CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 1

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 3

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 5

Bệnh trĩ đang gây lo ngại cho nhiều người, và có người còn lo lắng về khả năng lây lan bệnh này, đặc biệt là khi có người thân trong gia đình mắc bệnh. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về việc bệnh trĩ có lây không:

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 7

BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Bệnh trĩ là tình trạng co giãn quá mức các đám tĩnh mạch xung quanh vùng hậu môn, gây ra các búi trĩ. Các mô xung quanh hậu môn thường giúp đẩy chất thải ra ngoài. Tuy nhiên, khi bị viêm và sưng lên, các đám tĩnh mạch này có thể hình thành búi trĩ. Khi người bệnh đi đại tiện, có thể xuất hiện các vệt máu nhỏ kèm theo phân, và ở mức độ nặng có thể gây ra đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY LOẠI?

Bệnh trĩ được phân thành hai loại chính: trĩ nội và trĩ ngoại.

Trĩ nội thường được nhận diện bởi sự xuất hiện của các búi trĩ tại phần trên của ống ruột. Những búi trĩ này thường được bao phủ bởi các lớp niêm mạc và biểu mô chuyển tiếp xung quanh.

Trĩ ngoại, ngược lại, xuất hiện ở đường hậu môn và trực tràng, thường nằm dưới lớp da quanh vùng hậu môn và dưới lớp biểu mô vảy.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY CẤP ĐỘ?

Bệnh trĩ được phân thành bốn cấp độ như sau:

  • Trĩ độ 1: Các búi trĩ nhỏ nằm bên trong hậu môn mà chưa bị lòi ra ngoài. Người bệnh có thể gặp hiện tượng máu hoặc vệt máu dính trong phân khi đi vệ sinh.
  • Trĩ độ 2: Tình trạng này đi kèm với việc máu chảy ra nhiều hơn khi đi vệ sinh, các búi trĩ bắt đầu lòi ra khỏi hậu môn và có khả năng tái phát, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Trĩ độ 3: Ở giai đoạn này, người bệnh cảm thấy đau đớn và khó chịu do các búi trĩ ngày càng phát triển lớn hơn và không tự thụt vào được nếu bị lòi ra ngoài. Họ có thể cần phải sử dụng tay để đẩy các búi trĩ vào bên trong.
  • Trĩ độ 4: Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi các cơ vòng bắt đầu co thắt và làm cản trở quá trình lưu thông máu, có thể dẫn đến tắc nghẽn và nguy cơ hoại tử của các búi trĩ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TRĨ

Bệnh trĩ thường dễ nhận biết dựa vào các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Tùy thuộc vào loại trĩ mà người bệnh gặp phải, có những biểu hiện khác nhau, bao gồm:

Đại tiện có máu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất và thường xuất hiện ở hầu hết các trường hợp trĩ. Ban đầu, máu có thể chỉ chảy ít và dính vào phân khó nhận biết. Tuy nhiên, khi bệnh trĩ nặng hơn, máu có thể chảy thành giọt hoặc tia, thậm chí cả khi đi vệ sinh hoặc ngồi xổm.

Hình thành các búi trĩ ở hậu môn: Trong trường hợp trĩ nội, các búi trĩ hình thành bên trong hậu môn và có thể phát triển lớn và thò ra bên ngoài theo thời gian, nhưng vẫn có thể thụt vào bên trong được. Nếu mắc trĩ ngoại, các búi trĩ sẽ hình thành bên ngoài hậu môn và khiến cho các hoạt động đi lại hay ngồi trở nên bất tiện và khó khăn hơn.

Triệu chứng ngứa rát quanh hậu môn.

Cảm giác có vật lạ trong hậu môn.

Khó khăn khi đi lại hoặc ngồi làm việc.

Táo bón kéo dài.

Xuất hiện đỏ rát và sưng phù ở vùng da xung quanh hậu môn.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Nguyên nhân dẫn đến bệnh trĩ vẫn chưa được xác định cụ thể, song có một số nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh trĩ thường xuyên được nhắc đến như:

Do có chế độ ăn uống ít chất xơ, rau xanh, củ, quả hoặc ăn những đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng gây nên tình trạng táo bón thường xuyên, dai dẳng.

Uống ít nước và thường xuyên uống nhiều rượu bia, chất kích thích làm cơ thể bị nóng trong và gây hại tới sức khỏe.

Có thói quen nhịn đi đại tiện, đi đại tiện quá lâu trong thời gian dài hoặc sai tư thế trong lúc đi vệ sinh.

Tư thế làm việc: Thường bắt gặp ở những người bệnh thường xuyên phải đứng hoặc ngồi quá lâu, hạn chế đi lại (lái xe, nhân viên văn phòng, công nhân,…).

Mắc táo bón kinh niên: Trường hợp này mỗi lần đi vệ sinh thường phải rặn và lực rặn sẽ tạo áp lực trong ống hậu môn tăng lên khoảng 10 lần, điều này dễ hình thành bệnh trĩ.

Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở những người bệnh làm những công việc nặng nhọc, mắc bệnh viêm phế quản mãn tính,…

Ngoài ra, bệnh trĩ còn xuất hiện trong một số bệnh lý khác như u vùng hậu môn trực tràng và tiểu khung, xơ gan,…

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

CÓ HAY KHÔNG KHẢ NĂNG BỆNH TRĨ LÂY NHIỄM?

