VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

SALICYLIC ACID LÀ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA

SALICYLIC ACID LÀ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA 7

Salicylic Acid là thành phần phổ biến trong nhiều mỹ phẩm chăm sóc da bởi nó đem lại hiệu quả nhanh chóng và đáng kể. Vậy cụ thể, Salicylic Acid là gì và có công dụng như thế nào đối với làn da? Cùng phunutoancau tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

SALICYLIC ACID LÀ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA 9

SALICYLIC ACID LÀ GÌ?

Salicylic Acid (SA) là một axit hữu cơ thuộc nhóm Beta Hydroxy Acid (BHA), có khả năng tan trong dầu và nước. Chính vì vậy, SA có thể dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp loại bỏ tế bào chết, bụi bẩn, bã nhờn tích tụ sâu bên trong lỗ chân lông, từ đó ngăn ngừa mụn trứng cá hiệu quả.

TÁC DỤNG CỦA SALICYLIC ACID TRONG CHĂM SÓC DA

Trong chăm sóc da, Salicylic Acid có các tác dụng sau:

TẨY TẾ BÀO CHẾT

SA là một chất tẩy tế bào chết hóa học hiệu quả, có khả năng loại bỏ các tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da, giúp da mịn màng, sáng khỏe.

ĐIỀU TRỊ MỤN

SA có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp ngăn ngừa mụn hình thành và phát triển. Ngoài ra, SA còn có thể giúp loại bỏ các tế bào chết, bụi bẩn, bã nhờn tích tụ sâu trong lỗ chân lông, từ đó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn hình thành.

GIÚP THÔNG THOÁNG LỖ CHÂN LÔNG

Là một hợp chất Acid gốc dầu, SA có khả năng thấm sâu vào lỗ chân lông để làm thông thoáng các vị trí bị bít tắc do tạp chất, giúp ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm.

KIỂM SOÁT DẦU NHỜN

Với đặc tính phá vỡ nhanh các liên kết Acid béo, có tác dụng giảm tiết bã nhờn, từ đó giúp kiểm soát lượng dầu tiết ra trên da, phù hợp với những người có làn da dầu hoặc da hỗn hợp thiên dầu.

NỒNG ĐỘ SALICYLIC ACID TRONG MỸ PHẨM CHĂM SÓC DA

SALICYLIC ACID NỒNG ĐỘ 0.5-1%

Salicylic Acid nồng độ 0.5-1% thường được tìm thấy trong các sản phẩm toner, kem dưỡng giúp thông thoáng lỗ chân lông, các sản phẩm peel da dịu nhẹ. Nồng độ này có tác dụng nhẹ nhàng tẩy tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông, giúp da mịn màng, sáng khỏe.

SALICYLIC ACID NỒNG ĐỘ 1-2%

Salicylic Acid nồng độ 1-2% là mức nồng độ phổ biến và có thể yên tâm sử dụng tại nhà. Nồng độ này có tác dụng kháng viêm, làm khô cồi mụn hiệu quả, giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá nhẹ đến trung bình.

SALICYLIC ACID NỒNG ĐỘ 2-3%

Nồng độ Salicylic Acid 2-3% khá đậm đặc và có tính ăn mòn cao. Các sản phẩm có chứa Axit Salicylic ở nồng độ này thường dùng để trị mụn đầu đen, mụn thịt… Do đó, bạn chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu.

Hướng dẫn sử dụng Salicylic Acid chăm sóc da

CÁCH SỬ DỤNG SALICYLIC ACID CÓ TRONG MỸ PHẨM

Dưới đây là cách sử dụng Salicylic Acid dưới dạng các sản phẩm chăm sóc da hiệu quả:

SỮA RỬA MẶT CHỨA SALICYLIC ACID

Làm ướt da, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da trong vài phút, sau đó rửa sạch da bằng nước sạch.

GEL/ SERUM TẨY TẾ BÀO CHẾT CHỨA SA

Làm sạch da với nước tẩy trang và sữa rửa mặt, cho hỗn hợp tẩy da chết chứa SA ra bông tẩy trang rồi thoa đều lên toàn bộ da mặt và cổ. Đợi khoảng 3-5’ để hỗn hợp tẩy tế bào chết thẩm thấu sâu vào da trước khi chuyển sang bước chăm sóc da tiếp theo.

