước gừng tươi để làm thành bánh gói bột nhục quả. Dùng thuốc 2 lần mỗi ngày khi đói, sử dụng 3gr với nước cơm.

Điều trị rong kinh, đau bụng kinh, đau lưng:

Sử dụng lượng bằng nhau bột nhục đậu khấu, ngọn cây gai mèo, bạch đậu khấu, đinh hương, long não, bạch hoa xà để tán thành bột mịn. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần sử dụng 0.75-1.5gr bột kèm với mật ong để điều trị rong kinh hiệu quả.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng nhục đậu khấu:

  • Tránh sử dụng quá liều: Không nên sử dụng nhục đậu khấu quá liều vì có thể dẫn đến ngộ độc do tinh dầu trong nhục đậu khấu, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, giãn đồng tử và co giật.
  • Chú ý đến liều lượng: Có thể gây chóng mặt, mất tiếng hoặc thay đổi giọng nói, thần trí không rõ ràng và tăng khả năng tử vong cao nếu sử dụng nhiều hơn 7.5gr mỗi ngày.
  • Tránh sử dụng cho những trường hợp cụ thể: Không nên dùng nhục đậu khấu cho những người bị nhiệt tả hoặc nhiệt lỵ.
  • Tham khảo ý kiến của thầy thuốc: Mặc dù nhục đậu khấu được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc, nhưng nó cũng có chứa độc tính. Vì vậy, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc về liều lượng và cách sử dụng nhục đậu khấu một cách hiệu quả.

Nhục đậu khấu có nhiều công dụng trong việc chữa trị các loại bệnh mà chúng ta thường gặp. Hãy trang bị cho bản thân thêm nhiều kiến thức bổ ích qua thông tin mà phunutoancau vừa giới thiệu đến bạn nhé.