Để xác định liệu bệnh trĩ có lây không, cần hiểu rõ bản chất của bệnh. Trĩ không phải là kết quả của sự xâm nhập của các tác nhân như nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn, tạp trùng, mà là do sự phình to của các đám rối tĩnh mạch ở trong hậu môn. Mặc dù các tác động từ bên ngoài cũng có thể góp phần, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ trong quá trình hình thành bệnh.

Về việc liệu trĩ có lây không, có thể khẳng định rằng đây không phải là một bệnh có khả năng lây nhiễm dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả qua sinh hoạt tình dục. Vì vậy, người mắc trĩ không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác và có thể sống thoải mái, vui vẻ.

Thay vì lo lắng về việc bệnh trĩ có lây không, người bệnh nên tập trung vào nhận biết và điều trị bệnh kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu không chú ý, bệnh trĩ có thể gây ra các vấn đề như:

  • Thiếu máu: Chảy máu liên tục khi đại tiện có thể gây ra thiếu máu cấp tính, làm người bệnh chóng mặt, mệt mỏi, hoa mắt, thậm chí là ngất xỉu.
  • Nhiễm trùng và ngứa ngáy quanh hậu môn: Việc vệ sinh búi trĩ khó khăn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái.
  • Búi trĩ bị sa nghẹt: Kích thước lớn của búi trĩ có thể gây ra đau đớn và khó chịu khi ngồi hoặc đứng.
  • Thuyên tắc trĩ: Nếu không được can thiệp kịp thời, búi trĩ có thể bị thuyên tắc, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hoại tử.

Ngoài ra, người mắc bệnh cũng nên chú ý đến yếu tố di truyền của bệnh. Trĩ có một mức độ di truyền cao, đặc biệt là khi liên quan đến các bệnh lý khác như mất van tĩnh mạch.

NÊN LÀM GÌ KHI BỊ TRĨ?

Người mắc bệnh trĩ không cần quá lo lắng vì đây là một căn bệnh có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu như độ 1 và độ 2. Khi đó, kích thước của búi trĩ chưa quá lớn, cho phép bác sĩ áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp để làm teo búi trĩ nhanh chóng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Tuy nhiên, khi bệnh đã phát triển sang độ 3 và 4, điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn do kích thước búi trĩ đã lớn và bệnh đã nghiêm trọng hơn. Tuy vậy, khả năng chữa khỏi vẫn có thể được. Cần lưu ý rằng tỷ lệ tái phát bệnh sau điều trị ở các giai đoạn này sẽ cao hơn nhiều so với việc điều trị từ cấp độ 1 và 2.

Thường thì ở các giai đoạn nghiêm trọng này, bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Một số trường hợp ở độ 3 có thể được điều trị bằng thuốc, nhưng điều này có thể mất nhiều thời gian và kiên nhẫn để đạt được kết quả vì búi trĩ đã phát triển lớn, cần thời gian để teo nhỏ và rụng đi.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TRĨ

Mặc dù bệnh trĩ không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại có ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống hàng ngày, công việc và tâm lý của người bị bệnh. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng hàng ngày:

  • Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu trong thời gian dài.
  • Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, không vận động quá sức, tập trung vào các bộ môn như đi bộ, Yoga, Aerobic,…
  • Không nhịn đại tiện, duy trì thói quen đi vệ sinh đúng giờ hàng ngày và đúng tư thế. Tránh ngồi quá lâu và không cố rặn khi bị táo bón.
  • Sau khi đi vệ sinh, vệ sinh sạch sẽ bằng nước và khăn mềm hoặc giấy mềm.
  • Tăng cường khẩu phần ăn chứa nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể.
  • Uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể, giúp phân mềm và dễ dàng thải ra.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và các chất kích thích như ớt, nước ngọt, cà phê, trà đặc, rượu bia và các loại đồ uống có chứa cồn.
  • Tránh ăn quá nhiều, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không quá nặng để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và nguy cơ táo bón và béo phì.
BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 11

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán bệnh trĩ?

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh trĩ bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, khám trực tràng và thực hiện các xét nghiệm như nội soi hậu môn trực tràng.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Chảy máu trực tràng nhiều
  • Đau rát dữ dội khi đi đại tiện
  • Búi trĩ lòi ra khỏi hậu môn và không thể co lại
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, sưng đỏ, đau nhức

3. Bệnh trĩ có tái phát không?

Bệnh trĩ có thể tái phát nếu bạn không thay đổi lối sống hoặc không điều trị triệt để.

4. Tập thể dục như thế nào khi bị bệnh trĩ?

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu và giảm táo bón, hai yếu tố nguy cơ gây bệnh trĩ. Bạn nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga.

KẾT LUẬN

Những chia sẻ trên đây là lời giải đáp về vấn đề bệnh trĩ có lây không. Việc phát hiện và điều trị trĩ sớm sẽ tăng khả năng khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Những biến chứng của trĩ không nên được coi thường, do đó, việc điều trị từ giai đoạn đầu là rất quan trọng để tránh hậu quả không mong muốn cho sức khỏe. Sau khi chữa trị trĩ thành công, việc duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ, sinh hoạt và ăn uống khoa học là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.