KEM ĐẶC TRỊ CHỨA SA

Trước khi sử dụng kem, hãy rửa mặt kỹ bằng sữa rửa mặt phù hợp với da và làm sạch da để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Lấy một lượng kem vừa đủ lên đầu ngón tay sau đó thoa kem đều lên vùng da mà bạn muốn điều trị. Thực hiện massage để kem thẩm thấu sâu vào da trong khoảng 1-2 phút.

CÁCH SỬ DỤNG SALICYLIC ACID TRỰC TIẾP TRÊN DA

BƯỚC 1. RỬA MẶT SẠCH SÂU

Trước khi sử dụng Salicylic Acid, hãy làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn. Rửa kỹ nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.

BƯỚC 2. ÁP DỤNG SALICYLIC TRỰC TIẾP LÊN DA

Lấy một lượng nhỏ Salicylic Acid (theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm) và thoa đều lên vùng da cần điều trị. Đảm bảo bạn chỉ dùng lên vùng cần thiết và tránh tiếp xúc với da không cần điều trị. Để Salicylic Acid thẩm thấu vào da trong khoảng thời gian quy định, thường là từ 10-15 phút. Điều này cho phép Salicylic Acid hoạt động và tác động sâu vào lớp da.

BƯỚC 3. SỬ DỤNG KEM DƯỠNG ẨM

Sau khi Salicylic Acid đã thấm sâu vào da, bạn có thể sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, lành tính để cấp ẩm cho da cũng như giảm thiểu tình trạng da kích ứng.

BƯỚC 4. SỬ DỤNG KEM CHỐNG NẮNG

Bảo vệ da toàn diện sau khi sử dụng Salicylic Acid với kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF 30+.

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC CHO DA MẶT

  • Thuốc mỡ, kem, thuốc nước: Bôi nhẹ nhàng lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.
  • Gel: Làm ẩm da trước khi bôi khoảng 5 phút để tăng tác dụng, sau đó bôi gel lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC CHO DA TOÀN THÂN

  • Thuốc mỡ, kem, thuốc nước: Bôi nhẹ nhàng lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.
  • Gel: Làm ẩm da trước khi bôi khoảng 5 phút để tăng tác dụng, sau đó bôi gel lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC CHO DA ĐẦU

  • Xà phòng hoặc thuốc gội: Làm ướt da đầu và tóc với nước ấm, sau đó cho sản phẩm chứa axit Salicylic vào lòng bàn tay, tạo bọt với lượng nước vừa phải rồi thoa lên da đầu và tóc. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 2 – 3 phút rồi tắm gội sạch với nước. Thực hiện lại 1 lần nữa và cuối cùng rửa sạch với nước.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA SALICYLIC ACID

Trong quá trình sử dụng Salicylic Acid chăm sóc da, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như sau:

  • Kích ứng nổi mụn: Đây là trường hợp kích ứng nhẹ và có thể gây viêm nhiễm cho những mụn ẩn dưới da, khiến chúng trở nên sưng viêm và trồi lên trên bề mặt da.
  • Bong tróc da: Vì Salicylic Acid có thể thâm nhập sâu vào da, trong quá trình tác động, nó có thể làm da mất nước, trở nên khô và căng rát.
  • Tác dụng phụ khác: Tùy thuộc vào từng loại da và cơ địa mà việc sử dụng Axit Salicylic có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như đỏ, ngứa, mụn li ti và các phản ứng khác trên da. Trong trường hợp này, bạn cần quan sát tình trạng da, tạm ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG SALICYLIC ACID

  • Đối với những người có làn da nhạy cảm, nên bắt đầu với nồng độ SA thấp (0.5-1%) và tăng dần nồng độ khi da đã quen.
  • Nếu da bị kích ứng, ngưng sử dụng SA và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tránh sử dụng Salicylic Acid cùng với các sản phẩm có chứa retinol hoặc vitamin C.
  • Không sử dụng Salicylic Acid trên các vùng da bị tổn thương hoặc có mụn mủ.

Trên đây là những thông tin về Salicylic Acid là gì mà phunutoancau muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã có thể hiểu rõ hơn về tác dụng cũng như cách sử dụng Acid Salicylic để mang lại hiệu quả tốt nhất.